100+ từ vựng về các môn học bằng tiếng Anh thông dụng

Từ vựng về các môn học bằng tiếng Anh
Bạn có muốn mở rộng vốn từ vựng về các môn học trong tiếng Anh? Hãy khám phá bộ từ vựng phong phú và hữu ích mà IRIS English mang đến cho bạn! Tải ngay file PDF với đầy đủ từ vựng liên quan đến các môn học và cải thiện khả năng giao tiếp của bạn một cách tự tin và hiệu quả!

100+ từ vựng về các môn học bằng tiếng Anh thông dụng

Cùng IRIS English khám phá bộ 100+ từ vựng về các môn học bằng tiếng Anh thường gặp nhé!

Từ vựng về các môn học bằng tiếng Anh: Khoa học tự nhiên

Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa
Ví dụ câu sử dụng
Physics
/ˈfɪzɪks/
Vật lý
Physics helps us understand the laws of motion. (Vật lý giúp chúng ta hiểu các định luật chuyển động.)
Chemistry
/ˈkɛmɪstri/
Hóa học
She enjoys doing experiments in her chemistry class. (Cô ấy thích làm thí nghiệm trong lớp học hóa.)
Biology
/baɪˈɒlədʒi/
Sinh học
Biology teaches us about the structure of living organisms. (Sinh học dạy chúng ta về cấu trúc của các sinh vật sống.)
Geology
/dʒiˈɒlədʒi/
Địa chất học
Geology studies the Earth’s physical structure and processes. (Địa chất học nghiên cứu cấu trúc vật lý và các quá trình của Trái Đất.)
Astronomy
/əˈstrɒnəmi/
Thiên văn học
Astronomy helps us explore the stars and planets. (Thiên văn học giúp chúng ta khám phá các ngôi sao và hành tinh.)
Botany
/ˈbɒtəni/
Thực vật học
Botany is the study of plants and their ecosystems. (Thực vật học là nghiên cứu về các loài cây và hệ sinh thái của chúng.)
Zoology
/zoʊˈɒlədʒi/
Động vật học
Zoology is a branch of biology that deals with animals. (Động vật học là một nhánh của sinh học liên quan đến động vật.)
Meteorology
/ˌmiːtiəˈrɒlədʒi/
Khí tượng học
Meteorology is essential for weather forecasting. (Khí tượng học rất quan trọng để dự báo thời tiết.)
Ecology
/ɪˈkɒlədʒi/
Sinh thái học
Ecology studies the relationships between organisms and their environment. (Sinh thái học nghiên cứu mối quan hệ giữa các sinh vật và môi trường của chúng.)
Genetics
/dʒəˈnɛtɪks/
Di truyền học
Genetics is the key to understanding how traits are passed down. (Di truyền học là chìa khóa để hiểu cách các đặc điểm được truyền lại.)
Marine Biology
/məˈriːn baɪˈɒlədʒi/
Sinh học biển
Marine biology focuses on ocean ecosystems and marine life. (Sinh học biển tập trung vào hệ sinh thái đại dương và đời sống biển.)
Paleontology
/ˌpeɪliɒnˈtɒlədʒi/
Cổ sinh vật học
Fossils are studied in paleontology to understand Earth’s history. (Cổ sinh vật học nghiên cứu các hóa thạch để hiểu lịch sử Trái Đất.)
Biochemistry
/ˌbaɪəʊˈkɛmɪstri/
Hóa sinh học
Biochemistry explores the chemical reactions in living organisms. (Hóa sinh học khám phá các phản ứng hóa học trong sinh vật sống.)
Astrophysics
/ˌæstroʊˈfɪzɪks/
Vật lý thiên văn
He studied astrophysics to learn more about the universe. (Anh ấy học vật lý thiên văn để tìm hiểu thêm về vũ trụ.)
Seismology
/saɪzˈmɒlədʒi/
Địa chấn học
Seismology monitors the Earth’s seismic activities to predict earthquakes. (Địa chấn học giám sát các hoạt động địa chấn của Trái Đất để dự đoán động đất.)
Hydrology
/haɪˈdrɒlədʒi/
Thủy văn học
Hydrology is crucial for understanding the Earth’s water systems. (Thủy văn học rất quan trọng để hiểu hệ thống nước của Trái Đất.)
Anatomy
/əˈnætəmi/
Giải phẫu học
Anatomy studies the structure of living organisms, especially humans. (Giải phẫu học nghiên cứu cấu trúc của các sinh vật sống, đặc biệt là con người.)
Microbiology
/ˌmaɪkroʊbaɪˈɒlədʒi/
Vi sinh học
Microbiology looks at tiny organisms like bacteria and viruses. (Vi sinh học nghiên cứu các sinh vật nhỏ như vi khuẩn và virus.)
Earth Science
/ˈɜːθ ˈsaɪəns/
Khoa học trái đất
Earth science covers geology, meteorology, and environmental science. (Khoa học trái đất bao gồm địa chất học, khí tượng học và khoa học môi trường.)
Mathematics
/ˌmæθəˈmætɪks/
Toán học
Mathematics is the study of numbers, shapes, and patterns. (Toán học là nghiên cứu về số, hình dạng và mô hình.)

Từ vựng về các môn học bằng tiếng Anh: Khoa học tự nhiên

Từ vựng về các môn học bằng tiếng Anh: Khoa học tự nhiên

Từ vựng về các môn học bằng tiếng Anh: Khoa học xã hội

Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa
Ví dụ câu sử dụng
Sociology
/ˌsoʊsiˈɒlədʒi/
Xã hội học
Sociology examines the development and structure of human societies. (Xã hội học nghiên cứu sự phát triển và cấu trúc của các xã hội loài người.)
Psychology
/saɪˈkɒlədʒi/
Tâm lý học
Psychology helps us understand human behavior and mental processes. (Tâm lý học giúp chúng ta hiểu hành vi và các quá trình tâm lý của con người.)
Political Science
/pəˈlɪtɪkl ˈsaɪəns/
Khoa học chính trị
Political science studies governments, policies, and political behavior. (Khoa học chính trị nghiên cứu về chính phủ, chính sách và hành vi chính trị.)
History
/ˈhɪstəri/
Lịch sử
History helps us learn about past events and how they shape the present. (Lịch sử giúp chúng ta học về các sự kiện trong quá khứ và cách chúng ảnh hưởng đến hiện tại.)
Anthropology
/ˌænθrəˈpɒlədʒi/
Nhân chủng học
Anthropology studies human societies and their cultural development. (Nhân chủng học nghiên cứu về các xã hội loài người và sự phát triển văn hóa của chúng.)
Economics
/ˌiːkəˈnɒmɪks/
Kinh tế học
Economics analyzes the production, distribution, and consumption of goods. (Kinh tế học phân tích quá trình sản xuất, phân phối và tiêu dùng hàng hóa.)
Philosophy
/fɪˈlɒsəfi/
Triết học
Philosophy explores fundamental questions about existence, knowledge, and ethics. (Triết học khám phá các câu hỏi cơ bản về sự tồn tại, kiến thức và đạo đức.)
Law
/lɔː/
Luật học
Law is the study of legal systems and the principles of justice. (Luật học là nghiên cứu về các hệ thống pháp luật và các nguyên tắc công lý.)
International Relations
/ˌɪntərˈnæʃnəl rɪˈleɪʃənz/
Quan hệ quốc tế
International relations examines the interactions between countries and global issues. (Quan hệ quốc tế nghiên cứu về các mối quan hệ giữa các quốc gia và các vấn đề toàn cầu.)
Archaeology
/ˌɑːrkiˈɒlədʒi/
Khảo cổ học
Archaeology uncovers artifacts and studies past human civilizations. (Khảo cổ học khai quật hiện vật và nghiên cứu các nền văn minh loài người trong quá khứ.)
Social Work
/ˈsəʊʃl wɜːrk/
Công tác xã hội
Social work helps individuals and communities improve their well-being. (Công tác xã hội giúp các cá nhân và cộng đồng cải thiện chất lượng cuộc sống.)
Education
/ˌɛdʒuˈkeɪʃən/
Giáo dục học
Education is the process of facilitating learning and development. (Giáo dục học là quá trình hỗ trợ học tập và phát triển.)
Human Geography
/ˈhjuːmən dʒiˈɒɡrəfi/
Địa lý nhân văn
Human geography focuses on human activities and their impact on the Earth. (Địa lý nhân văn tập trung vào các hoạt động của con người và tác động của chúng lên Trái Đất.)
Linguistics
/lɪŋˈɡwɪstɪks/
Ngôn ngữ học
Linguistics studies the structure, development, and function of language. (Ngôn ngữ học nghiên cứu cấu trúc, sự phát triển và chức năng của ngôn ngữ.)
Criminology
/ˌkrɪmɪˈnɒlədʒi/
Tội phạm học
Criminology examines the causes, prevention, and impact of crime. (Tội phạm học nghiên cứu nguyên nhân, phòng chống và tác động của tội phạm.)
Communication Studies
/kəˌmjuːnɪˈkeɪʃn ˈstʌdiz/
Nghiên cứu truyền thông
Communication studies explore how people convey information and messages. (Nghiên cứu truyền thông khám phá cách con người truyền tải thông tin và thông điệp.)
Religious Studies
/rɪˈlɪdʒəs ˈstʌdiz/
Tôn giáo học
Religious studies explore various religious beliefs and practices. (Tôn giáo học nghiên cứu các niềm tin và thực hành tôn giáo khác nhau.)
Cultural Studies
/ˈkʌltʃərəl ˈstʌdiz/
Nghiên cứu văn hóa
Cultural studies analyze the cultural practices and their significance in society. (Nghiên cứu văn hóa phân tích các thực hành văn hóa và ý nghĩa của chúng trong xã hội.)
Ethics
/ˈɛθɪks/
Đạo đức học
Ethics explores moral principles and how they influence behavior. (Đạo đức học nghiên cứu các nguyên tắc đạo đức và cách chúng ảnh hưởng đến hành vi.)

Từ vựng về các môn học bằng tiếng Anh: Khoa học xã hội

Từ vựng về các môn học bằng tiếng Anh: Khoa học xã hội

Từ vựng về các môn học bằng tiếng Anh: Thể thao

Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa
Ví dụ câu sử dụng
Soccer
/ˈsɒkər/
Bóng đá
He plays soccer every weekend with his friends. (Cậu ấy chơi bóng đá vào mỗi cuối tuần với bạn bè.)
Basketball
/ˈbɑːskɪtbɔːl/
Bóng rổ
Basketball is a fast-paced sport that requires teamwork. (Bóng rổ là một môn thể thao tốc độ, đòi hỏi tinh thần đồng đội.)
Tennis
/ˈtɛnɪs/
Quần vợt
They love to play tennis on sunny afternoons. (Họ thích chơi quần vợt vào những buổi chiều nắng.)
Swimming
/ˈswɪmɪŋ/
Bơi lội
Swimming is a great way to stay fit and healthy. (Bơi lội là một cách tuyệt vời để giữ dáng và sức khỏe.)
Badminton
/ˈbædmɪntən/
Cầu lông
Badminton requires quick reflexes and agility. (Cầu lông yêu cầu phản xạ nhanh và sự linh hoạt.)
Volleyball
/ˈvɒlibɔːl/
Bóng chuyền
We often play volleyball at the beach during the summer. (Chúng tôi thường chơi bóng chuyền ở bãi biển vào mùa hè.)
Rugby
/ˈrʌɡbi/
Bóng bầu dục
Rugby is a popular sport in many countries. (Bóng bầu dục là một môn thể thao phổ biến ở nhiều quốc gia.)
Cricket
/ˈkrɪkɪt/
Bóng gậy (cricket)
Cricket is one of the most-watched sports in India. (Cricket là một trong những môn thể thao được theo dõi nhiều nhất ở Ấn Độ.)
Table Tennis
/ˈteɪbl ˈtɛnɪs/
Bóng bàn
Table tennis is a fast and exciting indoor sport. (Bóng bàn là một môn thể thao trong nhà nhanh và hấp dẫn.)
Golf
/ɡɒlf/
Golf
Golf is often played on large, outdoor courses. (Golf thường được chơi trên các sân rộng ngoài trời.)
Cycling
/ˈsaɪklɪŋ/
Đạp xe
He enjoys cycling through the countryside on weekends. (Anh ấy thích đạp xe qua vùng nông thôn vào cuối tuần.)
Boxing
/ˈbɒksɪŋ/
Quyền anh
Boxing requires a lot of strength and endurance. (Quyền anh đòi hỏi sức mạnh và sự bền bỉ.)
Skating
/ˈskeɪtɪŋ/
Trượt băng
Ice skating is a fun winter activity. (Trượt băng là một hoạt động thú vị vào mùa đông.)
Hockey
/ˈhɒki/
Khúc côn cầu
Hockey is played on both ice and field surfaces. (Khúc côn cầu được chơi trên cả băng và sân cỏ.)
Archery
/ˈɑːrtʃəri/
Bắn cung
Archery requires precision and focus. (Bắn cung đòi hỏi sự chính xác và tập trung.)
Surfing
/ˈsɜːrfɪŋ/
Lướt sóng
Surfing is popular in coastal areas with large waves. (Lướt sóng phổ biến ở các khu vực ven biển có sóng lớn.)
Fencing
/ˈfensɪŋ/
Đấu kiếm
Fencing is an Olympic sport that involves swordplay. (Đấu kiếm là một môn thể thao Olympic liên quan đến đấu kiếm.)
Skiing
/ˈskiːɪŋ/
Trượt tuyết
Skiing in the mountains is a thrilling experience. (Trượt tuyết trên núi là một trải nghiệm đầy hứng thú.)
Martial Arts
/ˈmɑːrʃəl ɑːrts/
Võ thuật
Martial arts teach discipline and self-defense. (Võ thuật dạy kỷ luật và tự vệ.)
Gymnastics
/dʒɪmˈnæstɪks/
Thể dục dụng cụ
Gymnastics requires flexibility, balance, and coordination. (Thể dục dụng cụ đòi hỏi sự linh hoạt, cân bằng và phối hợp.)

Từ vựng về các môn học bằng tiếng Anh: Thể thaoTừ vựng về các môn học bằng tiếng Anh: Thể thao

Từ vựng về các môn học bằng tiếng Anh: Nghệ thuật

Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa
Ví dụ câu sử dụng
Painting
/ˈpeɪntɪŋ/
Vẽ tranh
She loves painting landscapes in her free time. (Cô ấy thích vẽ tranh phong cảnh vào thời gian rảnh.)
Drawing
/ˈdrɔːɪŋ/
Vẽ
His drawing skills have improved a lot over the years. (Kỹ năng vẽ của anh ấy đã cải thiện rất nhiều trong những năm qua.)
Sculpture
/ˈskʌlptʃər/
Điêu khắc
The sculpture in the park is made of marble. (Bức tượng trong công viên được làm bằng đá cẩm thạch.)
Photography
/fəˈtɒɡrəfi/
Nhiếp ảnh
She studied photography to improve her skills. (Cô ấy học nhiếp ảnh để cải thiện kỹ năng của mình.)
Music
/ˈmjuzɪk/
Âm nhạc
He plays music every evening to relax. (Anh ấy chơi nhạc mỗi buổi tối để thư giãn.)
Dancing
/ˈdænsɪŋ/
Nhảy múa
Dancing is a fun way to express yourself. (Nhảy múa là một cách thú vị để thể hiện bản thân.)
Theater
/ˈθɪətər/
Nhà hát
We went to the theater to watch a new play. (Chúng tôi đã đến nhà hát để xem một vở kịch mới.)
Architecture
/ˈɑːrkɪtɛkʧər/
Kiến trúc
He is studying architecture at university. (Anh ấy đang học kiến trúc tại trường đại học.)
Fashion
/ˈfæʃən/
Thời trang
Fashion is constantly changing with new trends. (Thời trang liên tục thay đổi với những xu hướng mới.)
Calligraphy
/kəˈlɪɡrəfi/
Thư pháp
She practices calligraphy to improve her handwriting. (Cô ấy tập luyện thư pháp để cải thiện chữ viết của mình.)
Craft
/kræft/
Thủ công
He enjoys making crafts during his free time. (Anh ấy thích làm đồ thủ công trong thời gian rảnh.)
Literature
/ˈlɪtərətʃər/
Văn học
Literature is a reflection of society and culture. (Văn học là sự phản ánh của xã hội và văn hóa.)
Performance
/pərˈfɔːrməns/
Biểu diễn
The performance was breathtaking and received a standing ovation. (Buổi biểu diễn thật ngoạn mục và nhận được tràng vỗ tay đứng.)
Opera
/ˈɒprə/
Nhà hát opera
She loves attending opera performances at the theater. (Cô ấy thích tham dự các buổi biểu diễn opera tại nhà hát.)
Graffiti
/ɡrəˈfiːti/
Graffiti
Graffiti can be a form of artistic expression in urban areas. (Graffiti có thể là một hình thức thể hiện nghệ thuật ở các khu vực đô thị.)
Installation Art
/ˌɪnstəˈleɪʃən ɑːrt/
Nghệ thuật sắp đặt
Installation art often transforms the space it occupies. (Nghệ thuật sắp đặt thường biến đổi không gian mà nó chiếm lĩnh.)
Digital Art
/ˈdɪdʒɪtəl ɑːrt/
Nghệ thuật số
Digital art has become increasingly popular in recent years. (Nghệ thuật số đã trở nên ngày càng phổ biến trong những năm gần đây.)
Visual Arts
/ˈvɪʒuəl ɑːrts/
Nghệ thuật thị giác
Visual arts include painting, sculpture, and photography. (Nghệ thuật thị giác bao gồm vẽ tranh, điêu khắc và nhiếp ảnh.)
Pottery
/ˈpɒtəri/
Gốm sứ
She creates beautiful pottery in her studio. (Cô ấy tạo ra những sản phẩm gốm sứ đẹp trong xưởng của mình.)
Dance
/dæns/
Nhảy múa
Dance is a wonderful way to express emotions. (Nhảy múa là một cách tuyệt vời để thể hiện cảm xúc.)
Graphic Design
/ˈɡræfɪk dɪˈzaɪn/
Thiết kế đồ họa
She works in graphic design and creates visual content for brands. (Cô ấy làm việc trong lĩnh vực thiết kế đồ họa và tạo ra nội dung hình ảnh cho các thương hiệu.)
Filmmaking
/ˈfɪlmmaking/
Làm phim
Filmmaking is a collaborative art form involving many talents. (Làm phim là một hình thức nghệ thuật hợp tác liên quan đến nhiều tài năng.)
Pottery Wheel
/ˈpɒtəri wiːl/
Bánh xe gốm
The pottery wheel allows artists to shape clay into beautiful forms. (Bánh xe gốm cho phép nghệ sĩ tạo hình đất sét thành những hình dạng đẹp.)

Từ vựng về các môn học bằng tiếng Anh: Nghệ thuật

Từ vựng về các môn học bằng tiếng Anh: Nghệ thuật

Từ vựng về các môn học bằng tiếng Anh: Môn học tại trường đại học

Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa
Ví dụ câu sử dụng
Macroeconomics
/ˌmæk.roʊ.e.kəˈnɑː.mɪks/
Kinh tế vĩ mô
Macroeconomics studies the economy as a whole. (Kinh tế vĩ mô nghiên cứu nền kinh tế tổng thể.)
Microeconomics
/ˌmaɪ.kroʊ.iː.kəˈnɑː.mɪks/
Kinh tế vi mô
Microeconomics focuses on individual consumers and firms. (Kinh tế vi mô tập trung vào người tiêu dùng và các công ty cá nhân.)
Development economics
/dɪˈvel.əp.mənt ˌiː.kəˈnɑː.mɪks/
Kinh tế phát triển
Development economics examines the economic challenges in developing countries. (Kinh tế phát triển xem xét các thách thức kinh tế ở các nước đang phát triển.)
Calculus
/ˈkæl.kjə.ləs/
Toán cao cấp
Calculus is essential for understanding change in mathematics. (Toán cao cấp là cần thiết để hiểu sự thay đổi trong toán học.)
Econometrics
/iˌkɑː.nəˈmet.rɪks/
Kinh tế lượng
Econometrics applies statistical methods to economic data. (Kinh tế lượng áp dụng các phương pháp thống kê vào dữ liệu kinh tế.)
Public Economics
/ˈpʌb.lɪk ˌiː.kəˈnɑː.mɪks/
Kinh tế công cộng
Public economics evaluates government policies on the economy. (Kinh tế công cộng đánh giá các chính sách của chính phủ đối với nền kinh tế.)
Probability
/ˌprɑː.bəˈbɪl.ə.t̬i/
Toán xác suất
Understanding probability is crucial for making informed decisions. (Hiểu xác suất là điều quan trọng để đưa ra quyết định đúng đắn.)
Introduction to Laws
/ˌɪntrəˈdʌkʃn tə lɔːs/
Pháp luật đại cương
Introduction to laws covers basic legal principles. (Pháp luật đại cương đề cập đến các nguyên tắc pháp lý cơ bản.)
Logics
/ˈlɑː.dʒɪk/
Logic học
Logics helps in developing critical thinking skills. (Logic học giúp phát triển kỹ năng tư duy phản biện.)
Foreign Investment
/ˈfɒrən ɪnˈvestmənt/
Đầu tư quốc tế
Foreign investment can boost a country’s economy. (Đầu tư quốc tế có thể thúc đẩy nền kinh tế của một quốc gia.)
Game Theory
/ɡeɪm ˈθɪəri/
Lý thuyết trò chơi
Game theory analyzes strategic interactions among rational decision-makers. (Lý thuyết trò chơi phân tích các tương tác chiến lược giữa những người ra quyết định hợp lý.)
Business Administration
/ˈbɪznəs əˌdʒmɪnɪˈstreɪʃən/
Quản trị kinh doanh
She is studying business administration to prepare for her career. (Cô ấy đang học quản trị kinh doanh để chuẩn bị cho sự nghiệp của mình.)
Finance
/fəˈnæns/
Tài chính
Finance is crucial for managing personal and corporate funds. (Tài chính là rất quan trọng để quản lý tài sản cá nhân và doanh nghiệp.)
Supply Chain Management
/səˈplaɪ tʃeɪn ˈmænɪdʒmənt/
Quản lý chuỗi cung ứng
Supply chain management optimizes the flow of goods from supplier to consumer. (Quản lý chuỗi cung ứng tối ưu hóa dòng chảy hàng hóa từ nhà cung cấp đến người tiêu dùng.)
Marketing Research
/ˈmɑːrkɪtɪŋ rɪˈsɜːrʧ/
Nghiên cứu tiếp thị
Marketing research helps businesses understand consumer preferences. (Nghiên cứu tiếp thị giúp các doanh nghiệp hiểu sở thích của người tiêu dùng.)

Từ vựng về các môn học bằng tiếng Anh: Môn học tại trường đại học

Từ vựng về các môn học bằng tiếng Anh: Môn học tại trường đại học

Các từ vựng khác liên quan đến chủ đề môn học

Một số từ vựng khác liên quan đến chủ đề môn học mà bạn nên bỏ túi:

Từ vựng về các môn học bằng tiếng Anh: Hoạt động học tập

Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa
Ví dụ câu sử dụng
Study
/ˈstʌdi/
Học
I need to study for my upcoming exam. (Tôi cần học cho kỳ thi sắp tới của mình.)
Review
/rɪˈvjuː/
Ôn tập
I will review my notes before the test. (Tôi sẽ ôn tập ghi chú của mình trước bài kiểm tra.)
Attend
/əˈtɛnd/
Tham dự
I will attend the lecture tomorrow. (Tôi sẽ tham dự buổi giảng ngày mai.)
Participate
/pɑːrˈtɪs.ɪ.peɪt/
Tham gia
Everyone is encouraged to participate in the discussion. (Mọi người được khuyến khích tham gia vào cuộc thảo luận.)
Research
/rɪˈsɜːrtʃ/
Nghiên cứu
I need to conduct research for my project. (Tôi cần tiến hành nghiên cứu cho dự án của mình.)
Write
/raɪt/
Viết
I have to write an essay for my English class. (Tôi phải viết một bài luận cho lớp tiếng Anh của mình.)
Collaborate
/kəˈlɒb.ər.eɪt/
Hợp tác
We need to collaborate on this group project. (Chúng ta cần hợp tác trong dự án nhóm này.)
Take notes
/teɪk noʊts/
Ghi chú
It’s important to take notes during the lecture. (Việc ghi chú trong khi giảng là rất quan trọng.)
Memorize
/ˈmɛm.ə.raɪz/
Ghi nhớ
I need to memorize these vocabulary words. (Tôi cần ghi nhớ những từ vựng này.)
Discuss
/dɪsˈkʌs/
Thảo luận
Let’s discuss our ideas for the project. (Hãy thảo luận về ý tưởng của chúng ta cho dự án.)
Revise
/rɪˈvaɪz/
Xem lại
I need to revise my notes before the final exam. (Tôi cần xem lại ghi chú của mình trước kỳ thi cuối.)
Explain
/ɪkˈspleɪn/
Giải thích
Can you explain this concept to me? (Bạn có thể giải thích khái niệm này cho tôi không?)
Prepare
/prɪˈpɛr/
Chuẩn bị
I need to prepare for my presentation. (Tôi cần chuẩn bị cho bài thuyết trình của mình.)
Evaluate
/ɪˈvæl.ju.eɪt/
Đánh giá
We need to evaluate our progress regularly. (Chúng ta cần đánh giá tiến độ của mình thường xuyên.)
Focus
/ˈfoʊ.kəs/
Tập trung
It’s important to focus while studying. (Việc tập trung trong khi học là rất quan trọng.)
Analyze
/ˈæn.ə.laɪz/
Phân tích
We will analyze the data from our research. (Chúng ta sẽ phân tích dữ liệu từ nghiên cứu của mình.)
Learn
/lɜrn/
Học
I want to learn more about this topic. (Tôi muốn tìm hiểu thêm về chủ đề này.)
Engage
/ɪnˈɡeɪdʒ/
Tham gia
Engaging with classmates can enhance your learning experience. (Tham gia với bạn cùng lớp có thể nâng cao trải nghiệm học tập của bạn.)
Summarize
/ˈsʌm.ər.aɪz/
Tóm tắt
Please summarize the main points of the article. (Xin hãy tóm tắt những điểm chính của bài viết.)
Quiz
/kwɪz/
Câu hỏi kiểm tra
The teacher gave us a quiz at the end of the week. (Giáo viên đã cho chúng tôi một bài kiểm tra vào cuối tuần.)
Present
/prɪˈzɛnt/
Thuyết trình
I will present my findings to the class tomorrow. (Tôi sẽ thuyết trình về những phát hiện của mình trước lớp vào ngày mai.)
Schedule
/ˈskɛdʒ.uːl/
Lịch trình
I need to schedule a time to meet with my professor. (Tôi cần sắp xếp thời gian để gặp giáo sư của mình.)

Từ vựng về các môn học bằng tiếng Anh: Hoạt động học tập

Từ vựng về các môn học bằng tiếng Anh: Hoạt động học tập

Từ vựng về các môn học bằng tiếng Anh: Công cụ học tập

Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa
Ví dụ câu sử dụng
Textbook
/ˈtɛks.tʊk/
Sách giáo khoa
I bought a new textbook for my math class. (Tôi đã mua một cuốn sách giáo khoa mới cho lớp toán.)
Notebook
/ˈnoʊt.bʊk/
Sổ tay
I always carry a notebook to jot down important notes. (Tôi luôn mang theo một cuốn sổ tay để ghi chú những điều quan trọng.)
Pen
/pɛn/
Bút
I prefer using a blue pen for my assignments. (Tôi thích sử dụng bút mực xanh cho các bài tập của mình.)
Highlighter
/ˈhaɪ.laɪ.tər/
Bút đánh dấu
I use a highlighter to emphasize important information. (Tôi sử dụng bút đánh dấu để nhấn mạnh thông tin quan trọng.)
Whiteboard
/ˈwaɪt.bɔːrd/
Bảng trắng
The teacher wrote the lesson on the whiteboard. (Giáo viên đã viết bài học lên bảng trắng.)
Stapler
/ˈsteɪ.plər/
Dập ghim
I need a stapler to bind these papers together. (Tôi cần một cái dập ghim để gắn kết những tờ giấy này.)
Ruler
/ˈruː.lər/
Thước kẻ
Please use a ruler to draw a straight line. (Xin hãy sử dụng thước kẻ để vẽ một đường thẳng.)
Calculator
/ˈkæl.kjʊ.leɪ.tər/
Máy tính
I always bring my calculator to math exams. (Tôi luôn mang theo máy tính của mình trong các kỳ thi toán.)
Paperclip
/ˈpeɪ.pər.klɪp/
Kẹp giấy
I used a paperclip to hold my documents together. (Tôi đã sử dụng một kẹp giấy để giữ các tài liệu của mình lại với nhau.)
Flashcard
/ˈflæʃ.kɑːrd/
Thẻ ghi nhớ
I study vocabulary using flashcards. (Tôi học từ vựng bằng cách sử dụng thẻ ghi nhớ.)
Folder
/ˈfoʊl.dər/
Bìa tài liệu
I keep my assignments in a folder. (Tôi giữ các bài tập của mình trong một bìa tài liệu.)
Marker
/ˈmɑːr.kər/
Bút lông
I used a marker to draw diagrams on the whiteboard. (Tôi đã sử dụng bút lông để vẽ sơ đồ trên bảng trắng.)
Glue
/ɡluː/
Keo
You need glue to stick the paper together. (Bạn cần keo để dán các tờ giấy lại với nhau.)
Laptop
/ˈlæp.tɑːp/
Máy tính xách tay
I prefer to use my laptop for online classes. (Tôi thích sử dụng máy tính xách tay cho các lớp học trực tuyến.)
Projector
/prəˈdʒɛk.tər/
Máy chiếu
The projector displays the presentation on the screen. (Máy chiếu trình bày bài thuyết trình trên màn hình.)
Scanner
/ˈskæn.ər/
Máy quét
I need to scan this document for submission. (Tôi cần quét tài liệu này để nộp.)
Binder
/ˈbaɪn.dər/
Bìa kẹp tài liệu
I organize my notes in a binder. (Tôi tổ chức ghi chú của mình trong một bìa kẹp tài liệu.)
Chalk
/tʃɔːk/
Phấn
The teacher wrote on the board with chalk. (Giáo viên đã viết lên bảng bằng phấn.)
Tape
/teɪp/
Băng dính
I used tape to fix the torn pages. (Tôi đã sử dụng băng dính để dán lại những trang bị rách.)
Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa
Ví dụ câu sử dụng
Textbook
/ˈtɛks.tʊk/
Sách giáo khoa
I bought a new textbook for my math class. (Tôi đã mua một cuốn sách giáo khoa mới cho lớp toán.)
Notebook
/ˈnoʊt.bʊk/
Sổ tay
I always carry a notebook to jot down important notes. (Tôi luôn mang theo một cuốn sổ tay để ghi chú những điều quan trọng.)
Pen
/pɛn/
Bút
I prefer using a blue pen for my assignments. (Tôi thích sử dụng bút mực xanh cho các bài tập của mình.)
Highlighter
/ˈhaɪ.laɪ.tər/
Bút đánh dấu
I use a highlighter to emphasize important information. (Tôi sử dụng bút đánh dấu để nhấn mạnh thông tin quan trọng.)

Từ vựng về các môn học bằng tiếng Anh: Công cụ học tập

Từ vựng về các môn học bằng tiếng Anh: Công cụ học tập

Các idioms thông dụng về các môn học bằng tiếng Anh

Idiom
Nghĩa tiếng Việt
Ví dụ câu sử dụng
Hit the books
Học bài, bắt đầu học chăm chỉ
I have to hit the books tonight for my exam tomorrow. (Tôi phải bắt đầu học bài tối nay cho kỳ thi ngày mai.)
Learn the ropes
Làm quen với công việc hoặc cách làm gì đó
It took me a while to learn the ropes at my new job. (Tôi mất một thời gian để làm quen với công việc mới.)
Burn the midnight oil
Học bài hoặc làm việc khuya
She had to burn the midnight oil to finish her thesis. (Cô ấy phải làm việc khuya để hoàn thành luận văn của mình.)
Ace a test
Thi đậu xuất sắc
I studied hard, and I managed to ace my final exam. (Tôi đã học rất chăm chỉ và đã đậu xuất sắc kỳ thi cuối cùng.)
Cram for a test
Học gấp, học nhồi nhét trước kỳ thi
I need to cram for the test this weekend. (Tôi cần học gấp cho kỳ thi vào cuối tuần này.)
Make the grade
Đạt yêu cầu hoặc tiêu chuẩn
She worked hard all semester and finally made the grade. (Cô ấy đã làm việc chăm chỉ suốt học kỳ và cuối cùng đã đạt yêu cầu.)
Put on your thinking cap
Suy nghĩ một cách nghiêm túc
We need to put on our thinking caps to solve this problem. (Chúng ta cần suy nghĩ nghiêm túc để giải quyết vấn đề này.)
In the same boat
Cùng một hoàn cảnh, cùng một vấn đề
We’re all in the same boat; we need to work together. (Chúng ta đều cùng một hoàn cảnh; chúng ta cần làm việc cùng nhau.)
Bite the bullet
Chấp nhận điều khó khăn
I finally had to bite the bullet and start studying for my exams. (Cuối cùng tôi phải chấp nhận điều khó khăn và bắt đầu học cho kỳ thi của mình.)
Get the ball rolling
Bắt đầu một cái gì đó
Let’s get the ball rolling on our project today. (Hãy bắt đầu dự án của chúng ta hôm nay.)

Các idioms thông dụng về các môn học bằng tiếng Anh

Các idioms thông dụng về các môn học bằng tiếng Anh

Gợi ý trò chơi từ vựng về các môn học bằng tiếng Anh

Cùng IRIS English điểm qua danh sách các trò chơi học tập, giúp học từ vựng về chủ đề các môn học bằng tiếng Anh nhanh chóng nhé!
  • Kahoot!: Trắc nghiệm trực tuyến, học sinh trả lời câu hỏi bằng điện thoại.
  • Scrabble: Xếp chữ, cải thiện từ vựng bằng cách tạo từ từ các mảnh ghép chữ cái.
  • Pictionary: Vẽ tranh đoán chữ; một người vẽ, người khác đoán.
  • Simon Says: Người chơi thực hiện lệnh chỉ khi bắt đầu bằng “Simon says”.
  • Word Search: Tìm và khoanh tròn từ trong bảng chữ cái.
  • Flashcard Games: Sử dụng flashcard để ôn tập từ vựng hoặc kiến thức.
  • Role-Playing: Đóng vai trong các tình huống cụ thể để phát triển kỹ năng giao tiếp.

Mẫu câu giao tiếp về các môn học bằng tiếng Anh

Môn học
Mẫu câu
Dịch nghĩa
Toán (Mathematics)
What is your favorite math topic?
Chủ đề toán học yêu thích của bạn là gì?
I find algebra quite challenging.
Tôi thấy đại số khá khó khăn.
Khoa Học (Science)
Do you enjoy doing science experiments?
Bạn có thích thực hiện các thí nghiệm khoa học không?
I love learning about biology and ecosystems.
Tôi thích học về sinh học và hệ sinh thái.
Lịch Sử (History)
Who is your favorite historical figure?
Nhân vật lịch sử yêu thích của bạn là ai?
I find ancient civilizations fascinating.
Tôi thấy các nền văn minh cổ đại rất hấp dẫn.
Ngôn Ngữ (Languages)
Which language are you currently studying?
Bạn đang học ngôn ngữ nào?
I want to improve my English speaking skills.
Tôi muốn cải thiện kỹ năng nói tiếng Anh của mình.
Nghệ Thuật (Art)
What type of art do you like best?
Bạn thích loại hình nghệ thuật nào nhất?
I enjoy painting and drawing in my free time.
Tôi thích vẽ và tô màu trong thời gian rảnh.
Thể Dục (Physical Education)
What sports do you play in PE class?
Bạn chơi môn thể thao nào trong giờ thể dục?
I love playing basketball with my friends.
Tôi thích chơi bóng rổ với bạn bè.
Kinh Tế (Economics)
What topics do you cover in your economics class?
Bạn học những chủ đề nào trong lớp kinh tế?
I am learning about supply and demand.
Tôi đang học về cung và cầu.
Công Nghệ Thông Tin (IT)
Do you find coding easy or difficult?
Bạn thấy lập trình dễ hay khó?
I enjoy learning about computer programming.
Tôi thích học về lập trình máy tính.
Địa Lý (Geography)
What countries are you studying in geography?
Bạn đang học những quốc gia nào trong môn địa lý?
I love learning about different cultures around the world.
Tôi thích học về các nền văn hóa khác nhau trên thế giới.
Xã Hội Học (Social Studies)
What issues do you discuss in social studies class?
Bạn thảo luận về những vấn đề gì trong lớp xã hội học?
I enjoy learning about different societies and their customs.
Tôi thích học về các xã hội khác nhau và phong tục tập quán của họ.

Mẫu câu giao tiếp về các môn học bằng tiếng Anh

Mẫu câu giao tiếp về các môn học bằng tiếng Anh

Mẹo học từ vựng về các môn học bằng tiếng Anh

Một số tips học từ vựng về các môn học bằng tiếng Anh hiệu quả mà nhiều học viên IRIS English đã áp dụng:
  • Sử dụng ứng dụng học từ vựng: Sử dụng ứng dụng như Quizlet hoặc Anki để học một cách tương tác.
  • Xem video giáo dục: Tìm video liên quan đến các môn học để nghe từ vựng trong ngữ cảnh.
  • Đọc tài liệu bằng tiếng Anh: Đọc sách giáo khoa và bài báo để làm quen với từ vựng.
  • Tham gia thảo luận nhóm: Tham gia nhóm học tập để sử dụng từ vựng trong giao tiếp.
  • Sử dụng từ vựng trong cuộc sống hàng ngày: Áp dụng từ mới trong hội thoại hoặc viết nhật ký.
  • Thực hiện bài kiểm tra từ vựng: Tự kiểm tra để theo dõi sự tiến bộ.
  • Học từ vựng theo ngữ cảnh: Học cụm từ trong ngữ cảnh thay vì từng từ rời rạc.
nutbamtaive

Bài tập từ vựng về các môn học bằng tiếng Anh

Bài tập 1: Chọn từ phù hợp để điền vào chỗ trống trong các câu sau:
  1. I love studying _________ because it helps me understand how the world works. (a. Biology b. Mathematics)
  2. In _________ class, we learn about historical events and important figures. (a. History b. Chemistry)
  3. _________ is essential for understanding data and making predictions. (a. Statistics b. Geography)
  4. The main focus of _________ is the study of the economy and financial systems. (a. Physics b. Economics)
  5. We use _________ to solve problems related to shapes and angles. (a. Algebra b. Literature)
Đáp án:
  1. a. Biology
  2. a. History
  3. a. Statistics
  4. b. Economics
  5. a. Algebra
Bài tập 2: Ghép các từ sau với định nghĩa tương ứng:
Từ vựng
Định nghĩa
  1. Geography
A. The study of the Earth, its features, and its inhabitants
  1. Chemistry
B. The study of matter, its properties, and reactions
  1. Literature
C. The art of written works, including fiction and poetry
  1. Physics
D. The study of matter, its properties, and reactions
  1. Biology
E. The study of living organisms and their environment
Đáp án: 1C; 2D; 3E; 4A; 5B
Đặc biệt, nếu bạn cần thêm tài liệu từ vựng về các môn học bằng tiếng Anh hoặc các chủ đề liên quan khác thì hãy LIÊN HỆ NGAY FANPAGE để nhận liền tay những tài liệu từ vựng tiếng Anh bản chữ hoặc bản hình ảnh hoàn toàn MIỄN PHÍ nhé!

Xem thêm:

Hy vọng rằng bài viết về các môn học bằng tiếng Anh sẽ là cẩm nang kiến thức thức hữu ích cho độc giả. IRIS English tin rằng việc nắm vững từ vựng này không chỉ hỗ trợ bạn trong học tập mà còn mở ra cơ hội nghề nghiệp trong tương lai. Hãy bắt đầu trau dồi từ vựng ngay hôm nay để nâng cao kỹ năng tiếng Anh và đạt được thành công trong học tập cũng như công việc nhé!
Mục lục
icon hotline
icon zalo
icon chat page