Bạn băn khoăn không biết come to V hay Ving mới là cách dùng đúng? Đây là một trong những cấu trúc ngữ pháp thường gặp, nhưng nhiều người vẫn hay nhầm lẫn khi sử dụng. Việc hiểu rõ come to V hay V-ing sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách chính xác và tự nhiên hơn. Hãy IRIS English khám phá ngay để sử dụng đúng trong mọi tình huống nhé!
Come là gì trong tiếng Anh
Come là một động từ phổ biến trong tiếng Anh, có nghĩa là đến, đi đến, đi tới một địa điểm hoặc một tình huống nào đó. Đây là một động từ bất quy tắc, với các dạng chia:
-
V1 (nguyên mẫu): come
-
V2 (quá khứ đơn): came
-
V3 (quá khứ phân từ): come
Ví dụ:
-
She comes to work early every day. (Cô ấy đến chỗ làm sớm mỗi ngày.)
-
He came to my house last night. (Anh ấy đã đến nhà tôi tối qua.)
-
They have come a long way to meet us. (Họ đã đi một quãng đường dài để gặp chúng tôi.)
Come to V hay Ving?
Bạn tự hỏi Come to V hay Ving? Dưới đây là giải thích chi tiết:
-
✅ Come + to V (đúng) 🚫 Come + V-ing (sai trong hầu hết trường hợp, nhưng có một số ngoại lệ)
Come + to V
-
Dùng để diễn tả sự phát triển, thay đổi trạng thái, hoặc đạt đến một điều gì đó.
-
Nghĩa: dần dần bắt đầu làm gì, đi đến kết luận, hoặc đạt được điều gì đó.
Ví dụ:
-
I came to realize that I was wrong. (Tôi đã nhận ra rằng mình sai.)
-
She came to understand his situation. (Cô ấy đã hiểu tình huống của anh ấy.)
-
Over time, he came to love the city. (Theo thời gian, anh ấy bắt đầu yêu thành phố này.)
Come to V hay Ving?
Come + V-ing (Hiếm khi dùng)
Không dùng come + Ving trong cấu trúc diễn tả mục đích hoặc sự thay đổi trạng thái. Tuy nhiên, một số động từ chỉ hành động di chuyển có thể đi với V-ing để diễn tả cách thức hành động xảy ra khi “đến”.
Ví dụ:
-
She came running to me. (Cô ấy chạy đến chỗ tôi.)
-
He came shouting into the room. (Anh ấy hét lớn khi vào phòng.)
-
They came crying for help. (Họ khóc lóc chạy đến cầu cứu.)
Lưu ý: Những trường hợp này diễn tả hành động đang diễn ra trong khi ai đó đang đến, không phải mục đích hay kết quả của việc đến.
Phân biệt come với các từ khác
Từ
|
Nghĩa
|
Cách dùng
|
Ví dụ
|
Come
|
Đến, di chuyển đến một nơi
|
Come + to/in/into
|
She came to school early.
|
Go
|
Rời xa, đi đến một nơi
|
Go + to/away
|
He went to Paris last summer.
|
Arrive
|
Đến nơi nào đó, nhấn mạnh thời gian
|
Arrive + at/in
|
We arrived at the airport at 5 PM.
|
Reach
|
Đạt đến một nơi hoặc trạng thái
|
Reach + a place
|
He reached the top of the mountain.
|
Appear
|
Xuất hiện một cách bất ngờ
|
Appear + to be
|
She appeared nervous.
|
Show up
|
Có mặt tại một nơi nào đó
|
Show up + at
|
He didn’t show up for the meeting.
|
Happen
|
Xảy ra một cách tình cờ
|
Happen + to
|
An accident happened on the street.
|
Occur
|
Xảy ra (trang trọng)
|
Occur + in/when
|
The earthquake occurred at midnight.
|
Phân biệt come với các từ khác
Phrasal verbs, idioms với Come
Bạn tự hỏi Come đi với giới từ gì? Hay những phrasal verbs, idioms với Come? Cùng IRIS English khám phá ngay nhé!
Phrasal verbs với Come
Phrasal Verb
|
Nghĩa
|
Ví dụ
|
Come across
|
Tình cờ gặp, tìm thấy
|
I came across an old letter while cleaning. (Tôi tình cờ tìm thấy một lá thư cũ khi dọn dẹp.)
|
Come along
|
Đi cùng, tiến triển
|
Would you like to come along to the party? (Bạn có muốn đi cùng đến bữa tiệc không?)
|
Come apart
|
Tách ra, rời ra
|
The chair came apart when he sat on it. (Chiếc ghế bị rời ra khi anh ấy ngồi xuống.)
|
Come around
|
Tỉnh lại, thay đổi ý kiến
|
She fainted but soon came around. (Cô ấy ngất xỉu nhưng nhanh chóng tỉnh lại.)
|
Come at
|
Tấn công ai đó
|
The dog came at me suddenly. (Con chó bất ngờ lao vào tôi.)
|
Come back
|
Quay lại
|
He left but promised to come back soon. (Anh ấy rời đi nhưng hứa sẽ quay lại sớm.)
|
Come by
|
Ghé thăm, kiếm được thứ gì đó
|
How did you come by this rare book? (Làm sao bạn có được quyển sách hiếm này?)
|
Come down with
|
Bị bệnh
|
I think I’m coming down with the flu. (Tôi nghĩ tôi đang bị cúm.)
|
Come up with
|
Nảy ra ý tưởng
|
He came up with a great solution. (Anh ấy đã nghĩ ra một giải pháp tuyệt vời.)
|
Come into
|
Thừa kế, nhận được tài sản
|
She came into a fortune after her uncle passed away. (Cô ấy thừa kế một gia tài sau khi chú cô qua đời.)
|
Idioms với Come
Idiom
|
Nghĩa
|
Ví dụ
|
Come clean
|
Thú nhận sự thật
|
He finally came clean about the mistake. (Anh ấy cuối cùng đã thú nhận lỗi lầm.)
|
Come hell or high water
|
Dù có chuyện gì xảy ra
|
I will finish this project come hell or high water. (Dù có chuyện gì xảy ra, tôi cũng sẽ hoàn thành dự án này.)
|
Come to think of it
|
Nghĩ lại thì…
|
Come to think of it, I did see him yesterday. (Nghĩ lại thì, tôi có thấy anh ấy hôm qua.)
|
Come to one’s senses
|
Nhận ra lỗi lầm, trở lại lý trí
|
He finally came to his senses and apologized. (Anh ấy cuối cùng cũng tỉnh ngộ và xin lỗi.)
|
Come out of nowhere
|
Xuất hiện bất ngờ
|
The car came out of nowhere. (Chiếc xe xuất hiện từ hư không.)
|
Come full circle
|
Trở lại điểm xuất phát
|
Life has come full circle for her. (Cuộc đời cô ấy đã quay trở lại điểm xuất phát.)
|
Come down to the wire
|
Cực kỳ căng thẳng cho đến phút cuối
|
The game came down to the wire. (Trận đấu căng thẳng đến phút cuối cùng.)
|
What’s coming to you
|
Nhận điều xứng đáng với mình
|
He got what was coming to him after cheating. (Anh ấy nhận đúng hậu quả vì gian lận.)
|
Come out of one’s shell
|
Trở nên cởi mở, tự tin hơn
|
She used to be shy, but she’s come out of her shell. (Cô ấy từng rất nhút nhát, nhưng giờ đã tự tin hơn.)
|
Come to an end
|
Kết thúc
|
The meeting finally came to an end. (Cuộc họp cuối cùng cũng kết thúc.)
|
Idioms với Come
Bài tập Come + gì có đáp án
Chọn đáp án đúng
-
He finally ______ about his past mistakes. a) came through b) came clean c) came around d) came at
-
She ______ a great solution to the problem. a) came with b) came up with c) came across d) came on
-
I think I am ______ a cold. a) coming down with b) coming out with c) coming around d) coming to
-
His reckless driving almost ______ a serious accident. a) came into b) came across c) came down with d) came close to
-
The truth will always ______ in the end. a) come through b) come out c) come up d) come back
-
The game ______ the last few seconds. a) came down to b) came over c) came through d) came under
-
He is too shy, but I hope he will ______ soon. a) come into money b) come out of his shell c) come down with flu d) come full circle
-
The movie was so predictable, I knew what was ______ next. a) coming at b) coming out of c) coming up d) coming into
-
His actions finally ______ trouble for him. a) came along b) came across c) came to d) came back to
-
The plan didn’t ______ as expected. a) come through b) come up c) come down with d) come into
Đáp án:
-
b) came clean
-
b) came up with
-
a) coming down with
-
d) came close to
-
b) come out
-
a) came down to
-
b) come out of his shell
-
c) coming up
-
d) came back to
-
a) come through
Xem thêm:
- Complete to V hay Ving? Phrasal verbs, idioms với Complete
- Find to V hay Ving? Phrasal verbs, idioms với Find thông dụng
- Discuss to V hay Ving? Discuss đi với giới từ gì?
Hy vọng rằng bài viết trên sẽ giúp bạn giải thích được Come to V hay Ving cũng như phrasal verbs, idioms với Come. Nhờ đó, các bạn sẽ nắm vững ngữ pháp tiếng Anh hơn và tự tin giao tiếp với người bản xứ. Ngoài ra, nếu các bạn có bất kỳ thắc mắc, đừng ngần ngại gì mà không để lại bình luận bên dưới hoặc click Đăng ký ngay để tư vấn viên IRIS English hỗ trợ cho bạn nhé!