Tài liệu ôn luyện kỳ thi kết thúc học phần tiếng Anh tại các trường Đại học

tai-lieu-on-luyen-ky-thi-ket-thuc-hoc-phan-tieng-anh-tai-cac-truong-dai-hoc
Kỳ thi kết thúc học phần tiếng Anh là một trong những thử thách quan trọng đối với sinh viên tại các trường Đại học. Đây không chỉ là dịp để đánh giá kiến thức đã học mà còn giúp sinh viên rèn luyện kỹ năng sử dụng ngôn ngữ trong thực tế. Vậy kỳ thi này có cấu trúc ra sao, yêu cầu gì, và làm thế nào để chuẩn bị tốt nhất? Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu tổng quan về kỳ thi kết thúc học phần tiếng Anh tại các trường Đại học, đồng thời khám phá những bí quyết học tập và ôn luyện hiệu quả để đạt kết quả cao.

Cấu trúc đề thi kết thúc học phần tiếng Anh tại các trường ĐH, CĐ

Cấu trúc đề thi kết thúc học phần tiếng Anh tại các trường đại học, cao đẳng có thể khác nhau đôi chút tùy thuộc vào từng trường, ngành học và cấp độ. Tuy nhiên, nhìn chung, các đề thi thường bao gồm các kỹ năng ngôn ngữ chính sau:

Phần kiểm tra kỹ năng Nghe (Listening)

  • Mục tiêu: Đánh giá khả năng hiểu thông tin từ hội thoại, bài nói ngắn hoặc bài giảng tiếng Anh.
  • Hình thức phổ biến:
    • Nghe hội thoại hoặc đoạn văn ngắn, sau đó trả lời câu hỏi.
    • Điền từ hoặc cụm từ còn thiếu vào chỗ trống trong bài nghe.
  • Ví dụ câu hỏi:
    • What is the main topic of the conversation?
    • Complete the missing information from the recording.

Phần kiểm tra kỹ năng Đọc (Reading)

  • Mục tiêu: Kiểm tra khả năng đọc hiểu, phân tích và rút ra thông tin từ các văn bản tiếng Anh.
  • Hình thức phổ biến:
    • Đọc đoạn văn ngắn/dài và trả lời câu hỏi trắc nghiệm.
    • Điền từ vào chỗ trống trong đoạn văn (Cloze Test).
    • Xác định đúng/sai (True/False/Not Given).
  • Ví dụ câu hỏi:
    • What does the author imply in paragraph 2?
    • Choose the correct word to complete the sentence.

Phần kiểm tra kỹ năng Viết (Writing)

  • Mục tiêu: Đánh giá khả năng diễn đạt ý tưởng, lập luận và trình bày bằng tiếng Anh.
  • Hình thức phổ biến:
    • Viết đoạn văn (150-250 từ) hoặc bài luận ngắn (Essay).
    • Trả lời câu hỏi hoặc giải thích quan điểm cá nhân.
    • Điền câu hoặc sắp xếp câu thành đoạn văn logic.
  • Ví dụ chủ đề:
    • Write a short essay about the advantages of learning English online.
    • Describe your favorite place to study and explain why.

Phần kiểm tra kỹ năng Nói (Speaking)

(Áp dụng với một số trường có thi nói)
  • Mục tiêu: Đánh giá khả năng phát âm, giao tiếp và diễn đạt ý tưởng một cách tự nhiên.
  • Hình thức phổ biến:
    • Trả lời câu hỏi ngắn từ giám khảo (Interview Style).
    • Thuyết trình ngắn về một chủ đề đã cho (Presentation).
    • Thảo luận hoặc tranh luận nhóm.
  • Ví dụ chủ đề:
    • What are your hobbies? Why do you enjoy them?
    • Discuss the importance of teamwork in modern workplaces.

Phần kiểm tra Ngữ pháp và Từ vựng (Grammar and Vocabulary)

  • Mục tiêu: Đánh giá kiến thức ngữ pháp và từ vựng tiếng Anh.
  • Hình thức phổ biến:
    • Chọn đáp án đúng (Multiple Choice).
    • Điền từ phù hợp vào chỗ trống.
    • Viết lại câu theo nghĩa tương đương (Sentence Transformation).
  • Ví dụ câu hỏi:
    • Choose the correct word to complete the sentence: “He ___ (is/are/were) going to the market.”
    • Rewrite the sentence: “She can’t go out because it’s raining.” → “She would go out if it ___.”

Hệ thống điểm và thời gian làm bài

  • Thời gian làm bài: Tùy trường, thường từ 60 đến 120 phút.
  • Hệ thống điểm:
    • Các phần thi có thể có tỷ trọng điểm khác nhau, ví dụ:
      • Listening: 20%
      • Reading: 30%
      • Writing: 30%
      • Grammar & Vocabulary: 20%.
Lưu ý:
  • Một số trường có thể bổ sung hoặc thay đổi cấu trúc dựa trên đặc thù môn học và giáo trình.
  • Cần đọc kỹ hướng dẫn của trường để chuẩn bị tốt cho kỳ thi.

Bài thi kết thúc học phần tiếng Anh có khó không?

Độ khó của bài thi kết thúc học phần tiếng Anh tại các trường Đại học, Cao đẳng Việt Nam phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm chương trình học, mục tiêu đào tạo, và trình độ tiếng Anh của từng sinh viên. Tuy nhiên, nhìn chung:
Mức độ khó của bài thi phụ thuộc vào từng trường
  • Các trường Đại học lớn với chương trình đào tạo chuẩn quốc tế như Đại học Ngoại thương, Đại học Quốc gia Hà Nội, hoặc Đại học Bách Khoa thường yêu cầu bài thi có độ khó cao, với cấu trúc đa dạng kiểm tra toàn diện kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết. Ví dụ: Phần bài viết luận (essay) hoặc trả lời phỏng vấn bằng tiếng Anh có thể khiến nhiều sinh viên cảm thấy áp lực.
  • Các trường Cao đẳng hoặc trường đào tạo kỹ thuật: Các bài thi thường tập trung vào kỹ năng cơ bản như Đọc hiểu, Ngữ pháp, và Từ vựng. Độ khó không quá cao và phù hợp với trình độ tiếng Anh trung bình của sinh viên.
Độ khó phụ thuộc vào mục tiêu học phần
  • Học phần cơ bản: Các bài thi tiếng Anh cơ bản thường tập trung vào kiểm tra ngữ pháp, từ vựng, và kỹ năng đọc hiểu. Độ khó tương đối thấp và phù hợp với các sinh viên không chuyên tiếng Anh. Ví dụ: Làm bài tập điền từ, chọn đáp án đúng, hoặc đọc đoạn văn ngắn.
  • Học phần chuyên sâu: Các học phần tiếng Anh học thuật hoặc tiếng Anh chuyên ngành sẽ có độ khó cao hơn, yêu cầu sinh viên sử dụng ngôn ngữ phức tạp hơn và có kiến thức chuyên ngành. Ví dụ: Viết bài luận phân tích, đọc hiểu tài liệu chuyên ngành, hoặc làm bài thuyết trình bằng tiếng Anh.
Yếu tố chủ quan: Trình độ và sự chuẩn bị của sinh viên
  • Sinh viên có nền tảng tiếng Anh tốt: Với những sinh viên đã có trình độ tiếng Anh khá trở lên (ví dụ: IELTS từ 5.5, TOEIC từ 550), các bài thi thường không quá khó nếu họ ôn tập và chuẩn bị kỹ lưỡng.
  • Sinh viên gặp khó khăn với tiếng Anh: Những sinh viên ít có cơ hội rèn luyện tiếng Anh hoặc không tự tin với các kỹ năng Nghe, Nói, Viết thường cảm thấy áp lực lớn khi đối mặt với bài thi.
  • Sự chuẩn bị: Sinh viên có kế hoạch ôn tập rõ ràng và luyện tập theo đúng cấu trúc đề thi thường dễ dàng vượt qua hơn.
Một số yếu tố gây khó khăn trong bài thi
  • Thời gian làm bài: Nhiều bài thi có giới hạn thời gian khá chặt, đòi hỏi sinh viên phải vừa nhanh vừa chính xác.
  • Phần kiểm tra Nghe và Nói: Đây là hai kỹ năng thường khiến sinh viên Việt Nam gặp khó khăn do thiếu môi trường thực hành giao tiếp tiếng Anh.
  • Kiến thức ngữ pháp nâng cao: Một số bài thi yêu cầu kiến thức ngữ pháp phức tạp hoặc hiểu sâu về từ vựng, dễ gây nhầm lẫn.

Tip đạt điểm cao trong kỳ thi kết thúc học phần tiếng Anh dành cho sinh viên ĐH

tip-dat-diem-cao-trong-ky-thi-ket-thuc-hoc-phan-tieng-anh

  1. Cách phân bổ thời gian
Xác định thời lượng cho từng phần. Ví dụ: Với bài thi kéo dài 90 phút, bạn có thể dành:
  • Nghe: 20 phút.
  • Đọc: 30 phút.
  • Viết: 30 phút.
  • Kiểm tra lại bài: 10 phút.
Không sa đà vào một phần. Nếu gặp câu hỏi khó, hãy bỏ qua và quay lại sau. Luyện tập quản lý thời gian. Làm các bài thi thử để nắm rõ tốc độ làm bài.
  1. Chiến lược làm bài từng phần
Nghe (Listening)
  • Đọc trước câu hỏi để biết thông tin cần tìm.
  • Gạch chân từ khóa trong câu hỏi để tập trung khi nghe.
  • Không cố hiểu hết, chỉ tập trung vào ý chính và đáp án.
Đọc (Reading)
  • Đọc lướt: Xác định ý chính của bài trước khi đọc kỹ.
  • Làm câu dễ trước: Trả lời câu hỏi tổng quát (main idea) trước khi đi vào chi tiết.
  • Tìm từ khóa: So sánh từ khóa trong câu hỏi với đoạn văn.
Viết (Writing)
  • Lập dàn ý: Xác định rõ ý chính và bố cục bài viết trước khi bắt đầu.
  • Kiểm tra ngữ pháp và chính tả: Chú ý các thì, cấu trúc câu và dấu câu.
  • Sử dụng từ vựng phong phú: Hạn chế lặp từ, thay bằng từ đồng nghĩa hoặc cụm từ thay thế.
Ngữ pháp và từ vựng (Grammar and Vocabulary)
  • Đọc kỹ câu hỏi để tránh nhầm lẫn về cấu trúc.
  • Lưu ý các bẫy phổ biến, như thì động từ, giới từ hoặc các từ dễ nhầm lẫn.
  1. Cách kiểm tra lại bài
  • Dành thời gian để kiểm tra: Hãy giữ ít nhất 5-10 phút cuối bài để rà soát.
  • Tập trung vào lỗi nhỏ: Tìm các lỗi về ngữ pháp, chính tả, hoặc từ bị điền sai.
  • Đọc lại bài viết: Đảm bảo bài viết logic, ý rõ ràng, không thiếu nội dung yêu cầu.
  1. Lập kế hoạch ôn tập
Chia nhỏ nội dung ôn tập:
  • Ngày 3-4: Từ vựng và các kỹ năng Đọc.
  • Ngày 5-6: Luyện Nghe và Viết.
  • Ngày 7: Làm bài thi thử và tổng ôn.
  • Sử dụng tài liệu phù hợp: Tham khảo giáo trình của trường hoặc sách luyện thi tiếng Anh phổ biến như Sách Life A1 – A2 được Bộ giáo dục quyết định sử dụng làm sách giáo khoa tiếng anh, cho 26 trường đại học tại Việt Nam.
  • Ôn tập theo chủ đề: Chú trọng vào các chủ đề thường xuất hiện trong kỳ thi.
  1. Tìm kiếm sự hỗ trợ
  • Tham gia lớp học thêm: Nếu cần, bạn có thể tham gia các lớp học thêm để được hướng dẫn bởi giáo viên chuyên môn.
  • Nhóm học tập: Học cùng bạn bè để chia sẻ tài liệu, giải đáp thắc mắc và luyện tập giao tiếp.

Tài liệu ôn thi kết thúc học phần tiếng Anh cho sinh viên Đại học Đà Nẵng

Life A1-A2 là một cuốn sách học tiếng Anh nổi bật nằm trong bộ giáo trình Life, được thiết kế để phát triển toàn diện các kỹ năng ngôn ngữ từ cấp độ sơ cấp (A1) đến trung cấp thấp (A2) theo Khung Tham chiếu Ngôn ngữ Chung Châu Âu (CEFR). Cuốn sách không chỉ tập trung vào việc học ngôn ngữ mà còn lồng ghép những câu chuyện đời sống thực, các khía cạnh văn hóa và xã hội, giúp người học khám phá thế giới trong khi nâng cao trình độ tiếng Anh.
Đặc biệt, sách Life A1 – A2 được Bộ giáo dục quyết định sử dụng làm sách giáo khoa tiếng anh, cho 26 trường đại học tại Việt Nam. Vì vậy bạn nên tập trung ôn luyện theo sách này để bám sát chương trình học và thi nhất.

Thông tin chi tiết về sách Life A1-A2

  • Tên sách: Life A1-A2.
  • Tác giả: John Hughes, Helen Stephenson, Paul Dummett.
  • Nhà xuất bản: National Geographic Learning (Cengage).
  • Cấp độ: A1-A2 (sơ cấp đến trung cấp thấp).
  • Định dạng: Sách in và sách điện tử (kèm theo audio và video).
  • Phù hợp với: Học sinh, sinh viên, người mới bắt đầu học tiếng Anh hoặc có trình độ cơ bản, sử dụng trong lớp học hoặc tự học.
Sách bao gồm 12 unit, mỗi unit tập trung vào một chủ đề chính (ví dụ: gia đình, công việc, du lịch, thiên nhiên).
Mỗi unit được chia thành các phần phát triển kỹ năng:
  • Grammar: Ngữ pháp cơ bản với bài tập thực hành.
  • Vocabulary: Từ vựng theo chủ đề, kèm ví dụ minh họa.
  • Speaking: Bài tập giao tiếp thực tế.
  • Listening & Reading: Các bài nghe và đọc có tính ứng dụng cao.
  • Writing: Hướng dẫn viết đoạn văn ngắn hoặc bài viết cá nhân.
Đặc điểm nổi bật:
  • Hình ảnh và nội dung độc quyền từ National Geographic: Giúp người học khám phá thế giới thông qua những hình ảnh đẹp mắt và câu chuyện truyền cảm hứng.
  • Tích hợp video thực tế: Video minh họa đi kèm giúp phát triển kỹ năng nghe và hiểu ngôn ngữ tự nhiên.
  • Chú trọng giao tiếp: Mỗi unit đều có các bài tập thực hành hội thoại, khuyến khích học viên sử dụng tiếng Anh trong tình huống thực tế.
Công cụ bổ trợ:
  • Audio & Video: Kèm theo sách là các tài liệu nghe và xem để luyện phát âm, ngữ điệu.
  • Workbook: Bài tập bổ sung giúp người học củng cố kiến thức sau mỗi bài.
Mục lục sách Life A1-A2
UnitNội dung chính
Unit 1: PeopleGrammar: be (am/is/are), possessive ‘s and possessive adjective
Vocabulary: personal information, family, word roots, everyday verbs, word focus: in
Real life: meeting people for the first time
Pronunciation: contracted forms, saying numbers and percentages, spelling
Unit 2: PossessionsGrammar: there is/are, prepositions of place, plural nouns, this/that/these/those
Vocabulary: colors, furniture, useful objects, countries and nationalities, word building: suffixes, prices and currencies, word focus: one/ones
Real life: shopping
Pronunciation: word stress, contrastive stress
Unit 3: PlacesGrammar: present simple (I/you/we/they), present simple (he/she/it)
Vocabulary: telling the time, describing cities, places of work, ordinal and cardinal numbers, places in a city
Real life: giving directions
Pronunciation: -s endings, ordinal numbers
Unit 4: Free TimeGrammar: like/love + noun/-ing form, adverbs and expressions of frequency, can/can’t (+ adverb)
Vocabulary: verb + noun collocations, everyday activities, sports
Real life: talking about abilities and interests
Pronunciation: sentence stress
Unit 5: FoodGrammar: countable and uncountable nouns (with a/an, some, any), a lot of/much/many, how many/how much
Vocabulary: food verbs, food quantities and containers, word focus: mean
Real life: ordering a meal
Pronunciation: /tf/ or /d3/, contracted forms
Unit 6: Past LivesGrammar: was/were, past simple (regular/irregular verbs), negatives, questions
Vocabulary: periods of time, time expressions, word focus: write, opinion adjectives
Real life: asking what people did
Pronunciation: -ed endings, intonation
Unit 7: JourneysGrammar: comparative adjectives, superlative adjectives
Vocabulary: journey adjectives, ways of traveling, word focus: time, money
Real life: requesting
Pronunciation: stressed and weak syllables
Unit 8: AppearanceGrammar: present continuous, present simple vs present continuous, have got
Vocabulary: adjectives about festivals, clothes, face and body, word focus: like
Real life: talking about pictures and photos
Pronunciation: silent letters
Unit 9: EntertainmentGrammar: be going to (plans), infinitive of purpose
Vocabulary: places for entertainment, films, TV shows, nature
Real life: inviting and making arrangements
Pronunciation: showing enthusiasm
Unit 10: LearningGrammar: present perfect, present perfect vs past simple
Vocabulary: school subjects, daily habits, word building: synonyms and antonyms, word focus: up
Real life: checking and clarifying
Pronunciation: contrastive stress
Unit 11: TourismGrammar: have to/don’t have to, can/can’t, should/shouldn’t, something/nobody/anywhere
Vocabulary: types of holiday, tourism, word building: word families, word focus: take
Real life: making suggestions
Pronunciation: /’hæfta/
Unit 12: The EarthGrammar: will/won’t, articles
Vocabulary: parts of the Earth, measurements, land and water, word focus: how
Real life: giving a presentation
Pronunciation: pausing on commas

nutbamtaive

Mẹo sử dụng sách Life A1-A2 hiệu quả

  1. Hiểu rõ cấu trúc sách
Cuốn sách gồm 12 bài học (units) với các chủ đề quen thuộc trong cuộc sống như con người, sở hữu, địa điểm, thực phẩm, và giải trí. Mỗi bài học cung cấp từ vựng, ngữ pháp và các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết. Sách đi kèm mã code để truy cập các bài tập trực tuyến và video hỗ trợ.
  1. Lập kế hoạch học tập
Chia nhỏ thời gian học: Dành mỗi bài học từ 2-3 buổi học. Mỗi buổi khoảng 1-2 tiếng để tránh cảm giác quá tải. Phân bổ thời gian cho từng kỹ năng: Dành thời gian cụ thể cho việc luyện nghe, nói, đọc và viết.
  1. Học theo từng phần
  • Buổi 1:
    • Khám phá chủ đề: Đọc kỹ nội dung bài học để hiểu chủ đề và mục tiêu.
    • Học từ vựng: Ghi nhớ các từ mới bằng cách đọc thành tiếng và dịch nghĩa từng từ.
    • Ngữ pháp: Nắm vững cấu trúc ngữ pháp được trình bày trong bài học. Đọc kỹ hướng dẫn và ví dụ minh họa.
  • Buổi 2:
    • Làm bài tập: Hoàn thành các bài tập ở cuối mỗi bài học để củng cố kiến thức đã học.
    • Thực hành áp dụng: Tạo ra các câu và tình huống thực tế sử dụng từ vựng và ngữ pháp đã học.
  1. Thực hành giao tiếp
Giao tiếp thường xuyên, tìm cơ hội để thực hành nói chuyện với bạn bè hoặc tham gia vào các nhóm học tiếng Anh. Việc này giúp cải thiện kỹ năng nói và nghe. Hoặc viết thư/email: Thực hành viết theo các định dạng khác nhau để củng cố từ vựng và ngữ pháp.
  1. Đánh giá tiến độ
Kiểm tra định kỳ: Sau mỗi bài học, hãy tự kiểm tra lại kiến thức của mình qua các bài kiểm tra lớn có trong sách để đánh giá sự tiến bộ.
Kỳ thi kết thúc học phần tiếng Anh là một cột mốc quan trọng trong hành trình học tập tại Đại học. Với sự chuẩn bị kỹ lưỡng từ các tài liệu ôn luyện phù hợp, bạn sẽ không chỉ tự tin vượt qua bài thi mà còn nâng cao đáng kể trình độ tiếng Anh của mình. Hãy tận dụng các tài liệu học tập như giáo trình, sách tham khảo, bài tập thực hành và nguồn học trực tuyến để làm quen với cấu trúc đề thi và củng cố kiến thức. Đừng quên kết hợp ôn tập với việc rèn luyện các kỹ năng thực tế để đạt kết quả tốt nhất. Chúc bạn thành công trong kỳ thi và tiến xa hơn trên con đường chinh phục tiếng Anh
Mục lục
icon hotline
icon zalo
icon chat page