Bài tập về Word Form là dạng bài phổ biến trong các kỳ thi tiếng Anh, giúp bạn nắm vững cách biến đổi từ loại để sử dụng linh hoạt trong câu. Việc luyện tập thường xuyên không chỉ cải thiện ngữ pháp mà còn nâng cao kỹ năng viết và nói. Cùng IRIS English thử sức với các bài tập dưới đây để chinh phục dạng bài này ngay nhé!
Tóm tắt về lý thuyết về Word Form trong tiếng Anh
Word form hay còn gọi là word formation (dạng từ). Đây là một trong những chủ điểm ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh, giúp người học sử dụng từ đúng hình thức theo yêu cầu của câu. Việc nắm vững cách chuyển đổi giữa danh từ, động từ, tính từ và trạng từ sẽ giúp câu văn chính xác và tự nhiên hơn.
Các loại từ và cách chuyển đổi
Trong tiếng Anh, một từ có thể tồn tại dưới nhiều dạng khác nhau. Các loại từ phổ biến gồm:
-
Danh từ (Noun – N)
-
Động từ (Verb – V)
-
Tính từ (Adjective – Adj)
-
Trạng từ (Adverb – Adv)
Chuyển đổi giữa các dạng từ phổ biến
Loại từ
|
Ví dụ
|
Danh từ
|
Động từ
|
Tính từ
|
Trạng từ
|
Beauty
|
Vẻ đẹp
|
Beauty
|
Beautify
|
Beautiful
|
Beautifully
|
Care
|
Sự quan tâm
|
Care
|
Care
|
Careful / Careless
|
Carefully / Carelessly
|
Success
|
Thành công
|
Success
|
Succeed
|
Successful
|
Successfully
|
Luck
|
May mắn
|
Luck
|
–
|
Lucky
|
Luckily
|
Danger
|
Nguy hiểm
|
Danger
|
Endanger
|
Dangerous
|
Dangerously
|
Use
|
Sử dụng
|
Use
|
Use
|
Useful / Useless
|
Usefully / Uselessly
|
Các quy tắc chuyển đổi dạng từ
Dưới đây là các quy tắc chuyển đổi dạng từ mà bạn nên nắm vững:
Chuyển động từ thành danh từ
-
Thêm -ment vào động từ:
-
Achieve → Achievement (đạt được → thành tựu)
-
Develop → Development (phát triển → sự phát triển)
-
-
Thêm -tion/-sion/-ion vào động từ:
-
Inform → Information (thông báo → thông tin)
-
Decide → Decision (quyết định → sự quyết định)
-
-
Thêm -ance/-ence vào động từ:
-
Perform → Performance (biểu diễn → màn biểu diễn)
-
Exist → Existence (tồn tại → sự tồn tại)
-
-
Thêm -al vào động từ:
-
Approve → Approval (chấp thuận → sự chấp thuận)
-
-
Một số danh từ có dạng không theo quy tắc:
-
Speak → Speech (nói → bài phát biểu)
-
Choose → Choice (chọn → sự lựa chọn)
-
Các quy tắc chuyển đổi dạng từ
Chuyển động từ thành tính từ
-
Thêm -ing (mang nghĩa chủ động) hoặc -ed (mang nghĩa bị động):
-
Interest → Interesting / Interested (thú vị / cảm thấy thú vị)
-
Excite → Exciting / Excited (hào hứng / cảm thấy hào hứng)
-
-
Thêm -able/-ible:
-
Understand → Understandable (có thể hiểu được)
-
Access → Accessible (có thể truy cập)
-
-
Thêm -ful/-less:
-
Care → Careful / Careless (cẩn thận / bất cẩn)
-
Hope → Hopeful / Hopeless (đầy hy vọng / vô vọng)
-
Chuyển tính từ thành trạng từ
-
Hầu hết trạng từ được tạo bằng cách thêm -ly vào tính từ:
-
Quick → Quickly (nhanh chóng)
-
Happy → Happily (hạnh phúc)
-
-
Một số trạng từ có dạng đặc biệt:
-
Good → Well (tốt → tốt)
-
Fast → Fast (nhanh → nhanh)
-
Hard → Hard (chăm chỉ, vất vả → chăm chỉ, vất vả)
-
Một số từ đặc biệt không thay đổi dạng
Một số từ có thể giữ nguyên hình thức khi chuyển đổi giữa các loại từ:
-
Hard (có thể là tính từ hoặc trạng từ)
-
He works hard. (Anh ấy làm việc chăm chỉ.)
-
This is a hard question. (Đây là một câu hỏi khó.)
-
-
Fast (có thể là tính từ hoặc trạng từ)
-
He runs fast. (Anh ấy chạy nhanh.)
-
That is a fast car. (Đó là một chiếc xe nhanh.)
-
Một số từ đặc biệt không thay đổi dạng
Bài tập về Word Form có đáp án
Sau đây, IRIS English sẽ gửi đến bạn một số bài tập Word Form cực hay, có đáp ánh nhé!
Bài tập về Word Form số 1
Điền dạng đúng của từ trong ngoặc:
-
She made an __________ speech at the conference. (inspire)
-
His sudden __________ surprised everyone. (arrive)
-
The story was so __________ that I couldn’t stop reading it. (interest)
-
We need to find a __________ solution to this problem. (science)
-
She is an __________ student who always gets good grades. (industry)
-
His __________ helped me overcome many difficulties. (kind)
-
The __________ of the machine is very complicated. (operate)
-
It was a very __________ match, and the fans were excited. (excite)
-
Our school organizes many __________ activities for students. (education)
-
He always speaks in a very __________ way. (polite)
Đáp án:
-
inspiring
-
arrival
-
interesting
-
scientific
-
industrious
-
kindness
-
operation
-
exciting
-
educational
-
politely
Bài tập về Word Form số 2
Chọn đáp án đúng:
-
She is very (success / successful / successfully) in her career.
-
The teacher gave us clear (instruct / instruction / instructive) on how to do the test.
-
We were deeply (impress / impressed / impression) by his performance.
-
That company is known for its (produce / production / productive) of high-quality goods.
-
He is very (help / helpful / helpfully) to his friends.
-
The book was so (bore / boring / bored) that I couldn’t finish it.
-
They acted in a very (care / careful / carefully) way.
-
The children were full of (energy / energetic / energetically) after playing in the park.
-
She spoke so (soft / softly / softness) that I could barely hear her.
-
The government is making efforts to reduce air (pollute / pollution / polluted).
Đáp án:
-
successful
-
instruction
-
impressed
-
production
-
helpful
-
boring
-
carefully
-
energy
-
softly
-
pollution
Bài tập về Word Form có đáp án
Bài tập về Word Form số 3
Viết lại câu sử dụng đúng dạng từ:
-
He speaks English __________. (fluent)
-
This book is very __________. I love it. (interest)
-
She drives very __________. (care)
-
His job is very __________. (danger)
-
We were all __________ about the trip. (excite)
-
The air in big cities is often __________. (pollute)
-
My mother is a very __________ woman. (care)
-
The movie was so __________ that I fell asleep. (bore)
-
She gave me a very __________ answer. (confuse)
-
The exam was __________ difficult for me. (extreme)
Đáp án:
-
fluently
-
interesting
-
carefully
-
dangerous
-
excited
-
polluted
-
careful
-
boring
-
confusing
-
extremely
Bài tập về Word Form số 4
Sửa lỗi sai trong các câu sau:
-
He is a success businessman.
-
The story was very interested.
-
She speaks English perfect.
-
They were surprising by the news.
-
His decision was very wiseful.
-
He behaves very impolite.
-
I was shocking when I heard the bad news.
-
The children are very energy after playing.
-
This soup tastes very badly.
-
He answered the question very correct.
Đáp án:
-
a success businessman → a successful businessman
-
very interested → very interesting
-
speaks English perfect → speaks English perfectly
-
were surprising by → were surprised by
-
very wiseful → very wise
-
behaves very impolite → behaves very impolitely
-
was shocking → was shocked
-
are very energy → are very energetic
-
tastes very badly → tastes very bad
-
correct → correctly
Link tải PDF bài tập về word form có đáp án
Các bạn có thể điền form dưới đây để TẢI NGAY tài liệu bản PDF về mail nhé!
Nếu tài liệu bài tập về Word Form chưa tự động gửi về mail thì bạn có thể thử tải lại tại đây.
Xem thêm:
- 60+ bài tập mệnh đề từ cơ bản đến nâng cao có đáp án
- 120+ bài tập liên từ lớp 6, lớp 7, lớp 8, lớp 9 có đáp án
- Lý thuyết và 120+ bài tập wish giúp bạn tự tin đạt điểm cao
Bài viết trên đã cung cấp đầy đủ lý thuyết và hơn 40+ bài tập về word form, giúp bạn rèn luyện và nâng cao kỹ năng biến đổi từ trong tiếng Anh. Việc nắm vững word form không chỉ cải thiện khả năng làm bài tập mà còn giúp bạn viết tiếng Anh chính xác và chuyên nghiệp hơn. IRIS English chúc các bạn học thật tốt và gặt hái nhiều thành công trong cuộc sống nhé!