Care cộng giới từ gì? Cách sử dụng chính xác trong câu

Care cộng giới từ gì là câu hỏi mà nhiều người học tiếng anh thường gặp phải. Dù là một động từ phổ biến, nhưng khi đi kèm với các giới từ khác nhau, care lại mang ý nghĩa hoàn toàn khác. Bạn đã bao giờ phân vân giữa care about, care for và take care of chưa? Nếu dùng sai, câu nói của bạn có thể bị hiểu theo cách không mong muốn. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá sự khác biệt giữa các cụm từ này, kèm theo ví dụ thực tế để bạn có thể áp dụng chính xác trong giao tiếp.

Care là gì?

“Care” là một động từ phổ biến trong tiếng Anh, mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy vào từng ngữ cảnh. Nó có thể diễn tả sự quan tâm, chăm sóc, hoặc thể hiện sự lo lắng, trách nhiệm đối với ai đó hoặc điều gì đó. Ngoài ra, “care” cũng có thể được sử dụng để thể hiện sở thích hoặc mức độ quan tâm đến một vấn đề nào đó.
Tuy nhiên, care thường đi kèm với các giới từ khác nhau để diễn đạt các ý nghĩa cụ thể. Việc sử dụng đúng care + giới từ giúp người học tránh nhầm lẫn và diễn đạt chính xác ý muốn nói.
Ví dụ, “care about” thể hiện sự quan tâm hoặc lo lắng về điều gì đó, trong khi “care for” lại thường dùng khi nói về việc chăm sóc ai đó hoặc thích điều gì đó. Tùy vào từng trường hợp, care + giới từ sẽ mang ý nghĩa khác nhau, và việc hiểu rõ sự khác biệt này sẽ giúp cải thiện kỹ năng giao tiếp cũng như viết tiếng Anh của bạn.
Vậy care đi với giới từ nào và cách sử dụng ra sao? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết hơn trong các phần tiếp theo.

Care + giới từ phổ biến và cách sử dụng

care-cong-gioi-tu-gi

  1. Care about – quan tâm đến ai đó hoặc điều gì đó
Care about dùng để diễn tả sự quan tâm, lo lắng hoặc cảm xúc đối với một ai đó hoặc điều gì đó. Nó thường được sử dụng khi muốn nói rằng một người coi trọng hoặc có cảm xúc về một vấn đề nào đó.
Cách sử dụng:
  • Khi nói về tình cảm, mối quan tâm cá nhân hoặc xã hội.
  • Khi dùng trong câu phủ định, nó thể hiện rằng ai đó không hề bận tâm về điều gì đó.
  • Khi đặt câu hỏi, nó thể hiện mong muốn biết mức độ quan tâm của người khác về một vấn đề.
Ví dụ:
  • I really care about the environment. (Tôi thực sự quan tâm đến môi trường.)
  • She doesn’t care about fashion. (Cô ấy không quan tâm đến thời trang.)
  • Do you care about what people think? (Bạn có quan tâm đến những gì người khác nghĩ không?)
  1. Care for – chăm sóc ai đó hoặc thích điều gì đó
Care for có hai ý nghĩa chính: chăm sóc ai đóthích hoặc không thích điều gì đó.
Cách sử dụng:
  • Khi diễn tả việc chăm sóc ai đó, thường được dùng trong hoàn cảnh y tế, gia đình.
  • Khi dùng trong câu phủ định hoặc câu hỏi, nó có nghĩa là không thích hoặc thích điều gì đó.
Ví dụ:
  • She cares for her sick mother. (Cô ấy chăm sóc mẹ bị ốm.)
  • Would you care for some coffee? (Bạn có muốn uống cà phê không?)
  • I don’t care for spicy food. (Tôi không thích đồ ăn cay.)
  1. Care of – chịu trách nhiệm về ai đó hoặc điều gì đó
Care of hiếm khi được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, nhưng nó xuất hiện trong thư từ hoặc giao dịch khi bạn gửi một thứ gì đó qua trung gian.
Cách sử dụng:
  • Khi nói về trách nhiệm trông nom ai đó hoặc thứ gì đó.
  • Khi dùng trong địa chỉ thư từ, nó có nghĩa là “gửi thông qua ai đó”.
Ví dụ:
  • Please send the package care of John Smith. (Hãy gửi bưu kiện qua trung gian của John Smith.)
  • The documents were sent care of my secretary. (Tài liệu đã được gửi thông qua thư ký của tôi.)
  1. Take care of – chăm sóc, giải quyết công việc
Take care of có nghĩa tương tự như care for, nhưng mang nghĩa rộng hơn, có thể dùng để nói về việc chăm sóc, giải quyết vấn đề hoặc lo liệu công việc.
Cách sử dụng:
  • Khi nói về chăm sóc ai đó hoặc vật gì đó.
  • Khi nói về việc chịu trách nhiệm giải quyết một vấn đề hoặc công việc.
Ví dụ:
  • I need to take care of my pet while my parents are away. (Tôi cần chăm sóc thú cưng khi bố mẹ tôi đi vắng.)
  • Please take care of this issue as soon as possible. (Hãy giải quyết vấn đề này càng sớm càng tốt.)
  1. Care to – muốn làm điều gì đó (câu hỏi lịch sự)
Care to thường được dùng trong câu hỏi lịch sự hoặc trang trọng, để hỏi ai đó có muốn làm gì không.
Cách sử dụng:
  • Được sử dụng trong câu hỏi hoặc lời mời lịch sự.
  • Luôn đi với động từ nguyên mẫu có “to”.
Ví dụ:
  • Would you care to join us for dinner? (Bạn có muốn tham gia bữa tối cùng chúng tôi không?)
  • I don’t care to discuss this matter. (Tôi không muốn thảo luận về vấn đề này.)
  1. Not care for – không thích điều gì đó
Not care for là một cách lịch sự hơn của “dislike” (không thích), thường được dùng trong ngữ cảnh trang trọng hoặc khi muốn thể hiện sự không thích mà không quá thẳng thắn.
Cách sử dụng: Thường xuất hiện trong câu phủ định để diễn đạt sự không thích một điều gì đó.
Ví dụ:
  • I don’t care for horror movies. (Tôi không thích phim kinh dị.)
  • She doesn’t care for coffee. (Cô ấy không thích cà phê.)
Tóm tắt cách sử dụng care + giới từ
Cấu trúc Ý nghĩa Ví dụ
Care about Quan tâm, lo lắng về ai đó hoặc điều gì đó. I care about my family.
Care for Chăm sóc ai đó hoặc thích điều gì đó. She cares for her grandmother.
Care of Chịu trách nhiệm, trông nom ai đó hoặc điều gì đó. The teacher takes care of the students.
Take care of Chăm sóc hoặc giải quyết một vấn đề. He takes care of the paperwork.
Care to Muốn làm điều gì đó (thường xuất hiện trong câu hỏi lịch sự). Would you care to join us?
Not care for Không thích điều gì đó (một cách lịch sự). I don’t care for horror movies.

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với care

Trong tiếng Anh, “care” có nhiều ý nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh sử dụng, từ quan tâm, lo lắng, chăm sóc đến trách nhiệm và sự để ý. Vì vậy, các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “care” cũng thay đổi dựa trên từng nghĩa cụ thể.
Dưới đây là danh sách đầy đủ từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “care”, giúp bạn mở rộng vốn từ và sử dụng chính xác trong từng tình huống giao tiếp.

Từ đồng nghĩa với “care”

Khi “care” mang nghĩa “quan tâm, lo lắng” (care about something/someone)
Các từ đồng nghĩa với “care” trong trường hợp này thường diễn tả sự quan tâm, lo lắng hoặc cảm giác để ý đến ai đó hoặc điều gì đó.
  • Concern – lo lắng, quan tâm
    • She expressed deep concern about the environment. (Cô ấy bày tỏ sự quan tâm sâu sắc đến môi trường.)
  • Worry – lo lắng
    • I always worry about my children’s future. (Tôi luôn lo lắng về tương lai của con tôi.)
  • Be interested in – quan tâm đến
    • He is very interested in politics. (Anh ấy rất quan tâm đến chính trị.)
  • Think about – suy nghĩ về
    • She always thinks about her family first. (Cô ấy luôn nghĩ đến gia đình trước tiên.)
Khi “care” mang nghĩa “chăm sóc, bảo vệ” (care for someone/something)
Những từ đồng nghĩa trong trường hợp này thường liên quan đến việc chăm sóc ai đó hoặc đảm nhận trách nhiệm nuôi dưỡng, bảo vệ.
  • Look after – chăm sóc, trông nom
    • She looks after her younger brother while their parents are away. (Cô ấy chăm sóc em trai khi bố mẹ vắng nhà.)
  • Take care of – chăm sóc, lo liệu
    • He takes care of his sick mother. (Anh ấy chăm sóc mẹ bị ốm.)
  • Nurture – nuôi dưỡng
    • Parents should nurture their children with love and respect. (Cha mẹ nên nuôi dưỡng con cái bằng tình yêu và sự tôn trọng.)
  • Protect – bảo vệ
    • We should protect wildlife from extinction. (Chúng ta nên bảo vệ động vật hoang dã khỏi nguy cơ tuyệt chủng.)
Khi “care” mang nghĩa “cẩn thận, chú ý” (take care while doing something)
Trong ngữ cảnh này, “care” có nghĩa là cẩn thận, chú ý khi làm gì đó. Các từ đồng nghĩa thường thể hiện ý sự thận trọng, không cẩu thả.
  • Caution – sự thận trọng
    • Please proceed with caution when driving in the rain. (Hãy lái xe cẩn thận khi trời mưa.)
  • Attention – sự chú ý
    • He paid close attention to every detail in the report. (Anh ấy chú ý đến từng chi tiết trong báo cáo.)
  • Mindfulness – sự chú tâm
    • Mindfulness is essential when making important decisions. (Sự chú tâm là rất cần thiết khi đưa ra quyết định quan trọng.)

Từ trái nghĩa với “care”

Khi “care” mang nghĩa “quan tâm, lo lắng”
Khi “care” diễn tả sự quan tâm đến một người hoặc sự việc, từ trái nghĩa thường mang nghĩa thờ ơ, không quan tâm.
  • Ignore – phớt lờ, không để ý
    • He ignored my advice and made a mistake. (Anh ấy phớt lờ lời khuyên của tôi và mắc sai lầm.)
  • Neglect – bỏ bê, lơ là
    • She neglected her studies and failed the exam. (Cô ấy bỏ bê việc học và thi trượt.)
  • Disregard – không quan tâm, xem nhẹ
    • The company disregarded customer complaints. (Công ty đã phớt lờ những phàn nàn của khách hàng.)
  • Be indifferent to – thờ ơ với
    • He is indifferent to politics. (Anh ấy thờ ơ với chính trị.)
Khi “care” mang nghĩa “chăm sóc, bảo vệ”
Khi “care” thể hiện sự chăm sóc, bảo vệ, các từ trái nghĩa thường chỉ hành động bỏ bê, không quan tâm đến trách nhiệm.
  • Abandon – bỏ rơi, ruồng bỏ
    • The dog was abandoned by its owner. (Con chó bị chủ bỏ rơi.)
  • Overlook – không chú ý, bỏ qua
    • He overlooked the fact that the machine was broken. (Anh ấy không chú ý đến việc máy móc bị hỏng.)
  • Mistreat – đối xử tệ bạc
    • Animals should never be mistreated. (Động vật không bao giờ nên bị đối xử tệ bạc.)
Khi “care” mang nghĩa “cẩn thận, chú ý”
Khi “care” có nghĩa là cẩn thận, chú ý, các từ trái nghĩa thường diễn đạt sự cẩu thả, bất cẩn.
  • Recklessness – sự liều lĩnh, bất cẩn
    • His recklessness caused a serious accident. (Sự liều lĩnh của anh ta đã gây ra một vụ tai nạn nghiêm trọng.)
  • Carelessness – sự bất cẩn
    • Carelessness in financial planning can lead to bankruptcy. (Sự bất cẩn trong kế hoạch tài chính có thể dẫn đến phá sản.)
  • Negligence – sự lơ là
    • Negligence in child care is a serious issue. (Sự lơ là trong việc chăm sóc trẻ là một vấn đề nghiêm trọng.)
Tóm tắt từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “care”
Ý nghĩa của “care” Từ đồng nghĩa Từ trái nghĩa
Quan tâm, lo lắng Concern, worry, be interested in, think about Ignore, neglect, disregard, be indifferent to
Chăm sóc, bảo vệ Look after, take care of, nurture, protect Abandon, overlook, mistreat
Cẩn thận, chú ý Caution, attention, mindfulness Recklessness, carelessness, negligence

Một số idiom thông dụng với Care trong tiếng Anh

Idioms liên quan đến “care” mang nghĩa lo lắng, quan tâm
  • Without a care in the world – Không lo lắng gì, vô tư lự
      Ví dụ: He walked into the room without a care in the world. (Anh ấy bước vào phòng mà không chút lo lắng.)
  • Devil-may-care attitude – Thái độ bất cần, không lo lắng về hậu quả
      Ví dụ: He has a devil-may-care attitude towards his work. (Anh ấy có thái độ bất cần đối với công việc của mình.)
  • Have bigger fish to fry (than to care about something) – Có việc quan trọng hơn phải làm
      Ví dụ: I’m not worried about that comment, I have bigger fish to fry. (Tôi không bận tâm đến nhận xét đó, tôi còn việc quan trọng hơn phải làm.)
Idioms liên quan đến “care” mang nghĩa trách nhiệm, chăm sóc
  • Leave someone in someone’s care – Giao ai đó cho người khác chăm sóc
      Ví dụ: She left her dog in her neighbor’s care while she was on vacation. (Cô ấy để chó cho hàng xóm chăm sóc khi đi nghỉ mát.)
  • Take care of number one – Chỉ quan tâm đến bản thân mình
      Ví dụ: He only cares about himself, always taking care of number one. (Anh ta chỉ quan tâm đến bản thân mình.)
  • Be past caring – Không còn quan tâm nữa
      Ví dụ: I’ve told him many times, but he keeps making the same mistake. I’m past caring now. (Tôi đã nói với anh ta nhiều lần, nhưng anh ta vẫn phạm sai lầm. Giờ tôi chẳng còn quan tâm nữa.)
Idioms liên quan đến “care” mang nghĩa cẩn thận, chú ý
  • Handle with kid gloves – Đối xử cẩn thận, nhẹ nhàng
      Ví dụ: He’s very sensitive, so you have to handle him with kid gloves. (Anh ấy rất nhạy cảm, vì vậy bạn phải đối xử nhẹ nhàng với anh ấy.)
  • Be on one’s best behavior (care about one’s actions) – Cư xử đúng mực
      Ví dụ: Please be on your best behavior when meeting the clients. (Hãy cư xử đúng mực khi gặp khách hàng.)
  • Care hangs heavy on someone’s mind – Sự lo lắng đè nặng lên ai đó
      Ví dụ: Ever since she lost her job, care hangs heavy on her mind. (Từ khi cô ấy mất việc, sự lo lắng luôn đè nặng trong tâm trí cô ấy.)

Đọc thêm: Cụm từ cố định trong tiếng Anh là gì? 100 Collocations thông dụng

Bài tập thực hành

Điền từ đúng vào chỗ trống (care about / care for / take care of / care to / care of)

Hãy chọn cụm từ thích hợp với “care” để điền vào chỗ trống.
  1. She really _______ the environment and always recycles.
  2. Can you _______ my dog while I’m on vacation?
  3. He doesn’t _______ politics at all.
  4. I don’t _______ watch horror movies. They scare me.
  5. Please send this package _______ John Smith.
  6. They always _______ their elderly parents.
  7. I don’t _______ spicy food.
  8. Would you _______ join us for dinner tonight?
  9. The documents were sent _______ his secretary.
  10. He _______ his health by eating well and exercising regularly.
Đáp án bài 1
  1. cares about
  2. take care of
  3. care about
  4. care to
  5. care of
  6. care for
  7. care for
  8. care to
  9. care of
  10. takes care of

Chọn đáp án đúng (A, B, C, D)

Hãy chọn giới từ chính xác đi với “care” trong từng câu dưới đây.
  1. She _______ a lot about animal rights.
      1.   A. cares for
      1.   B. cares about
      1.   C. takes care
      1.   D. cares to
  2. He didn’t _______ my suggestion, so I stopped giving advice.
      1.   A. care about
      1.   B. care for
      1.   C. care to
      1.   D. take care of
  3. Would you _______ go for a walk with me?
      1.   A. care of
      1.   B. care for
      1.   C. care to
      1.   D. care about
  4. My grandmother is old, so I have to _______ her.
      1.   A. take care of
      1.   B. care about
      1.   C. care for
      1.   D. care to
  5. He asked me to send the letter _______ his assistant.
      1.   A. care of
      1.   B. care for
      1.   C. care about
      1.   D. take care of
  6. They don’t _______ fashion trends.
      1.   A. care about
      1.   B. care to
      1.   C. care for
      1.   D. take care of
  7. The teacher always tells students to _______ their books.
      1.   A. care about
      1.   B. care for
      1.   C. take care of
      1.   D. care to
  8. I don’t _______ go out tonight. I prefer staying home.
      1.   A. care to
      1.   B. care about
      1.   C. care for
      1.   D. take care of
  9. He was instructed to handle the fragile items _______.
      1.   A. care for
      1.   B. care to
      1.   C. with care
      1.   D. take care of
  10. She left her baby in the _______ of a nanny.
A. care about
B. care for
C. care of
D. take care
Đáp án bài 2
  1. B (cares about – quan tâm đến quyền động vật)
  2. A (care about – không quan tâm đến gợi ý)
  3. C (care to – muốn đi dạo)
  4. A (take care of – chăm sóc bà)
  5. A (care of – gửi thư qua trợ lý)
  6. A (care about – không quan tâm đến xu hướng thời trang)
  7. C (take care of – chăm sóc sách vở)
  8. A (care to – muốn ra ngoài hay không)
  9. C (with care – xử lý cẩn thận)
  10. C (care of – trong sự chăm sóc của bảo mẫu)

Dịch câu sang tiếng Anh

Hãy sử dụng cụm từ “care + giới từ” phù hợp để dịch các câu sau sang tiếng Anh.
  1. Cô ấy quan tâm rất nhiều đến sức khỏe của mình.
  2. Bạn có muốn tham gia cùng chúng tôi không?
  3. Tôi không thích ăn đồ ngọt.
  4. Anh ấy chăm sóc bố mẹ già của mình.
  5. Tôi đã gửi bưu kiện nhờ trợ lý của anh ấy.
  6. Hãy xử lý sản phẩm này cẩn thận, nó rất dễ vỡ.
  7. Tôi không quan tâm đến những gì người khác nghĩ.
  8. Bạn có thể chăm sóc con mèo của tôi khi tôi đi du lịch không?
  9. Bố mẹ luôn chăm lo cho tương lai của con cái.
  10. Cô ấy không quan tâm đến thời trang.
Đáp án
  1. She cares a lot about her health.
  2. Would you care to join us?
  3. I don’t care for sweet food.
  4. He takes care of his elderly parents.
  5. I sent the package care of his assistant.
  6. Handle this product with care, it’s very fragile.
  7. I don’t care about what others think.
  8. Can you take care of my cat while I’m on vacation?
  9. Parents always care about their children’s future.
  10. She doesn’t care about fashion.

Sửa lỗi sai trong câu

Tìm và sửa lỗi sai trong các câu sau.
  1. I take care for my younger brother when my parents are away.
  2. He doesn’t care to politics at all.
  3. Please send the documents care for my secretary.
  4. I don’t care for go to crowded places.
  5. She takes care for her grandmother.
  6. The package was delivered care about his assistant.
  7. Do you care in what other people think about you?
  8. They are responsible for take care of the customers.
  9. Would you care about some coffee?
  10. I don’t care with what she says.
Đáp án
  1. I take care of my younger brother when my parents are away.
  2. He doesn’t care about politics at all.
  3. Please send the documents care of my secretary.
  4. I don’t care to go to crowded places.
  5. She takes care of her grandmother.
  6. The package was delivered care of his assistant.
  7. Do you care about what other people think about you?
  8. They are responsible for taking care of the customers.
  9. Would you care for some coffee?
  10. I don’t care about what she says.
Việc hiểu rõ care đi với giới từ nào không chỉ giúp bạn diễn đạt chính xác mà còn tránh những hiểu lầm trong giao tiếp. Care about thể hiện sự quan tâm đến ai đó hoặc điều gì đó, care for thường dùng khi nói về việc chăm sóc, còn take care of nhấn mạnh trách nhiệm đối với một người hoặc sự việc. Nắm vững sự khác biệt này sẽ giúp bạn nói tiếng Anh tự nhiên hơn. Nhưng học một mình đôi khi sẽ khiến bạn gặp khó khăn trong việc áp dụng vào thực tế. Tại IRIS English, bạn sẽ không chỉ học ngữ pháp mà còn được thực hành trong các tình huống thực tế, giúp bạn sử dụng tiếng Anh một cách tự tin và mạch lạc. Nếu bạn muốn cải thiện khả năng giao tiếp của mình, đừng ngần ngại tham gia ngay nhé.

Viết một bình luận

.
.