Từ vựng về các loại phòng trong khách sạn bằng tiếng Anh là kiến thức cần thiết nếu bạn muốn đặt phòng hay làm việc trong ngành du lịch. Từ “single room” đến “presidential suite”, mỗi loại phòng đều có đặc điểm riêng mà bạn nên biết. Cùng IRIS English khám phá ngay bộ từ vựng hữu ích này để tự tin giao tiếp khi đi du lịch hay làm việc trong môi trường quốc tế!
Các loại phòng trong khách sạn bằng tiếng Anh – Phòng tiêu chuẩn (Standard Room)
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
Standard Room
|
/ˈstændərd ruːm/
|
Phòng tiêu chuẩn
|
Single Room
|
/ˈsɪŋɡl ruːm/
|
Phòng đơn
|
Double Room
|
/ˈdʌbəl ruːm/
|
Phòng đôi
|
Twin Room
|
/twɪn ruːm/
|
Phòng có 2 giường đơn
|
Triple Room
|
/ˈtrɪpəl ruːm/
|
Phòng ba
|
Quad Room
|
/kwɒd ruːm/
|
Phòng bốn
|
Basic Amenities
|
/ˈbeɪsɪk əˈmɛnətiz/
|
Tiện nghi cơ bản
|
Standard Bed
|
/ˈstændərd bed/
|
Giường tiêu chuẩn
|
Economy Room
|
/ɪˈkɒnəmi ruːm/
|
Phòng giá rẻ
|
Budget Room
|
/ˈbʌdʒɪt ruːm/
|
Phòng ngân sách
|
Các loại phòng trong khách sạn bằng tiếng Anh – Phòng cao cấp (Deluxe Room)
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
Deluxe Room
|
/dɪˈlʌks ruːm/
|
Phòng cao cấp
|
King-size Bed
|
/ˈkɪŋ saɪz bed/
|
Giường cỡ lớn
|
Luxury Bedding
|
/ˈlʌkʃəri ˈbɛdɪŋ/
|
Chăn ga gối nệm cao cấp
|
Spacious Room
|
/ˈspeɪʃəs ruːm/
|
Phòng rộng rãi
|
Mini Bar
|
/ˈmɪni bɑːr/
|
Quầy bar nhỏ
|
Coffee Maker
|
/ˈkɒfi ˈmeɪkər/
|
Máy pha cà phê
|
Extra Amenities
|
/ˈɛkstrə əˈmɛnətiz/
|
Tiện ích bổ sung
|
Bathrobe
|
/ˈbæθroʊb/
|
Áo choàng tắm
|
Bathtub
|
/ˈbæθtʌb/
|
Bồn tắm
|
Room Service
|
/ruːm ˈsɜːrvɪs/
|
Dịch vụ phòng
|
Các loại phòng trong khách sạn bằng tiếng Anh – Phòng Suite (Suite Room)
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
Suite Room
|
/swiːt ruːm/
|
Phòng hạng sang
|
Living Area
|
/ˈlɪvɪŋ ˈeəriə/
|
Khu vực tiếp khách
|
Separate Bedroom
|
/ˈsɛpərət ˈbedruːm/
|
Phòng ngủ riêng biệt
|
Executive Suite
|
/ɪɡˈzɛkjʊtɪv swiːt/
|
Phòng hạng sang cho doanh nhân
|
Master Suite
|
/ˈmæstər swiːt/
|
Phòng tổng thống nhỏ
|
Private Balcony
|
/ˈpraɪvɪt ˈbælkəni/
|
Ban công riêng
|
Luxury Sofa
|
/ˈlʌkʃəri ˈsoʊfə/
|
Ghế sofa cao cấp
|
Dining Table
|
/ˈdaɪnɪŋ ˈteɪbəl/
|
Bàn ăn
|
High-end Decor
|
/haɪ ɛnd ˈdɛkər/
|
Trang trí cao cấp
|
Butler Service
|
/ˈbʌtlər ˈsɜːrvɪs/
|
Dịch vụ quản gia
|
Các loại phòng trong khách sạn bằng tiếng Anh – Phòng tổng thống (Presidential Suite)
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
Presidential Suite
|
/ˌprɛzɪˈdɛnʃəl swiːt/
|
Phòng tổng thống
|
VIP Room
|
/viː aɪ piː ruːm/
|
Phòng VIP
|
Private Pool
|
/ˈpraɪvɪt puːl/
|
Hồ bơi riêng
|
Panoramic View
|
/ˌpænəˈræmɪk vjuː/
|
Tầm nhìn toàn cảnh
|
Luxury Bathroom
|
/ˈlʌkʃəri ˈbæθruːm/
|
Phòng tắm sang trọng
|
Personal Chef
|
/ˈpɜːrsənəl ʃɛf/
|
Đầu bếp riêng
|
Security Service
|
/sɪˈkjʊrɪti ˈsɜːrvɪs/
|
Dịch vụ bảo vệ
|
Private Elevator
|
/ˈpraɪvɪt ˈɛləveɪtər/
|
Thang máy riêng
|
Home Theater
|
/hoʊm ˈθiːətər/
|
Rạp chiếu phim tại phòng
|
Jacuzzi
|
/dʒəˈkuːzi/
|
Bể sục
|
Các loại phòng trong khách sạn bằng tiếng Anh – Phòng Connecting Room (Phòng thông nhau)
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
Connecting Room
|
/kəˈnɛktɪŋ ruːm/
|
Phòng thông nhau
|
Adjoining Room
|
/əˈdʒɔɪnɪŋ ruːm/
|
Phòng liền kề
|
/ˈdɔːrweɪ/
|
Cửa nối giữa hai phòng
|
|
Shared Entrance
|
/ʃɛrd ˈɛntrəns/
|
Lối vào chung
|
Double Lock
|
/ˈdʌbəl lɒk/
|
Khóa kép an toàn
|
Family Room
|
/ˈfæmɪli ruːm/
|
Phòng gia đình
|
Extra Beds
|
/ˈɛkstrə bɛdz/
|
Giường phụ
|
Soundproofing
|
/ˈsaʊndpruːfɪŋ/
|
Cách âm
|
Privacy Screen
|
/ˈpraɪvəsi skriːn/
|
Màn che bảo vệ riêng tư
|
Child-friendly
|
/ʧaɪld ˈfrɛndli/
|
Thân thiện với trẻ em
|
Các loại phòng trong khách sạn bằng tiếng Anh – Phòng Accessible Room (Phòng cho người khuyết tật)
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
Accessible Room
|
/əkˈsɛsɪbəl ruːm/
|
Phòng cho người khuyết tật
|
Wheelchair Access
|
/ˈwiːltʃɛr ˈæksɛs/
|
Lối đi cho xe lăn
|
Lowered Sink
|
/ˈlaʊərd sɪŋk/
|
Bồn rửa thấp hơn
|
Wide Doorways
|
/waɪd ˈdɔːrweɪz/
|
Cửa rộng
|
Grab Bars
|
/ɡræb bɑːrz/
|
Thanh vịn hỗ trợ
|
Emergency Cord
|
/ɪˈmɜːrdʒənsi kɔːrd/
|
Dây báo động khẩn cấp
|
Adjustable Bed
|
/əˈdʒʌstəbl bɛd/
|
Giường điều chỉnh được
|
Non-slip Flooring
|
/nɒn-slɪp ˈflɔːrɪŋ/
|
Sàn chống trơn trượt
|
Visual Alarms
|
/ˈvɪʒuəl əˈlɑːrmz/
|
Báo động bằng hình ảnh
|
Lowered Light Switch
|
/ˈlaʊərd laɪt swɪʧ/
|
Công tắc đèn thấp hơn
|
Các loại phòng trong khách sạn bằng tiếng Anh – Phòng Cabana Room (Phòng hướng hồ bơi/biển)
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
Cabana Room
|
/kəˈbænə ruːm/
|
Phòng hướng hồ bơi/biển
|
Poolside View
|
/ˈpuːlsaɪd vjuː/
|
Tầm nhìn ra hồ bơi
|
Private Terrace
|
/ˈpraɪvɪt ˈtɛrəs/
|
Sân hiên riêng
|
Beachfront Room
|
/ˈbiːʧfrʌnt ruːm/
|
Phòng sát bãi biển
|
Hammock
|
/ˈhæmək/
|
Võng nghỉ dưỡng
|
Outdoor Shower
|
/ˈaʊtdɔːr ˈʃaʊər/
|
Vòi tắm ngoài trời
|
Sun Loungers
|
/sʌn ˈlaʊndʒərz/
|
Ghế dài tắm nắng
|
Tropical Decor
|
/ˈtrɒpɪkəl ˈdɛkər/
|
Trang trí theo phong cách nhiệt đới
|
Infinity Pool
|
/ɪnˈfɪnɪti puːl/
|
Hồ bơi vô cực
|
Ocean Breeze
|
/ˈoʊʃən briːz/
|
Gió biển
|
Các loại phòng trong khách sạn bằng tiếng Anh – Phòng Bungalow (Phòng biệt thự riêng biệt)
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
Bungalow
|
/ˈbʌŋɡəˌloʊ/
|
Phòng biệt thự riêng biệt
|
Private Garden
|
/ˈpraɪvɪt ˈɡɑːrdən/
|
Vườn riêng
|
Wooden Cabin
|
/ˈwʊdən ˈkæbɪn/
|
Nhà gỗ
|
Open-air Lounge
|
/ˈoʊpən-eər laʊndʒ/
|
Khu thư giãn ngoài trời
|
Thatched Roof
|
/θætʃt ruːf/
|
Mái lá
|
Nature View
|
/ˈneɪʧər vjuː/
|
Tầm nhìn thiên nhiên
|
Private Jacuzzi
|
/ˈpraɪvɪt dʒəˈkuːzi/
|
Bể sục riêng
|
Standalone Villa
|
/ˈstændəˌloʊn ˈvɪlə/
|
Biệt thự độc lập
|
Secluded Location
|
/sɪˈkluːdɪd loʊˈkeɪʃən/
|
Vị trí tách biệt
|
Outdoor Fireplace
|
/ˈaʊtdɔːr ˈfaɪərpleɪs/
|
Lò sưởi ngoài trời
|
Các loại phòng trong khách sạn bằng tiếng Anh – Phòng theo tầm nhìn (View Rooms)
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
Ocean View Room
|
/ˈoʊʃən vjuː ruːm/
|
Phòng hướng biển
|
City View Room
|
/ˈsɪti vjuː ruːm/
|
Phòng hướng thành phố
|
Garden View Room
|
/ˈɡɑːrdən vjuː ruːm/
|
Phòng hướng vườn
|
Mountain View Room
|
/ˈmaʊntən vjuː ruːm/
|
Phòng hướng núi
|
Lake View Room
|
/leɪk vjuː ruːm/
|
Phòng hướng hồ
|
Panoramic Window
|
/ˌpænəˈræmɪk ˈwɪndoʊ/
|
Cửa sổ toàn cảnh
|
Skyline Suite
|
/ˈskaɪlaɪn swiːt/
|
Phòng hướng bầu trời
|
Sunset Balcony
|
/ˈsʌnˌsɛt ˈbælkəni/
|
Ban công ngắm hoàng hôn
|
Cliffside Room
|
/ˈklɪfˌsaɪd ruːm/
|
Phòng trên vách đá
|
Harbor View Room
|
/ˈhɑːrbər vjuː ruːm/
|
Phòng hướng bến cảng
|
Các loại phòng trong khách sạn bằng tiếng Anh – Phòng Capsule (Capsule Room)
Từ vựng
|
Dịch nghĩa
|
|
Capsule Room
|
/ˈkæpsjuːl ruːm/
|
Phòng con nhộng
|
Pod Hotel
|
/pɒd ˈhoʊtəl/
|
Khách sạn dạng khoang
|
Sleeping Pod
|
/ˈsliːpɪŋ pɒd/
|
Khoang ngủ
|
Compact Space
|
/ˈkɒmpækt speɪs/
|
Không gian nhỏ gọn
|
Privacy Curtain
|
/ˈpraɪvəsi ˈkɜːrtn/
|
Rèm riêng tư
|
Built-in TV
|
/bɪlt ɪn tiː viː/
|
TV tích hợp trong khoang
|
USB Charging Port
|
/juː ɛs biː ˈʧɑːrʤɪŋ pɔːrt/
|
Cổng sạc USB
|
Shared Bathroom
|
/ʃeərd ˈbæθruːm/
|
Phòng tắm chung
|
Lockable Storage
|
/ˈlɒkəbəl ˈstɔːrɪdʒ/
|
Ngăn tủ khóa riêng
|
Noise Cancellation
|
/nɔɪz ˌkænsəˈleɪʃən/
|
Chống ồn
|