Pretend đi với to v hay ving? Khi học tiếng Anh, bạn có thể sẽ bối rối khi phải chọn giữa “pretend to V” và “pretend V-ing”. Thật ra, chỉ có cấu trúc “pretend to V” là chính xác trong tiếng Anh khi diễn tả việc giả vờ làm một hành động gì đó. Trong khi đó, “pretend V-ing” lại là cách sử dụng sai. Trong bài viết này, IRIS sẽ giúp bạn phân biệt rõ ràng giữa hai cấu trúc này, kèm theo bài tập và đáp án để bạn có thể ôn luyện và áp dụng vào giao tiếp hàng ngày. Hãy cùng khám phá để sử dụng “pretend” một cách chính xác và tự tin!
Pretend là gì? Giới thiệu chung về pretend
“Pretend” là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là “giả vờ”, “làm ra vẻ” hoặc “làm như thể”. Khi bạn “pretend” điều gì đó, bạn hành động hoặc cư xử như thể một điều gì đó là sự thật, mặc dù thực tế đó không phải là sự thật. Động từ này thường được sử dụng khi người nói muốn tạo ra một tình huống giả tưởng hoặc đóng vai một nhân vật nào đó mà không phải là chính bản thân họ.
Giới thiệu chung về “Pretend”:
“Pretend” là một từ phổ biến trong cả giao tiếp hàng ngày và trong văn học, kịch, hoặc khi nói về các trò chơi của trẻ em. Trong ngữ cảnh của trẻ em, “pretend” thường được dùng để mô tả việc trẻ đóng vai, giả làm một nhân vật hay thực hiện những hành động không thực sự xảy ra, ví dụ như giả vờ làm bác sĩ, giáo viên, hay siêu anh hùng. Còn trong các tình huống giao tiếp người lớn, “pretend” có thể mang ý nghĩa là che giấu cảm xúc thực sự hoặc tạo ra một tình huống giả tạo trong giao tiếp.
Ví dụ:
-
Children often pretend to be superheroes while playing (Trẻ em thường giả vờ làm siêu anh hùng khi chơi đùa.)
-
He pretended to be sick so he could stay home from school (Anh ấy giả vờ bị ốm để có thể ở nhà không đi học.)
-
She pretended that everything was fine even though she was upset (Cô ấy giả vờ mọi thứ ổn dù thực tế cô ấy đang buồn.)
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với pretend
Từ đồng nghĩa (Synonyms) của “Pretend”:
-
Feign – Giả vờ, giả tạo (thường dùng khi giả vờ về cảm xúc, tình trạng sức khỏe). Ví dụ: She feigned illness to avoid going to school. (Cô ấy giả vờ ốm để tránh đến trường.)
-
Simulate – Mô phỏng, giả vờ (thường dùng trong ngữ cảnh mô phỏng một tình huống hoặc hành động). Ví dụ: The pilot was trained to simulate various emergency scenarios. (Phi công đã được huấn luyện để mô phỏng các tình huống khẩn cấp khác nhau.)
-
Masquerade – Giả trang, che giấu bản thân hoặc cảm xúc. Ví dụ: He was masquerading as a wealthy businessman. (Anh ta đang giả trang thành một doanh nhân giàu có.)
-
Act – Diễn, giả vờ (thường dùng trong ngữ cảnh diễn xuất hoặc hành động như thể một điều gì đó là thật). Ví dụ: She acted like she didn’t care about the news. (Cô ấy giả vờ như thể không quan tâm đến tin tức.)
-
Counterfeit – Giả mạo (thường dùng trong ngữ cảnh làm giả các vật phẩm như tiền hoặc tài liệu). Ví dụ: The artist tried to counterfeit the famous painting. (Người nghệ sĩ đã cố gắng giả mạo bức tranh nổi tiếng.)
-
Pretence – Sự giả vờ, lý do giả tạo (dùng để chỉ hành động giả vờ). Ví dụ: His anger was just a pretence. (Cơn giận của anh ấy chỉ là sự giả vờ.)
Từ trái nghĩa (Antonyms) của “Pretend”:
-
Be honest – Thành thật, không giả vờ. Ví dụ: Be honest about your feelings. (Hãy thành thật về cảm xúc của bạn.)
-
Reveal – Tiết lộ, phơi bày (không giấu giếm hay giả vờ). Ví dụ: He revealed the truth about his past. (Anh ấy đã tiết lộ sự thật về quá khứ của mình.)
-
Genuine – Thật, chân thật (không giả vờ, không giả tạo). Ví dụ: Her smile was genuine and warm. (Nụ cười của cô ấy thật sự và ấm áp.)
-
Sincere – Chân thành, không giả tạo. Ví dụ: He gave a sincere apology for his actions. (Anh ấy đã đưa ra lời xin lỗi chân thành vì hành động của mình.)
-
Authentic – Chính hãng, thật sự (không phải giả vờ). Ví dụ: The document was proven to be authentic. (Tài liệu đã được chứng minh là chính hãng.)
-
Actual – Thực tế, thật sự (không phải giả tạo). Ví dụ: This is the actual reason he didn’t come to the party. (Đây là lý do thực sự anh ấy không đến bữa tiệc.)
Cụm từ, thành ngữ đi cùng pretend
Idioms:
-
Pretend to be someone/something else – Giả vờ là ai đó hoặc cái gì khác. Ví dụ: He tried to pretend to be someone else to impress the crowd. (Anh ấy cố gắng giả vờ là người khác để gây ấn tượng với đám đông.)
-
Pretend to the throne – Giả vờ là người thừa kế ngai vàng (thường dùng để chỉ người muốn chiếm đoạt quyền lực). Ví dụ: The prince pretended to the throne, though he wasn’t the true heir. (Hoàng tử đã giả vờ là người thừa kế ngai vàng, mặc dù anh ta không phải là người thừa kế thực sự.)
-
Pretend not to notice – Giả vờ không chú ý, không nhận thấy điều gì đó. Ví dụ: She pretended not to notice the awkward silence in the room. (Cô ấy giả vờ không chú ý đến sự im lặng khó xử trong phòng.)
Collocations:
-
Pretend to be – Giả vờ là ai đó. Ví dụ: He pretended to be sick to avoid going to school. (Anh ấy giả vờ ốm để không phải đến trường.)
-
Pretend to do something – Giả vờ làm gì đó. Ví dụ: She pretended to be reading, but she was actually daydreaming. (Cô ấy giả vờ đang đọc sách, nhưng thực tế là cô ấy đang mơ mộng.)
-
Pretend for fun – Giả vờ để vui. Ví dụ: The children pretended for fun that they were astronauts on a space mission. (Lũ trẻ giả vờ để vui rằng chúng là những phi hành gia trong một nhiệm vụ không gian.)
-
Pretend to have – Giả vờ có cái gì đó. Ví dụ: She pretended to have a headache so she could leave early. (Cô ấy giả vờ bị đau đầu để có thể về sớm.)
Cụm từ:
-
Giả vờ vui – Pretend to be happy. Ví dụ: He pretended to be happy even though he was feeling upset inside. (Anh ấy giả vờ vui vẻ dù thực tế anh ấy đang cảm thấy buồn.)
-
Giả vờ không biết – Pretend not to know. Ví dụ: She pretended not to know about the surprise party. (Cô ấy giả vờ không biết về bữa tiệc bất ngờ.)
-
Giả vờ mạnh mẽ – Pretend to be strong. Ví dụ: After the loss, he pretended to be strong for his family. (Sau khi mất mát, anh ấy giả vờ mạnh mẽ vì gia đình.)
-
Giả vờ quan tâm – Pretend to care. Ví dụ: Don’t pretend to care about me when you don’t. (Đừng giả vờ quan tâm đến tôi khi bạn không thật sự quan tâm.)
Pretend đi với to v hay ving
Động từ “pretend” luôn đi kèm với to + verb (infinitive) khi diễn tả việc giả vờ làm một việc gì đó. Điều này có nghĩa là bạn sẽ sử dụng to + verb (cấu trúc nguyên mẫu của động từ) sau “pretend” thay vì verb + ing (danh động từ).
Cấu trúc chuẩn: Pretend + to + verb: Giả vờ làm một việc gì đó.
Ví dụ:
-
She pretended to be sick (Cô ấy giả vờ bị ốm.)Ở đây, “to be” là dạng nguyên mẫu của động từ “be”, và hành động giả vờ là “being sick”.
-
He pretended to understand everything (Anh ấy giả vờ hiểu mọi thứ.)“to understand” là động từ nguyên mẫu, thể hiện hành động giả vờ hiểu.
-
I pretended to listen, but I wasn’t paying attention (Tôi giả vờ lắng nghe, nhưng thực tế tôi không chú ý.)“to listen” là dạng nguyên mẫu của động từ “listen.”
Khi bạn sử dụng “pretend”, bạn không thể sử dụng dạng verb + ing (gerund) sau nó. Đây là một quy tắc ngữ pháp trong tiếng Anh vì động từ “pretend” không kết hợp với gerund như các động từ khác. Cấu trúc verb + ing (danh động từ) thường được dùng để diễn tả một hành động hoặc sự kiện chung chung hơn, nhưng trong trường hợp này, “pretend” yêu cầu một hành động giả vờ cụ thể và thường phải là một động từ nguyên mẫu (to + verb) để thể hiện hành động đó.
-
“Pretend” là một động từ chỉ hành động chủ động giả vờ, và động từ nguyên mẫu (infinitive) “to + verb” phản ánh sự quyết định hay chuẩn bị làm điều gì đó trong tương lai.
-
Gerund (verb + ing) thường được dùng khi diễn tả hành động như một sự kiện hay quá trình, không phải là hành động giả vờ làm gì.
Mặc dù “pretend” thường đi với to + verb, cũng có một số cấu trúc liên quan khác mà bạn có thể tham khảo:
-
Pretend + (that) + clause: Khi muốn giả vờ một sự kiện hoặc tình huống nào đó, ta có thể thêm “that” để giới thiệu mệnh đề sau “pretend”.Ví dụ: She pretended that she didn’t hear the phone ring (Cô ấy giả vờ không nghe thấy tiếng chuông điện thoại.)
-
Pretend + (to be) + noun: Đôi khi “pretend” có thể đi với một danh từ (có thể thêm “to be”) để chỉ hành động giả vờ là một đối tượng cụ thể.Ví dụ: He pretended to be a doctor (Anh ấy giả vờ là bác sĩ.)
Tham khảo:
- Persuade sb to V hay V-ing: Phân biệt và ví dụ cụ thể
- Ought to V hay V-ing: Cấu trúc và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh
Lỗi thường gặp khi dùng pretend
-
Dùng sai cấu trúc động từ với “pretend”
Lỗi: Dùng gerund (verb + ing) sau “pretend” thay vì to + verb (infinitive).
Ví dụ sai: She pretended being sick to stay home from school.
Giải thích: Sau “pretend”, chúng ta không thể dùng verb + ing (gerund). Đúng cấu trúc là “pretend to + verb”.
Cách khắc phục: She pretended to be sick to stay home from school.
-
Dùng sai động từ “pretend” với giới từ
Lỗi: Dùng sai giới từ sau “pretend”.
Ví dụ sai: He pretended for being happy.
Giải thích: “Pretend” chỉ đi với to + verb hoặc pretend that khi muốn diễn tả việc giả vờ làm điều gì đó. “For” là giới từ không được sử dụng trong cấu trúc này.
Cách khắc phục: He pretended to be happy.
-
Dùng “pretend” với mệnh đề không chính xác
Lỗi: Dùng “pretend” mà không có mệnh đề that khi muốn diễn tả hành động giả vờ về một tình huống hay sự kiện.
Ví dụ sai: She pretended she didn’t hear the phone ring.
Giải thích: Khi dùng “pretend” với một mệnh đề về tình huống hoặc sự kiện, cần phải có “that”.
Cách khắc phục: She pretended that she didn’t hear the phone ring.
-
Quên dùng động từ nguyên mẫu sau “pretend”
Lỗi: Không sử dụng động từ nguyên mẫu (to + verb) sau “pretend”.
Ví dụ sai: He pretended to playing the guitar.
Giải thích: Khi sử dụng “pretend”, động từ sau nó phải ở dạng to + verb (nguyên mẫu), không phải dạng verb + ing.
Cách khắc phục: He pretended to play the guitar.
-
Sử dụng “pretend” một cách không tự nhiên hoặc quá lạm dụng
Lỗi: Dùng “pretend” quá nhiều trong một câu hoặc văn bản khiến câu văn không tự nhiên, lặp lại.
Ví dụ sai: He pretended to be happy, and he pretended to smile, and he pretended to enjoy the party.
Giải thích: Việc sử dụng quá nhiều “pretend” trong một câu sẽ làm cho câu trở nên lặp lại và không tự nhiên.
Cách khắc phục: He pretended to be happy and smiled as if he was enjoying the party.
-
Sử dụng “pretend” khi không cần thiết
Lỗi: Sử dụng “pretend” trong những tình huống không cần thiết hoặc không có sự giả vờ rõ ràng.
Ví dụ sai: She pretended to walk down the street.
Giải thích: Trong ví dụ này, không có sự giả vờ thực sự nào, vì “walking down the street” không phải là hành động giả vờ.
Cách khắc phục: She walked down the street. (Không cần dùng “pretend” nếu không có hành động giả vờ.)
-
Dùng “pretend” mà không giải thích rõ mục đích
Lỗi: Dùng “pretend” mà không giải thích mục đích của hành động giả vờ, gây nhầm lẫn cho người nghe hoặc người đọc.
Ví dụ sai: He pretended to leave.
Giải thích: Câu này không rõ ràng về lý do tại sao anh ta giả vờ rời đi.
Cách khắc phục: He pretended to leave so that he could surprise everyone at the party. (Anh ấy giả vờ rời đi để tạo bất ngờ cho mọi người tại bữa tiệc.)
Bài tập thực hành
-
She pretended ____ interested in the conversation, but she was actually bored. A. being B. to be C. be D. having been
-
He pretended ____ at the meeting, but he was actually texting on his phone. A. to be listening B. being listened C. listen D. to listening
-
The children pretended ____ in the forest, pretending to be adventurers. A. to play B. playing C. be played D. to play as
-
She pretended ____ me, but I knew she didn’t. A. to know B. knowing C. to known D. know
-
They pretended ____ happy during the party, although they were sad inside. A. being B. to be C. been D. to being
-
He pretended ____ the report, but actually, he hadn’t finished it. A. to finish B. finished C. finishing D. to finish doing
-
She pretended ____ busy so she wouldn’t have to answer the phone. A. to be B. being C. be D. to being
-
They pretended ____ interested in the project, but they didn’t do much work. A. to be B. being C. be D. having been
-
The students pretended ____ the answer, but they were unsure. A. knowing B. to know C. know D. being known
-
He pretended ____ a superhero in the playground. A. to be B. being C. be D. to being
-
She pretended ____ to the music, but she wasn’t actually paying attention. A. listening B. to listen C. to be listening D. listened
-
The dog pretended ____ to the car, waiting for its owner to call it. A. to run B. run C. running D. to running
-
They pretended ____ for the test, but they hadn’t studied at all. A. to prepare B. preparing C. prepare D. to preparing
-
He pretended ____ the situation, but he was completely confused. A. understand B. to understand C. understanding D. understood
-
She pretended ____ excited about the news, but inside she felt nervous. A. being B. to be C. to being D. be
-
They pretended ____ happy for their friend, even though they were jealous. A. to be B. being C. to being D. be
-
The actor pretended ____ the character’s emotions during the scene. A. to feel B. feeling C. to feeling D. feel
-
He pretended ____ the answer to the question, but he didn’t know it. A. to have known B. to know C. knowing D. know
-
She pretended ____ someone else on the phone to avoid talking to him. A. being B. to be C. be D. having been
-
They pretended ____ a family at the reunion, but they were complete strangers. A. being B. to be C. be D. to being
-
He pretended ____ the mistake, but everyone knew he was guilty. A. to have noticed B. noticing C. noticed D. to notice
-
She pretended ____ about the surprise party, although it was her idea. A. to know B. knowing C. to known D. know
-
The dog pretended ____ to its owner, hoping for a treat. A. to respond B. responding C. respond D. to responding
-
They pretended ____ sorry for their actions, but they weren’t. A. to be B. being C. been D. to being
-
The children pretended ____ their teacher, copying her actions. A. to be B. being C. be D. to being
-
He pretended ____ the truth, but he wasn’t sure. A. to know B. knowing C. to known D. know
-
They pretended ____ interested in the idea, but they had no intention of following it. A. being B. to be C. to being D. be
-
She pretended ____ how to solve the problem, but she was actually confused. A. to know B. knowing C. to know it D. knowing it
-
The child pretended ____ as if nothing had happened. A. to cry B. crying C. cry D. to be crying
-
He pretended ____ happy for his friends, even though he was feeling upset. A. being B. to be C. to being D. be
Đáp án:
-
B. to be
-
A. to be listening
-
D. to play as
-
A. to know
-
B. to be
-
A. to finish
-
A. to be
-
A. to be
-
B. to know
-
A. to be
-
B. to listen
-
A. listening
-
A. to prepare
-
B. to understand
-
B. to be
-
A. to be
-
A. to feel
-
B. to know
-
B. to be
-
B. to be
-
D. to notice
-
A. to know
-
A. to respond
-
A. to be
-
A. to be
-
A. to know
-
B. to be
-
A. to know
-
D. to be crying
-
B. to be
Vậy là bạn đã hiểu rõ cách sử dụng “pretend to V” đúng trong tiếng Anh. Việc nắm vững cấu trúc này sẽ giúp bạn giao tiếp chính xác và tự tin hơn. Nếu bạn muốn nâng cao kỹ năng tiếng Anh của mình, đừng ngần ngại đến với IRIS. Với phương pháp học tiếng Anh theo nguyên lý ngôn ngữ tự nhiên, chúng tôi giúp bạn tiếp thu ngôn ngữ một cách dễ dàng và hiệu quả. Thêm vào đó, với mô hình 3 không độc đáo – không bàn, không tivi, không slide – IRIS mang đến môi trường học tập thú vị và thiết thực. Hãy đến IRIS và cải thiện tiếng Anh của bạn ngay hôm nay.