Cụm từ keen on + gì là đề tài mà nhiều người quan tâm. Xét về ngữ nghĩa, Keen on thường được sử dụng để diễn tả sự yêu thích hoặc quan tâm đặc biệt đối với điều gì đó. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết cách dùng keen on chính xác và tự nhiên. Cùng IRIS English khám phá tất tần tật về Keen on cũng như cấu trúc, cách dùng, phrasal verbs, idioms của từ này nhé!
Keen on là gì?
Keen on là một cụm từ tiếng Anh được dùng để diễn tả sự thích thú, hào hứng hoặc quan tâm mạnh mẽ đối với một điều gì đó. Cụm từ này tương tự như interested in, fond of, hay enthusiastic about.
Ví dụ:
-
I’m keen on learning English. (Tôi rất thích học tiếng Anh.)
-
She’s keen on traveling. (Cô ấy hào hứng với việc đi du lịch.)
Keen on + gì? Cấu trúc, cách dùng Keen on
Bạn tự hỏi Keen on + gì? Dưới đây là cấu trúc và cách dùng cụ thể của keen on mà bạn nên bỏ túi:
Cấu trúc: Keen on + danh từ/V-ing
-
Diễn tả sở thích, sự quan tâm hoặc hào hứng với điều gì đó.
Ví dụ:
-
I’m keen on music. (Tôi thích âm nhạc.)
-
She is keen on reading books. (Cô ấy rất thích đọc sách.)
Cách dùng:
-
Diễn đạt sự yêu thích cá nhân: S + to be + keen on + danh từ/V-ing
-
Ví dụ: They are keen on football. (Họ rất mê bóng đá.)
-
-
Diễn đạt sự hào hứng, mong đợi làm việc gì: S + to be + keen on + V-ing
-
Ví dụ: I’m keen on visiting Paris next year. (Tôi rất háo hức được thăm Paris vào năm tới.)
-
Cấu trúc, cách dùng keen on + gì
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của Keen on
Dưới đây là các từ đồng nghĩa, trái nghĩa của từ chỉ cảm giác hào hứng, quan tâm mà bạn nên bỏ túi:
Từ đồng nghĩa
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
Interested in
|
/ˈɪntrəstɪd ɪn/
|
quan tâm đến
|
Fond of
|
/fɒnd əv/
|
yêu thích
|
Excited about
|
/ɪkˈsaɪtɪd əˈbaʊt/
|
hào hứng về
|
Enthusiastic about
|
/ɪnˌθjuːziˈæstɪk əˈbaʊt/
|
nhiệt tình với
|
Eager for
|
/ˈiːɡər fɔː(r)/
|
háo hức về
|
Passionate about
|
/ˈpæʃənət əˈbaʊt/
|
đam mê về
|
Từ trái nghĩa
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
Uninterested
|
/ʌnˈɪntrəstɪd/
|
không quan tâm
|
Indifferent to
|
/ɪnˈdɪfrənt tə/
|
thờ ơ với
|
Apathetic about
|
/ˌæpəˈθetɪk əˈbaʊt/
|
lãnh đạm, hờ hững
|
Reluctant to
|
/rɪˈlʌktənt tə/
|
miễn cưỡng làm gì
|
Disinterested in
|
/dɪsˈɪntrəstɪd ɪn/
|
không hứng thú, lãnh đạm
|
Từ trái nghĩa
Phân biệt Keen on với các cụm từ khác
Cụm từ
|
Ý nghĩa
|
Sự khác biệt
|
Ví dụ
|
Keen on
|
Rất thích, hào hứng với điều gì đó
|
Mức độ yêu thích mạnh mẽ, nhưng không quá cuồng nhiệt
|
I’m keen on playing chess. (Tôi rất thích chơi cờ vua.)
|
Interested in
|
Quan tâm, có hứng thú với điều gì đó
|
Mức độ yêu thích nhẹ hơn “keen on”, chỉ đơn thuần là quan tâm
|
I’m interested in learning French. (Tôi quan tâm đến việc học tiếng Pháp.)
|
Fond of
|
Yêu thích, có tình cảm với ai hoặc điều gì đó
|
Thường mang sắc thái tình cảm, hoài niệm hơn “keen on”
|
She’s fond of her childhood memories. (Cô ấy rất yêu những kỷ niệm thời thơ ấu.)
|
Enthusiastic about
|
Nhiệt tình, hào hứng với điều gì đó
|
Diễn tả sự phấn khích, tràn đầy năng lượng hơn “keen on”
|
She’s enthusiastic about her new job. (Cô ấy rất hào hứng với công việc mới của mình.)
|
Crazy about
|
Cực kỳ yêu thích, phát cuồng vì điều gì đó
|
Mức độ yêu thích cao hơn nhiều so với “keen on”, gần như ám ảnh
|
He’s crazy about football. (Anh ấy phát cuồng vì bóng đá.)
|
Addicted to
|
Nghiện, không thể dừng lại với điều gì đó
|
Mang sắc thái tiêu cực hơn, chỉ sự lệ thuộc hoặc nghiện ngập
|
He’s addicted to social media. (Anh ấy nghiện mạng xã hội.)
|
Bài tập Keen on + gì có đáp án
Viết lại các câu sau sao cho nghĩa không đổi, sử dụng keen on + gì.
-
I really enjoy swimming. ⭢ I am ______.
-
She likes listening to rock music. ⭢ She is ______.
-
They love playing video games. ⭢ They are ______.
-
He is interested in learning Japanese. ⭢ He is ______.
-
We are excited about painting. ⭢ We are ______.
-
My brother enjoys playing basketball. ⭢ My brother is ______.
-
Anna is passionate about photography. ⭢ Anna is ______.
-
The children love watching cartoons. ⭢ The children are ______.
-
He has a strong interest in solving puzzles. ⭢ He is ______.
-
They are enthusiastic about hiking in the mountains. ⭢ They are ______.
Đáp án:
-
I am keen on swimming.
-
She is keen on listening to rock music.
-
They are keen on playing video games.
-
He is keen on learning Japanese.
-
We are keen on painting.
-
My brother is keen on playing basketball.
-
Anna is keen on photography.
-
The children are keen on watching cartoons.
-
He is keen on solving puzzles.
-
They are keen on hiking in the mountains.
Bài tập Keen on + gì có đáp án
Xem thêm:
- Busy to V hay Ving? Busy đi với giới từ gì?
- Hope to V hay Ving? Phân biệt Hope và Wish trong tiếng Anh
- Hear to V hay Ving? Phrasal verbs, idioms với Hear
Hy vọng rằng bài viết trên sẽ giúp bạn tìm hiểu tất tần tật về định nghĩa, cấu trúc, cách dùng và Keen on + gì. Nhờ đó, các bạn sẽ nắm vững ngữ pháp tiếng Anh hơn và tự tin giao tiếp với người bản xứ. Ngoài ra, nếu các bạn có bất kỳ thắc mắc, đừng ngần ngại gì mà không để lại bình luận bên dưới hoặc click Đăng ký ngay để tư vấn viên IRIS English hỗ trợ cho bạn nhé!