Write đi với giới từ gì là một trong những thắc mắc phổ biến khi học tiếng Anh. Đặc biệt là khi viết email, thư từ hoặc tài liệu chuyên nghiệp. Bạn có từng thấy write to, write about, write on, nhưng không chắc khi nào dùng đúng chưa? Mỗi giới từ đi kèm với write lại mang một ý nghĩa khác nhau, và nếu không hiểu rõ, bạn có thể diễn đạt sai hoặc khiến câu văn mất tự nhiên. Bài viết này sẽ giúp bạn phân biệt chính xác cách dùng write với từng giới từ thông dụng, kèm theo ví dụ thực tế và mẹo ghi nhớ nhanh để tránh nhầm lẫn.
Write là gì?
“Write” là một động từ trong tiếng Anh có nghĩa là “viết”, “soạn thảo” hoặc “ghi chép” bằng chữ viết hoặc ký tự. Động từ này được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ việc viết tay trên giấy, soạn thảo tài liệu trên máy tính, đến việc sáng tác văn học, thư từ hoặc bài báo.
“Write” có thể được dùng để mô tả hành động viết một nội dung cụ thể, viết thư cho ai đó, hoặc viết về một chủ đề nhất định. Ngoài ra, nó cũng có thể kết hợp với nhiều giới từ để tạo thành các cụm từ mang ý nghĩa khác nhau.
Trong các phần tiếp theo, chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết về những cấu trúc phổ biến với “write”, cách sử dụng đúng và các lưu ý quan trọng khi dùng động từ này trong câu.
Write đi với giới từ gì?
-
Write to + someone (Viết thư/tin nhắn/email cho ai đó): Dùng để chỉ hành động gửi một bức thư, email hoặc tin nhắn đến một người cụ thể. Giới từ “to” thể hiện đối tượng nhận thông tin.
Ví dụ: I wrote to my grandmother last weekend. (Tôi đã viết thư cho bà tôi vào cuối tuần trước.)
-
Write for + tổ chức/công ty/báo chí (Viết bài, sáng tác nội dung cho ai đó): Dùng khi bạn viết nội dung cho một công ty, tổ chức, tờ báo, tạp chí hoặc một đơn vị cụ thể, không dùng khi viết thư cá nhân.
Ví dụ: She writes for a fashion magazine. (Cô ấy viết bài cho một tạp chí thời trang.)
-
Write about + chủ đề (Viết về điều gì đó): Dùng để mô tả nội dung của bài viết, bài báo, bài luận hoặc cuốn sách. “Write about” được sử dụng khi chủ đề còn khá chung chung, nếu chủ đề cụ thể hơn, có thể dùng “write on”.
Ví dụ: She writes about mental health in her blog. (Cô ấy viết về sức khỏe tâm lý trên blog của mình.)
-
Write on + chủ đề cụ thể hơn (Viết chuyên sâu về chủ đề nào đó): Dùng khi viết về một vấn đề cụ thể, có tính học thuật hoặc chuyên môn cao. “Write on” thường mang tính chuyên sâu hơn “write about”. Nếu bạn viết một bài luận học thuật hoặc một nghiên cứu, nên dùng “write on” thay vì “write about”.
Ví dụ: He wrote on the topic of artificial intelligence. (Anh ấy viết về chủ đề trí tuệ nhân tạo.)
-
Write in + ngôn ngữ/phong cách (Viết bằng ngôn ngữ nào hoặc theo phong cách nào đó): Dùng khi nói về việc viết bằng một ngôn ngữ nhất định hoặc theo một phong cách viết cụ thể.
Ví dụ: She writes in English fluently. (Cô ấy viết bằng tiếng Anh thành thạo.)
-
Write with + công cụ/người (Viết bằng bút hoặc viết cùng ai đó): Dùng khi mô tả phương tiện được sử dụng để viết hoặc viết cùng với ai đó. “Write with” không dùng khi đề cập đến ngôn ngữ viết.
Ví dụ: I wrote with a black pen. (Tôi đã viết bằng một chiếc bút đen.)
-
Write into + tài liệu/luật (Viết vào trong một tài liệu hoặc văn bản chính thức): Dùng để diễn tả việc bổ sung điều khoản vào một văn bản, tài liệu pháp lý hoặc chính sách.
Ví dụ: They wrote into the contract a new clause about confidentiality. (Họ đã thêm vào hợp đồng một điều khoản bảo mật mới.)
-
Write up + báo cáo/tóm tắt (Viết lại nội dung đầy đủ hơn): Dùng khi viết một bản báo cáo, tổng hợp hoặc ghi lại nội dung dưới dạng hoàn chỉnh hơn.
Ví dụ: The journalist wrote up a full report on the event. (Nhà báo đã viết một bản báo cáo đầy đủ về sự kiện.)
-
Write out + chi tiết cụ thể (Viết đầy đủ không bỏ sót thông tin nào): Dùng khi muốn viết một nội dung một cách đầy đủ và chi tiết hơn.
Ví dụ: Please write out the entire speech. (Làm ơn viết đầy đủ toàn bộ bài phát biểu.)
-
Write off + khoản nợ/giá trị (Xóa nợ hoặc coi như không còn giá trị): Dùng để diễn tả việc xóa bỏ một khoản nợ hoặc coi thứ gì đó là không còn giá trị.
Ví dụ: The bank wrote off the bad debt. (Ngân hàng đã xóa nợ xấu.)
Một số cụm từ liên quan đến write
Collocations với “Write” (Những cụm từ thường đi với “Write”)
Collocations là sự kết hợp từ tự nhiên trong tiếng Anh. Dưới đây là những collocations phổ biến với “write”:
Write + danh từ (Hành động viết gì đó)
-
Write a letter (Viết một lá thư): She wrote a letter to her old friend.
-
Write an email (Viết email): I need to write an email to my professor.
-
Write a report (Viết báo cáo): He wrote a detailed report on the project.
-
Write a book (Viết sách): J.K. Rowling wrote the famous Harry Potter series.
-
Write a novel (Viết tiểu thuyết): She is currently writing a science-fiction novel.
-
Write an article (Viết một bài báo): He writes articles for a fashion magazine.
-
Write a story (Viết truyện): The children were asked to write a short story.
-
Write a blog post (Viết bài blog): I wrote a blog post about my travel experiences.
Write + trạng từ (Diễn tả cách viết)
-
Write clearly (Viết rõ ràng): Please write clearly so everyone can read it.
-
Write neatly (Viết gọn gàng): Teachers often remind students to write neatly.
-
Write carefully (Viết cẩn thận): You should write carefully when taking notes.
-
Write quickly (Viết nhanh): He had to write quickly to finish the test on time.
Write + giới từ (Diễn tả cách viết, mục đích viết)
-
Write in English (Viết bằng tiếng Anh): He prefers to write in English rather than his native language.
-
Write for a magazine (Viết cho một tạp chí): She writes for a well-known travel magazine.
-
Write to someone (Viết cho ai đó): He wrote to his grandmother last week.
-
Write about something (Viết về điều gì đó): The author writes about mental health in her new book.
Idioms với “Write” (Thành ngữ liên quan đến “Write”)
Idioms là những cụm từ mang ý nghĩa đặc biệt, không thể hiểu đơn thuần qua từng từ riêng lẻ.
-
The writing is on the wall (Dấu hiệu rõ ràng cho một điều gì đó sắp xảy ra, thường là tiêu cực): The company ignored the falling sales, but the writing was on the wall.
-
Write one’s own ticket (Tự do lựa chọn hoặc quyết định điều gì đó, thường là trong sự nghiệp): With her skills, she can write her own ticket in the tech industry.
-
Write off (something/someone) (Xóa bỏ, coi như không còn giá trị hoặc quan trọng nữa): The bank decided to write off the bad debt.
-
Write in stone (Ghi khắc vào đá, nghĩa bóng là không thể thay đổi): The schedule isn’t written in stone, so we can adjust it if needed.
-
Write home about (Đáng để kể lại hoặc đáng để nhắc đến): The food was good, but nothing to write home about.
-
Write out of the script (Loại bỏ ai đó hoặc điều gì đó khỏi một kế hoạch hoặc kịch bản): The director decided to write the character out of the story.
Cụm từ phổ biến với “Write”
Dưới đây là những cụm từ phổ biến thường gặp khi sử dụng “write” trong tiếng Anh.
-
Write up (Viết lại một bản hoàn chỉnh, thường là báo cáo, bài đánh giá): The journalist wrote up a detailed report on the incident.
-
Write down (Ghi chép lại điều gì đó để không quên): Don’t forget to write down the phone number!
-
Write out (Viết đầy đủ, không bỏ sót): Please write out the full address.
-
Write into (Thêm điều khoản vào tài liệu chính thức, hợp đồng, luật pháp): The new regulations were written into the company’s policy.
-
Write off (Xóa nợ, chấp nhận thua lỗ, hoặc loại bỏ điều gì đó): The company wrote off $2 million in bad debts.
-
Write to (Viết thư hoặc email cho ai đó): I need to write to my professor about the assignment.
-
Write for (Viết bài cho tờ báo, tạp chí, tổ chức nào đó): She writes for a well-known fashion magazine.
-
Write back (Phản hồi, trả lời thư/email): I wrote to her last week, but she hasn’t written back yet.
-
Write over (Ghi đè, viết lên trên một văn bản khác): I accidentally wrote over my old notes.
-
Write under (Viết dưới một bút danh hoặc một danh nghĩa nào đó): The novelist writes under a pseudonym.
Bài tập thực hành Write đi với giới từ gì
Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống
Điền giới từ phù hợp vào chỗ trống với “write”.
-
He wrote ___ his best friend to tell him the news.
-
I always write ___ a diary every night.
-
She wrote a letter ___ her parents while traveling.
-
The journalist writes ___ a famous newspaper.
-
Please write ___ me as soon as you arrive.
-
The author is writing a book ___ artificial intelligence.
-
I wrote an email ___ my professor to ask for an extension.
-
She wrote ___ her mother to share the good news.
-
The company wrote ___ a formal apology to the customers.
-
He wrote an article ___ climate change.
-
I need to write ___ my colleague regarding the meeting.
-
We wrote a complaint ___ the manager about the poor service.
-
She wrote a poem ___ her best friend.
-
The law was written ___ the constitution last year.
-
He wrote a note ___ remind himself about the appointment.
Đáp án
-
to
-
in
-
to
-
for
-
to
-
about
-
to
-
to
-
as
-
about
-
to
-
to
-
for
-
into
-
to
Trắc nghiệm chọn giới từ đúng (A/B/C/D)
Chọn giới từ đúng điền vào chỗ trống.
1. He wrote a long letter ___ his childhood friend.
A. in
B. on
C. to
D. with
2. She writes articles ___ a fashion magazine.
A. for
B. about
C. to
D. on
3. I need to write ___ my teacher about the homework.
A. for
B. in
C. to
D. with
4. The book was written ___ multiple authors.
A. by
B. in
C. on
D. with
5. He is writing a novel ___ the impact of technology.
A. to
B. for
C. about
D. on
6. She wrote an email ___ her professor regarding the assignment.
A. to
B. with
C. about
D. on
7. We wrote a complaint ___ the management.
A. for
B. about
C. on
D. into
8. The announcement was written ___ clear and concise language.
A. in
B. by
C. to
D. on
9. I need to write ___ my boss about the upcoming meeting.
A. in
B. to
C. for
D. with
10. The script was written ___ the director himself.
A. to
B. for
C. by
D. about
11. She writes ___ her thoughts in a journal every night.
A. in
B. on
C. for
D. about
12. He wrote ___ his lawyer for legal advice.
A. about
B. for
C. to
D. with
13. The historical event was written ___ textbooks worldwide.
A. in
B. for
C. on
D. into
14. The government wrote new policies ___ protect workers’ rights.
A. with
B. about
C. into
D. to
15. She wrote a song ___ her late grandmother.
A. to
B. for
C. about
D. with
Đáp án
-
C
-
A
-
C
-
A
-
C
-
A
-
B
-
A
-
B
-
C
-
A
-
C
-
A
-
C
-
B
Dịch câu sang tiếng Anh
Dịch các câu sau sang tiếng Anh, sử dụng cấu trúc “write + giới từ” phù hợp.
-
Anh ấy đã viết một lá thư cho cha mẹ của mình.
-
Tôi viết nhật ký mỗi tối.
-
Cô ấy viết bài báo cho một tờ tạp chí nổi tiếng.
-
Chúng tôi đã viết một đơn khiếu nại lên quản lý.
-
Cô ấy đang viết về ảnh hưởng của trí tuệ nhân tạo.
-
Anh ta đã viết một cuốn sách về lịch sử nước Mỹ.
-
Tôi sẽ viết cho bạn ngay khi tôi đến nơi.
-
Tác giả viết về các chủ đề khoa học trong sách của mình.
-
Cô ấy viết một bài hát dành cho con gái của mình.
-
Công ty đã viết một email xin lỗi đến khách hàng.
-
Chúng tôi đã viết một ghi chú nhắc nhở về cuộc họp.
-
Anh ấy viết một bức thư tình cho bạn gái của mình.
-
Cô ấy viết bài báo cáo về kết quả nghiên cứu.
-
Tôi cần viết thư cho giáo viên để hỏi về bài tập.
-
Bản dự thảo luật mới đã được viết vào hiến pháp.
Đáp án
-
He wrote a letter to his parents.
-
I write in a diary every night.
-
She writes articles for a famous magazine.
-
We wrote a complaint to the manager.
-
She is writing about the impact of artificial intelligence.
-
He wrote a book about American history.
-
I will write to you as soon as I arrive.
-
The author writes about scientific topics in his books.
-
She wrote a song for her daughter.
-
The company wrote an apology email to the customers.
-
We wrote a reminder note about the meeting.
-
He wrote a love letter to his girlfriend.
-
She wrote a report about the research results.
-
I need to write to my teacher to ask about the assignment.
-
The new law draft was written into the constitution.
Hiểu đúng write đi với giới từ gì sẽ giúp bạn diễn đạt chính xác và tự nhiên hơn trong tiếng Anh. Write to dùng khi viết cho ai đó, write about để nói về một chủ đề, còn write on thường xuất hiện trong văn phong học thuật hoặc chuyên ngành. Nắm vững cách sử dụng này không chỉ giúp bạn tránh lỗi sai mà còn cải thiện kỹ năng viết một cách chuyên nghiệp. Nếu bạn muốn nâng cao trình độ tiếng Anh và sử dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt, tham gia ngay khóa học tại IRIS English để học đúng, hiểu sâu và ứng dụng hiệu quả trong thực tế.