Từ vựng tiếng Anh lớp 2 cho bé theo chương trình mới

Từ vựng tiếng Anh lớp 2 là nền tảng quan trọng giúp bé tiếp thu kiến thức hiệu quả. Với những từ vựng cơ bản, trẻ em có thể giao tiếp đơn giản, hiểu nội dung bài học và tự tin hơn trong học tập. Cùng IRIS English khám phá kho tàng từ vựng tiếng Anh dành cho lớp 2 và giúp bé yêu thích tiếng Anh để chủ động xây nền tảng từ đầu năm học nhé!

Khó khăn khi cho con học từ vựng tiếng Anh lớp 2

Dưới đây là một số khó khăn mà cha mẹ và trẻ thường gặp phải khi mới bắt đầu cùng nhau học từ vựng tiếng Anh lớp 2:

Khó khăn

Học từ vựng tiếng Anh lớp 2 đối với trẻ nhỏ có thể gặp nhiều khó khăn. Trẻ thường dễ quên từ mới, thiếu động lực học tập và chưa hình thành được thói quen học tiếng Anh hiệu quả. Bên cạnh đó, cha mẹ cũng gặp khó khăn trong việc lựa chọn phương pháp phù hợp, tạo hứng thú cho con học và quản lý tiến độ học tập của bé.

Giải pháp

Để giúp con học từ vựng tiếng Anh lớp 2 hiệu quả, cha mẹ cần áp dụng những giải pháp phù hợp. Chọn phương pháp học phù hợp với độ tuổi và khả năng tiếp thu của trẻ, kết hợp học từ vựng với hình ảnh, trò chơi và âm nhạc để tạo hứng thú cho con. Bên cạnh đó, cần tạo môi trường học tiếng Anh vui vẻ, khuyến khích con học tập thường xuyên và khen ngợi những nỗ lực của bé.

Trọn bộ từ vựng tiếng Anh lớp 2 full 16 Unit

Trong chuyên mục này, IRIS English sẽ giới thiệu cho bạn đọc trọn bộ từ vựng tiếng Anh lớp 2 cho bé full 16 Unit theo chương trình sách giáo khoa mới nhé!

Từ vựng tiếng Anh lớp 2 Unit 1: At my birthday party

Từ vựng
Từ loại
Phiên âm
Nghĩa tiếng Việt
Ví dụ và dịch nghĩa
Balloon
Noun
/bəˈluːn/
Bóng bay
The balloon floated in the air. (Quả bóng bay lơ lửng trong không khí.)
Birthday
Noun
/ˈbɝːθ.deɪ/
Sinh nhật, ngày sinh
Today is my birthday! (Hôm nay là sinh nhật của tôi!)
Cake
Noun
/keɪk/
Bánh ngọt
She made a chocolate cake. (Cô ấy làm một chiếc bánh sô-cô-la.)
Candy
Noun
/ˈkændi/
Kẹo
He loves eating candy. (Cậu ấy thích ăn kẹo.)
Drink
Noun
/drɪŋk/
Đồ uống
Can I have a cold drink? (Tôi có thể lấy một đồ uống lạnh không?)
Friend
Noun
/frend/
Bạn bè
She is my best friend. (Cô ấy là bạn thân của tôi.)
Happy birthday
Phrase
/ˈhæp.i/ /ˈbɝːθ.deɪ/
Chúc mừng sinh nhật
Happy birthday to you! (Chúc mừng sinh nhật bạn!)
Party
Noun
/ˈpɑːr.t̬i/
Bữa tiệc
We had a party last night. (Chúng tôi đã tổ chức một bữa tiệc tối qua.)
Pasta
Noun
/ˈpæs.tə/
Mỳ ý
She made a bowl of pasta. (Cô ấy làm một bát mỳ Ý.)
Pizza
Noun
/ˈpiːt.sə/
Bánh pizza
They ordered a large pizza. (Họ đặt một chiếc bánh pizza lớn.)
Popcorn
Noun
/ˈpɑːp.kɔːrn/
Bỏng ngô
We ate popcorn at the cinema. (Chúng tôi ăn bỏng ngô ở rạp chiếu phim.)
Yummy
Adj
/ˈjʌm.i/
Ngon
This cake is so yummy! (Chiếc bánh này ngon quá!)

Từ vựng tiếng Anh lớp 2 Unit 1: At my birthday party

Từ vựng tiếng Anh lớp 2 Unit 1: At my birthday party

Từ vựng tiếng Anh lớp 2 Unit 2: In the backyard

Từ vựng
Từ loại
Phiên âm
Nghĩa tiếng Việt
Ví dụ và dịch nghĩa
Backyard
Noun
/ˌbækˈjɑːrd/
Sân sau
The kids are playing in the backyard. (Bọn trẻ đang chơi ở sân sau.)
Bike
Noun
/baɪk/
Xe đạp
She rides her bike to school. (Cô ấy đi xe đạp đến trường.)
Flower
Noun
/ˈflaʊ.ɚ/
Hoa
There is a beautiful flower in the garden. (Có một bông hoa đẹp trong vườn.)
Grass
Noun
/ɡræs/
Cỏ
The dog is lying on the grass. (Con chó đang nằm trên cỏ.)
Kite
Noun
/kaɪt/
Con diều
He flies his kite on windy days. (Cậu ấy thả diều vào những ngày gió.)
Kitten
Noun
/ˈkɪt̬.ən/
Mèo con
The kitten is sleeping on the chair. (Mèo con đang ngủ trên ghế.)
Play
Verb
/pleɪ/
Chơi
The children play in the park. (Bọn trẻ chơi trong công viên.)
Puppy
Noun
/ˈpʌp.i/
Chó con
She adopted a cute puppy. (Cô ấy nhận nuôi một chú chó con dễ thương.)
Run
Verb
/rʌn/
Chạy
He runs every morning. (Anh ấy chạy mỗi sáng.)

Từ vựng tiếng Anh lớp 2 Unit 3: At the seaside

Từ vựng
Từ loại
Phiên âm
Nghĩa tiếng Việt
Ví dụ và dịch nghĩa
Sail
Noun
/seɪl/
Cánh buồm
The boat has a white sail. (Chiếc thuyền có một cánh buồm trắng.)
Sand
Noun
/sænd/
Cát
The children are playing in the sand. (Bọn trẻ đang chơi trên cát.)
Saturday
Noun
/ˈsæt.ə.deɪ/
Thứ bảy
We often go out on Saturday. (Chúng tôi thường đi chơi vào thứ bảy.)
Sea
Noun
/siː/
Biển
She loves swimming in the sea. (Cô ấy thích bơi ở biển.)
Seaside
Noun
/ˈsiː.saɪd/
Bờ biển
They have a house by the seaside. (Họ có một ngôi nhà bên bờ biển.)
Sky
Noun
/skaɪ/
Bầu trời
The sky is clear and blue today. (Bầu trời hôm nay trong xanh.)
Sun
Noun
/sʌn/
Mặt trời
The sun is shining brightly. (Mặt trời đang chiếu sáng rực rỡ.)
Sunday
Noun
/ˈsʌn.deɪ/
Chủ nhật
We have a family dinner on Sunday. (Chúng tôi có bữa tối gia đình vào chủ nhật.)
Sunny
Adj
/ˈsʌn.i/
Ánh mặt trời
It’s a sunny day today. (Hôm nay là một ngày nắng đẹp.)
Wave
Noun
/weɪv/
Sóng biển
The waves are big today. (Hôm nay sóng lớn.)

Từ vựng tiếng Anh lớp 2 Unit 4: In the countryside

Từ vựng
Từ loại
Phiên âm
Nghĩa tiếng Việt
Ví dụ và dịch nghĩa
Chicken
Noun
/ˈtʃɪk.ɪn/
Con gà
The farmer raises chickens on his farm. (Người nông dân nuôi gà trên trang trại.)
Countryside
Noun
/ˈkʌn.tri.saɪd/
Nông thôn
I love the quiet life in the countryside. (Tôi yêu cuộc sống yên tĩnh ở nông thôn.)
Field
Noun
/fiːld/
Đồng ruộng
The field is full of crops. (Cánh đồng đầy ắp hoa màu.)
Friendly
Adj
/ˈfrend.li/
Thân thiện
The people here are very friendly. (Người dân ở đây rất thân thiện.)
Peaceful
Adj
/ˈpiːs.fəl/
Yên bình
The village is peaceful in the morning. (Ngôi làng yên bình vào buổi sáng.)
Rainbow
Noun
/ˈreɪn.boʊ/
Cầu vồng
We saw a beautiful rainbow after the rain. (Chúng tôi thấy một cầu vồng đẹp sau cơn mưa.)
River
Noun
/ˈrɪv.ɚ/
Dòng sông
The river flows through the town. (Dòng sông chảy qua thị trấn.)
Road
Noun
/roʊd/
Con đường
The road to the village is narrow. (Con đường tới ngôi làng rất hẹp.)
Village
Noun
/ˈvɪl.ɪdʒ/
Ngôi làng
She lives in a small village. (Cô ấy sống trong một ngôi làng nhỏ.)

Từ vựng tiếng Anh lớp 2 Unit 5: In the classroom

Từ vựng
Từ loại
Phiên âm
Nghĩa tiếng Việt
Ví dụ và dịch nghĩa
Answer
Noun
/ˈɑːn.sər/
Câu trả lời
She gave the correct answer. (Cô ấy đã đưa ra câu trả lời đúng.)
Board
Noun
/bɔːrd/
Bảng
The teacher wrote on the board. (Giáo viên viết trên bảng.)
Classroom
Noun
/ˈklæs.rʊm/
Phòng học
The students are in the classroom. (Học sinh đang ở trong phòng học.)
Colour
Noun
/ˈkʌl.ər/
Màu sắc
Red is my favorite colour. (Đỏ là màu yêu thích của tôi.)
Pen
Noun
/pen/
Bút mực
I wrote the note with a pen. (Tôi đã viết ghi chú bằng bút mực.)
Pencil
Noun
/ˈpen.səl/
Bút chì
He drew a picture with a pencil. (Anh ấy vẽ một bức tranh bằng bút chì.)
Question
Noun
/ˈkwes.tʃən/
Câu hỏi
She asked a difficult question. (Cô ấy đặt một câu hỏi khó.)
Quiz
Noun
/kwɪz/
Câu đố
They had a fun quiz in class. (Họ đã có một câu đố vui trong lớp.)
Ruler
Noun
/ˈruː.lɚ/
Thước kẻ
He measured the line with a ruler. (Anh ấy đo dòng bằng thước kẻ.)
Square
Noun
/skwer/
Hình vuông
She drew a square on the paper. (Cô ấy vẽ một hình vuông trên giấy.)
Table
Noun
/ˈteɪ.bəl/
Bàn
The books are on the table. (Những cuốn sách nằm trên bàn.)
Teacher
Noun
/ˈtiː.tʃɚ/
Giáo viên
The teacher explained the lesson. (Giáo viên giải thích bài học.)

Từ vựng tiếng Anh lớp 2 Unit 6: On the farm

Từ vựng
Từ loại
Phiên âm
Nghĩa tiếng Việt
Ví dụ và dịch nghĩa
Box
Noun
/bɒks/
Cái hộp
She opened the box. (Cô ấy mở cái hộp.)
Cow
Noun
/kaʊ/
Con bò
The cow is grazing in the field. (Con bò đang ăn cỏ trên đồng.)
Donkey
Noun
/ˈdɑːŋ.ki/
Con lừa
He rode a donkey up the hill. (Anh ấy cưỡi lừa lên đồi.)
Duck
Noun
/dʌk/
Con vịt
The duck swam across the pond. (Con vịt bơi qua ao.)
Farm
Noun
/fɑːrm/
Nông trại
She grew up on a farm. (Cô ấy lớn lên ở một nông trại.)
Farmer
Noun
/ˈfɑːr.mɚ/
Bác nông dân
The farmer works hard every day. (Bác nông dân làm việc chăm chỉ mỗi ngày.)
Fox
Noun
/fɒks/
Con cáo
The fox is clever and quick. (Con cáo thông minh và nhanh nhẹn.)
Ox
Noun
/ɒks/
Con bò
The ox helps plow the field. (Con bò giúp cày ruộng.)
Pig
Noun
/pɪɡ/
Con lợn
The pig is rolling in the mud. (Con lợn đang lăn trong bùn.)
Sheep
Noun
/ʃiːp/
Con cừu
The sheep are grazing on the hill. (Những con cừu đang gặm cỏ trên đồi.)
Windmill
Noun
/ˈwɪnd.mɪl/
Cối xay gió
The windmill is turning in the breeze. (Cối xay gió đang quay trong gió.)

Từ vựng tiếng Anh lớp 2 Unit 7: In the kitchen

Từ vựng
Từ loại
Phiên âm
Nghĩa tiếng Việt
Ví dụ và dịch nghĩa
Bread
Noun
/bred/
Bánh mì
She bought a loaf of bread. (Cô ấy mua một ổ bánh mì.)
Fruit
Noun
/fruːt/
Trái cây
Eating fruit is good for your health. (Ăn trái cây tốt cho sức khỏe.)
Jam
Noun
/dʒæm/
Mứt
He spread jam on his toast. (Anh ấy phết mứt lên bánh mì nướng.)
Jelly
Noun
/ˈdʒel.i/
Thạch rau câu
The children love eating jelly. (Bọn trẻ thích ăn thạch rau câu.)
Juice
Noun
/dʒuːs/
Nước trái cây
She drank a glass of orange juice. (Cô ấy uống một ly nước cam ép.)
Kitchen
Noun
/ˈkɪtʃ.ən/
Phòng bếp
The kitchen is very clean. (Phòng bếp rất sạch sẽ.)
Pan
Noun
/pæn/
Cái chảo
She fried eggs in the pan. (Cô ấy chiên trứng trong chảo.)
Spoon
Noun
/spuːn/
Cái thìa
He stirred his coffee with a spoon. (Anh ấy khuấy cà phê bằng thìa.)

Từ vựng tiếng Anh lớp 2 Unit 8: In the village

Từ vựng
Từ loại
Phiên âm
Nghĩa tiếng Việt
Ví dụ và dịch nghĩa
Chicken
Noun
/ˈtʃɪkɪn/
Con gà
There is a chicken in the yard. (Có một con gà trong sân.)
Cow
Noun
/kaʊ/
Bò cái
The cow is grazing in the field. (Con bò cái đang ăn cỏ trên đồng.)
Ox
Noun
/ɑːks/
Con bò đực
The ox is used for plowing. (Con bò đực được dùng để cày ruộng.)
River
Noun
/ˈrɪvər/
Dòng sông
The river flows through the city. (Dòng sông chảy qua thành phố.)
Road
Noun
/rəʊd/
Con đường
We walked along the road. (Chúng tôi đi bộ dọc theo con đường.)
Van
Noun
/væn/
Xe van (xe tải nhỏ)
They loaded boxes into the van. (Họ chất những chiếc hộp lên xe van.)
Village
Noun
/ˈvɪlɪdʒ/
Ngôi làng, làng quê
She grew up in a small village. (Cô ấy lớn lên trong một ngôi làng nhỏ.)
Volleyball
Noun
/ˈvɑːlibɔːl/
Môn/Quả bóng chuyền
We played volleyball on the beach. (Chúng tôi chơi bóng chuyền trên bãi biển.)

Từ vựng tiếng Anh lớp 2 Unit 8: In the village

Từ vựng tiếng Anh lớp 2 Unit 8: In the village

Từ vựng tiếng Anh lớp 2 Unit 9: In the grocery store

Từ vựng
Từ loại
Phiên âm
Nghĩa tiếng Việt
Ví dụ và dịch nghĩa
Apple
Noun
/ˈæp.əl/
Quả táo
She ate an apple for breakfast. (Cô ấy ăn một quả táo cho bữa sáng.)
Candy
Noun
/ˈkæn.di/
Kẹo
He bought a bag of candy. (Anh ấy mua một túi kẹo.)
Orange
Noun
/ˈɔːr.ɪndʒ/
Quả cam
She made a glass of orange juice. (Cô ấy làm một ly nước cam ép.)
Potato
Noun
/pəˈteɪ.t̬oʊ/
Khoai tây
They cooked mashed potatoes for dinner. (Họ làm món khoai tây nghiền cho bữa tối.)
Snack
Noun
/snæk/
Đồ ăn vặt
She enjoys a snack in the afternoon. (Cô ấy thích ăn vặt vào buổi chiều.)
Store
Noun
/stɔːr/
Cửa hàng
He went to the store to buy groceries. (Anh ấy đến cửa hàng để mua thực phẩm.)
Tomato
Noun
/təˈmeɪ.t̬oʊ/
Cà chua
She added a tomato to the salad. (Cô ấy thêm một quả cà chua vào món salad.)
Yam
Noun
/jæm/
Khoai mài
Yams are a popular food in many countries. (Khoai mài là món ăn phổ biến ở nhiều nước.)
Yo-yo
Noun
/ˈjoʊ.joʊ/
Đồ chơi yo-yo
He learned new tricks with his yo-yo. (Anh ấy học được nhiều trò mới với yo-yo của mình.)
Yogurt
Noun
/ˈjoʊ.ɡɚt/
Sữa chua
She has yogurt for breakfast. (Cô ấy ăn sữa chua cho bữa sáng.)

Từ vựng tiếng Anh lớp 2 Unit 10: At the zoo

Từ vựng
Từ loại
Phiên âm
Nghĩa tiếng Việt
Ví dụ và dịch nghĩa
Baboon
Noun
/bæˈbuːn/
Khỉ đầu chó
The baboon lives in the mountains. (Khỉ đầu chó sống ở vùng núi.)
Bird
Noun
/bɝːd/
Con chim
A bird is singing in the tree. (Một con chim đang hót trên cây.)
Camel
Noun
/ˈkæml/
Lạc đà
Camels can survive in the desert. (Lạc đà có thể sống sót trong sa mạc.)
Chipmunk
Noun
/ˈtʃɪpmʌŋk/
Sóc chuột
Chipmunks are very active animals. (Sóc chuột là loài động vật rất năng động.)
Cockatoo
Noun
/ˌkɒkəˈtuː/
Vẹt
The cockatoo has beautiful feathers. (Con vẹt có lông rất đẹp.)
Crocodile
Noun
/ˈkrɒkədaɪl/
Cá sấu
The crocodile is lurking in the water. (Con cá sấu đang rình dưới nước.)
Dachshund
Noun
/ˈdæksnd/
Chó
Dachshunds have long bodies and short legs. (Chó dachshund có thân dài và chân ngắn.)
Deer
Noun
/dir/
Con nai
The deer ran through the forest. (Con nai chạy qua rừng.)
Elephant
Noun
/ˈel.ə.fənt/
Con voi
Elephants are the largest land animals. (Voi là loài động vật trên cạn lớn nhất.)
Gibbon
Noun
/ˈɡɪbən/
Con vượn
Gibbons swing from tree to tree. (Vượn đu từ cây này sang cây khác.)
Giraffe
Noun
/dʒəˈræf/
Con hươu cao cổ
The giraffe has a very long neck. (Hươu cao cổ có chiếc cổ rất dài.)
Gopher
Noun
/ˈɡəʊfər/
Chuột túi
The gopher digs tunnels underground. (Chuột túi đào hang dưới lòng đất.)
Hedgehog
Noun
/hɑɡ/
Con nhím
The hedgehog curls up when threatened. (Con nhím cuộn tròn khi bị đe dọa.)
Leopard
Noun
/ˈlepərd/
Con báo
Leopards are fast and agile hunters. (Báo là những thợ săn nhanh nhẹn.)
Monkey
Noun
/ˈmʌŋ.ki/
Con khỉ
The monkey swung on the branches. (Con khỉ đu trên các cành cây.)
Ostrich
Noun
/ˈɑːstrɪtʃ/
Đà điểu
The ostrich is the largest bird. (Đà điểu là loài chim lớn nhất.)
Panda
Noun
/ˈpændə/
Gấu trúc
Pandas eat mostly bamboo. (Gấu trúc chủ yếu ăn tre.)
Peacock
Noun
/ˈpiːkɑːk/
Con công
The peacock spread its feathers. (Con công xòe lông.)
Rabbit
Noun
/ˈræbɪt/
Con thỏ
The rabbit hopped across the field. (Con thỏ nhảy qua cánh đồng.)
Tiger
Noun
/ˈtaɪ.ɡɚ/
Con hổ
The tiger is a fierce predator. (Hổ là loài săn mồi hung dữ.)
Zebra
Noun
/ˈziː.brə/
Ngựa vằn
Zebras have black and white stripes. (Ngựa vằn có sọc đen trắng.)
Zebu
Noun
/ˈziː.buː/
Bò u nhiệt đới
The zebu is common in tropical regions. (Bò u phổ biến ở vùng nhiệt đới.)
Zoo
Noun
/zuː/
Sở thú
They visited the zoo on Sunday. (Họ đến thăm sở thú vào Chủ nhật.)

Từ vựng tiếng Anh lớp 2 Unit 11: In the playground

Từ vựng
Từ loại
Phiên âm
Nghĩa tiếng Việt
Ví dụ và dịch nghĩa
Bike
Noun
/baɪk/
Xe đạp
He rides his bike to school every day. (Cậu ấy đạp xe đến trường mỗi ngày.)
Driving
Noun
/ˈdraɪ.vɪŋ/
Lái
She enjoys driving in the countryside. (Cô ấy thích lái xe ở vùng quê.)
Driving a car
Phrase
/ˈdraɪvɪŋ ə kɑːr/
Đang lái xe ô tô (đồ chơi)
The child is driving a toy car. (Đứa trẻ đang lái xe ô tô đồ chơi.)
Football
Noun
/ˈfʊtbɔːl/
Môn bóng đá
They played football in the park. (Họ chơi bóng đá trong công viên.)
Play
Verb
/pleɪ/
Chơi
The kids love to play outside. (Bọn trẻ thích chơi ngoài trời.)
Playground
Noun
/ˈpleɪɡraʊnd/
Sân chơi
The school has a big playground. (Trường học có một sân chơi lớn.)
Riding
Noun
/ˈraɪ.dɪŋ/
Cưỡi (ngựa), đạp (xe)
He enjoys riding horses. (Anh ấy thích cưỡi ngựa.)
Riding a bike
Phrase
/ˈraɪdɪŋ ə baɪk/
Đang đi xe đạp
She is riding a bike in the park. (Cô ấy đang đi xe đạp trong công viên.)
Slide
Noun
/slaɪd/
Cái cầu trượt
The kids love playing on the slide. (Bọn trẻ thích chơi trên cầu trượt.)
Sliding
Verb
/slaɪdɪŋ/
Trượt
They are sliding down the hill. (Họ đang trượt xuống đồi.)
Swing
Noun
/swɪŋ/
Xích đu
She pushed her sister on the swing. (Cô ấy đẩy em gái trên xích đu.)

Từ vựng tiếng Anh lớp 2 Unit 12: At the café

Từ vựng
Từ loại
Phiên âm
Nghĩa tiếng Việt
Ví dụ và dịch nghĩa
Cake
Noun
/keɪk/
Bánh ngọt
She baked a chocolate cake. (Cô ấy đã nướng một chiếc bánh chocolate.)
Fruit
Noun
/fruːt/
Trái cây
Fruit is healthy for you. (Trái cây rất tốt cho sức khỏe.)
Grape
Noun
/ɡreɪp/
Quả nho
She ate a bunch of grapes. (Cô ấy ăn một chùm nho.)
Ice cream
Noun
/aɪs kriːm/
Kem
He loves chocolate ice cream. (Anh ấy thích kem chocolate.)
On the table
Phrase
/Ɑːn ðə ˈteɪbl/
Trên bàn
The book is on the table. (Quyển sách ở trên bàn.)
Table
Noun
/ˈteɪbl/
Cái bàn
They set the table for dinner. (Họ bày bàn cho bữa tối.)
Water
Noun
/ˈwɔːtər/
Nước lọc
He drank a glass of water. (Anh ấy uống một ly nước lọc.)
Yogurt
Noun
/ˈjəʊɡərt/
Sữa chua
She has yogurt for breakfast. (Cô ấy ăn sữa chua cho bữa sáng.)

Từ vựng tiếng Anh lớp 2 Unit 13: In the maths class

Từ vựng
Từ loại
Phiên âm
Nghĩa tiếng Việt
Ví dụ và dịch nghĩa
Zero
Noun
/ˈziːroʊ/
Số không
There are zero cookies left. (Không còn chiếc bánh nào cả.)
One
Noun
/wʌn/
Số một
She has one apple. (Cô ấy có một quả táo.)
Two
Noun
/tuː/
Số hai
They have two dogs. (Họ có hai con chó.)
Three
Noun
/θriː/
Số ba
She bought three books. (Cô ấy mua ba cuốn sách.)
Four
Noun
/fɔːr/
Số bốn
There are four chairs. (Có bốn chiếc ghế.)
Five
Noun
/faɪv/
Số năm
They have five apples. (Họ có năm quả táo.)
Six
Noun
/sɪks/
Số sáu
The number six is my favorite. (Số sáu là số tôi yêu thích.)
Seven
Noun
/ˈsevn/
Số bảy
She has seven pencils. (Cô ấy có bảy cây bút chì.)
Eight
Noun
/eɪt/
Số tám
They ate eight slices of pizza. (Họ đã ăn tám miếng pizza.)
Nine
Noun
/naɪn/
Số chín
There are nine players in the team. (Có chín người chơi trong đội.)
Ten
Noun
/ten/
Số mười
The clock shows ten o’clock. (Đồng hồ chỉ mười giờ.)
Eleven
Noun
/ɪˈlevn/
Số mười một
She is eleven years old. (Cô ấy mười một tuổi.)
Twelve
Noun
/twelv/
Số mười hai
The train arrives at twelve. (Tàu đến lúc mười hai giờ.)
Thirteen
Noun
/ˌθɜːrˈtiːn/
Số mười ba
There are thirteen people in the room. (Có mười ba người trong phòng.)
Fourteen
Noun
/ˌfɔːrˈtiːn/
Số mười bốn
Fourteen students passed the test. (Mười bốn học sinh đã vượt qua bài kiểm tra.)
Fifteen
Noun
/ˌfɪfˈtiːn/
Số mười lăm
The store opens at fifteen past nine. (Cửa hàng mở cửa lúc chín giờ mười lăm phút.)
Sixteen
Noun
/ˌsɪksˈtiːn/
Số mười sáu
She scored sixteen points in the game. (Cô ấy ghi được mười sáu điểm trong trận đấu.)
Seventeen
Noun
/ˌsevnˈtiːn/
Số mười bảy
They have seventeen apples. (Họ có mười bảy quả táo.)
Eighteen
Noun
/ˌeɪˈtiːn/
Số mười tám
Her brother is eighteen years old. (Anh trai cô ấy mười tám tuổi.)
Nineteen
Noun
/ˌnaɪnˈtiːn/
Số mười chín
There are nineteen students in the class. (Có mười chín học sinh trong lớp.)
Twenty
Noun
/ˈtwenti/
Số hai mươi
He saved twenty dollars. (Anh ấy đã tiết kiệm được hai mươi đô la.)

Từ vựng tiếng Anh lớp 2 Unit 14: At home

Từ vựng
Từ loại
Phiên âm
Nghĩa tiếng Việt
Ví dụ và dịch nghĩa
Home
Noun
/hoʊm/
Nhà
She is at home now. (Cô ấy đang ở nhà bây giờ.)
Brother
Noun
/ˈbrʌð.ɚ/
Anh trai/ em trai
My brother is very tall. (Anh trai tôi rất cao.)
Sister
Noun
/ˈsɪs.tɚ/
Chị gái/ em gái
She has an older sister. (Cô ấy có một chị gái.)
Grandmother
Noun
/ˈɡræn.mʌð.ɚ/
Her grandmother lives nearby. (Bà của cô ấy sống gần đây.)
Age
Noun
/eɪdʒ/
Tuổi
He is five years of age. (Cậu ấy năm tuổi.)
Grandfather
Noun
/ˈɡræn.fɑː.ðɚ/
Ông
My grandfather tells great stories. (Ông tôi kể những câu chuyện hay.)
Mother
Noun
/ˈmʌð.ɚ/
Mẹ
Her mother is a teacher. (Mẹ của cô ấy là giáo viên.)
Father
Noun
/ˈfɑː.ðɚ/
Bố
His father works at a hospital. (Bố của anh ấy làm việc tại bệnh viện.)

Từ vựng tiếng Anh lớp 2 Unit 15: In the clothes shop

Từ vựng
Từ loại
Phiên âm
Nghĩa tiếng Việt
Ví dụ và dịch nghĩa
Anorak
Noun
/´ænə¸ræk/
Áo khoác có mũ
He put on his anorak before going outside. (Anh ấy mặc áo khoác có mũ trước khi ra ngoài.)
Belt
Noun
/belt/
Thắt lưng
She wears a black belt. (Cô ấy đeo một chiếc thắt lưng màu đen.)
Black
Adjective
/blæk/
Màu đen
The dress is black. (Chiếc váy có màu đen.)
Blue
Adjective
/bluː/
Xanh da trời
He has a blue shirt. (Anh ấy có một chiếc áo sơ mi màu xanh da trời.)
Bow tie
Noun
/ˌbəʊ ˈtaɪ/
Nơ thắt cổ áo nam
He wore a bow tie to the party. (Anh ấy đeo nơ thắt cổ áo đến bữa tiệc.)
Boxer shorts
Noun
/´bɔksə ʃɔ:t/
Quần đùi
He bought new boxer shorts. (Anh ấy mua quần đùi mới.)
Cardigan
Noun
/´ka:digən/
Áo len cài đằng trước
She put on a cardigan to keep warm. (Cô ấy mặc áo len để giữ ấm.)
Dress
Noun
/dres/
Váy liền
She bought a red dress. (Cô ấy mua một chiếc váy liền màu đỏ.)
Dressing gown
Noun
/ˈdresɪŋ ɡaʊn/
Áo choàng tắm
She put on her dressing gown after a shower. (Cô ấy mặc áo choàng tắm sau khi tắm xong.)
Gloves
Noun
/ɡlʌv/
Găng tay
He wore gloves to keep his hands warm. (Anh ấy đeo găng tay để giữ ấm tay.)
Here
Adverb
/hɪr/
Ở đây
She is here now. (Cô ấy đang ở đây bây giờ.)
Jacket
Noun
/dʤækit/
Áo khoác ngắn
He wears a jacket in the evening. (Anh ấy mặc áo khoác ngắn vào buổi tối.)
Jeans
Noun
/ji:n/
Quần bò
She bought new jeans. (Cô ấy mua quần bò mới.)
Jumper
Noun
/ʤʌmpə/
Áo len
He wore a jumper to keep warm. (Anh ấy mặc áo len để giữ ấm.)
Leather jacket
Noun
/leðə ‘dʤækit/
Áo khoác da
He loves his leather jacket. (Anh ấy rất thích áo khoác da của mình.)
Miniskirt
Noun
/´mini¸skə:t/
Váy ngắn
She wore a miniskirt to the party. (Cô ấy mặc váy ngắn đến bữa tiệc.)
Overalls
Noun
/ˈəʊ.vər.ɔːlz/
Quần yếm
The painter wore overalls. (Người thợ sơn mặc quần yếm.)
Pants
Noun
/pænts/
Quần Âu
He needs new pants for work. (Anh ấy cần quần Âu mới để đi làm.)
Pullover
Noun
/ˈpʊləʊvə(r)/
Áo len chui đầu
She wore a pullover to keep warm. (Cô ấy mặc áo len chui đầu để giữ ấm.)
Pyjamas
Noun
/pi’ʤɑ:məz/
Bộ đồ ngủ
He changed into his pyjamas before bed. (Anh ấy thay bộ đồ ngủ trước khi đi ngủ.)
Raincoat
Noun
/´rein¸kout/
Áo mưa
She put on her raincoat because it was raining. (Cô ấy mặc áo mưa vì trời đang mưa.)
Red
Adjective
/red/
Màu đỏ
Her dress is red. (Chiếc váy của cô ấy màu đỏ.)
Shirt
Noun
/ʃɝːt/
Áo sơ mi
He wears a shirt to work. (Anh ấy mặc áo sơ mi đi làm.)
Shoes
Noun
/ʃuː/
Giày
She bought new shoes. (Cô ấy mua đôi giày mới.)
Shop
Noun
/ʃɑːp/
Cửa hàng
He went to the shop to buy clothes. (Anh ấy đến cửa hàng để mua quần áo.)
Shorts
Noun
/ʃɔːrts/
Quần đùi
He wears shorts in the summer. (Anh ấy mặc quần đùi vào mùa hè.)
Skirt
Noun
/skɜːrt/
Chân váy
She bought a new skirt. (Cô ấy mua một chiếc chân váy mới.)
Sweater
Noun
/ˈswetər/
Áo len
He wore a sweater to keep warm. (Anh ấy mặc áo len để giữ ấm.)
T-shirt
Noun
/ti:’∫ə:t/
Áo phông
She likes to wear a T-shirt and jeans. (Cô ấy thích mặc áo phông và quần bò.)
There
Adverb
/ðer/
Ở đó
The book is over there. (Quyển sách ở đằng kia.)
Top
Noun
/tɒp/
Áo
She bought a new top for the party. (Cô ấy mua một chiếc áo mới cho bữa tiệc.)
Trousers
Noun
/trauzəz/
Quần dài
He wears a pair of trousers to work. (Anh ấy mặc một chiếc quần dài để đi làm.)

Từ vựng tiếng Anh lớp 2 Unit 16: At the campsite

Từ vựng
Từ loại
Phiên âm
Nghĩa tiếng Việt
Ví dụ và dịch nghĩa
Blanket
Noun
/ˈblæŋ.kɪt/
Chăn đắp, mền
She covered herself with a warm blanket. (Cô ấy đắp một chiếc chăn ấm.)
Campsite
Noun
/ˈkæmp.saɪt/
Khu cắm trại
They set up their tent at the campsite. (Họ dựng lều ở khu cắm trại.)
Dark
Adjective
/dɑːrk/
Tối
It got dark early in the evening. (Trời trở nên tối vào đầu buổi tối.)
Fence
Noun
/fens/
Hàng rào
They built a fence around the garden. (Họ dựng hàng rào quanh khu vườn.)
Fire
Noun
/faɪr/
Lửa
They gathered around the fire to keep warm. (Họ quây quanh lửa để giữ ấm.)
Funny
Adjective
/ˈfʌn.i/
Vui, thú vị
He told a funny story. (Anh ấy kể một câu chuyện vui.)
Teapot
Noun
/ˈtiː.pɑːt/
Ấm trà
She poured tea from the teapot. (Cô ấy rót trà từ ấm trà.)
Tent
Noun
/tent/
Lều cắm trại
They slept in a tent during the camping trip. (Họ ngủ trong lều trong chuyến cắm trại.)

Từ vựng tiếng Anh lớp 2 Unit 16: At the campsite

Từ vựng tiếng Anh lớp 2 Unit 16: At the campsite

Có nên cho con học từ vựng tiếng Anh lớp 2 từ đầu năm?

Cho con học từ vựng tiếng Anh lớp 2 từ đầu năm là một ý tưởng tốt, nhưng bạn cần cân nhắc về ưu và nhược điểm của lựa chọn này rồi mới quyết định nên hay không nên:
Ưu điểm
Nhược điểm
  • Chuẩn bị sớm: Bắt đầu học từ vựng sớm giúp con làm quen với tiếng Anh và tạo nền tảng vững chắc cho việc học ngôn ngữ sau này.
  • Nâng cao khả năng ngôn ngữ: Học từ vựng giúp con tăng vốn từ, cải thiện kỹ năng giao tiếp và đọc hiểu tiếng Anh.
  • Phát triển tư duy: Học từ vựng kích thích khả năng tư duy, logic và ghi nhớ của con.
  • Tạo động lực: Học từ vựng sớm có thể tạo động lực cho con học tiếng Anh, đặc biệt là khi được học theo cách thú vị và hiệu quả.
  • Áp lực: Học từ vựng quá sớm có thể gây áp lực cho con, đặc biệt là nếu con chưa có hứng thú với tiếng Anh.
  • Thiếu hiệu quả: Nếu con chưa sẵn sàng, học từ vựng sớm có thể không hiệu quả và dễ gây nhàm chán.
  • Gây rối loạn: Học nhiều từ vựng cùng lúc có thể gây rối loạn kiến thức và khiến con khó nhớ.
  • Ảnh hưởng đến các môn học khác: Học từ vựng quá nhiều có thể ảnh hưởng đến thời gian học các môn học khác của con.
Vì thế, nên cho con học từ vựng tiếng Anh lớp 2 từ sớm hay không là tùy thuộc vào bản thân trẻ. Ngoài ra, cha mẹ nên lưu ý một số điều khác như:
  • Lựa chọn phương pháp phù hợp: Chọn cách học từ vựng phù hợp với độ tuổi và khả năng của con.
  • Bắt đầu từ từ: Không nên ép con học quá nhiều từ vựng cùng lúc.
  • Kết hợp vui chơi: Tạo các trò chơi, bài hát, hoạt động vui nhộn để con học từ vựng một cách tự nhiên.
  • Kiểm tra khả năng của con: Quan sát con và đánh giá khả năng học của con để điều chỉnh kế hoạch học phù hợp.

Phương pháp dạy con học từ vựng tiếng Anh lớp 2 hiệu quả

Dưới đây là các cách dạy con học từ vựng tiếng Anh lớp 2 hiệu quả:

Kết hợp vui chơi, giải trí

  • Chơi trò chơi: Sử dụng các trò chơi như Bingo, Memory game, Hangman với từ vựng. Con sẽ học từ mới một cách tự nhiên và vui vẻ.
  • Hát bài hát: Chọn những bài hát tiếng Anh đơn giản, dễ nhớ với từ vựng phù hợp. Con sẽ học từ vựng qua âm nhạc một cách dễ dàng.
  • Xem phim hoạt hình: Chọn những bộ phim hoạt hình tiếng Anh có nội dung đơn giản, phù hợp với lứa tuổi. Con sẽ học từ vựng qua hình ảnh và âm thanh sinh động.

Tập trung vào các giác quan

  • Flashcards: Sử dụng flashcards với hình ảnh minh họa và từ vựng tương ứng. Con sẽ học từ vựng qua thị giác và ghi nhớ hiệu quả hơn.
  • Bảng chữ cái: Sử dụng bảng chữ cái với từ vựng minh họa để giúp con nhớ cách viết và phát âm.
  • Âm thanh: Cho con nghe các bài hát, câu chuyện, phim hoạt hình tiếng Anh để rèn luyện khả năng nghe và phát âm.

Sử dụng công nghệ

  • Ứng dụng học tiếng Anh: Có rất nhiều ứng dụng học tiếng Anh dành cho trẻ em với các trò chơi, bài hát, hoạt động hấp dẫn.
  • Website học tiếng Anh: Sử dụng các website học tiếng Anh với các bài học tương tác, trò chơi, bài hát, phim hoạt hình.
  • Trò chơi điện tử: Cho con chơi các trò chơi điện tử tiếng Anh phù hợp với độ tuổi để học từ vựng một cách tự nhiên.

Tạo môi trường học tiếng Anh

  • Dán nhãn: Dán nhãn tiếng Anh cho các đồ vật trong nhà như bàn, ghế, giường, tủ, … giúp con học từ vựng hàng ngày.
  • Đọc sách tiếng Anh: Đọc sách tiếng Anh cho con nghe hoặc khuyến khích con tự đọc sách tiếng Anh.
  • Giao tiếp tiếng Anh: Giao tiếp tiếng Anh với con hàng ngày, ví dụ như hỏi thăm con bằng tiếng Anh, trò chuyện với con bằng tiếng Anh, …
Xem thêm:
Trên đây là bài viết 200+ từ vựng tiếng Anh lớp 2 được tổng hợp theo chương trình sách giáo khoa mới, bài viết này hy vọng sẽ là nguồn tài liệu bổ ích cho bé trong hành trình chinh phục tiếng Anh. Chúc các bé yêu sẽ gặt hái nhiều hoa điểm 10 và tiến bộ hơn mỗi ngày!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

.
.