Tree là danh từ đếm được hay không đếm được?

Tree là danh từ đếm được hay không đếm được là thắc mắc chung của nhiều học sinh. Trong bài viết dưới đây, IRIS English sẽ giúp bạn phân tích khái niệm, cấu trúc, cách dùng và cách phân biệt để bạn hiểu biết chi tiết về Tree nhé!

Tree là danh từ đếm được hay không đếm được?

Tree là danh từ đếm được trong tiếng Anh. Nó được dùng để chỉ một cái cây, thường mang nghĩa cụ thể, và có thể đếm được số lượng.

Khái niệm

  • Tree: Một cái cây, thường có thân gỗ, cành lá và rễ, mọc trên đất.
  • Danh từ tree thuộc nhóm danh từ cụ thể (concrete nouns), vì nó chỉ những vật thể có thể nhìn thấy và đếm được.

Tree là danh từ đếm được hay không đếm được?Tree là danh từ đếm được hay không đếm được?

Cấu trúc và cách dùng Tree

Số ít và số nhiều

  • Số ít: Tree (một cái cây) Ví dụ: The tree in the garden is very tall. (Cái cây trong vườn rất cao.)
  • Số nhiều: Trees (nhiều cái cây) Ví dụ: The forest is full of tall trees. (Khu rừng đầy những cái cây cao.)

Một số cụm từ thông dụng với Tree

  1. Climb a tree: Leo cây. Ví dụ: The children love to climb trees. (Bọn trẻ rất thích leo cây.)
  2. Plant a tree: Trồng cây. Ví dụ: We should plant more trees to protect the environment. (Chúng ta nên trồng thêm cây để bảo vệ môi trường.)
  3. Cut down a tree: Chặt cây. Ví dụ: They had to cut down the old tree because it was dangerous. (Họ phải chặt cây cổ thụ vì nó nguy hiểm.)
  4. Tree branch: Cành cây. Ví dụ: A bird is sitting on the tree branch. (Một con chim đang đậu trên cành cây.)
  5. Tree trunk: Thân cây. Ví dụ: The tree trunk is covered in moss. (Thân cây phủ đầy rêu.)

Phân biệt Tree và Forest

Tree
Forest
Chỉ một hoặc nhiều cái cây.
Chỉ một khu rừng, gồm nhiều cây.
Thường dùng để nói về cây đơn lẻ hoặc số lượng nhỏ.
Thường dùng để chỉ khu vực rộng lớn với nhiều cây cối.
Ví dụ: The tree is blooming. (Cây đang ra hoa.)
Ví dụ: The forest is home to many animals. (Rừng là nơi sinh sống của nhiều loài động vật.)

Phân biệt Tree và ForestPhân biệt Tree và Forest

Một số từ đồng nghĩa và liên quan đến Tree

Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa
Ví dụ
Shrub
/ʃrʌb/
Bụi cây
There is a small shrub next to the tree. (Có một bụi cây nhỏ cạnh cái cây.)
Bush
/bʊʃ/
Bụi rậm
The children hid behind the bush. (Bọn trẻ trốn sau bụi rậm.)
Sapling
/ˈsæplɪŋ/
Cây non
We planted a sapling in the garden. (Chúng tôi đã trồng một cây non trong vườn.)
Timber
/ˈtɪmbər/
Gỗ cây
Timber is used to build houses. (Gỗ cây được sử dụng để xây nhà.)
Canopy
/ˈkænəpi/
Tán cây
The canopy of the tree provides shade. (Tán cây cung cấp bóng mát.)

Hy vọng rằng bài viết giúp bạn giải mã Tree là danh từ đếm được hay không đếm được ở trên sẽ là cẩm nang học tập hữu ích dành cho quý độc giả. Chúc các bạn học tốt và gặt hái được nhiều hoa điểm 10 trên chặng đường học tiếng Anh của riêng mình!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

.
.