Bạn đang tìm hiểu về danh từ đếm được? Bạn đang bối rối không biết từ nào là danh từ đếm được, từ nào là danh từ không đếm được. Hãy cùng theo chân IRIS English để phân tích chi tiết về toàn bộ lý thuyết của danh từ đếm được ở bên dưới nhé!
Định nghĩa
Danh từ đếm được (countable nouns) là những danh từ có thể đếm được bằng số và có dạng số ít và số nhiều. Bạn có thể đếm số lượng của những danh từ này, ví dụ như một cái bàn, hai chiếc giày, ba cuốn sách, v.v.
Cấu trúc cơ bản
-
Số ít: Danh từ đếm được ở dạng số ít không có “s” ở cuối và thường đi kèm với mạo từ “a” hoặc “an” hoặc một số từ chỉ số lượng như “one,” “many,” “few,” v.v.
-
Ví dụ:
-
“I have a book.” (Tôi có một cuốn sách.)
-
“She owns a dog.” (Cô ấy có một con chó.)
-
-
-
Số nhiều: Danh từ đếm được ở dạng số nhiều thêm “s” hoặc “es” tùy theo quy tắc. Những từ chỉ số lượng như “two,” “three,” “several,” “many” thường đi kèm với danh từ ở số nhiều.
-
Ví dụ:
-
“I have two books.” (Tôi có hai cuốn sách.)
-
“They own three dogs.” (Họ có ba con chó.)
-
-
Cách tạo số nhiều của danh từ đếm được
-
Thêm “s”:
-
Nếu danh từ kết thúc bằng một nguyên âm hoặc phụ âm đơn giản, bạn chỉ cần thêm “s.”
-
Ví dụ:
-
“book” → “books”
-
“cat” → “cats”
-
-
-
-
Thêm “es”:
-
Nếu danh từ kết thúc bằng “s,” “x,” “z,” “ch,” “sh,” bạn phải thêm “es” để tạo số nhiều.
-
Ví dụ:
-
“box” → “boxes”
-
“watch” → “watches”
-
-
-
-
Danh từ kết thúc bằng “y”:
-
Nếu trước “y” là một phụ âm, bạn thay “y” bằng “ies.”
-
Ví dụ:
-
“city” → “cities”
-
“party” → “parties”
-
-
-
Nếu trước “y” là nguyên âm, bạn chỉ cần thêm “s.”
-
Ví dụ:
-
“boy” → “boys”
-
“day” → “days”
-
-
-
-
Danh từ bất quy tắc: Một số danh từ có cách thay đổi đặc biệt khi chuyển sang số nhiều.
-
Ví dụ:
-
“man” → “men”
-
“woman” → “women”
-
“child” → “children”
-
“mouse” → “mice”
-
“tooth” → “teeth”
-
-
Cách sử dụng danh từ đếm được trong câu
Dưới đây là các cách sử dụng về danh từ đếm được trong ngữ pháp tiếng Anh:
Sử dụng với mạo từ “a” hoặc “an”
-
“a” dùng trước danh từ bắt đầu bằng phụ âm.
-
“an” dùng trước danh từ bắt đầu bằng nguyên âm.
-
Ví dụ:
-
“I have a pencil.” (Tôi có một cái bút chì.)
-
“She saw an elephant.” (Cô ấy đã thấy một con voi.)
-
-
Sử dụng với các từ chỉ số lượng
-
Danh từ đếm được có thể đi kèm với các từ chỉ số lượng như “one,” “two,” “three,” “many,” “few,” “several.”
-
Ví dụ:
-
“I bought three apples.” (Tôi đã mua ba quả táo.)
-
“There are many cars in the parking lot.” (Có rất nhiều ô tô trong bãi đậu xe.)
-
-
Sử dụng trong câu phủ định và câu hỏi
-
Trong câu phủ định, danh từ đếm được thường đi kèm với “any.”
-
Ví dụ:
-
“I don’t have any books.” (Tôi không có cuốn sách nào.)
-
-
-
Trong câu hỏi, bạn có thể dùng “many” để hỏi về số lượng.
-
Ví dụ:
-
“How many apples do you have?” (Bạn có bao nhiêu quả táo?)
-
-
Các từ chỉ số lượng thường đi kèm với danh từ đếm được
-
Số lượng chính xác:
-
“one,” “two,” “three,” “four,” v.v.
-
Ví dụ: “I have three books.”
-
-
Chỉ sự nhiều, ít:
-
“many,” “few,” “several,” “a lot of,” “lots of”
-
Ví dụ: “There are many students in the classroom.” (Có nhiều học sinh trong lớp học.)
-
-
Chỉ sự không xác định:
-
“some,” “any”
-
Ví dụ: “I have some apples.” (Tôi có một ít táo.)
-
Danh từ đếm được và danh từ không đếm được
-
Danh từ đếm được có thể đếm được và có số ít, số nhiều.
-
Ví dụ: “I have two books.” (Tôi có hai cuốn sách.)
-
-
Danh từ không đếm được không thể đếm được bằng số và không có dạng số nhiều.
-
Ví dụ: “I need some water.” (Tôi cần một ít nước.)
-
Danh từ đếm được trong câu điều kiện
-
Trong các câu điều kiện, danh từ đếm được thường sử dụng trong các cấu trúc với số lượng cụ thể.
-
Ví dụ:
-
“If you have two pens, give me one.” (Nếu bạn có hai cây bút, đưa tôi một cây.)
-
-
Cách sử dụng “few” và “a few” với danh từ đếm được
-
“Few” (ít): Mang nghĩa “ít” với sắc thái tiêu cực, chỉ số lượng rất nhỏ.
-
Ví dụ: “There are few opportunities for promotion.” (Có rất ít cơ hội thăng tiến.)
-
-
“A few” (một vài): Mang nghĩa “một vài” với sắc thái tích cực, chỉ số lượng đủ để làm gì đó.
-
Ví dụ: “I have a few friends.” (Tôi có một vài người bạn.)
-
Danh từ đếm được và sự hòa hợp chủ ngữ – động từ
-
Khi chủ ngữ là danh từ đếm được ở số ít, động từ phải ở dạng số ít.
-
Ví dụ: “The dog runs fast.” (Con chó chạy nhanh.)
-
-
Khi chủ ngữ là danh từ đếm được ở số nhiều, động từ phải ở dạng số nhiều.
-
Ví dụ: “The dogs run fast.” (Những con chó chạy nhanh.)
-
Tóm tắt ngắn gọn về cách sử dụng danh từ đếm được
-
Danh từ đếm được có thể đếm được và có số ít và số nhiều.
-
Để chuyển sang số nhiều, thường thêm “s” hoặc “es.”
-
Các từ chỉ số lượng như “many,” “few,” “several,” “one,” “two,” v.v. được dùng với danh từ đếm được.
-
Danh từ đếm được có thể đi kèm với mạo từ “a” hoặc “an” trong câu khẳng định.
-
Các câu phủ định và câu hỏi sử dụng “any,” “many” để chỉ số lượng của danh từ đếm được.
-
Danh từ đếm được không thể sử dụng với các từ chỉ sự không xác định như “some” khi có nghĩa “không đếm được” như nước, thời gian, v.v.
Hy vọng rằng bài viết cung cấp tổng hợp lý thuyết về danh từ đếm được mà IRIS English đề cập ở trên sẽ là nguồn tư liệu tham khảo hữu ích dành cho quý độc giả. Chúc các bạn học tốt và luôn đạt được điểm số cao trong học tập nhé!
