Phân biệt other và others: Cách dùng và bài tập thực hành

“Phân biệt other và others” là một trong những chủ đề ngữ pháp dễ gây nhầm lẫn trong tiếng Anh. Dù cả hai từ này đều mang nghĩa “khác”, nhưng cách sử dụng của chúng lại có sự khác biệt rõ rệt. Bạn có bao giờ tự hỏi khi nào cần dùng “other” và khi nào dùng “others” không? Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giúp bạn phân biệt chính xác giữa hai từ này, cùng với các ví dụ cụ thể và bài tập thực hành để bạn có thể áp dụng ngay vào giao tiếp. Cùng khám phá để nâng cao kỹ năng tiếng Anh của bạn!

Phân biệt other và others

Phân biệt other và others

‘Other’

‘Other’ là tính từ mang nghĩa ‘khác’, dùng để chỉ người hoặc vật khác ngoài những gì đã được đề cập.
‘Other’ + danh từ số nhiều: Diễn tả những người hoặc vật khác trong một nhóm không xác định.
Ví dụ: “I have other friends in the city.” (Tôi có những người bạn khác trong thành phố.)
‘Other’ + danh từ không đếm được: Diễn tả những thứ khác không thể đếm được.
Ví dụ: “She has other information to share.” (Cô ấy có thông tin khác để chia sẻ.)

‘Others’

‘Others’ là đại từ, mang nghĩa ‘những người/vật khác’, dùng để thay thế cho ‘other + danh từ số nhiều’ khi danh từ đã được ngầm hiểu.
‘Others’ đứng độc lập: Thay thế cho danh từ số nhiều đã được nhắc đến trước đó.
Ví dụ: “Some students like to read; others prefer to play sports.” (Một số học sinh thích đọc sách; những người khác thích chơi thể thao.)

‘Another’

‘Another’ là tính từ và đại từ, mang nghĩa ‘một cái/người khác’, dùng để chỉ thêm một đối tượng nữa ngoài những gì đã được đề cập.
‘Another’ + danh từ đếm được số ít: Diễn tả thêm một người hoặc vật khác.
  Ví dụ: “Can I have another cup of coffee?” (Tôi có thể lấy thêm một tách cà phê nữa không?)
‘Another’ đứng độc lập: Thay thế cho danh từ số ít khi danh từ đã được ngầm hiểu.
  Ví dụ: “I don’t like this shirt. I’ll try another.” (Tôi không thích chiếc áo này. Tôi sẽ thử một cái khác.)

‘The other’

‘The other’ có thể là tính từ hoặc đại từ, mang nghĩa ‘cái/người còn lại’, dùng để chỉ đối tượng cuối cùng trong hai đối tượng đã được đề cập.
‘The other’ + danh từ số ít: Diễn tả cái/người còn lại trong hai cái/người.
  Ví dụ: “I have two pens. One is blue; the other pen is black.” (Tôi có hai cây bút. Một cái màu xanh; cái còn lại màu đen.)
‘The other’ đứng độc lập: Thay thế cho danh từ số ít khi danh từ đã được ngầm hiểu.
  Ví dụ: “One of my brothers is a doctor; the other is a teacher.” (Một trong những anh em của tôi là bác sĩ; người còn lại là giáo viên.)

‘The others’

‘The others’ là đại từ, mang nghĩa ‘những cái/người còn lại’, dùng để chỉ những đối tượng cuối cùng trong một nhóm đã được đề cập.
‘The others’ đứng độc lập: Thay thế cho ‘the other + danh từ số nhiều’ khi danh từ đã được ngầm hiểu.
  Ví dụ: “Some of the cookies are chocolate chip; the others are oatmeal.” (Một số bánh quy là vị sô cô la; những cái còn lại là vị yến mạch.)

‘Each other’ và ‘One another’

Cả ‘each other’ và ‘one another’ đều là đại từ tương hỗ, mang nghĩa ‘nhau’, dùng để chỉ sự tương tác qua lại giữa các đối tượng.
‘Each other’: Thường dùng khi chỉ có hai đối tượng.
  Ví dụ: “The two friends hugged each other.” (Hai người bạn ôm nhau.)
‘One another’: Thường dùng khi có từ ba đối tượng trở lên.
  Ví dụ: “The team members congratulated one another after the victory.” (Các thành viên trong đội chúc mừng lẫn nhau sau chiến thắng.)
So sánh nhanh giữa ‘other’, ‘others’, ‘another’, ‘the other’, ‘the others’, ‘each other’, ‘one another’
Từ/Cụm từ Từ loại Cấu trúc Ý nghĩa Ví dụ
Other Tính từ Other + danh từ số nhiều Những cái/người khác (chưa xác định) “I have other books to read.” (Tôi có những cuốn sách khác để đọc.)
Others Đại từ Đứng một mình Những cái/người khác (chưa xác định) “Some students like math, others prefer literature.” (Một số học sinh thích toán, những người khác thích văn học.)
Another Tính từ/Đại từ Another + danh từ số ít Một cái/người khác “I need another pen.” (Tôi cần một cây bút khác.)
The other Tính từ/Đại từ The other + danh từ số ít Cái/người còn lại trong 2 cái/người “I have two dogs. One is black, the other is white.” (Tôi có hai con chó. Một con màu đen, con còn lại màu trắng.)
The others Đại từ Đứng một mình Những cái/người còn lại trong một nhóm đã xác định “I took three cookies. The others are for you.” (Tôi đã lấy ba cái bánh. Những cái còn lại là của bạn.)
Each other Đại từ tương hỗ Đứng sau động từ Nhau, lẫn nhau (2 đối tượng) “They love each other.” (Họ yêu nhau.)
One another Đại từ tương hỗ Đứng sau động từ Nhau, lẫn nhau (3 đối tượng trở lên) “The team members support one another.” (Các thành viên trong đội hỗ trợ lẫn nhau.)

Lưu ý khi sử dụng others, another, each other trong tiếng Anh

  1. Không dùng “others” trực tiếp trước danh từ.
“Others” là một đại từ, vì vậy không thể sử dụng trực tiếp trước danh từ mà không có một từ khác bổ nghĩa. “Others” không thể đứng trước danh từ mà không có từ “other” đi kèm. Khi muốn sử dụng “others”, hãy sử dụng nó thay thế cho danh từ đã được nhắc đến trước đó.
Sai: “I have others books.”
Đúng: “I have other books.”
  1. “Another” chỉ dùng với danh từ số ít, không dùng với danh từ số nhiều.
“Another” chỉ được dùng khi bạn muốn nói về một thứ khác. Nó luôn đi kèm với danh từ số ít. “Another” chỉ có thể dùng với danh từ số ít vì nó có nghĩa là “một cái khác”. Nếu bạn muốn nói về nhiều đối tượng, bạn phải sử dụng “other” hoặc “others”.
Sai: “I need another apples.”
Đúng: “I need another apple.”
  1. “Each other” dùng khi có hai đối tượng, “one another” dùng khi có từ ba đối tượng trở lên.
“Each other” được sử dụng để chỉ mối quan hệ qua lại giữa hai đối tượng. Trong trường hợp này, “couple” (cặp đôi) là hai người, vì vậy ta dùng “each other”. Ví dụ: “The couple respects each other (Cặp đôi tôn trọng nhau.)
“One another” được dùng khi có từ ba đối tượng trở lên, như trong trường hợp này, có thể ám chỉ nhiều nhân viên trong công ty đang giúp đỡ lẫn nhau. Ví dụ: “The employees help one another.” (Các nhân viên giúp đỡ lẫn nhau.)

Idioms liên quan đến “other” và “others”

  • The other way around: Điều ngược lại, theo cách đối lập. Ví dụ: “I thought he would be the one to help, but it was the other way around (Tôi nghĩ anh ấy sẽ là người giúp đỡ, nhưng lại ngược lại.)
  • Other than that: Ngoài điều đó ra. Ví dụ: The meeting was long, but other than that, it was quite productive (Cuộc họp kéo dài, nhưng ngoài điều đó ra, nó khá hiệu quả.)
  • One of the others: Một trong những người hoặc vật còn lại. Ví dụ: I couldn’t find my pen, so I borrowed one of the others (Tôi không thể tìm thấy cây bút của mình, vì vậy tôi mượn một cây bút khác.)
  • No other than: Chính là (thường dùng để chỉ sự ngạc nhiên hoặc nhấn mạnh một người, sự vật). Ví dụ: He was the one who made the decision, and it was no other than John (Anh ấy là người đã đưa ra quyết định, và chính là John.)
  • The other side of the coin: Mặt khác, góc nhìn khác. Ví dụ: “We should look at the other side of the coin before making a final decision (Chúng ta nên nhìn vào mặt khác của vấn đề trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.)

Collocations liên quan đến “other” và “others”

  • Other people: Những người khác. Ví dụ: I can’t speak for other people, but I think this idea is great (Tôi không thể nói thay cho những người khác, nhưng tôi nghĩ ý tưởng này rất tuyệt.)
  • Other countries: Các quốc gia khác. Ví dụ: We have many tourists from other countries visiting our city (Chúng tôi có nhiều du khách từ các quốc gia khác đến thăm thành phố.)
  • Other things: Những thứ khác. Ví dụ: I have to buy food, clothes, and other things for the trip (Tôi phải mua thức ăn, quần áo và những thứ khác cho chuyến đi.)
  • Other people’s opinions: Ý kiến của người khác. Ví dụ: It’s important to listen to other people’s opinions before making decisions (Lắng nghe ý kiến của người khác là quan trọng trước khi đưa ra quyết định.)
  • The other day: Vài ngày trước, gần đây. Ví dụ: I saw him the other day at the supermarket (Tôi đã gặp anh ấy vài ngày trước ở siêu thị.)
  • In other words: Nói cách khác. Ví dụ: The test is difficult, in other words, you’ll need to study a lot (Bài kiểm tra rất khó, nói cách khác, bạn sẽ cần phải học nhiều.)
  • Each other: Lẫn nhau, giữa hai người hoặc hai đối tượng. Ví dụ: They helped each other with their homework (Họ giúp lẫn nhau với bài tập về nhà.)
  • Others’ opinions: Ý kiến của người khác. Ví dụ: We should take others’ opinions into account (Chúng ta nên xem xét ý kiến của người khác.)

Thành ngữ và cụm từ đi kèm với “other” và “others”

  • In other respects: Trong các khía cạnh khác. Ví dụ: She is very kind and helpful, in other respects, she is also quite talented (Cô ấy rất tốt bụng và giúp đỡ, trong các khía cạnh khác, cô ấy cũng khá tài năng.)
  • For each other: Cho nhau, giữa nhau. Ví dụ: They made a promise to work hard for each other (Họ hứa sẽ làm việc chăm chỉ cho nhau.)
  • The other half: Nửa còn lại, người bạn đời. Ví dụ: I can’t wait to meet the other half of my family (Tôi không thể chờ đợi để gặp nửa còn lại của gia đình tôi.)
  • One of the others: Một trong số những người còn lại. Ví dụ: He’s not the best player on the team, but he’s certainly one of the others who contributes a lot (Anh ấy không phải là cầu thủ xuất sắc nhất trong đội, nhưng anh ấy chắc chắn là một trong những người còn lại đóng góp rất nhiều.)
  • No other: Không có cái nào khác, không ai khác. Ví dụ: There is no other option but to accept the terms (Không có sự lựa chọn nào khác ngoài việc chấp nhận các điều khoản.)
  • Each other’s company: Sự đồng hành của nhau. Ví dụ: They enjoy each other’s company on weekends (Họ tận hưởng sự đồng hành của nhau vào cuối tuần.)

Bài tập thực hành phân biệt (‘other’, ‘others’, ‘another’, ‘the other’, ‘the others’, ‘each other’, ‘one another’)

Điền vào chỗ trống

Điền “other”, “others”, “another”, “the other”, “the others”, “each other”, hoặc “one another” vào chỗ trống trong các câu sau.
  1. I have two pets. ________ is a dog and the other is a cat.
  2. They were talking to ________ when I entered the room.
  3. I don’t like this book. I will try ________ one.
  4. Some people like tea, while ________ prefer coffee.
  5. She invited all her friends to the party, but ________ couldn’t come.
  6. We need to trust ________ if we want to work as a team.
  7. The children played with ________ in the park.
  8. I don’t have ________ pencil. Can I borrow yours?
  9. We will visit ________ museum after lunch.
  10. I bought two books yesterday. One is a novel, and ________ is a dictionary.
  11. You and your sister are always helping ________.
  12. I like ________ cake, but this one tastes better.
  13. They are discussing among ________ about the new project.
  14. I will meet ________ student tomorrow for the interview.
  15. The dog was barking at ________ animals in the street.
  16. I can’t find ________ shoes. Have you seen them?
  17. After the meeting, we will go to ________ office to finish the paperwork.
  18. They gave their presentation and then listened to ________ feedback.
  19. There were ten books on the shelf. I took two, and I’ll leave ________ there.
  20. We should treat ________ with respect, no matter where we come from.
Đáp án:
  1. The other
  2. each other
  3. another
  4. the others
  5. another
  6. the others
  7. the other
  8. each other
  9. the other
  10. the other
  11. each other
  12. another
  13. one another
  14. the other
  15. the other
  16. the others
  17. each other
  18. another
  19. others
  20. each other

Chọn đáp án đúng

Chọn “other”, “others”, “another”, “the other”, “the others”, “each other”, hoặc “one another” để hoàn thành câu dưới đây.
1. I will buy ________ book to add to my collection.
  a) other
  b) others
  c) another
  d) the other
  e) the others
2. They are very close, always helping ________.
  a) each other
  b) one another
  c) other
  d) the other
3. The team consists of five players, and ________ is from Canada.
  a) other
  b) another
  c) the other
  d) the others
4. ________ of the books are in the library.
  a) Other
  b) Others
  c) Another
  d) The others
5. I need ________ hour to finish my work.
  a) other
  b) others
  c) another
  d) the other
6. ________ invited me to their wedding.
  a) The other
  b) The others
  c) Each other
  d) One another
7. We have two tasks to complete. We’ll finish ________ tomorrow.
  a) other
  b) the other
  c) another
  d) one another
8. They’re talking to ________ about the new movie.
  a) each other
  b) one another
  c) the other
  d) others
9. I found the book I was looking for, but I couldn’t find ________.
  a) another
  b) other
  c) the other
  d) the others
10. I don’t have ________ opinion on the matter.
  a) the other
  b) other
  c) another
  d) others
11. ________ of the answers are incorrect.
  a) Another
  b) The other
  c) The others
  d) Others
12. ________ the books I bought are novels.
  a) The other
  b) Another
  c) The others
  d) Other
13. They don’t agree with ________ about the solution.
  a) each other
  b) one another
  c) the other
  d) others
14. She met ________ people at the conference.
  a) the other
  b) other
  c) others
  d) another
15. I have ________ question for you.
  a) the other
  b) another
  c) others
  d) other
16. The two teams are facing ________ in the final match.
  a) one another
  b) each other
  c) the other
  d) others
17. We gave our opinions and then listened to ________ feedback.
  a) the other
  b) each other
  c) one another
  d) others
18. I have two apples; I will eat ________ after lunch.
  a) the other
  b) others
  c) another
  d) other
19. He showed ________ his plans for the project.
  a) others
  b) each other
  c) one another
  d) the other
20. The two sisters looked at ________ and smiled.
  a) each other
  b) one another
  c) the other
  d) others
Đáp án:
  1. c) another
  2. a) each other
  3. c) the other
  4. b) Others
  5. c) another
  6. b) The others
  7. b) the other
  8. a) each other
  9. c) the other
  10. b) other
  11. c) The others
  12. a) The other
  13. a) each other
  14. c) others
  15. b) another
  16. a) one another
  17. c) one another
  18. a) the other
  19. b) each other
  20. a) each other
Tổng kết, khi “phân biệt other và others”, bạn cần hiểu rằng “other” thường dùng trước danh từ, còn “others” dùng khi thay thế cho danh từ đã nhắc đến trước đó. Nắm vững sự khác biệt này giúp bạn sử dụng tiếng Anh chính xác hơn. Nếu bạn muốn luyện tập thêm và nâng cao kỹ năng ngữ pháp của mình, IRIS luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn. Hãy đến với chúng tôi để cải thiện tiếng Anh mỗi ngày.

Viết một bình luận

.
.