100+ mẫu câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản, thông dụng

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh là chìa khóa giúp bạn tự tin trò chuyện trong mọi tình huống. Việc nắm vững các mẫu câu phổ biến sẽ giúp bạn phản xạ nhanh hơn và diễn đạt ý tưởng một cách tự nhiên. Cùng IRIS English khám phá ngay những mẫu câu hữu ích để nâng cao kỹ năng giao tiếp của bạn nhé!

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh: Chào hỏi và giới thiệu bản thân

  1. Hello! / Hi! – Xin chào!
  2. How are you? – Bạn khỏe không?
  3. I’m fine, thank you. And you? – Tôi khỏe, cảm ơn. Còn bạn thì sao?
  4. Nice to meet you. – Rất vui được gặp bạn.
  5. My name is… / I’m… – Tên tôi là…
  6. Where are you from? – Bạn đến từ đâu?
  7. I’m from Vietnam. – Tôi đến từ Việt Nam.
  8. How old are you? – Bạn bao nhiêu tuổi?
  9. What do you do? – Bạn làm nghề gì?
  10. It’s nice to see you again! – Rất vui được gặp lại bạn!

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh: Trong hội thoại hàng ngày

  1. What are you doing? – Bạn đang làm gì vậy?
  2. I’m just relaxing. – Tôi chỉ đang thư giãn thôi.
  3. What do you think about this? – Bạn nghĩ sao về điều này?
  4. That sounds great! – Nghe tuyệt đấy!
  5. I have no idea. – Tôi không biết nữa.
  6. Could you repeat that, please? – Bạn có thể nhắc lại không?
  7. I’m sorry, I didn’t catch that. – Xin lỗi, tôi không nghe rõ.
  8. What’s your plan for today? – Kế hoạch hôm nay của bạn là gì?
  9. Can you help me with this? – Bạn có thể giúp tôi việc này không?
  10. Let’s hang out later! – Hẹn nhau đi chơi sau nhé!

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh: Hỏi đường và giao tiếp khi đi du lịch

  1. Excuse me, where is the nearest bus stop? – Xin lỗi, trạm xe buýt gần nhất ở đâu vậy?
  2. How can I get to the airport? – Làm thế nào để tôi đến sân bay?
  3. Is it far from here? – Nó có xa đây không?
  4. Can you show me on the map? – Bạn có thể chỉ cho tôi trên bản đồ không?
  5. What’s the best way to get there? – Cách tốt nhất để đến đó là gì?
  6. How long does it take to walk there? – Đi bộ đến đó mất bao lâu?
  7. Is there a bus/train going there? – Có xe buýt/tàu nào đi đến đó không?
  8. Which direction should I go? – Tôi nên đi theo hướng nào?
  9. Thank you very much! – Cảm ơn bạn rất nhiều!
  10. You’re welcome! – Không có gì!

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh: Khi đi mua sắm

  1. How much is this? – Cái này giá bao nhiêu?
  2. Do you have this in a different color/size? – Bạn có cái này với màu/số khác không?
  3. Can I try it on? – Tôi có thể thử nó không?
  4. I’ll take it. – Tôi sẽ lấy cái này.
  5. Do you accept credit cards? – Bạn có nhận thẻ tín dụng không?
  6. Can I get a discount? – Tôi có thể được giảm giá không?
  7. This is too expensive for me. – Cái này quá đắt đối với tôi.
  8. Do you have any promotions today? – Hôm nay có chương trình khuyến mãi nào không?
  9. Can I return this if it doesn’t fit? – Tôi có thể trả lại nếu nó không vừa không?
  10. Thanks, but I’ll think about it. – Cảm ơn, nhưng tôi sẽ suy nghĩ thêm.

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh: Trong nhà hàng

  1. Can I see the menu, please? – Tôi có thể xem thực đơn được không?
  2. I’d like to order… – Tôi muốn gọi món…
  3. What do you recommend? – Bạn gợi ý món gì?
  4. Could I have the bill, please? – Tôi có thể lấy hóa đơn không?
  5. The food was delicious! – Đồ ăn rất ngon!
  6. Do you have any vegetarian options? – Bạn có món nào dành cho người ăn chay không?
  7. Can I have some water, please? – Tôi có thể xin một ít nước không?
  8. I’ll take the same as him/her. – Tôi sẽ lấy giống như anh ấy/cô ấy.
  9. Is service charge included? – Phí dịch vụ đã bao gồm chưa?
  10. Can I get this to go? – Tôi có thể mang món này đi không?

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh: Tại khách sạn

  1. I have a reservation under the name of… – Tôi đã đặt phòng dưới tên…
  2. Do you have any available rooms? – Bạn còn phòng trống không?
  3. What time is breakfast served? – Bữa sáng được phục vụ lúc mấy giờ?
  4. Can I check out late? – Tôi có thể trả phòng muộn không?
  5. Is Wi-Fi free here? – Wi-Fi ở đây có miễn phí không?
  6. Can I get an extra pillow/blanket? – Tôi có thể lấy thêm gối/mền không?
  7. Where is the nearest restaurant? – Nhà hàng gần nhất ở đâu?
  8. Can you call a taxi for me? – Bạn có thể gọi taxi giúp tôi không?
  9. I need a wake-up call at 6 AM. – Tôi cần cuộc gọi báo thức lúc 6 giờ sáng.
  10. Thank you for your hospitality! – Cảm ơn sự hiếu khách của bạn!

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh: Trong công việc

  1. Nice to meet you. I look forward to working with you. – Rất vui được gặp bạn. Tôi mong được làm việc cùng bạn.
  2. Let’s discuss this project. – Hãy cùng thảo luận về dự án này.
  3. I’ll send you an email with the details. – Tôi sẽ gửi email cho bạn với các chi tiết.
  4. Could you clarify that, please? – Bạn có thể làm rõ điều đó không?
  5. We need to meet the deadline. – Chúng ta cần hoàn thành đúng thời hạn.
  6. Can we schedule a meeting for tomorrow? – Chúng ta có thể sắp xếp một cuộc họp vào ngày mai không?
  7. I’ll get back to you on that. – Tôi sẽ phản hồi bạn về việc đó.
  8. Let’s keep in touch. – Hãy giữ liên lạc nhé!
  9. Please find the attached file. – Vui lòng xem tệp đính kèm.
  10. Have a productive day! – Chúc một ngày làm việc hiệu quả!

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh: Khi gặp vấn đề hoặc cần giúp đỡ

  1. Can you help me, please? – Bạn có thể giúp tôi không?
  2. I don’t understand. – Tôi không hiểu.
  3. Could you repeat that, please? – Bạn có thể nhắc lại điều đó không?
  4. I think there is a mistake. – Tôi nghĩ có sự nhầm lẫn.
  5. Excuse me, I need some help. – Xin lỗi, tôi cần một chút giúp đỡ.
  6. I’m lost. Can you help me find my way? – Tôi bị lạc. Bạn có thể giúp tôi tìm đường không?
  7. Something is wrong with my order. – Có vấn đề với đơn hàng của tôi.
  8. My phone is not working. Can you check it? – Điện thoại của tôi không hoạt động. Bạn có thể kiểm tra giúp tôi không?
  9. Can you recommend someone who can fix this? – Bạn có thể giới thiệu ai đó sửa cái này không?
  10. Call the police! – Gọi cảnh sát!

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh: Khi bày tỏ ý kiến

  1. In my opinion… – Theo ý kiến của tôi…
  2. I totally agree. – Tôi hoàn toàn đồng ý.
  3. I see your point, but… – Tôi hiểu ý bạn, nhưng…
  4. That’s an interesting idea. – Đó là một ý kiến thú vị.
  5. I don’t think so. – Tôi không nghĩ vậy.
  6. From my perspective… – Theo quan điểm của tôi…
  7. I believe that… – Tôi tin rằng…
  8. I’m not sure about that. – Tôi không chắc về điều đó.
  9. That makes sense. – Điều đó có lý đấy.
  10. I respect your opinion, but I have a different point of view. – Tôi tôn trọng ý kiến của bạn, nhưng tôi có một quan điểm khác.

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh: Khi tạm biệt

  1. Goodbye! / Bye! – Tạm biệt!
  2. See you later! – Hẹn gặp lại!
  3. Take care! – Bảo trọng nhé!
  4. Have a nice day! – Chúc một ngày tốt lành!
  5. See you soon! – Hẹn gặp lại sớm!
  6. I have to go now. – Tôi phải đi bây giờ.
  7. See you next time! – Hẹn gặp bạn lần sau!
  8. It was nice talking to you. – Rất vui khi trò chuyện với bạn.
  9. I hope to see you again. – Tôi hy vọng sẽ gặp lại bạn.
  10. Bye for now! – Tạm biệt nhé!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

.
.