Acquainted đi với giới từ gì? Phân biệt, từ đồng nghĩa, trái nghĩa

Bạn có bao giờ thắc mắc Acquainted đi với giới từ gì để sử dụng đúng trong từng tình huống chưa? Liệu acquainted with có phải là cách dùng duy nhất? Cùng IRIS English khám phá ngay bài viết dưới đây để hiểu rõ và tránh những lỗi sai thường gặp nhé!

Acquainted đi với giới từ gì?

Trong chuyên mục này, IRIS English sẽ cùng bạn khám phá chi tiết Acquainted đi với giới từ gì nhé!

Acquainted là gì?

Acquainted là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là quen thuộc, có hiểu biết về ai hoặc điều gì đó. Nó thường dùng để diễn tả sự quen biết với một người hoặc sự hiểu biết về một lĩnh vực cụ thể.
Ví dụ:
  • I am acquainted with the new manager. (Tôi quen biết với quản lý mới.)
  • She is acquainted with the rules of the game. (Cô ấy quen thuộc với luật chơi.)

Acquainted đi với giới từ gì?

Acquainted with + danh từ/V-ing
  • Dùng khi nói về việc quen thuộc với ai đó hoặc một điều gì đó.
  • Ví dụ:
    • Are you acquainted with our new policy? (Bạn có quen thuộc với chính sách mới của chúng tôi không?)
    • She is acquainted with the basics of programming. (Cô ấy quen thuộc với những kiến thức cơ bản về lập trình.)
    • He is well acquainted with the local culture. (Anh ấy rất quen thuộc với văn hóa địa phương.)

Acquainted đi với giới từ gì?Acquainted đi với giới từ gì?

Idioms, collocations với Acquainted

Dưới đây là các idioms và collocations của Acquainted thường gặp:

Idioms với Acquainted

Make someone’s acquaintance
  • Nghĩa: Làm quen với ai đó lần đầu tiên.
  • Ví dụ: I had the pleasure of making his acquaintance at the conference.
  • (Tôi rất vinh hạnh được làm quen với anh ấy tại hội nghị.)
Get acquainted with (something/someone)
  • Nghĩa: Làm quen với ai đó hoặc điều gì đó.
  • Ví dụ: It took me a few weeks to get acquainted with my new job.
  • (Tôi mất vài tuần để làm quen với công việc mới.)
Have a passing acquaintance with (something/someone)
  • Nghĩa: Chỉ biết sơ qua, không quá quen thuộc với ai đó hoặc điều gì đó.
  • Ví dụ: I only have a passing acquaintance with Italian culture.
  • (Tôi chỉ biết sơ qua về văn hóa Ý.)
Strike up an acquaintance with (someone)
  • Nghĩa: Bắt đầu làm quen và nói chuyện với ai đó.
  • Ví dụ: She struck up an acquaintance with her new neighbor at the park.
  • (Cô ấy bắt đầu làm quen với người hàng xóm mới ở công viên.)
Be on a first-name basis with (someone)
  • Nghĩa: Đã quen thân với ai đó đến mức có thể gọi tên riêng của họ.
  • Ví dụ: After working together for years, I am on a first-name basis with my boss.
  • (Sau nhiều năm làm việc cùng nhau, tôi đã đủ thân với sếp để gọi tên riêng của ông ấy.)

Idioms với AcquaintedIdioms với Acquainted

Collocations với Acquainted

Dưới đây là một số cụm từ phổ biến (collocations) với Acquainted:

Acquainted + Giới từ

  • Acquainted with + danh từ/V-ing → She is acquainted with modern technology. (Cô ấy quen thuộc với công nghệ hiện đại.)
  • Acquainted with + someone → I am well acquainted with the new manager. (Tôi khá quen biết với quản lý mới.)

Acquainted + Adverbs

  • Well acquainted → He is well acquainted with the legal system. (Anh ấy rất quen thuộc với hệ thống pháp luật.)
  • Slightly acquainted → We are only slightly acquainted with each other. (Chúng tôi chỉ quen biết sơ sơ.)
  • Fully acquainted → Before the exam, make sure you are fully acquainted with the topics. (Trước kỳ thi, hãy đảm bảo rằng bạn đã hiểu rõ các chủ đề.)

Acquainted + Verbs

  • Become acquainted with → I quickly became acquainted with my new colleagues. (Tôi nhanh chóng làm quen với đồng nghiệp mới.)
  • Get acquainted with → It’s important to get acquainted with the company’s policies. (Việc làm quen với chính sách của công ty là rất quan trọng.)
  • Feel acquainted with → She felt more acquainted with the city after a few days. (Cô ấy cảm thấy quen thuộc hơn với thành phố sau vài ngày.)

Acquainted + Nouns

  • Acquainted friend → He is not just a colleague, but an acquainted friend as well. (Anh ấy không chỉ là đồng nghiệp mà còn là một người bạn quen.)
  • Acquainted knowledge → She has acquainted knowledge of the industry. (Cô ấy có kiến thức quen thuộc về ngành này.)
  • Acquainted relationship → They have an acquainted relationship, but they are not close friends. (Họ có một mối quan hệ quen biết, nhưng không phải bạn thân.)

Phân biệt Acquainted với các từ khác

Tiêu chí
Acquainted
Familiar
Introduced
Associated
Định nghĩa
Biết sơ qua về ai đó hoặc điều gì đó
Hiểu biết rõ hoặc quen thuộc với điều gì đó
Được giới thiệu với ai đó lần đầu tiên
Nhận thức rõ về điều gì đó
Có liên quan hoặc gắn kết với ai đó, điều gì đó
Cách dùng phổ biến
Be acquainted with + sb/sth (quen biết với ai/cái gì)
Be familiar with + sth (quen thuộc với cái gì)
Be introduced to + sb (được giới thiệu với ai)
Be aware of + sth (nhận thức về điều gì)
Be associated with + sb/sth (có liên quan đến ai/cái gì)
Mức độ hiểu biết
Biết sơ qua, chưa sâu
Hiểu biết rõ, có kinh nghiệm thực tế
Mới gặp hoặc biết lần đầu
Có nhận thức rõ ràng nhưng không nhất thiết hiểu chi tiết
Có sự liên quan chặt chẽ, ảnh hưởng qua lại
Ví dụ câu
I am acquainted with the new manager, but we are not close.
I am familiar with this software because I use it daily.
I was introduced to Mr. Smith at the conference last week.
Are you aware of the risks involved in this project?
This brand is associated with high quality and luxury.
Phạm vi áp dụng
Quan hệ xã giao, kiến thức chung
Kinh nghiệm cá nhân, sự hiểu biết sâu sắc
Tình huống gặp gỡ lần đầu
Nhận thức về tình huống, vấn đề
Liên kết giữa người, tổ chức, thương hiệu

Phân biệt Acquainted với các từ khácPhân biệt Acquainted với các từ khác

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Acquainted

Trong chuyên mục này, IRIS English sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng bằng cách đưa ra bộ từ vựng đồng nghĩa và trái nghĩa với Acquainted nhé!

Từ đồng nghĩa với Acquainted

Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa
Familiar
/fəˈmɪl.i.ər/
Quen thuộc
Accustomed
/əˈkʌs.təmd/
Thích nghi, quen với
Informed
/ɪnˈfɔːrmd/
Có hiểu biết
Knowledgeable
/ˈnɒl.ɪ.dʒə.bəl/
Am hiểu
Aware
/əˈwɛər/
Nhận thức được
Conversant
/kənˈvɜː.sənt/
Thông thạo
Recognizable
/ˈrɛk.əɡˌnaɪ.zə.bəl/
Có thể nhận ra
Acclimated
/ˈæk.lɪ.meɪ.tɪd/
Thích nghi với môi trường
Adapted
/əˈdæp.tɪd/
Thích ứng
Used to
/juːst tuː/
Đã quen với

Từ trái nghĩa với Acquainted

Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa
Unfamiliar
/ˌʌn.fəˈmɪl.i.ər/
Không quen thuộc
Unaware
/ˌʌn.əˈweər/
Không nhận thức được
Ignorant
/ˈɪɡ.nɚ.ənt/
Thiếu hiểu biết
Uninformed
/ˌʌn.ɪnˈfɔːrmd/
Không có thông tin
Clueless
/ˈkluː.ləs/
Không biết gì
Naïve
/naɪˈiːv/
Ngây thơ, thiếu kinh nghiệm
Unversed
/ʌnˈvɜːrst/
Không thành thạo
New to
/njuː tuː/
Mới làm quen với
Inexperienced
/ˌɪn.ɪkˈspɪə.ri.ənst/
Thiếu kinh nghiệm
Unaccustomed
/ˌʌn.əˈkʌs.təmd/
Không quen với

Bài tập Acquainted + gì có đáp án

Viết lại các câu sau bằng cách sử dụng Acquainted sao cho không thay đổi nghĩa.
  1. She knows the new manager well. → She is __________.
  2. He became familiar with the local customs during his trip. → He became __________.
  3. They know the new software system. → They are __________.
  4. You should get to know the company’s policies before starting. → You should get __________.
  5. She knows the safety regulations. → She is __________.
  6. The employees learned the new procedures quickly. → The employees became __________.
  7. He got used to the new environment after a few days. → He got __________.
  8. The students understand the course material well. → The students are __________.
  9. I am familiar with the work culture in this company. → I am __________.
  10. The new staff members have learned the company’s structure. → The new staff members are __________.
Đáp án:
  1. She is acquainted with the new manager well.
  2. He became acquainted with the local customs during his trip.
  3. They are acquainted with the new software system.
  4. You should get acquainted with the company’s policies before starting.
  5. She is acquainted with the safety regulations.
  6. The employees became acquainted with the new procedures quickly.
  7. He got acquainted with the new environment after a few days.
  8. The students are acquainted with the course material well.
  9. I am acquainted with the work culture in this company.
  10. The new staff members are acquainted with the company’s structure.

Xem thêm:

Hy vọng rằng bài viết mà IRIS English tổng hợp và biên soạn ở trên sẽ giúp bạn giải thích được acquainted đi với giới từ gì cũng như cách dùng, lưu ý khi sử động động từ này. Bên cạnh đó, nếu các bạn có bất kỳ thắc mắc, đừng ngần ngại gì mà không để lại bình luận bên dưới để tư vấn viên IRIS English hỗ trợ cho bạn nhé!

Viết một bình luận

.
.