Cách để phân biệt despite và in spite of dễ dàng

“Phân biệt despite và in spite of” có thể là một thách thức đối với nhiều người học tiếng Anh vì cả hai cụm từ này đều có nghĩa là “mặc dù”. Tuy nhiên, cách sử dụng của chúng trong câu lại có sự khác biệt rõ rệt. Bạn đã bao giờ cảm thấy bối rối khi cần chọn “despite” hay “in spite of”? Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giải thích rõ ràng sự khác biệt giữa hai cụm từ này, kèm theo ví dụ thực tế để bạn dễ dàng áp dụng. Cùng tìm hiểu ngay để sử dụng tiếng Anh một cách chính xác và tự tin hơn!

Phân biệt despite và in spite of

Phân biệt despite và in spite of

Định nghĩa và cấu trúc

  • “Despite”: “Despite” là một giới từ (preposition) được sử dụng để chỉ sự bất chấp một tình huống hoặc điều kiện. “Despite” không cần theo sau mệnh đề mà chỉ có thể theo sau một danh từ, đại từ, hoặc cụm danh từ.
      Cấu trúc: “Despite” + danh từ / cụm danh từ
      Ví dụ: Despite the rain, we went for a walk. (Mặc dù trời mưa, chúng tôi vẫn đi dạo.)
  • “In spite of”: “In spite of” có nghĩa giống “despite” và cũng là một giới từ. Tuy nhiên, “in spite of” có cấu trúc dài hơn và thường được coi là ít thông dụng hơn trong các tình huống không trang trọng.
      Cấu trúc: “In spite of” + danh từ / cụm danh từ
      Ví dụ: In spite of the rain, we went for a walk. (Mặc dù trời mưa, chúng tôi vẫn đi dạo.)
  • “Despite”:
    • Không có “of”: “Despite” là một giới từ đơn, vì vậy không cần “of” theo sau nó.
    • Ví dụ đúng: Despite the noise, I could concentrate. (Mặc dù có tiếng ồn, tôi vẫn có thể tập trung.)
    • Sai: Despite of the noise…
  • “In spite of”:
    • Cần có “of”: “In spite of” là cụm giới từ, vì vậy phải có “of” theo sau nó.
    • Ví dụ đúng: In spite of the noise, I could concentrate. (Mặc dù có tiếng ồn, tôi vẫn có thể tập trung.)
    • Sai: In spite the noise…

Sự khác biệt về sắc thái và ngữ cảnh sử dụng

  • “Despite”: “Despite” thường được coi là ngắn gọn và dễ sử dụng hơn. Nó mang tính trung lập và thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày. “Despite” được sử dụng phổ biến trong cả văn nói và văn viết, đặc biệt là trong các tình huống đơn giản, dễ hiểu. Ví dụ: Despite his talent, he failed the exam. (Mặc dù có tài năng, anh ấy đã thi trượt.)
  • “In spite of”: “In spite of” có thể được coi là trang trọng hơn hoặc được sử dụng nhiều hơn trong các tình huống trang trọng. “In spite of” mang lại cảm giác mạnh mẽ và có thể nhấn mạnh hơn sự trái ngược trong tình huống. “In spite of” thường xuất hiện trong các câu văn phức tạp hoặc trong văn viết. Ví dụ: In spite of all the difficulties, they managed to finish the project. (Mặc dù gặp nhiều khó khăn, họ vẫn kịp hoàn thành dự án.)
Tóm tắt sự khác biệt giữa “despite” và “in spite of”
Tiêu chí “Despite” “In spite of”
Định nghĩa Diễn tả sự bất chấp, trái ngược với điều gì đó Diễn tả sự bất chấp, trái ngược với điều gì đó
Cấu trúc “Despite” + danh từ / cụm danh từ “In spite of” + danh từ / cụm danh từ
Cần “of” sau từ Không cần “of” Cần có “of”
Ngữ cảnh sử dụng Thường được dùng trong giao tiếp hàng ngày Thường xuất hiện trong văn viết hoặc văn trang trọng
Sắc thái Mang tính trung lập, đơn giản Mang tính trang trọng hơn và nhấn mạnh hơn

Cách chuyển đổi câu từ cấu trúc Despite/ In spite of sang Although

Trong tiếng Anh, “despite”“in spite of” đều là các giới từ được sử dụng để chỉ sự trái ngược hoặc bất chấp một điều kiện hoặc tình huống. Tuy nhiên, “although” là một liên từ (conjunction) dùng để nối hai mệnh đề trong câu và diễn tả ý tương tự. Vì vậy, việc chuyển đổi câu từ cấu trúc “despite” hoặc “in spite of” sang “although” không chỉ giúp thay đổi cấu trúc câu mà còn giữ nguyên ý nghĩa. Dưới đây là các quy tắc và cách chuyển đổi cụ thể giữa “despite / in spite of”“although”.
Để chuyển câu từ cấu trúc “Despite” hoặc “In spite of” sang “Although”, bạn cần chú ý tới việc thay đổi vị trí của mệnh đề và chuyển cụm danh từ thành một mệnh đề hoàn chỉnh. Dưới đây là các bước và ví dụ cụ thể:
  • Khi “Despite” hoặc “In spite of” theo sau một danh từ:
        •   Cấu trúc: Despite + danh từ, mệnh đề chính.
        •   Chuyển thành: Although + mệnh đề chính, mệnh đề trái ngược.
      Ví dụ: Despite the bad weather, we went hiking.Although the weather was bad, we went hiking (Mặc dù thời tiết xấu, chúng tôi vẫn đi leo núi.)
  • Khi “Despite” hoặc “In spite of” theo sau một cụm danh từ:
      •   Cấu trúc: Despite the fact that + mệnh đề, mệnh đề chính.
      •   Chuyển thành: Although + mệnh đề chính, mệnh đề trái ngược.
      •   Ví dụ: Despite the fact that she was tired, she finished her work.Although she was tired, she finished her work (Mặc dù cô ấy mệt mỏi, cô ấy vẫn hoàn thành công việc.)
Chú ý: Khi sử dụng “although”, bạn cần phải có một mệnh đề hoàn chỉnh sau nó, trong khi với “despite”“in spite of”, bạn chỉ cần theo sau bằng một danh từ hoặc cụm danh từ.
Lưu ý khi chuyển đổi:
  • Khi sử dụng “although”, mệnh đề sau “although” không cần phải dùng “the fact that” như với “despite”“in spite of”.
  • “In spite of” thường được sử dụng trong các câu có tính trang trọng hoặc muốn nhấn mạnh hơn so với “despite” và “although” mang tính thông dụng hơn trong các tình huống giao tiếp hàng ngày.

Bài tập thực hành

Bài tập: Điền từ đúng vào chỗ trống

  1. _______ the weather was bad, they decided to go on a picnic.

A. Despite
B. Though
C. Because
D. In spite of

  1. He passed the exam _______ he didn’t study much.

A. In spite of
B. Although
C. Because of
D. Though

  1. _______ the traffic, we were late for the meeting.

A. Although
B. Because
C. Despite
D. In spite of

  1. She didn’t complain _______ the long wait.

A. Although
B. Despite
C. In spite of
D. Because of

  1. _______ he was tired, he kept working until midnight.

A. Though
B. Despite
C. Because
D. In spite of

  1. _______ we tried our best, we didn’t win the competition.

A. Though
B. In spite of
C. Despite
D. Because

  1. I had a headache, _______ I went to work.

A. Although
B. Despite
C. But
D. In spite of

  1. _______ she was not feeling well, she attended the conference.

A. In spite of
B. Despite
C. Though
D. Because of

  1. _______ the rain, they went hiking in the mountains.

A. Despite
B. Although
C. Though
D. Because of

  1. _______ he is rich, he is very humble.

A. Although
B. In spite of
C. Despite
D. Because

  1. _______ I had a lot of work to do, I managed to help her.

A. Despite
B. Although
C. Because
D. In spite of

  1. _______ the team’s effort, they lost the match.

A. Although
B. In spite of
C. Despite
D. Because of

  1. _______ being a good student, he didn’t enjoy school.

A. Though
B. Despite
C. In spite of
D. Because

  1. _______ he was asked many times, he refused to speak.

A. Though
B. In spite of
C. Because
D. Despite

  1. _______ he was feeling sick, he still went to the party.

A. In spite of
B. Although
C. Despite
D. Though

  1. The restaurant is very popular _______ its high prices.

A. Despite
B. Although
C. In spite of
D. Though

  1. _______ I studied all night, I didn’t pass the test.

A. In spite of
B. Though
C. Despite
D. Because

  1. _______ the movie was long, it was very interesting.

A. Although
B. In spite of
C. Despite
D. But

  1. _______ the difficult conditions, they managed to complete the project on time.

A. In spite of
B. Despite
C. Though
D. Because

  1. _______ she is the youngest, she is the most talented player on the team.

A. In spite of
B. Despite
C. Although
D. Though

Đáp án

  1. A. Despite
  2. B. Although
  3. C. Despite
  4. C. In spite of
  5. A. Though
  6. B. In spite of
  7. C. Despite
  8. A. In spite of
  9. A. Despite
  10. D. Because
  11. B. Although
  12. C. Despite
  13. C. In spite of
  14. A. Though
  15. B. Although
  16. A. Despite
  17. A. In spite of
  18. A. Although
  19. A. In spite of
  20. C. Although
Tổng kết, khi “phân biệt despite và in spite of”, bạn chỉ cần nắm vững cách sử dụng đúng ngữ cảnh để tránh nhầm lẫn. Hiểu rõ sự khác biệt sẽ giúp bạn giao tiếp tự tin và chính xác hơn. Nếu bạn muốn luyện tập thêm và cải thiện kỹ năng tiếng Anh của mình, IRIS luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn. Hãy đến với chúng tôi để học và nâng cao trình độ tiếng Anh một cách hiệu quả!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

.
.