100+ từ vựng về các loại váy trong tiếng Anh thường gặp
Từ vựng về các loại váy trong tiếng Anh: Princess Dress
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Princess dress | /ˈprɪn.səs drɛs/ | Váy công chúa | She wore a beautiful princess dress to the ball. (Cô ấy mặc một chiếc váy công chúa đẹp đến buổi dạ hội.) |
Tulle | /tuːl/ | Voan | The dress was made of delicate tulle. (Chiếc váy được làm từ voan mỏng manh.) |
Bodice | /ˈbɒd.ɪs/ | Áo váy | The bodice was adorned with lace. (Áo váy được trang trí bằng ren.) |
Skirt | /skɜːt/ | Váy | The skirt of the dress twirled gracefully. (Váy của chiếc đầm xoay tròn duyên dáng.) |
Tiara | /tiˈɑː.rə/ | Vương miện | She wore a sparkling tiara on her head. (Cô ấy đội một chiếc vương miện lấp lánh trên đầu.) |
Satin | /ˈsæt.ɪn/ | Sa-tanh | The princess dress was made of soft satin. (Váy công chúa được làm từ sa-tanh mềm mại.) |
Embellishment | /ɪmˈbɛl.ɪʃ.mənt/ | Trang trí | The dress had beautiful embellishments. (Chiếc váy có những chi tiết trang trí đẹp mắt.) |
Flare | /fler/ | Xòe | The dress has a flare at the bottom. (Chiếc váy có độ xòe ở dưới.) |
Fairy tale | /ˈfɛr.i teɪl/ | Cổ tích | Every girl dreams of a fairy tale wedding. (Mọi cô gái đều mơ ước về một đám cưới như trong cổ tích.) |
Layer | /ˈleɪ.ər/ | Lớp | The dress had multiple layers of fabric. (Chiếc váy có nhiều lớp vải.) |
Ribbons | /ˈrɪb.ənz/ | Ruy băng | The dress was tied with pink ribbons. (Chiếc váy được thắt bằng ruy băng hồng.) |
Gown | /ɡaʊn/ | Đầm | She wore a long gown to the party. (Cô ấy mặc một chiếc đầm dài đến bữa tiệc.) |
Sequins | /ˈsiː.kwɪnz/ | Sequin | The dress was covered in shiny sequins. (Chiếc váy được phủ bằng sequin lấp lánh.) |
Chiffon | /ʃɪˈfɒn/ | Voan mỏng | The skirt was made of flowing chiffon. (Váy được làm từ voan mỏng chảy.) |
Appliqué | /ˌæp.lɪˈkeɪ/ | Thêu trang trí | The dress featured beautiful appliqué designs. (Chiếc váy có các họa tiết thêu trang trí đẹp mắt.) |
Từ vựng về các loại váy trong tiếng Anh: Princess Dress
Từ vựng về các loại váy trong tiếng Anh: Maxi Dress
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Maxi dress | /ˈmæksi drɛs/ | Váy maxi | She wore a beautiful maxi dress to the beach. (Cô ấy mặc một chiếc váy maxi đẹp đến bãi biển.) |
Flowing | /ˈfloʊ.ɪŋ/ | Rủ xuống | The flowing fabric of the dress made her look elegant. (Chất liệu rủ của chiếc váy làm cô ấy trông thanh lịch.) |
Sleeveless | /ˈsliːv.ləs/ | Không tay | She prefers sleeveless maxi dresses for summer. (Cô ấy thích váy maxi không tay cho mùa hè.) |
Patterned | /ˈpæt.ərnd/ | Có họa tiết | The patterned maxi dress was perfect for the festival. (Chiếc váy maxi có họa tiết rất phù hợp cho lễ hội.) |
Cinched | /sɪntʃt/ | Thắt lại | The dress was cinched at the waist to highlight her figure. (Chiếc váy được thắt lại ở eo để tôn lên dáng vóc của cô.) |
Lightweight | /ˈlaɪt.ˌweɪt/ | Nhẹ | The lightweight fabric is perfect for hot weather. (Chất liệu nhẹ rất phù hợp cho thời tiết nóng.) |
Bohemian | /boʊˈhiː.mi.ən/ | Bohemian | She loves wearing bohemian-style maxi dresses. (Cô ấy thích mặc những chiếc váy maxi theo phong cách bohemian.) |
Beachy | /biːtʃi/ | Phù hợp với bãi biển | A beachy maxi dress is ideal for summer vacations. (Một chiếc váy maxi phù hợp với bãi biển là lý tưởng cho kỳ nghỉ mùa hè.) |
Versatile | /ˈvɜːr.sə.taɪl/ | Đa năng | Maxi dresses are versatile and can be worn on many occasions. (Váy maxi rất đa năng và có thể mặc trong nhiều dịp khác nhau.) |
Elegant | /ˈɛl.ɪ.ɡənt/ | Thanh lịch | She looked elegant in her floral maxi dress. (Cô ấy trông thật thanh lịch trong chiếc váy maxi hoa.) |
Accessorize | /əkˈsɛs.ə.raɪz/ | Phối phụ kiện | You can accessorize a maxi dress with a belt and jewelry. (Bạn có thể phối phụ kiện cho chiếc váy maxi bằng thắt lưng và trang sức.) |
Comfortable | /ˈkʌm.fə.tə.bəl/ | Thoải mái | Maxi dresses are comfortable for all-day wear. (Váy maxi rất thoải mái để mặc cả ngày.) |
Halter neck | /ˈhɔːl.tər nɛk/ | Cổ yếm | The halter neck design gives the dress a chic look. (Thiết kế cổ yếm mang đến cho chiếc váy vẻ ngoài sang trọng.) |
Tiered | /ˈtɪrd/ | Nhiều tầng | The tiered maxi dress added volume and flair. (Chiếc váy maxi nhiều tầng tạo thêm độ bồng bềnh và phong cách.) |
Colorful | /ˈkʌl.ər.fəl/ | Nhiều màu | She wore a colorful maxi dress that brightened up the room. (Cô ấy mặc một chiếc váy maxi nhiều màu sắc làm sáng bừng căn phòng.) |
Từ vựng về các loại váy trong tiếng Anh: Maxi Dress
Từ vựng về các loại váy trong tiếng Anh: A-line Dress
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
A-line dress | /ˈeɪ.laɪn drɛs/ | Váy xòe | The A-line dress flatters most body types. (Váy xòe phù hợp với hầu hết các kiểu dáng cơ thể.) |
Fitted | /ˈfɪtɪd/ | Ôm sát | The fitted bodice gives the dress a nice shape. (Phần thân ôm sát tạo cho chiếc váy một dáng đẹp.) |
Flared | /flɛrd/ | Xòe rộng | The skirt flared out beautifully when she twirled. (Váy xòe rộng một cách đẹp đẽ khi cô ấy xoay tròn.) |
Waistline | /ˈweɪst.laɪn/ | Đường eo | The dress has a defined waistline that enhances the figure. (Chiếc váy có đường eo rõ ràng tôn lên dáng vóc.) |
Hemline | /ˈhɛm.laɪn/ | Đường viền dưới | The hemline of the dress falls just above the knees. (Đường viền dưới của chiếc váy đến ngay trên đầu gối.) |
Sleeves | /sliːvz/ | Tay áo | She prefers A-line dresses with sleeves for formal occasions. (Cô ấy thích váy xòe có tay áo cho những dịp trang trọng.) |
Midi | /ˈmɪdi/ | Dài đến giữa bắp chân | The midi A-line dress is perfect for spring. (Váy xòe midi rất thích hợp cho mùa xuân.) |
Fabric | /ˈfæbrɪk/ | Chất liệu | The dress is made from a soft, flowing fabric. (Chiếc váy được làm từ một loại chất liệu mềm mại, rủ xuống.) |
Pleats | /pliːts/ | Ly | The dress features pleats that add texture. (Chiếc váy có các ly tạo thêm kết cấu.) |
Colorful | /ˈkʌlərfəl/ | Nhiều màu | She wore a colorful A-line dress to the party. (Cô ấy mặc một chiếc váy xòe nhiều màu đến bữa tiệc.) |
Pattern | /ˈpætərn/ | Họa tiết | The floral pattern on the dress is very pretty. (Họa tiết hoa trên chiếc váy rất đẹp.) |
Comfortable | /ˈkʌm.fɚ.tə.bəl/ | Thoải mái | The A-line dress is comfortable for everyday wear. (Váy xòe rất thoải mái để mặc hàng ngày.) |
Versatile | /ˈvɜr.sə.taɪl/ | Đa năng | A-line dresses are versatile for many occasions. (Váy xòe rất đa năng cho nhiều dịp khác nhau.) |
Accessories | /əkˈsɛs.ər.iz/ | Phụ kiện | You can accessorize an A-line dress with a belt and necklace. (Bạn có thể phối phụ kiện cho chiếc váy xòe bằng thắt lưng và dây chuyền.) |
Chic | /ʃik/ | Sang trọng | She looked chic in her new A-line dress. (Cô ấy trông thật sang trọng trong chiếc váy xòe mới.) |
Từ vựng về các loại váy trong tiếng Anh: A-line Dress
Từ vựng về các loại váy trong tiếng Anh: Pencil Dress
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Pencil dress | /ˈpɛnsl drɛs/ | Váy bút chì | She wore a stylish pencil dress to the meeting. (Cô ấy mặc một chiếc váy bút chì thời trang đến cuộc họp.) |
Fitted | /ˈfɪtɪd/ | Ôm sát | The fitted design accentuates her curves. (Thiết kế ôm sát tôn lên đường cong của cô ấy.) |
Midi | /ˈmɪdi/ | Dài đến giữa bắp chân | The midi pencil dress is perfect for the office. (Váy bút chì midi rất thích hợp cho văn phòng.) |
Hemline | /ˈhɛm.laɪn/ | Đường viền dưới | The hemline of her dress reaches just below the knees. (Đường viền dưới của chiếc váy của cô ấy nằm ngay dưới đầu gối.) |
Silhouette | /ˌsɪl.əˈwɛt/ | Hình dáng | The silhouette of the pencil dress is very flattering. (Hình dáng của chiếc váy bút chì rất tôn dáng.) |
Stretch fabric | /strɛtʃ ˈfæbrɪk/ | Chất liệu co giãn | Stretch fabric makes the pencil dress comfortable to wear. (Chất liệu co giãn giúp chiếc váy bút chì thoải mái khi mặc.) |
Waistline | /ˈweɪst.laɪn/ | Đường eo | The dress has a high waistline that elongates the legs. (Chiếc váy có đường eo cao giúp kéo dài chân.) |
Back slit | /bæk slɪt/ | Xẻ lưng | A back slit adds a touch of elegance to the dress. (Một đường xẻ lưng thêm phần thanh lịch cho chiếc váy.) |
Classic | /ˈklæsɪk/ | Cổ điển | A classic pencil dress is a wardrobe staple. (Váy bút chì cổ điển là một món đồ không thể thiếu trong tủ quần áo.) |
Tailored | /ˈteɪlərd/ | Được may đo | The tailored pencil dress fits her perfectly. (Chiếc váy bút chì may đo vừa vặn với cô ấy.) |
Office wear | /ˈɔfɪs wɛr/ | Trang phục công sở | Pencil dresses are ideal for office wear. (Váy bút chì là lựa chọn lý tưởng cho trang phục công sở.) |
Elegant | /ˈɛləɡənt/ | Thanh lịch | The elegant pencil dress is suitable for formal events. (Chiếc váy bút chì thanh lịch phù hợp cho các sự kiện trang trọng.) |
Color palette | /ˈkʌlər ˈpælɪt/ | Bảng màu | The color palette of the pencil dress is very trendy. (Bảng màu của chiếc váy bút chì rất thời thượng.) |
Accessorize | /əkˈsɛs.ər.aɪz/ | Phối phụ kiện | You can accessorize a pencil dress with a statement necklace. (Bạn có thể phối phụ kiện cho chiếc váy bút chì bằng một chiếc dây chuyền nổi bật.) |
Chic | /ʃik/ | Sang trọng | She looks chic in her new pencil dress. (Cô ấy trông thật sang trọng trong chiếc váy bút chì mới.) |
Từ vựng về các loại váy trong tiếng Anh: Pencil Dress
Từ vựng về các loại váy trong tiếng Anh: Ball Gown
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Ball gown | /bɔːl ɡaʊn/ | Váy đầm dạ hội | She wore a stunning ball gown to the gala. (Cô ấy mặc một chiếc váy đầm dạ hội tuyệt đẹp đến buổi tiệc.) |
Tulle | /tuːl/ | Vải tuyn | The skirt was made of layers of tulle. (Chiếc chân váy được làm từ nhiều lớp vải tuyn.) |
Embellishments | /ɪmˈbɛlɪʃmənts/ | Phụ kiện trang trí | The gown had beautiful embellishments along the neckline. (Chiếc váy có những phụ kiện trang trí đẹp dọc theo cổ áo.) |
Bodice | /ˈbɒdɪs/ | Thân váy | The bodice was fitted to accentuate her figure. (Thân váy ôm sát để tôn lên dáng người của cô ấy.) |
Train | /treɪn/ | Đuôi váy | The train of her ball gown flowed gracefully behind her. (Đuôi váy của cô ấy chảy dài một cách duyên dáng.) |
A-line | /ˈeɪˌlaɪn/ | Dáng chữ A | An A-line ball gown is flattering for many body types. (Váy dạ hội dáng chữ A rất tôn dáng cho nhiều loại cơ thể.) |
Satin | /ˈsætɪn/ | Vải satin | The gown was made of luxurious satin. (Chiếc váy được làm từ vải satin sang trọng.) |
Ruffles | /ˈrʌfəlz/ | Xếp ly | The gown featured ruffles along the skirt. (Chiếc váy có xếp ly dọc theo chân váy.) |
Sequins | /ˈsiːkwɪnz/ | Hạt sequin | The dress sparkled with sequins. (Chiếc váy lấp lánh với những hạt sequin.) |
Off-shoulder | /ˈɔːfˌʃoʊldər/ | Hở vai | She chose an off-shoulder ball gown for the event. (Cô ấy chọn một chiếc váy dạ hội hở vai cho sự kiện.) |
Corset | /ˈkɔːr.sɪt/ | Áo corset | The gown was designed with a corset for support. (Chiếc váy được thiết kế với áo corset để hỗ trợ.) |
Illusion neckline | /ɪˈluːʒən ˈnaɪkliːn/ | Cổ áo ảo ảnh | The illusion neckline added elegance to the gown. (Cổ áo ảo ảnh thêm phần thanh lịch cho chiếc váy.) |
Floral prints | /ˈflɔːrəl prɪnts/ | Họa tiết hoa | She loved the floral prints on her ball gown. (Cô ấy rất thích họa tiết hoa trên chiếc váy dạ hội của mình.) |
Ball | /bɔːl/ | Buổi dạ hội | The annual ball is the highlight of the season. (Buổi dạ hội hàng năm là điểm nhấn của mùa.) |
Formal wear | /ˈfɔːr.məl wɛər/ | Trang phục trang trọng | A ball gown is a type of formal wear. (Váy đầm dạ hội là một loại trang phục trang trọng.) |
Chiffon | /ʃɪˈfɒn/ | Vải chiffon | The gown was flowing with a chiffon overlay. (Chiếc váy có lớp vải chiffon bay bổng.) |
Gathered | /ˈɡæðərd/ | Xếp ly | The skirt was gathered at the waist. (Chiếc chân váy được xếp ly ở phần eo.) |
Bustle | /ˈbʌsl/ | Đuôi váy xếp ly | The bustle allowed her to move easily on the dance floor. (Đuôi váy xếp ly giúp cô dễ dàng di chuyển trên sàn nhảy.) |
Layered | /ˈleɪərd/ | Nhiều lớp | A layered ball gown adds volume and style. (Một chiếc váy dạ hội nhiều lớp tạo độ phồng và phong cách.) |
Silk | /sɪlk/ | Vải lụa | Silk gives a luxurious touch to the ball gown. (Vải lụa mang lại cảm giác sang trọng cho chiếc váy dạ hội.) |
Từ vựng về các loại váy trong tiếng Anh: Ball Gown
Các từ vựng khác liên quan đến chủ đề váy
Từ vựng về các loại váy trong tiếng Anh: Phụ kiện váy
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Belt | /bɛlt/ | Thắt lưng | She wore a stylish belt with her dress. (Cô ấy đeo một chiếc thắt lưng thời trang với chiếc váy.) |
Scarf | /skɑːrf/ | Khăn quàng cổ | A colorful scarf can enhance any outfit. (Một chiếc khăn quàng cổ đầy màu sắc có thể làm nổi bật bất kỳ bộ trang phục nào.) |
Jewelry | /ˈdʒuːəlri/ | Trang sức | She accessorized her dress with beautiful jewelry. (Cô ấy trang trí chiếc váy của mình bằng trang sức đẹp.) |
Handbag | /ˈhændbæɡ/ | Túi xách | A matching handbag completes her look. (Một chiếc túi xách phù hợp hoàn thiện phong cách của cô.) |
Shoes | /ʃuːz/ | Giày | The right shoes can elevate your dress. (Giày phù hợp có thể làm tôn thêm chiếc váy của bạn.) |
Hat | /hæt/ | Mũ | A chic hat adds flair to any dress. (Một chiếc mũ sành điệu thêm phần thu hút cho bất kỳ chiếc váy nào.) |
Gloves | /ɡlʌvz/ | Găng tay | She wore elegant gloves with her ball gown. (Cô ấy đeo găng tay thanh lịch với chiếc váy dạ hội.) |
Tights | /taɪts/ | Quần tất | Tights are perfect for colder weather. (Quần tất rất phù hợp cho thời tiết lạnh.) |
Brooch | /broʊtʃ/ | Ghim cài áo | A vintage brooch can add character to a dress. (Một chiếc ghim cài áo cổ điển có thể thêm phần cá tính cho chiếc váy.) |
Earrings | /ˈɪrɪŋz/ | Bông tai | She wore sparkling earrings that matched her gown. (Cô ấy đeo bông tai lấp lánh phù hợp với chiếc váy.) |
Necklace | /ˈnɛkləs/ | Dây chuyền | A statement necklace can be a focal point of the outfit. (Một chiếc dây chuyền nổi bật có thể là điểm nhấn của bộ trang phục.) |
Watch | /wɑːtʃ/ | Đồng hồ | A stylish watch is a great accessory for any dress. (Một chiếc đồng hồ thời trang là phụ kiện tuyệt vời cho bất kỳ chiếc váy nào.) |
Clutch | /klʌtʃ/ | Túi cầm tay | She carried a chic clutch with her evening dress. (Cô ấy cầm một chiếc clutch sành điệu với chiếc váy buổi tối.) |
Choker | /ˈtʃoʊkər/ | Vòng cổ choker | A choker can add a modern touch to a classic dress. (Một chiếc vòng cổ choker có thể mang đến nét hiện đại cho một chiếc váy cổ điển.) |
Hairpin | /ˈhɛr.pɪn/ | Kẹp tóc | She secured her hair with a decorative hairpin. (Cô ấy cố định tóc bằng một chiếc kẹp tóc trang trí.) |
Từ vựng về các loại váy trong tiếng Anh: Phụ kiện váy
Từ vựng tiếng Anh về chất liệu váy
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Cotton | /ˈkɒt.ən/ | Bông | This dress is made of cotton. (Chiếc váy này được làm từ bông.) |
Silk | /sɪlk/ | Lụa | She wore a beautiful silk dress. (Cô ấy mặc một chiếc váy lụa đẹp.) |
Linen | /ˈlɪn.ɪn/ | Lanh | Linen is a great material for summer dresses. (Lanh là chất liệu tuyệt vời cho các chiếc váy mùa hè.) |
Polyester | /ˌpɒl.ɪˈɛs.tər/ | Polyester | This dress is made from 100% polyester. (Chiếc váy này được làm hoàn toàn từ polyester.) |
Chiffon | /ʃɪˈfɒn/ | Chiffon | The bridesmaids wore chiffon dresses. (Các phù dâu đã mặc váy chiffon.) |
Velvet | /ˈvɛl.vɪt/ | Nhung | Velvet gives a luxurious feel to the dress. (Nhung mang lại cảm giác sang trọng cho chiếc váy.) |
Denim | /ˈdɛn.ɪm/ | Denim | She prefers denim dresses for casual outings. (Cô ấy thích váy denim cho những buổi đi chơi thông thường.) |
Satin | /ˈsæt.ɪn/ | Satin | The satin dress shines beautifully under the lights. (Chiếc váy satin ánh lên đẹp mắt dưới ánh đèn.) |
Tulle | /tuːl/ | Tulle | Tulle is often used for skirts in wedding dresses. (Tulle thường được dùng cho chân váy trong váy cưới.) |
Wool | /wʊl/ | Len | Wool is warm, making it ideal for winter dresses. (Len giữ ấm, nên rất thích hợp cho các chiếc váy mùa đông.) |
Jersey | /ˈdʒɜːr.zi/ | Jersey | Jersey fabric is stretchy and comfortable. (Chất liệu jersey co giãn và thoải mái.) |
Organza | /ɔːrˈɡæn.zə/ | Organza | The dress had layers of organza for a puffy look. (Chiếc váy có nhiều lớp organza tạo vẻ bồng bềnh.) |
Rayon | /ˈreɪ.ɒn/ | Rayon | Rayon dresses are soft and breathable. (Váy rayon mềm mại và thoáng khí.) |
Leather | /ˈlɛð.ər/ | Da | She likes to wear leather dresses for a chic look. (Cô ấy thích mặc váy da để có phong cách sành điệu.) |
Suede | /sweɪd/ | Da lộn | Suede dresses can be elegant but require special care. (Váy da lộn có thể thanh lịch nhưng cần bảo quản đặc biệt.) |
Từ vựng tiếng Anh về màu sắc váy
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Red | /rɛd/ | Đỏ | She wore a beautiful red dress. (Cô ấy mặc một chiếc váy đỏ đẹp.) |
Blue | /bluː/ | Xanh dương | The blue dress looks stunning on her. (Chiếc váy xanh dương trông thật tuyệt vời trên cô ấy.) |
Green | /ɡriːn/ | Xanh lá cây | I love the bright green color of this dress. (Tôi thích màu xanh lá cây sáng của chiếc váy này.) |
Yellow | /ˈjɛl.oʊ/ | Vàng | Yellow dresses are perfect for summer. (Váy vàng là sự lựa chọn hoàn hảo cho mùa hè.) |
Black | /blæk/ | Đen | She prefers wearing black dresses for formal occasions. (Cô ấy thích mặc váy đen cho các dịp trang trọng.) |
White | /waɪt/ | Trắng | The bride looked stunning in her white gown. (Cô dâu trông thật lộng lẫy trong chiếc váy trắng của mình.) |
Pink | /pɪŋk/ | Hồng | She has a lovely pink dress for the party. (Cô ấy có một chiếc váy hồng xinh đẹp cho bữa tiệc.) |
Purple | /ˈpɜːr.pəl/ | Tím | The purple dress is very elegant. (Chiếc váy tím rất thanh lịch.) |
Orange | /ˈɔːr.ɪndʒ/ | Cam | Orange dresses are vibrant and eye-catching. (Váy cam rực rỡ và thu hút ánh nhìn.) |
Brown | /braʊn/ | Nâu | A brown dress is perfect for autumn. (Chiếc váy nâu rất phù hợp cho mùa thu.) |
Gray | /ɡreɪ/ | Xám | She wore a stylish gray dress to the event. (Cô ấy mặc một chiếc váy xám phong cách đến sự kiện.) |
Burgundy | /ˈbɜːr.ɡən.di/ | Đỏ burgundy | The burgundy dress is perfect for winter. (Chiếc váy đỏ burgundy rất phù hợp cho mùa đông.) |
Teal | /tiːl/ | Teal is a beautiful color for evening dresses. (Màu xanh ngọc lam là màu đẹp cho những chiếc váy dạ hội.) | |
Beige | /beɪʒ/ | Be bé | A beige dress is versatile and can be worn on many occasions. (Chiếc váy be bé rất linh hoạt và có thể mặc trong nhiều dịp khác nhau.) |
Gold | /ɡoʊld/ | Vàng kim | The gold dress sparkled under the lights. (Chiếc váy vàng kim lấp lánh dưới ánh đèn.) |
Từ vựng tiếng Anh về màu sắc váy
Các idioms thông dụng về váy trong tiếng Anh
Idiom | Nghĩa | Ví dụ |
Fit like a glove | Vừa vặn, hoàn hảo | This dress fits me like a glove. (Chiếc váy này vừa vặn với tôi.) |
Dressed to the nines | Mặc rất đẹp, trang trọng | She arrived at the party dressed to the nines. (Cô ấy đến bữa tiệc trong trang phục rất đẹp.) |
Cut from the same cloth | Có phong cách, tính cách giống nhau | They are both cut from the same cloth; they love fashion. (Họ đều có phong cách giống nhau; họ yêu thích thời trang.) |
Wear many hats | Đảm nhận nhiều vai trò khác nhau | As a fashion designer, she wears many hats in her career. (Là một nhà thiết kế thời trang, cô ấy đảm nhận nhiều vai trò trong sự nghiệp.) |
Put on your Sunday best | Mặc đẹp nhất cho dịp đặc biệt | We should put on our Sunday best for the wedding. (Chúng ta nên mặc đẹp nhất cho đám cưới.) |
Bite the bullet | Chấp nhận điều khó khăn | I had to bite the bullet and buy that expensive dress. (Tôi phải chấp nhận thực tế và mua chiếc váy đắt tiền đó.) |
Break the mold | Khác biệt, độc đáo | She really breaks the mold with her unique style. (Cô ấy thực sự khác biệt với phong cách độc đáo của mình.) |
In someone’s shoes | Trong hoàn cảnh của ai đó | I wouldn’t want to be in her shoes with that dress mishap. (Tôi không muốn ở trong hoàn cảnh của cô ấy với sự cố về chiếc váy đó.) |
Dress for success | Mặc đẹp để thành công | It’s important to dress for success in the business world. (Mặc đẹp để thành công trong thế giới kinh doanh là rất quan trọng.) |
Take a back seat | Giữ vai trò phụ, không nổi bật | She decided to take a back seat and let her dress take center stage. (Cô ấy quyết định giữ vai trò phụ và để chiếc váy của mình nổi bật.) |
In high spirits | Trong tâm trạng vui vẻ | She was in high spirits, wearing her beautiful dress. (Cô ấy trong tâm trạng vui vẻ, mặc chiếc váy đẹp.) |
Change your tune | Thay đổi ý kiến hoặc thái độ | After seeing how good she looked, he changed his tune about her dress. (Sau khi thấy cô ấy trông thật đẹp, anh ấy đã thay đổi ý kiến về chiếc váy của cô.) |
On the same page | Có cùng quan điểm hoặc ý kiến | When it comes to fashion, we’re usually on the same page. (Khi nói đến thời trang, chúng tôi thường có cùng quan điểm.) |
The ball is in your court | Quyết định nằm ở bạn | If you want to change your style, the ball is in your court. (Nếu bạn muốn thay đổi phong cách của mình, quyết định nằm ở bạn.) |
Make a fashion statement | Tạo ấn tượng thời trang | Her outfit really makes a fashion statement. (Bộ trang phục của cô ấy thực sự tạo ấn tượng thời trang.) |
Các idioms thông dụng về váy trong tiếng Anh
Gợi ý trò chơi học tập
- Fashion Show: Trẻ em có thể chuẩn bị trang phục và tổ chức một buổi trình diễn thời trang, giới thiệu các loại váy bằng tiếng Anh. Mỗi em có thể mô tả loại váy mình mặc và nói về các phụ kiện đi kèm.
- Dress Up Game: Sử dụng búp bê hoặc hình ảnh, trẻ em có thể thay đổi trang phục cho các nhân vật và gọi tên các loại váy bằng tiếng Anh. Điều này giúp trẻ ghi nhớ từ vựng một cách sinh động.
- Matching Game: Tạo các thẻ từ vựng với hình ảnh của các loại váy khác nhau. Trẻ sẽ phải ghép đúng từ vựng với hình ảnh tương ứng.
- Vocabulary Bingo: Tạo một bảng bingo với các loại váy và phụ kiện. Khi giáo viên gọi tên một loại váy, trẻ em sẽ đánh dấu trên bảng của mình. Ai có đủ hàng sẽ thắng.
- Flashcard Race: Sử dụng thẻ từ vựng, trẻ em sẽ phải chạy đến đúng thẻ khi giáo viên gọi tên một loại váy. Đây là một trò chơi vận động giúp trẻ ghi nhớ từ vựng nhanh chóng.
- Fashion Quiz: Tổ chức một buổi kiểm tra nhỏ với các câu hỏi trắc nghiệm về các loại váy, màu sắc và chất liệu. Trẻ em sẽ được khuyến khích trả lời bằng tiếng Anh.
- Role Play: Tổ chức một buổi diễn kịch nhỏ, nơi trẻ em có thể đóng vai những người mua sắm, nói chuyện về các loại váy và đưa ra sự lựa chọn của mình.
Mẫu câu giao tiếp về các loại váy bằng tiếng Anh
Dạng | Mẫu câu | Dịch nghĩa |
Hỏi về loại váy | What type of dress are you wearing? | Bạn đang mặc loại váy gì? |
Mô tả váy | This is a beautiful princess dress. | Đây là một chiếc váy công chúa đẹp. |
Hỏi về màu sắc | What color is your maxi dress? | Váy maxi của bạn màu gì? |
Thảo luận về chất liệu | Is this pencil dress made of cotton? | Chiếc váy bút chì này có làm từ cotton không? |
So sánh | I prefer A-line dresses over pencil dresses. | Tôi thích váy xòe hơn váy bút chì. |
Hỏi về kích thước | Do you know your size for a ball gown? | Bạn có biết kích thước của mình cho váy đầm dạ hội không? |
Gợi ý trang phục | You should try on that cute A-line dress! | Bạn nên thử chiếc váy xòe dễ thương đó! |
Khen ngợi | That dress looks amazing on you! | Chiếc váy đó trông thật tuyệt vời trên bạn! |
Hỏi về nơi mua | Where did you buy your dress? | Bạn đã mua chiếc váy của mình ở đâu? |
Thảo luận về dịp | What occasion are you wearing that dress for? | Bạn mặc chiếc váy đó cho dịp gì? |
Mẫu câu giao tiếp về các loại váy bằng tiếng Anh
Mẹo học từ vựng về các loại váy bằng tiếng Anh
- Sử dụng ứng dụng học từ vựng: Các ứng dụng như Anki hay Quizlet cho phép bạn tạo bộ từ vựng và luyện tập mọi lúc mọi nơi.
- Thực hành qua hình ảnh: Tìm kiếm hình ảnh về các loại váy trên mạng và ghi chú từ vựng tương ứng. Việc này giúp bạn liên kết từ với hình ảnh.
- Tham gia các lớp học hoặc câu lạc bộ: Tham gia vào các nhóm học tiếng Anh hoặc lớp học thời trang để thực hành và trao đổi từ vựng.
- Làm bài tập viết: Viết mô tả về các loại váy hoặc tạo câu chuyện ngắn sử dụng từ vựng đã học để tăng cường khả năng ghi nhớ.
- Xem phim hoặc chương trình thời trang: Xem các bộ phim hoặc chương trình liên quan đến thời trang để nghe cách sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh thực tế.
- Chơi trò chơi từ vựng: Tham gia các trò chơi như “Pictionary” hoặc “Scrabble” để rèn luyện từ vựng một cách vui vẻ.
- Sử dụng từ vựng trong giao tiếp hàng ngày: Cố gắng sử dụng từ vựng mới trong các cuộc trò chuyện hàng ngày để cải thiện khả năng nhớ lâu.
Bài tập
- She wore a beautiful __________ (váy công chúa) to the party.
- The __________ (váy maxi) is perfect for summer days.
- She loves wearing an __________ (váy xòe) because it makes her look elegant.
- The __________ (váy bút chì) is very popular among businesswomen.
- At the ball, she chose a stunning __________ (váy đầm dạ hội) to impress everyone.
- princess dress
- maxi dress
- A-line dress
- pencil dress
- ball gown
- The __________ is suitable for formal events.
- a. pencil dress
- b. princess dress
- c. maxi dress
- d. ball gown
- She prefers wearing an __________ in the spring.
- a. A-line dress
- b. ball gown
- c. pencil dress
- d. maxi dress
- The __________ has a fitted waist and a flared skirt.
- a. princess dress
- b. maxi dress
- c. A-line dress
- d. pencil dress
- The __________ is typically worn by little girls for parties.
- a. maxi dress
- b. ball gown
- c. pencil dress
- d. princess dress
- A __________ is a long dress that usually reaches the ankles.
- a. ball gown
- b. mini dress
- c. A-line dress
- d. maxi dress
- The __________ is known for its sleek and tailored fit.
- a. A-line dress
- b. ball gown
- c. pencil dress
- d. princess dress
- For a summer picnic, she chose to wear a __________.
- a. maxi dress
- b. pencil dress
- c. ball gown
- d. A-line dress
- The __________ is often chosen for weddings and formal dances.
- a. ball gown
- b. A-line dress
- c. princess dress
- d. pencil dress
- She likes to wear an __________ because it gives her a flattering silhouette.
- a. A-line dress
- b. maxi dress
- c. pencil dress
- d. ball gown
- A __________ is versatile and can be dressed up or down for various occasions.
- a. princess dress
- b. maxi dress
- c. ball gown
- d. A-line dress
- 200+ từ vựng về các loại quần áo trong tiếng Anh thông dụng
- 100+ từ vựng về các loại giày trong tiếng Anh thông dụng
- 50+ từ vựng về các loại mũ trong tiếng Anh thông dụng