Từ vựng tiếng Anh lớp 2 là nền tảng quan trọng giúp bé tiếp thu kiến thức hiệu quả. Với những từ vựng cơ bản, trẻ em có thể giao tiếp đơn giản, hiểu nội dung bài học và tự tin hơn trong học tập. Cùng IRIS English khám phá kho tàng từ vựng tiếng Anh dành cho lớp 2 và giúp bé yêu thích tiếng Anh để chủ động xây nền tảng từ đầu năm học nhé!
Khó khăn khi cho con học từ vựng tiếng Anh lớp 2
Dưới đây là một số khó khăn mà cha mẹ và trẻ thường gặp phải khi mới bắt đầu cùng nhau học từ vựng tiếng Anh lớp 2:
Khó khăn
Học từ vựng tiếng Anh lớp 2 đối với trẻ nhỏ có thể gặp nhiều khó khăn. Trẻ thường dễ quên từ mới, thiếu động lực học tập và chưa hình thành được thói quen học tiếng Anh hiệu quả. Bên cạnh đó, cha mẹ cũng gặp khó khăn trong việc lựa chọn phương pháp phù hợp, tạo hứng thú cho con học và quản lý tiến độ học tập của bé.
Giải pháp
Để giúp con học từ vựng tiếng Anh lớp 2 hiệu quả, cha mẹ cần áp dụng những giải pháp phù hợp. Chọn phương pháp học phù hợp với độ tuổi và khả năng tiếp thu của trẻ, kết hợp học từ vựng với hình ảnh, trò chơi và âm nhạc để tạo hứng thú cho con. Bên cạnh đó, cần tạo môi trường học tiếng Anh vui vẻ, khuyến khích con học tập thường xuyên và khen ngợi những nỗ lực của bé.
Trọn bộ từ vựng tiếng Anh lớp 2 full 16 Unit
Trong chuyên mục này, IRIS English sẽ giới thiệu cho bạn đọc trọn bộ từ vựng tiếng Anh lớp 2 cho bé full 16 Unit theo chương trình sách giáo khoa mới nhé!
Từ vựng tiếng Anh lớp 2 Unit 1: At my birthday party
|
Từ vựng
|
Từ loại
|
Phiên âm
|
Nghĩa tiếng Việt
|
Ví dụ và dịch nghĩa
|
|
Balloon
|
Noun
|
/bəˈluːn/
|
Bóng bay
|
The balloon floated in the air. (Quả bóng bay lơ lửng trong không khí.)
|
|
Birthday
|
Noun
|
/ˈbɝːθ.deɪ/
|
Sinh nhật, ngày sinh
|
Today is my birthday! (Hôm nay là sinh nhật của tôi!)
|
|
Cake
|
Noun
|
/keɪk/
|
Bánh ngọt
|
She made a chocolate cake. (Cô ấy làm một chiếc bánh sô-cô-la.)
|
|
Candy
|
Noun
|
/ˈkændi/
|
Kẹo
|
He loves eating candy. (Cậu ấy thích ăn kẹo.)
|
|
Drink
|
Noun
|
/drɪŋk/
|
Đồ uống
|
Can I have a cold drink? (Tôi có thể lấy một đồ uống lạnh không?)
|
|
Friend
|
Noun
|
/frend/
|
Bạn bè
|
She is my best friend. (Cô ấy là bạn thân của tôi.)
|
|
Happy birthday
|
Phrase
|
/ˈhæp.i/ /ˈbɝːθ.deɪ/
|
Chúc mừng sinh nhật
|
Happy birthday to you! (Chúc mừng sinh nhật bạn!)
|
|
Party
|
Noun
|
/ˈpɑːr.t̬i/
|
Bữa tiệc
|
We had a party last night. (Chúng tôi đã tổ chức một bữa tiệc tối qua.)
|
|
Pasta
|
Noun
|
/ˈpæs.tə/
|
Mỳ ý
|
She made a bowl of pasta. (Cô ấy làm một bát mỳ Ý.)
|
|
Pizza
|
Noun
|
/ˈpiːt.sə/
|
Bánh pizza
|
They ordered a large pizza. (Họ đặt một chiếc bánh pizza lớn.)
|
|
Popcorn
|
Noun
|
/ˈpɑːp.kɔːrn/
|
Bỏng ngô
|
We ate popcorn at the cinema. (Chúng tôi ăn bỏng ngô ở rạp chiếu phim.)
|
|
Yummy
|
Adj
|
/ˈjʌm.i/
|
Ngon
|
This cake is so yummy! (Chiếc bánh này ngon quá!)
|

Từ vựng tiếng Anh lớp 2 Unit 1: At my birthday party
Từ vựng tiếng Anh lớp 2 Unit 2: In the backyard
|
Từ vựng
|
Từ loại
|
Phiên âm
|
Nghĩa tiếng Việt
|
Ví dụ và dịch nghĩa
|
|
Backyard
|
Noun
|
/ˌbækˈjɑːrd/
|
Sân sau
|
The kids are playing in the backyard. (Bọn trẻ đang chơi ở sân sau.)
|
|
Bike
|
Noun
|
/baɪk/
|
Xe đạp
|
She rides her bike to school. (Cô ấy đi xe đạp đến trường.)
|
|
Flower
|
Noun
|
/ˈflaʊ.ɚ/
|
Hoa
|
There is a beautiful flower in the garden. (Có một bông hoa đẹp trong vườn.)
|
|
Grass
|
Noun
|
/ɡræs/
|
Cỏ
|
The dog is lying on the grass. (Con chó đang nằm trên cỏ.)
|
|
Kite
|
Noun
|
/kaɪt/
|
Con diều
|
He flies his kite on windy days. (Cậu ấy thả diều vào những ngày gió.)
|
|
Kitten
|
Noun
|
/ˈkɪt̬.ən/
|
Mèo con
|
The kitten is sleeping on the chair. (Mèo con đang ngủ trên ghế.)
|
|
Play
|
Verb
|
/pleɪ/
|
Chơi
|
The children play in the park. (Bọn trẻ chơi trong công viên.)
|
|
Puppy
|
Noun
|
/ˈpʌp.i/
|
Chó con
|
She adopted a cute puppy. (Cô ấy nhận nuôi một chú chó con dễ thương.)
|
|
Run
|
Verb
|
/rʌn/
|
Chạy
|
He runs every morning. (Anh ấy chạy mỗi sáng.)
|
Từ vựng tiếng Anh lớp 2 Unit 3: At the seaside
|
Từ vựng
|
Từ loại
|
Phiên âm
|
Nghĩa tiếng Việt
|
Ví dụ và dịch nghĩa
|
|
Sail
|
Noun
|
/seɪl/
|
Cánh buồm
|
The boat has a white sail. (Chiếc thuyền có một cánh buồm trắng.)
|
|
Sand
|
Noun
|
/sænd/
|
Cát
|
The children are playing in the sand. (Bọn trẻ đang chơi trên cát.)
|
|
Saturday
|
Noun
|
/ˈsæt.ə.deɪ/
|
Thứ bảy
|
We often go out on Saturday. (Chúng tôi thường đi chơi vào thứ bảy.)
|
|
Sea
|
Noun
|
/siː/
|
Biển
|
She loves swimming in the sea. (Cô ấy thích bơi ở biển.)
|
|
Seaside
|
Noun
|
/ˈsiː.saɪd/
|
Bờ biển
|
They have a house by the seaside. (Họ có một ngôi nhà bên bờ biển.)
|
|
Sky
|
Noun
|
/skaɪ/
|
Bầu trời
|
The sky is clear and blue today. (Bầu trời hôm nay trong xanh.)
|
|
Sun
|
Noun
|
/sʌn/
|
Mặt trời
|
The sun is shining brightly. (Mặt trời đang chiếu sáng rực rỡ.)
|
|
Sunday
|
Noun
|
/ˈsʌn.deɪ/
|
Chủ nhật
|
We have a family dinner on Sunday. (Chúng tôi có bữa tối gia đình vào chủ nhật.)
|
|
Sunny
|
Adj
|
/ˈsʌn.i/
|
Ánh mặt trời
|
It’s a sunny day today. (Hôm nay là một ngày nắng đẹp.)
|
|
Wave
|
Noun
|
/weɪv/
|
Sóng biển
|
The waves are big today. (Hôm nay sóng lớn.)
|
Từ vựng tiếng Anh lớp 2 Unit 4: In the countryside
|
Từ vựng
|
Từ loại
|
Phiên âm
|
Nghĩa tiếng Việt
|
Ví dụ và dịch nghĩa
|
|
Chicken
|
Noun
|
/ˈtʃɪk.ɪn/
|
Con gà
|
The farmer raises chickens on his farm. (Người nông dân nuôi gà trên trang trại.)
|
|
Countryside
|
Noun
|
/ˈkʌn.tri.saɪd/
|
Nông thôn
|
I love the quiet life in the countryside. (Tôi yêu cuộc sống yên tĩnh ở nông thôn.)
|
|
Field
|
Noun
|
/fiːld/
|
Đồng ruộng
|
The field is full of crops. (Cánh đồng đầy ắp hoa màu.)
|
|
Friendly
|
Adj
|
/ˈfrend.li/
|
Thân thiện
|
The people here are very friendly. (Người dân ở đây rất thân thiện.)
|
|
Peaceful
|
Adj
|
/ˈpiːs.fəl/
|
Yên bình
|
The village is peaceful in the morning. (Ngôi làng yên bình vào buổi sáng.)
|
|
Rainbow
|
Noun
|
/ˈreɪn.boʊ/
|
Cầu vồng
|
We saw a beautiful rainbow after the rain. (Chúng tôi thấy một cầu vồng đẹp sau cơn mưa.)
|
|
River
|
Noun
|
/ˈrɪv.ɚ/
|
Dòng sông
|
The river flows through the town. (Dòng sông chảy qua thị trấn.)
|
|
Road
|
Noun
|
/roʊd/
|
Con đường
|
The road to the village is narrow. (Con đường tới ngôi làng rất hẹp.)
|
|
Village
|
Noun
|
/ˈvɪl.ɪdʒ/
|
Ngôi làng
|
She lives in a small village. (Cô ấy sống trong một ngôi làng nhỏ.)
|
Từ vựng tiếng Anh lớp 2 Unit 5: In the classroom
|
Từ vựng
|
Từ loại
|
Phiên âm
|
Nghĩa tiếng Việt
|
Ví dụ và dịch nghĩa
|
|
Answer
|
Noun
|
/ˈɑːn.sər/
|
Câu trả lời
|
She gave the correct answer. (Cô ấy đã đưa ra câu trả lời đúng.)
|
|
Board
|
Noun
|
/bɔːrd/
|
Bảng
|
The teacher wrote on the board. (Giáo viên viết trên bảng.)
|
|
Classroom
|
Noun
|
/ˈklæs.rʊm/
|
Phòng học
|
The students are in the classroom. (Học sinh đang ở trong phòng học.)
|
|
Colour
|
Noun
|
/ˈkʌl.ər/
|
Màu sắc
|
Red is my favorite colour. (Đỏ là màu yêu thích của tôi.)
|
|
Pen
|
Noun
|
/pen/
|
Bút mực
|
I wrote the note with a pen. (Tôi đã viết ghi chú bằng bút mực.)
|
|
Pencil
|
Noun
|
/ˈpen.səl/
|
Bút chì
|
He drew a picture with a pencil. (Anh ấy vẽ một bức tranh bằng bút chì.)
|
|
Question
|
Noun
|
/ˈkwes.tʃən/
|
Câu hỏi
|
She asked a difficult question. (Cô ấy đặt một câu hỏi khó.)
|
|
Quiz
|
Noun
|
/kwɪz/
|
Câu đố
|
They had a fun quiz in class. (Họ đã có một câu đố vui trong lớp.)
|
|
Ruler
|
Noun
|
/ˈruː.lɚ/
|
Thước kẻ
|
He measured the line with a ruler. (Anh ấy đo dòng bằng thước kẻ.)
|
|
Square
|
Noun
|
/skwer/
|
Hình vuông
|
She drew a square on the paper. (Cô ấy vẽ một hình vuông trên giấy.)
|
|
Table
|
Noun
|
/ˈteɪ.bəl/
|
Bàn
|
The books are on the table. (Những cuốn sách nằm trên bàn.)
|
|
Teacher
|
Noun
|
/ˈtiː.tʃɚ/
|
Giáo viên
|
The teacher explained the lesson. (Giáo viên giải thích bài học.)
|
Từ vựng tiếng Anh lớp 2 Unit 6: On the farm
|
Từ vựng
|
Từ loại
|
Phiên âm
|
Nghĩa tiếng Việt
|
Ví dụ và dịch nghĩa
|
|
Box
|
Noun
|
/bɒks/
|
Cái hộp
|
She opened the box. (Cô ấy mở cái hộp.)
|
|
Cow
|
Noun
|
/kaʊ/
|
Con bò
|
The cow is grazing in the field. (Con bò đang ăn cỏ trên đồng.)
|
|
Donkey
|
Noun
|
/ˈdɑːŋ.ki/
|
Con lừa
|
He rode a donkey up the hill. (Anh ấy cưỡi lừa lên đồi.)
|
|
Duck
|
Noun
|
/dʌk/
|
Con vịt
|
The duck swam across the pond. (Con vịt bơi qua ao.)
|
|
Farm
|
Noun
|
/fɑːrm/
|
Nông trại
|
She grew up on a farm. (Cô ấy lớn lên ở một nông trại.)
|
|
Farmer
|
Noun
|
/ˈfɑːr.mɚ/
|
Bác nông dân
|
The farmer works hard every day. (Bác nông dân làm việc chăm chỉ mỗi ngày.)
|
|
Fox
|
Noun
|
/fɒks/
|
Con cáo
|
The fox is clever and quick. (Con cáo thông minh và nhanh nhẹn.)
|
|
Ox
|
Noun
|
/ɒks/
|
Con bò
|
The ox helps plow the field. (Con bò giúp cày ruộng.)
|
|
Pig
|
Noun
|
/pɪɡ/
|
Con lợn
|
The pig is rolling in the mud. (Con lợn đang lăn trong bùn.)
|
|
Sheep
|
Noun
|
/ʃiːp/
|
Con cừu
|
The sheep are grazing on the hill. (Những con cừu đang gặm cỏ trên đồi.)
|
|
Windmill
|
Noun
|
/ˈwɪnd.mɪl/
|
Cối xay gió
|
The windmill is turning in the breeze. (Cối xay gió đang quay trong gió.)
|
Từ vựng tiếng Anh lớp 2 Unit 7: In the kitchen
|
Từ vựng
|
Từ loại
|
Phiên âm
|
Nghĩa tiếng Việt
|
Ví dụ và dịch nghĩa
|
|
Bread
|
Noun
|
/bred/
|
Bánh mì
|
She bought a loaf of bread. (Cô ấy mua một ổ bánh mì.)
|
|
Fruit
|
Noun
|
/fruːt/
|
Trái cây
|
Eating fruit is good for your health. (Ăn trái cây tốt cho sức khỏe.)
|
|
Jam
|
Noun
|
/dʒæm/
|
Mứt
|
He spread jam on his toast. (Anh ấy phết mứt lên bánh mì nướng.)
|
|
Jelly
|
Noun
|
/ˈdʒel.i/
|
Thạch rau câu
|
The children love eating jelly. (Bọn trẻ thích ăn thạch rau câu.)
|
|
Juice
|
Noun
|
/dʒuːs/
|
Nước trái cây
|
She drank a glass of orange juice. (Cô ấy uống một ly nước cam ép.)
|
|
Kitchen
|
Noun
|
/ˈkɪtʃ.ən/
|
Phòng bếp
|
The kitchen is very clean. (Phòng bếp rất sạch sẽ.)
|
|
Pan
|
Noun
|
/pæn/
|
Cái chảo
|
She fried eggs in the pan. (Cô ấy chiên trứng trong chảo.)
|
|
Spoon
|
Noun
|
/spuːn/
|
Cái thìa
|
He stirred his coffee with a spoon. (Anh ấy khuấy cà phê bằng thìa.)
|
Từ vựng tiếng Anh lớp 2 Unit 8: In the village
|
Từ vựng
|
Từ loại
|
Phiên âm
|
Nghĩa tiếng Việt
|
Ví dụ và dịch nghĩa
|
|
Chicken
|
Noun
|
/ˈtʃɪkɪn/
|
Con gà
|
There is a chicken in the yard. (Có một con gà trong sân.)
|
|
Cow
|
Noun
|
/kaʊ/
|
Bò cái
|
The cow is grazing in the field. (Con bò cái đang ăn cỏ trên đồng.)
|
|
Ox
|
Noun
|
/ɑːks/
|
Con bò đực
|
The ox is used for plowing. (Con bò đực được dùng để cày ruộng.)
|
|
River
|
Noun
|
/ˈrɪvər/
|
Dòng sông
|
The river flows through the city. (Dòng sông chảy qua thành phố.)
|
|
Road
|
Noun
|
/rəʊd/
|
Con đường
|
We walked along the road. (Chúng tôi đi bộ dọc theo con đường.)
|
|
Van
|
Noun
|
/væn/
|
Xe van (xe tải nhỏ)
|
They loaded boxes into the van. (Họ chất những chiếc hộp lên xe van.)
|
|
Village
|
Noun
|
/ˈvɪlɪdʒ/
|
Ngôi làng, làng quê
|
She grew up in a small village. (Cô ấy lớn lên trong một ngôi làng nhỏ.)
|
|
Volleyball
|
Noun
|
/ˈvɑːlibɔːl/
|
Môn/Quả bóng chuyền
|
We played volleyball on the beach. (Chúng tôi chơi bóng chuyền trên bãi biển.)
|

Từ vựng tiếng Anh lớp 2 Unit 8: In the village
Từ vựng tiếng Anh lớp 2 Unit 9: In the grocery store
|
Từ vựng
|
Từ loại
|
Phiên âm
|
Nghĩa tiếng Việt
|
Ví dụ và dịch nghĩa
|
|
Apple
|
Noun
|
/ˈæp.əl/
|
Quả táo
|
She ate an apple for breakfast. (Cô ấy ăn một quả táo cho bữa sáng.)
|
|
Candy
|
Noun
|
/ˈkæn.di/
|
Kẹo
|
He bought a bag of candy. (Anh ấy mua một túi kẹo.)
|
|
Orange
|
Noun
|
/ˈɔːr.ɪndʒ/
|
Quả cam
|
She made a glass of orange juice. (Cô ấy làm một ly nước cam ép.)
|
|
Potato
|
Noun
|
/pəˈteɪ.t̬oʊ/
|
Khoai tây
|
They cooked mashed potatoes for dinner. (Họ làm món khoai tây nghiền cho bữa tối.)
|
|
Snack
|
Noun
|
/snæk/
|
Đồ ăn vặt
|
She enjoys a snack in the afternoon. (Cô ấy thích ăn vặt vào buổi chiều.)
|
|
Store
|
Noun
|
/stɔːr/
|
Cửa hàng
|
He went to the store to buy groceries. (Anh ấy đến cửa hàng để mua thực phẩm.)
|
|
Tomato
|
Noun
|
/təˈmeɪ.t̬oʊ/
|
Cà chua
|
She added a tomato to the salad. (Cô ấy thêm một quả cà chua vào món salad.)
|
|
Yam
|
Noun
|
/jæm/
|
Khoai mài
|
Yams are a popular food in many countries. (Khoai mài là món ăn phổ biến ở nhiều nước.)
|
|
Yo-yo
|
Noun
|
/ˈjoʊ.joʊ/
|
Đồ chơi yo-yo
|
He learned new tricks with his yo-yo. (Anh ấy học được nhiều trò mới với yo-yo của mình.)
|
|
Yogurt
|
Noun
|
/ˈjoʊ.ɡɚt/
|
Sữa chua
|
She has yogurt for breakfast. (Cô ấy ăn sữa chua cho bữa sáng.)
|
Từ vựng tiếng Anh lớp 2 Unit 10: At the zoo
|
Từ vựng
|
Từ loại
|
Phiên âm
|
Nghĩa tiếng Việt
|
Ví dụ và dịch nghĩa
|
|
Baboon
|
Noun
|
/bæˈbuːn/
|
Khỉ đầu chó
|
The baboon lives in the mountains. (Khỉ đầu chó sống ở vùng núi.)
|
|
Bird
|
Noun
|
/bɝːd/
|
Con chim
|
A bird is singing in the tree. (Một con chim đang hót trên cây.)
|
|
Camel
|
Noun
|
/ˈkæml/
|
Lạc đà
|
Camels can survive in the desert. (Lạc đà có thể sống sót trong sa mạc.)
|
|
Chipmunk
|
Noun
|
/ˈtʃɪpmʌŋk/
|
Sóc chuột
|
Chipmunks are very active animals. (Sóc chuột là loài động vật rất năng động.)
|
|
Cockatoo
|
Noun
|
/ˌkɒkəˈtuː/
|
Vẹt
|
The cockatoo has beautiful feathers. (Con vẹt có lông rất đẹp.)
|
|
Crocodile
|
Noun
|
/ˈkrɒkədaɪl/
|
Cá sấu
|
The crocodile is lurking in the water. (Con cá sấu đang rình dưới nước.)
|
|
Dachshund
|
Noun
|
/ˈdæksnd/
|
Chó
|
Dachshunds have long bodies and short legs. (Chó dachshund có thân dài và chân ngắn.)
|
|
Deer
|
Noun
|
/dir/
|
Con nai
|
The deer ran through the forest. (Con nai chạy qua rừng.)
|
|
Elephant
|
Noun
|
/ˈel.ə.fənt/
|
Con voi
|
Elephants are the largest land animals. (Voi là loài động vật trên cạn lớn nhất.)
|
|
Gibbon
|
Noun
|
/ˈɡɪbən/
|
Con vượn
|
Gibbons swing from tree to tree. (Vượn đu từ cây này sang cây khác.)
|
|
Giraffe
|
Noun
|
/dʒəˈræf/
|
Con hươu cao cổ
|
The giraffe has a very long neck. (Hươu cao cổ có chiếc cổ rất dài.)
|
|
Gopher
|
Noun
|
/ˈɡəʊfər/
|
Chuột túi
|
The gopher digs tunnels underground. (Chuột túi đào hang dưới lòng đất.)
|
|
Hedgehog
|
Noun
|
/hɑɡ/
|
Con nhím
|
The hedgehog curls up when threatened. (Con nhím cuộn tròn khi bị đe dọa.)
|
|
Leopard
|
Noun
|
/ˈlepərd/
|
Con báo
|
Leopards are fast and agile hunters. (Báo là những thợ săn nhanh nhẹn.)
|
|
Monkey
|
Noun
|
/ˈmʌŋ.ki/
|
Con khỉ
|
The monkey swung on the branches. (Con khỉ đu trên các cành cây.)
|
|
Ostrich
|
Noun
|
/ˈɑːstrɪtʃ/
|
Đà điểu
|
The ostrich is the largest bird. (Đà điểu là loài chim lớn nhất.)
|
|
Panda
|
Noun
|
/ˈpændə/
|
Gấu trúc
|
Pandas eat mostly bamboo. (Gấu trúc chủ yếu ăn tre.)
|
|
Peacock
|
Noun
|
/ˈpiːkɑːk/
|
Con công
|
The peacock spread its feathers. (Con công xòe lông.)
|
|
Rabbit
|
Noun
|
/ˈræbɪt/
|
Con thỏ
|
The rabbit hopped across the field. (Con thỏ nhảy qua cánh đồng.)
|
|
Tiger
|
Noun
|
/ˈtaɪ.ɡɚ/
|
Con hổ
|
The tiger is a fierce predator. (Hổ là loài săn mồi hung dữ.)
|
|
Zebra
|
Noun
|
/ˈziː.brə/
|
Ngựa vằn
|
Zebras have black and white stripes. (Ngựa vằn có sọc đen trắng.)
|
|
Zebu
|
Noun
|
/ˈziː.buː/
|
Bò u nhiệt đới
|
The zebu is common in tropical regions. (Bò u phổ biến ở vùng nhiệt đới.)
|
|
Zoo
|
Noun
|
/zuː/
|
Sở thú
|
They visited the zoo on Sunday. (Họ đến thăm sở thú vào Chủ nhật.)
|
Từ vựng tiếng Anh lớp 2 Unit 11: In the playground
|
Từ vựng
|
Từ loại
|
Phiên âm
|
Nghĩa tiếng Việt
|
Ví dụ và dịch nghĩa
|
|
Bike
|
Noun
|
/baɪk/
|
Xe đạp
|
He rides his bike to school every day. (Cậu ấy đạp xe đến trường mỗi ngày.)
|
|
Driving
|
Noun
|
/ˈdraɪ.vɪŋ/
|
Lái
|
She enjoys driving in the countryside. (Cô ấy thích lái xe ở vùng quê.)
|
|
Driving a car
|
Phrase
|
/ˈdraɪvɪŋ ə kɑːr/
|
Đang lái xe ô tô (đồ chơi)
|
The child is driving a toy car. (Đứa trẻ đang lái xe ô tô đồ chơi.)
|
|
Football
|
Noun
|
/ˈfʊtbɔːl/
|
Môn bóng đá
|
They played football in the park. (Họ chơi bóng đá trong công viên.)
|
|
Play
|
Verb
|
/pleɪ/
|
Chơi
|
The kids love to play outside. (Bọn trẻ thích chơi ngoài trời.)
|
|
Playground
|
Noun
|
/ˈpleɪɡraʊnd/
|
Sân chơi
|
The school has a big playground. (Trường học có một sân chơi lớn.)
|
|
Riding
|
Noun
|
/ˈraɪ.dɪŋ/
|
Cưỡi (ngựa), đạp (xe)
|
He enjoys riding horses. (Anh ấy thích cưỡi ngựa.)
|
|
Riding a bike
|
Phrase
|
/ˈraɪdɪŋ ə baɪk/
|
Đang đi xe đạp
|
She is riding a bike in the park. (Cô ấy đang đi xe đạp trong công viên.)
|
|
Slide
|
Noun
|
/slaɪd/
|
Cái cầu trượt
|
The kids love playing on the slide. (Bọn trẻ thích chơi trên cầu trượt.)
|
|
Sliding
|
Verb
|
/slaɪdɪŋ/
|
Trượt
|
They are sliding down the hill. (Họ đang trượt xuống đồi.)
|
|
Swing
|
Noun
|
/swɪŋ/
|
Xích đu
|
She pushed her sister on the swing. (Cô ấy đẩy em gái trên xích đu.)
|
Từ vựng tiếng Anh lớp 2 Unit 12: At the café
|
Từ vựng
|
Từ loại
|
Phiên âm
|
Nghĩa tiếng Việt
|
Ví dụ và dịch nghĩa
|
|
Cake
|
Noun
|
/keɪk/
|
Bánh ngọt
|
She baked a chocolate cake. (Cô ấy đã nướng một chiếc bánh chocolate.)
|
|
Fruit
|
Noun
|
/fruːt/
|
Trái cây
|
Fruit is healthy for you. (Trái cây rất tốt cho sức khỏe.)
|
|
Grape
|
Noun
|
/ɡreɪp/
|
Quả nho
|
She ate a bunch of grapes. (Cô ấy ăn một chùm nho.)
|
|
Ice cream
|
Noun
|
/aɪs kriːm/
|
Kem
|
He loves chocolate ice cream. (Anh ấy thích kem chocolate.)
|
|
On the table
|
Phrase
|
/Ɑːn ðə ˈteɪbl/
|
Trên bàn
|
The book is on the table. (Quyển sách ở trên bàn.)
|
|
Table
|
Noun
|
/ˈteɪbl/
|
Cái bàn
|
They set the table for dinner. (Họ bày bàn cho bữa tối.)
|
|
Water
|
Noun
|
/ˈwɔːtər/
|
Nước lọc
|
He drank a glass of water. (Anh ấy uống một ly nước lọc.)
|
|
Yogurt
|
Noun
|
/ˈjəʊɡərt/
|
Sữa chua
|
She has yogurt for breakfast. (Cô ấy ăn sữa chua cho bữa sáng.)
|
Từ vựng tiếng Anh lớp 2 Unit 13: In the maths class
|
Từ vựng
|
Từ loại
|
Phiên âm
|
Nghĩa tiếng Việt
|
Ví dụ và dịch nghĩa
|
|
Zero
|
Noun
|
/ˈziːroʊ/
|
Số không
|
There are zero cookies left. (Không còn chiếc bánh nào cả.)
|
|
One
|
Noun
|
/wʌn/
|
Số một
|
She has one apple. (Cô ấy có một quả táo.)
|
|
Two
|
Noun
|
/tuː/
|
Số hai
|
They have two dogs. (Họ có hai con chó.)
|
|
Three
|
Noun
|
/θriː/
|
Số ba
|
She bought three books. (Cô ấy mua ba cuốn sách.)
|
|
Four
|
Noun
|
/fɔːr/
|
Số bốn
|
There are four chairs. (Có bốn chiếc ghế.)
|
|
Five
|
Noun
|
/faɪv/
|
Số năm
|
They have five apples. (Họ có năm quả táo.)
|
|
Six
|
Noun
|
/sɪks/
|
Số sáu
|
The number six is my favorite. (Số sáu là số tôi yêu thích.)
|
|
Seven
|
Noun
|
/ˈsevn/
|
Số bảy
|
She has seven pencils. (Cô ấy có bảy cây bút chì.)
|
|
Eight
|
Noun
|
/eɪt/
|
Số tám
|
They ate eight slices of pizza. (Họ đã ăn tám miếng pizza.)
|
|
Nine
|
Noun
|
/naɪn/
|
Số chín
|
There are nine players in the team. (Có chín người chơi trong đội.)
|
|
Ten
|
Noun
|
/ten/
|
Số mười
|
The clock shows ten o’clock. (Đồng hồ chỉ mười giờ.)
|
|
Eleven
|
Noun
|
/ɪˈlevn/
|
Số mười một
|
She is eleven years old. (Cô ấy mười một tuổi.)
|
|
Twelve
|
Noun
|
/twelv/
|
Số mười hai
|
The train arrives at twelve. (Tàu đến lúc mười hai giờ.)
|
|
Thirteen
|
Noun
|
/ˌθɜːrˈtiːn/
|
Số mười ba
|
There are thirteen people in the room. (Có mười ba người trong phòng.)
|
|
Fourteen
|
Noun
|
/ˌfɔːrˈtiːn/
|
Số mười bốn
|
Fourteen students passed the test. (Mười bốn học sinh đã vượt qua bài kiểm tra.)
|
|
Fifteen
|
Noun
|
/ˌfɪfˈtiːn/
|
Số mười lăm
|
The store opens at fifteen past nine. (Cửa hàng mở cửa lúc chín giờ mười lăm phút.)
|
|
Sixteen
|
Noun
|
/ˌsɪksˈtiːn/
|
Số mười sáu
|
She scored sixteen points in the game. (Cô ấy ghi được mười sáu điểm trong trận đấu.)
|
|
Seventeen
|
Noun
|
/ˌsevnˈtiːn/
|
Số mười bảy
|
They have seventeen apples. (Họ có mười bảy quả táo.)
|
|
Eighteen
|
Noun
|
/ˌeɪˈtiːn/
|
Số mười tám
|
Her brother is eighteen years old. (Anh trai cô ấy mười tám tuổi.)
|
|
Nineteen
|
Noun
|
/ˌnaɪnˈtiːn/
|
Số mười chín
|
There are nineteen students in the class. (Có mười chín học sinh trong lớp.)
|
|
Twenty
|
Noun
|
/ˈtwenti/
|
Số hai mươi
|
He saved twenty dollars. (Anh ấy đã tiết kiệm được hai mươi đô la.)
|
Từ vựng tiếng Anh lớp 2 Unit 14: At home
|
Từ vựng
|
Từ loại
|
Phiên âm
|
Nghĩa tiếng Việt
|
Ví dụ và dịch nghĩa
|
|
Home
|
Noun
|
/hoʊm/
|
Nhà
|
She is at home now. (Cô ấy đang ở nhà bây giờ.)
|
|
Brother
|
Noun
|
/ˈbrʌð.ɚ/
|
Anh trai/ em trai
|
My brother is very tall. (Anh trai tôi rất cao.)
|
|
Sister
|
Noun
|
/ˈsɪs.tɚ/
|
Chị gái/ em gái
|
She has an older sister. (Cô ấy có một chị gái.)
|
|
Grandmother
|
Noun
|
/ˈɡræn.mʌð.ɚ/
|
Bà
|
Her grandmother lives nearby. (Bà của cô ấy sống gần đây.)
|
|
Age
|
Noun
|
/eɪdʒ/
|
Tuổi
|
He is five years of age. (Cậu ấy năm tuổi.)
|
|
Grandfather
|
Noun
|
/ˈɡræn.fɑː.ðɚ/
|
Ông
|
My grandfather tells great stories. (Ông tôi kể những câu chuyện hay.)
|
|
Mother
|
Noun
|
/ˈmʌð.ɚ/
|
Mẹ
|
Her mother is a teacher. (Mẹ của cô ấy là giáo viên.)
|
|
Father
|
Noun
|
/ˈfɑː.ðɚ/
|
Bố
|
His father works at a hospital. (Bố của anh ấy làm việc tại bệnh viện.)
|
Từ vựng tiếng Anh lớp 2 Unit 15: In the clothes shop
|
Từ vựng
|
Từ loại
|
Phiên âm
|
Nghĩa tiếng Việt
|
Ví dụ và dịch nghĩa
|
|
Anorak
|
Noun
|
/´ænə¸ræk/
|
Áo khoác có mũ
|
He put on his anorak before going outside. (Anh ấy mặc áo khoác có mũ trước khi ra ngoài.)
|
|
Belt
|
Noun
|
/belt/
|
Thắt lưng
|
She wears a black belt. (Cô ấy đeo một chiếc thắt lưng màu đen.)
|
|
Black
|
Adjective
|
/blæk/
|
Màu đen
|
The dress is black. (Chiếc váy có màu đen.)
|
|
Blue
|
Adjective
|
/bluː/
|
Xanh da trời
|
He has a blue shirt. (Anh ấy có một chiếc áo sơ mi màu xanh da trời.)
|
|
Bow tie
|
Noun
|
/ˌbəʊ ˈtaɪ/
|
Nơ thắt cổ áo nam
|
He wore a bow tie to the party. (Anh ấy đeo nơ thắt cổ áo đến bữa tiệc.)
|
|
Boxer shorts
|
Noun
|
/´bɔksə ʃɔ:t/
|
Quần đùi
|
He bought new boxer shorts. (Anh ấy mua quần đùi mới.)
|
|
Cardigan
|
Noun
|
/´ka:digən/
|
Áo len cài đằng trước
|
She put on a cardigan to keep warm. (Cô ấy mặc áo len để giữ ấm.)
|
|
Dress
|
Noun
|
/dres/
|
Váy liền
|
She bought a red dress. (Cô ấy mua một chiếc váy liền màu đỏ.)
|
|
Dressing gown
|
Noun
|
/ˈdresɪŋ ɡaʊn/
|
Áo choàng tắm
|
She put on her dressing gown after a shower. (Cô ấy mặc áo choàng tắm sau khi tắm xong.)
|
|
Gloves
|
Noun
|
/ɡlʌv/
|
Găng tay
|
He wore gloves to keep his hands warm. (Anh ấy đeo găng tay để giữ ấm tay.)
|
|
Here
|
Adverb
|
/hɪr/
|
Ở đây
|
She is here now. (Cô ấy đang ở đây bây giờ.)
|
|
Jacket
|
Noun
|
/dʤækit/
|
Áo khoác ngắn
|
He wears a jacket in the evening. (Anh ấy mặc áo khoác ngắn vào buổi tối.)
|
|
Jeans
|
Noun
|
/ji:n/
|
Quần bò
|
She bought new jeans. (Cô ấy mua quần bò mới.)
|
|
Jumper
|
Noun
|
/ʤʌmpə/
|
Áo len
|
He wore a jumper to keep warm. (Anh ấy mặc áo len để giữ ấm.)
|
|
Leather jacket
|
Noun
|
/leðə ‘dʤækit/
|
Áo khoác da
|
He loves his leather jacket. (Anh ấy rất thích áo khoác da của mình.)
|
|
Miniskirt
|
Noun
|
/´mini¸skə:t/
|
Váy ngắn
|
She wore a miniskirt to the party. (Cô ấy mặc váy ngắn đến bữa tiệc.)
|
|
Overalls
|
Noun
|
/ˈəʊ.vər.ɔːlz/
|
Quần yếm
|
The painter wore overalls. (Người thợ sơn mặc quần yếm.)
|
|
Pants
|
Noun
|
/pænts/
|
Quần Âu
|
He needs new pants for work. (Anh ấy cần quần Âu mới để đi làm.)
|
|
Pullover
|
Noun
|
/ˈpʊləʊvə(r)/
|
Áo len chui đầu
|
She wore a pullover to keep warm. (Cô ấy mặc áo len chui đầu để giữ ấm.)
|
|
Pyjamas
|
Noun
|
/pi’ʤɑ:məz/
|
Bộ đồ ngủ
|
He changed into his pyjamas before bed. (Anh ấy thay bộ đồ ngủ trước khi đi ngủ.)
|
|
Raincoat
|
Noun
|
/´rein¸kout/
|
Áo mưa
|
She put on her raincoat because it was raining. (Cô ấy mặc áo mưa vì trời đang mưa.)
|
|
Red
|
Adjective
|
/red/
|
Màu đỏ
|
Her dress is red. (Chiếc váy của cô ấy màu đỏ.)
|
|
Shirt
|
Noun
|
/ʃɝːt/
|
Áo sơ mi
|
He wears a shirt to work. (Anh ấy mặc áo sơ mi đi làm.)
|
|
Shoes
|
Noun
|
/ʃuː/
|
Giày
|
She bought new shoes. (Cô ấy mua đôi giày mới.)
|
|
Shop
|
Noun
|
/ʃɑːp/
|
Cửa hàng
|
He went to the shop to buy clothes. (Anh ấy đến cửa hàng để mua quần áo.)
|
|
Shorts
|
Noun
|
/ʃɔːrts/
|
Quần đùi
|
He wears shorts in the summer. (Anh ấy mặc quần đùi vào mùa hè.)
|
|
Skirt
|
Noun
|
/skɜːrt/
|
Chân váy
|
She bought a new skirt. (Cô ấy mua một chiếc chân váy mới.)
|
|
Sweater
|
Noun
|
/ˈswetər/
|
Áo len
|
He wore a sweater to keep warm. (Anh ấy mặc áo len để giữ ấm.)
|
|
T-shirt
|
Noun
|
/ti:’∫ə:t/
|
Áo phông
|
She likes to wear a T-shirt and jeans. (Cô ấy thích mặc áo phông và quần bò.)
|
|
There
|
Adverb
|
/ðer/
|
Ở đó
|
The book is over there. (Quyển sách ở đằng kia.)
|
|
Top
|
Noun
|
/tɒp/
|
Áo
|
She bought a new top for the party. (Cô ấy mua một chiếc áo mới cho bữa tiệc.)
|
|
Trousers
|
Noun
|
/trauzəz/
|
Quần dài
|
He wears a pair of trousers to work. (Anh ấy mặc một chiếc quần dài để đi làm.)
|
Từ vựng tiếng Anh lớp 2 Unit 16: At the campsite
|
Từ vựng
|
Từ loại
|
Phiên âm
|
Nghĩa tiếng Việt
|
Ví dụ và dịch nghĩa
|
|
Blanket
|
Noun
|
/ˈblæŋ.kɪt/
|
Chăn đắp, mền
|
She covered herself with a warm blanket. (Cô ấy đắp một chiếc chăn ấm.)
|
|
Campsite
|
Noun
|
/ˈkæmp.saɪt/
|
Khu cắm trại
|
They set up their tent at the campsite. (Họ dựng lều ở khu cắm trại.)
|
|
Dark
|
Adjective
|
/dɑːrk/
|
Tối
|
It got dark early in the evening. (Trời trở nên tối vào đầu buổi tối.)
|
|
Fence
|
Noun
|
/fens/
|
Hàng rào
|
They built a fence around the garden. (Họ dựng hàng rào quanh khu vườn.)
|
|
Fire
|
Noun
|
/faɪr/
|
Lửa
|
They gathered around the fire to keep warm. (Họ quây quanh lửa để giữ ấm.)
|
|
Funny
|
Adjective
|
/ˈfʌn.i/
|
Vui, thú vị
|
He told a funny story. (Anh ấy kể một câu chuyện vui.)
|
|
Teapot
|
Noun
|
/ˈtiː.pɑːt/
|
Ấm trà
|
She poured tea from the teapot. (Cô ấy rót trà từ ấm trà.)
|
|
Tent
|
Noun
|
/tent/
|
Lều cắm trại
|
They slept in a tent during the camping trip. (Họ ngủ trong lều trong chuyến cắm trại.)
|

Từ vựng tiếng Anh lớp 2 Unit 16: At the campsite
Có nên cho con học từ vựng tiếng Anh lớp 2 từ đầu năm?
Cho con học từ vựng tiếng Anh lớp 2 từ đầu năm là một ý tưởng tốt, nhưng bạn cần cân nhắc về ưu và nhược điểm của lựa chọn này rồi mới quyết định nên hay không nên:
|
Ưu điểm
|
Nhược điểm
|
|
|
Vì thế, nên cho con học từ vựng tiếng Anh lớp 2 từ sớm hay không là tùy thuộc vào bản thân trẻ. Ngoài ra, cha mẹ nên lưu ý một số điều khác như:
-
Lựa chọn phương pháp phù hợp: Chọn cách học từ vựng phù hợp với độ tuổi và khả năng của con.
-
Bắt đầu từ từ: Không nên ép con học quá nhiều từ vựng cùng lúc.
-
Kết hợp vui chơi: Tạo các trò chơi, bài hát, hoạt động vui nhộn để con học từ vựng một cách tự nhiên.
-
Kiểm tra khả năng của con: Quan sát con và đánh giá khả năng học của con để điều chỉnh kế hoạch học phù hợp.
Phương pháp dạy con học từ vựng tiếng Anh lớp 2 hiệu quả
Dưới đây là các cách dạy con học từ vựng tiếng Anh lớp 2 hiệu quả:
Kết hợp vui chơi, giải trí
-
Chơi trò chơi: Sử dụng các trò chơi như Bingo, Memory game, Hangman với từ vựng. Con sẽ học từ mới một cách tự nhiên và vui vẻ.
-
Hát bài hát: Chọn những bài hát tiếng Anh đơn giản, dễ nhớ với từ vựng phù hợp. Con sẽ học từ vựng qua âm nhạc một cách dễ dàng.
-
Xem phim hoạt hình: Chọn những bộ phim hoạt hình tiếng Anh có nội dung đơn giản, phù hợp với lứa tuổi. Con sẽ học từ vựng qua hình ảnh và âm thanh sinh động.
Tập trung vào các giác quan
-
Flashcards: Sử dụng flashcards với hình ảnh minh họa và từ vựng tương ứng. Con sẽ học từ vựng qua thị giác và ghi nhớ hiệu quả hơn.
-
Bảng chữ cái: Sử dụng bảng chữ cái với từ vựng minh họa để giúp con nhớ cách viết và phát âm.
-
Âm thanh: Cho con nghe các bài hát, câu chuyện, phim hoạt hình tiếng Anh để rèn luyện khả năng nghe và phát âm.
Sử dụng công nghệ
-
Ứng dụng học tiếng Anh: Có rất nhiều ứng dụng học tiếng Anh dành cho trẻ em với các trò chơi, bài hát, hoạt động hấp dẫn.
-
Website học tiếng Anh: Sử dụng các website học tiếng Anh với các bài học tương tác, trò chơi, bài hát, phim hoạt hình.
-
Trò chơi điện tử: Cho con chơi các trò chơi điện tử tiếng Anh phù hợp với độ tuổi để học từ vựng một cách tự nhiên.
Tạo môi trường học tiếng Anh
-
Dán nhãn: Dán nhãn tiếng Anh cho các đồ vật trong nhà như bàn, ghế, giường, tủ, … giúp con học từ vựng hàng ngày.
-
Đọc sách tiếng Anh: Đọc sách tiếng Anh cho con nghe hoặc khuyến khích con tự đọc sách tiếng Anh.
-
Giao tiếp tiếng Anh: Giao tiếp tiếng Anh với con hàng ngày, ví dụ như hỏi thăm con bằng tiếng Anh, trò chuyện với con bằng tiếng Anh, …
Xem thêm:
- 10+ đề thi tiếng Anh học kì 2 lớp 2 có đáp án (PDF tải xuống)
- Tài liệu bổ trợ tiếng Anh lớp 2 trên trường full 16 Unit
- Bài tập ôn hè lớp 2 lên lớp 3 môn tiếng Anh (PDF tải xuống)
Trên đây là bài viết 200+ từ vựng tiếng Anh lớp 2 được tổng hợp theo chương trình sách giáo khoa mới, bài viết này hy vọng sẽ là nguồn tài liệu bổ ích cho bé trong hành trình chinh phục tiếng Anh. Chúc các bé yêu sẽ gặt hái nhiều hoa điểm 10 và tiến bộ hơn mỗi ngày!
