Consider cộng giới từ gì là câu hỏi khiến nhiều người học tiếng Anh bối rối. Tùy vào giới từ đi kèm, consider có thể mang sắc thái nghĩa khác nhau, thậm chí một số trường hợp còn không cần giới từ. Bạn đã từng thấy consider as, consider to be, hay chỉ đơn giản là consider mà không có giới từ chưa? Liệu chúng có thể thay thế cho nhau hay không? Nếu bạn vẫn chưa chắc chắn cách sử dụng đúng, bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ quy tắc ngữ pháp, kèm theo những ví dụ thực tế để bạn dễ dàng áp dụng vào giao tiếp.
Consider là gì?
Trong tiếng Anh, “consider” là một động từ quan trọng với nghĩa xem xét, cân nhắc hoặc cho rằng. Nó được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày và trong văn phong học thuật để diễn tả quá trình suy nghĩ kỹ lưỡng về một sự việc, con người hoặc quyết định nào đó.
Tuy nhiên, một điểm cần lưu ý khi sử dụng consider + giới từ là trong phần lớn trường hợp, “consider” không cần đi kèm giới từ. Thay vào đó, nó có thể đi trực tiếp với danh từ hoặc động từ dạng V-ing. Trong một số tình huống cụ thể, “consider” có thể đi với giới từ để thay đổi nghĩa hoặc nhấn mạnh một quan điểm cụ thể.
Cách sử dụng consider trong câu
Khi “consider” không cần giới từ
Trong hầu hết các trường hợp, “consider” không cần giới từ mà có thể đi trực tiếp với tân ngữ hoặc mệnh đề. Đây là cách sử dụng đơn giản và phổ biến nhất của từ này.
Ví dụ:
-
I consider him a good friend. (Tôi xem anh ấy là một người bạn tốt.)
-
We need to consider all the options before deciding. (Chúng ta cần xem xét tất cả các lựa chọn trước khi quyết định.)
-
She considers this problem solved. (Cô ấy coi vấn đề này đã được giải quyết.)
Lưu ý:
-
Trong các trường hợp trên, “consider” được dùng mà không cần thêm “as” hay “to be” nhưng vẫn đảm bảo đúng ngữ pháp và tự nhiên.
-
Khi sử dụng theo cách này, “consider” mang ý nghĩa coi ai đó hoặc điều gì đó là một thứ cụ thể.
Consider đi với giới từ gì?
Mặc dù trong đa số trường hợp, “consider” không cần giới từ, nhưng trong một số tình huống, người ta có thể sử dụng “as” hoặc “to be” để nhấn mạnh ý nghĩa.
Consider as
“Consider as” có nghĩa là “xem như” hoặc “coi là”, thường được sử dụng để nhấn mạnh sự công nhận hoặc đánh giá một người hoặc một sự việc nào đó.
Cách sử dụng: Trong một số trường hợp, đặc biệt là tiếng Anh Anh, người ta có thể sử dụng “consider as”. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ và văn phong hiện đại, “as” thường bị lược bỏ vì nó không cần thiết.
Ví dụ:
-
He is considered (as) one of the best players. (Anh ấy được xem là một trong những cầu thủ giỏi nhất.)
-
She is considered (as) a great leader. (Cô ấy được coi là một nhà lãnh đạo xuất sắc.)
Lưu ý quan trọng: Trong nhiều trường hợp, bỏ “as” không làm thay đổi nghĩa của câu, và thực tế việc không dùng “as” giúp câu văn ngắn gọn, súc tích hơn. Câu như “She is considered a great leader” vẫn hoàn toàn đúng mà không cần “as”.
Consider to be
Ý nghĩa: “Consider to be” có nghĩa là “được coi là” hoặc “được công nhận là”. Cấu trúc này nhấn mạnh sự công nhận chính thức hoặc một đánh giá mang tính khách quan hơn so với “consider as”.
Cách sử dụng: “Consider to be” thường xuất hiện trong các bài viết học thuật, báo chí hoặc những văn bản trang trọng.
Ví dụ:
-
This is considered to be the best solution. (Đây được coi là giải pháp tốt nhất.)
-
The book is considered to be a masterpiece. (Cuốn sách được coi là một kiệt tác.)
-
He is considered to be very talented. (Anh ấy được xem là rất tài năng.)
Lưu ý quan trọng: Trong văn nói và viết thông thường, “to be” cũng có thể bị lược bỏ. Sử dụng “consider to be” làm cho câu văn có vẻ trang trọng hơn, nhưng trong hầu hết các trường hợp, có thể bỏ “to be” mà không ảnh hưởng đến nghĩa.
Khi nào nên bỏ “as” và “to be”?
Không phải lúc nào cũng cần “as” hoặc “to be”. Trong nhiều trường hợp, “consider” có thể đứng một mình mà không cần bất kỳ giới từ nào nhưng câu vẫn hoàn toàn đúng và tự nhiên.
Ví dụ: She considers him her best friend. (Cô ấy coi anh ấy là bạn thân nhất.)
Nhưng nếu dùng “as” hoặc “to be”, câu có thể dài hơn mà không cần thiết:
❌ She considers him as her best friend. (Dư thừa “as”)
✅ She considers him her best friend. (Ngắn gọn và tự nhiên hơn.)
Cụm từ thông dụng đi với consider
Collocations với “Consider”
Collocations là những cụm từ cố định thường xuất hiện cùng nhau, giúp câu văn mượt mà và tự nhiên hơn. Dưới đây là một số cụm từ phổ biến đi với “consider”:
Consider + danh từ (coi là, xem xét)
-
Consider an option (xem xét một lựa chọn): We should consider all options before making a decision. (Chúng ta nên xem xét tất cả các lựa chọn trước khi đưa ra quyết định.)
-
Consider a proposal (xem xét một đề xuất): The board will consider your proposal next week. (Ban giám đốc sẽ xem xét đề xuất của bạn vào tuần tới.)
-
Consider an idea (xem xét một ý tưởng): Have you ever considered this idea? (Bạn đã bao giờ xem xét ý tưởng này chưa?)
Consider + động từ dạng V-ing (cân nhắc làm gì đó)
-
Consider doing something (cân nhắc làm gì đó): I am considering changing my job. (Tôi đang cân nhắc việc đổi việc.)
Consider + tân ngữ + tính từ (coi ai/cái gì là gì đó)
-
Consider something/someone important (coi ai đó/cái gì đó quan trọng): She considers honesty important in any relationship. (Cô ấy coi sự trung thực là điều quan trọng trong mọi mối quan hệ.)
-
Consider someone/something a failure/success (coi ai đó/cái gì đó là thất bại/thành công): The project was considered a success. (Dự án này được coi là một thành công.)
-
Consider something a mistake (coi là một sai lầm): Many people consider this decision a mistake. (Nhiều người coi quyết định này là một sai lầm.)
Consider + giới từ
-
Consider as (xem như là): He is considered as a great leader. (Anh ấy được xem như một nhà lãnh đạo xuất sắc.). Tuy nhiên, “as” có thể bị lược bỏ mà không ảnh hưởng đến nghĩa của câu.
-
Consider to be (được công nhận là, coi là): This building is considered to be a historical monument. (Tòa nhà này được coi là một di tích lịch sử.)
Tham khảo: Cụm từ cố định trong tiếng Anh là gì? 100 Collocations thông dụng
Idioms (Thành ngữ) với “Consider”
Idioms giúp câu văn sinh động và tự nhiên hơn. Dưới đây là một số thành ngữ có chứa “consider” hoặc mang ý nghĩa liên quan đến việc xem xét, cân nhắc:
-
Give something careful consideration (Xem xét kỹ lưỡng một vấn đề). Ví dụ: We need to give this project careful consideration before proceeding. (Chúng ta cần xem xét kỹ lưỡng dự án này trước khi tiến hành.)
-
Take something into consideration (Cân nhắc một yếu tố nào đó trước khi quyết định). Ví dụ: Before choosing a university, you should take the tuition fees into consideration. (Trước khi chọn trường đại học, bạn nên cân nhắc học phí.)
-
Be under consideration (Đang được xem xét, cân nhắc). Ví dụ: Your application is under consideration. (Đơn của bạn đang được xem xét.)
-
Consider all the angles (Xem xét tất cả các khía cạnh của một vấn đề). Ví dụ: Before making a decision, it’s important to consider all the angles. (Trước khi đưa ra quyết định, điều quan trọng là phải xem xét tất cả các khía cạnh.)
-
Consider the pros and cons (Cân nhắc ưu và nhược điểm của một vấn đề). Ví dụ: Before quitting your job, you should consider the pros and cons carefully. (Trước khi nghỉ việc, bạn nên cân nhắc kỹ lưỡng ưu và nhược điểm.)
Cụm từ phổ biến đi với “Consider” trong giao tiếp hàng ngày
Ngoài collocations và idioms, một số cụm từ đi với “consider” được sử dụng phổ biến trong giao tiếp như:
-
Consider yourself lucky (Tự coi mình là may mắn). Ví dụ: You should consider yourself lucky that you got the job. (Bạn nên coi mình là may mắn khi có được công việc đó.)
-
Consider the consequences (Cân nhắc hậu quả). Ví dụ: Before making a rash decision, always consider the consequences. (Trước khi đưa ra quyết định hấp tấp, hãy luôn cân nhắc hậu quả.)
-
Consider other people’s feelings (Cân nhắc đến cảm xúc của người khác). Ví dụ: You should consider other people’s feelings before saying something hurtful. (Bạn nên cân nhắc cảm xúc của người khác trước khi nói điều gì đó gây tổn thương.)
-
Consider a possibility (Xem xét một khả năng). Ví dụ: We need to consider all possibilities before finalizing our strategy. (Chúng ta cần xem xét tất cả các khả năng trước khi chốt chiến lược của mình.)
Tóm tắt cách sử dụng “Consider” với các cụm từ phổ biến
Loại cấu trúc | Ví dụ | Nghĩa |
Consider + danh từ | Consider an option | Xem xét một lựa chọn |
Consider + V-ing | Consider changing jobs | Cân nhắc đổi việc |
Consider + tân ngữ + tính từ | Consider him intelligent | Coi anh ấy là thông minh |
Consider as | Consider as a leader | Xem như là một lãnh đạo |
Consider to be | Considered to be the best | Được công nhận là tốt nhất |
Idioms với “Consider” | Take into consideration | Cân nhắc kỹ lưỡng |
Cụm từ thông dụng | Consider yourself lucky | Coi mình là may mắn |
Bài tập thực hành
Điền từ đúng vào chỗ trống (consider, consider as, consider to be, consider + danh từ trực tiếp)
Hãy chọn dạng phù hợp của “consider” để điền vào chỗ trống.
-
He is __________ the most talented student in his class.
-
Many experts __________ climate change a serious issue.
-
She __________ herself lucky to have such good friends.
-
This book is __________ a must-read for all entrepreneurs.
-
The new policy was __________ a success by the government.
-
The project was __________ to be too expensive.
-
I __________ him my best friend.
-
The doctor __________ it necessary to operate immediately.
-
Many people __________ the Mona Lisa a masterpiece.
-
This decision is widely __________ unfair.
Đáp án
-
considered to be
-
consider
-
considers
-
considered
-
considered as (hoặc có thể bỏ “as” mà câu vẫn đúng)
-
considered to be
-
consider
-
considered
-
consider
-
considered
Chọn đáp án đúng (A, B, C, D)
Hãy chọn cấu trúc đúng của “consider” trong từng câu dưới đây.
-
The manager __________ the proposal carefully before making a decision.
-
-
A. considered
-
-
-
B. considered to be
-
-
-
C. considered as
-
-
-
D. considered of
-
-
-
The ancient ruins are __________ a national treasure.
-
-
A. consider
-
-
-
B. considered as
-
-
-
C. considered to be
-
-
-
D. considered for
-
-
-
He is __________ one of the best scientists of his generation.
-
-
A. considered to be
-
-
-
B. consider as
-
-
-
C. considered for
-
-
-
D. consider
-
-
-
The company __________ the new strategy a game-changer.
-
-
A. consider
-
-
-
B. considers
-
-
-
C. considered as
-
-
-
D. considered to be
-
-
-
The event was __________ a great success.
-
-
A. consider as
-
-
-
B. considered to be
-
-
-
C. considers
-
-
-
D. considered
-
-
-
Many scientists __________ AI a major breakthrough in technology.
-
-
A. consider
-
-
-
B. considered as
-
-
-
C. considered to be
-
-
-
D. considers
-
-
-
This painting is __________ an invaluable piece of art.
-
-
A. considered
-
-
-
B. considered as
-
-
-
C. considered to be
-
-
-
D. considered for
-
-
-
They __________ him a strong leader.
-
-
A. consider
-
-
-
B. considers as
-
-
-
C. considered to be
-
-
-
D. considered for
-
-
-
The court __________ the new law unconstitutional.
-
-
A. considers
-
-
-
B. consider as
-
-
-
C. considered to be
-
-
-
D. considered
-
-
-
The doctor __________ the surgery necessary.
A. considers
B. consider as
C. considered to be
D. considered for
Đáp án
-
A (considered)
-
C (considered to be)
-
A (considered to be)
-
B (considers)
-
D (considered)
-
A (consider)
-
C (considered to be)
-
A (consider)
-
D (considered)
-
A (considers)
Dịch câu sang tiếng Anh
Hãy sử dụng cấu trúc “consider + giới từ” phù hợp để dịch các câu sau sang tiếng Anh.
-
Anh ấy được coi là một chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực này.
-
Tôi coi đó là một cơ hội tuyệt vời.
-
Họ xem xét tất cả các yếu tố trước khi đưa ra quyết định.
-
Quyết định này được coi là một bước tiến lớn trong công nghệ.
-
Cô ấy coi công việc của mình là niềm đam mê.
-
Các nhà khoa học coi biến đổi khí hậu là một vấn đề nghiêm trọng.
-
Bộ phim này được coi là một trong những tác phẩm kinh điển hay nhất.
-
Tôi coi anh ấy là người bạn thân nhất của mình.
-
Tòa án coi luật mới là vi hiến.
-
Cuốn sách này được xem là một tài liệu tham khảo quan trọng.
Đáp án
-
He is considered to be a leading expert in this field.
-
I consider it a great opportunity.
-
They consider all factors before making a decision.
-
This decision is considered to be a major breakthrough in technology.
-
She considers her job her passion.
-
Scientists consider climate change a serious issue.
-
This movie is considered to be one of the greatest classics.
-
I consider him my best friend.
-
The court considered the new law unconstitutional.
-
This book is considered an important reference material.
Sửa lỗi sai trong câu
Tìm và sửa lỗi sai trong các câu sau.
-
This plan is considered as an excellent solution.
-
He is considered as to be a great leader.
-
The teacher considered to be the best in the school.
-
We considered it as a great opportunity.
-
The problem was considered as too complicated.
-
She is considered to a top performer.
-
They consider about changing the policy.
-
The project is considered of being too costly.
-
He considered as an expert in this area.
-
The decision was considered for the best option.
Đáp án
-
❌ considered as → ✅ considered
-
❌ considered as to be → ✅ considered to be
-
❌ considered to be the best → ✅ considered the best
-
❌ considered it as → ✅ considered it
-
❌ considered as → ✅ considered
-
❌ considered to → ✅ considered to be
-
❌ consider about → ✅ consider
-
❌ considered of being → ✅ considered too costly
-
❌ considered as → ✅ considered
-
❌ considered for → ✅ considered to be
Việc sử dụng consider đúng ngữ cảnh không chỉ giúp câu văn của bạn rõ ràng hơn mà còn thể hiện sự chính xác trong giao tiếp. Giờ thì bạn đã biết khi nào cần giới từ và khi nào không rồi đúng không? Nhưng học ngữ pháp thôi chưa đủ, điều quan trọng là bạn phải thực hành thường xuyên để nhớ lâu và sử dụng linh hoạt. Tại IRIS English, bạn sẽ có cơ hội rèn luyện cùng giáo viên và áp dụng ngay vào các tình huống thực tế. Đừng chần chừ, đăng ký ngay để nâng cao kỹ năng tiếng anh của bạn một cách hiệu quả nhất!