Must là gì? Giới thiệu chung về must
-
Diễn tả sự yêu cầu hoặc nghĩa vụ: “Must” được dùng khi bạn muốn diễn tả một yêu cầu, sự bắt buộc hoặc nghĩa vụ. Đây là cách sử dụng phổ biến của “must”, đặc biệt trong các tình huống yêu cầu hoặc mệnh lệnh.
Ví dụ: You must finish your homework before you go outside. (Bạn phải hoàn thành bài tập trước khi ra ngoài). Trong câu này, “must” được dùng để yêu cầu người nghe làm việc gì đó, và không có sự lựa chọn khác.
-
Diễn tả sự chắc chắn: “Must” có thể được sử dụng để diễn tả sự chắc chắn về điều gì đó, giống như một sự suy luận hoặc đánh giá dựa trên thông tin hiện tại.
Ví dụ: She must be tired after the long journey. (Chắc hẳn cô ấy mệt mỏi sau chuyến đi dài). Trong câu này, “must” biểu thị sự chắc chắn hoặc suy luận về tình trạng của người nói.
-
Diễn tả sự cấm đoán (phủ định của “must”): Khi ở dạng phủ định, “must not” hoặc “mustn’t” được sử dụng để cấm đoán một hành động nào đó, cho biết rằng điều đó là không được phép làm.
Ví dụ: You mustn’t smoke here. (Bạn không được phép hút thuốc ở đây). “Mustn’t” được dùng để cấm một hành động, có nghĩa là điều đó là hoàn toàn không được phép.
-
Diễn tả sự khuyến nghị hoặc lời khuyên mạnh mẽ: “Must” cũng có thể được sử dụng để đưa ra một lời khuyên mạnh mẽ hoặc khuyến nghị về một hành động cần thiết.
Ví dụ: You must try this restaurant; the food is amazing! (Bạn phải thử nhà hàng này; đồ ăn ở đây tuyệt vời!). Trong câu này, “must” được sử dụng để thể hiện một sự khuyến nghị mạnh mẽ, vì người nói cảm thấy đây là một điều không thể bỏ qua.
-
“Must” trong câu hỏi yêu cầu sự đồng ý hoặc sự cho phép: “Must” có thể được sử dụng trong các câu hỏi để yêu cầu sự đồng ý hoặc sự cho phép, nhưng điều này ít phổ biến hơn so với các cách sử dụng khác.
Ví dụ: Must I finish the report by tomorrow? (Tôi phải hoàn thành báo cáo vào ngày mai sao?). Đây là một câu hỏi về yêu cầu, yêu cầu sự cho phép hoặc xác nhận về một nghĩa vụ nào đó.
Cụm từ, thành ngữ đi cùng must
Thành ngữ/Cụm từ | Giải thích | Ví dụ |
A must-see | Điều gì đó rất đáng xem, không thể bỏ qua | This new movie is a must-see! (Bộ phim mới này là điều không thể bỏ qua!) |
A must-have | Một vật phẩm, sản phẩm rất cần thiết, rất quan trọng | This book is a must-have for all history enthusiasts. (Cuốn sách này là một vật không thể thiếu đối với tất cả những người đam mê lịch sử.) |
A must-do | Điều gì đó rất quan trọng phải làm, không thể bỏ qua | Visiting the Eiffel Tower is a must-do when you are in Paris. (Tham quan Tháp Eiffel là điều không thể bỏ qua khi bạn đến Paris.) |
It’s a must | Một điều rất cần thiết, quan trọng | This meeting is a must for everyone in the team. (Cuộc họp này là điều rất cần thiết cho tất cả mọi người trong nhóm.) |
Must do | Phải làm, cần làm | We must do our best to finish the project on time. (Chúng ta phải làm hết sức mình để hoàn thành dự án đúng hạn.) |
Must see | Phải xem, rất đáng xem | This is a must-see documentary on wildlife conservation. (Đây là một bộ phim tài liệu rất đáng xem về bảo tồn động vật hoang dã.) |
Must have | Một thứ không thể thiếu, một thứ rất quan trọng | A good smartphone is a must-have for modern living. (Một chiếc điện thoại thông minh tốt là thứ không thể thiếu trong cuộc sống hiện đại.) |
Must be | Chắc chắn là, phải là (thường dùng để diễn tả suy luận hoặc đánh giá) | She must be very tired after such a long journey. (Cô ấy chắc chắn rất mệt sau chuyến đi dài như vậy.) |
Mustn’t | Không được phép (phủ định của must) | You mustn’t talk during the exam. (Bạn không được nói chuyện trong kỳ thi.) |
Must do something about | Phải làm gì đó về một vấn đề nào đó, cần hành động ngay lập tức | We must do something about this pollution problem. (Chúng ta phải làm gì đó về vấn đề ô nhiễm này.) |
Must be careful | Phải cẩn thận | You must be careful when crossing the street. (Bạn phải cẩn thận khi băng qua đường.) |
It must have been | Chắc hẳn là (sự việc đã xảy ra trong quá khứ) | It must have been a mistake. (Chắc chắn đó là một sự nhầm lẫn.) |
Must have + V3 (Past participle) | Chắc hẳn đã làm gì đó trong quá khứ (suy luận về hành động đã xảy ra) | He must have forgotten the meeting. (Anh ấy chắc hẳn đã quên cuộc họp.) |
Must be careful of | Phải cảnh giác với điều gì đó | You must be careful of what you say in front of him. (Bạn phải cảnh giác với những gì bạn nói trước mặt anh ấy.) |
You must be joking | Bạn chắc đang đùa chứ? (dùng để thể hiện sự không tin tưởng hoặc ngạc nhiên) | You must be joking! I can’t believe you got the job! (Chắc bạn đang đùa! Tôi không thể tin bạn đã có công việc đó!) |
I must admit | Tôi phải thừa nhận | I must admit, I was wrong about the plan. (Tôi phải thừa nhận rằng tôi đã sai về kế hoạch đó.) |
Must be hard | Chắc hẳn rất khó khăn | It must be hard to manage such a big team. (Chắc hẳn rất khó khăn để quản lý một đội ngũ lớn như vậy.) |
Must have + V3 (Past participle) | Chắc hẳn đã làm gì đó trong quá khứ (suy luận về hành động đã xảy ra) | He must have forgotten his keys. (Chắc hẳn anh ấy đã quên chìa khóa.) |
Must take care of | Phải chăm sóc, lo liệu | You must take care of your health. (Bạn phải chăm sóc sức khỏe của mình.) |
Must to v hay ving? Các cấu trúc và cách dùng thường gặp của must
-
“Must” + V-ing (Danh động từ)
Các trường hợp sử dụng “must + V-ing”:
-
“Must” + to + V (Động từ nguyên thể)
Các trường hợp sử dụng “must + to + V”:
-
Diễn tả yêu cầu, nghĩa vụ hoặc mệnh lệnh: Dùng để chỉ ra rằng một hành động là cần thiết hoặc bắt buộc phải làm trong một tình huống cụ thể. Ví dụ: You must finish your homework by 8 PM. (Bạn phải hoàn thành bài tập trước 8 giờ tối). Câu này yêu cầu bạn hoàn thành một hành động trước một thời hạn cụ thể.
-
Diễn tả sự chắc chắn, suy luận: Khi “must” được sử dụng để chỉ ra một điều gì đó là rất chắc chắn hoặc đúng đắn, dựa trên các bằng chứng hiện có hoặc sự suy luận của người nói. Ví dụ: She must be very tired after such a long journey. (Cô ấy chắc hẳn rất mệt sau chuyến đi dài như vậy). Câu này diễn tả một suy luận chắc chắn về tình trạng của cô ấy.
-
Cấm đoán với “mustn’t”: Cấu trúc “mustn’t” (phải không làm) được dùng để cấm đoán hoặc chỉ ra rằng điều gì đó không được phép làm. Ví dụ: You mustn’t smoke here. (Bạn không được phép hút thuốc ở đây). Đây là một yêu cầu cấm đoán hành động hút thuốc trong một không gian cụ thể.
-
Diễn tả khuyến nghị mạnh mẽ hoặc lời khuyên: Mặc dù không phải là nghĩa chính, “must” cũng có thể được sử dụng để khuyến khích hoặc đưa ra lời khuyên mạnh mẽ về điều gì đó quan trọng. Ví dụ: You must try this dish, it’s amazing! (Bạn phải thử món ăn này, nó rất tuyệt vời!). Ở đây, người nói khuyến khích người nghe thử món ăn vì nó rất đáng thử.
-
“Must” trong các cấu trúc khác
-
Must have + V3 (Past participle): Diễn tả sự suy luận chắc chắn về một hành động đã xảy ra trong quá khứ. Ví dụ: He must have forgotten the meeting. (Anh ấy chắc hẳn đã quên cuộc họp). Đây là một suy luận về một sự kiện trong quá khứ.
-
Must be + V-ing: Diễn tả một hành động hoặc tình huống đang xảy ra trong hiện tại, và cũng mang ý nghĩa suy luận chắc chắn về tình trạng hiện tại. Ví dụ: She must be working at the moment. (Chắc chắn cô ấy đang làm việc ngay lúc này). Đây là một suy luận chắc chắn về hành động đang xảy ra ở thời điểm hiện tại.
-
Must not (Cấm đoán): Dùng để chỉ điều gì đó không được phép làm, diễn đạt một sự cấm đoán mạnh mẽ. Ví dụ: You must not lie to your friends. (Bạn không được phép nói dối bạn bè.)
Bài tập thực hành must to v hay ving
Điền từ thích hợp vào chỗ trống với “must” hoặc “mustn’t”
-
You ___ leave the door open when you go out.
-
You ___ forget to bring your passport to the airport.
-
You ___ speak loudly during the lecture.
-
She ___ take the bus if she doesn’t want to be late.
-
He ___ eat too much junk food if he wants to stay healthy.
-
must
-
mustn’t
-
mustn’t
-
must
-
mustn’t
Điền từ thích hợp vào chỗ trống với “must,” “have to,” “should,” hoặc “ought to”
-
You ___ study for the test if you want to pass.
-
She ___ be at the office by 8 AM tomorrow.
-
We ___ take a break after working for a few hours.
-
They ___ visit their grandparents more often.
-
I ___ get a flu shot before the winter season starts.
-
must
-
has to
-
should
-
should
-
ought to
Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành câu
-
You ___ finish your meal before you leave the table. a) must b) don’t have to c) shouldn’t
-
They ___ bring their own food to the picnic. a) must b) have to c) should
-
You ___ wear a helmet when riding a bike. a) must b) should c) have to
-
She ___ be at the meeting now, but she’s still not here. a) must b) should c) has to
-
We ___ take a taxi to the airport because it’s too far to walk. a) must b) have to c) should
-
a) must
-
b) have to
-
a) must
-
a) must
-
b) have to
Sửa lỗi sai trong các câu sau (nếu có)
-
You must to finish the report before 5 PM.
-
She should to call her parents this evening.
-
I have to getting up early tomorrow for the meeting.
-
They mustn’t forget to take the documents with them.
-
We oughts to arrive on time for the interview.
-
Sửa: You must finish the report before 5 PM.
-
Sửa: She should call her parents this evening.
-
Sửa: I have to get up early tomorrow for the meeting.
-
Sửa: They mustn’t forget to take the documents with them.
-
Sửa: We ought to arrive on time for the interview.
Điền từ thích hợp vào chỗ trống với “must,” “mustn’t,” “have to,” “should,” hoặc “ought to”
-
You ___ wear sunscreen to protect your skin from the sun.
-
He ___ leave early tomorrow because of the meeting.
-
They ___ apologize for being late.
-
I ___ call her to let her know about the change in plans.
-
You ___ visit the museum when you’re in Paris.
-
She ___ go to bed earlier for better health.
-
We ___ pay for the ticket at the entrance.
-
They ___ be here by 7 PM.
-
He ___ take his medicine every day as prescribed.
-
I ___ go to the dentist because I have a toothache.
-
must
-
has to
-
should
-
have to
-
must
-
ought to
-
have to
-
must
-
must
-
should