Practice to V hay V-ing: Cấu trúc chính xác và cách dùng

Practice to V hay V-ing: cấu trúc chính xác và cách dùng – trong tiếng Anh, việc phân biệt “practice to V” và “practice V-ing” là điều khá quan trọng, vì chỉ có “practice V-ing” mới là cấu trúc chính xác và phổ biến. “Practice to V” thường bị coi là không đúng ngữ pháp. Trong bài viết này, IRIS sẽ giúp bạn hiểu rõ lý do tại sao “practice V-ing” là cách sử dụng chuẩn mực, cùng với những ví dụ cụ thể để bạn áp dụng chính xác trong giao tiếp hàng ngày. Hãy cùng khám phá và củng cố kỹ năng tiếng Anh của bạn.

Practive là gì? Giới thiệu chung về practice

“Practice” là một từ quan trọng trong tiếng Anh, có nghĩa là thực hành hoặc tập luyện một kỹ năng, hành động, hoặc nhiệm vụ nào đó để cải thiện hoặc duy trì khả năng. Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ “practice”, chúng ta cần đi sâu vào khái niệm của nó, các ví dụ và ứng dụng trong giao tiếp.
Practice có thể được sử dụng như một danh từ và động từ, và trong cả hai trường hợp, nó đều liên quan đến việc thực hiện một hành động hoặc một kỹ năng một cách thường xuyên và có mục đích rõ ràng.
Practice (danh từ): Khi dùng là danh từ, “practice” chỉ hành động thực hiện một nhiệm vụ, kỹ năng hay công việc nào đó với mục đích cải thiện hoặc duy trì khả năng. Đây là một hành động lặp đi lặp lại, tạo thành thói quen hoặc cải thiện hiệu suất trong việc thực hiện một công việc nào đó.
Ví dụ: She needs more practice before the exam. (Cô ấy cần thêm thời gian thực hành trước kỳ thi.) Trong ví dụ này, practice chỉ quá trình cô ấy thực hành để chuẩn bị tốt hơn cho kỳ thi.
Practice (động từ): Khi dùng là động từ, “practice” chỉ hành động thực hiện hoặc luyện tập một kỹ năng hoặc hành động nào đó để cải thiện. Động từ này có thể ám chỉ việc làm điều gì đó một cách lặp đi lặp lại để cải thiện kỹ năng hoặc để duy trì một mức độ thành thạo nhất định trong công việc.
Ví dụ: He practices the guitar every day. (Anh ấy luyện tập đàn guitar mỗi ngày.) Ở đây, practice thể hiện hành động luyện tập mỗi ngày của anh ấy để trở nên giỏi hơn trong việc chơi đàn.

Sự khác biệt giữa “practice” và “practise”

Trong tiếng Anh, có một sự khác biệt trong cách sử dụng từ “practice”“practise”, tùy thuộc vào nơi bạn sử dụng ngôn ngữ. Cụ thể:
  • Trong tiếng Anh Anh, “practice” được dùng như một danh từ, còn “practise” là động từ.
  • Trong tiếng Anh Mỹ, “practice” được sử dụng cả như danh từ và động từ.

Ví dụ về sự khác biệt:

  • She goes to practice every day. (Danh từ, Anh Mỹ)
  • He needs to practise more. (Động từ, Anh Anh)
Ở Anh Mỹ, chúng ta không phân biệt giữa danh từ và động từ trong việc sử dụng “practice”, nhưng trong tiếng Anh Anh, có sự phân biệt rõ ràng giữa “practice” (danh từ) và “practise” (động từ).

Cụm từ, thành ngữ đi cùng practice

Cụm từ/Collocation Giải thích Ví dụ
Practice makes perfect Luyện tập sẽ giúp thành thạo hơn, càng luyện càng giỏi Practice makes perfect, so keep working hard! (Luyện tập sẽ giúp bạn hoàn thiện, vì vậy hãy tiếp tục làm việc chăm chỉ!)
Put into practice Áp dụng lý thuyết vào thực tế We need to put our plan into practice to see if it works. (Chúng ta cần áp dụng kế hoạch của mình vào thực tế để xem nó có hiệu quả không.)
Daily practice Thực hành hàng ngày He improves his skills with daily practice. (Anh ấy cải thiện kỹ năng của mình bằng cách luyện tập hàng ngày.)
Best practice Cách làm tốt nhất, phương pháp hiệu quả nhất This is the best practice for handling customer complaints. (Đây là phương pháp tốt nhất để xử lý khiếu nại của khách hàng.)
Practice session Buổi luyện tập, phiên học luyện tập We have a practice session every Tuesday for the presentation. (Chúng ta có một buổi luyện tập vào mỗi thứ ba để chuẩn bị cho bài thuyết trình.)
Practice skills Rèn luyện kỹ năng You need to practice your speaking skills if you want to improve your fluency. (Bạn cần rèn luyện kỹ năng nói nếu muốn cải thiện khả năng nói lưu loát.)
Practice technique Kỹ thuật luyện tập Her practice technique in tennis is very efficient. (Kỹ thuật luyện tập của cô ấy trong môn quần vợt rất hiệu quả.)
Take practice Thực hành một cách lặp đi lặp lại It’s important to take practice in speaking a foreign language regularly. (Việc thực hành nói một ngôn ngữ nước ngoài thường xuyên là rất quan trọng.)
In practice Trong thực tế, thực hành thực tế In theory, the system works, but in practice, it has some flaws. (Về lý thuyết, hệ thống này hoạt động tốt, nhưng trong thực tế, nó có một số sai sót.)
Practice with Thực hành với ai đó You should practice with a partner to improve your conversation skills. (Bạn nên luyện tập với bạn đồng hành để cải thiện kỹ năng giao tiếp.)
Regular practice Luyện tập thường xuyên With regular practice, you can master any skill. (Với sự luyện tập thường xuyên, bạn có thể làm chủ bất kỳ kỹ năng nào.)
Practice what you preach Làm gương cho người khác, thực hành những gì mình khuyên người khác làm If you want your team to follow the rules, you must practice what you preach. (Nếu bạn muốn đội của mình làm theo các quy tắc, bạn phải làm gương.)
Put your money where your mouth is Hành động thực hiện những gì bạn nói, chứng minh bằng hành động If you really believe in your idea, put your money where your mouth is and invest in it. (Nếu bạn thực sự tin vào ý tưởng của mình, hãy chứng minh bằng hành động và đầu tư vào nó.)
Actions speak louder than words Hành động quan trọng hơn lời nói He says he will help, but actions speak louder than words. (Anh ấy nói sẽ giúp đỡ, nhưng hành động quan trọng hơn lời nói.)
Make a practice of Tạo thói quen làm gì I make a practice of exercising every morning. (Tôi tạo thói quen tập thể dục mỗi sáng.)
Practice run Chạy thử, thử nghiệm trước khi làm chính thức Let’s do a practice run of the presentation before the actual event. (Hãy làm thử một lần thuyết trình trước sự kiện thật.)
On practice Trong thực tế You’ll see how it works on practice, not just theory. (Bạn sẽ thấy nó hoạt động như thế nào trong thực tế, không chỉ lý thuyết.)

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa practice

Từ đồng nghĩa với “practice”:

  • Rehearsal: Luyện tập, đặc biệt là đối với những hoạt động như biểu diễn, âm nhạc, kịch, v.v. Ví dụ: They have a rehearsal for the play every afternoon. (Họ có buổi luyện tập cho vở kịch mỗi buổi chiều.)
  • Training: Sự huấn luyện hoặc rèn luyện một kỹ năng, thường được sử dụng trong các tình huống thể thao hoặc nghề nghiệp. Ví dụ: She is undergoing training to become a professional athlete. (Cô ấy đang huấn luyện để trở thành một vận động viên chuyên nghiệp.)
  • Exercise: Hành động luyện tập hoặc làm việc gì đó để cải thiện hoặc duy trì sức khỏe hoặc kỹ năng. Ví dụ: He does daily exercises to keep fit. (Anh ấy tập thể dục hàng ngày để giữ dáng.)
  • Drill: Luyện tập, đặc biệt là với các kỹ năng hoặc hành động cần sự lặp đi lặp lại để thành thạo. Ví dụ: The soldiers are doing a drill to practice their maneuvers. (Các binh sĩ đang luyện tập để thực hành các động tác của mình.)
  • Preparation: Chuẩn bị, đặc biệt khi liên quan đến việc luyện tập trước một sự kiện hoặc nhiệm vụ quan trọng. Ví dụ: The team is doing preparation for the upcoming tournament. (Đội đang chuẩn bị cho giải đấu sắp tới.)
  • Study: Nghiên cứu hoặc học tập, đặc biệt liên quan đến việc học một môn học hoặc kỹ năng. Ví dụ: He spent hours of study to master the subject. (Anh ấy đã dành hàng giờ học để làm chủ môn học đó.)

Từ trái nghĩa với “practice”:

  • Neglect: Bỏ bê, không quan tâm hoặc không thực hiện một hành động cần thiết. Ví dụ: He neglected his studies, and now he is failing the exams. (Anh ấy đã bỏ bê việc học và bây giờ anh ấy đang thi trượt.)
  • Inactivity: Sự không hoạt động, không luyện tập hoặc không làm gì để cải thiện kỹ năng. Ví dụ: Inactivity can lead to weight gain and other health issues. (Sự thiếu hoạt động có thể dẫn đến tăng cân và các vấn đề sức khỏe khác.)
  • Idleness: Sự lười biếng, không làm gì hoặc không rèn luyện kỹ năng. Ví dụ: His idleness resulted in a lack of progress at work. (Sự lười biếng của anh ta đã dẫn đến việc thiếu tiến bộ trong công việc.)
  • Stagnation: Sự trì trệ, không phát triển hoặc không có sự thay đổi. Ví dụ: Without practice, your skills will suffer from stagnation. (Không luyện tập, kỹ năng của bạn sẽ bị trì trệ.)
  • Disuse: Không sử dụng hoặc không thực hành một kỹ năng hoặc công cụ. Ví dụ: The machine has fallen into disuse because it is outdated. (Cái máy đã bị bỏ quên vì nó lỗi thời.)

Practice to V hay V-ing

Practice to V hay V-ing

Khi sử dụng từ “practice” trong tiếng Anh, một câu hỏi phổ biến mà người học thường gặp là “Practice đi với to + V hay V-ing?” Đây là một câu hỏi quan trọng vì hiểu rõ cách dùng sẽ giúp bạn sử dụng từ “practice” một cách chính xác và tự nhiên trong các tình huống giao tiếp khác nhau. Cùng khám phá câu trả lời chi tiết cho câu hỏi này và hiểu vì sao “practice” thường đi kèm với V-ing chứ không phải to + V.

Cấu trúc với “Practice”

“Practice” là một danh từ và động từ trong tiếng Anh, chủ yếu được sử dụng để chỉ hành động thực hiện một kỹ năng hoặc hành động nào đó một cách lặp đi lặp lại nhằm cải thiện hoặc duy trì khả năng trong công việc hoặc trong cuộc sống hàng ngày.
Khi “practice” là động từ, nó sẽ đi với V-ing trong hầu hết các trường hợp. Đây là cấu trúc chuẩn để diễn tả việc luyện tập hoặc rèn luyện một hành động hoặc kỹ năng nào đó.

Cấu trúc chuẩn: “Practice + V-ing”

Khi “practice” diễn tả hành động thực hiện một công việc, kỹ năng, hoặc thói quen với mục đích cải thiện. Ví dụ: She practices playing the piano every day (Cô ấy luyện tập chơi đàn piano mỗi ngày.)
Trong câu trên, “practice” đi với “V-ing” (playing) để thể hiện hành động luyện tập một kỹ năng cụ thể, tức là việc chơi đàn piano.
Khi “practice” được dùng để chỉ việc luyện tập để làm quen với một công việc hoặc nâng cao khả năng. Ví dụ: He practices speaking English every morning (Anh ấy luyện tập nói tiếng Anh mỗi sáng.) Ở đây, “practice” đi với “speaking” (dạng V-ing của động từ “speak”) để diễn tả hành động luyện tập một kỹ năng ngôn ngữ.
Khi “practice” thể hiện hành động lặp đi lặp lại để cải thiện hoặc duy trì hiệu suất. Ví dụ: They practice dancing for hours every weekend (Họ luyện tập khiêu vũ hàng giờ vào mỗi cuối tuần.). Trong câu này, “practice” đi với “dancing” (dạng V-ing của động từ “dance”) để thể hiện hành động luyện tập thường xuyên trong một thời gian dài.

Tại sao không dùng “practice” với “to + V”?

Một trong những lỗi phổ biến khi sử dụng “practice” là người học có thể nhầm lẫn giữa “practice + to + V”“practice + V-ing”. Tuy nhiên, “practice” không bao giờ đi với “to + V” để diễn tả hành động luyện tập.
“Practice” luôn yêu cầu động từ sau nó phải ở dạng V-ing để chỉ hành động luyện tập, thực hành một kỹ năng hoặc hành động nào đó. Việc sử dụng “to + V” sau “practice” là sai cú pháp trong ngữ cảnh này.

Một số trường hợp đặc biệt với “practice”

“practice” chủ yếu đi với “V-ing”, cũng có một số tình huống khác mà bạn sẽ thấy “practice” được dùng trong các cấu trúc khác. Tuy nhiên, trong các tình huống này, “V-ing” vẫn là cấu trúc chính khi muốn diễn tả hành động luyện tập.
Practice in: Dùng để chỉ việc luyện tập hoặc rèn luyện trong một lĩnh vực hoặc kỹ năng cụ thể. Ví dụ: She has a lot of practice in playing the violin (Cô ấy có rất nhiều kinh nghiệm luyện tập trong việc chơi đàn violin.)
Practice on: Dùng khi luyện tập một kỹ năng hoặc hành động trên một đối tượng hoặc công cụ cụ thể. Ví dụ: I practiced on the computer to improve my typing speed (Tôi luyện tập trên máy tính để cải thiện tốc độ đánh máy.)
Put into practice: Cấu trúc này có nghĩa là áp dụng lý thuyết vào thực tế. Ví dụ: It’s important to put your knowledge into practice (Việc áp dụng kiến thức vào thực tế là rất quan trọng.)

Lỗi thường gặp khi dùng practice trong tiếng Anh

  1. Dùng “practice” với động từ ở dạng “to + V” thay vì “V-ing”
Một trong những lỗi phổ biến nhất là sử dụng “practice” với động từ ở dạng “to + V” thay vì “V-ing”. Cấu trúc đúng khi dùng “practice”“practice + V-ing” để chỉ hành động luyện tập một kỹ năng hoặc hành động nào đó.
Lỗi: She practices to play the piano (Sai: “to play” không đúng sau “practice.”)
Đúng: She practices playing the piano. (Đúng: Cấu trúc chuẩn là “practice + V-ing”.)
  1. Sử dụng “practice” thay cho “practise” (tiếng Anh Anh)
Trong tiếng Anh Anh, “practice” được dùng như danh từ, trong khi “practise” là động từ. Một lỗi thường gặp là sử dụng “practice” như một động từ trong tiếng Anh Anh.
Lỗi: I will practice more to improve my skills (Sai: “Practice” không thể là động từ trong tiếng Anh Anh.)
Đúng: I will practise more to improve my skills (Đúng: “Practise” là động từ trong tiếng Anh Anh.)
  1. Dùng “practice” trong tình huống không phù hợp
“Practice” thường mang tính lịch sựtrang trọng hơn, nên đôi khi người học có thể sử dụng từ này trong các tình huống không phù hợp, khi “rehearse” hoặc “train” có thể là lựa chọn tự nhiên hơn.
Lỗi: I practice singing every morning (Sai: “Practice” có thể không phải là lựa chọn tự nhiên khi nói về việc luyện tập âm nhạc.)
Đúng: I rehearse singing every morning (Đúng: “Rehearse” là từ chính xác hơn khi nói về việc luyện tập hát hoặc biểu diễn.)
  1. Lạm dụng “practice” thay vì “train” trong một số ngữ cảnh
Mặc dù “practice” có thể được sử dụng trong nhiều tình huống, nhưng khi nói về huấn luyện hoặc rèn luyện trong một bối cảnh thể thao hoặc nghề nghiệp, “train” sẽ là lựa chọn chính xác hơn.
Lỗi: He practices for the marathon every morning (Sai: “Practice” không phải là từ phù hợp khi nói về việc huấn luyện thể thao.)
Đúng: He trains for the marathon every morning (Đúng: “Train” là từ chính xác khi nói về việc huấn luyện thể thao.)
  1. Dùng “practice” thay cho “study” trong bối cảnh học tập
Khi nói về việc học một môn học hoặc một kỹ năng, “study” là từ chính xác hơn thay vì sử dụng “practice”.
Lỗi: I need to practice for the history exam. (Sai: “Practice” có thể không phải là từ tự nhiên khi nói về việc học môn học.)
Đúng: I need to study for the history exam. (Đúng: “Study” được sử dụng chính xác hơn khi đề cập đến việc học các môn học như lịch sử.)
  1. Dùng “practice” trong cấu trúc phủ định sai
Một lỗi phổ biến khi dùng “practice” là sai trong việc sử dụng cấu trúc phủ định. Câu phủ định đúng với “practice”“not practice” chứ không phải “practice not”.
Lỗi: He does practice not often. (Sai: “Practice not” không phải là cấu trúc chuẩn trong câu phủ định.)
Đúng: He does not practice often. (Đúng: Cấu trúc phủ định chính xác là “not practice”.)
  1. Sử dụng “practice” khi muốn nói đến “theory”
“Practice” chỉ được sử dụng khi nói đến việc luyện tập hoặc thực hành, trong khi “theory” lại đề cập đến lý thuyết. Một lỗi phổ biến là sử dụng “practice” khi muốn nói về lý thuyết.
Lỗi: You need to learn the practice first before applying it. (Sai: “Practice” không thể dùng ở đây khi nói về lý thuyết)
Đúng: You need to learn the theory first before applying it. (Đúng: “Theory” là từ chính xác khi nói về lý thuyết)

Bài tập thực hành

  1. She loves _______ (dance) at parties with her friends.
  2. He is trying _______ (learn) a new language to travel abroad.
  3. They enjoy _______ (swim) in the lake during summer vacations.
  4. I am looking forward to _______ (meet) you at the conference next month.
  5. The children are _______ (play) outside right now.
  6. She spends hours _______ (study) for her exams every day.
  7. He promised _______ (help) us with the project.
  8. We need _______ (prepare) for the upcoming event.
  9. They are planning _______ (go) on a road trip this weekend.
  10. She wants _______ (join) the music club at school.
  11. He practices _______ (run) every morning to stay fit.
  12. They decided _______ (move) to a bigger house after the baby is born.
  13. We can’t wait _______ (travel) to Japan next year.
  14. I stopped _______ (eat) junk food to improve my health.
  15. She finished _______ (read) the book and then watched the movie.
  16. He offered _______ (buy) me a coffee after the meeting.
  17. I enjoy _______ (watch) documentaries about nature.
  18. They hope _______ (pass) the exam with good grades.
  19. We are considering _______ (hire) a new employee for the marketing team.
  20. She promised _______ (call) me when she arrives at the airport.
Đáp án:
  1. dancing
  2. to learn
  3. swimming
  4. meeting
  5. playing
  6. studying
  7. to help
  8. to prepare
  9. to go
  10. to join
  11. running
  12. to move
  13. to travel
  14. eating
  15. reading
  16. to buy
  17. watching
  18. to pass
  19. hiring
  20. to call
Vậy là bạn đã nắm vững cách sử dụng “practice V-ing” đúng cách trong tiếng Anh. Hiểu rõ sự khác biệt giữa “practice to V” và “practice V-ing” sẽ giúp bạn tránh những lỗi ngữ pháp phổ biến và giao tiếp tự tin hơn. Nếu bạn muốn nâng cao khả năng tiếng Anh nhanh chóng và hiệu quả, IRIS luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn. Với phương pháp học tiếng Anh theo nguyên lý ngôn ngữ tự nhiên, bạn sẽ học tiếng Anh như cách học ngôn ngữ mẹ đẻ. kết hợp với mô hình 3 không độc đáo – không bàn, không tivi, không slide – IRIS mang đến môi trường học tập thú vị và hiệu quả. Hãy đến IRIS để trải nghiệm học tiếng Anh ngay hôm nay.

Viết một bình luận

.
.