“Phân biệt stop to v và ving” là một trong những điểm ngữ pháp mà nhiều người học tiếng Anh dễ bị nhầm lẫn. Dù cả hai cấu trúc này đều liên quan đến hành động dừng lại, nhưng ý nghĩa và cách sử dụng của chúng lại khác nhau hoàn toàn. Bạn đã bao giờ bối rối khi không biết khi nào dùng “stop to v” và khi nào dùng “stop ving” chưa? Trong bài viết này, chúng tôi sẽ chia sẻ những mẹo giúp bạn phân biệt dễ dàng và nhớ lâu, kèm theo ví dụ cụ thể để bạn có thể áp dụng ngay. Cùng khám phá để sử dụng chính xác và tự tin hơn trong tiếng Anh!
Giới thiệu về stop trong tiếng Anh
“Stop” là một động từ rất phổ biến trong tiếng Anh, có nghĩa là dừng lại, ngừng làm việc gì đó hoặc đặt một hành động vào trạng thái kết thúc. Tuy nhiên, giống như nhiều động từ khác trong tiếng Anh, “stop” có thể được sử dụng trong các cấu trúc khác nhau và mang những ý nghĩa không hoàn toàn giống nhau tùy vào cách sử dụng.
Khi sử dụng “stop”, chúng ta có thể gặp phải sự phân biệt quan trọng giữa “stop to V” và “stop V-ing”. Cả hai cấu trúc này đều liên quan đến hành động “dừng”, nhưng chúng có sự khác biệt rõ rệt về mục đích và ngữ nghĩa.
Những sự khác biệt này có thể dễ dàng gây nhầm lẫn, đặc biệt đối với người học tiếng Anh. Trong phần tiếp theo của bài viết, chúng ta sẽ đi sâu vào phân tích chi tiết về cách sử dụng “stop to V” và “stop V-ing”, cùng với các ví dụ minh họa cụ thể để bạn có thể áp dụng chính xác trong giao tiếp hàng ngày.
Phân biệt stop to v và ving
Stop to V
Cấu trúc “stop to V” được sử dụng khi bạn muốn diễn tả việc dừng một hành động đang diễn ra để thực hiện một hành động khác. Nghĩa là bạn dừng lại một hoạt động hiện tại để chuyển sang làm việc gì đó mới.
-
Cấu trúc: S + stop + to + V (động từ nguyên thể)
-
Ý nghĩa: Dừng lại để làm một việc gì đó khác.
Ví dụ:
-
I stopped to tie my shoelaces (Tôi dừng lại để buộc dây giày.)Ở đây, bạn đang làm một hành động (đi bộ, ví dụ) và bạn dừng lại để thực hiện một hành động khác là buộc dây giày.
-
She stopped to answer the phone (Cô ấy dừng lại để trả lời điện thoại.)Trong ví dụ này, cô ấy đang làm một việc gì đó và dừng lại để thực hiện hành động trả lời điện thoại.
-
We stopped to take a photo during our hike (Chúng tôi dừng lại để chụp ảnh trong chuyến đi bộ đường dài.)
Stop V-ing
Cấu trúc “stop V-ing” được sử dụng khi bạn muốn diễn tả việc ngừng hẳn một hành động nào đó, có nghĩa là dừng làm một việc gì đó và không làm lại nữa.
-
Cấu trúc: S + stop + V-ing (danh động từ)
-
Ý nghĩa: Chấm dứt hoàn toàn một hành động hoặc thói quen.
Ví dụ:
-
He stopped smoking last year (Anh ấy đã ngừng hút thuốc từ năm ngoái.)
Trong ví dụ này, “stop smoking” có nghĩa là anh ấy dừng hẳn thói quen hút thuốc và không làm lại nữa.
-
They stopped talking when the teacher entered the room (Họ ngừng nói chuyện khi giáo viên bước vào phòng.)
Ở đây, họ không chỉ tạm ngừng nói chuyện mà là ngừng hoàn toàn khi giáo viên bước vào phòng.
-
I stopped working after 5 PM (Tôi ngừng làm việc sau 5 giờ chiều.)
Sự khác biệt chính giữa “stop to V” và “stop V-ing” là mục đích và thời gian thực hiện hành động:
Cấu trúc | Ý nghĩa | Cách sử dụng | Ví dụ |
Stop to V | Dừng lại để làm việc khác (tạm ngừng một hành động để chuyển sang hành động khác) | Dừng lại một hành động đang diễn ra để thực hiện hành động mới | I stopped to tie my shoelaces (Tôi dừng lại để buộc dây giày.) |
Stop V-ing | Ngừng làm việc gì đó (dừng hoàn toàn một hành động hoặc thói quen) | Ngừng làm một hành động mà bạn đang thực hiện hoặc đã thực hiện | He stopped smoking (Anh ấy ngừng hút thuốc.) |
Phân biệt ‘stop’ và ‘pause’
“Stop” có nghĩa là ngừng hoàn toàn một hành động hoặc hoạt động, không có kế hoạch tiếp tục lại sau đó. Khi bạn “stop” một việc gì đó, bạn hoàn toàn dừng lại, và điều đó có thể là vĩnh viễn hoặc chỉ tạm thời nhưng không có ý định quay lại.
Ví dụ: She stopped crying after a while (Cô ấy ngừng khóc sau một lúc.) “Pause” có nghĩa là tạm dừng một hành động, quá trình hoặc hoạt động trong một khoảng thời gian ngắn, nhưng có kế hoạch tiếp tục sau khi tạm ngừng. Khi bạn “pause” một việc gì đó, bạn chỉ tạm dừng, và bạn có thể tiếp tục ngay sau khi “pausing.”
Ví dụ: I need to pause the video to answer the phone (Tôi cần tạm dừng video để trả lời điện thoại.)
Động từ | Ý nghĩa | Cách sử dụng | Ví dụ |
Stop | Ngừng hoàn toàn một hành động hoặc quá trình. | Dừng hẳn, không có kế hoạch tiếp tục. | “I stopped working after 5 PM.” (Tôi ngừng làm việc sau 5 giờ chiều.) |
Pause | Tạm dừng một hành động hoặc quá trình, có kế hoạch tiếp tục. | Dừng tạm thời và tiếp tục sau một khoảng thời gian ngắn. | “He paused the video to take a break.” (Anh ấy tạm dừng video để nghỉ giải lao.) |
Thành ngữ, cụm từ đi cùng stop trong tiếng Anh
Idioms liên quan đến “stop”
-
Stop the press: Dừng lại, đưa ra thông tin quan trọng, khiến mọi người phải chú ý.Ví dụ: Stop the press! We’ve just received breaking news! (Dừng lại! Chúng tôi vừa nhận được tin nóng!)
-
Stop short: Dừng lại đột ngột, ngừng làm gì đó trước khi hoàn thành hoặc khi gặp phải sự cố.Ví dụ: I was about to tell him the truth, but I stopped short (Tôi đã định nói sự thật với anh ấy, nhưng tôi dừng lại đột ngột.)
-
Stop in your tracks: Dừng lại đột ngột vì ngạc nhiên, sốc, hoặc bị thu hút.Ví dụ: I stopped in my tracks when I saw the beautiful painting (Tôi dừng lại đột ngột khi nhìn thấy bức tranh đẹp.)
-
Stop dead in your tracks: Dừng lại hoàn toàn, không thể di chuyển hoặc tiếp tục.
-
Ví dụ: “She stopped dead in her tracks when she heard the news.” (Cô ấy dừng lại hoàn toàn khi nghe thấy tin tức.)
-
-
Stop at nothing to do something: Không ngừng lại trước bất kỳ khó khăn nào để đạt được điều gì đó.Ví dụ: He will stop at nothing to win the championship (Anh ấy sẽ không ngừng lại trước bất kỳ điều gì để giành chiến thắng.)
Collocations liên quan đến “stop”
-
Stop a habit: Ngừng một thói quen.Ví dụ: “He decided to stop smoking for his health.” (Anh ấy quyết định ngừng hút thuốc vì sức khỏe.)
-
Stop by: Ghé qua, đến thăm một nơi nhanh chóng.Ví dụ: “I’ll stop by your house later this evening.” (Tôi sẽ ghé qua nhà bạn vào tối nay.)
-
Stop doing something: Ngừng làm một việc gì đó.Ví dụ: “She stopped talking to me after the argument.” (Cô ấy ngừng nói chuyện với tôi sau cuộc cãi vã.)
-
Stop someone from doing something: Ngăn cả ai đó làm điều gì đó.Ví dụ: “The police stopped him from leaving the scene.” (Cảnh sát ngăn cản anh ta rời khỏi hiện trường.)
-
Stop at a place: Dừng lại tại một địa điểm nào đó.Ví dụ: “We stopped at a gas station to refuel.” (Chúng tôi dừng lại ở trạm xăng để đổ nhiên liệu.)
-
Stop the bleeding: Cầm máu.
-
Stop a car: Dừng một chiếc xe.Ví dụ: “He stopped the car at the red light.” (Anh ấy dừng xe lại ở đèn đỏ.)
Tham khảo: TOP 17 web học từ vựng tiếng Anh miễn phí, hiệu quả nhất
Bài tập thực hành
Điền vào chỗ trống
Điền “stop to V” hoặc “stop V-ing” vào chỗ trống trong các câu sau.
-
I was walking to the store when I _______ talk to my neighbor.
-
We need to _______ take a break after working for several hours.
-
He didn’t _______ complain about the conditions during the trip.
-
I will _______ buy some coffee on my way to work.
-
They _______ playing when the teacher asked them to leave.
-
She had to _______ talk to him about the mistake he made.
-
I always _______ drink tea before bed.
-
Don’t forget to _______ pay your bills on time.
-
I remember when we _______ travel to Paris last year.
-
They _______ watching the movie because it was getting late.
-
Before leaving, remember to _______ close the windows.
-
I need to _______ study for my final exams tomorrow.
-
He stopped for a while to _______ take some photos of the landscape.
-
After the meeting, I will _______ check the emails.
-
We _______ eating when the lights went out.
-
Please _______ explain your point to me again.
-
I can’t _______ stop laughing at his joke.
-
I forgot to _______ set my alarm last night.
-
I _______ look for my keys and found them in my bag.
-
The children _______ playing after lunch.
Đáp án:
-
stopped to
-
stop to
-
stop V-ing
-
stop to
-
stopped V-ing
-
stop to
-
stop V-ing
-
stop to
-
stopped V-ing
-
stopped V-ing
-
stop to
-
stop to
-
stop to
-
stop to
-
stopped V-ing
-
stop to
-
stop V-ing
-
stop to
-
stopped to
-
stopped V-ing
Chọn câu đúng
Chọn câu đúng giữa “stop to V” và “stop V-ing” trong các lựa chọn dưới đây.
-
She _______ eat when she was offered a drink.
-
-
a) stopped to
-
-
-
b) stopped V-ing
-
-
-
They _______ talk for a few minutes before continuing their work.
-
-
a) stopped to
-
-
-
b) stopped V-ing
-
-
-
I want to _______ work to take a vacation.
-
-
a) stop to
-
-
-
b) stop V-ing
-
-
-
He _______ laughing when he realized it wasn’t a joke.
-
-
a) stopped to
-
-
-
b) stopped V-ing
-
-
-
We _______ stop at a restaurant on the way home.
-
-
a) stopped to
-
-
-
b) stopped V-ing
-
-
-
I _______ help him with the project last week.
-
-
a) stopped to
-
-
-
b) stopped V-ing
-
-
-
He _______ talk to me about the new proposal.
-
-
a) stopped to
-
-
-
b) stopped V-ing
-
-
-
She _______ watch TV because it was too late.
-
-
a) stopped to
-
-
-
b) stopped V-ing
-
-
-
I will _______ buy groceries after work.
-
-
a) stop to
-
-
-
b) stop V-ing
-
-
-
We _______ read when we heard a loud noise.
-
-
a) stopped to
-
-
-
b) stopped V-ing
-
-
-
The students _______ study when the bell rang.
-
-
a) stopped to
-
-
-
b) stopped V-ing
-
-
-
Don’t forget to _______ take the keys before you leave.
-
-
a) stop to
-
-
-
b) stop V-ing
-
-
-
I didn’t _______ complain about the situation.
-
-
a) stop to
-
-
-
b) stop V-ing
-
-
-
We _______ check in at the airport before our flight.
-
-
a) stopped to
-
-
-
b) stopped V-ing
-
-
-
She _______ answer the phone in the middle of the meeting.
-
-
a) stopped to
-
-
-
b) stopped V-ing
-
-
-
I _______ check my calendar before making the appointment.
-
-
a) stopped to
-
-
-
b) stopped V-ing
-
-
-
They _______ play when the teacher entered the room.
-
-
a) stopped to
-
-
-
b) stopped V-ing
-
-
-
He _______ buy a new car soon.
-
-
a) stopped to
-
-
-
b) stopped V-ing
-
-
-
I will _______ get a coffee before my meeting starts.
-
-
a) stop to
-
-
-
b) stop V-ing
-
-
-
We _______ relax after a long day at work.
-
-
a) stopped to
-
-
-
b) stopped V-ing
-
-
Đáp án:
-
a) stopped to
-
a) stopped to
-
a) stop to
-
b) stopped V-ing
-
a) stopped to
-
b) stopped V-ing
-
a) stopped to
-
b) stopped V-ing
-
a) stop to
-
b) stopped V-ing
-
b) stopped V-ing
-
a) stop to
-
b) stop V-ing
-
a) stopped to
-
a) stopped to
-
a) stopped to
-
b) stopped V-ing
-
a) stopped to
-
a) stop to
-
b) stopped V-ing
Chọn lựa đúng nghĩa
Chọn từ hoặc cụm từ đúng để hoàn thành câu sau.
-
I _______ make sure to bring the documents before the meeting.
-
-
a) stopped to
-
-
-
b) stopped V-ing
-
-
-
He _______ laugh as soon as he realized the mistake.
-
-
a) stopped to
-
-
-
b) stopped V-ing
-
-
-
We _______ talk for a while before continuing the journey.
-
-
a) stopped to
-
-
-
b) stopped V-ing
-
-
-
I didn’t _______ think about the consequences at that time.
-
-
a) stop to
-
-
-
b) stop V-ing
-
-
-
After the race, we _______ congratulate each other on our success.
-
-
a) stopped to
-
-
-
b) stopped V-ing
-
-
-
I will _______ have lunch at 12 PM.
-
-
a) stop to
-
-
-
b) stop V-ing
-
-
-
She _______ looking at the stars when I entered the room.
-
-
a) stopped to
-
-
-
b) stopped V-ing
-
-
-
We _______ check if all the windows are locked before leaving.
-
-
a) stopped to
-
-
-
b) stopped V-ing
-
-
-
After a long day at work, I _______ relax on the couch.
-
-
a) stopped to
-
-
-
b) stopped V-ing
-
-
-
We _______ plan the next steps before going to the meeting.
-
-
a) stopped to
-
-
-
b) stopped V-ing
-
-
-
I don’t want to _______ discuss this topic right now.
-
-
a) stop to
-
-
-
b) stop V-ing
-
-
-
You should _______ sleep before continuing with your work.
-
-
a) stop to
-
-
-
b) stop V-ing
-
-
-
The children _______ play outside when it started to rain.
-
-
a) stopped to
-
-
-
b) stopped V-ing
-
-
-
I don’t want to _______ waste my time on unnecessary things.
-
-
a) stop to
-
-
-
b) stop V-ing
-
-
-
They _______ go for a walk after finishing their lunch.
-
-
a) stopped to
-
-
-
b) stopped V-ing
-
-
-
I always _______ forget to take my medication.
-
-
a) stopped to
-
-
-
b) stopped V-ing
-
-
-
I _______ read the instructions before trying out the equipment.
-
-
a) stopped to
-
-
-
b) stopped V-ing
-
-
-
We _______ get a cup of coffee before the meeting starts.
-
-
a) stopped to
-
-
-
b) stopped V-ing
-
-
-
He didn’t _______ finish the project before the deadline.
-
-
a) stop to
-
-
-
b) stop V-ing
-
-
-
I will _______ work on the project after my lunch break.
-
-
a) stop to
-
-
-
b) stop V-ing
-
-
Đáp án:
-
a) stopped to
-
b) stopped V-ing
-
a) stopped to
-
b) stop V-ing
-
b) stopped V-ing
-
a) stop to
-
b) stopped V-ing
-
a) stopped to
-
b) stopped V-ing
-
a) stopped to
-
b) stop V-ing
-
a) stop to
-
b) stopped V-ing
-
b) stop V-ing
-
a) stopped to
-
b) stop V-ing
-
a) stopped to
-
a) stopped to
-
b) stop V-ing
-
b) stop V-ing
Tổng kết, khi “phân biệt stop to v và ving”, bạn chỉ cần nhớ rằng “stop to v” là dừng lại để làm một hành động khác, còn “stop ving” là dừng hẳn một hành động. Việc hiểu rõ sự khác biệt này giúp bạn sử dụng đúng trong mọi tình huống. Nếu bạn muốn luyện tập thêm và cải thiện tiếng Anh của mình, IRIS luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn. Hãy đến với chúng tôi để học và phát triển tiếng Anh một cách hiệu quả.