Quy tắc thêm s và es trong tiếng Anh: Cách dùng và mẹo ghi nhớ

quy-tac-them-s-va-es-trong-tieng-anh-cach-dung-va-meo-ghi-nho
Quy tắc thêm s và es trong tiếng Anh là kiến thức ngữ pháp quan trọng, giúp bạn chia đúng động từ và danh từ theo ngữ cảnh. Tuy nhiên, việc ghi nhớ khi nào thêm s, khi nào thêm es hoặc đổi thành ies lại khiến nhiều người học bối rối. Đừng lo, bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách dùng chi tiết, cùng các mẹo ghi nhớ hiệu quả để áp dụng dễ dàng hơn trong cả nói và viết tiếng Anh. Cùng khám phá ngay

Quy tắc thêm s và es trong tiếng Anh

Quy tắc thêm s và es vào sau động từ

quy-tac-them-s-va-es-trong-tieng-anh-dong-tu

Việc thêm -s hoặc -es vào sau động từ là một quy tắc quan trọng khi chia động từ trong thì hiện tại đơn với ngôi thứ ba số ít (he, she, it). Đây là cách giúp động từ phù hợp với chủ ngữ và thì trong câu. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết, đầy đủ và chính xác:
  1. Khi nào thêm -s/-es vào động từ?
  • Động từ ở thì hiện tại đơn được thêm -s hoặc -es nếu chủ ngữ là ngôi thứ ba số ít:
    • Ngôi thứ ba số ít bao gồm: He, She, It hoặc các danh từ số ít (e.g., a boy, the cat).
Ví dụ:
  • He works hard. (Anh ấy làm việc chăm chỉ.)
  • She plays tennis every weekend. (Cô ấy chơi tennis mỗi cuối tuần.)
  • The dog runs fast. (Con chó chạy nhanh.)
  1. Quy tắc thêm -s/-es vào động từ
Thêm -s cho đa số động từ: Đối với hầu hết các động từ thông thường, chỉ cần thêm -s vào cuối động từ.
  • Ví dụ:
    • work → works (He works hard.)
    • run → runs (She runs fast.)
    • write → writes (He writes emails.)
Thêm -es cho động từ kết thúc bằng các âm đặc biệt: Động từ kết thúc bằng -ch, -sh, -ss, -x, hoặc -o thì thêm -es.
  • Ví dụ:
    • watch → watches (He watches TV every night.)
    • finish → finishes (She finishes her homework.)
    • kiss → kisses (He kisses his baby.)
    • fix → fixes (The mechanic fixes cars.)
    • go → goes (He goes to school by bus.)
Chuyển đổi động từ kết thúc bằng phụ âm + “y”: Nếu động từ kết thúc bằng phụ âm + y, đổi y thành i rồi thêm -es.
  • Ví dụ:
    • study → studies (She studies English every day.)
    • carry → carries (He carries the bag.)
    • fly → flies (The bird flies in the sky.)
  • Lưu ý: Nếu trước y là một nguyên âm (a, e, i, o, u), thì chỉ thêm -s.
    • Ví dụ:
      • play → plays (He plays football.)
      • enjoy → enjoys (She enjoys the music.)
Không thêm -s/-es cho động từ khuyết thiếu hoặc động từ đặc biệt: Động từ khuyết thiếu (modal verbs) như can, will, must, should không cần thêm -s.
  • Ví dụ:
    • He can swim. (Anh ấy có thể bơi.)
    • She should study harder. (Cô ấy nên học chăm chỉ hơn.)
  1. Các lỗi thường gặp khi thêm -s/-es
Quên thêm -s/-es
  • Sai: He write letters.
  • Đúng: He writes letters.
Thêm sai quy tắc
  • Sai: She go to school.
  • Đúng: She goes to school.
Nhầm lẫn với động từ kết thúc bằng -y
  • Sai: He study hard.
  • Đúng: He studies hard.
  1. Lưu ý đặc biệt về cách phát âm -s/-es
This content is only supported in a Lark Docs
  • Âm vô thanh: Không rung dây thanh quản khi phát âm (e.g., stops).
  • Âm hữu thanh: Rung dây thanh quản khi phát âm (e.g., plays).
  • Âm đặc biệt: Bổ sung âm tiết /ɪz/ để dễ dàng phát âm (e.g., watches).

Quy tắc thêm s và es vào danh từ số nhiều

Trong tiếng Anh, để chuyển đổi một danh từ từ số ít sang số nhiều, ta thường thêm -s hoặc -es vào cuối từ. Tuy nhiên, cách thêm phụ thuộc vào cách kết thúc của danh từ số ít. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết và chính xác.
  1. Khi nào thêm -s hoặc -es vào danh từ?
  • Thêm -s: Đây là cách phổ biến nhất để chuyển danh từ từ số ít sang số nhiều.
  • Thêm -es: Dành cho các danh từ có kết thúc bằng các âm đặc biệt để thuận tiện cho việc phát âm.
  1. Quy tắc thêm -s/-es vào danh từ
Thêm -s cho hầu hết các danh từ: Đối với danh từ thông thường, chỉ cần thêm -s để chuyển thành số nhiều.
  • Ví dụ:
    • cat → cats (con mèo → những con mèo)
    • car → cars (chiếc xe → những chiếc xe)
    • house → houses (ngôi nhà → những ngôi nhà)
Thêm -es cho danh từ kết thúc bằng các âm đặc biệt: Nếu danh từ kết thúc bằng các chữ -ch, -sh, -s, -x, hoặc -z, thêm -es.
  • Ví dụ:
    • church → churches (nhà thờ → những nhà thờ)
    • brush → brushes (bàn chải → những bàn chải)
    • bus → buses (xe buýt → những xe buýt)
    • box → boxes (hộp → những hộp)
    • quiz → quizzes (bài kiểm tra → những bài kiểm tra)
Chuyển đổi danh từ kết thúc bằng phụ âm + y: Nếu danh từ kết thúc bằng phụ âm + y, đổi y thành i rồi thêm -es.
  • Ví dụ:
    • baby → babies (em bé → những em bé)
    • lady → ladies (quý bà → những quý bà)
  • Lưu ý: Nếu trước y là một nguyên âm (a, e, i, o, u), chỉ thêm -s.
    • Ví dụ:
      • boy → boys (cậu bé → những cậu bé)
      • day → days (ngày → những ngày)
Thêm -es cho danh từ kết thúc bằng -o: Đối với danh từ kết thúc bằng -o, thường thêm -es, nhưng có một số trường hợp ngoại lệ.
  • Thêm -es:
    • potato → potatoes (khoai tây → những củ khoai tây)
    • hero → heroes (người hùng → những người hùng)
    • tomato → tomatoes (cà chua → những quả cà chua)
  • Thêm -s:
    • photo → photos (ảnh → những bức ảnh)
    • piano → pianos (đàn piano → những cây đàn piano)
    • memo → memos (bản ghi nhớ → những bản ghi nhớ)
Nhân đôi phụ âm cuối trước khi thêm -es: Đối với một số danh từ kết thúc bằng một phụ âm ngắn sau nguyên âm ngắn, nhân đôi phụ âm cuối trước khi thêm -es.
  • Ví dụ: quiz → quizzes (bài kiểm tra → những bài kiểm tra)
Danh từ kết thúc bằng -f hoặc -fe: Một số danh từ kết thúc bằng -f hoặc -fe, khi chuyển sang số nhiều, đổi f/fe thành -ves:
  • Ví dụ:
    • Leaf → leaves (lá cây → những chiếc lá)
    • Wife → wives (vợ → những người vợ)
    • Knife → knives (con dao → những con dao)
  • Ngoại lệ (vẫn thêm -s):
    • Roof → roofs (mái nhà → những mái nhà)
    • Belief → beliefs (niềm tin → những niềm tin)
    • Chief → chiefs (thủ lĩnh → những thủ lĩnh)
Danh từ ghép: Với danh từ ghép, chỉ thêm -s vào phần từ chính mang nghĩa.
  • Ví dụ:
    • Mother-in-law → mothers-in-law (mẹ vợ → những bà mẹ vợ)
    • Editor-in-chief → editors-in-chief (tổng biên tập → những tổng biên tập)
Danh từ không đếm được (Uncountable nouns): Danh từ không đếm được không thêm -s/-es để tạo số nhiều. Ví dụ:
  • Incorrect: Waters, informations, advices.
  • Correct: Water, information, advice.
Để biểu thị “một phần” hoặc “loại” danh từ không đếm được, sử dụng cấu trúc a piece of / a type of: A piece of advice, two types of information.
Danh từ số nhiều không đổi: Một số danh từ có hình thức số ít và số nhiều giống nhau. Ví dụ:
  • Sheep → sheep (một con cừu → nhiều con cừu)
  • Fish → fish (một con cá → nhiều con cá). Lưu ý: “Fishes” được sử dụng khi nói về các loài cá khác nhau. Ví dụ: The ocean is home to many fishes.
  1. Danh từ bất quy tắc
Một số danh từ không tuân theo quy tắc thêm -s/-es mà thay đổi hoàn toàn khi chuyển sang số nhiều.
This content is only supported in a Lark Docs
  1. Cách phát âm đuôi -s/-es trong danh từ
Quy tắc phát âm tương tự như ở động từ:
  Âm /s/: Khi danh từ kết thúc bằng âm vô thanh (p, k, f, t, θ). Ví dụ: cats /kæts/, cups /kʌps/.
  Âm /z/: Khi danh từ kết thúc bằng âm hữu thanh (b, d, g, l, m, n, r, v, nguyên âm). Ví dụ: dogs /dɒɡz/, bags /bæɡz/.
  Âm /ɪz/: Khi danh từ kết thúc bằng -ch, -sh, -s, -x, -z, -o. Ví dụ: boxes /ˈbɒksɪz/, brushes /ˈbrʌʃɪz/.

Quy tắc thêm s với danh từ sở hữu

quy-tac-them-s-voi-danh-tu-so-huu-trong-tieng-anh

Trong tiếng Anh, để biểu thị sở hữu, ta thêm ‘s hoặc chỉ vào cuối danh từ, tùy thuộc vào cách kết thúc của danh từ. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về các quy tắc thêm ‘s hoặc với danh từ sở hữu.
  1. Khi nào thêm ‘s hoặc chỉ ‘ với danh từ sở hữu?
  • Thêm ‘s: Thêm vào hầu hết danh từ số ít và danh từ số nhiều không kết thúc bằng s.
  • Chỉ thêm ‘: Dành cho danh từ số nhiều kết thúc bằng s hoặc tên riêng kết thúc bằng s.
  1. Quy tắc thêm ‘s hoặc ‘
Thêm ‘s cho danh từ số ít: Với danh từ số ít (kết thúc bất kỳ âm nào), chỉ cần thêm ‘s để tạo dạng sở hữu.
  • Ví dụ:
    • The boy’s hat (Chiếc mũ của cậu bé)
    • The cat’s toy (Đồ chơi của con mèo)
    • The teacher’s book (Quyển sách của giáo viên)
Thêm ‘s cho danh từ số nhiều không kết thúc bằng -s: Với danh từ số nhiều không kết thúc bằng -s, thêm ‘s để biểu thị sở hữu.
  • Ví dụ:
    • The children’s room (Phòng của những đứa trẻ)
    • The men’s clothes (Quần áo của những người đàn ông)
    • The women’s shoes (Giày của những người phụ nữ)
Chỉ thêm ‘ với danh từ số nhiều kết thúc bằng -s: Với danh từ số nhiều kết thúc bằng -s, chỉ cần thêm .
  • Ví dụ:
    • The students’ classroom (Lớp học của các học sinh)
    • The dogs’ owner (Chủ của những con chó)
    • The teachers’ lounge (Phòng chờ của các giáo viên)
Tên riêng kết thúc bằng -s: Với tên riêng kết thúc bằng -s, có hai cách chấp nhận được:
  • Thêm ‘s: Được dùng phổ biến.
  • Chỉ thêm ‘: Được dùng để đơn giản hóa.
  • Ví dụ:
    • Charles’s book / Charles’ book (Quyển sách của Charles)
    • James’s car / James’ car (Chiếc xe của James)
Đối với cụm danh từ: Nếu danh từ sở hữu là một cụm danh từ, thêm ‘s vào từ cuối cùng của cụm.
  • Ví dụ:
    • My brother-in-law’s house (Ngôi nhà của anh rể tôi)
    • The editor-in-chief’s decision (Quyết định của tổng biên tập)
Cấu trúc chung sở hữu (Shared possession): Nếu nhiều người cùng sở hữu một thứ, thêm ‘s vào người cuối cùng. Ví dụ: John and Mary’s car (Chiếc xe của John và Mary – họ cùng sở hữu một chiếc xe.)
Nếu mỗi người sở hữu riêng, thêm ‘s vào mỗi danh từ. Ví dụ: John’s and Mary’s books (Sách của John và sách của Mary – hai thứ riêng biệt.)
  1. Các lỗi thường gặp khi thêm ‘s hoặc ‘:
Quên thêm ‘s hoặc ‘:
  • Sai: The dog tail.
  • Đúng: The dog’s tail.
Nhầm cách dùng với danh từ không đếm được
  • Với danh từ không đếm được, dùng cấu trúc of thay vì ‘s:
    • Sai: The water’s taste.
    • Đúng: The taste of the water (Hương vị của nước).

Mẹo Nhớ Quy Tắc Thêm S, ES

Việc nhớ các quy tắc thêm -s, -es trong tiếng Anh sẽ trở nên dễ dàng hơn nếu bạn áp dụng các mẹo học đơn giản và thực hành thường xuyên. Dưới đây là những cách giúp bạn ghi nhớ nhanh và lâu dài:
This content is only supported in a Lark Docs

Tạo bảng tổng hợp quy tắc

Một bảng tổng hợp dễ nhìn, rõ ràng giúp bạn hệ thống hóa kiến thức. Đặt bảng ở nơi dễ thấy để học hàng ngày.
This content is only supported in a Lark Docs

Áp dụng quy tắc vào câu chuyện

Kết nối quy tắc với một câu chuyện vui hoặc hình ảnh sẽ giúp não bộ ghi nhớ tốt hơn. Ví dụ: Hãy tưởng tượng rằng một “cậu bé” (boy) thích chơi (plays), nhưng khi có thêm “bé gái” (baby), mọi thứ thay đổi (baby → babies).

Học qua các từ thường gặp

Tập trung vào những từ phổ biến sẽ giúp bạn quen thuộc với quy tắc trong các tình huống thực tế.
  • Danh từ thường gặp:
    • Box → boxes
    • Child → children
    • Leaf → leaves
  • Động từ thường gặp:
    • Go → goes
    • Study → studies
    • Watch → watches

Phát âm đuôi -s/-es để ghi nhớ qua âm thanh

Học qua cách phát âm vừa giúp ghi nhớ quy tắc, vừa cải thiện kỹ năng nói.
  • /s/: Âm vô thanh như p, k, t, θ. Ví dụ: likes /laɪks/, stops /stɒps/.
  • /z/: Âm hữu thanh như b, d, g, nguyên âm. Ví dụ: plays /pleɪz/, loves /lʌvz/.
  • /ɪz/: Âm đặc biệt như -ch, -sh, -s, -x, -z, -o. Ví dụ: watches /ˈwɒtʃɪz/, boxes /ˈbɒksɪz/.

Nhớ “ngoại lệ” bằng cách liên kết với hình ảnh

Ngoại lệ khó nhớ hơn nên cần gắn chúng với hình ảnh hoặc ví dụ nổi bật. Ví dụ: Hình ảnh “người đàn ông” (man) biến thành “những người đàn ông” (men) giúp nhớ bất quy tắc.

Luyện tập thực hành thường xuyên

Thực hành giúp củng cố kiến thức và biến quy tắc thành phản xạ tự nhiên. Tiếng Anh là kỹ năng mà kỹ năng không dùng đến thì sẽ quên. Vì vậy luôn phải luyện tập thực hành và ôn tập thường xuyên. Bạn có thể tham khảo danh sách bài tập bên dưới để làm.

Bài tập luyện thêm về quy tắc thêm s và es trong tiếng Anh

Bài tập thêm s es vào danh từ

Bài 1: Điền dạng số nhiều của danh từ

Chuyển các danh từ sau từ số ít sang số nhiều.
  1. Box → ______
  2. Lady → ______
  3. Child → ______
  4. Bus → ______
  5. Knife → ______
Đáp án và giải thích:
  1. Boxes: Danh từ kết thúc bằng -x, thêm -es.
  2. Ladies: Danh từ kết thúc bằng phụ âm + y, đổi y thành i rồi thêm -es.
  3. Children: Danh từ bất quy tắc, học thuộc.
  4. Buses: Danh từ kết thúc bằng -s, thêm -es.
  5. Knives: Danh từ kết thúc bằng -f, đổi f thành v rồi thêm -es.

Bài 2: Chọn dạng đúng của danh từ số nhiều

Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu.
  1. There are many (box/boxes) in the room.
  2. The (child/children) are playing in the garden.
  3. The (lady/ladies) are shopping at the mall.
  4. She bought some (tomato/tomatoes) at the market.
  5. The (man/men) are working hard.
Đáp án và giải thích:
  1. Boxes: Danh từ kết thúc bằng -x, thêm -es.
  2. Children: Danh từ bất quy tắc, số nhiều của childchildren.
  3. Ladies: Danh từ kết thúc bằng phụ âm + y, đổi y thành i rồi thêm -es.
  4. Tomatoes: Danh từ kết thúc bằng -o, thêm -es.
  5. Men: Danh từ bất quy tắc, số nhiều của manmen.

Bài 3: Sửa lỗi sai

Tìm và sửa lỗi sai trong các câu sau.
  1. There are many fishs in the pond.
  2. The wifes are talking outside.
  3. She saw two buss parked on the street.
  4. The sheeps are grazing in the field.
  5. I need three boxs to pack my things.
Đáp án và giải thích:
  1. fish: Danh từ “fish” không đổi khi ở số nhiều.
  2. wives: Danh từ kết thúc bằng -f, đổi f thành v rồi thêm -es.
  3. buses: Danh từ kết thúc bằng -s, thêm -es.
  4. sheep: Danh từ bất quy tắc, “sheep” không đổi khi ở số nhiều.
  5. boxes: Danh từ kết thúc bằng -x, thêm -es.

Bài 4: Hoàn thành câu

Điền dạng số nhiều của danh từ trong ngoặc vào chỗ trống.
  1. I bought some ______ (potato) for dinner.
  2. The ______ (man) are discussing the project.
  3. There are many ______ (story) in the book.
  4. The ______ (child) are running in the park.
  5. She needs three ______ (dish) for the table.
Đáp án và giải thích:
  1. potatoes: Danh từ kết thúc bằng -o, thêm -es.
  2. men: Danh từ bất quy tắc, số nhiều của manmen.
  3. stories: Danh từ kết thúc bằng phụ âm + y, đổi y thành i rồi thêm -es.
  4. children: Danh từ bất quy tắc, số nhiều của childchildren.
  5. dishes: Danh từ kết thúc bằng -sh, thêm -es.

Bài 5: Điền từ đúng trong câu ghép danh từ ghép

Thêm dạng sở hữu số nhiều phù hợp với danh từ ghép.
  1. My ______ (mother-in-law) advice is always helpful.
  2. The ______ (editor-in-chief) decision was final.
  3. The ______ (passer-by) reactions were surprising.
  4. The ______ (brother-in-law) cars are parked outside.
  5. All the ______ (runner-up) prizes were awarded.
Đáp án và giải thích:
  1. mothers-in-law’s: Thêm -s vào phần mother vì đây là phần chính.
  2. editors-in-chief’s: Thêm -s vào editor, vì đây là từ chính.
  3. passers-by’s: Thêm -s vào passer, vì đây là phần chính.
  4. brothers-in-law’s: Thêm -s vào brother, vì đây là từ chính.
  5. runners-up’s: Thêm -s vào runner, vì đây là từ chính.

Bài tập thêm s es cho động từ

Bài 1: Điền dạng đúng của động từ

Chọn và điền dạng đúng của động từ trong ngoặc cho ngôi thứ ba số ít ở thì hiện tại đơn.
  1. She (go) ______ to school every day.
  2. He (study) ______ English in the evening.
  3. The cat (chase) ______ the mouse around the house.
  4. My father (wash) ______ the car every weekend.
  5. The baby (cry) ______ loudly when hungry.
Đáp án và giải thích:
  1. goes: Động từ kết thúc bằng -o, thêm -es.
  2. studies: Động từ kết thúc bằng phụ âm + y, đổi y thành i rồi thêm -es.
  3. chases: Động từ kết thúc bằng -e, thêm -s.
  4. washes: Động từ kết thúc bằng -sh, thêm -es.
  5. cries: Động từ kết thúc bằng phụ âm + y, đổi y thành i rồi thêm -es.

Bài 2: Chọn đáp án đúng

Chọn dạng đúng của động từ trong ngoặc.
  1. The dog (bark/barks) at strangers.
  2. She (enjoy/enjoys) reading books.
  3. The teacher (teach/teaches) science.
  4. He (fix/fixes) the broken chair.
  5. My mother (carry/carries) the groceries home.
Đáp án và giải thích:
  1. barks: Thêm -s cho động từ thông thường.
  2. enjoys: Động từ kết thúc bằng nguyên âm + y, chỉ thêm -s.
  3. teaches: Động từ kết thúc bằng -ch, thêm -es.
  4. fixes: Động từ kết thúc bằng -x, thêm -es.
  5. carries: Động từ kết thúc bằng phụ âm + y, đổi y thành i rồi thêm -es.

Bài 3: Sửa lỗi sai

Tìm và sửa lỗi sai trong các câu sau.
  1. She go to school every day.
  2. He study hard for the exam.
  3. The bird fly in the sky.
  4. My brother washes his hand before meals.
  5. It rains heavily every summer, but today it rain lightly.
Đáp án và giải thích:
  1. goes: Động từ kết thúc bằng -o, phải thêm -es.
    1. Sai: She go → Đúng: She goes.
  2. studies: Động từ kết thúc bằng phụ âm + y, phải đổi y thành i rồi thêm -es.
    1. Sai: He study → Đúng: He studies.
  3. flies: Động từ kết thúc bằng phụ âm + y, đổi y thành i rồi thêm -es.
    1. Sai: The bird fly → Đúng: The bird flies.
  4. washes: Đúng, không cần sửa.
  5. rains: Động từ không được bỏ -s khi dùng cho ngôi thứ ba số ít.
    1. Sai: it rain → Đúng: it rains.

Dạng 4: Hoàn thành câu

Điền dạng đúng của động từ trong ngoặc vào chỗ trống.
  1. The sun (rise) ______ in the east.
  2. My friend (help) ______ me with my homework every evening.
  3. The chef (mix) ______ the ingredients carefully.
  4. She always (watch) ______ TV after dinner.
  5. He (try) ______ to finish his work on time.

Đáp án và giải thích:

  1. rises: Thêm -s cho động từ thông thường.
  2. helps: Thêm -s cho động từ thông thường.
  3. mixes: Động từ kết thúc bằng -x, thêm -es.
  4. watches: Động từ kết thúc bằng -ch, thêm -es.
  5. tries: Động từ kết thúc bằng phụ âm + y, đổi y thành i rồi thêm -es.

Bài 5: Điền dạng đúng vào câu phủ định và nghi vấn

Hoàn thành câu bằng cách sử dụng do/does đúng với dạng động từ.
  1. She ______ (not like) coffee in the morning.
  2. ______ (he go) to the gym every day?
  3. My friend ______ (not enjoy) playing football.
  4. ______ (she watch) movies often?
  5. It ______ (not rain) in the desert.
Đáp án và giải thích:
  1. does not like: Ở câu phủ định, động từ chính giữ nguyên, does chịu trách nhiệm chia ngôi.
  2. Does he go: Trong câu nghi vấn, động từ chính giữ nguyên, dùng does với ngôi thứ ba số ít.
  3. does not enjoy: Động từ chính giữ nguyên khi có does not.
  4. Does she watch: Câu nghi vấn, động từ chính giữ nguyên.
  5. does not rain: Câu phủ định, động từ chính giữ nguyên khi sử dụng does not.
Nắm vững quy tắc thêm s và es trong tiếng Anh sẽ giúp bạn sử dụng ngữ pháp chính xác và tự tin hơn trong giao tiếp. Dù là chia động từ hay danh từ số nhiều, việc hiểu và thực hành các quy tắc này là bước quan trọng để bạn làm chủ tiếng Anh. Hãy luyện tập thường xuyên và áp dụng những mẹo ghi nhớ đã chia sẻ để học dễ dàng hơn. Chỉ cần kiên trì, bạn sẽ thấy ngữ pháp không còn là rào cản mà trở thành công cụ hữu ích trong hành trình học ngôn ngữ của mình
Mục lục
icon hotline
icon zalo
icon chat page