Bạn có đang băn khoăn không biết sau Adore to V hay Ving để diễn đạt đúng ý nghĩa yêu thích, ngưỡng mộ? Đây là một câu hỏi ngữ pháp khá phổ biến, và việc nắm vững quy tắc sẽ giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng động từ này. Cùng IRIS English tìm hiểu chi tiết về Adore nhé!
Adore là gì?
Adore không chỉ là một động từ mà còn là một linking verbs thông dụng trong tiếng Anh, có nghĩa là yêu thích, mê mẩn hoặc ngưỡng mộ ai đó/cái gì đó một cách sâu sắc. Tùy vào ngữ cảnh, Adore có thể được hiểu theo nhiều cách khác nhau:
-
Diễn tả tình cảm yêu thích mạnh mẽ:
-
She adores her little brother. (Cô ấy rất yêu em trai của mình.)
-
I absolutely adore chocolate. (Tôi cực kỳ thích sô-cô-la.)
-
-
Bày tỏ sự ngưỡng mộ, tôn thờ:
-
Many fans adore the singer for his talent. (Nhiều người hâm mộ ngưỡng mộ ca sĩ đó vì tài năng của anh ấy.)
-
He adores his teacher and wants to be like her someday. (Cậu ấy rất ngưỡng mộ giáo viên của mình và muốn trở nên giống cô ấy một ngày nào đó.)
-
Adore to V hay Ving? Cấu trúc thông dụng với Adore
Bạn tự hỏi Adore to V hay Ving? Câu trả lời là Adore + Ving. Lưu ý, Adore KHÔNG đi với to V.
Ví dụ:
-
I adore to sing. (Sai) -
I adore singing. (Đúng)
Xét về cấu trúc, Adore đi với V-ing, danh từ, đại từ như sau:
Adore + V-ing (Thích, yêu thích làm gì)
-
She adores singing in the shower. (Cô ấy thích hát khi tắm.)
-
They adore traveling to different countries. (Họ rất thích đi du lịch đến các quốc gia khác.)
Adore + danh từ/đại từ (Yêu quý ai đó/cái gì đó)
-
I adore my little puppy. (Tôi rất yêu chú cún nhỏ của mình.)
-
She absolutely adores her grandmother. (Cô ấy vô cùng yêu thương bà của mình.)
Adore + being + adj/past participle (Thích ở trạng thái nào đó)
-
He adores being famous. (Anh ấy thích được nổi tiếng.)
-
They adore being surrounded by nature. (Họ thích được bao quanh bởi thiên nhiên.)
Adore to V hay Ving?
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Adore
Dưới đây là các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Adore mà bạn nên bỏ túi:
Từ đồng nghĩa với Adore
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
Love
|
/lʌv/
|
Yêu thích
|
Enjoy
|
/ɪnˈdʒɔɪ/
|
Tận hưởng, thích
|
Be fond of
|
/biː fɒnd ʌv/
|
Thích, yêu mến
|
Be crazy about
|
/biː ˈkreɪzi əˈbaʊt/
|
Cực kỳ thích
|
Be passionate about
|
/biː ˈpæʃənət əˈbaʊt/
|
Đam mê
|
Admire
|
/ədˈmaɪə(r)/
|
Ngưỡng mộ
|
Worship
|
/ˈwɜːʃɪp/
|
Tôn thờ
|
Revere
|
/rɪˈvɪə(r)/
|
Tôn kính
|
Treasure
|
/ˈtrɛʒə(r)/
|
Trân quý
|
Từ trái nghĩa với Adore
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
Dislike
|
/dɪsˈlaɪk/
|
Không thích
|
Hate
|
/heɪt/
|
Ghét
|
Detest
|
/dɪˈtɛst/
|
Ghét cay ghét đắng
|
Loathe
|
/ləʊð/
|
Căm ghét
|
Despise
|
/dɪˈspaɪz/
|
Khinh thường
|
Scorn
|
/skɔːn/
|
Coi thường
|
Disapprove
|
/ˌdɪsəˈpruːv/
|
Không tán thành
|
Disrespect
|
/ˌdɪsrɪˈspɛkt/
|
Thiếu tôn trọng
|
Abhor
|
/æbˈhɔːr/
|
Kinh tởm, ghê sợ
|
Repel
|
/rɪˈpɛl/
|
Đẩy lùi, ghét bỏ
|
Word family của Adore
Loại từ
|
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
Động từ (Verb)
|
Adore
|
/əˈdɔːr/
|
Yêu thích, ngưỡng mộ
|
Danh từ (Noun)
|
Adoration
|
/ˌædəˈreɪʃn/
|
Sự yêu mến, sự ngưỡng mộ
|
Danh từ (Noun – người)
|
Adorer
|
/əˈdɔːrər/
|
Người ngưỡng mộ, người hâm mộ
|
Tính từ (Adjective)
|
Adorable
|
/əˈdɔːrəbl/
|
Đáng yêu, dễ thương
|
Tính từ (Adjective)
|
Adored
|
/əˈdɔːrd/
|
Được yêu mến, được ngưỡng mộ
|
Trạng từ (Adverb)
|
Adorably
|
/əˈdɔːrəbli/
|
Một cách đáng yêu
|
Word family của Adore
Bài tập Adore to V hay Ving có đáp án
Điền động từ trong ngoặc Adore đi với to V hoặc V-ing
-
I adore _______ (listen) to music in my free time.
-
She adores _______ (travel) around the world with her family.
-
They adore _______ (watch) movies on weekends.
-
He adores _______ (dance) at parties.
-
We adore _______ (cook) together on holidays.
-
My parents adore _______ (go) to the beach every summer.
-
He adores _______ (play) football with his friends.
-
I adore _______ (read) books before going to bed.
-
They adore _______ (shop) for new clothes during sales.
-
She adores _______ (paint) in her spare time.
Đáp án:
-
listening
-
travelling
-
watching
-
dancing
-
cooking
-
going
-
playing
-
reading
-
shopping
-
painting
Xem thêm:
- Responsible đi với giới từ gì? Cách dùng, bài tập có đáp án
- Work đi với giới từ gì? Cách dùng, phrasal verb Work, ví dụ
- Take đi với giới từ gì? Cách dùng, idioms và lưu ý dùng Take
Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích để giải đáp adore to V hay Ving. Việc hiểu rõ quy tắc này sẽ giúp bạn sử dụng ngữ pháp chính xác hơn trong giao tiếp tiếng Anh. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về cách dùng adore hay các vấn đề ngữ pháp khác, đừng ngần ngại để lại bình luận bên dưới hoặc click Đăng ký ngay để tư vấn viên IRIS English hỗ trợ cho bạn nhé!