Bài tập thì hiện tại đơn lớp 5: Cách sử dụng và bài tập có đáp án

Bài tập thì hiện tại đơn lớp 5 là một phần quan trọng trong quá trình học tiếng Anh của trẻ. Đây là một trong những cấu trúc ngữ pháp cơ bản giúp học sinh miêu tả những hành động xảy ra thường xuyên, thói quen, hoặc sự thật hiển nhiên. Việc hiểu rõ và thực hành các bài tập liên quan đến thì hiện tại đơn sẽ giúp trẻ xây dựng nền tảng vững chắc để tiến xa hơn trong việc học tiếng Anh. Nếu bạn đang tìm kiếm các bài tập hữu ích và dễ áp dụng, bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những bài tập thực hành chi tiết cùng đáp án, giúp học sinh lớp 5 ôn luyện và hiểu rõ hơn về thì hiện tại đơn.

Giới thiệu về thì hiện tại đơn lớp 5

Thì hiện tại đơn là một trong những thì quan trọng và cơ bản trong ngữ pháp tiếng Anh, đặc biệt là đối với học sinh lớp 5. Việc hiểu rõ và sử dụng chính xác thì hiện tại đơn giúp học sinh xây dựng nền tảng vững chắc cho việc học các thì khác trong tiếng Anh, đồng thời giúp học sinh giao tiếp hiệu quả và chính xác.
Việc học và nắm vững thì hiện tại đơn là bước quan trọng trong quá trình học ngữ pháp tiếng Anh ở lớp 5. Thì hiện tại đơn không chỉ xuất hiện trong các bài kiểm tra, bài thi mà còn trong giao tiếp hàng ngày, giúp học sinh diễn đạt thói quen, sở thích, hay sự thật hiển nhiên. Khi sử dụng đúng thì hiện tại đơn, học sinh sẽ dễ dàng trao đổi thông tin một cách chính xác, hiệu quả và tự tin hơn trong giao tiếp.

Công thức thì hiện tại đơn

Câu khẳng định:
Cấu trúc: Chủ ngữ + động từ nguyên thể (s/es)/
Ví dụ: “I play football every day.” (Tôi chơi bóng đá mỗi ngày.)
Lưu ý: Với chủ ngữ số ít (he, she, it), động từ sẽ thêm -s hoặc -es. Với chủ ngữ số nhiều (I, you, we, they), động từ không thay đổi.
Câu phủ định:
Cấu trúc: Chủ ngữ + do/does + not + động từ nguyên thể
Ví dụ: “They do not like coffee.” (Họ không thích cà phê.)
Lưu ý: Với chủ ngữ I, you, we, they dùng do. Với chủ ngữ he, she, it dùng does. Sau do/does, động từ luôn ở dạng nguyên thể (không thay đổi).
Câu hỏi:
Cấu trúc: Do/Does + chủ ngữ + động từ nguyên thể?
Ví dụ: “Do you like music?” (Bạn có thích âm nhạc không?)
Lưu ý: Với chủ ngữ I, you, we, they dùng do. Với chủ ngữ he, she, it dùng does.

Cách sử dụng thì hiện tại đơn

  • Diễn tả thói quen, hành động lặp đi lặp lại: Thì hiện tại đơn thường được dùng để diễn tả những hành động lặp đi lặp lại, thói quen hàng ngày hoặc các sự việc xảy ra thường xuyên. Đối với trẻ em lớp 5, ví dụ như thói quen đi học, ăn sáng, chơi thể thao sẽ rất dễ sử dụng thì này. Ví dụ: I go to school every day (Tôi đi học mỗi ngày)
  • Diễn tả sự thật hiển nhiên: Thì hiện tại đơn cũng được sử dụng để diễn tả các sự thật hiển nhiên, những điều mà không thay đổi theo thời gian, hoặc là sự thật khoa học. Ví dụ: “The Earth moves around the Sun.” (Trái đất quay quanh mặt trời.)
  • Diễn tả sở thích, yêu cầu: Sử dụng thì hiện tại đơn để diễn tả sở thích, những gì chúng ta thích làm, yêu cầu hoặc mong muốn của bản thân. Các em học sinh có thể sử dụng thì này để nói về sở thích của mình hoặc yêu cầu trong cuộc sống hàng ngày. Ví dụ: “She likes chocolate.” (Cô ấy thích sô-cô-la.)

Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn

Khi làm bài tập hoặc khi học, có một số từ thường xuất hiện trong câu ở thì hiện tại đơn giúp học sinh nhận diện được thì này. Các từ này bao gồm:
  • Every day/week/month: Diễn tả thói quen hàng ngày, hàng tuần, hàng tháng. Ví dụ: “I eat breakfast every day.” (Tôi ăn sáng mỗi ngày.)
  • Always, usually, often, sometimes, never: Những trạng từ chỉ tần suất diễn tả hành động thường xuyên xảy ra. Ví dụ: “I always play football after school.” (Tôi luôn chơi bóng đá sau giờ học.)
  • On + ngày cụ thể: Diễn tả các hành động xảy ra vào ngày cụ thể. Ví dụ: “We meet on Monday.” (Chúng tôi gặp nhau vào thứ Hai.)

Tham khảo: 50+ ví dụ thì hiện tại đơn theo cách sử dụng dễ hiểu, hay nhất

Hướng dẫn làm bài tập thì hiện tại đơn lớp 5

Hướng dẫn làm bài tập thì hiện tại đơn lớp 5

Việc học tiếng Anh ở lớp 5 đặc biệt là về thì hiện tại đơn có thể gặp một số khó khăn đối với học sinh. Tuy nhiên, với một phương pháp làm bài phù hợp, các em có thể nắm vững kiến thức và đạt kết quả tốt. Dưới đây là những bước hướng dẫn làm bài tập thì hiện tại đơn lớp 5, giúp các em tiếp cận một cách dễ dàng và hiệu quả:

Bước 1: Làm quen với lý thuyết về thì hiện tại đơn

Trước khi làm bài tập, các em cần ôn lại lý thuyết về thì hiện tại đơn. Các em hãy đọc qua một lượt lý thuyết về cấu trúc câu khẳng định, phủ định và câu hỏi trong thì hiện tại đơn. Dùng bút highlight các phần quan trọng như:
  • Cấu trúc câu khẳng định: S + V(s/es)
  • Cấu trúc câu phủ định: S + do/does + not + V
  • Cấu trúc câu hỏi: Do/Does + S + V?
  • Các từ chỉ thời gian đi kèm: always, never, usually, every day, often, etc.
Ghi nhớ các điểm này để áp dụng vào bài tập.

Bước 2: Xem qua bài tập và làm quen với câu hỏi

Khi nhận được bài tập, các em nên xem qua toàn bộ bài tập và xác định xem câu hỏi yêu cầu gì. Hãy làm quen với các câu hỏi, đồng thời đánh dấu các từ vựng quan trọng hoặc khó hiểu trong bài. Đây là những từ các em có thể tra cứu hoặc giải quyết sau khi hoàn thành phần dễ.

Bước 3: Làm câu dễ trước

Trong lượt làm bài đầu tiên, các em nên bắt đầu từ những câu đơn giản, dễ làm trước. Tập trung vào những câu có cấu trúc quen thuộc hoặc từ vựng đã học. Bằng cách này, các em có thể nhanh chóng hoàn thành phần lớn bài tập và có thêm thời gian cho những câu khó hơn sau này.
Ví dụ:
  • I __________ (like) football.
  • He __________ (go) to school by bus.

Bước 4: Hoàn thành các câu còn lại

Sau khi hoàn thành phần dễ, các em hãy quay lại và giải quyết những câu khó. Cố gắng phân tích cấu trúc câu bằng cách tìm ra chủ ngữ (S), động từ (V) và xác định thời gian, địa điểm trong câu để quyết định chọn động từ cho đúng.
Nếu gặp phải câu khó và không thể chọn ngay được đáp án, đừng lo. Các em có thể tạm dừng và quay lại câu này sau khi đã làm hết các câu còn lại.

Bước 5: Đánh dấu câu hỏi khó

Nếu một câu hỏi khó quá và các em không thể đưa ra đáp án ngay lập tức, hãy khoanh tròn hoặc gạch dưới câu hỏi đó. Đôi khi, việc quay lại sau sẽ giúp các em tìm được câu trả lời khi có thêm thông tin từ những câu khác.

Bước 6: Kiểm tra lại và tham khảo lời giải

Sau khi làm xong bài tập, các em hãy rà soát lại một lần nữa. Đặc biệt chú ý đến những câu đã được khoanh tròn hoặc gạch dưới, và tìm lời giải cho chúng. Sau khi kiểm tra lời giải, hãy ghi chú lại cách giải thích của riêng mình. Việc này giúp các em hiểu rõ vấn đề và tránh mắc phải lỗi tương tự lần sau.
Nếu có câu chưa hiểu, các em có thể tham khảo thêm sách giáo khoa hoặc nhờ giáo viên giải thích thêm.

Bài tập thực hành về thì hiện tại đơn lớp 5

Chia động từ

  1. She __________ (sing) a song every morning.
  2. They __________ (go) to school by bus.
  3. I __________ (not like) swimming in the cold water.
  4. We __________ (eat) lunch at 12:00 every day.
  5. My brother __________ (play) football with his friends after school.
  6. He __________ (not watch) TV at night.
  7. They __________ (have) breakfast at 7 a.m.
  8. I __________ (study) English every afternoon.
  9. My father __________ (work) in a hospital.
  10. We __________ (not play) basketball on Sundays.
Đáp án:
  1. sings
  2. go
  3. do not like
  4. eat
  5. plays
  6. does not watch
  7. have
  8. study
  9. works
  10. do not play

Chọn dạng đúng của từ

  1. She __________ (is/are) a good student.
  2. I __________ (like/likes) pizza.
  3. We __________ (go/goes) to the park every weekend.
  4. My parents __________ (work/works) in a bank.
  5. They __________ (have/has) a big house.
  6. He __________ (speak/speaks) three languages.
  7. We __________ (study/studies) English in the afternoon.
  8. Mary __________ (dance/dances) very well.
  9. Tom and his friends __________ (play/plays) football after school.
  10. I __________ (do/does) my homework in the evening.
Đáp án:
  1. is
  2. like
  3. go
  4. work
  5. have
  6. speaks
  7. study
  8. dances
  9. play
  10. do

Điền dạng đúng của từ trong ngoặc

  1. My sister __________ (go) to the library every Sunday.
  2. We __________ (not eat) breakfast at 7 o’clock.
  3. The dog __________ (not like) to sleep on the floor.
  4. I __________ (study) in the library now.
  5. They __________ (play) volleyball after school.
  6. He __________ (not watch) TV in the evening.
  7. You __________ (play) football very well.
  8. She __________ (do) her homework every day.
  9. We __________ (have) a meeting every Monday.
  10. They __________ (not read) books at the moment.
Đáp án:
  1. goes
  2. do not eat
  3. does not like
  4. study
  5. play
  6. does not watch
  7. play
  8. does
  9. have
  10. do not read

Viết lại câu với đúng dạng từ trong ngoặc

  1. I (not, eat) pizza every Sunday. => ____________________________________________________
  2. He (play) football every day. => ____________________________________________________
  3. They (not, study) on Sundays. => ____________________________________________________
  4. We (go) to the beach in the summer. => ____________________________________________________
  5. Mary (not, like) swimming. => ____________________________________________________
  6. I (work) from Monday to Friday. => ____________________________________________________
  7. She (speak) English very well. => ____________________________________________________
  8. We (not, do) our homework at night. => ____________________________________________________
  9. John (have) a new car. => ____________________________________________________
  10. The children (play) in the park now. => ____________________________________________________
Đáp án:
  1. I do not eat pizza every Sunday.
  2. He plays football every day.
  3. They do not study on Sundays.
  4. We go to the beach in the summer.
  5. Mary does not like swimming.
  6. I work from Monday to Friday.
  7. She speaks English very well.
  8. We do not do our homework at night.
  9. John has a new car.
  10. The children are playing in the park now.

Viết lại câu hoàn chỉnh

  1. You / go / to school? => ____________________________________
  2. She / not / like / this book => ____________________________________
  3. My friends / play / basketball every weekend => ____________________________________
  4. They / visit / their grandparents / last Saturday => ____________________________________
  5. Peter / do / his homework / in the evening => ____________________________________
  6. We / not / have / lunch / at school => ____________________________________
  7. He / play / the piano / very well => ____________________________________
  8. She / study / English / every day => ____________________________________
  9. You / like / pizza? => ____________________________________
  10. They / live / in a big house => ____________________________________
Đáp án:
  1. Do you go to school?
  2. She does not like this book.
  3. My friends play basketball every weekend.
  4. They visited their grandparents last Saturday.
  5. Peter does his homework in the evening.
  6. We do not have lunch at school.
  7. He plays the piano very well.
  8. She studies English every day.
  9. Do you like pizza?
  10. They live in a big house.

Đọc và hoàn thành đoạn hội thoại

A: Hi! How are you?
B: I’m fine, thanks. How about you?
A: I __________ (feel) great today!
B: That’s good to hear. __________ you __________ (go) anywhere this weekend?
A: Yes, I __________ (visit) my grandparents.
B: Oh, that sounds fun! What __________ you __________ (do) there?
A: We __________ (have) lunch together and then __________ (go) for a walk in the park.
B: That sounds like a nice plan. I __________ (not, know) if I __________ (have) time this weekend.
A: Don’t worry, you can always make time!
Đáp án:
  1. feel
  2. Are … going
  3. am visiting
  4. are you doing
  5. have
  6. go
  7. don’t know
  8. have
Tổng kết lại, bài tập thì hiện tại đơn lớp 5 không chỉ giúp học sinh củng cố kiến thức ngữ pháp mà còn tạo nền tảng vững chắc cho việc học tiếng Anh lâu dài. Nếu bạn đang tìm kiếm một môi trường học tập hiệu quả, thân thiện và chuyên nghiệp để trẻ phát triển ngôn ngữ, đừng ngần ngại liên hệ với IRIS English. Chúng tôi cam kết mang đến phương pháp giảng dạy hiện đại và dễ hiểu, giúp trẻ yêu thích học tiếng Anh và đạt kết quả tốt. Hãy đến với IRIS để con bạn có cơ hội học tập trong môi trường năng động và sáng tạo.

Viết một bình luận

.
.