Ví dụ thì hiện tại đơn: Công thức
- Câu khẳng định: S + V (s/es) + O Lưu ý: Nếu chủ ngữ là He/She/It hoặc danh từ số ít, động từ thêm -s/-es.
- Ví dụ:
- I play football every day. (Tôi chơi bóng đá mỗi ngày.)
- She works in an office. (Cô ấy làm việc trong một văn phòng.)
- The sun rises in the east. (Mặt trời mọc ở phía đông.)
- He goes to school by bus. (Anh ấy đi học bằng xe buýt.)
- My cat loves fish. (Con mèo của tôi thích ăn cá.)
- Câu phủ định: S + do/does + not + Vinf + O
- Do not (don’t): dùng với I/You/We/They.
- Does not (doesn’t): dùng với He/She/It.
- Ví dụ:
- I don’t like coffee. (Tôi không thích cà phê.)
- She doesn’t work on Sundays. (Cô ấy không làm việc vào Chủ nhật.)
- They don’t watch TV in the morning. (Họ không xem TV vào buổi sáng.)
- He doesn’t go to the gym. (Anh ấy không đến phòng tập gym.)
- We don’t eat fast food. (Chúng tôi không ăn đồ ăn nhanh.)
- Câu nghi vấn: Do/Does + Chủ ngữ + Động từ gốc (V1) + (O)?
- Trả lời ngắn: Yes, S + do/does. | No, S + don’t/doesn’t.
- Ví dụ:
- Do you play football? – Yes, I do. (Bạn có chơi bóng đá không? – Có, tôi có chơi.)
- Does she work here? – No, she doesn’t. (Cô ấy làm việc ở đây không? – Không, cô ấy không làm.)
- Do they like pizza? (Họ có thích pizza không?)
- Does he watch TV every day? (Anh ấy có xem TV mỗi ngày không?)
- Do we need to leave now? (Chúng ta cần rời đi ngay bây giờ không?)
Ví dụ thì hiện tại đơn: Công thức
Ví dụ thì hiện tại đơn: Cách dùng
- The Earth revolves around the Sun. (Trái Đất quay quanh Mặt Trời.)
- Water boils at 100 degrees Celsius. (Nước sôi ở 100 độ C.)
- The moon reflects sunlight. (Mặt Trăng phản chiếu ánh sáng Mặt Trời.)
- Birds fly in the sky. (Chim bay trên bầu trời.)
- Sugar dissolves in water. (Đường tan trong nước.)
- I usually wake up at 6 a.m. (Tôi thường thức dậy lúc 6 giờ sáng.)
- He drinks coffee every morning. (Anh ấy uống cà phê mỗi sáng.)
- They play football on Saturdays. (Họ chơi bóng đá vào thứ Bảy.)
- She takes a shower before going to bed. (Cô ấy tắm trước khi đi ngủ.)
- We go to the park every weekend. (Chúng tôi đi công viên mỗi cuối tuần.)
Ví dụ thì hiện tại đơn: Cách dùng
- The train leaves at 9 a.m. Tomorrow. (Tàu sẽ khởi hành lúc 9 giờ sáng mai.)
- The class starts at 8 o’clock. (Lớp học bắt đầu lúc 8 giờ.)
- The shop opens at 10 a.m. (Cửa hàng mở cửa lúc 10 giờ sáng.)
- The bus arrives at the station every 30 minutes. (Xe buýt đến trạm cứ mỗi 30 phút.)
- The meeting begins at 3 p.m. Today. (Cuộc họp bắt đầu lúc 3 giờ chiều hôm nay.)
- I love chocolate. (Tôi yêu thích sô cô la.)
- She believes in ghosts. (Cô ấy tin vào ma quỷ.)
- They know the answer. (Họ biết câu trả lời.)
- He hates waiting in line. (Anh ấy ghét phải chờ đợi trong hàng.)
- We prefer coffee to tea. (Chúng tôi thích cà phê hơn trà.)
Ví dụ thì hiện tại đơn: Dấu hiệu nhận biết
Trạng từ tần suất
- Các trạng từ chỉ tần suất thường gặp là: Always, usually, often, sometimes, rarely, never.
- Vị trí: trước động từ thường, sau động từ to be.
- I always wake up early. (Tôi luôn thức dậy sớm.)
- She is never late for school. (Cô ấy không bao giờ đi học muộn.)
- They often play chess after lunch. (Họ thường chơi cờ sau bữa trưa.)
- He rarely eats breakfast. (Anh ấy hiếm khi ăn sáng.)
- We usually go to bed at 10 p.m. (Chúng tôi thường đi ngủ lúc 10 giờ tối.)
Cụm từ chỉ thời gian
- Every day, every week, every month, on Mondays, in the morning, at night.
- Vị trí: cuối câu
- I go to school every day. (Tôi đi học mỗi ngày.)
- She visits her grandparents every weekend. (Cô ấy thăm ông bà mỗi cuối tuần.)
- They go swimming on Fridays. (Họ đi bơi vào các ngày thứ Sáu.)
- We study English in the evening. (Chúng tôi học tiếng Anh vào buổi tối.)
- He exercises at night. (Anh ấy tập thể dục vào buổi tối.)
Ví dụ thì hiện tại đơn: Dấu hiệu nhận biết
Câu hỏi “How often…?”
- How often do you go to the gym? – I go twice a week. (Bạn đi phòng tập bao lâu một lần? – Tôi đi hai lần một tuần.)
- How often does she call her parents? (Cô ấy gọi cho bố mẹ bao lâu một lần?)
- How often do they play football? (Họ chơi bóng đá bao lâu một lần?)
- How often does he watch movies? (Anh ấy xem phim bao lâu một lần?)
- How often do we meet for coffee? (Chúng ta gặp nhau uống cà phê bao lâu một lần?)
Xem thêm:
- Thì hiện tại đơn (Present Simple): Công thức, cách dùng
- Sơ đồ tư duy thì hiện tại đơn đơn giản, dễ nhớ
- Tổng Hợp Bài Tập Thì Hiện Tại Đơn Kèm Lời Giải Chi Tiết
Hy vọng rằng thông qua các ví dụ thì hiện tại đơn ở trên, bạn sẽ dễ dàng nắm được các cách dùng cũng như dấu hiệu nhận biết của thì này. Một lần nữa, chúc các bạn thành thạo chuyên đề 13 thì trong tiếng Anh và tự tin chinh phục các nấc thang ngôn ngữ Anh nhé!