Việc học từ vựng tiếng Anh lớp 7 không chỉ là một phần thiết yếu trong chương trình học mà còn là nền tảng vững chắc cho việc phát triển kỹ năng ngôn ngữ của học sinh. Từ vựng phong phú giúp các em tự tin hơn trong giao tiếp và mở rộng khả năng hiểu biết về thế giới xung quanh. Bài viết này sẽ cung cấp đầy đủ từ vựng theo từng Unit trong sách giáo khoa, với ưu điểm nổi bật là bám sát nội dung SGK, dễ học, dễ nhớ và kèm theo hình ảnh minh họa sinh động. Hãy cùng khám phá để biến việc học từ vựng trở nên thú vị và hiệu quả hơn! Hy vọng đoạn sapo này phù hợp với yêu cầu của bạn!
Khó khăn và giải pháp khi cho con học từ vựng tiếng Anh lớp 7
Khó khăn khi học từ vựng tiếng Anh lớp 7
1. Lượng từ vựng lớn:
Lớp 7 là giai đoạn bắt đầu tiếp xúc với từ vựng chuyên ngành, học thuật nhiều hơn, đòi hỏi con phải ghi nhớ nhiều từ mới. Ngoài những từ cơ bản, con phải học thêm các từ vựng chuyên ngành như khoa học, lịch sử, địa lý, v.v. Việc học thuộc lòng nhiều từ vựng mới có thể khiến con cảm thấy nhàm chán và khó khăn.
2. Thiếu phương pháp học hiệu quả:
Con thường học từ vựng theo cách truyền thống: đọc, chép, viết, khiến việc học trở nên nhàm chán và khó nhớ. Thiếu các phương pháp học từ vựng sáng tạo và thu hút sự chú ý của con. Con không biết cách liên kết các từ vựng với nhau, dẫn đến khó khăn trong việc ứng dụng chúng vào thực tế.
3. Thiếu động lực học:
Con chưa nhận thức được tầm quan trọng của việc học từ vựng tiếng Anh. Con cảm thấy học từ vựng nhàm chán và không thấy hứng thú. Con dễ bị phân tâm bởi các hoạt động khác, khiến việc học từ vựng bị gián đoạn.
4. Khó khăn trong việc ứng dụng:
Con học thuộc lòng nhiều từ vựng nhưng không biết cách sử dụng chúng trong ngữ cảnh giao tiếp. Con thiếu cơ hội thực hành sử dụng từ vựng trong các tình huống thực tế. Con chưa có đủ kỹ năng đọc hiểu và viết để hiểu và ứng dụng từ vựng một cách hiệu quả.
5. Sự hỗ trợ của phụ huynh chưa đủ:
Phụ huynh không có nhiều thời gian hoặc kiến thức để hỗ trợ con học từ vựng. Phụ huynh chưa biết cách tạo động lực và hứng thú cho con học từ vựng. Phụ huynh không biết cách lựa chọn tài liệu và phương pháp học phù hợp với trình độ của con.
Giải pháp để học từ vựng tiếng Anh lớp 7 hiệu quả
- Tìm hiểu và lựa chọn phương pháp học từ vựng phù hợp: Sử dụng các phương pháp học từ vựng sáng tạo, thu hút sự chú ý của con như flashcards, trò chơi, video, v.v.
- Tạo động lực học cho con: Khen ngợi, động viên con khi con đạt được tiến bộ. Cho con thấy những lợi ích của việc học từ vựng tiếng Anh.
- Sử dụng tài liệu học tập phù hợp: Lựa chọn tài liệu học từ vựng phù hợp với trình độ của con, có nhiều hình ảnh minh họa, bài tập thực hành và các hoạt động vui chơi.
- Tạo cơ hội thực hành cho con: Khuyến khích con sử dụng từ vựng trong các cuộc trò chuyện, viết bài, chơi trò chơi, xem phim, v.v.
- Hỗ trợ con trong quá trình học: Hỗ trợ con học từ vựng bằng cách cùng con học, kiểm tra bài vở, giải đáp thắc mắc, v.v.
Hãy nhớ rằng, học từ vựng tiếng Anh là một quá trình dài hơi. Cha mẹ cần kiên nhẫn, động viên và hỗ trợ con để con có thể học từ vựng hiệu quả và đạt được kết quả tốt.
Tổng hợp từ vựng tiếng lớp 7 theo các Unit
Unit 1: MY HOBBIES (Sở thích của tôi)
Bài đầu tiên của chương trình tiếng Anh lớp 7 các con được làm quen với chủ đề liên quan tới sở thích cá nhân. Nắm vững vốn từ này sẽ giúp bé biết cách giới thiệu với bạn bè và người thân về sở thích của mình.
TỪ VỰNG | PHIÊN ÂM | TỪ LOẠI | Ý NGHĨA | VÍ DỤ | DỊCH NGHĨA VÍ DỤ |
a piece of cake (idiom) | /ə piːs əv keɪk/ | (idiom) | dễ ợt | The exam was a piece of cake; I finished it in no time. | Bài thi rất dễ ợt; tôi đã hoàn thành nó chỉ trong chốc lát. |
arrange flowers | /ə’reɪndʒɪŋ ‘flaʊər/ | (v) | cắm hoa | She enjoys arranging flowers for special occasions. | Cô ấy thích cắm hoa cho những dịp đặc biệt. |
board game | /bɔːd ɡeɪm/ | (n) | trò chơi bàn cờ | We played a board game after dinner. | Chúng tôi đã chơi một trò chơi bàn cờ sau bữa tối. |
bug | /bʌɡ/ | (n) | con bọ | A bug crawled across the table. | Một con bọ đã bò qua bàn. |
car | /kɑːr/ | (n) | ô tô | My car broke down on the way to work. | Xe của tôi bị hỏng trên đường đến nơi làm việc. |
carve | /kɑːv/ | (v) | chạm, khắc | He can carve beautiful figures out of wood. | Anh ấy có thể chạm khắc những hình đẹp từ gỗ. |
carved | /kɑːvd/ | (adj) | được chạm, khắc | The carved wooden statue is a masterpiece. | Tượng gỗ được chạm khắc là một kiệt tác. |
collage | /’kɒlɑːʒ/ | (n) | nghệ thuật cắt dán ảnh | She created a beautiful collage for her art project. | Cô ấy đã tạo ra một bức tranh cắt dán đẹp cho dự án nghệ thuật của mình. |
cardboard | /ˈkɑːdbɔːd/ | (n) | bìa cát tông | The box is made of cardboard and can be recycled. | Chiếc hộp được làm bằng bìa cát tông và có thể được tái chế. |
dollhouse | /ˈdɒlhaʊs/ | (n) | nhà búp bê | She loves playing with her dollhouse and its miniature furniture. | Cô ấy thích chơi với nhà búp bê và đồ nội thất thu nhỏ của nó. |
eggshell | /eɡʃel/ | (n) | vỏ trứng | The eggshell is very fragile and should be handled carefully. | Vỏ trứng rất dễ vỡ và cần được xử lý cẩn thận. |
gardening | /’ɡɑːdənɪŋ/ | (n) | làm vườn | Gardening is a great way to relax and enjoy nature. | Làm vườn là một cách tuyệt vời để thư giãn và tận hưởng thiên nhiên. |
horse-riding | /hɔːs ‘raɪdɪŋ/ | (n) | cưỡi ngựa | Horse-riding is a popular activity in many countries. | Cưỡi ngựa là một hoạt động phổ biến ở nhiều quốc gia. |
ice-skating | /aɪs ‘skeɪtɪŋ/ | (n) | trượt băng | Ice-skating is a fun winter activity. | Trượt băng là một hoạt động thú vị vào mùa đông. |
insect | /ˈɪnsekt/ | (n) | côn trùng | The insect is buzzing around the flowers. | Côn trùng đang vo ve xung quanh những bông hoa. |
making model | /’meɪkɪŋ ‘mɒdəl/ | (v) | làm mô hình | He enjoys making model airplanes in his free time. | Anh ấy thích làm mô hình máy bay trong thời gian rảnh. |
making pottery | /’meɪkɪŋ ‘pɒtəri/ | (v) | nặn đồ gốm | Making pottery requires patience and creativity. | Nặn đồ gốm đòi hỏi sự kiên nhẫn và sáng tạo. |
melody | /’melədi/ | (n) | giai điệu | The melody of the song is very catchy. | Giai điệu của bài hát rất dễ nhớ. |
mountain climbing | /’maʊntɪn ‘klaɪmɪŋ/ | (n) | leo núi | Mountain climbing can be both challenging and exhilarating. | Leo núi có thể vừa thách thức vừa phấn khích. |
patient | /ˈpeɪʃnt/ | (adj) | kiên nhẫn | A good teacher is patient with their students. | Một giáo viên tốt thì kiên nhẫn với học sinh của họ. |
popular | /ˈpɒpjələ(r)/ | (adj) | được nhiều người ưa thích | This restaurant is very popular among locals. | Nhà hàng này rất được người dân địa phương ưa thích. |
responsibility | /rɪˌspɒnsəˈbɪləti/ | (n) | sự chịu trách nhiệm | Taking care of a pet is a big responsibility. | Chăm sóc một con vật cưng là một trách nhiệm lớn. |
roller-skating | /’rəʊləskeɪtɪŋ/ | (n) | trượt patin | Roller-skating is popular among kids and adults alike. | Trượt patin rất phổ biến với cả trẻ em và người lớn. |
share | /ʃeər/ | (v) | chia sẻ | It’s important to share your thoughts with others. | Việc chia sẻ suy nghĩ của bạn với người khác là rất quan trọng. |
strange | /streɪndʒ/ | (adj) | lạ | She had a strange feeling about the situation. | Cô ấy có một cảm giác lạ về tình huống này. |
unique | /jʊˈniːk/ | (adj) | độc đáo | Each person’s fingerprint is unique. | Dấu vân tay của mỗi người là độc đáo. |
unusual | /ʌnˈjuːʒuəl/ | (adj) | khác thường | It’s unusual to see snow in this region during summer. | Thật khác thường khi thấy tuyết ở khu vực này vào mùa hè. |
Unit 2: HEALTH (Sức khỏe)
Ở Unit 2, con được học từ vựng chủ đề sức khỏe. Qua bài học này, bé có thể trình bày về tình trạng sức khỏe của mình và người thân bằng tiếng Anh. Điều này đặc biệt quan trọng trong các tình huống khẩn cấp về y tế.
TỪ VỰNG | PHIÊN ÂM | TỪ LOẠI | Ý NGHĨA | VÍ DỤ CÓ LIÊN QUAN | DỊCH NGHĨA VÍ DỤ |
acne | /ˈækni/ | danh từ | mụn trứng cá | Teenagers often struggle with acne during puberty. | Thanh thiếu niên thường gặp khó khăn với mụn trứng cá trong tuổi dậy thì. |
allergy | /’ælədʒi/ | danh từ | dị ứng | His allergy to pollen makes springtime very uncomfortable for him. | Dị ứng với phấn hoa khiến mùa xuân rất khó chịu với anh ấy. |
calorie | /’kæləri/ | danh từ | calo | Eating too many calories can lead to weight gain. | Ăn quá nhiều calo có thể dẫn đến tăng cân. |
chapped | /tʃæpt/ | tính từ | bị nứt nẻ | His lips were chapped after spending too much time in the cold wind. | Môi của anh ấy bị nứt nẻ sau khi dành quá nhiều thời gian trong gió lạnh. |
compound | /’kɒmpaʊn/ | danh từ | ghép, phức | The compound was made up of several different elements. | Hợp chất này được tạo thành từ nhiều nguyên tố khác nhau. |
concentrate | /’kɒnsntreit/ | động từ | tập trung | To improve your grades, you need to concentrate on your studies. | Để cải thiện điểm số của bạn, bạn cần tập trung vào việc học. |
cough | /kɒf/ | động từ | ho | She has a cough that just won’t go away. | Cô ấy có một cơn ho mà không thể biến mất. |
depression | /dɪˈpreʃən/ | danh từ | chán nản, buồn rầu | He was diagnosed with depression and is seeing a therapist. | Anh ấy được chẩn đoán mắc chứng trầm cảm và đang gặp bác sĩ tâm lý. |
diet | /’daɪət/ | danh từ | ăn kiêng | He is on a diet to lose weight before summer. | Anh ấy đang ăn kiêng để giảm cân trước mùa hè. |
disease | /dɪˈziːz/ | danh từ | bệnh | Diabetes is a chronic disease that affects how your body processes glucose. | Bệnh tiểu đường là một căn bệnh mãn tính ảnh hưởng đến cách cơ thể xử lý glucose. |
essential | /ɪˈsenʃəl/ | tính từ | cần thiết | Water is essential for human survival. | Nước là điều cần thiết cho sự sống của con người. |
expert | /’ekspɜːt/ | danh từ | chuyên gia | She is an expert in nutrition and health. | Cô ấy là một chuyên gia về dinh dưỡng và sức khỏe. |
fat | /fæt/ | danh từ | mỡ | Avoiding foods high in fat is important for maintaining a healthy diet. | Tránh xa thực phẩm chứa nhiều mỡ là quan trọng để duy trì chế độ ăn uống lành mạnh. |
fit | /fɪt/ | tính từ | gọn gàng, cân đối | She exercises regularly to stay fit. | Cô ấy tập thể dục thường xuyên để giữ dáng. |
health | /helθ/ | danh từ | sức khỏe | Regular exercise is essential for good health. | Tập thể dục thường xuyên là điều cần thiết cho sức khỏe tốt. |
healthy | /ˈhelθi/ | tính từ | khỏe mạnh, lành mạnh | Eating a balanced diet is crucial for a healthy lifestyle. | Ăn một chế độ ăn cân bằng là rất quan trọng cho lối sống lành mạnh. |
itchy | /’ɪtʃi/ | tính từ | ngứa, gây ngứa | She couldn’t sleep because her skin was so itchy. | Cô ấy không thể ngủ vì da quá ngứa. |
junk food | /dʒʌŋk fuːd/ | danh từ | đồ ăn vặt | Eating too much junk food can lead to obesity. | Ăn quá nhiều đồ ăn vặt có thể dẫn đến béo phì. |
obesity | /əʊˈbiɪti/ | danh từ | béo phì | Obesity can increase the risk of various health problems. | Béo phì có thể tăng nguy cơ mắc nhiều vấn đề sức khỏe. |
pay attention | /peɪ ə’tenʃən/ | động từ | chú ý, lưu ý đến | Students should pay attention during lectures to understand the material better. | Học sinh nên chú ý trong giờ học để hiểu bài tốt hơn. |
pimple | /ˈpɪmpl/ | danh từ | mụn | She applied a cream to reduce the pimple on her forehead. | Cô ấy đã bôi một loại kem để giảm mụn trên trán. |
pop | /pɒp/ | động từ | nặn mụn | It’s tempting to pop a pimple, but it can lead to scarring. | Thật hấp dẫn khi nặn mụn, nhưng nó có thể dẫn đến sẹo. |
protein | /ˈprəʊtiːn/ | danh từ | chất đạm | Eggs are an excellent source of protein. | Trứng là một nguồn protein tuyệt vời. |
put on weight | /pʊt ɒn weɪt/ | động từ | lên cân | If you want to put on weight, you should eat more calories than you burn. | Nếu bạn muốn lên cân, bạn nên ăn nhiều calo hơn lượng tiêu thụ. |
sickness | /’sɪknəs/ | danh từ | đau yếu, ốm yếu | His sickness kept him from attending work for a week. | Căn bệnh của anh ấy đã khiến anh không thể đi làm trong một tuần. |
skin condition | /skɪn kənˈdɪʃn/ | danh từ | tình trạng da | He has a skin condition that requires special treatment. | Anh ấy có một tình trạng da cần điều trị đặc biệt. |
soybean | /ˈsɔɪbiːn/ | danh từ | đậu nành | Soybean is commonly used to make various vegetarian products. | Đậu nành thường được sử dụng để làm các sản phẩm chay khác nhau. |
stay in shape | /steɪ ɪn ʃeɪp/ | động từ | giữ dáng, giữ cơ thể khỏe mạnh | Regular workouts help you stay in shape. | Tập thể dục thường xuyên giúp bạn giữ dáng. |
sunburn | /ˈsʌnbɜːn/ | danh từ | sự cháy nắng | After spending the day at the beach, she got a bad sunburn. | Sau khi dành cả ngày ở bãi biển, cô ấy bị cháy nắng nặng. |
tofu | /ˈtəʊfuː/ | danh từ | đậu phụ | Tofu is a great source of protein for vegetarians. | Đậu phụ là một nguồn protein tuyệt vời cho người ăn chay. |
Unit 3: COMMUNITY SERVICE (Hoạt động phục vụ cộng đồng)
Chủ đề tiếng Anh community service trong danh sách từ vựng tiếng Anh lớp 7 sẽ giúp con hiểu được những hoạt động như thế nào là ý nghĩa, có ích cho cộng đồng.
Thông qua bài học này, con sẽ biết cách cảm thông và giúp đỡ người khác khi họ khó khăn. Ngoài ra, một khi nắm vững được lượng từ vựng về chủ đề này, con có cơ hội tham gia vào các hoạt động giúp đỡ cộng đồng trên thế giới.
TỪ VỰNG | PHÂN LOẠI TỪ | PHIÊN ÂM | Ý NGHĨA | VÍ DỤ | DỊCH NGHĨA CÂU |
benefit | danh từ | /’benɪfɪt/ | lợi ích | Regular exercise has many benefits. | Tập thể dục thường xuyên có nhiều lợi ích. |
blanket | danh từ | /’blæŋkɪt/ | chăn | I need a warm blanket for the winter. | Tôi cần một chiếc chăn ấm cho mùa đông. |
charitable | tính từ | /’tʃærɪtəbl/ | từ thiện | She works for a charitable organization. | Cô ấy làm việc cho một tổ chức từ thiện. |
clean up | động từ | /kliʌp/ | dọn sạch | It’s time to clean up the mess. | Đã đến lúc dọn sạch đống lộn xộn. |
community service | cụm danh từ | /kə’mjuəti ‘sɜːvɪs/ | dịch vụ công cộng | Community service helps those in need. | Dịch vụ công cộng giúp đỡ những người cần thiết. |
disabled people | danh từ | /dɪˈseɪbld ‘pi/ | người tàn tật | We should support disabled people. | Chúng ta nên hỗ trợ người tàn tật. |
donate | động từ | /dəʊˈneɪt/ | hiến tặng, đóng góp | Many people donate clothes to charity. | Nhiều người hiến tặng quần áo cho tổ chức từ thiện. |
elderly people | danh từ | /’eldəli ‘pi/ | người cao tuổi | The elderly people in our community need assistance. | Người cao tuổi trong cộng đồng của chúng ta cần hỗ trợ. |
graffiti | danh từ | /ɡrə’fi/ | hình hoặc chữ vẽ trên tường | The city has a problem with graffiti. | Thành phố có vấn đề với graffiti. |
homeless people | danh từ | /’həʊmləs ‘pi/ | người vô gia cư | Many homeless people need shelter during winter. | Nhiều người vô gia cư cần nơi trú ẩn trong mùa đông. |
interview | danh từ | /’ɪntərvju:/ | cuộc phỏng vấn, phỏng vấn | I have a job interview tomorrow. | Tôi có một cuộc phỏng vấn xin việc vào ngày mai. |
make a difference | cụm động từ | /meɪk ə ‘dɪfərəns/ | làm thay đổi (cho tốt hơn) | Volunteers can make a difference in their communities. | Những người tình nguyện có thể tạo ra sự khác biệt. |
mentor | danh từ | /’mentɔːr/ | người hướng dẫn | She is a mentor to many young people. | Cô ấy là một người hướng dẫn cho nhiều thanh niên. |
mural | danh từ | /’mjʊərəl/ | tranh khổ lớn | The mural on the wall is beautiful. | Bức tranh khổ lớn trên tường thật đẹp. |
nursing | danh từ | /ˈnɜːsɪŋ/ | chăm sóc, điều dưỡng | Nursing is a rewarding profession. | Nghề điều dưỡng là một nghề đáng giá. |
nursing home | danh từ | /’nɜːsɪŋ həʊm/ | nhà dưỡng lão | My grandmother lives in a nursing home. | Bà của tôi sống trong một nhà dưỡng lão. |
non-profit organization | cụm danh từ | /nɒn-‘prɒfɪt ,ɔːɡənaɪˈzeɪʃən/ | tổ chức phi lợi nhuận | She works for a non-profit organization. | Cô ấy làm việc cho một tổ chức phi lợi nhuận. |
organization | danh từ | /ˌɔː.gən.aɪˈzeɪ.ʃən/ | tổ chức | The organization helps underprivileged children. | Tổ chức này giúp đỡ trẻ em thiệt thòi. |
orphanage | danh từ | /ˈɔːfənɪdʒ/ | trại trẻ mồ côi | The orphanage provides care for abandoned children. | Trại trẻ mồ côi cung cấp sự chăm sóc cho trẻ em bị bỏ rơi. |
service | danh từ | /’sɜːrvɪs/ | dịch vụ | The restaurant provides excellent service. | Nhà hàng cung cấp dịch vụ tuyệt vời. |
shelter | danh từ | /’ʃeltər/ | mái ấm tình thương, nhà cứu trợ | The shelter offers food and clothes to the needy. | Nhà cứu trợ cung cấp thực phẩm và quần áo cho người cần. |
sort | danh từ | /sɔ/ | thứ, loại, hạng | What sort of music do you like? | Bạn thích loại nhạc nào? |
street children | danh từ | /stri‘tʃɪldrən/ | trẻ em lang thang đường phố | Street children often face many challenges. | Trẻ em lang thang thường phải đối mặt với nhiều thử thách. |
teenager | danh từ | /ˈtiːneɪdʒə(r)/ | thanh thiếu niên | Teenagers often struggle with identity issues. | Thanh thiếu niên thường gặp khó khăn về bản sắc. |
to be forced | cụm động từ | /tu: bi: fɔːst/ | bị ép buộc | He was forced to leave the meeting early. | Anh ấy bị ép buộc rời cuộc họp sớm. |
traffic jam | danh từ | /”træfɪk dʒæm/ | ùn tắc giao thông | We were late due to a traffic jam. | Chúng tôi đến muộn vì ùn tắc giao thông. |
tutor | danh từ | /’tjuər/ | thầy dạy kèm, dạy kèm | He hired a tutor for extra help in math. | Anh ấy đã thuê một gia sư để được trợ giúp thêm trong môn toán. |
use public transport | cụm động từ | /juːz ˌpʌb.lɪk ˈtræn.spɔːt/ | dùng các phương tiện giao thông công cộng | I prefer to use public transport to get to work. | Tôi thích sử dụng phương tiện giao thông công cộng để đến nơi làm việc. |
volunteer | danh từ | /,vɒlən’tɪər/ | người tình nguyện, đi tình nguyện | Many volunteers help at the local animal shelter. | Nhiều người tình nguyện giúp đỡ tại nơi trú ẩn động vật địa phương. |
Unit 4: MUSIC AND ARTS (Âm nhạc và nghệ thuật)
Unit 4 là một bài học thú vị về chủ đề âm nhạc, điện ảnh, hội họa… Con hãy nắm vững từ vựng tiếng Anh lớp 7 chủ đề này để có thể tham gia vào những cuộc trò chuyện liên quan tới nghệ thuật một cách tự tin và trôi chảy nhé!
TỪ VỰNG | PHÂN LOẠI TỪ | PHIÊN ÂM | Ý NGHĨA | VÍ DỤ | DỊCH NGHĨA CÂU |
anthem | danh từ | /’ænθəm/ | quốc ca | The national anthem was played at the ceremony. | Quốc ca được phát tại buổi lễ. |
atmosphere | danh từ | /’ætməsfɪər/ | không khí, môi trường | The restaurant has a cozy atmosphere. | Nhà hàng có không khí ấm cúng. |
character | danh từ | /ˈkærəktə(r)/ | nhân vật (trong phim, văn học…) | The main character of the story is a young hero. | Nhân vật chính trong câu chuyện là một người hùng trẻ tuổi. |
compose | động từ | /kəm’pəʊz/ | soạn, biên soạn | He composed a beautiful piece of music. | Anh ấy đã soạn một bản nhạc đẹp. |
composer | danh từ | /kəm’pəʊzər/ | nhà soạn nhạc, nhạc sĩ | Beethoven is a famous composer. | Beethoven là một nhạc sĩ nổi tiếng. |
concert | danh từ | /ˈkɒnsət/ | buổi hòa nhạc | We attended a concert in the city last night. | Chúng tôi đã tham dự một buổi hòa nhạc trong thành phố tối qua. |
control | động từ | /kən’trəʊl/ | điều khiển | He tried to control his emotions. | Anh ấy cố gắng kiểm soát cảm xúc của mình. |
core subject | danh từ | /kɔːr ‘sʌbdʒekt/ | môn học cơ bản | Mathematics is a core subject in most schools. | Toán học là một môn học cơ bản trong hầu hết các trường. |
country music | danh từ | /’kʌntri ‘mjuɪk/ | nhạc đồng quê | Country music is popular in rural areas. | Nhạc đồng quê phổ biến ở các vùng nông thôn. |
curriculum | danh từ | /kə’rɪkjʊləm/ | chương trình học | The school curriculum includes science and art. | Chương trình học của trường bao gồm khoa học và nghệ thuật. |
exhibition | danh từ | /ˌeksɪˈbɪʃn/ | cuộc triển lãm | The art exhibition attracted many visitors. | Cuộc triển lãm nghệ thuật thu hút nhiều khách tham quan. |
folk music | danh từ | /fəʊk ‘mjuɪk/ | nhạc dân gian | Folk music often reflects cultural traditions. | Nhạc dân gian thường phản ánh các truyền thống văn hóa. |
gallery | danh từ | /ˈɡæləri/ | phòng triển lãm tranh | We visited an art gallery downtown. | Chúng tôi đã đến một phòng triển lãm tranh ở trung tâm thành phố. |
non-essential | tính từ | /nɒn-ɪˈsenʃəl/ | không cơ bản | Art classes are often considered non-essential. | Các lớp nghệ thuật thường được coi là không cơ bản. |
opera | danh từ | /’ɒpərə/ | vở nhạc kịch | We watched an Italian opera last weekend. | Chúng tôi đã xem một vở nhạc kịch Ý cuối tuần trước. |
originate | động từ | /ə’rɪdʒɪneɪt/ | bắt nguồn | This dish originates from Italy. | Món ăn này có nguồn gốc từ Ý. |
performance | danh từ | /pə’fɔːməns/ | sự trình diễn, buổi biểu diễn | Her performance was outstanding. | Màn trình diễn của cô ấy thật xuất sắc. |
photography | danh từ | /fə’tɒɡrəfi/ | nhiếp ảnh | Photography is her passion. | Nhiếp ảnh là niềm đam mê của cô ấy. |
portrait | danh từ | /ˈpɔːtreɪt/ | bức chân dung | She painted a beautiful portrait of her mother. | Cô ấy vẽ một bức chân dung đẹp của mẹ cô. |
puppet | danh từ | /ˈpʌpɪt/ | con rối | The children enjoyed the puppet show. | Các em nhỏ thích buổi biểu diễn múa rối. |
sculpture | danh từ | /’skʌlptʃər/ | điêu khắc, tác phẩm điêu khắc | The sculpture was made from marble. | Tác phẩm điêu khắc được làm từ đá cẩm thạch. |
support | động từ | /sə’pɔ/ | nâng đỡ | The foundation supports homeless families. | Quỹ này hỗ trợ các gia đình vô gia cư. |
tic tac toe | danh từ | /tɪk tæk təʊ/ | trò chơi cờ ca-rô | We played tic tac toe to pass the time. | Chúng tôi chơi cờ ca-rô để giết thời gian. |
water puppetry | danh từ | /ˈwɔːtə(r) ˈpʌpɪtri/ | múa rối nước | Water puppetry is a traditional art in Vietnam. | Múa rối nước là một nghệ thuật truyền thống của Việt Nam. |
rural | tính từ | /’rʊərəl/ | thuộc nông thôn, thôn quê | She grew up in a rural village. | Cô ấy lớn lên ở một ngôi làng nông thôn. |
Unit 5: VIETNAM FOOD AND DRINK (Đồ ăn và thức uống Việt)
Phần lớn người nước ngoài tới Việt Nam đều trầm trồ vì đồ ăn và thức uống của nước ta. Vậy, phải làm sao nếu con muốn giới thiệu cho họ về những món ăn ngon của nước mình? Hãy bắt đầu bằng việc học từ vựng tiếng Anh lớp 7 về chủ đề này nhé!
TỪ VỰNG | PHÂN LOẠI TỪ | PHIÊN ÂM | Ý NGHĨA | VÍ DỤ | DỊCH NGHĨA CÂU |
beat | động từ | /bi / | khuấy trộn, đánh trộn | Beat the eggs until smooth. | Đánh trứng cho đến khi mịn. |
bitter | tính từ | /’bɪtə/ | đắng | The coffee has a strong bitter flavor. | Cà phê có vị đắng mạnh. |
broth | danh từ | /brɒθ/ | nước dùng | Chicken broth adds a lot of flavor to dishes. | Nước dùng gà làm tăng hương vị cho món ăn. |
butter | danh từ | /ˈbʌtə(r)/ | bơ | Add a spoon of butter to the mixture. | Thêm một thìa bơ vào hỗn hợp. |
delicious | tính từ | /dɪˈlɪʃəs/ | ngon, thơm ngon | The cake was absolutely delicious. | Bánh ngon tuyệt. |
dish | danh từ | /dɪʃ/ | món ăn | This is a popular dish in our country. | Đây là một món ăn phổ biến ở nước ta. |
eel | danh từ | /i / | con lươn | Grilled eel is a delicacy in some cultures. | Lươn nướng là một món ăn ngon trong một số nền văn hóa. |
fold | động từ | /fəʊld/ | gấp, gập | Fold the ingredients gently. | Gấp nguyên liệu nhẹ nhàng. |
flour | danh từ | /flaʊə/ | bột | Mix the flour with water to make dough. | Trộn bột với nước để làm bột nhào. |
fragrant | tính từ | /’freɪɡrənt/ | thơm, thơm phức | The soup was fragrant with herbs. | Món súp thơm phức mùi thảo mộc. |
green tea | danh từ | /,ɡri ‘ti:/ | chè xanh | Green tea is often served in Japan. | Chè xanh thường được phục vụ ở Nhật Bản. |
ham | danh từ | /hæm/ | giăm bông | She added some ham to her sandwich. | Cô ấy thêm một ít giăm bông vào bánh mì của mình. |
ingredient | danh từ | /ɪnˈɡriːdiənt/ | thành phần (nguyên liệu nấu ăn) | The ingredients for this recipe are simple. | Nguyên liệu cho công thức này rất đơn giản. |
noodles | danh từ | /’nu / | mì, mì sợi | Noodles are popular in Asian cuisine. | Mì là món ăn phổ biến trong ẩm thực châu Á. |
omelette | danh từ | /ˈɒmlət/ | trứng tráng | I had a cheese omelette for breakfast. | Tôi đã ăn trứng tráng phô mai cho bữa sáng. |
onion | danh từ | /ˈʌnjən/ | củ hành | Chop the onion before adding it to the dish. | Thái hành trước khi thêm vào món ăn. |
pancake | danh từ | /’pænkeɪk/ | bánh kếp | We made pancakes for breakfast. | Chúng tôi làm bánh kếp cho bữa sáng. |
pepper | danh từ | /’pepər/ | hạt tiêu | Add a pinch of pepper to the soup. | Thêm một chút hạt tiêu vào súp. |
pork | danh từ | /pɔːk/ | thịt lợn | The soup is made with pork and vegetables. | Súp được làm từ thịt lợn và rau củ. |
pour | động từ | /pɔː/ | rót, đổ | Pour the milk into the cup. | Rót sữa vào ly. |
recipe | danh từ | /’resɪpi/ | công thức làm món ăn | I found a new recipe for pancakes. | Tôi đã tìm thấy một công thức mới cho bánh kếp. |
salt | danh từ | /’sɔːlt/ | muối | Too much salt can ruin a dish. | Quá nhiều muối có thể làm hỏng món ăn. |
salty | tính từ | /’sɔːlti/ | mặn, có nhiều muối | The soup was a bit salty. | Súp hơi mặn. |
sandwich | danh từ | /’sænwɪdʒ/ | bánh mì sandwich | I packed a sandwich for lunch. | Tôi đã chuẩn bị một bánh mì sandwich cho bữa trưa. |
sauce | danh từ | /sɔːs/ | nước sốt | This pasta tastes great with tomato sauce. | Món mì này rất ngon với nước sốt cà chua. |
sausage | danh từ | /’sɒsɪdʒ/ | xúc xích | Grilled sausage is a favorite at barbecues. | Xúc xích nướng là món yêu thích trong các buổi tiệc nướng. |
serve | động từ | /sɜːv/ | múc/xới/gắp ra để ăn | Serve the dish hot. | Dùng món ăn khi còn nóng. |
shrimp | danh từ | /ʃrɪmp/ | con tôm | Shrimp stir-fry is quick and easy to make. | Món tôm xào rất nhanh và dễ làm. |
slice | danh từ | /slaɪs/ | miếng mỏng, lát mỏng | Cut the bread into thin slices. | Cắt bánh mì thành các lát mỏng. |
soup | danh từ | /su / | súp, canh, cháo | This soup is perfect for a cold day. | Món súp này hoàn hảo cho ngày lạnh. |
spicy | tính từ | /’spaɪsi/ | cay, nồng | Thai food is often very spicy. | Món Thái thường rất cay. |
spring rolls | danh từ | /sprɪŋ rəʊlz/ | nem rán | Spring rolls are a popular appetizer. | Nem rán là món khai vị phổ biến. |
sweet | tính từ | /swi / | ngọt | This dessert is too sweet for me. | Món tráng miệng này quá ngọt đối với tôi. |
sweet soup | danh từ | /swi su / | chè | Vietnamese sweet soup comes in many flavors. | Chè Việt Nam có nhiều hương vị khác nhau. |
tasty | tính từ | /’teɪsti/ | đầy hương vị, ngon | This dish is very tasty. | Món này rất ngon. |
tofu | danh từ | /’təʊfu:/ | đậu phụ | Tofu is a popular meat substitute in vegetarian dishes. | Đậu phụ là món thay thế thịt phổ biến trong món ăn chay. |
tuna | danh từ | /’tju ə/ | cá ngừ | I made a tuna salad for dinner. | Tôi đã làm món salad cá ngừ cho bữa tối. |
turmeric | danh từ | /’tɜːmərɪk/ | củ nghệ | Turmeric adds a yellow color to dishes. | Nghệ làm cho món ăn có màu vàng. |
warm | động từ | /wɔːm/ | hâm nóng | Warm the soup before serving. | Hâm nóng súp trước khi dùng. |
Unit 6: THE FIRST UNIVERSITY IN VIETNAM (Trường đại học đầu tiên ở Việt Nam)
Chủ đề The first university in Vietnam là một bài học thú vị về lịch sử. Thông qua từ vựng tiếng Anh lớp 7 của unit này, con có cơ hội tìm hiểu về trường đại học đầu tiên của nước mình cũng như thêm yêu đất nước Việt Nam.
TỪ VỰNG | PHIÊN ÂM | Ý NGHĨA | PHÂN LOẠI TỪ | VÍ DỤ CÂU |
build | /bɪld/ | xây dựng | động từ | The company plans to build a new factory next year. (Công ty dự định xây dựng một nhà máy mới vào năm tới.) |
consider | /kən’sɪdər/ | coi như | động từ | I consider him my closest friend. (Tôi coi anh ấy là bạn thân nhất của mình.) |
consist of | /kən’sist əv/ | bao hàm/gồm | cụm động từ | The team consists of five people. (Đội bao gồm năm người.) |
construct | /kən’strʌkt/ | xây dựng | động từ | They are constructing a bridge over the river. (Họ đang xây dựng một cây cầu bắc qua sông.) |
doctor’s stone tablet | /’dɒktərz stəʊn ‘tæblət/ | bia tiến sĩ | danh từ | The doctor’s stone tablet lists the names of successful scholars. (Bia tiến sĩ ghi tên các học giả thành đạt.) |
erect | /i´rekt/ | kiến tạo | động từ | The monument was erected in 1985. (Đài tưởng niệm được dựng lên vào năm 1985.) |
found | /faʊnd/ | thành lập | động từ | The school was founded in 1902. (Trường học được thành lập vào năm 1902.) |
grow | /grəʊ/ | trồng, mọc | động từ | She likes to grow flowers in her garden. (Cô ấy thích trồng hoa trong vườn của mình.) |
relic | /’relɪk/ | di tích | danh từ | The ancient relic was discovered by archaeologists. (Di tích cổ được phát hiện bởi các nhà khảo cổ học.) |
doctor’s stone tablet | /’dɒktərz stəʊn ‘tæblət/ | bia tiến sĩ | danh từ | The doctor’s stone tablet honors scholars from the past. (Bia tiến sĩ vinh danh các học giả thời xưa.) |
Imperial Academy | /ɪm’pɪəriəl ə’kædəmi/ | Quốc Tử Giám | danh từ | The Imperial Academy is an ancient educational site in Vietnam. (Quốc Tử Giám là một địa điểm giáo dục cổ ở Việt Nam.) |
Khue Van Pavilion | /’pəvɪljən/ | Khuê Văn Các | danh từ | The Khue Van Pavilion is a symbol of Hanoi. (Khuê Văn Các là một biểu tượng của Hà Nội.) |
locate | /ləʊˈkeɪt/ | đặt ở một vị trí | động từ | The museum is located in the city center. (Bảo tàng nằm ở trung tâm thành phố.) |
pagoda | /pə’ɡəʊdə/ | chùa | danh từ | We visited an ancient pagoda during our trip. (Chúng tôi đã ghé thăm một ngôi chùa cổ trong chuyến đi.) |
recognise | /’rekəgnaiz/ | chấp nhận, thừa nhận | động từ | She finally recognized her mistake. (Cuối cùng cô ấy đã thừa nhận sai lầm của mình.) |
relic | /’relɪk/ | di tích | danh từ | The relics are preserved in the museum. (Các di tích được bảo tồn trong bảo tàng.) |
site | /saɪt/ | địa điểm | danh từ | This park is a popular tourist site. (Công viên này là một địa điểm du lịch nổi tiếng.) |
statue | /’stætʃu:/ | tượng | danh từ | The statue of the hero is in the town square. (Tượng của vị anh hùng nằm ở quảng trường thị trấn.) |
surround | /sә’raʊnd/ | bao quanh | động từ | The garden surrounds the house. (Khu vườn bao quanh ngôi nhà.) |
take care of | /teɪ keər əv/ | chăm sóc | cụm động từ | She takes care of her younger siblings. (Cô ấy chăm sóc các em của mình.) |
Temple of Literature | /’templ əv ‘lɪtərɪtʃə/ | Văn Miếu | danh từ | The Temple of Literature is a historic site in Hanoi. (Văn Miếu là một địa điểm lịch sử ở Hà Nội.) |
World Heritage | /wɜːld ‘herɪtɪdʒ/ | Di sản thế giới | danh từ | Ha Long Bay is a UNESCO World Heritage site. (Vịnh Hạ Long là di sản thế giới được UNESCO công nhận.) |
Unit 7: TRAFFIC (Giao thông)
Chủ đề giao thông có lẽ đã khá quen thuộc với học sinh lớp 7. Thế nhưng, tới bài học này, các con sẽ được làm quen với những từ vựng có độ khó nhiều hơn. ILA tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 7 chủ đề giao thông ngay sau đây, hãy cùng ôn tập nào!
TỪ VỰNG | PHIÊN ÂM | Ý NGHĨA | PHÂN LOẠI TỪ | VÍ DỤ CÂU |
boat | /bəʊt/ | con thuyền | danh từ | They sailed across the river in a boat. (Họ đi qua sông bằng một con thuyền.) |
bumpy | /ˈbʌmpi/ | lồi lõm, nhiều ổ gà | tính từ | The road was very bumpy after the rain. (Con đường rất lồi lõm sau trận mưa.) |
cycle | /saɪkl/ | đạp xe | động từ | She cycles to work every day. (Cô ấy đạp xe đi làm mỗi ngày.) |
distance | /ˈdɪstəns/ | khoảng cách | danh từ | The distance between the two cities is 100 km. (Khoảng cách giữa hai thành phố là 100 km.) |
fine | /faɪn/ | phạt | động từ | He was fined for speeding. (Anh ấy bị phạt vì chạy quá tốc độ.) |
fly | /flaɪ/ | bay | động từ | Birds fly high in the sky. (Những con chim bay cao trên bầu trời.) |
helicopter | /’helɪkɒptər/ | máy bay trực thăng | danh từ | The helicopter landed on the rooftop. (Máy bay trực thăng hạ cánh trên nóc nhà.) |
illegal | /ɪ’li/ | bất hợp pháp | tính từ | It’s illegal to park here. (Đỗ xe ở đây là bất hợp pháp.) |
lane | /leɪn/ | làn đường | danh từ | Stay in your lane when driving on the highway. (Giữ đúng làn đường khi lái xe trên xa lộ.) |
park | /pɑ/ | đỗ xe | động từ | We can park the car in this lot. (Chúng ta có thể đỗ xe ở bãi này.) |
passenger | /ˈpæsɪndʒə(r)/ | hành khách | danh từ | The passenger was waiting at the bus stop. (Hành khách đang chờ ở trạm xe buýt.) |
pavement | /’peɪvmənt/ | vỉa hè (cho người đi bộ) | danh từ | Walk on the pavement for safety. (Đi trên vỉa hè để an toàn.) |
plane | /pleɪn/ | máy bay | danh từ | She travels by plane to New York. (Cô ấy đi bằng máy bay đến New York.) |
prohibitive | /prə’hɪbɪtɪv/ | cấm (không được làm) | tính từ | The prohibitive sign warns drivers not to park here. (Biển báo cấm cảnh báo tài xế không đỗ xe ở đây.) |
railway station | /’reɪlwei ,steɪ∫n/ | nhà ga xe lửa | danh từ | The train arrives at the railway station at 8 AM. (Tàu đến ga xe lửa lúc 8 giờ sáng.) |
reverse | /rɪˈvɜːs/ | quay đầu xe | động từ | He carefully reversed the car out of the driveway. (Anh ấy cẩn thận quay đầu xe ra khỏi đường lái vào nhà.) |
road sign | /rəʊd saɪn/ | biển báo giao thông | danh từ | Follow the road signs for directions. (Làm theo các biển báo giao thông để biết hướng đi.) |
roof | /ru/ | nóc xe, mái nhà | danh từ | The luggage was placed on the car’s roof. (Hành lý được đặt trên nóc xe.) |
safely | /’seɪflɪ/ | an toàn | trạng từ | Drive safely on the highway. (Lái xe an toàn trên xa lộ.) |
safety | /’seɪftɪ/ | sự an toàn | danh từ | Safety is the top priority in construction sites. (Sự an toàn là ưu tiên hàng đầu tại các công trường xây dựng.) |
seatbelt | /si belt/ | dây an toàn | danh từ | Always wear a seatbelt while driving. (Luôn thắt dây an toàn khi lái xe.) |
ship | /ʃɪp/ | tàu thủy | danh từ | They took a ship to travel overseas. (Họ đi tàu để du lịch ra nước ngoài.) |
site | /saɪt/ | địa điểm | danh từ | The site of the accident was blocked off by police. (Địa điểm xảy ra tai nạn đã bị cảnh sát phong tỏa.) |
traffic jam | /ˈtræfɪk dʒæm/ | tắc đường | danh từ | We were stuck in a traffic jam for over an hour. (Chúng tôi bị kẹt trong một vụ tắc đường hơn một giờ đồng hồ.) |
traffic rule | /’træfIk ru/ | luật giao thông | danh từ | Obey the traffic rules to avoid accidents. (Tuân thủ luật giao thông để tránh tai nạn.) |
train | /treɪn/ | tàu hỏa | danh từ | The train leaves at 6 PM. (Tàu hỏa khởi hành lúc 6 giờ chiều.) |
tricycle | /trɑɪsɪkəl/ | xe đạp ba bánh | danh từ | The child rode his tricycle around the park. (Đứa trẻ đạp xe ba bánh quanh công viên.) |
vehicle | /’viɪkəl/ | xe cộ, phương tiện giao thông | danh từ | There were many vehicles on the road during rush hour. (Có nhiều xe cộ trên đường trong giờ cao điểm.) |
zebra crossing | /ˌzebrə ˈkrɒsɪŋ/ | vạch kẻ cho người đi bộ sang đường | danh từ | Pedestrians should use the zebra crossing. (Người đi bộ nên sử dụng vạch kẻ sang đường.) |
Unit 8: FILMS (Điện ảnh)
TỪ VỰNG | PHIÊN ÂM | Ý NGHĨA | PHÂN LOẠI TỪ | VÍ DỤ CÂU |
animation | /’ænɪˈmeɪʃən/ | phim hoạt hình | danh từ | The animation was very popular among children. (Bộ phim hoạt hình rất phổ biến với trẻ em.) |
comedy | /ˈkɒmədi/ | phim hài | danh từ | We watched a comedy last night and laughed so much. (Chúng tôi xem một bộ phim hài tối qua và cười rất nhiều.) |
critic | /’krɪtɪk/ | nhà phê bình | danh từ | The film critic gave the movie a good review. (Nhà phê bình phim đã đưa ra nhận xét tốt về bộ phim.) |
direct | /dɪˈrekt/ | làm đạo diễn (phim, kịch…) | động từ | She directed her first movie last year. (Cô ấy đã làm đạo diễn bộ phim đầu tiên vào năm ngoái.) |
disaster | /dɪˈzɑːstə/ | thảm họa | danh từ | The movie was a complete disaster at the box office. (Bộ phim là một thảm họa hoàn toàn ở phòng vé.) |
documentary | /,dɒkjə’mentri/ | phim tài liệu | danh từ | We watched a documentary about climate change. (Chúng tôi đã xem một bộ phim tài liệu về biến đổi khí hậu.) |
entertaining | /,entə’teɪnɪŋ/ | thú vị, làm vui lòng vừa ý | tính từ | The movie was very entertaining and kept us engaged. (Bộ phim rất thú vị và giữ cho chúng tôi hào hứng.) |
fantasy | /ˈfæntəsi/ | phim giả tưởng | danh từ | Fantasy movies allow viewers to escape reality. (Phim giả tưởng cho phép người xem thoát khỏi thực tại.) |
gripping | /’ɡrɪpɪŋ/ | hấp dẫn, thú vị | tính từ | The story was so gripping that I couldn’t look away. (Câu chuyện hấp dẫn đến mức tôi không thể rời mắt.) |
hilarious | /hɪˈleəriəs/ | vui nhộn, hài hước | tính từ | The comedian’s show was absolutely hilarious. (Chương trình của nghệ sĩ hài rất vui nhộn.) |
horror film | /’hɒrə fɪlm/ | phim kinh dị | danh từ | Watching a horror film at night can be quite scary. (Xem phim kinh dị vào ban đêm có thể rất đáng sợ.) |
must-see | /’mʌst si:/ | bộ phim cần xem | danh từ | This movie is a must-see for all action fans. (Bộ phim này là bộ phim cần xem cho tất cả các fan hành động.) |
poster | /’pəʊstə/ | áp phích quảng cáo | danh từ | The movie poster looks amazing. (Áp phích quảng cáo phim trông rất ấn tượng.) |
recommend | /,rekə’mend/ | giới thiệu, tiến cử | động từ | I highly recommend this movie to everyone. (Tôi rất giới thiệu bộ phim này đến mọi người.) |
review | /rɪˈvju:/ | bài phê bình | danh từ | She read a review of the film before watching it. (Cô ấy đã đọc một bài phê bình về bộ phim trước khi xem.) |
science fiction (sci-fi) | /saɪəns fɪkʃən/ | phim khoa học viễn tưởng | danh từ | Science fiction movies often involve futuristic elements. (Phim khoa học viễn tưởng thường có các yếu tố tương lai.) |
scary | /skeəri/ | làm sợ hãi, rùng rợn | tính từ | The haunted house was scary but exciting. (Ngôi nhà ma rất đáng sợ nhưng cũng thú vị.) |
star | /stɑː/ | ngôi sao, minh tinh | danh từ | The star of the movie attended the premiere. (Ngôi sao của bộ phim đã tham dự buổi công chiếu.) |
survey | /’sɜːveɪ/ | cuộc khảo sát | danh từ | A survey showed that people enjoy action films the most. (Một cuộc khảo sát cho thấy mọi người thích phim hành động nhất.) |
thriller | /’θrɪlə/ | phim kinh dị, giật gân | danh từ | The thriller had everyone on the edge of their seats. (Bộ phim kinh dị khiến mọi người ngồi sát mép ghế.) |
violent | /ˈvaɪələnt/ | có nhiều cảnh bạo lực | tính từ | The movie was too violent for young viewers. (Bộ phim có quá nhiều cảnh bạo lực cho khán giả trẻ.) |
wizard | /ˈwɪzəd/ | phù thủy | danh từ | The story is about a young wizard learning magic. (Câu chuyện kể về một phù thủy trẻ học phép thuật.) |
Unit 9: FESTIVALS AROUND THE WORLD (Các lễ hội trên thế giới)
Thông qua việc học từ vựng về chủ đề này, con có cơ hội tìm hiểu về lễ hội truyền thống và văn hóa của nhiều quốc gia trên thế giới.
TỪ VỰNG | PHIÊN ÂM | Ý NGHĨA | PHÂN LOẠI TỪ | VÍ DỤ CÂU |
camp | /Kæmp/ | trại, cắm trại | danh từ | The children loved the activities at summer camp. (Trẻ em rất thích các hoạt động ở trại hè.) |
celebrate | /’selɪbreɪt/ | tổ chức lễ | động từ | We celebrate Christmas with family gatherings. (Chúng tôi tổ chức lễ Giáng sinh cùng gia đình.) |
costume | /ˈkɒstjuːm/ | trang phục | danh từ | She wore a beautiful costume for the festival. (Cô ấy mặc một bộ trang phục đẹp cho lễ hội.) |
cranberry | /’kranb(ə)ri/ | quả nam việt quất | danh từ | Cranberry sauce is a Thanksgiving favorite. (Nước sốt nam việt quất là món yêu thích trong lễ Tạ ơn.) |
decorate | /ˈdekəreɪt/ | trang trí | động từ | We decorate our house for the holidays. (Chúng tôi trang trí nhà cửa vào các dịp lễ.) |
decoration | /ˌdekəˈreɪʃn/ | đồ trang trí | danh từ | The decorations were all handmade. (Tất cả đồ trang trí đều được làm thủ công.) |
Easter | /ˈiːstə(r)/ | Lễ Phục sinh | danh từ | Easter is celebrated with egg hunts and family gatherings. (Lễ Phục sinh được tổ chức với trò săn trứng và tụ họp gia đình.) |
fascinating | /’fæsɪneɪtɪŋ/ | thú vị, hấp dẫn | tính từ | The traditions of different cultures are fascinating. (Các truyền thống của các nền văn hóa khác nhau rất thú vị.) |
feast | /fi/ | bữa tiệc | danh từ | The family prepared a large feast for Thanksgiving. (Gia đình đã chuẩn bị một bữa tiệc lớn cho lễ Tạ ơn.) |
folk dance | /fəʊk dɑːns/ | điệu nhảy/múa dân gian | danh từ | The festival included a traditional folk dance. (Lễ hội có một điệu múa dân gian truyền thống.) |
gravy | /’ɡreɪvi/ | nước xốt | danh từ | The turkey was served with a delicious gravy. (Gà tây được dọn kèm với nước xốt ngon.) |
Mid-Autumn Festival | /mɪd ˈɔːtəm ˈfestɪvl/ | Tết Trung thu | danh từ | The Mid-Autumn Festival is celebrated with mooncakes and lanterns. (Tết Trung thu được tổ chức với bánh trung thu và đèn lồng.) |
parade | /pəˈreɪd/ | cuộc diễu hành | danh từ | There was a colorful parade in the streets. (Có một cuộc diễu hành rực rỡ trên các con phố.) |
religious | /rɪˈlɪdʒəs/ | thuộc về tôn giáo | tính từ | Christmas has both religious and cultural significance. (Lễ Giáng sinh có ý nghĩa tôn giáo và văn hóa.) |
seasonal | /’siənl/ | thuộc về mùa | tính từ | Seasonal decorations change with each holiday. (Đồ trang trí theo mùa thay đổi theo từng dịp lễ.) |
stuffing | /’stʌfɪŋ/ | nhân nhồi (vào gà) | danh từ | The turkey was filled with stuffing. (Gà tây được nhồi nhân bên trong.) |
symbol | /ˈsɪmbl/ | biểu tượng | danh từ | The heart is a symbol of love. (Trái tim là biểu tượng của tình yêu.) |
take part in | /teɪk pɑːt ɪn/ | tham gia | động từ | Many people take part in the festival every year. (Nhiều người tham gia lễ hội mỗi năm.) |
Thanksgiving | /’θæŋksgɪvɪŋ/ | Lễ Tạ ơn | danh từ | Thanksgiving is a time to give thanks and enjoy a feast. (Lễ Tạ ơn là dịp để cảm ơn và thưởng thức bữa tiệc.) |
turkey | /’tə/ | gà tây | danh từ | The turkey is the main dish for Thanksgiving dinner. (Gà tây là món chính cho bữa tối lễ Tạ ơn.) |
Unit 10: SOURCES OF ENERGY (Các nguồn năng lượng)
Sources of energy là chủ đề mới lạ đối với học sinh lớp 7. Học về đề tài này giúp con hiểu thế nào là nguồn năng lượng điện mặt trời, điện hạt nhân, nguyên lý phát điện… Thông qua đây, con sẽ có ý thức tiết kiệm điện và giữ gìn tài nguyên thiên nhiên.
TỪ VỰNG | PHIÊN ÂM | Ý NGHĨA | PHÂN LOẠI TỪ | VÍ DỤ CÂU |
alternative | /ɔ ’tə ətiv/ | thay phiên, luân chuyển | tính từ | Alternative energy sources are essential for sustainability. (Các nguồn năng lượng thay thế rất cần thiết cho sự bền vững.) |
biogas | /’baiou,gæs/ | khí sinh học | danh từ | Biogas is used as a renewable energy source in rural areas. (Khí sinh học được sử dụng như một nguồn năng lượng tái tạo ở nông thôn.) |
carbon dioxide | /‘kɑːrbən daɪˈɑːksaɪd/ | khí CO2 | danh từ | Plants absorb carbon dioxide from the air. (Cây hấp thụ khí CO2 từ không khí.) |
dangerous | /‘deindʒrəs/ | nguy hiểm | tính từ | Nuclear energy can be dangerous if not properly managed. (Năng lượng hạt nhân có thể nguy hiểm nếu không được quản lý đúng cách.) |
distance | /‘dɪst(ə)ns/ | khoảng cách | danh từ | The distance between the two cities is 50 miles. (Khoảng cách giữa hai thành phố là 50 dặm.) |
electrical | /iˈlek.trɪ.kəl/ | thuộc về điện, có tính điện | tính từ | An electrical engineer works with various power systems. (Kỹ sư điện làm việc với các hệ thống điện khác nhau.) |
electricity | /,ɪlɛk’trɪsɪti/ | điện | danh từ | We need electricity to power our devices. (Chúng ta cần điện để cung cấp năng lượng cho các thiết bị.) |
energy | /‘enədʒi/ | năng lượng | danh từ | Solar panels provide clean energy. (Các tấm năng lượng mặt trời cung cấp năng lượng sạch.) |
footprint | /‘fʊtprɪnt/ | dấu vết, vết chân | danh từ | Our carbon footprint needs to be reduced to combat climate change. (Dấu vết carbon của chúng ta cần được giảm để chống biến đổi khí hậu.) |
hydro | /’haidrou/ | thuộc về nước | tính từ | Hydro power plants produce electricity using water. (Các nhà máy thủy điện sản xuất điện bằng cách sử dụng nước.) |
light bulb | /ˈlaɪt bʌlb/ | bóng đèn | danh từ | Replacing old light bulbs with LED lights can save energy. (Thay thế bóng đèn cũ bằng đèn LED có thể tiết kiệm năng lượng.) |
negative | /‘neɡətɪv/ | xấu, tiêu cực | tính từ | Overuse of fossil fuels has a negative impact on the environment. (Việc lạm dụng nhiên liệu hóa thạch có tác động tiêu cực đến môi trường.) |
non-renewable | /,nɔn ri’nju:əbl/ | không phục hồi, không tái tạo được | tính từ | Fossil fuels are non-renewable resources. (Nhiên liệu hóa thạch là tài nguyên không thể tái tạo.) |
nuclear | /ˈnjuːkliə(r)/ | thuộc về hạt nhân | tính từ | Nuclear energy can generate large amounts of electricity. (Năng lượng hạt nhân có thể tạo ra lượng điện lớn.) |
nuclear power | /ˌnuː.kli.ɚ ˈpaʊ.ɚ/ | năng lượng hạt nhân | danh từ | Nuclear power is a debated source of energy. (Năng lượng hạt nhân là một nguồn năng lượng gây tranh cãi.) |
oilfield | /ˈɔɪl.fiːld/ | mỏ dầu | danh từ | The country has many oilfields rich in resources. (Quốc gia này có nhiều mỏ dầu giàu tài nguyên.) |
overcool | /ˌəʊvəˈkuːl/ | làm cho quá lạnh | động từ | Avoid overcooling the room to save energy. (Tránh làm lạnh quá mức căn phòng để tiết kiệm năng lượng.) |
overheat | /ˌəʊvəˈhiːt/ | làm cho quá nóng | động từ | The machine can overheat if used for too long. (Máy có thể bị quá nóng nếu sử dụng quá lâu.) |
plentiful | /‘plentifl/ | phong phú, dồi dào | tính từ | Solar energy is plentiful in sunny regions. (Năng lượng mặt trời dồi dào ở các khu vực có nắng.) |
produce | /prəˈdjuːs/ | sản xuất | động từ | Factories produce goods for the market. (Các nhà máy sản xuất hàng hóa cho thị trường.) |
public transportation | /ˌpʌb.lɪk træn.spɔːˈteɪ.ʃən/ | giao thông công cộng | danh từ | Public transportation reduces pollution. (Giao thông công cộng giúp giảm ô nhiễm.) |
reduce | /rɪˈdjuːs/ | giảm | động từ | Recycling helps to reduce waste. (Tái chế giúp giảm rác thải.) |
renewable | /ri’nju:əbl/ | phục hồi, làm mới lại | tính từ | Wind and solar are renewable energy sources. (Gió và mặt trời là các nguồn năng lượng tái tạo.) |
solar | /‘soʊlər/ | (thuộc về) mặt trời | tính từ | Solar panels are commonly used in eco-friendly homes. (Các tấm năng lượng mặt trời thường được sử dụng trong các ngôi nhà thân thiện với môi trường.) |
source | /sɔ / | nguồn | danh từ | Water is an important source of life. (Nước là một nguồn sống quan trọng.) |
take a shower | /teɪk ə ʃaʊə/ | tắm vòi tắm hoa sen | động từ | Many people take a shower daily. (Nhiều người tắm vòi hoa sen hàng ngày.) |
Unit 11: TRAVELLING IN THE FUTURE (Du lịch trong tương lai)
Học từ vựng tiếng Anh lớp 7 về du lịch trong tương lai con được biết tới các phương tiện hiện đại có thể có mai sau, chẳng hạn như xe không người lái, xe trượt hai bánh trên mặt đất, ô tô tự hoạt động…
TỪ VỰNG | PHIÊN ÂM | Ý NGHĨA | PHÂN LOẠI TỪ | VÍ DỤ CÂU | DỊCH NGHĨA CÂU VÍ DỤ |
autopilot | /ˈɔːtəʊpaɪlət/ | lái tự động | Danh từ | The plane can fly on autopilot. | Chiếc máy bay có thể bay tự động. |
bamboo-copter | /bæmˈbuː-ˈkɒptə/ | chong chóng tre | Danh từ | The bamboo-copter is a fun toy for kids. | Chong chóng tre là một món đồ chơi thú vị cho trẻ em. |
driverless car | /ˈdraɪvləs kɑː/ | xe hơi không người lái | Danh từ | The driverless car navigated the city streets. | Xe hơi không người lái đã điều hướng trên các con phố thành phố. |
eco-friendly | /’iːkəʊ ‘frendli/ | thân thiện với môi trường | Tính từ | We should use eco-friendly products. | Chúng ta nên sử dụng các sản phẩm thân thiện với môi trường. |
economical | /ˌiːkəˈnɒmɪkl/ | tiết kiệm nhiên liệu | Tính từ | This car is very economical on fuel. | Chiếc xe này rất tiết kiệm nhiên liệu. |
float | /fləʊt/ | nổi | Động từ | The boat will float on the water. | Chiếc thuyền sẽ nổi trên mặt nước. |
flying car | /ˈflaɪɪŋ kɑː/ | xe bay | Danh từ | The flying car took off from the road. | Chiếc xe bay đã cất cánh từ đường. |
fume | /fjuːm/ | khói | Danh từ | The factory produces a lot of fume. | Nhà máy thải ra rất nhiều khói. |
fuel | /fjuːəl/ | nhiên liệu | Danh từ | The car runs on diesel fuel. | Chiếc xe chạy bằng nhiên liệu diesel. |
gridlocked | /’grɪdlɒkt/ | giao thông kẹt cứng | Tính từ | The city was gridlocked during rush hour. | Thành phố bị kẹt cứng giao thông trong giờ cao điểm. |
hover scooter | /’hɔvə ‘skuːtə/ | xe trượt 2 bánh trên mặt đất | Danh từ | I rode my hover scooter around the park. | Tôi đã đi xe trượt 2 bánh quanh công viên. |
monowheel | /’mɔnouwiːl/ | một loại xe đạp có một bánh | Danh từ | He practiced balancing on his monowheel. | Anh ấy đã tập giữ thăng bằng trên chiếc xe đạp một bánh của mình. |
metro | /’metrəʊ/ | xe điện ngầm | Danh từ | I took the metro to work today. | Tôi đã đi xe điện ngầm đến nơi làm việc hôm nay. |
mode of travel | /məʊd əv ˈtrævl/ | phương thức đi lại | Danh từ | Biking is my favorite mode of travel. | Đi xe đạp là phương thức đi lại yêu thích của tôi. |
pollution | /pə’lu:ʃ(ə)n/ | ô nhiễm | Danh từ | Air pollution is a major concern in cities. | Ô nhiễm không khí là một mối quan tâm lớn ở các thành phố. |
run on | /rʌn ɒn/ | chạy bằng (nhiên liệu nào) | Động từ | This car runs on electricity. | Chiếc xe này chạy bằng điện. |
segway | /’segwei/ | phương tiện di chuyển bằng cách đẩy chân | Danh từ | He rides his segway to work every day. | Anh ấy đi xe segway đến nơi làm việc mỗi ngày. |
solar-powered | /ˈsəʊlə(r) ˈpaʊəd/ | chạy bằng năng lượng mặt trời | Tính từ | We installed solar-powered lights. | Chúng tôi đã lắp đặt đèn năng lượng mặt trời. |
solar-powered ship | /ˈsəʊlə(r) ˈpaʊəd ʃɪp/ | tàu thủy chạy bằng năng lượng mặt trời | Danh từ | The solar-powered ship is eco-friendly. | Tàu thủy chạy bằng năng lượng mặt trời rất thân thiện với môi trường. |
solowheel | /ˈsəʊləʊwiːl/ | phương tiện tự hành cá nhân một bánh | Danh từ | He enjoys riding his solowheel around town. | Anh ấy thích đi chiếc solowheel quanh thị trấn. |
teleporter | /ˈtelɪpɔːtə(r)/ | phương tiện di chuyển tức thời | Danh từ | In the movie, the teleporter can move people instantly. | Trong bộ phim, phương tiện di chuyển tức thời có thể di chuyển mọi người ngay lập tức. |
technology | /tek’nɒlədʒi/ | công nghệ | Danh từ | Technology is advancing rapidly. | Công nghệ đang phát triển nhanh chóng. |
Unit 12: AN OVERCROWDED WORLD (Một thế giới quá đông đúc)
Trong Unit cuối cùng của từ vựng sách tiếng Anh lớp 7, con được học về những vấn đề lớn đang diễn ra trên khắp toàn cầu. Trong đó, vấn đề gia tăng dân số nhanh chóng đang là một vấn nạn đe dọa thế giới.
TỪ VỰNG | PHIÊN ÂM | Ý NGHĨA | VÍ DỤ CÂU | DỊCH NGHĨA CÂU VÍ DỤ |
affect | /ə’fekt/ | tác động, ảnh hưởng | The weather can affect your mood. | Thời tiết có thể tác động đến tâm trạng của bạn. |
block | /blɑ / | gây ùn tắc | The construction work will block the road for several weeks. | Công việc xây dựng sẽ gây ùn tắc trên đường trong vài tuần. |
cheat | /tʃi / | lừa đảo | He tried to cheat on the exam but got caught. | Anh ấy đã cố gắng lừa đảo trong kỳ thi nhưng bị bắt. |
population density | /ˌpɑː.pjəˈleɪ.ʃən:ˈden.sə.t̬i/ | mật độ dân số | The population density in this city is very high. | Mật độ dân số ở thành phố này rất cao. |
crime | /kraim/ | tội ác | The city has seen a rise in crime rates this year. | Thành phố đã chứng kiến sự gia tăng tội ác trong năm nay. |
criminal | /’kriminəl/ | tội phạm | The police are searching for the criminal. | Cảnh sát đang tìm kiếm kẻ tội phạm. |
diverse | /dai’və/ | đa dạng | The community is very diverse, with people from many cultures. | Cộng đồng rất đa dạng, với nhiều người từ nhiều nền văn hóa. |
underdeveloped | /ˌʌn.də.dɚˈvel.əpt/ | kém phát triển | Many underdeveloped countries face significant challenges. | Nhiều quốc gia kém phát triển đối mặt với những thách thức lớn. |
flea market | /fli:’mɑ/ | chợ trời | I found some great deals at the flea market yesterday. | Tôi đã tìm thấy nhiều món hời tuyệt vời ở chợ trời hôm qua. |
hunger | /’hʌɳgər/ | sự đói khát | Hunger is a serious issue in many parts of the world. | Sự đói khát là một vấn đề nghiêm trọng ở nhiều nơi trên thế giới. |
famine | /ˈfæmɪn/ | nạn đói | The famine affected thousands of families in the region. | Nạn đói đã ảnh hưởng đến hàng ngàn gia đình trong khu vực. |
poverty | /’pɔvəti/ | sự nghèo đói | Poverty is a major problem in urban areas. | Sự nghèo đói là một vấn đề lớn ở các khu vực đô thị. |
major | /’meiʤər/ | chính, chủ yếu, lớn | Education is a major factor in economic development. | Giáo dục là một yếu tố chính trong sự phát triển kinh tế. |
malnutrition | /,mælnju:’triʃən/ | bệnh suy dinh dưỡng | Malnutrition can have serious health consequences. | Suy dinh dưỡng có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng cho sức khỏe. |
megacity | /’megəsiti/ | thành phố lớn | Tokyo is considered a megacity with a vast population. | Tokyo được coi là một thành phố lớn với dân số đông đảo. |
overcrowded | /,ouvə’kraudid/ | quá đông đúc | The train was overcrowded during rush hour. | Chiếc tàu bị quá đông đúc trong giờ cao điểm. |
explosion | /iks’plouƷən/ | bùng nổ | The explosion was heard miles away. | Tiếng bùng nổ được nghe thấy từ hàng dặm xa. |
slum | /slʌm/ | khu ổ chuột | Many families live in slums with inadequate facilities. | Nhiều gia đình sống ở các khu ổ chuột với cơ sở hạ tầng không đầy đủ. |
slumdog | /slʌmdɔg/ | kẻ sống ở khu ổ chuột | The story follows a slumdog who rises to success. | Câu chuyện theo chân một kẻ sống ở khu ổ chuột trở nên thành công. |
Có nên cho con học từ vựng tiếng Anh lớp 7 từ đầu năm?
Việc cho trẻ học từ vựng tiếng Anh lớp 7 từ đầu năm là rất nên. Dưới đây là một số lý do để hỗ trợ cho quan điểm này:
- Củng cố nền tảng: Học từ vựng sớm giúp trẻ xây dựng nền tảng vững chắc cho việc học tiếng Anh. Nền tảng tốt sẽ hỗ trợ cho các kỹ năng khác như nghe, nói, đọc và viết.
- Khả năng tiếp thu nhanh hơn: Trẻ em có khả năng tiếp thu ngôn ngữ rất tốt, đặc biệt là trong độ tuổi này. Bắt đầu từ đầu năm sẽ giúp trẻ làm quen dần với từ vựng và ngữ pháp mới.
- Tạo sự tự tin: Khi trẻ nắm vững từ vựng, chúng sẽ tự tin hơn trong việc giao tiếp và tham gia các hoạt động học tập khác. Sự tự tin là rất quan trọng trong quá trình học ngôn ngữ.
- Giúp học tốt hơn trong môn học khác: Nhiều từ vựng tiếng Anh cũng có thể áp dụng trong các môn học khác như khoa học, xã hội, hay toán. Việc hiểu biết từ vựng sẽ giúp trẻ làm tốt hơn trong các môn học này.
- Chuẩn bị cho các kỳ thi: Nếu trẻ có kế hoạch tham gia các kỳ thi tiếng Anh, việc học từ vựng từ đầu năm sẽ giúp trẻ chuẩn bị tốt hơn cho các bài kiểm tra và nâng cao điểm số.
- Khuyến khích thói quen học tập: Học từ vựng từ đầu năm tạo ra thói quen học tập tốt. Trẻ sẽ hình thành thói quen tự học, tự nghiên cứu từ vựng mới và áp dụng chúng vào thực tế.
Do đó, việc cho con học từ vựng tiếng Anh từ đầu năm lớp 7 là một quyết định đúng đắn, giúp trẻ phát triển toàn diện và tự tin hơn trong việc sử dụng tiếng Anh.
Phương pháp dạy con học từ vựng tiếng Anh lớp 7 hiệu quả
- Kết hợp các phương pháp học: Flashcards, trò chơi, video, bài hát,… giúp học từ vựng tiếng Anh lớp 7 trở nên thú vị.
- Tạo môi trường học tiếng Anh: Sử dụng tiếng Anh trong cuộc sống hàng ngày, xem phim, nghe nhạc,… để con tiếp xúc với từ vựng tiếng Anh lớp 7 một cách tự nhiên.
- Nâng cao động lực học: Khen ngợi, động viên con khi con đạt được tiến bộ. Cho con thấy những lợi ích của việc học từ vựng tiếng Anh lớp 7.
- Sử dụng tài liệu học tập phù hợp: Lựa chọn tài liệu học từ vựng tiếng Anh lớp 7 phù hợp trình độ, có nhiều hình ảnh minh họa, bài tập thực hành.
- Tạo cơ hội thực hành: Khuyến khích con sử dụng từ vựng tiếng Anh lớp 7 trong các cuộc trò chuyện, viết bài, chơi trò chơi,…
- Hỗ trợ con trong quá trình học: Cùng con học, kiểm tra bài vở, giải đáp thắc mắc về từ vựng tiếng Anh lớp 7.
Lưu ý: Kiên nhẫn, động viên và hỗ trợ con để con có thể học từ vựng tiếng Anh lớp 7 hiệu quả.
Từ vựng tiếng Anh lớp 7 là kiến thức nền tảng cơ bản. Những kiến thức này sẽ đồng hành, hỗ trợ về sau. Vì vậy bạn cần nên nắm vững để tích luỹ cho mình vốn từ vựng phong phú. Điều này sẽ hỗ trợ trong việc tự tin giao tiếp sau này của bạn. Nếu bạn đang gặp khó khăn trong quá trình học tiếng Anh lớp 7, cần tìm khoá học vừa đảm bảo cải thiện kỹ năng giao tiếp mà vẫn đảm bảo kết quả học trên trường có thể tham khảo khoá học dành riêng cho học sinh trung học cơ sở của IRIS English.