Prepare to V hay V-ing: Quy tắc và ứng dụng trong tiếng Anh

Prepare to V hay V-ing: quy tắc và ứng dụng trong tiếng Anh – khi nói đến “prepare” trong tiếng Anh, có thể bạn sẽ gặp khó khăn trong việc chọn giữa “prepare to V” và “prepare V-ing”. Mặc dù hai cấu trúc này có vẻ đơn giản, nhưng cách sử dụng của chúng lại rất khác nhau. “Prepare to V” là cách sử dụng chính xác khi nói về việc chuẩn bị cho một hành động sắp tới, trong khi “prepare V-ing” không được xem là cấu trúc chuẩn. Trong bài viết này, IRIS sẽ giúp bạn hiểu rõ sự khác biệt giữa hai cách sử dụng này. Đồng thời cung cấp các ví dụ và bài tập để bạn có thể áp dụng vào thực tế.

Prepare là gì?

“Prepare” là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là “chuẩn bị”, “sắp xếp” hoặc “làm sẵn”. Hành động này liên quan đến việc chuẩn bị những thứ cần thiết cho một sự kiện, hoạt động, hoặc tình huống cụ thể trong tương lai. “Prepare” bao gồm các bước như thu thập thông tin, lên kế hoạch, hoặc thực hành để có thể đối phó tốt nhất với những gì sắp tới.
“Prepare” là một từ rất phổ biến trong cuộc sống hàng ngày và trong các tình huống chuyên môn, giúp chúng ta sẵn sàng đối mặt với những thử thách, sự kiện hoặc nhiệm vụ. Khi bạn chuẩn bị cho một việc gì đó, bạn đang làm mọi thứ cần thiết để chắc chắn rằng bạn có thể hoàn thành nhiệm vụ đó một cách hiệu quả và thành công.
“Prepare” có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ việc chuẩn bị bữa ăn, tài liệu học tập, cho đến chuẩn bị tinh thần cho những sự kiện quan trọng. Việc chuẩn bị không chỉ bao gồm các hành động vật lý mà còn có thể là việc tổ chức, lên kế hoạch, hoặc thậm chí là việc tạo ra tâm lý sẵn sàng.
Ví dụ về “prepare” trong các ngữ cảnh khác nhau:
  • Chuẩn bị bữa ăn: “She is preparing dinner for the family.” (Cô ấy đang chuẩn bị bữa tối cho gia đình.)
  • Chuẩn bị cho kỳ thi: “We need to prepare for the upcoming exam.” (Chúng ta cần chuẩn bị cho kỳ thi sắp tới.)
  • Chuẩn bị cho một chuyến đi: “I am preparing for my trip to Europe next month.” (Tôi đang chuẩn bị cho chuyến đi của mình tới Châu Âu vào tháng sau.)

Cụm từ, thành ngữ đi cùng prepare

Idiom:

  • Prepare for the worst – Chuẩn bị cho tình huống tồi tệ nhất. Ví dụ: We need to prepare for the worst, in case the storm hits our area (Chúng ta cần chuẩn bị cho tình huống tồi tệ nhất, phòng khi cơn bão đến khu vực của chúng ta)
  • Prepare to face the music – Chuẩn bị đối mặt với hậu quả. Ví dụ: After failing the exam, John had to prepare to face the music and explain to his parents (Sau khi thi trượt, John phải chuẩn bị đối mặt với hậu quả và giải thích với cha mẹ anh ấy)
  • Be prepared to do something – Sẵn sàng làm gì đó. Ví dụ: You must be prepared to work hard if you want to succeed (Bạn phải sẵn sàng làm việc chăm chỉ nếu muốn thành công)
  • Prepare with bated breath – Chuẩn bị trong sự mong đợi, lo lắng. Ví dụ: She was preparing with bated breath for the results of the competition (Cô ấy đang chuẩn bị trong sự mong đợi và lo lắng về kết quả cuộc thi)

Collocations:

  • Prepare a meal – Chuẩn bị một bữa ăn. Ví dụ: I will prepare a meal for the family tonight (Tôi sẽ chuẩn bị một bữa ăn cho gia đình tối nay)
  • Prepare a presentation – Chuẩn bị một bài thuyết trình. Ví dụ: She needs to prepare a presentation for tomorrow’s meeting (Cô ấy cần chuẩn bị một bài thuyết trình cho cuộc họp ngày mai)
  • Prepare for an interview – Chuẩn bị cho một cuộc phỏng vấn. Ví dụ: He spent hours preparing for his job interview (Anh ấy đã dành hàng giờ để chuẩn bị cho cuộc phỏng vấn xin việc)
  • Prepare for a test/exam – Chuẩn bị cho một kỳ thi. Ví dụ: Students should start preparing for their final exams in advance (Học sinh nên bắt đầu chuẩn bị cho kỳ thi cuối kỳ từ sớm)
  • Prepare the ground – Chuẩn bị nền tảng, công việc cho một kế hoạch. Ví dụ: Before launching the new product, they need to prepare the ground by conducting market research (Trước khi ra mắt sản phẩm mới, họ cần chuẩn bị nền tảng bằng cách tiến hành nghiên cứu thị trường)
  • Prepare an agenda – Chuẩn bị chương trình nghị sự. Ví dụ: The manager asked to prepare an agenda for tomorrow’s meeting (Quản lý yêu cầu chuẩn bị chương trình nghị sự cho cuộc họp ngày mai)
  • Prepare a report – Chuẩn bị một báo cáo. Ví dụ: She was asked to prepare a report on the team’s performance (Cô ấy được yêu cầu chuẩn bị một báo cáo về hiệu suất làm việc của đội)
  • Prepare a speech – Chuẩn bị một bài phát biểu. Ví dụ: He needs to prepare a speech for the wedding reception (Anh ấy cần chuẩn bị một bài phát biểu cho tiệc cưới)

Cụm từ:

  • Chuẩn bị sẵn sàng – Ready to prepare for something. Ví dụ: Hãy chuẩn bị sẵn sàng cho chuyến đi sắp tới (Be ready for the upcoming trip)
  • Chuẩn bị kỹ lưỡng – Prepare thoroughly. Ví dụ: Cô ấy luôn chuẩn bị kỹ lưỡng cho các bài thuyết trình (She always prepares thoroughly for presentations)
  • Chuẩn bị tinh thần – Prepare mentally, get ready psychologically. Ví dụ: Trước khi tham gia cuộc thi, bạn cần phải chuẩn bị tinh thần vững vàng (Before participating in the competition, you need to prepare mentally and be strong)
  • Chuẩn bị chu đáo – Prepare in detail, thoroughly. Ví dụ: Họ đã chuẩn bị chu đáo cho buổi tiệc sinh nhật của cô ấy (They prepared thoroughly for her birthday party)
  • Chuẩn bị đầy đủ – Prepare fully. Ví dụ: Bạn cần chuẩn bị đầy đủ tài liệu trước khi đến buổi họp (You need to prepare all the documents before the meeting)

Prepare to V hay V-ing

Prepare to V hay V-ing

  1. “Prepare” + to + verb (Infinitive)
Khi “prepare” được theo sau bởi to + verb (động từ nguyên mẫu), nó thường diễn tả hành động chuẩn bị cho một việc gì đó trong tương lai, tức là hành động chuẩn bị một cách chủ động và có mục tiêu rõ ràng. Cấu trúc này thường được dùng khi người nói muốn thể hiện rằng họ đang chuẩn bị cho một hành động hay sự kiện sắp xảy ra.
Công dụng chính:
  • Chuẩn bị để làm một việc gì đó trong tương lai.
  • Diễn tả sự chuẩn bị có mục đích rõ ràng.
Ví dụ:
  • She is preparing to leave for the airport (Cô ấy đang chuẩn bị để rời đi ra sân bay). Trong ví dụ này, cô ấy chuẩn bị để thực hiện hành động “rời đi” trong tương lai gần.
  • They are preparing to start the project next week (Họ đang chuẩn bị để bắt đầu dự án vào tuần sau). Câu này chỉ sự chuẩn bị cho hành động “bắt đầu” dự án vào một thời điểm xác định trong tương lai.
  • He is preparing to give a speech at the conference (Anh ấy đang chuẩn bị để phát biểu tại hội nghị). Ở đây, hành động “give a speech” (phát biểu) là một mục tiêu cụ thể mà anh ấy đang chuẩn bị.
Lưu ý:
  • Cấu trúc “prepare to do something” là cách phổ biến để diễn tả việc chuẩn bị cho một hành động trong tương lai.
  • Thường dùng trong các tình huống mà hành động chuẩn bị có mục đích rõ ràng và có kế hoạch cụ thể.
  1. “Prepare” + verb + ing
Khi “prepare” được theo sau bởi verb + ing (dạng động từ thêm “-ing”), nó thường diễn tả sự chuẩn bị cho một hoạt động, sự kiện, hoặc tình huống chung chung hơn, không nhất thiết phải là một hành động cụ thể trong tương lai. Trong trường hợp này, “prepare” đi kèm với một danh động từ (gerund), thể hiện rằng người nói đang chuẩn bị cho một tình huống hoặc công việc đang diễn ra, hoặc chuẩn bị cho một quá trình liên tục.
Công dụng chính:
  • Chuẩn bị cho một hoạt động hoặc tình huống cụ thể.
  • Diễn tả sự chuẩn bị chung cho một sự kiện hoặc hoạt động đang diễn ra.
  • Thường sử dụng khi “prepare” là sự chuẩn bị cho một việc gì đó trong tương lai nhưng không có mục tiêu cụ thể hoặc không phải là hành động cụ thể.
Ví dụ:
  • She is preparing for swimming in the competition (Cô ấy đang chuẩn bị cho việc thi bơi trong cuộc thi). Câu này diễn tả sự chuẩn bị cho một hoạt động chung (bơi lội trong cuộc thi) chứ không phải là một hành động cụ thể như “rời đi”.
  • We need to prepare taking notes for the meeting (Chúng ta cần chuẩn bị ghi chú cho cuộc họp). Ở đây, việc “taking notes” là một hoạt động chung mà mọi người sẽ làm trong cuộc họp, và việc chuẩn bị cho nó không phải là hành động đơn lẻ mà là một quá trình chung.
  • He is preparing for giving a presentation at the conference (Anh ấy đang chuẩn bị cho việc thuyết trình tại hội nghị). Việc “giving a presentation” là một hoạt động chuẩn bị rộng hơn, liên quan đến sự chuẩn bị tinh thần, tài liệu, và các bước chuẩn bị khác.
  • They are preparing for writing a report after the meeting (Họ đang chuẩn bị để viết báo cáo sau cuộc họp). Ở đây, hành động “writing a report” là một quá trình sẽ diễn ra sau cuộc họp.

Tham khảo:

  1. Practice to V hay V-ing: Cấu trúc chính xác và cách dùng
  2. Pleased to V hay V-ing: Phân biệt và ứng dụng đúng trong tiếng Anh

Các lỗi thường gặp khi sử dụng prepare

  1. Sử dụng sai dạng động từ sau “prepare”
Lỗi: Sử dụng sai dạng động từ sau “prepare” (infinitive hoặc gerund).
  • Ví dụ sai: She prepares for run a marathon next year.
  • Giải thích: Sau “prepare for”, ta cần sử dụng gerund (dạng động từ “-ing”).
  • Cách khắc phục: She prepares for running a marathon next year.
Lỗi: Sử dụng gerund sau “prepare to”.
  • Ví dụ sai: They are preparing to taking the test tomorrow.
  • Giải thích: Sau “prepare to”, ta phải sử dụng infinitive (to + verb), không phải gerund.
  • Cách khắc phục: They are preparing to take the test tomorrow.
  1. Thiếu giới từ khi sử dụng “prepare”
Lỗi: Quên thêm giới từ sau “prepare” khi cần.
  • Ví dụ sai: She prepares to the meeting tomorrow.
  • Giải thích: Sau “prepare”, nếu ta muốn nói về sự chuẩn bị cho một sự kiện hoặc hoạt động, ta cần có giới từ “for”.
  • Cách khắc phục: She prepares for the meeting tomorrow.
  1. Sử dụng “prepare for” khi không cần thiết
Lỗi: Sử dụng “prepare for” một cách không cần thiết, khi không có hoạt động hoặc sự kiện cụ thể.
  • Ví dụ sai: She prepares for cooking dinner every day.
  • Giải thích: “Prepare for” chỉ nên sử dụng khi nói về việc chuẩn bị cho một sự kiện hoặc hoạt động cụ thể trong tương lai.
  • Cách khắc phục: She prepares to cook dinner every day.
  1. Sử dụng “prepare” với động từ sai ngữ nghĩa
Lỗi: Dùng “prepare” trong một ngữ cảnh không phù hợp, khiến ý nghĩa không rõ ràng.
  • Ví dụ sai: He prepares the report writing.
  • Giải thích: Đây là cách sử dụng sai, vì động từ “writing” không phải là mục tiêu của hành động “prepare”. Câu này cần được diễn đạt lại với một cấu trúc khác.
  • Cách khắc phục: He prepares to write the report.
  1. Sử dụng “prepare” quá chung chung
Lỗi: Sử dụng “prepare” mà không cụ thể hóa hoạt động hoặc sự kiện mà bạn đang chuẩn bị.
  • Ví dụ sai: She prepares for.
  • Giải thích: Câu này thiếu thông tin cụ thể về việc cô ấy chuẩn bị cho cái gì.
  • Cách khắc phục: She prepares for the meeting / for the presentation.
  1. Lỗi về thì động từ khi sử dụng “prepare”
Lỗi: Sử dụng sai thì của động từ khi nói về việc chuẩn bị.
  • Ví dụ sai: She will prepares dinner tonight.
  • Giải thích: Sau “will”, động từ phải ở dạng nguyên mẫu (infinitive) mà không thêm “s”.
  • Cách khắc phục: She will prepare dinner tonight.

Bài tập thực hành know đi với to v hay ving

Chọn dạng đúng của động từ “prepare” (to + verb hay verb-ing)

  1. She is _______ (prepare) for her upcoming job interview.
  2. They need _______ (prepare) for the exam results.
  3. We are _______ (prepare) to leave for the airport in an hour.
  4. He is _______ (prepare) to speak in front of a large audience.
  5. I will _______ (prepare) a meal for the family tonight.
  6. We are _______ (prepare) for the annual meeting next week.
  7. She is _______ (prepare) her presentation for tomorrow.
  8. They need _______ (prepare) the venue for the wedding.
  9. He is _______ (prepare) to give an important report to the board.
  10. They are _______ (prepare) for their vacation next summer.
  11. I am _______ (prepare) for a new project at work.
  12. We are _______ (prepare) a surprise party for her birthday.
  13. She needs _______ (prepare) for a difficult conversation with her boss.
  14. The team is _______ (prepare) for the championship game.
  15. I am _______ (prepare) to start my own business next year.
  16. They are _______ (prepare) for a challenging test next month.
  17. He was _______ (prepare) to leave the company when he got a new offer.
  18. I am _______ (prepare) my speech for the wedding tomorrow.
  19. She is _______ (prepare) to move to a new city.
  20. We are _______ (prepare) for the worst.
Đáp án:
  1. preparing
  2. to prepare
  3. preparing
  4. preparing
  5. prepare
  6. preparing
  7. preparing
  8. prepare
  9. preparing
  10. preparing
  11. preparing
  12. preparing
  13. to prepare
  14. preparing
  15. preparing
  16. preparing
  17. preparing
  18. preparing
  19. preparing
  20. preparing

Bài tập trắc nghiệm chọn đáp án đúng

  1. The team _______ for the upcoming match by practicing every day. A. prepares B. is preparing C. prepare D. to prepare
  2. She _______ to give a presentation at the conference next week. A. prepares B. is preparing C. prepare D. to prepare
  3. I need _______ for my trip by packing my clothes and gathering necessary documents. A. preparing B. to prepare C. prepare D. for preparing
  4. The students _______ for the final exam by reviewing their notes and solving practice questions. A. prepares B. is preparing C. prepare D. preparing
  5. The company _______ to launch a new advertising campaign next month. A. prepares B. is preparing C. prepare D. to prepare
  6. He _______ to leave for a business trip tomorrow. A. prepares B. is preparing C. prepare D. to prepare
  7. We _______ for a long journey by making all necessary arrangements. A. prepares B. is preparing C. prepare D. preparing
  8. She _______ for a difficult exam by studying late into the night. A. prepares B. is preparing C. prepare D. to prepare
  9. The manager _______ the team to present their ideas at the meeting. A. prepares B. is preparing C. prepare D. to prepare
  10. I _______ to meet my friend at the coffee shop in an hour. A. prepare B. is preparing C. prepares D. to prepare
  11. We _______ for the worst-case scenario just in case something goes wrong. A. prepare B. prepares C. is preparing D. to prepare
  12. The school _______ to announce the results of the competition next week. A. prepares B. is preparing C. prepare D. to prepare
  13. I _______ to attend a meeting after lunch today. A. prepare B. is preparing C. prepares D. to prepare
  14. They _______ to discuss the new project proposal this afternoon. A. prepare B. prepares C. is preparing D. to prepare
  15. The company _______ for the product launch by testing the prototypes. A. prepares B. is preparing C. prepare D. to prepare
Đáp án:
  1. B. is preparing Hành động đang diễn ra trong hiện tại.
  2. B. is preparing “is preparing to” chỉ việc chuẩn bị cho hành động tương lai.
  3. B. to prepare “need to prepare” là cấu trúc đúng với động từ “need”.
  4. C. prepare “prepare” đi với danh từ “the final exam” để chỉ việc chuẩn bị cho kỳ thi.
  5. B. is preparing Hành động đang được chuẩn bị cho sự kiện trong tương lai.
  6. B. is preparing “is preparing to leave” chỉ hành động chuẩn bị sẵn sàng cho việc rời đi.
  7. C. prepare “prepare for” được sử dụng khi chuẩn bị cho một hành trình dài.
  8. B. is preparing “is preparing for” chỉ việc chuẩn bị cho kỳ thi.
  9. A. prepares “prepares” phù hợp với ngôi thứ ba số ít, chỉ việc chuẩn bị của người quản lý.
  10. A. prepare “prepare to meet” là cấu trúc đúng.
  11. A. prepare “prepare for” dùng khi chuẩn bị cho tình huống tồi tệ.
  12. B. is preparing “is preparing to announce” diễn tả hành động chuẩn bị sẵn sàng cho việc công bố.
  13. A. prepare “prepare to attend” là cấu trúc đúng.
  14. C. is preparing Chỉ hành động đang được thực hiện trong hiện tại.
  15. B. is preparing Hành động đang diễn ra để chuẩn bị cho sự kiện trong tương lai.
Với những kiến thức về “prepare to V” và “prepare V-ing” mà bạn đã nắm vững, hy vọng bạn sẽ tự tin hơn khi áp dụng chúng trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày. Việc hiểu và sử dụng chính xác hai cấu trúc này sẽ giúp bạn tránh những sai sót và giao tiếp tự nhiên hơn. Nếu bạn muốn cải thiện tiếng Anh nhanh chóng và hiệu quả, IRIS luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn. Với phương pháp học tiếng Anh theo nguyên lý ngôn ngữ tự nhiên và mô hình 3 không độc đáo – không bàn, không tivi, không slide – IRIS tạo ra môi trường học thú vị và thiết thực. Hãy đến với IRIS và bắt đầu nâng cao khả năng tiếng Anh của bạn ngay hôm nay.

Viết một bình luận

.
.