Bài tập thì hiện tại hoàn thành lớp 6 là một phần quan trọng trong chương trình học tiếng Anh, giúp học sinh nắm vững cách sử dụng thì này trong giao tiếp hàng ngày. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu cách sử dụng thì hiện tại hoàn thành, cấu trúc câu và các bài tập thực hành cụ thể để củng cố kiến thức.
Tóm tắt lý thuyết thì hiện tại hoàn thành lớp 6
Cách sử dụng thì hiện tại hoàn thành
-
Diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ và vẫn còn tiếp diễn đến hiện tại: Khi hành động bắt đầu trong quá khứ và vẫn còn tiếp tục cho đến thời điểm hiện tại, ta sử dụng thì hiện tại hoàn thành để nhấn mạnh sự kéo dài của hành động hoặc trạng thái. Ví dụ: “I have lived here for five years.” (Tôi đã sống ở đây được năm năm). Trong câu này, hành động “sống” bắt đầu từ năm năm trước và vẫn tiếp tục đến hiện tại. Đây là một hành động liên tục, chưa có dấu hiệu kết thúc.
-
Diễn tả hành động vừa mới xảy ra: Thì hiện tại hoàn thành cũng được dùng để nói về những hành động vừa mới kết thúc và có tác động ngay lập tức đến hiện tại. Hành động này không kéo dài mà chỉ vừa mới hoàn thành. Ví dụ: “She has just finished her homework.” (Cô ấy vừa mới hoàn thành bài tập về nhà). Câu này thể hiện rằng hành động “hoàn thành bài tập” vừa xảy ra ngay trước khi nói.
Đọc thêm: Cách vẽ sơ đồ tư duy thì hiện tại hoàn thành đẹp, dễ học
Cấu trúc câu
-
Khẳng định: S + have/has + VpII (quá khứ phân từ)
Khi sử dụng cấu trúc này, bạn sử dụng “have” với chủ ngữ “I, you, we, they” và “has” với chủ ngữ “he, she, it”. Động từ theo sau sẽ ở dạng quá khứ phân từ (VpII). Ví dụ: “They have eaten dinner.” (Họ đã ăn tối).
-
Phủ định: S + have/has + not + VpII
Trong cấu trúc phủ định, “have” hoặc “has” được theo sau bởi “not” và động từ ở dạng quá khứ phân từ. Ví dụ: “I have not finished my work.” (Tôi chưa hoàn thành công việc của mình).
-
Nghi vấn: Have/Has + S + VpII?
Cấu trúc câu hỏi yêu cầu đảo vị trí của “have/has” với chủ ngữ, theo sau là động từ ở dạng quá khứ phân từ. Ví dụ: “Have you finished your homework?” (Bạn đã hoàn thành bài tập chưa?).
Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành
Các từ chỉ thời gian thường xuyên xuất hiện trong câu ở thì hiện tại hoàn thành, giúp bạn nhận diện thì này trong các tình huống khác nhau. Một số từ thường gặp bao gồm:
-
For: Diễn tả khoảng thời gian (Ví dụ: for 5 years, for two hours).Ví dụ: “I have studied English for two years.” (Tôi đã học tiếng Anh được hai năm). Từ “for” ở đây chỉ ra khoảng thời gian kéo dài từ quá khứ đến hiện tại.
-
Since: Diễn tả một thời điểm cụ thể bắt đầu từ quá khứ (Ví dụ: since 2005, since Monday).Ví dụ: “She has worked here since 2010.” (Cô ấy làm việc ở đây từ năm 2010). “Since” chỉ ra điểm bắt đầu trong quá khứ.
-
Ever: Thường dùng trong câu hỏi và phủ định, có nghĩa là “từng.”Ví dụ: “Have you ever been to New York?” (Bạn đã từng đến New York chưa?). “Ever” dùng trong câu hỏi để hỏi về kinh nghiệm trong suốt cuộc đời.
-
Never: “Chưa bao giờ” (dùng trong câu phủ định).Ví dụ: “I have never seen that movie.” (Tôi chưa bao giờ xem bộ phim đó). “Never” thể hiện sự phủ định trong quá khứ.
-
Just: Thể hiện hành động vừa mới xảy ra.Ví dụ: “She has just left the office.” (Cô ấy vừa mới rời văn phòng). “Just” nhấn mạnh thời điểm gần với hiện tại.
-
Already: Thể hiện hành động đã hoàn thành trước thời điểm hiện tại (thường sử dụng trong câu khẳng định).Ví dụ: “I have already finished my project.” (Tôi đã hoàn thành dự án của mình). “Already” chỉ ra rằng hành động đã kết thúc và có ảnh hưởng đến hiện tại.
-
Yet: Thường dùng trong câu hỏi hoặc phủ định, mang nghĩa là “chưa” (câu phủ định) và “đã” (câu hỏi).Ví dụ: “Has she finished her homework yet?” (Cô ấy đã làm bài tập chưa?). “Yet” thường đi kèm với câu hỏi hoặc câu phủ định để hỏi về trạng thái đã hoàn thành hay chưa.
Đọc thêm: Cách phân biệt hiện tại hoàn thành và hiện tại hoàn thành tiếp diễn
Bài tập thì hiện tại hoàn thành lớp 6
Dưới đây là tổng hợp các bài tập về thì hiện tại hoàn thành từ ba bộ sách: Tiếng Anh 6 Global Success, Tiếng Anh i-Learn Smart World của Nhà xuất bản Đại học Sư phạm TP Hồ Chí Minh, và Tiếng Anh 6 của Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam.
Chia động từ trong ngoặc ở thì hiện tại hoàn thành
-
They (study) _______________ English for three years.
-
I (finish) _______________ my homework just now.
-
He (not/see) _______________ that movie yet.
-
We (be) _______________ to the zoo many times.
-
She (never/meet) _______________ him before.
-
We (live) _______________ here since 2005.
-
I (work) _______________ in this company for five years.
-
He (just/buy) _______________ a new car.
-
My parents (not/travel) _______________ to America.
-
I (know) _______________ him for a long time.
Đáp án:
-
have studied
-
have finished
-
hasn’t seen
-
have been
-
has never met
-
have lived
-
have worked
-
has just bought
-
haven’t traveled
-
have known
Viết lại câu sao cho nghĩa không thay đổi sử dụng từ gợi ý trong ngoặc
-
She started to live in Hanoi 3 years ago. (for)
→ ___________________________________________
-
He began to study English when he was 7. (since)
→ ___________________________________________
-
I have never eaten this kind of food before. (This is)
→___________________________________________
-
This is the first time I have visited this city. (before)
→ ___________________________________________
-
She hasn’t seen her best friend for five years. (since)
→ ___________________________________________
Đáp án:
-
She has lived in Hanoi for 3 years.
-
He has studied English since he was 7.
-
This is the first time I have eaten this kind of food.
-
I have never visited this city before.
-
She hasn’t seen her best friend since five years ago.
Chia động từ trong ngoặc ở thì hiện tại hoàn thành hoặc quá khứ đơn
-
I (read) _______________ this book several times.
-
She (eat) _______________ all the cake yesterday.
-
We (go) _______________ to the cinema last Saturday.
-
He (not/finish) _______________ his homework yet.
-
My parents (visit) _______________ New York in 2010.
-
I (study) _______________ English for 6 years.
-
They (never/see) _______________ this movie before.
-
We (not/meet) _______________ her before.
-
I (see) _______________ this film two days ago.
-
He (take) _______________ the book from the shelf just now.
Đáp án:
-
have read
-
ate
-
went
-
hasn’t finished
-
visited
-
have studied
-
have never seen
-
haven’t met
-
saw
-
has taken
Chọn từ thích hợp “for” hoặc “since” để điền vào chỗ trống
-
They have lived in this house _______________ 10 years.
-
I have been studying English _______________ last year.
-
We have known each other _______________ 2010.
-
My family has lived here _______________ 3 years.
-
I haven’t seen him _______________ a long time.
-
She has worked in this office _______________ 5 months.
-
We have visited the museum _______________ the summer.
-
I have played football _______________ I was a child.
-
We haven’t seen our cousins _______________ the holiday.
-
I have read this book _______________ last week.
Đáp án:
-
for
-
since
-
since
-
for
-
for
-
for
-
since
-
since
-
since
-
since
Chọn câu đúng sử dụng thì hiện tại hoàn thành
-
A. She has gone to the store. B. She went to the store.
-
A. I have eaten lunch already. B. I ate lunch already.
-
A. We have seen that movie last night. B. We saw that movie last night.
-
A. They have never been to the beach. B. They never were to the beach.
-
A. I have finished my homework just now. B. I finished my homework just now.
Đáp án:
-
A. She has gone to the store.
-
A. I have eaten lunch already.
-
B. We saw that movie last night.
-
A. They have never been to the beach.
-
A. I have finished my homework just now.
Viết lại câu với nghĩa không thay đổi
-
I started learning English five years ago.
→ ___________________________________________
-
He began to play football when he was 8 years old.
→ ___________________________________________
-
We have lived in this town since 2001.
→ ___________________________________________
-
I last saw her at the party last week.
→ ___________________________________________
-
They haven’t visited their grandparents for a long time.
→ ___________________________________________
Đáp án:
-
I have been learning English for five years.
-
He has been playing football since he was 8 years old.
-
We have been living in this town since 2001.
-
I haven’t seen her since the party last week.
-
They haven’t seen their grandparents for a long time.
Tóm lại, việc nắm vững thì hiện tại hoàn thành lớp 6 là một bước quan trọng để các bạn học sinh có thể sử dụng tiếng Anh thành thạo hơn trong các tình huống giao tiếp và trong bài kiểm tra. Cách sử dụng thì này không chỉ giúp các bạn diễn đạt sự hoàn thành của hành động mà còn mở ra nhiều cơ hội ứng dụng vào thực tế. Nếu các bạn muốn cải thiện thêm kỹ năng ngữ pháp và giao tiếp tiếng Anh, IRIS English luôn sẵn sàng đồng hành cùng các bạn. Đừng ngần ngại, hãy đến với chúng tôi để được tư vấn lộ trình học tiếng Anh phù hợp, giúp các bạn tự tin hơn trong học tập và cuộc sống.