Promise to V hay Ving? Cấu trúc, cách dùng và các idioms với promise

Promise to V hay Ving? Cấu trúc, cách dùng và các idioms với promise – khi nói về “promise” trong tiếng Anh, bạn có thể băn khoăn về việc sử dụng “promise to V” hay “promise V-ing”. Thực tế, “promise” thường đi với “to V” khi muốn diễn tả sự cam kết làm điều gì đó trong tương lai. Còn “promise V-ing” lại được sử dụng để chỉ việc cam kết hoặc hứa về một hành động mà bạn đã làm hoặc sẽ tiếp tục làm. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giúp bạn phân biệt rõ ràng sự khác biệt này và cung cấp các idioms, ví dụ cụ thể để bạn có thể ứng dụng “promise” một cách chính xác trong giao tiếp.

Promise là gì? Giới thiệu chung về promise

“Promise” là một từ trong tiếng Anh, có thể là danh từ hoặc động từ, mang nghĩa là lời hứa hoặc hứa hẹn. Khi sử dụng “promise” như một động từ, nó thể hiện sự cam kết hoặc đảm bảo rằng một điều gì đó sẽ được thực hiện trong tương lai. Khi sử dụng “promise” như một danh từ, nó chỉ một cam kết hoặc lời hứa rằng một hành động sẽ xảy ra hoặc một sự kiện sẽ được thực hiện.
  • Khi “Promise” là động từ: “Promise” có nghĩa là cam kết sẽ làm một điều gì đó trong tương lai. Người nói có trách nhiệm thực hiện hành động hoặc sự kiện đó theo như đã hứa.
      Ví dụ: She promised to finish the report by tomorrow. (Cô ấy hứa sẽ hoàn thành báo cáo vào ngày mai.)
  • Khi “Promise” là danh từ: “Promise” là một lời cam kết rằng một điều gì đó sẽ xảy ra trong tương lai. Nó có thể được sử dụng để thể hiện sự tin tưởng và kỳ vọng vào hành động sẽ được thực hiện.
      Ví dụ: He gave me his promise to help with the project. (Anh ấy đã hứa với tôi sẽ giúp đỡ với dự án.)

Cụm từ, thành ngữ đi cùng promise

Idioms

  • A promise is a promise – Lời hứa là lời hứa (diễn tả việc không thể quên hoặc phá vỡ lời hứa).

    Ví dụ: A promise is a promise, and I will keep mine. (Lời hứa là lời hứa, và tôi sẽ giữ lời hứa của mình.)

  • Keep your promise – Giữ lời hứa.

    Ví dụ: You must keep your promise to help me with the project. (Bạn phải giữ lời hứa giúp tôi với dự án.)

  • Break a promise – Phá vỡ lời hứa.

    Ví dụ: She broke her promise to attend my wedding. (Cô ấy đã phá vỡ lời hứa tham dự đám cưới của tôi.)

  • Keep one’s word – Giữ lời hứa, giữ lời.

    Ví dụ: If you keep your word, I will trust you more in the future. (Nếu bạn giữ lời, tôi sẽ tin tưởng bạn nhiều hơn trong tương lai.)

Collocations

  • Promise to do something – Hứa làm một việc gì đó.

    Ví dụ: She promised to help me with my homework. (Cô ấy hứa sẽ giúp tôi làm bài tập.)

  • Promise that – Hứa rằng (sử dụng mệnh đề sau “promise”).

    Ví dụ: He promised that he would return my book by tomorrow. (Anh ấy hứa rằng sẽ trả sách của tôi vào ngày mai.)

  • Promise someone something – Hứa với ai đó về điều gì đó.

    Ví dụ: I promised him a surprise party for his birthday. (Tôi đã hứa với anh ấy một bữa tiệc bất ngờ cho sinh nhật.)

  • Make a promise – Đưa ra lời hứa.

    Ví dụ: She made a promise to her parents to study harder. (Cô ấy đã hứa với cha mẹ sẽ học chăm chỉ hơn.)

  • Give someone your promise – Đưa cho ai đó lời hứa của bạn.

    Ví dụ: He gave me his promise to finish the project on time. (Anh ấy đã đưa cho tôi lời hứa sẽ hoàn thành dự án đúng thời gian.)

  • Break a promise – Phá vỡ lời hứa.

    Ví dụ: I’m disappointed because he broke his promise. (Tôi cảm thấy thất vọng vì anh ấy đã phá vỡ lời hứa.)

  • Promise to be – Hứa sẽ trở thành hoặc là.

    Ví dụ: She promised to be a better person in the new year. (Cô ấy hứa sẽ trở thành một người tốt hơn trong năm mới.)

Cụm từ

  • Lời hứa hẹn – Promise of.

    Ví dụ: He made a promise of a better future for the community. (Anh ấy đã đưa ra lời hứa hẹn về một tương lai tốt đẹp hơn cho cộng đồng.)

  • Lời hứa suông – Empty promise.

    Ví dụ: His promises are just empty promises; he never follows through. (Lời hứa của anh ấy chỉ là lời hứa suông, anh ấy không bao giờ thực hiện.)

  • Hứa sẽ làm gì đó – Promise to do something.

    Ví dụ: She promised to take care of everything for the event. (Cô ấy hứa sẽ lo liệu mọi thứ cho sự kiện.)

  • Lời hứa chân thành – A sincere promise.

    Ví dụ: He gave me a sincere promise that he would support me no matter what. (Anh ấy đã đưa ra lời hứa chân thành sẽ ủng hộ tôi dù có chuyện gì xảy ra.)

Từ đồng nghĩa trái nghĩa với promise

Từ đồng nghĩa (Synonyms) của “Promise”:

  • Vow – Lời thề, cam kết.

    Ví dụ: He made a vow to always protect his family. (Anh ấy đã thề sẽ luôn bảo vệ gia đình.)

  • Commitment – Cam kết, sự hứa hẹn.

    Ví dụ: She made a commitment to work harder this year. (Cô ấy đã cam kết làm việc chăm chỉ hơn trong năm nay.)

  • Pledge – Lời cam kết, lời thề.

    Ví dụ: The charity received a generous pledge from a donor. (Tổ chức từ thiện nhận được một cam kết hào phóng từ một nhà tài trợ.)

  • Assurance – Sự bảo đảm, sự cam kết.

    Ví dụ: He gave me his assurance that everything would be fine. (Anh ấy đã đảm bảo với tôi rằng mọi thứ sẽ ổn.)

  • Guarantee – Sự bảo hành, sự đảm bảo.

    Ví dụ: The company offers a lifetime guarantee on their products. (Công ty cung cấp bảo hành trọn đời cho các sản phẩm của họ.)

  • Undertaking – Lời cam kết, sự đảm nhận.

    Ví dụ: She took on the undertaking to lead the project. (Cô ấy đã nhận lời cam kết lãnh đạo dự án.)

Từ trái nghĩa (Antonyms) của “Promise”:

  • Break – Phá vỡ (lời hứa), không giữ lời.

    Ví dụ: He broke his promise to help me with the project. (Anh ấy đã phá vỡ lời hứa giúp tôi với dự án.)

  • Renounce – Từ bỏ, từ chối (lời hứa).

    Ví dụ: She renounced her promise to donate to the charity. (Cô ấy đã từ bỏ lời hứa quyên góp cho tổ chức từ thiện.)

  • Fail – Thất bại, không giữ lời hứa.

    Ví dụ: He failed to keep his promise to return the book on time. (Anh ấy không giữ lời hứa trả sách đúng hẹn.)

  • Disavow – Không thừa nhận, từ chối (lời hứa hoặc cam kết).

    Ví dụ: He disavowed his promise to support the team. (Anh ấy từ chối lời hứa sẽ ủng hộ đội.)

  • Breach – Vi phạm, không thực hiện (lời hứa).

    Ví dụ: The breach of his promise caused disappointment among his friends. (Việc vi phạm lời hứa của anh ấy đã gây thất vọng cho bạn bè.)

  • Forget – Quên, không nhớ giữ lời hứa.

    Ví dụ: She forgot her promise to meet me at the airport. (Cô ấy quên lời hứa gặp tôi ở sân bay.)

Promise to V hay Ving

Promise to V hay Ving

Cấu trúc đúng với “Promise”

Khi sử dụng “promise”, nó luôn đi kèm với to + verb (infinitive). Đây là cấu trúc chuẩn khi bạn muốn diễn tả một lời hứa hay cam kết rằng sẽ thực hiện một hành động nào đó trong tương lai. Hành động này có thể là một điều gì đó bạn đã quyết định sẽ làm hoặc một điều mà bạn cam kết sẽ thực hiện.
Cấu trúc chính: Promise + to + verb (infinitive): Hứa sẽ làm điều gì đó.
Ví dụ:
  • She promised to help me with the project (Cô ấy hứa sẽ giúp tôi với dự án.)

    Trong câu này, “promise” đi với “to help” (nguyên mẫu động từ “help”), diễn tả hành động mà cô ấy cam kết sẽ thực hiện trong tương lai.

  • He promised to finish the report by tomorrow (Anh ấy hứa sẽ hoàn thành báo cáo vào ngày mai.)

    Ở đây, “to finish” là động từ nguyên mẫu, thể hiện hành động “hoàn thành báo cáo” mà anh ấy cam kết sẽ thực hiện.

  • I promised to call you when I arrive (Tôi hứa sẽ gọi cho bạn khi tôi đến.)

    “To call” (nguyên mẫu của động từ “call”) diễn tả hành động mà người nói cam kết thực hiện.

Lý do “Promise” đi với “to + verb”
Khi “promise” được sử dụng, nó yêu cầu theo sau to + verb (infinitive), chứ không phải là verb + ing (danh động từ). Điều này bởi vì “promise” thể hiện một cam kết sẽ thực hiện một hành động cụ thể trong tương lai. Động từ nguyên mẫu (infinitive) to + verb là cách chuẩn để diễn tả sự cam kết hoặc hành động mà người nói hứa sẽ làm.
Trong tiếng Anh, verb + ing (gerund) thường dùng để chỉ một hành động như một quá trình, hoạt động đang diễn ra, hoặc thói quen. Tuy nhiên, khi bạn “promise” một hành động, bạn đang chỉ định một cam kết sẽ thực hiện hành động đó trong tương lai, và đó là lý do tại sao phải sử dụng “to + verb”.

Cấu trúc sai khi sử dụng “promise”

Dù đôi khi bạn có thể gặp lỗi khi sử dụng “promise” với verb + ing (gerund), đây là cách sử dụng không chính xác. Cấu trúc này sẽ không diễn đạt đúng ý nghĩa mà người nói muốn thể hiện.
Ví dụ sai: She promised helping me with the project. (Sai)
Trong câu này, “helping” là danh động từ (gerund), nhưng “promise” không đi với gerund.
Cách sửa (đúng): She promised to help me with the project. (Đúng)
Cấu trúc đúng là “promise” + “to + verb”, để thể hiện lời hứa cam kết về hành động trong tương lai.

So sánh “Promise to + verb” với các cấu trúc khác

  1. “Promise” với “to + verb (infinitive)”:
Đây là cấu trúc chính và chuẩn khi bạn muốn diễn tả một lời hứa sẽ làm một hành động cụ thể trong tương lai.
Ví dụ: I promise to finish the report by Monday (Tôi hứa sẽ hoàn thành báo cáo trước thứ Hai.)
  1. “Promise” với “verb + ing (gerund)” – Sai cấu trúc:
Đây là một lỗi ngữ pháp khi sử dụng “promise” với gerund. Cấu trúc này không chuẩn vì “promise” yêu cầu động từ theo sau là nguyên mẫu (infinitive), không phải là dạng gerund.
Ví dụ sai: He promised reading the book (Sai)
Cách sửa: He promised to read the book (Đúng)

Tại sao không sử dụng “promise” với gerund (verb + ing)?

Động từ “promise” yêu cầu “to + verb” vì đây là cách chuẩn để diễn đạt lời hứa về một hành động sẽ được thực hiện trong tương lai. Khi bạn sử dụng “to + verb”, nó chỉ ra rằng người nói cam kết sẽ thực hiện hành động đó, điều này mang tính quyết định và rõ ràng hơn.
Verb + ing (gerund) lại có xu hướng chỉ ra hành động như một quá trình, hoặc diễn đạt hành động đã xảy ra hoặc đang xảy ra mà không có tính cam kết mạnh mẽ.

Một số lưu ý khác khi sử dụng “Promise”

  • “Promise” có thể đi kèm với “that” khi bạn muốn nói một cách cụ thể về điều gì bạn hứa sẽ làm.
      Ví dụ: She promised that she would finish the task by tomorrow (Cô ấy hứa rằng cô ấy sẽ hoàn thành nhiệm vụ vào ngày mai)
  • Bạn cũng có thể sử dụng “promise” với danh từ để diễn tả một lời cam kết cụ thể.
      Ví dụ: I gave him my promise to support him (Tôi đã đưa cho anh ấy lời hứa sẽ ủng hộ anh ấy)

Bài tập thực hành

Điền từ chính xác vào chỗ trống

  1. My parents promised (take) ______ me to the zoo next weekend.
  2. Lisa promises that she (help) ______ me with my homework tomorrow.
  3. The teacher promised (extend) ______ the deadline for the project.
  4. The company promised (deliver) ______ the package by Friday.
  5. My brother promises that he (clean) ______ the garage this weekend.
  6. The manager promised (arrange) ______ a meeting with the clients.
  7. Tom promised (finish) ______ reading the book by next month.
  8. Sarah promised (come) ______ to the party as soon as she can.
  9. The doctor promised (call) ______ me after checking my results.
  10. He promised (take) ______ care of the dog while I am away.
  11. I promised (send) ______ you the report by tomorrow afternoon.
  12. The coach promised (train) ______ us harder for the upcoming game.
  13. My friend promised (not tell) ______ anyone about my surprise.
  14. The president promised (make) ______ changes to the healthcare system.
  15. She promised (return) ______ my book by the end of the week.
  16. I promised (not forget) ______ to bring the documents tomorrow.
  17. The chef promised (prepare) ______ a special dish for tonight’s dinner.
  18. They promised (help) ______ us with the wedding preparations.
  19. I promised (stay) ______ home all day to finish the work.
  20. He promised (pay) ______ me back as soon as he can.
Đáp án:
  1. To take
  2. Will help
  3. To extend
  4. To deliver
  5. To clean
  6. To arrange
  7. To finish
  8. To come
  9. To call
  10. To take
  11. To send
  12. To train
  13. Not to tell
  14. To make
  15. To return
  16. Not to forget
  17. To prepare
  18. To help
  19. To stay
  20. To pay

Đổi các câu sau thành câu gián tiếp mà vẫn giữ nguyên nghĩa

  1. John said: “I will help you with your project tomorrow.”
  2. “Please, don’t leave without me,” she said to him.
  3. “I promise to take care of everything,” the manager said.
  4. “I will definitely visit you in the summer,” my cousin said.
  5. “I will make dinner tonight,” he said to her.
  6. “I will give you a call when I arrive,” she said.
  7. “I will return your book tomorrow,” he promised.
  8. “I will study harder for the next exam,” he said.
  9. “I will clean the kitchen after I finish my work,” she promised.
  10. “I will bring the documents to the meeting,” the assistant said.
  11. “I promise to keep your secret,” she said to me.
  12. “I will be there on time,” he said to the manager.
  13. “I promise I will stop smoking,” she said.
  14. “I will join you for lunch,” Tom said to her.
  15. “I will not forget your birthday,” he promised.
  16. “I will do my best to help,” she said to her boss.
  17. “I will not miss the flight,” he said.
  18. “I will pay you back tomorrow,” he promised.
  19. “I promise to arrive early,” she said.
  20. “I will send you the report by email,” she promised.
Đáp án:
  1. John promised to help me with my project the next day.
  2. She asked him not to leave without her.
  3. The manager promised to take care of everything.
  4. My cousin promised to visit me in the summer.
  5. He promised to make dinner that night.
  6. She promised to give me a call when she arrived.
  7. He promised to return my book the next day.
  8. He promised to study harder for the next exam.
  9. She promised to clean the kitchen after finishing her work.
  10. The assistant promised to bring the documents to the meeting.
  11. She promised to keep my secret.
  12. He promised to be there on time.
  13. She promised that she would stop smoking.
  14. Tom promised to join her for lunch.
  15. He promised not to forget my birthday.
  16. She promised to do her best to help her boss.
  17. He promised not to miss the flight.
  18. He promised to pay me back the next day.
  19. She promised to arrive early.
  20. She promised to send me the report by email.
Vậy là bạn đã hiểu rõ sự khác biệt giữa “promise to V” và “promise V-ing” cùng với cách sử dụng chính xác trong tiếng Anh. Việc nắm vững các cấu trúc này sẽ giúp bạn giao tiếp tự tin và chính xác hơn. Nếu bạn muốn nâng cao khả năng tiếng Anh của mình, IRIS luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn. với phương pháp học tiếng Anh theo nguyên lý ngôn ngữ tự nhiên, IRIS giúp bạn tiếp thu ngôn ngữ một cách dễ dàng và hiệu quả. Cùng với mô hình 3 không độc đáo – không bàn, không tivi, không slide – IRIS mang đến môi trường học tập thú vị và thiết thực. Hãy đến với IRIS và bắt đầu cải thiện tiếng Anh ngay hôm nay.

Viết một bình luận

.
.