Kind đi với giới từ gì? Cách sử dụng giới từ sau tính từ

Bạn có biết kind đi với giới từ gì trong tiếng Anh để diễn đạt ý nghĩa chính xác? Dù là kind to (tốt bụng với ai), kind of (loại gì đó) hay kind about (tử tế về điều gì), việc sử dụng đúng giới từ giúp bạn diễn đạt tự nhiên hơn. Cùng IRIS English khám phá cách dùng kind hiệu quả để nâng trình tiếng Anh ngay hôm nay!

Kind là gì?

Kind là một từ tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau tùy theo cách sử dụng trong câu. Nó có thể là tính từ (adjective) hoặc danh từ (noun).

Kind (adj): Tử tế, tốt bụng

Kind khi là tính từ mang ý nghĩa tử tế, tốt bụng, nhân hậu đối với người khác hoặc động vật.
Ví dụ:
  • She is very kind to everyone. (Cô ấy rất tử tế với mọi người.)
  • It was kind of you to help me. (Bạn thật tốt bụng khi giúp tôi.)
  • Please be kind to animals. (Hãy đối xử tốt với động vật.)

Kind (noun): Loại, kiểu

Kind khi là danh từ có nghĩa là loại, thể loại, kiểu của một cái gì đó.
Ví dụ:
  • What kind of music do you like? (Bạn thích loại nhạc nào?)
  • This kind of fruit is very sweet. (Loại trái cây này rất ngọt.)
  • There are many kinds of flowers in the garden. (Có nhiều loại hoa trong vườn.)

Kind đi với giới từ gì?

Bạn tự hỏi Kind đi với giới từ gì? Hay Kind + gì? Tùy theo ngữ cảnh, kind có thể đi với các giới từ khác nhau để diễn đạt những ý nghĩa khác nhau trong tiếng Anh. Dưới đây là những cách dùng phổ biến:

Kind to + someone: Tốt bụng, tử tế với ai đó

Dùng khi nói về sự tốt bụng, đối xử tử tế với người khác.
Ví dụ:
  • She is always kind to animals. (Cô ấy luôn tốt bụng với động vật.)
  • You should be kind to your classmates. (Bạn nên tử tế với bạn cùng lớp.)

Kind of + something: Loại gì đó

Dùng khi muốn chỉ loại, thể loại của một thứ gì đó.
Ví dụ:
  • What kind of music do you like? (Bạn thích loại nhạc nào?)
  • This is a new kind of smartphone. (Đây là một loại điện thoại thông minh mới.)

Kind đi với giới từ gì?Kind đi với giới từ gì?

Kind about + something: Tử tế, quan tâm về điều gì đó

Dùng khi ai đó quan tâm, thông cảm hoặc có thái độ tốt về một vấn đề cụ thể.
Ví dụ:
  • He was very kind about my mistake. (Anh ấy rất tử tế khi tôi mắc lỗi.)
  • My teacher was kind about my late submission. (Giáo viên của tôi rất thông cảm về bài nộp muộn của tôi.)

Be kind enough to + V: Làm ơn, tử tế để làm gì đó

Dùng khi nhờ ai đó làm một việc gì đó một cách lịch sự.
Ví dụ:
  • Would you be kind enough to help me with this? (Bạn có thể làm ơn giúp tôi việc này không?)
  • She was kind enough to lend me her book. (Cô ấy tốt bụng cho tôi mượn sách.)

Các cụm từ đi với Kind

Sau khi xác định chính xác Kind đi với giới từ gì, để tạo thành 1 câu hoàn thành, bạn cần xác định thêm collocations và phrasal verbs liên quan đến Kind. Dưới đây là các cụm từ đi với Kind thông dụng mà bạn nên bỏ túi:

Kind of (sth): Kiểu như, đại loại là

Dùng để nói về một loại hoặc một dạng của điều gì đó, hoặc khi bạn không chắc chắn về một câu trả lời.
Ví dụ:
  • It’s kind of strange, don’t you think? (Nó kiểu như hơi kỳ lạ, bạn không nghĩ vậy sao?)
  • He’s kind of shy around new people. (Anh ấy hơi nhút nhát khi gặp người lạ.)
  • I kind of like this song. (Tôi hơi thích bài hát này.)

Be kind to (someone) – Đối xử tốt với ai đó

Không phải là một phrasal verb nhưng là một cụm động từ phổ biến với Kind.
Ví dụ:
  • Always be kind to others. (Hãy luôn đối xử tốt với người khác.)
  • She was kind to her colleagues. (Cô ấy rất tốt với đồng nghiệp.)

Kind of get (sth) – Bắt đầu hiểu điều gì đó

Dùng khi bạn bắt đầu hiểu một khái niệm hoặc ý tưởng nào đó nhưng chưa hoàn toàn chắc chắn.
Ví dụ:
  • I kind of get what you mean. (Tôi kiểu như hiểu ý bạn.)
  • He kind of gets the concept, but not entirely. (Anh ấy hơi hiểu khái niệm này, nhưng chưa hoàn toàn.)

Kind of drift apart – Dần xa cách nhau

Dùng để diễn tả mối quan hệ giữa hai người dần trở nên xa cách theo thời gian.
Ví dụ:
  • We used to be close, but we kind of drifted apart over the years. (Chúng tôi từng rất thân, nhưng theo thời gian, chúng tôi dần xa cách nhau.)
  • They kind of drifted apart after high school. (Họ dần xa cách nhau sau khi tốt nghiệp cấp ba.)

Các cụm từ đi với KindCác cụm từ đi với Kind

Kind of mess up – Làm rối tung hoặc làm sai điều gì đó

Dùng khi bạn làm sai hoặc gây ra vấn đề.
Ví dụ:
  • I kind of messed up my presentation. (Tôi kiểu như làm rối bài thuyết trình của mình.)
  • He kind of messed up his job interview. (Anh ấy hơi làm rối buổi phỏng vấn của mình.)

Các cách sử dụng giới từ sau tính từ

Trong tiếng Anh, một số tính từ thường đi kèm với giới từ cố định để tạo thành cụm từ có ý nghĩa cụ thể. Dưới đây là các nhóm phổ biến cùng ví dụ minh họa:

Giới từ of

Cấu trúc: Adjective + of + noun/pronoun
Ý nghĩa: Thường chỉ sự đánh giá, cảm xúc hoặc trạng thái về điều gì đó.
Ví dụ:
  • She is afraid of spiders. (Cô ấy sợ nhện.)
  • He is proud of his achievements. (Anh ấy tự hào về thành tích của mình.)
  • I’m tired of waiting. (Tôi mệt mỏi vì phải chờ đợi.)

Giới từ to

Cấu trúc: Adjective + to + noun/pronoun/verb-ing
Ý nghĩa: Thường chỉ sự liên kết, phản ứng, sự nhạy cảm hoặc trách nhiệm.
Ví dụ:
  • She is married to a doctor. (Cô ấy kết hôn với một bác sĩ.)
  • This book is similar to the one I read last week. (Cuốn sách này giống với cuốn tôi đọc tuần trước.)
  • I’m accustomed to waking up early. (Tôi quen với việc dậy sớm.)

Các cách sử dụng giới từ sau tính từCác cách sử dụng giới từ sau tính từ

Giới từ for

Cấu trúc: Adjective + for + noun/pronoun/verb-ing
Ý nghĩa: Thường diễn tả mục đích, lợi ích hoặc lý do.
Ví dụ:
  • Water is essential for life. (Nước rất cần thiết cho sự sống.)
  • This exercise is good for your health. (Bài tập này tốt cho sức khỏe của bạn.)
  • He is responsible for the project. (Anh ấy chịu trách nhiệm cho dự án.)

Giới từ about

Cấu trúc: Adjective + about + noun/pronoun/verb-ing
Ý nghĩa: Chỉ sự quan tâm, lo lắng hoặc cảm xúc về điều gì đó.
Ví dụ:
  • I’m excited about the trip. (Tôi háo hức về chuyến đi.)
  • She is worried about the exam. (Cô ấy lo lắng về kỳ thi.)
  • He is curious about her past. (Anh ấy tò mò về quá khứ của cô ấy.)

Giới từ with

Cấu trúc: Adjective + with + noun/pronoun
Ý nghĩa: Thường chỉ sự hài lòng, không hài lòng hoặc cảm xúc cụ thể về ai đó hoặc điều gì đó.
Ví dụ:
  • I’m happy with my new job. (Tôi hài lòng với công việc mới của mình.)
  • He is angry with his brother. (Anh ấy tức giận với em trai của mình.)
  • She is bored with her routine. (Cô ấy chán với thói quen hằng ngày của mình.)

Giới từ in

Cấu trúc: Adjective + in + noun/pronoun
Ý nghĩa: Thường diễn tả niềm tin, sự tham gia hoặc sự thành thạo.
Ví dụ:
  • He is interested in history. (Anh ấy thích lịch sử.)
  • She is skilled in programming. (Cô ấy giỏi lập trình.)
  • They are involved in a new project. (Họ tham gia vào một dự án mới.)

Giới từ at

Cấu trúc: Adjective + at + noun/pronoun/verb-ing
Ý nghĩa: Thường diễn tả kỹ năng, mức độ hoặc cảm xúc về một sự kiện hoặc hành động.
Ví dụ:
  • She is good at playing the piano. (Cô ấy giỏi chơi piano.)
  • I’m bad at math. (Tôi kém môn toán.)
  • He is surprised at the news. (Anh ấy ngạc nhiên trước tin tức đó.)

Giới từ from

Cấu trúc: Adjective + from + noun/pronoun
Ý nghĩa: Chỉ sự khác biệt hoặc nguyên nhân.
Ví dụ:
  • This fruit is different from that one. (Trái cây này khác với trái kia.)
  • He is free from worry. (Anh ấy không còn lo lắng nữa.)
  • She is safe from danger. (Cô ấy an toàn khỏi nguy hiểm.)

Giới từ on

Cấu trúc: Adjective + on + noun/pronoun
Ý nghĩa: Chỉ sự tập trung hoặc phụ thuộc.
Ví dụ:
  • She is keen on learning new languages. (Cô ấy thích học ngôn ngữ mới.)
  • The team is dependent on its leader. (Đội phụ thuộc vào người lãnh đạo.)
  • He is focused on his studies. (Anh ấy tập trung vào việc học.)

Xem thêm:

Hy vọng rằng bài viết giải thích Kind đi với giới từ gì ở trên sẽ là nguồn tư liệu tham khảo hữu ích dành cho quý độc giả. Chúc các bạn học tốt và nhanh chóng thành thạo chuyên đề này. Bên cạnh đó, nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào liên quan đến Kind + giới từ hoặc vấn đề nào khác, hãy để lại bình luận bên dưới hoặc click Đăng ký ngay để được các tư vấn viên của IRIS English hỗ trợ nhé!

Viết một bình luận

.
.