Cấu trúc, cách sử dụng When trong tiếng Anh

Bạn có bao giờ tự hỏi cách sử dụng When sao cho thật tự nhiên và chính xác trong tiếng Anh? When tưởng chừng đơn giản nhưng lại ẩn chứa nhiều cách dùng đa dạng, dễ gây nhầm lẫn. Đừng lo lắng, IRIS English sẽ giúp bạn giải mã bí mật này! Cùng khám phá ngay nhé!

Cách sử dụng When trong tiếng Anh

When là một từ quan trọng trong tiếng Anh, được dùng để hỏi hoặc nối các mệnh đề chỉ thời gian. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến của when:

When dùng trong câu hỏi

When được dùng để đặt câu hỏi về thời gian xảy ra của một sự việc hoặc hành động. Khi sử dụng when trong câu hỏi, chúng ta thường kết hợp với các trợ động từ như do, did, will hoặc động từ to be tùy theo thì của câu. Đây là một cách phổ biến để hỏi về thời điểm của các sự kiện trong quá khứ, hiện tại hoặc tương lai.
Cấu trúc: When + trợ động từ + chủ ngữ + động từ chính?
Ví dụ:
  • When did you start learning English? (Bạn bắt đầu học tiếng Anh khi nào?)
  • When will they arrive? (Khi nào họ sẽ đến?)
  • When is your birthday? (Sinh nhật của bạn là khi nào?)

When dùng làm liên từ (conjunction)

Khi đóng vai trò là một liên từ, when được dùng để nối hai mệnh đề với nhau, thể hiện một mối quan hệ về thời gian. Một hành động có thể xảy ra ngay sau một hành động khác hoặc cùng lúc với hành động khác. Mệnh đề chứa when có thể đứng trước hoặc sau mệnh đề chính. Nếu đứng trước, cần có dấu phẩy để ngăn cách hai mệnh đề.
Cấu trúc: Mệnh đề chính + when + mệnh đề phụ
Ví dụ:
  • I was sleeping when she called. (Tôi đang ngủ thì cô ấy gọi.)
  • He was happy when he won the competition. (Anh ấy rất vui khi anh ấy thắng cuộc thi.)
  • Call me when you arrive. (Hãy gọi cho tôi khi bạn đến.)
Lưu ý:
  • Nếu mệnh đề when đứng đầu câu, phải có dấu phẩy giữa hai mệnh đề: When he arrived, we started dinner.
  • Nếu when nằm giữa câu, không cần dấu phẩy: We started dinner when he arrived.

When trong câu điều kiện hoặc giả định

Trong một số trường hợp, when có thể thay thế if trong câu điều kiện hoặc được dùng để chỉ một sự việc chắc chắn sẽ xảy ra trong tương lai. Khi diễn đạt một hành động chắc chắn xảy ra, ta dùng when thay vì if. Lưu ý rằng khi nói về tương lai, mặc dù sự kiện chưa xảy ra, ta vẫn dùng thì hiện tại đơn trong mệnh đề chứa when thay vì thì tương lai.
Ví dụ:
  • I’ll call you when I get home. (Tôi sẽ gọi cho bạn khi tôi về nhà.)
  • You will understand everything when you grow up. (Bạn sẽ hiểu mọi thứ khi bạn lớn lên.)
Lưu ý:
  • Không dùng thì tương lai sau when mặc dù đang nói về tương lai.
    • Sai: I will call you when I will arrive.
    • Đúng: I will call you when I arrive.

When trong câu cảm thán

When có thể được dùng trong câu cảm thán để nhấn mạnh sự bất ngờ hoặc diễn đạt một cảm xúc mạnh mẽ liên quan đến thời gian. Những câu này thường diễn đạt sự ngạc nhiên, hồi tưởng hoặc bày tỏ cảm xúc về một khoảnh khắc nào đó. When trong trường hợp này giúp câu văn trở nên tự nhiên hơn và giàu cảm xúc hơn.
Ví dụ:
  • You never know when he will show up! (Bạn chẳng bao giờ biết khi nào anh ấy sẽ xuất hiện!)
  • Oh, I remember the time when we first met! (Ôi, tôi nhớ khi chúng ta lần đầu gặp nhau!)

When trong mệnh đề quan hệ

Trong câu có mệnh đề quan hệ, when được dùng để thay thế cho in which hoặc at which khi nói về thời gian. Nó giúp câu văn trở nên súc tích hơn và tự nhiên hơn khi diễn đạt về một thời điểm cụ thể trong quá khứ hoặc tương lai. Mệnh đề chứa when bổ sung thông tin về danh từ chỉ thời gian đứng trước nó.
Ví dụ:
  • That was the day when we first met. (Đó là ngày mà chúng ta lần đầu gặp nhau.)
  • I will never forget the moment when he proposed to me. (Tôi sẽ không bao giờ quên khoảnh khắc khi anh ấy cầu hôn tôi.)

Tóm tắt cách sử dụng When trong tiếng Anh

Cấu trúc
Cách dùng
Ví dụ
When + trợ động từ + chủ ngữ + động từ chính?
Hỏi về thời gian
When does the class start?
Mệnh đề chính + when + mệnh đề phụ
Nối hai mệnh đề chỉ thời điểm
I was cooking when she arrived.
Mệnh đề chính + when + mệnh đề phụ (hiện tại đơn, tương lai đơn trong mệnh đề chính)
Câu điều kiện, giả định tương lai
I’ll tell you when I finish.
You never know when + mệnh đề
Câu cảm thán
You never know when it will rain!
Danh từ chỉ thời gian + when + mệnh đề quan hệ
Mệnh đề quan hệ (thời gian)
That was the year when we moved here.

Bài tập về cách sử dụng When trong tiếng Anh

Viết lại câu sau bằng cách sử dụng When để nối hai mệnh đề.
  1. He was driving. It started raining.
→ ___________________________________
  1. We were watching a movie. The power went out.
→ ___________________________________
  1. She opened the door. The dog ran outside.
→ ___________________________________
  1. They finished their dinner. The guests arrived.
→ ___________________________________
  1. I was sleeping. My alarm clock rang.
→ ___________________________________
  1. The plane took off. We fastened our seatbelts.
→ ___________________________________
  1. I was taking a shower. Someone knocked on the door.
→ ___________________________________
  1. He completed the project. His boss congratulated him.
→ ___________________________________
  1. She entered the classroom. Everyone stood up.
→ ___________________________________
  1. The fire alarm rang. People started evacuating the building.
→ ___________________________________
Đáp án:
  1. He was driving when it started raining.
  2. We were watching a movie when the power went out.
  3. She opened the door when the dog ran outside.
  4. They had just finished their dinner when the guests arrived.
  5. I was sleeping when my alarm clock rang.
  6. The plane had just taken off when we fastened our seatbelts.
  7. I was taking a shower when someone knocked on the door.
  8. He completed the project when his boss congratulated him.
  9. She entered the classroom when everyone stood up.
  10. The fire alarm rang when people started evacuating the building.
Hy vọng rằng bài viết về cấu trúc, cách sử dụng When trong tiếng Anh mà IRIS English gửi đến cho bạn ở trên sẽ là nguồn tư liệu tham khảo hữu ích cho độc giả. Nhờ đó, các bạn sẽ dễ dàng hiểu và chinh phục chủ điểm ngữ pháp này thành công.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

.
.