Risk to V hay Ving? Phrasal verbs, idioms với Risk

Bạn đang phân vân không biết sau Risk to V hay Ving? Đây là một trong những lỗi ngữ pháp phổ biến khiến nhiều người học tiếng Anh bối rối. Đừng lo lắng! Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn tìm ra câu trả lời chính xác và cách sử dụng đúng trong từng trường hợp. Cùng IRIS English khám phá ngay để tự tin hơn trong quá trình học tiếng Anh nhé!

Risk là gì?

Risk là một danh từ hoặc động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là rủi ro, mối nguy hiểm (danh từ) hoặc mạo hiểm, liều (động từ).
Ví dụ:
  • Danh từ: There’s a risk of getting injured. (Có nguy cơ bị thương.)
  • Động từ: He risked his life to save the child. (Anh ấy đã liều mạng để cứu đứa trẻ.)

Risk to V hay Ving?

Bạn thắc mắc sau Risk to V hay Ving? Trong tiếng Anh, người bản xứ sử dụng risk như một động từ, risk luôn đi kèm với V-ing, chứ không phải to V.
Cấu trúc: risk + V-ing: có nghĩa là mạo hiểm hoặc chấp nhận rủi ro để làm gì đó.
Ví dụ:
  • She risks losing her job if she keeps coming late. (Cô ấy có nguy cơ mất việc nếu cứ đi làm muộn.)
  • They risked falling off the cliff to take a perfect photo. (Họ mạo hiểm ngã xuống vách đá để chụp một bức ảnh hoàn hảo.)

Risk to V hay Ving?Risk to V hay Ving?

Cấu trúc, cách dùng Risk trong tiếng Anh

Risk là một từ khá thông dụng trong tiếng Anh, có thể được sử dụng như một danh từ hoặc động từ. Dưới đây là cấu trúc và cách dùng cụ thể:

Risk (danh từ)

Risk là danh từ đếm được hoặc không đếm được, có nghĩa là rủi ro, nguy cơ, mối đe dọa.
Cấu trúc:
  • Risk of + N/V-ing: Nguy cơ của việc gì đó xảy ra.
  • At risk (of): Có nguy cơ bị…
Ví dụ:
  • There’s a risk of losing data if you don’t save your work regularly. (Có nguy cơ mất dữ liệu nếu bạn không lưu công việc thường xuyên.)
  • The company is at risk of bankruptcy. (Công ty đang có nguy cơ phá sản.)

Cấu trúc, cách dùng Risk trong tiếng AnhCấu trúc, cách dùng Risk trong tiếng Anh

Risk (động từ)

Risk là động từ, có nghĩa là mạo hiểm làm gì đó, chấp nhận rủi ro.
Cấu trúc:
  • Risk + V-ing: Mạo hiểm làm việc gì đó.
  • Risk + danh từ: Đặt cái gì vào rủi ro.
Ví dụ:
  • She risked losing everything by making that decision. (Cô ấy mạo hiểm mất tất cả khi đưa ra quyết định đó.)
  • He risked his life to save the child. (Anh ấy mạo hiểm mạng sống để cứu đứa trẻ.)

Phrasal verbs, idioms với Risk

Sau đây là các phrasal verbs, idioms với Risk mà bạn nên bỏ túi:

Phrasal verbs với Risk

  • Risk out: Tính toán rủi ro, ước lượng mức độ nguy hiểm trước khi làm gì đó
    • Ví dụ: We need to risk out the potential problems before starting the project. (Chúng ta cần tính toán các rủi ro tiềm ẩn trước khi bắt đầu dự án.)
  • Risk up: Tăng mức độ rủi ro, khiến tình huống trở nên nguy hiểm hơn
    • Ví dụ: If you keep pushing your luck, you will risk up losing everything. (Nếu cứ tiếp tục liều lĩnh, bạn sẽ có nguy cơ mất tất cả.)

Phrasal verbs với RiskPhrasal verbs với Risk

Idioms với Risk

  • At one’s own risk: Tự chịu trách nhiệm về rủi ro của mình
    • Ví dụ: You can swim in the lake, but it’s at your own risk. (Bạn có thể bơi ở hồ, nhưng tự chịu trách nhiệm về rủi ro của mình.)
  • At risk of: Có nguy cơ bị…
    • Ví dụ: The old building is at risk of collapsing. (Tòa nhà cũ có nguy cơ bị sập.)
  • Run the risk: Chấp nhận rủi ro
    • Ví dụ: If you lie to your boss, you run the risk of getting fired. (Nếu bạn nói dối sếp, bạn chấp nhận rủi ro bị sa thải.)
  • Take a risk: Chấp nhận rủi ro, mạo hiểm làm gì đó
    • Ví dụ: Sometimes you have to take a risk to achieve your dreams. (Đôi khi bạn phải chấp nhận rủi ro để đạt được ước mơ của mình.)
  • Risk life and limb: Liều mạng, mạo hiểm tính mạng
    • Ví dụ: He risked life and limb to save the drowning child. (Anh ấy liều mạng để cứu đứa trẻ đang đuối nước.)
  • Nothing ventured, nothing gained: Không mạo hiểm thì không thành công
    • Ví dụ: She decided to start her own business, knowing that nothing ventured, nothing gained. (Cô ấy quyết định tự kinh doanh, biết rằng không mạo hiểm thì không thành công.)

Bài tập Risk + gì có đáp án

Điền từ thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành câu.
  1. He decided to __________ his money by investing in stocks.
  • A. risked to lose
  • B. risked losing
  • C. risk to lose
  • D. risk lose
  1. You shouldn’t __________ your health by working too much.
  • A. risked damaging
  • B. risk to damage
  • C. risk damaging
  • D. risked to damage
  1. Many people __________ their lives to help others during the disaster.
  • A. risk to save
  • B. risked saving
  • C. risk saving
  • D. risked to save
  1. She __________ everything she had by starting her own business.
  • A. risked losing
  • B. risk to lose
  • C. risks to lose
  • D. risk losing
  1. The hikers __________ getting lost by venturing off the main trail.
  • A. risk to get
  • B. risked getting
  • C. risks getting
  • D. risk to getting
  1. He doesn’t want to __________ his reputation by being involved in a scandal.
  • A. risk to damage
  • B. risk damaging
  • C. risked damaging
  • D. risk to damaging
  1. The company __________ a lot of money by launching that risky project.
  • A. risked losing
  • B. risk to lose
  • C. risks to lose
  • D. risk lose
  1. If you don’t study hard, you __________ failing the exam.
  • A. risk to fail
  • B. risked failing
  • C. risk failing
  • D. risks to fail
  1. He __________ his career by making that controversial statement.
  • A. risk losing
  • B. risk to lose
  • C. risked losing
  • D. risks to lose
  1. They __________ everything to pursue their dreams abroad.
  • A. risk losing
  • B. risked losing
  • C. risk to lose
  • D. risk losing
Đáp án:
  1. B. risked losing
  2. C. risk damaging
  3. B. risked saving
  4. A. risked losing
  5. B. risked getting
  6. B. risk damaging
  7. A. risked losing
  8. C. risk failing
  9. C. risked losing
  10. B. risked losing

Xem thêm:

Bài viết mà IRIS English tổng hợp và biên soạn ở trên đã giúp bạn hiểu rõ về cấu trúc risk to V hay Ving, cùng với các phrasal verbs và idioms thông dụng đi kèm với risk. Việc nắm vững cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp và viết tiếng Anh một cách chính xác. Hy vọng đây là nguồn tư liệu tham khảo hữu ích giúp bạn nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của mình!

Viết một bình luận

.
.