Allow to V hay Ving? Cấu trúc Allow + gì trong tiếng Anh

Bạn đang thắc mắc Allow to V hay Ving và không biết cấu trúc nào mới đúng ngữ pháp? Thực tế, cách dùng của allow phụ thuộc vào ngữ cảnh và cấu trúc câu đi kèm. Hãy cùng IRIS English khám phá những quy tắc sử dụng allow một cách chi tiết nhất, bao gồm cả allow to V hay Ving để bạn có thể tự tin áp dụng trong giao tiếp và viết lách nhé!

Allow là gì? Cách dùng của Allow

Allow là một động từ tiếng Anh có nghĩa là cho phép, đồng ý hoặc tạo điều kiện để điều gì đó xảy ra. Nó thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Cách dùng allow trong câu:
  • Allow + tân ngữ + to V: Cho phép ai làm gì
    • My parents allow me to go out with friends on weekends. (Bố mẹ tôi cho phép tôi đi chơi với bạn vào cuối tuần.)
  • Allow + V-ing: Cho phép một hành động nào đó
    • The school does not allow smoking. (Trường học không cho phép hút thuốc.)
  • Allow for + something: Tính đến, dự trù
    • The design allows for expansion in the future. (Thiết kế này tính đến khả năng mở rộng trong tương lai.)

Allow to V hay Ving?

Allow to V hay Ving? Trên thực tế, mỗi cách dùng khác nhau sẽ tùy theo từng cấu trúc câu:
Allow + tân ngữ + to V: Cho phép ai làm gì
Đúng khi có tân ngữ (người hoặc vật được phép làm gì đó)
Cấu trúc: Allow + someone/something + to V
Ví dụ:
  • My parents allow me to go out with friends. (Bố mẹ tôi cho phép tôi đi chơi với bạn bè.)
  • The teacher allowed us to leave early. (Giáo viên cho phép chúng tôi rời đi sớm.)
Allow + V-ing: Cho phép hành động nào đó
Đúng khi không có tân ngữ
Cấu trúc: Allow + V-ing
Ví dụ:
  • The school does not allow smoking. (Trường học không cho phép hút thuốc.)
  • The museum allows photography. (Bảo tàng cho phép chụp ảnh.)

Allow to V hay Ving?Allow to V hay Ving?

Collocations với Allow

Dưới đây là một số collocations phổ biến với allow, giúp bạn sử dụng từ này tự nhiên hơn trong tiếng Anh.

Allow + tân ngữ + to V

  • Allow someone to do something (Cho phép ai làm gì)
    • The teacher allowed us to leave early. (Giáo viên cho phép chúng tôi rời đi sớm.)
  • Allow children to explore (Cho phép trẻ khám phá)
    • Parents should allow children to explore their surroundings. (Cha mẹ nên cho phép trẻ khám phá môi trường xung quanh.)

Allow + V-ing

  • Allow smoking (Cho phép hút thuốc)
    • The restaurant does not allow smoking inside. (Nhà hàng không cho phép hút thuốc bên trong.)
  • Allow parking (Cho phép đỗ xe)
    • This area allows parking for up to two hours. (Khu vực này cho phép đỗ xe tối đa hai tiếng.)

Allow + danh từ

  • Allow access (Cho phép truy cập)
    • The new policy allows access to confidential documents. (Chính sách mới cho phép truy cập vào tài liệu mật.)
  • Allow time (Dành thời gian)
    • Please allow time for traffic delays. (Hãy dành thời gian dự phòng cho tình trạng kẹt xe.)
  • Allow entry (Cho phép vào)
    • The security guard allowed entry to the VIP guests. (Nhân viên bảo vệ cho phép khách VIP vào bên trong.)

Be allowed + to V

  • Be allowed to do something (Được phép làm gì)
    • Employees are allowed to work from home twice a week. (Nhân viên được phép làm việc tại nhà hai lần một tuần.)
  • Not be allowed to do something (Không được phép làm gì)
    • Students are not allowed to use mobile phones in class. (Học sinh không được phép sử dụng điện thoại trong lớp.)

Allow for + danh từ/V-ing (Tính đến, dự trù)

  • Allow for delays (Tính đến sự chậm trễ)
    • The schedule allows for delays due to weather conditions. (Lịch trình có tính đến khả năng chậm trễ do thời tiết.)
  • Allow for flexibility (Cho phép linh hoạt)
    • The new policy allows for flexibility in working hours. (Chính sách mới cho phép linh hoạt về giờ làm việc.)

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Allow

Sau đây là các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Allow mà bạn nên bỏ túi:

Từ đồng nghĩa với Allow

Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa
Permit
/pərˈmɪt/
Cho phép
Authorize
/ˈɔː.θər.aɪz/
Cấp phép, cho phép hợp pháp
Enable
/ɪˈneɪ.bəl/
Làm cho có thể xảy ra
Grant
/ɡrænt/
Ban cho, chấp thuận
Approve
/əˈpruːv/
Phê duyệt, đồng ý
Consent
/kənˈsent/
Đồng ý, cho phép
Endorse
/ɪnˈdɔːrs/
Xác nhận, chấp thuận
Sanction
/ˈsæŋk.ʃən/
Chấp thuận, phê chuẩn
Admit
/ədˈmɪt/
Chấp nhận, cho vào
Let
/let/
Để cho, cho phép

Từ đồng nghĩa với AllowTừ đồng nghĩa với Allow

Từ trái nghĩa với Allow

Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa
Forbid
/fɚˈbɪd/
Cấm đoán
Prohibit
/prəˈhɪb.ɪt/
Ngăn cấm
Ban
/bæn/
Cấm đoán
Prevent
/prɪˈvent/
Ngăn chặn
Restrict
/rɪˈstrɪkt/
Hạn chế
Deny
/dɪˈnaɪ/
Từ chối, không cho phép
Disallow
/ˌdɪs.əˈlaʊ/
Không cho phép
Block
/blɒk/
Ngăn cản, chặn lại
Hinder
/ˈhɪn.dər/
Cản trở, gây trở ngại
Refuse
/rɪˈfjuːz/
Từ chối

Word family của Allow

Từ loại
Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa
Động từ (Verb)
Allow
/əˈlaʊ/
Cho phép
Danh từ (Noun)
Allowance
/əˈlaʊ.əns/
Sự cho phép, tiền trợ cấp
Danh từ (Noun)
Allowability
/əˌlaʊəˈbɪləti/
Tính hợp lệ, tính được phép
Tính từ (Adjective)
Allowable
/əˈlaʊ.ə.bəl/
Có thể chấp nhận, có thể cho phép
Trạng từ (Adverb)
Allowably
/əˈlaʊ.ə.bli/
Một cách hợp lệ, có thể cho phép

Word family của AllowWord family của Allow

Bài tập Allow to V hay Ving có đáp án

Điền từ Allow to V hay Ving vào chỗ trống để hoàn thành câu đúng ngữ pháp:
  1. My parents don’t allow me ___ (stay) out late.
  2. The museum does not allow ___ (take) photos inside.
  3. The teacher allowed us ___ (use) dictionaries during the test.
  4. This park allows ___ (walk) dogs but not riding bicycles.
  5. The company does not allow employees ___ (use) social media during work hours.
  6. You are not allowed ___ (park) here.
  7. The manager allowed the staff ___ (leave) early today.
  8. Some restaurants allow ___ (bring) your own drinks.
  9. My school doesn’t allow students ___ (wear) casual clothes.
  10. The airline does not allow passengers ___ (carry) more than one bag.
Đáp án:
  1. to stay
  2. taking
  3. to use
  4. walking
  5. to use
  6. to park
  7. to leave
  8. bringing
  9. to wear
  10. to carry

Xem thêm:

Hy vọng rằng bài viết trên sẽ giúp bạn giải thích được Allow to V hay Ving cũng như cấu trúc hoặc collocations với Allow. Nhờ đó, các bạn sẽ nắm vững ngữ pháp tiếng Anh hơn và tự tin giao tiếp với người bản xứ. Ngoài ra, nếu các bạn có bất kỳ thắc mắc, đừng ngần ngại gì mà không để lại bình luận bên dưới hoặc click Đăng ký ngay để tư vấn viên IRIS English hỗ trợ cho bạn nhé!

Viết một bình luận

.
.