Offer to V hay V-ing? Bạn có bao giờ bối rối khi phải chọn giữa “offer to V” và “offer V-ing”? Dù nghe có vẻ giống nhau, nhưng mỗi cấu trúc lại có cách sử dụng riêng và mang ý nghĩa khác biệt. Trong bài viết này, IRIS sẽ giúp bạn phân biệt rõ ràng hai cấu trúc này, cùng với những ví dụ thực tế để bạn dễ dàng áp dụng vào giao tiếp hàng ngày. Hãy cùng khám phá và nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh của bạn ngay bây giờ.
Offer là gì? Giới thiệu chung về offer
“Offer” là một từ phổ biến trong tiếng Anh, có thể được sử dụng như một danh từ hoặc động từ với những ý nghĩa khác nhau trong từng ngữ cảnh. Dưới đây là phần giải thích chung về “offer” và cách sử dụng từ này trong tiếng Anh.
Khi “offer” được sử dụng như một động từ, nó có nghĩa là đưa ra, cung cấp hoặc mời ai đó nhận lấy một cái gì đó, thường là một thứ gì đó có giá trị, cơ hội hoặc dịch vụ. “Offer” diễn tả hành động đưa ra một lựa chọn hoặc cơ hội cho người khác.
Ví dụ: She offered me a cup of tea. (Cô ấy mời tôi một tách trà.)
Trong những trường hợp này, “offer” mang nghĩa đưa ra sự lựa chọn, cung cấp hoặc đề nghị một điều gì đó cho người khác.
Khi “offer” là một danh từ, nó thường chỉ sự đề nghị, cung cấp, hoặc chương trình khuyến mãi, giảm giá, một cơ hội hay một lời mời. “Offer” có thể liên quan đến việc đưa ra một điều gì đó có lợi cho người nhận hoặc một sự lựa chọn mà người ta có thể chấp nhận hoặc từ chối.
Ví dụ: They made an offer to buy my car. (Họ đã đưa ra một lời đề nghị mua chiếc xe của tôi.)
Trong trường hợp này, “offer” chỉ ra rằng một thứ gì đó có thể được trao cho người nhận, hoặc một cơ hội mà người đó có thể lựa chọn chấp nhận hoặc từ chối.
Cụm từ, thành ngữ đi cùng offer
Dưới đây là bảng tổng hợp các idioms, collocations, và cụm từ phổ biến đi kèm với “offer”, cùng với giải thích và ví dụ cụ thể để bạn hiểu cách sử dụng chúng trong các tình huống giao tiếp:
Thành ngữ/Cụm từ | Giải thích | Ví dụ |
Make an offer | Đưa ra một lời đề nghị, đưa ra một sự lựa chọn hoặc lời mời | They made an offer to buy the house for a good price. (Họ đã đưa ra lời đề nghị mua căn nhà với giá tốt.) |
Accept an offer | Chấp nhận một lời đề nghị hoặc cơ hội | She accepted the job offer immediately. (Cô ấy chấp nhận lời đề nghị công việc ngay lập tức.) |
Reject an offer | Từ chối một lời đề nghị hoặc cơ hội | He rejected their offer because it didn’t meet his expectations. (Anh ta từ chối lời đề nghị của họ vì nó không đáp ứng kỳ vọng của anh ấy.) |
Offer a discount | Cung cấp một mức giá giảm, khuyến mãi | The store is offering a discount on all winter clothes. (Cửa hàng đang cung cấp giảm giá cho tất cả các mặt hàng mùa đông.) |
Make an offer on | Đưa ra một lời đề nghị về một món hàng hoặc dịch vụ cụ thể | They made an offer on the house after seeing it for the first time. (Họ đã đưa ra lời đề nghị mua căn nhà sau khi xem lần đầu.) |
Offer your condolences | Đưa ra lời chia buồn, thể hiện sự tiếc thương | She offered her condolences to the family after the loss. (Cô ấy đã chia buồn với gia đình sau sự mất mát.) |
Offer advice | Cung cấp lời khuyên | He offered some helpful advice on how to start a business. (Anh ấy đã cung cấp một vài lời khuyên hữu ích về cách bắt đầu kinh doanh.) |
Offer a solution | Đưa ra một giải pháp | The manager offered a solution to resolve the issue with the customer. (Quản lý đã đưa ra giải pháp để giải quyết vấn đề với khách hàng.) |
Offer assistance | Cung cấp sự giúp đỡ | He offered assistance to the elderly woman with her groceries. (Anh ấy đã cung cấp sự giúp đỡ cho người phụ nữ già với các món đồ mua sắm.) |
Offer support | Cung cấp sự hỗ trợ | The organization offers support to victims of natural disasters. (Tổ chức cung cấp sự hỗ trợ cho các nạn nhân của thảm họa tự nhiên.) |
Generous offer | Lời đề nghị hào phóng | The generous offer from the company included health insurance and a high salary. (Lời đề nghị hào phóng từ công ty bao gồm bảo hiểm y tế và mức lương cao.) |
Unsolicited offer | Lời đề nghị không yêu cầu, không được yêu cầu trước | The unsolicited offer from the company made him uncomfortable. (Lời đề nghị không yêu cầu từ công ty khiến anh ta cảm thấy không thoải mái.) |
Offer a trade | Đưa ra một thỏa thuận đổi chác, giao dịch | He offered a trade of his phone for a new laptop. (Anh ta đã đưa ra thỏa thuận đổi chiếc điện thoại của mình lấy một chiếc laptop mới.) |
Offer a position | Cung cấp một vị trí công việc | The company offered him a position as a senior manager. (Công ty đã đề nghị anh ta một vị trí quản lý cấp cao.) |
Offer something to someone | Đưa cái gì đó cho ai, cung cấp điều gì đó cho ai đó | She offered her help to the volunteers at the event. (Cô ấy đã cung cấp sự giúp đỡ của mình cho các tình nguyện viên tại sự kiện.) |
Offer to do something | Đề nghị làm gì đó | I offered to help him with his homework. (Tôi đã đề nghị giúp anh ấy làm bài tập.) |
Offer a glimpse | Cung cấp một cái nhìn thoáng qua, cái nhìn nhanh chóng về điều gì đó | The documentary offered a glimpse into the lives of people living in poverty. (Phim tài liệu đã cung cấp cái nhìn thoáng qua về cuộc sống của những người sống trong nghèo khó.) |
Offer a prize | Cung cấp phần thưởng | They offered a prize to the winner of the contest. (Họ đã cung cấp phần thưởng cho người chiến thắng trong cuộc thi.) |
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với offer trong tiếng Anh
Dưới đây là bảng tổng hợp các từ đồng nghĩa và từ trái nghĩa với “offer” trong tiếng Anh:
Từ đồng nghĩa với “offer” | Giải thích | Ví dụ |
Provide | Cung cấp, cấp phát một cái gì đó | The company provides great opportunities for career growth. (Công ty cung cấp những cơ hội tuyệt vời cho sự phát triển nghề nghiệp.) |
Present | Đưa ra, trình bày một thứ gì đó cho người khác | She presented her idea at the meeting. (Cô ấy đã trình bày ý tưởng của mình trong cuộc họp.) |
Propose | Đề xuất, đưa ra một kế hoạch hoặc ý tưởng | He proposed a new strategy for the project. (Anh ấy đã đề xuất một chiến lược mới cho dự án.) |
Suggest | Đưa ra một ý tưởng hoặc lời khuyên | I suggest you take a break before continuing your work. (Tôi đề nghị bạn nghỉ ngơi một chút trước khi tiếp tục công việc.) |
Tender | Đưa ra (thường dùng trong bối cảnh chính thức, như đấu thầu hoặc đề nghị cung cấp dịch vụ) | The company tendered a proposal to provide the necessary equipment. (Công ty đã đưa ra một đề nghị cung cấp thiết bị cần thiết.) |
Give | Cung cấp hoặc trao cho ai đó | She gave me a great opportunity to work with her team. (Cô ấy đã cho tôi một cơ hội tuyệt vời để làm việc cùng cô ấy.) |
Từ trái nghĩa với “offer” | Giải thích | Ví dụ |
Refuse | Từ chối, không chấp nhận một lời đề nghị hoặc cơ hội | He refused their offer to help him with the project. (Anh ấy đã từ chối lời đề nghị giúp đỡ anh ta với dự án.) |
Reject | Không chấp nhận hoặc không đồng ý với một lời đề nghị | They rejected my application for the job. (Họ đã từ chối đơn xin việc của tôi.) |
Decline | Từ chối một cách lịch sự hoặc không nhận lời một lời đề nghị | I had to decline their invitation to the party. (Tôi đã phải từ chối lời mời tham dự bữa tiệc của họ.) |
Deny | Từ chối không chấp nhận hoặc không đồng ý với một yêu cầu hoặc đề nghị | He denied the offer to take part in the meeting. (Anh ấy đã từ chối lời mời tham gia cuộc họp.) |
Withhold | Giữ lại, không cung cấp hoặc không đưa ra điều gì đó | The company decided to withhold the offer until further negotiations. (Công ty đã quyết định giữ lại lời đề nghị cho đến khi các cuộc đàm phán tiếp theo.) |
Oppose | Phản đối một đề nghị, kế hoạch hoặc sự thay đổi | He opposed their offer to increase the budget. (Anh ấy phản đối lời đề nghị tăng ngân sách của họ.) |
Offer to V hay V-ing
“Offer” cộng với “to V” hay “V-ing”? Đây là một câu hỏi phổ biến trong tiếng Anh mà nhiều người học thường xuyên gặp phải. Để trả lời cho câu hỏi này, chúng ta cần phải hiểu rõ cách sử dụng chính xác của từ “offer” và các cấu trúc liên quan đến “to V” và V-ing. Cùng tìm hiểu về cách sử dụng “offer” một cách đúng đắn trong các tình huống khác nhau.
“Offer” cộng với “to V”
Khi “offer” được theo sau bởi “to + V” (động từ nguyên thể), nó thường được sử dụng khi bạn đề nghị hoặc mời ai đó làm điều gì đó. Đây là cách sử dụng phổ biến khi bạn muốn diễn tả một hành động mà người nói đề nghị hoặc muốn thực hiện cho người khác.
Cấu trúc: Offer + to + V: Đưa ra một lời đề nghị, mời ai đó làm gì đó.
Ví dụ:
-
She offered to help me with my homework. (Cô ấy đã đề nghị giúp tôi làm bài tập.)
-
I offered to drive them to the airport. (Tôi đã đề nghị lái xe đưa họ ra sân bay.)
-
They offered to pay for the dinner. (Họ đã đề nghị trả tiền cho bữa tối.)
Trong các ví dụ trên, “offer” được dùng để đề nghị một hành động hoặc dịch vụ mà người nói muốn thực hiện hoặc cung cấp cho người khác.
“Offer” cộng với “V-ing”
Mặc dù cách sử dụng “offer” + “to V” là phổ biến hơn, nhưng trong một số trường hợp, “offer” có thể đi kèm với “V-ing” để chỉ việc cung cấp hoặc đưa ra một cái gì đó. Thông thường, cấu trúc này xuất hiện khi bạn muốn nói về hành động mà bạn đề nghị trong một bối cảnh chung, hoặc khi bạn đề cập đến những điều mà bạn sẵn sàng làm trong quá khứ hoặc hiện tại.
Cấu trúc: Offer + V-ing: Cung cấp, đưa ra một cái gì đó hoặc hành động.
Ví dụ:
-
The restaurant offers serving meals all day. (Nhà hàng cung cấp dịch vụ phục vụ bữa ăn cả ngày.)
-
The company offers providing health insurance to all employees. (Công ty cung cấp bảo hiểm sức khỏe cho tất cả nhân viên.)
-
The charity offers helping people in need. (Tổ chức từ thiện cung cấp sự giúp đỡ cho những người gặp khó khăn.)
Trong trường hợp này, “offer” + “V-ing” có thể được dùng để chỉ những dịch vụ hoặc hành động mà người nói hoặc tổ chức cung cấp liên tục hoặc như một phần của dịch vụ chính.
Sự khác biệt giữa “Offer + to V” và “Offer + V-ing”
-
“Offer + to V” được sử dụng khi bạn muốn đề nghị một hành động cụ thể hoặc yêu cầu ai đó làm điều gì đó trong tương lai. Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của “offer”.
-
“Offer + V-ing” thường được sử dụng khi bạn muốn nói về một dịch vụ, hành động mà người hoặc tổ chức cung cấp thường xuyên hoặc liên tục, hoặc khi hành động này không có người nhận cụ thể.
Các cấu trúc đồng nghĩa với Offer trong tiếng Anh
Dưới đây là các cấu trúc đồng nghĩa với “offer” trong tiếng Anh, giúp bạn mở rộng kiến thức về cách sử dụng từ này trong các tình huống giao tiếp khác nhau. Mỗi cấu trúc đều có một ví dụ minh họa để bạn dễ dàng hiểu và áp dụng.
-
Yêu cầu, lời mời, xin phép
-
Can/Could/May I …? Ví dụ: May I borrow your pen to sign this document? (Liệu tôi có thể mượn bút của bạn để ký vào tài liệu này không?)
-
Can/Could/you…? Ví dụ: Could you let me know if I can use your phone for a quick call? (Bạn có thể cho tôi biết liệu tôi có thể sử dụng điện thoại của bạn để gọi điện nhanh được không?)
-
Would you like…? Ví dụ: Would you like me to help you with your presentation? (Bạn có muốn tôi giúp bạn trong việc thuyết trình không?)
-
Đề nghị, yêu cầu làm gì một cách lịch sự
-
request + that clause Ví dụ: She requested that he provide a detailed report on the project’s progress. (Cô ấy đã yêu cầu anh ấy cung cấp một báo cáo chi tiết về tiến độ của dự án.)
-
request + to infinitive Ví dụ: He requested to speak with the manager immediately. (Anh ấy đã yêu cầu được nói chuyện với quản lý ngay lập tức.)
-
request + direct object Ví dụ: They requested information about the new service. (Họ đã yêu cầu thông tin về dịch vụ mới.)
-
request sth + from someone Ví dụ: She requested feedback from the client regarding the project. (Cô ấy đã yêu cầu phản hồi từ khách hàng về dự án.)
-
Đề nghị, yêu cầu làm gì một cách bắt buộc
-
Require + to infinitive Ví dụ: The company requires employees to complete their training before starting their roles. (Công ty yêu cầu nhân viên hoàn thành khóa đào tạo trước khi bắt đầu làm việc.)
-
Require + that Ví dụ: The contract requires that all payments be made within 30 days. (Hợp đồng yêu cầu tất cả các khoản thanh toán phải được thực hiện trong vòng 30 ngày.)
-
Cho, tặng, trao cho ai đó (tin rằng người đó sẽ nhận)
-
give + somebody + something Ví dụ: She gave her friend a beautiful necklace for her birthday. (Cô ấy đã tặng cho bạn mình một chiếc vòng cổ xinh đẹp nhân dịp sinh nhật.)
-
give + something + to somebody Ví dụ: They gave the gift to the winner of the competition. (Họ đã trao món quà cho người chiến thắng cuộc thi.)
-
give + noun Ví dụ: She gave advice on how to handle the situation. (Cô ấy đã đưa ra lời khuyên về cách xử lý tình huống.)
-
Cung cấp những thứ mình có
-
provide + for Ví dụ: The organization provides for the educational needs of underprivileged children. (Tổ chức cung cấp các nhu cầu giáo dục cho trẻ em nghèo.)
-
provide + that clause Ví dụ: The company provides that all employees receive regular training. (Công ty quy định rằng tất cả nhân viên phải tham gia đào tạo thường xuyên.)
-
provide + with Ví dụ: The organization provides employees with health insurance. (Tổ chức cung cấp bảo hiểm sức khỏe cho nhân viên.)
-
Đề xuất ý kiến, gợi ý ý tưởng cho người khác
-
suggest + that clause Ví dụ: She suggested that we should start the project next month. (Cô ấy gợi ý chúng ta nên bắt đầu dự án vào tháng tới.)
-
suggest + verb-ing Ví dụ: He suggested going to the new restaurant for dinner this weekend. (Anh ấy đã gợi ý đi ăn tối tại nhà hàng mới vào cuối tuần này.)
-
suggest + noun/phrase noun Ví dụ: She suggested a new marketing strategy. (Cô ấy đã gợi ý một chiến lược marketing mới.)
-
Tiếp tế, cung cấp sản phẩm với số lượng lớn
-
supply sth + to somebody/sth Ví dụ: The company supplies office furniture to businesses across the country. (Công ty cung cấp đồ nội thất văn phòng cho các doanh nghiệp trên khắp đất nước.)
-
supply somebody/sth + with sth Ví dụ: The factory supplies customers with high-quality materials. (Nhà máy cung cấp cho khách hàng vật liệu chất lượng cao.)
-
supply somebody/something Ví dụ: The supplier supplies the store with fresh produce every morning. (Nhà cung cấp cung cấp cho cửa hàng những sản phẩm tươi mới mỗi sáng.)
-
Đề xuất một ý tưởng, kế hoạch để được duyệt
-
propose + verb-ing Ví dụ: The team proposed implementing a new marketing campaign. (Nhóm đã đề xuất triển khai một chiến dịch marketing mới.)
-
propose + noun Ví dụ: He proposed a new policy for the organization. (Anh ấy đã đề xuất một chính sách mới cho tổ chức.)
-
propose + to infinitive Ví dụ: The committee proposed to make changes to the current regulations. (Ủy ban đã đề xuất thực hiện các thay đổi đối với các quy định hiện tại.)
Lỗi thường gặp khi dùng các cấu trúc offer trong tiếng Anh
Khi sử dụng các cấu trúc với từ “offer” trong tiếng Anh, người học có thể gặp phải một số lỗi phổ biến. Dưới đây là những lỗi thường gặp khi sử dụng “offer” với “to V” và “V-ing”, cùng với cách khắc phục và giải thích chi tiết.
-
Sử dụng “offer” với “to + V” khi không cần thiết
Một lỗi phổ biến là sử dụng “offer” + “to V” trong những tình huống không yêu cầu cấu trúc này. Thực tế, khi người nói muốn diễn tả một hành động chung hoặc một dịch vụ, cấu trúc “offer” + “V-ing” sẽ là chính xác hơn.
Lỗi: The restaurant offers to serve breakfast every morning (Lỗi: Sử dụng “to serve” không cần thiết.)
Đúng: The restaurant offers serving breakfast every morning (Chính xác: Sử dụng “serving” để chỉ dịch vụ chung của nhà hàng.)
-
Sử dụng “offer” với “to + V” trong khi đó là một dịch vụ hoặc hành động đang diễn ra
Khi “offer” được dùng để chỉ một dịch vụ hoặc hành động liên tục, “offer” + “V-ing” nên được sử dụng thay vì “offer” + “to + V”.
Lỗi: The company offered to help employees with their health insurance (Lỗi: “To help” là không chính xác khi nói về dịch vụ thường xuyên của công ty.)
Đúng: The company offers helping employees with their health insurance (Chính xác: “Offering” là đúng khi chỉ ra một dịch vụ liên tục của công ty.)
-
Nhầm lẫn giữa “offer” và “suggest”
Một lỗi khác là sử dụng “offer” thay vì “suggest”. “Offer” được dùng khi bạn đề nghị làm điều gì đó cho ai đó, trong khi “suggest” được dùng khi bạn đưa ra ý tưởng hoặc lời khuyên.
Lỗi: He offered that we should go to the park. (Lỗi: “Offered” không phù hợp trong trường hợp này.)
Đúng: He suggested that we should go to the park. (Chính xác: “Suggested” là động từ phù hợp khi đưa ra ý tưởng.)
-
Dùng “offer” với động từ nguyên thể khi diễn đạt hành động đã hoàn thành
Khi người học muốn diễn đạt hành động đã hoàn thành trong quá khứ, sử dụng “offer” + “to + V” thường không hợp lý. Thay vào đó, một cấu trúc khác cần được sử dụng, như “offer” + “V-ing”.
Lỗi: She offered to help him after he finished the work (Lỗi: “To help” là không phù hợp trong tình huống này.)
Đúng: She offered helping him after he finished the work (Chính xác: “Helping” thể hiện hành động đã xảy ra.)
-
Sử dụng “offer” thay vì “accept” hoặc “refuse”
Một lỗi khác mà người học thường gặp là dùng “offer” thay cho các động từ “accept” (chấp nhận) hoặc “refuse” (từ chối), đặc biệt trong các tình huống giao tiếp về việc nhận hoặc từ chối lời đề nghị.
Lỗi: I offer to go to the party (Lỗi: “Offer” không thể thay thế “accept” trong trường hợp này.)
Đúng: I accepted the invitation to go to the party (Chính xác: Sử dụng “accepted” cho đúng ngữ cảnh.)
-
Quên sử dụng đại từ khi cần thiết
Một lỗi phổ biến khác là quên sử dụng đại từ “me,” “them,” “us,” hoặc “you” khi “offer” đi kèm với động từ “to”.
Lỗi: She offered to help (Lỗi: Thiếu đại từ.)
Đúng: She offered to help me with the project (Chính xác: Đại từ “me” cần được thêm vào để hoàn thành câu.)
-
Nhầm lẫn trong việc sử dụng “offer” với “give”
Một lỗi nữa là sử dụng “offer” thay cho “give” trong những tình huống mà người nói chỉ đơn giản là trao cái gì đó cho ai đó. “Offer” thể hiện sự đề nghị hoặc mời ai đó nhận một cái gì đó, trong khi “give” chỉ đơn giản là hành động trao tặng.
Lỗi: He offered me a gift yesterday (Lỗi: “Offer” không phù hợp khi chỉ việc trao tặng.)
Đúng: He gave me a gift yesterday (Chính xác: “Gave” là hành động trao tặng trực tiếp.)
Bài tập thực hành các cấu trúc offer
Chọn đáp án đúng cho những câu hỏi dưới đây
-
The company is _____ a special discount on all its products.
A. offering for you
B. offering you
C. offering to you
-
The new software _____ an easy way to manage your accounts.
A. offers to
B. offers for
C. offers
-
He was _____ a chance to travel abroad for his work.
A. offered
B. offering
C. to offer
-
The store is _____ a free gift with every purchase over $50.
A. offering for
B. offering you
C. offering
-
The teacher offered _____ to help the student with the difficult assignment.
A. to her
B. her
C. for her
-
The event organizers _____ free admission to all attendees.
A. offered
B. offering
C. to offer
-
The restaurant offers _____ to customers who bring their family.
A. discount
B. a discount
C. for discount
-
They were _____ a new opportunity to join the team.
A. offering
B. offered
C. to offer
-
The manager offered _____ to help with the workload.
A. me
B. to me
C. for me
-
We were _____ a chance to apply for a scholarship.
A. offered
B. offering
C. to offer
Đáp án:
-
B
-
C
-
A
-
C
-
B
-
A
-
B
-
B
-
A
-
A
Chọn đáp án đúng
-
The company offered a discount _____ all customers who made a purchase.
-
The waiter offered _____ menu to the guests.
-
We were pleased with the special offers _____ during the holiday season.
-
The new system offers more flexibility _____ the users.
-
She offered _____ help, but I didn’t need it.
-
They offered a huge bonus _____ employees who completed the project early.
-
We should take advantage _____ the special offers at the store.
-
He offered to join _____ the team for the presentation.
-
The restaurant offered a _____ of Italian and French dishes.
-
They offered a lot of incentives _____ the employees to increase productivity.
Đáp án:
-
to
-
the
-
on
-
to
-
to
-
to
-
of
-
with
-
variety
-
to
Viết lại câu sử dụng “offer”
-
The company provides excellent customer service to its clients.
-
She gives free consultations to everyone who needs it.
-
The event organizers are giving away free tickets to the concert.
-
The shop sells a variety of items for your convenience.
-
The teacher is willing to help students after class.
-
The travel agency provides discounts on group bookings.
-
They give a full refund if you are not satisfied with the product.
-
We have a new proposal to improve sales performance.
-
The company gives job opportunities to qualified candidates.
-
I can help you if you need it.
Đáp án:
-
The company offers excellent customer service to its clients.
-
She offers free consultations to everyone who needs it.
-
The event organizers are offering free tickets to the concert.
-
The shop offers a variety of items for your convenience.
-
The teacher offers to help students after class.
-
The travel agency offers discounts on group bookings.
-
They offer a full refund if you are not satisfied with the product.
-
We have a new offer to improve sales performance.
-
The company offers job opportunities to qualified candidates.
-
I can offer you help if you need it.
Với kiến thức bạn đã học về “offer to V” và “offer V-ing”, giờ đây bạn có thể sử dụng chúng một cách chính xác và tự tin hơn trong giao tiếp. Nếu bạn muốn tiếp tục cải thiện tiếng Anh của mình, đừng ngần ngại đến với IRIS. Với phương pháp học tiếng Anh theo nguyên lý ngôn ngữ tự nhiên, IRIS giúp bạn tiếp thu ngôn ngữ như một cách tự nhiên nhất. Mô hình 3 không – không bàn, không tivi, không slide – sẽ giúp bạn học một cách chủ động và thực tiễn. Đến với IRIS để biến tiếng Anh thành công cụ mạnh mẽ trong giao tiếp của bạn.