Động từ can could là hai động từ khuyết thiếu quan trọng trong tiếng Anh. Việc phân biệt chúng giúp bạn giao tiếp chính xác hơn. Bài viết này sẽ giải thích cách sử dụng và ý nghĩa của “can” và “could”. Hãy cùng khám phá để nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của bạn
Động từ Can Could là gì?
Động từ can could là hai động từ khuyết thiếu quan trọng trong tiếng Anh. Chúng thường được sử dụng để diễn tả khả năng, sự cho phép và các tình huống khác nhau. Việc hiểu rõ cách sử dụng của chúng sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Anh.
Định nghĩa động từ “Can”
- Khả năng: Động từ “can” được sử dụng để diễn tả khả năng hoặc năng lực thực hiện một hành động trong hiện tại. Ví dụ: “I can swim.” (Tôi có thể bơi)
- Sự cho phép: “Can” cũng được dùng để xin hoặc cho phép ai đó làm gì. Ví dụ: “Can I use your phone?” (Tôi có thể sử dụng điện thoại của bạn không?)
Định nghĩa động từ “Could”
- Khả năng trong quá khứ: Could chính là can quá khứ đơn. Động từ “could” thường được sử dụng để diễn tả khả năng đã xảy ra trong quá khứ. Ví dụ: “When I was younger, I could run fast.” (Khi tôi còn trẻ, tôi có thể chạy nhanh)
- Sự lịch sự: “Could” cũng được dùng để diễn tả sự lịch sự khi hỏi xin hoặc đề nghị. Ví dụ: “Could you help me with this?” (Bạn có thể giúp tôi với việc này không?)
Khi nào dùng động từ can could
Cách dùng động từ khiếm khuyết can trong tiếng Anh
Động từ can là một trong những động từ khuyết thiếu quan trọng trong tiếng Anh, thường được sử dụng để diễn tả khả năng, sự cho phép và nhiều tình huống khác. Dưới đây là các cách sử dụng chính của động từ can.
- Diễn tả khả năng: Can” được sử dụng để nói về khả năng hoặc năng lực thực hiện một hành động trong hiện tại. Ví dụ: She can speak three languages (Cô ấy có thể nói ba thứ tiếng)
- Xin phép và cho phép: “Can” được dùng để xin phép hoặc cho phép ai đó làm gì. Ví dụ: Can I use your phone?(Tôi có thể sử dụng điện thoại của bạn không?) hoặc You can leave the room now (Bạn có thể rời phòng bây giờ)
- Đưa ra yêu cầu hoặc mệnh lệnh: “Can” được sử dụng trong câu hỏi để yêu cầu ai đó làm việc gì. Ví dụ: Can you help me with this?(Bạn có thể giúp tôi việc này không?) hoặc Can you please be quiet?” (Bạn có thể giữ im lặng không?)
- Diễn tả khả năng xảy ra trong tương lai gần: “Can” cũng có thể được sử dụng để nói về khả năng sẽ xảy ra trong tương lai gần. Ví dụ: I can meet you tomorrow (Tôi có thể gặp bạn vào ngày mai) hoặc They can join us for dinner next week (Họ có thể tham gia cùng chúng ta vào bữa tối tuần tới)
- Diễn tả sự thường xuyên hoặc đặc trưng: “Can” được dùng để diễn tả những điều thường xảy ra hoặc đặc trưng của một sự vật. Ví dụ: Dogs can bark(Chó có thể sủa) hoặc It can get very hot in summer (Mùa hè có thể rất nóng)
- Diễn tả khả năng trong các hoàn cảnh nhất định: “Can” được dùng để nói về những khả năng xảy ra do hoàn cảnh chi phối. Ví dụ: We can go to the beach if it’s sunny (Chúng ta có thể đi biển nếu trời nắng) hoặc I can’t attend the meeting because I have a prior engagement (Tôi không thể tham dự cuộc họp vì tôi đã có kế hoạch trước)
Cách dùng động từ khiếm khuyết could trong tiếng Anh
Động từ could là một trong những động từ khuyết thiếu quan trọng trong tiếng Anh, thường được sử dụng để diễn tả khả năng trong quá khứ, sự lịch sự và nhiều tình huống khác. Dưới đây là các cách sử dụng chính của động từ could.
- Diễn tả khả năng trong quá khứ: “Could” được sử dụng để nói về khả năng hoặc năng lực thực hiện một hành động trong quá khứ. Ví dụ: When I was a child, I could ride a bike (Khi tôi còn nhỏ, tôi có thể đạp xe) hoặc She could speak French fluently when she lived in Paris (Cô ấy có thể nói tiếng Pháp lưu loát khi sống ở Paris)
- Sự lịch sự khi hỏi xin hoặc đề nghị: “Could” được dùng để diễn tả sự lịch sự khi hỏi xin hoặc đề nghị. Ví dụ: Could you please pass the salt? (Bạn có thể chuyền muối cho tôi không?) hoặc Could I borrow your book for a week? (Tôi có thể mượn cuốn sách của bạn trong một tuần không?)
- Diễn tả khả năng không chắc chắn: “Could” được sử dụng để nói về khả năng không chắc chắn hoặc điều gì đó có thể xảy ra. Ví dụ: It could rain tomorrow (Có thể trời sẽ mưa vào ngày mai) hoặc They could arrive late due to traffic (Họ có thể đến muộn do kẹt xe)
- Sử dụng trong câu điều kiện loại 2: “Could” thường được sử dụng trong các câu điều kiện loại 2 để diễn tả tình huống giả định. Ví dụ: If I had more time, I could travel the world (Nếu tôi có nhiều thời gian hơn, tôi có thể du lịch vòng quanh thế giới) hoặc If she studied harder, she could pass the exam (Nếu cô ấy học chăm chỉ hơn, cô ấy có thể vượt qua kỳ thi)
- Diễn tả yêu cầu lịch sự: “Could” được sử dụng để đưa ra yêu cầu một cách lịch sự. Ví dụ: Could you help me with my homework? (Bạn có thể giúp tôi với bài tập về nhà không?) hoặc Could you tell me how to get to the station? (Bạn có thể cho tôi biết làm thế nào để đến ga không?)
So sánh sự khác nhau giữa động từ can và could
Khi học tiếng Anh, việc phân biệt giữa hai động từ khuyết thiếu “can” và “could” là rất quan trọng. Mặc dù cả hai đều có nghĩa là “có thể”, nhưng chúng được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là một cái nhìn tổng quan về sự khác biệt giữa “can” và “could”.
Thời gian:
- Can: Được sử dụng để diễn tả khả năng hoặc năng lực trong hiện tại. Ví dụ: I can swim (Tôi có thể bơi)
- Could: Thường được dùng để nói về khả năng trong quá khứ. Ví dụ: When I was a child, I could ride a bike (Khi tôi còn nhỏ, tôi có thể đạp xe)
Sự Lịch Sự Khi Hỏi Xin hoặc Đề Nghị
- Can: Dùng để xin phép hoặc yêu cầu một cách trực tiếp và chung. Ví dụ: Can I use your phone? (Tôi có thể sử dụng điện thoại của bạn không?)
- Could: Thể hiện sự lịch sự hơn khi hỏi xin hoặc đề nghị. Ví dụ: Could you please help me? (Bạn có thể giúp tôi không?)
Khả Năng Không Chắc Chắn
- Can: Được sử dụng để nói về những khả năng có thể xảy ra với độ chắc chắn cao. Ví dụ: You can travel the world if you save enough money (Bạn có thể đi du lịch quanh thế giới nếu bạn tiết kiệm đủ tiền)
- Could: Thể hiện khả năng không chắc chắn hoặc điều gì đó có thể xảy ra trong tương lai. Ví dụ: It could rain tomorrow (Có thể trời sẽ mưa vào ngày mai)
- Can: Không thường được sử dụng trong các câu điều kiện loại 2.
- Could: Thường được dùng để diễn tả tình huống giả định.
Ví dụ: If I had more time, I could travel the world (Nếu tôi có nhiều thời gian hơn, tôi có thể du lịch vòng quanh thế giới)
Cách Dùng Trong Các Tình Huống Khác Nhau
- Can: Thường được sử dụng để nói về những gì mà người nào đó hay việc nào đó có khả năng làm được trong hiện tại.
- Could: Có thể được dùng để chỉ những khả năng chung chung hoặc những điều đã xảy ra trong quá khứ.
Các cấu trúc thường gặp với động từ can could
Loại cấu trúc | Công thức | Cách dùng | Ví dụ minh họa |
Câu khẳng định | S + can/could + V (nguyên mẫu) | – Can: Khả năng, sự cho phép ở hiện tại/tương lai. – Could: Khả năng trong quá khứ hoặc giả định. | – I can swim. – She could play the piano when she was five. |
Câu phủ định | – Can’t: Không thể hoặc không được phép (hiện tại/tương lai). – Couldn’t: Không thể trong quá khứ. | – I can’t drive. – He couldn’t finish the homework yesterday. | |
Câu nghi vấn | Can/Could + S + V (nguyên mẫu)? | – Can: Hỏi về khả năng hoặc sự cho phép. – Could: Hỏi lịch sự hoặc về khả năng trong quá khứ. | – Can you help me? – Could she speak French when she was young? |
Sự cho phép | S + can/could + V (nguyên mẫu) Can/Could + S + V (nguyên mẫu)? | – Can: Xin hoặc cho phép ở hiện tại/tương lai. – Could: Xin phép lịch sự hoặc nói về sự cho phép trong quá khứ. | – You can leave early today. – Could I borrow your pen? |
Chỉ khả năng | S + can/could + V (nguyên mẫu) | – Can: Khả năng hiện tại hoặc tương lai. – Could: Khả năng trong quá khứ hoặc giả định. | – She can dance well. – He could solve math problems when he was 10. |
Suy đoán/Giả định | S + could + V (nguyên mẫu) | – Dùng “could” để diễn tả giả định hoặc khả năng không chắc chắn trong hiện tại hoặc tương lai. | – If I studied harder, I could get better grades. – She could be at home now. |
Yêu cầu/Đề nghị | Can/Could + S + V (nguyên mẫu)? | – Can: Yêu cầu thông thường. – Could: Yêu cầu lịch sự hơn. | – Can you help me with this task? – Could you please close the door? |
Gợi ý/Lời khuyên | S + can/could + V (nguyên mẫu) | – Can: Gợi ý ở hiện tại/tương lai. – Could: Gợi ý lịch sự hoặc nhẹ nhàng hơn. | – You can try this new dish. – We could go to the park this afternoon. |
Câu điều kiện (Conditional) | If + S + V (quá khứ đơn), S + could + V (nguyên mẫu) | – Diễn tả một khả năng hoặc giả định không có thật ở hiện tại. | – If I had more time, I could help you. (Nếu tôi có nhiều thời gian hơn, tôi có thể giúp bạn.) |
If + S + had + V3/ed, S + could have + V3/ed | – Diễn tả một khả năng đã có thể xảy ra nhưng thực tế không xảy ra trong quá khứ. | – If he had studied harder, he could have passed the exam. (Nếu anh ấy học chăm hơn, anh ấy có thể đã vượt qua kỳ thi.) | |
Cấu trúc “Could have + past participle” | S + could have + V3/ed | – Diễn tả một khả năng có thể đã xảy ra trong quá khứ nhưng thực tế không xảy ra. | – She could have been a doctor if she had studied medicine. (Cô ấy có thể đã trở thành bác sĩ nếu học y khoa.) |
Các cấu trúc đặc biệt liên quan đến động từ can could
- Can’t help + V-ing: Không thể ngừng làm điều gì. Ví dụ: I can’t help laughing at his joke (Tôi không thể nhịn cười trước trò đùa của anh ấy)
- Can’t stand + V-ing: Không chịu nổi điều gì. Ví dụ: She can’t stand waiting in long queues (Cô ấy không chịu nổi việc phải xếp hàng dài)
- Can’t afford to + V: Không đủ khả năng làm điều gì. Ví dụ: I can’t afford to buy a new car now (Tôi không đủ khả năng mua một chiếc xe mới bây giờ)
- Can’t be: Phủ định khả năng hiện tại. Ví dụ: This can’t be true! (Điều này không thể nào đúng được!)
- Could have + V3/ed: Đã có thể xảy ra trong quá khứ nhưng không xảy ra. Ví dụ: He could have won the race if he had tried harder (Anh ấy đã có thể thắng cuộc đua nếu cố gắng hơn)
- Couldn’t have + V3/ed: Không thể xảy ra trong quá khứ (chắc chắn). Ví dụ: She couldn’t have stolen the money; she was with me all day (Cô ấy không thể lấy trộm tiền; cô ấy ở bên tôi cả ngày)
- Could you please + V?: Yêu cầu lịch sự. Ví dụ: Could you please help me with this task? (Bạn có thể vui lòng giúp tôi với nhiệm vụ này không?)
- Can/Could it be that…?: Giả thuyết hoặc nghi ngờ. Ví dụ: Can it be that he forgot the meeting? (Có thể nào anh ấy quên cuộc họp không?)
- Can only + V: Khả năng duy nhất hoặc hạn chế. Ví dụ: I can only imagine how difficult it must have been (Tôi chỉ có thể tưởng tượng nó khó khăn thế nào)
Lời khuyên khi học động từ can could
Những lỗi thường gặp và cách khắc phục khi sử dụng động từ can could
Khi học tiếng Anh, việc sử dụng đúng động từ khuyết thiếu “can” và “could” là rất quan trọng. Tuy nhiên, nhiều người học thường mắc phải một số lỗi phổ biến. Dưới đây là những lỗi thường gặp khi sử dụng hai động từ này:
- Nhầm lẫn giữa Can và Could
- Lỗi: Người học thường nhầm lẫn giữa “can” và “could” trong các tình huống khác nhau.
- Giải thích: “Can” được dùng để diễn tả khả năng hiện tại hoặc sự cho phép, trong khi “could” thường chỉ khả năng trong quá khứ hoặc sự lịch sự.
- Sử Dụng Không Chính Xác Trong Câu Hỏi
- Lỗi: Nhiều người sử dụng “could” khi hỏi xin phép trong các tình huống không cần thiết.
- Giải thích: Mặc dù “could” lịch sự hơn, nhưng “can” cũng hoàn toàn phù hợp trong những tình huống thân mật.
- Ví dụ sai: “Could I borrow your pen?” (trong một tình huống không chính thức)
- Ví dụ đúng: “Can I borrow your pen?”
- Sử Dụng Could Khi Nói Về Khả Năng Trong Quá Khứ
- Lỗi: Người học thường sử dụng “could” để nói về khả năng trong một hoàn cảnh cụ thể đã xảy ra.
- Giải thích: Trong những trường hợp cụ thể, nên dùng “was/were able to” thay vì “could”.
- Ví dụ sai: “I could finish the project last week.”
- Ví dụ đúng: “I was able to finish the project last week.”
- Không Phân Biệt Giữa Sự Cho Phép và Khả Năng
- Lỗi: Một số người không phân biệt rõ ràng giữa việc cho phép và khả năng.
- Giải thích: “Can” có thể được dùng để xin phép, nhưng không nên dùng “could” khi từ chối sự cho phép.
- Ví dụ sai: “You could go to the party.” (khi có sự từ chối)
- Ví dụ đúng: “You can’t go to the party.”
- Sử Dụng Sai Cấu Trúc Câu
- Lỗi: Người học thường mắc lỗi trong cấu trúc câu khi sử dụng “can” và “could”.
- Giải thích: Không bao giờ dùng “can” với trợ động từ khác như do, does hay didn’t.
- Ví dụ sai: “I don’t can swim.”
- Ví dụ đúng: “I can’t swim.”
Mẹo để nhớ cách sử dụng động từ can could một cách dễ dàng
Việc phân biệt và sử dụng đúng động từ “can” và “could” là một thách thức đối với nhiều người học tiếng Anh. Dưới đây là một số mẹo giúp bạn nhớ cách sử dụng chúng một cách dễ dàng:
- Hiểu định nghĩa cơ bản
- Can: Diễn tả khả năng hiện tại hoặc sự cho phép.
- Could: Diễn tả khả năng trong quá khứ hoặc sự lịch sự.
- Sử dụng Mnemonic
Hãy nhớ rằng “can” có chữ “a” (hiện tại) và “could” có chữ “o” (quá khứ). Điều này giúp bạn liên kết “can” với khả năng hiện tại và “could” với khả năng đã qua.
- Tạo ví dụ thực tế
Tạo ra các câu ví dụ cho từng động từ trong bối cảnh thực tế. Ví dụ:
- “I can swim.” (Tôi có thể bơi.)
- “When I was a child, I could ride a bike.” (Khi tôi còn nhỏ, tôi có thể đạp xe.)
- Thực hành qua các tình huống khác nhau
Thực hành sử dụng “can” và “could” trong các tình huống khác nhau, chẳng hạn như xin phép, đưa ra yêu cầu hoặc nói về khả năng.
- Ghi chú các cấu trúc câu
- Ghi nhớ cấu trúc câu cơ bản:
- Can: S + can + V (nguyên mẫu)
- Could: S + could + V (nguyên mẫu)
- Tham gia các khóa học Tiếng Anh
Tham gia các khóa học tiếng Anh tại IRIS English để được đội ngũ chuyên môn hướng dẫn cụ thể hơn về cách sử dụng động từ khuyết thiếu nói riêng và những kiến thức ngữ pháp khác nói chung nhé.
Bài tập thực hành động từ can could
Phần 1: Bài tập động từ can could
1. Điền vào chỗ trống với “can”, “can’t”, “could”, “couldn’t” hoặc “could have + V3/ed”
- I _________ swim when I was five years old, but I can’t anymore.
- She _________ come to the party yesterday because she was sick.
- You _________ (not) park here. It’s a no-parking zone.
- If he had trained harder, he _________ (win) the competition.
- _________ you help me carry this bag? It’s really heavy.
- Look at the sky! It _________ rain soon.
- I _________ (not) help laughing at his funny joke.
- This secret is important. You _________ tell anyone about it!
2. Sửa lỗi sai trong các câu sau
- He can sings very well.
- Could you to help me with this problem?
- I can’t afford buying a new car right now.
- They couldn’t had finished the project without her.
- Can it to be true that she won the lottery?
3. Dịch các câu sau sang tiếng Anh
- Tôi có thể bơi khi tôi 7 tuổi.
- Anh ấy không thể tham dự cuộc họp ngày hôm qua.
- Bạn có thể giúp tôi với bài tập này không?
- Nếu cô ấy học chăm hơn, cô ấy có thể đã đỗ kỳ thi.
- Cô ấy không thể ngừng cười trước câu chuyện buồn cười đó.
Phần 2: Đáp án và giải thích bài tập động từ can could
1.Điền vào chỗ trống
- could – Diễn tả khả năng trong quá khứ (swim khi còn nhỏ).
- couldn’t – Phủ định khả năng trong quá khứ (bị ốm không thể đến).
- can’t – Phủ định khả năng hiện tại (khu vực cấm đỗ xe).
- could have won – Khả năng có thể xảy ra trong quá khứ nhưng không xảy ra (do không tập luyện).
- Can – Đưa ra yêu cầu thông thường.
- could – Dự đoán khả năng có thể xảy ra.
- can’t – Cấu trúc “can’t help + V-ing” (không thể ngừng làm gì).
- can’t – Chỉ sự cấm đoán (không được phép tiết lộ bí mật).
2.Sửa lỗi sai
- He can sing very well. (Bỏ “s” vì sau “can” là động từ nguyên mẫu.)
- Could you help me with this problem? (Bỏ “to” vì “could” đi với động từ nguyên mẫu.)
- I can’t afford to buy a new car right now. (Cấu trúc đúng: “can’t afford to + V”.)
- They couldn’t have finished the project without her. (Thay “had” bằng “have” vì cấu trúc “couldn’t have + V3/ed”.)
- Can it be true that she won the lottery? (Bỏ “to” vì cấu trúc đúng là “Can it be + that…”.)
3.Dịch các câu
- I could swim when I was seven years old.
- He couldn’t attend the meeting yesterday.
- Can you help me with this exercise?
- If she had studied harder, she could have passed the exam.
- She couldn’t help laughing at that funny story.
Tóm lại, việc hiểu rõ động từ can could rất quan trọng trong tiếng Anh. Sự phân biệt giúp bạn giao tiếp tự tin và chính xác hơn. Hãy thực hành thường xuyên để cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình. Nếu bạn có bất cứ thắc mắc nào về chuyên môn cần hỗ trợ giải đáp có thể inbox cho IRIS English qua nút chat messenger ở góc dưới bên phải màn hình nhé!