Mệnh đề trong tiếng Anh là nền tảng quan trọng giúp câu văn trở nên logic và mạch lạc hơn. Hiểu rõ các loại mệnh đề như mệnh đề danh từ, trạng ngữ, tính ngữ sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách chính xác và chuyên nghiệp. Hãy cùng IRIS English khám phá cách sử dụng mệnh đề hiệu quả để nâng cao kỹ năng ngôn ngữ ngay hôm nay!
Mệnh đề trong tiếng Anh là gì?
Mệnh đề (clause) trong tiếng Anh là một nhóm từ chứa chủ ngữ (subject) và động từ (verb), có thể đứng độc lập hoặc phụ thuộc vào một mệnh đề khác.
Có hai loại mệnh đề chính:
-
Mệnh đề độc lập (Independent Clause) – có thể đứng riêng như một câu hoàn chỉnh.
-
Mệnh đề phụ thuộc (Dependent Clause) – không thể đứng riêng mà phải đi kèm với một mệnh đề khác.
Các loại mệnh đề trong tiếng Anh
Dưới đây là các loại mệnh đề trong tiếng Anh thông dụng mà bạn nên bỏ túi:
Mệnh đề độc lập (Independent Clause)
Mệnh đề độc lập là một nhóm từ chứa chủ ngữ và động từ, có thể đứng riêng như một câu hoàn chỉnh. Nó không cần bất kỳ mệnh đề nào khác để diễn đạt đầy đủ ý nghĩa. Trong câu phức, mệnh đề độc lập có thể kết hợp với mệnh đề phụ thuộc để tạo thành câu hoàn chỉnh hơn.
-
She loves reading books. (Cô ấy thích đọc sách.)
-
I will call you later. (Tôi sẽ gọi cho bạn sau.)
-
They finished their homework early. (Họ đã hoàn thành bài tập về nhà sớm.)
Mệnh đề phụ thuộc (Dependent Clause)
Mệnh đề phụ thuộc cũng chứa chủ ngữ và động từ, nhưng không thể đứng một mình như một câu hoàn chỉnh. Nó cần một mệnh đề độc lập đi kèm để diễn đạt trọn vẹn ý nghĩa. Thường bắt đầu bằng liên từ phụ thuộc như because, although, if, when, since, unless…
-
Because it was raining, we stayed inside. (Vì trời mưa, chúng tôi ở trong nhà.)
-
I will help you if you need me. (Tôi sẽ giúp bạn nếu bạn cần.)
-
Although she was tired, she kept working. (Mặc dù cô ấy mệt, cô ấy vẫn tiếp tục làm việc.)
Mệnh đề danh từ (Noun Clause)
Mệnh đề danh từ đóng vai trò như một danh từ trong câu, có thể làm chủ ngữ, tân ngữ, hoặc bổ ngữ. Nó thường bắt đầu bằng that, what, whether, if, who, whom, whose, which, where, when, why, how.
-
I don’t know what he wants. (Tôi không biết anh ấy muốn gì.)
-
She said that she was tired. (Cô ấy nói rằng cô ấy mệt.)
-
Where she lives is a mystery. (Nơi cô ấy sống là một điều bí ẩn.)
Mệnh đề tính ngữ (Adjective Clause / Relative Clause)
Mệnh đề tính ngữ bổ nghĩa cho danh từ hoặc đại từ, giúp cung cấp thêm thông tin về danh từ đó. Nó thường bắt đầu bằng who, whom, whose, which, that, where, when, why.
-
The book that I borrowed is very interesting. (Cuốn sách mà tôi mượn rất thú vị.)
-
She is the girl who won the contest. (Cô ấy là cô gái đã thắng cuộc thi.)
-
This is the place where we first met. (Đây là nơi chúng tôi gặp nhau lần đầu.)
Mệnh đề trạng ngữ (Adverbial Clause)
Mệnh đề trạng ngữ đóng vai trò như một trạng từ trong câu, bổ sung thông tin về thời gian, nguyên nhân, điều kiện, mục đích và nhiều yếu tố khác. Nó thường bắt đầu bằng because, although, if, when, while, since, until, before, after, so that…
-
I stayed home because I was sick. (Tôi ở nhà vì tôi bị ốm.)
-
She left before he arrived. (Cô ấy rời đi trước khi anh ấy đến.)
-
If you study hard, you will pass the exam. (Nếu bạn học chăm chỉ, bạn sẽ đỗ kỳ thi.)
Mệnh đề điều kiện (Conditional Clause)
Mệnh đề điều kiện diễn tả một điều kiện và kết quả của điều kiện đó. Nó thường có hai phần: mệnh đề chính (main clause) và mệnh đề điều kiện (if-clause), trong đó mệnh đề điều kiện thường bắt đầu bằng if, unless, provided that, as long as, in case…
-
If it rains, we will stay inside. (Nếu trời mưa, chúng tôi sẽ ở trong nhà.)
-
Unless you hurry, you will miss the bus. (Trừ khi bạn nhanh lên, bạn sẽ lỡ xe buýt.)
-
I will help you as long as you work hard. (Tôi sẽ giúp bạn miễn là bạn làm việc chăm chỉ.)
Phân biệt mệnh đề và cụm từ (Phrase vs. Clause)
Mệnh đề có chủ ngữ và động từ, trong khi cụm từ chỉ là một nhóm từ không chứa đủ hai yếu tố này. Một mệnh đề có thể diễn đạt ý nghĩa rõ ràng hơn, trong khi cụm từ chỉ đóng vai trò bổ sung cho câu.
-
She is happy because she passed the test. (Cô ấy vui vì cô ấy đã qua bài kiểm tra.) [Mệnh đề]
-
After the test, she was happy. (Sau bài kiểm tra, cô ấy vui vẻ.) [Cụm từ]
-
I saw a girl with long hair. (Tôi thấy một cô gái có mái tóc dài.) [Cụm từ]
Các lưu ý về mệnh đề trong tiếng Anh
Mệnh đề phụ thuộc có thể đảo vị trí với mệnh đề độc lập mà không làm thay đổi ý nghĩa. Nếu mệnh đề phụ thuộc đứng đầu câu, cần có dấu phẩy ngăn cách hai mệnh đề. Ngoài ra, một số liên từ như because không dùng với dấu phẩy nếu đứng ở giữa câu.
-
Because he was late, he missed the meeting. (Vì anh ấy đến muộn, anh ấy bỏ lỡ cuộc họp.)
-
We went out although it was raining. (Chúng tôi ra ngoài mặc dù trời mưa.)
-
Although it was raining, we went out. (Mặc dù trời mưa, chúng tôi vẫn ra ngoài.)