Bạn có bao giờ tự hỏi cách dạy tiếng Anh cho trẻ mầm non hiệu quả nhất là gì? Việc trang bị cho trẻ những kỹ năng ngôn ngữ từ sớm không chỉ giúp các em phát triển tư duy mà còn mở ra nhiều cơ hội trong tương lai. Cùng IRIS English khám phá những phương pháp thú vị và sáng tạo để giúp con bạn yêu thích việc học tiếng Anh ngay từ những năm đầu đời nhé!
Vì sao cha mẹ cần tìm hiểu về cách dạy tiếng Anh cho trẻ mầm non từ sớm?
Học tiếng Anh sớm đã trở thành xu hướng tất yếu trong thời đại hội nhập hiện nay. Với sự phát triển của công nghệ và toàn cầu hóa, việc trang bị cho trẻ những kỹ năng ngôn ngữ cần thiết từ khi còn nhỏ không chỉ giúp các em giao tiếp hiệu quả mà còn mở ra nhiều cơ hội học tập và nghề nghiệp sau này. Vì thế, cha mẹ cần nhận thức rõ vai trò quan trọng của việc học từ sớm cũng như cách dạy tiếng Anh cho trẻ em mầm non chuẩn.
Đặc biệt, ở giai đoạn từ 3 – 6 tuổi, đây là thời điểm vàng để trẻ tiếp thu các ngôn ngữ mới và trở nên tự tin, dạn dĩ để sử dụng tiếng Anh như người bản xứ. Vì thế, cha mẹ cần phải dạy trẻ từ sớm, tận dụng độ tuổi vàng này để giúp con vững bước hơn trên chặng đường tương lai về sau.
Vì sao cha mẹ cần tìm hiểu về cách dạy tiếng Anh cho trẻ mầm non từ sớm?
Các lợi ích khi dạy tiếng Anh cho trẻ mầm non từ sớm
Một số lợi ích thiết thực khi dạy tiếng Anh cho trẻ mầm non từ sớm mà cha mẹ nên biết:
- Phát triển não bộ và khả năng ngôn ngữ:
- Trẻ em có thể phát triển tư duy ngôn ngữ tốt hơn khi tiếp xúc với ngoại ngữ từ nhỏ.
- Học tiếng Anh sớm giúp trẻ dễ dàng nhận biết âm thanh và phân biệt ngôn ngữ.
- Tiếp thu ngôn ngữ tự nhiên:
- Trẻ em tiếp xúc với tiếng Anh sẽ học theo cách tự nhiên, giống như học ngôn ngữ mẹ đẻ.
- Học tiếng Anh giúp trẻ cảm thấy thoải mái và không áp lực trong việc học.
- Phát âm chuẩn ngay từ đầu:
- Làm quen với tiếng Anh từ sớm giúp trẻ có khả năng phát âm chuẩn tự nhiên.
- Học từ vựng cơ bản và âm điệu giúp trẻ xây dựng nền tảng vững chắc.
- Tăng cường sự tự tin trong giao tiếp:
- Học tiếng Anh giúp trẻ tự tin và mạnh dạn hơn trong giao tiếp xã hội.
- Phương pháp dạy hiệu quả giúp trẻ học mà vẫn cảm thấy thoải mái, khám phá thế giới xung quanh.
Các lợi ích khi dạy tiếng Anh cho trẻ mầm non từ sớm
7+ cách dạy tiếng Anh cho trẻ mầm non hiệu quả
Sau đây là 7+ cách dạy tiếng Anh cho trẻ mầm non hiệu quả mà cha mẹ nên bỏ túi ngay!
Dạy bằng câu chuyện, sách, truyện tranh
Dạy tiếng Anh cho trẻ mầm non qua các câu chuyện không chỉ mang lại niềm vui mà còn giúp trẻ hình dung và kết nối với ngôn ngữ một cách tự nhiên. Phương pháp này khuyến khích trẻ tham gia vào việc học, giúp trẻ nhớ từ vựng và cấu trúc ngữ pháp lâu hơn.
Cách thực hiện:
- Chọn sách và truyện phù hợp với độ tuổi và sở thích của trẻ.
- Khi đọc truyện, hãy sử dụng giọng điệu khác nhau cho các nhân vật để làm cho câu chuyện sống động hơn.
- Khuyến khích trẻ kể lại câu chuyện theo cách của chúng để phát triển kỹ năng nói.
Cho trẻ nghe nhạc tiếng Anh
Nhắc đến các cách dạy tiếng Anh cho trẻ mầm non thì dạy bằng âm nhạc sẽ giúp trẻ tiếp xúc với ngữ điệu và phát âm tự nhiên. Đồng thời, cách này còn tạo ra một môi trường học tập vui vẻ. Từ đó, trẻ có thể học từ vựng và cách sử dụng từ trong các ngữ cảnh khác nhau một cách tự nhiên thông qua các bài hát.
Cách thực hiện:
- Chọn những bài hát có giai điệu dễ nhớ và lời bài hát đơn giản.
- Khuyến khích trẻ hát theo và nhảy múa để tạo ra một không khí vui tươi, giúp trẻ dễ dàng ghi nhớ từ vựng.
- Có thể sử dụng các trò chơi liên quan đến âm nhạc để làm cho việc học trở nên hấp dẫn hơn.
Cách dạy tiếng Anh cho trẻ mầm non
Cho bé tiếp xúc tiếng Anh qua các trò chơi
Nhắc về các cách dạy tiếng Anh cho trẻ mầm non, học qua các trò chơi giúp trẻ học một cách tự nhiên mà không cảm thấy áp lực. Việc học qua trò chơi khuyến khích trẻ tương tác và giao tiếp, đồng thời cải thiện kỹ năng phản xạ ngôn ngữ.
Cách thực hiện:
- Lựa chọn các trò chơi đơn giản và dễ hiểu cho trẻ, chẳng hạn như Bingo, Simon says, hay Word Masking.
- Tổ chức các trò chơi nhóm để trẻ có cơ hội giao tiếp và thực hành tiếng Anh trong môi trường xã hội.
- Khuyến khích trẻ tham gia vào việc đặt câu hỏi hoặc giải thích quy tắc trò chơi bằng tiếng Anh.
Xem phim hoạt hình bằng tiếng Anh
Trong các cách dạy tiếng Anh cho trẻ mầm non, cách dạy trẻ qua phim hoạt hình là phương pháp hữu hiệu mà cha mẹ nên bỏ túi. Đây là cách giúp bé học từ vựng và ngữ điệu qua các tình huống hài hước và thú vị. Đặc biệt, việc xem phim cũng giúp trẻ phát triển khả năng nghe và hiểu ngôn ngữ trong ngữ cảnh thực tế.
Cách thực hiện:
- Chọn những bộ phim hoạt hình phù hợp với độ tuổi của trẻ, có nội dung giáo dục và ngôn ngữ đơn giản.
- Xem phim cùng trẻ và thảo luận về nội dung để củng cố kiến thức đã học.
- Khuyến khích trẻ lặp lại các câu thoại yêu thích để luyện phát âm và ngữ điệu.
Học từ vựng qua hình ảnh/Flashcard
Hình ảnh giúp trẻ dễ dàng ghi nhớ từ vựng và kết nối giữa từ và nghĩa. Flashcards có thể được sử dụng ở bất cứ đâu, giúp tạo ra cơ hội học tập linh hoạt.
Cách thực hiện:
- Tạo hoặc mua flashcard với hình ảnh rõ ràng và từ vựng cơ bản.
- Sử dụng flashcard trong các trò chơi như Memory game hoặc Matching game để làm cho việc học trở nên thú vị.
- Khuyến khích trẻ sử dụng từ vựng trong câu để phát triển khả năng giao tiếp.
Tiếp xúc với môi trường nói tiếng Anh hoặc đa ngôn ngữ
Việc tiếp xúc thường xuyên với tiếng Anh giúp trẻ hình thành khả năng nghe và nói một cách tự nhiên. Môi trường đa ngôn ngữ cũng giúp trẻ phát triển tư duy linh hoạt hơn.
Cách thực hiện:
- Đưa trẻ đến các CLB tiếng Anh, lớp học ngoại ngữ hoặc các sự kiện cộng đồng.
- Khuyến khích trẻ tham gia vào các hoạt động giao lưu với bạn bè nói tiếng Anh.
- Tạo ra một môi trường học tập tại nhà bằng cách sử dụng tiếng Anh trong các tình huống hàng ngày.
Cách dạy tiếng Anh cho trẻ mầm non hiệu quả
Sử dụng tiếng Anh trong các tình huống hàng ngày
Giao tiếp tiếng Anh trong đời sống hàng ngày giúp trẻ áp dụng ngữ pháp và từ vựng vào thực tế, từ đó xây dựng phản xạ và sự tự tin trong giao tiếp.
Cách thực hiện:
- Sử dụng tiếng Anh khi nói về các hoạt động hàng ngày như ăn uống, mặc đồ hoặc chơi đùa.
- Tạo ra các tình huống cụ thể để trẻ thực hành như yêu cầu hoặc hướng dẫn trẻ bằng tiếng Anh.
- Khuyến khích trẻ đặt câu hỏi và phản hồi bằng tiếng Anh để tăng cường khả năng giao tiếp.
Kho từ vựng tiếng Anh cho trẻ mầm non theo chủ đề
Sau đây là kho từ vựng mà cha mẹ nên sử dụng khi dạy tiếng Anh cho trẻ mầm non:
Từ vựng tiếng Anh cho trẻ mầm non theo chủ đề các bộ phận cơ thể người
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
hair | /her/ | tóc | She has long hair. (Cô ấy có mái tóc dài.) |
head | /hed/ | đầu | He scratched his head. (Anh ấy gãi đầu.) |
forehead | /ˈfɔːr.hed/ | trán | She wiped the sweat from her forehead. (Cô ấy lau mồ hôi trên trán.) |
face | /feɪs/ | mặt | He has a friendly face. (Anh ấy có một gương mặt thân thiện.) |
eye | /aɪ/ | mắt | She has beautiful blue eyes. (Cô ấy có đôi mắt xanh đẹp.) |
cheek | /tʃiːk/ | má | He kissed her on the cheek. (Anh ấy hôn cô ấy vào má.) |
ear | /ɪər/ | lỗ tai | She listens to music with her earphones. (Cô ấy nghe nhạc bằng tai nghe.) |
nose | /nəʊz/ | mũi | He has a big nose. (Anh ấy có một cái mũi to.) |
mouth | /maʊθ/ | miệng | Close your mouth when you eat. (Đóng miệng lại khi bạn ăn.) |
tongue | /tʌŋ/ | lưỡi | The cat licked its tongue. (Con mèo liếm lưỡi.) |
neck | /nek/ | cổ | He wears a necklace around his neck. (Anh ấy đeo một chiếc vòng cổ quanh cổ.) |
chin | /ʧɪn/ | cằm | She rested her chin on her hand. (Cô ấy tựa cằm lên tay.) |
shoulder | /ˈʃoʊl.dər/ | vai | He carried the bag on his shoulder. (Anh ấy mang túi trên vai.) |
back | /bæk/ | lưng | She has a pain in her back. (Cô ấy bị đau lưng.) |
arm | /ɑːm/ | cánh tay | He waved his arm to get her attention. (Anh ấy vẫy tay để thu hút sự chú ý của cô ấy.) |
hand | /hænd/ | bàn tay | She raised her hand to answer the question. (Cô ấy giơ tay để trả lời câu hỏi.) |
finger | /ˈfɪŋ.ɡər/ | ngón tay | He pointed with his finger. (Anh ấy chỉ bằng ngón tay.) |
thigh | /θaɪ/ | đùi | She injured her thigh while running. (Cô ấy bị thương ở đùi khi chạy.) |
knee | /niː/ | đầu gối | He bent his knee to tie his shoe. (Anh ấy gập đầu gối để buộc dây giày.) |
leg | /leɡ/ | chân | She injured her leg while playing soccer. (Cô ấy bị thương ở chân khi chơi bóng đá.) |
foot | /fʊt/ | bàn chân | He stepped on my foot. (Anh ấy dẫm lên chân tôi.) |
toe | /təʊ/ | ngón chân | She painted her toenails. (Cô ấy sơn móng chân.) |
Từ vựng tiếng Anh cho trẻ mầm non theo chủ đề các bộ phận cơ thể người
Từ vựng tiếng Anh cho trẻ mầm non theo chủ đề gia đình
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
grandpa (grandfather) | /ˈgræn.pɑː/ (ˈgrændˌfɑːðə) | ông | My grandpa loves to tell stories. (Ông của tôi thích kể chuyện.) |
grandma (grandmother) | /ˈɡræn.mɑː/ (ˈgrænˌmʌðə) | bà | My grandma bakes delicious cookies. (Bà của tôi làm bánh quy rất ngon.) |
grandparent | /ˈɡræn.peə.rənt/ | ông bà | My grandparent’s house is very cozy. (Nhà của ông bà tôi rất ấm cúng.) |
mum (mother) | /mʌm/ (ˈmʌðə) | mẹ | My mum is very caring. (Mẹ tôi rất chu đáo.) |
dad (father) | /dæd/ (ˈfɑːðə) | bố | My dad works as a teacher. (Bố tôi làm giáo viên.) |
parents | /ˈpeə.rənt/ | bố mẹ | My parents are very supportive. (Bố mẹ tôi rất ủng hộ tôi.) |
brother | /ˈbrʌð.ər/ | anh/em trai | My brother is playing video games. (Anh/em trai tôi đang chơi trò chơi điện tử.) |
sister | /ˈsɪstə/ | chị/em gái | My sister loves to read books. (Chị/em gái tôi thích đọc sách.) |
baby | /ˈbeɪ.bi/ | em bé | The baby is sleeping in the crib. (Em bé đang ngủ trong cũi.) |
grandson | /ˈɡræn.sʌn/ | cháu trai (của ông bà) | He is my grandson and I love him dearly. (Cậu ấy là cháu trai của tôi và tôi rất yêu cậu ấy.) |
uncle | /ˈʌŋkl/ | chú, bác trai, cậu | My uncle is visiting us this weekend. (Chú/bác trai/cậu tôi sẽ đến thăm chúng tôi vào cuối tuần này.) |
aunt | /ænt/ – /ɑːnt/ | cô | My aunt lives in another city. (Cô của tôi sống ở thành phố khác.) |
cousin | /ˈkʌzn/ | anh/chị/em họ | My cousin is coming to play with me. (Em họ của tôi đến chơi với tôi.) |
Từ vựng tiếng Anh cho trẻ mầm non theo chủ đề trường học
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
teacher | /’ti:tʃə/ | giáo viên | The teacher explains the lesson clearly. (Giáo viên giải thích bài học rất rõ ràng.) |
pupil | /’pju:pl/ | học sinh | The pupil raises his hand to answer. (Học sinh giơ tay để trả lời.) |
class | /klɑːs/ | lớp học | The class starts at 8 AM every day. (Lớp học bắt đầu lúc 8 giờ sáng mỗi ngày.) |
classmate | /ˈklɑːsmeɪt/ | bạn cùng lớp | My classmate helped me with my homework. (Bạn cùng lớp đã giúp tôi làm bài tập về nhà.) |
board | /bɔːd/ | bảng | The teacher writes on the board. (Giáo viên viết trên bảng.) |
book | /bʊk/ | quyển sách | I read a book every night before bed. (Tôi đọc một quyển sách mỗi đêm trước khi đi ngủ.) |
table | /’teibl/ | bàn học | We sit at the table to study together. (Chúng tôi ngồi ở bàn học để cùng nhau học.) |
chair | /tʃeə/ | ghế | He pulled out a chair to sit down. (Cậu ấy kéo ghế ra để ngồi.) |
paper | /ˈpeɪ.pər/ | giấy | I need paper to write my notes. (Tôi cần giấy để viết ghi chú.) |
pen | /pen/ | bút | I use a pen to sign my name. (Tôi dùng bút để ký tên.) |
pencil | /ˈpen.səl/ | bút chì | The pencil is sharp and ready to use. (Bút chì đã được gọt và sẵn sàng sử dụng.) |
eraser (UK rubber) | /ɪˈreɪ.zər/ (/ˈrʌ.bə/) | cục tẩy | She used an eraser to correct her mistakes. (Cô ấy đã dùng cục tẩy để sửa lỗi.) |
ruler | /’ru:lə/ | thước kẻ | I need a ruler to draw straight lines. (Tôi cần một thước kẻ để vẽ đường thẳng.) |
bag | /bæg/ | cặp sách | My bag is heavy with all my books. (Cặp sách của tôi nặng vì có quá nhiều sách.) |
crayon | /ˈkreɪ.ɒn/ | bút chì màu | The child colored the picture with a crayon. (Đứa trẻ đã tô màu bức tranh bằng bút chì màu.) |
mouse | /maʊs/ | chuột máy tính | The mouse is connected to the computer. (Chuột máy tính được kết nối với máy tính.) |
picture | /ˈpɪk.tʃər/ | bức tranh | The picture on the wall is beautiful. (Bức tranh trên tường thật đẹp.) |
Từ vựng tiếng Anh cho trẻ mầm non theo chủ đề trường học
Từ vựng tiếng Anh cho trẻ mầm non về động vật ở biển
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
shark | /ʃɑːrk/ | cá mập | The shark is known for its sharp teeth. (Cá mập nổi tiếng với những chiếc răng sắc nhọn.) |
goldfish | /ˈɡoʊld.fɪʃ/ | cá vàng | The goldfish swims gracefully in the bowl. (Cá vàng bơi lội duyên dáng trong bát nước.) |
dolphin | /ˈdɑːl.fɪn/ | cá heo | The dolphin is an intelligent sea creature. (Cá heo là một loài sinh vật biển thông minh.) |
crab | /kræb/ | cua | The crab scuttles across the sandy beach. (Con cua nhanh nhẹn chạy trên bãi cát.) |
lobster | /ˈlɒbstə/ | tôm hùm | Lobster is a popular seafood dish. (Tôm hùm là một món ăn hải sản phổ biến.) |
coral | /ˈkɒrəl/ | san hô | The coral reefs are home to many fish. (Rạn san hô là nhà của nhiều loài cá.) |
jellyfish | /ˈʤɛlɪfɪʃ/ | con sứa | The jellyfish has a delicate and transparent body. (Con sứa có một cơ thể mỏng manh và trong suốt.) |
swordfish | /ˈsɔːdfɪʃ/ | cá kiếm | The swordfish is known for its long, pointed bill. (Cá kiếm nổi tiếng với chiếc mỏ dài và nhọn.) |
squid | /skwɪd/ | con mực | Squid can change color to blend into their surroundings. (Con mực có thể thay đổi màu sắc để hòa vào môi trường xung quanh.) |
octopus | /ˈɒktəpəs/ | bạch tuộc | The octopus is a master of disguise. (Bạch tuộc là bậc thầy trong việc ngụy trang.) |
starfish | /ˈstɑːfɪʃ/ | sao biển | The starfish can regenerate its lost arms. (Sao biển có khả năng tái sinh các cánh tay bị mất.) |
seal | /siːl/ | hải cẩu | The seal basks in the sun on the rocks. (Hải cẩu nằm phơi nắng trên đá.) |
penguin | /ˈpɛŋgwɪn/ | chim cánh cụt | The penguin waddles awkwardly on land. (Chim cánh cụt đi lại vụng về trên đất liền.) |
Từ vựng tiếng Anh cho trẻ mầm non theo chủ đề trái cây
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
mango | /ˈmæŋ.ɡoʊ/ | quả xoài | Mango is my favorite fruit in the summer. (Xoài là trái cây yêu thích của tôi vào mùa hè.) |
apple | /ˈæp.əl/ | táo | He eats an apple every day. (Anh ấy ăn một quả táo mỗi ngày.) |
banana | /bəˈnæn.ə/ | chuối | Bananas are rich in potassium. (Chuối rất giàu kali.) |
orange | /ˈɔːr.ɪndʒ/ | cam | She drinks orange juice every morning. (Cô ấy uống nước cam mỗi sáng.) |
grape | /ɡreɪp/ | nho | Grapes are delicious and sweet. (Nho rất ngon và ngọt.) |
strawberry | /ˈstrɑːˌber.i/ | dâu tây | I love strawberry jam on my toast. (Tôi thích mứt dâu tây trên bánh mì nướng.) |
watermelon | /ˈwɑː.t̬ɚˌmel.ən/ | dưa hấu | Watermelon is refreshing on a hot day. (Dưa hấu rất mát vào những ngày nóng.) |
melon | /ˈmelən/ | dưa lưới | Melon has a sweet and juicy taste. (Dưa lưới có vị ngọt và mọng nước.) |
lemon | /ˈlem.ən/ | quả chanh | Lemon juice adds flavor to many dishes. (Nước chanh làm tăng hương vị cho nhiều món ăn.) |
peach | /piːtʃ/ | quả đào | The peach is soft and fragrant. (Quả đào mềm và thơm.) |
grapefruit | /’greipfru:t/ | bưởi | Grapefruit is often eaten for breakfast. (Bưởi thường được ăn vào bữa sáng.) |
plum | /plʌm/ | quả mận | Plums are sweet and juicy fruits. (Quả mận là trái cây ngọt và mọng nước.) |
guava | /´gwa:və/ | ổi | Guava is rich in vitamin C. (Ổi rất giàu vitamin C.) |
pear | /per/ | quả lê | Pears can be eaten fresh or cooked. (Quả lê có thể ăn tươi hoặc nấu chín.) |
kiwi | /ˈkiːwi/ | quả kiwi | Kiwi is a small fruit with green flesh. (Kiwi là trái cây nhỏ với thịt màu xanh.) |
passion fruit | /´pæʃən¸fru:t/ | chanh leo | Passion fruit has a unique sweet and tart flavor. (Chanh leo có vị ngọt và chua độc đáo.) |
coconut | /ˈkoʊ.kə.nʌt/ | quả dừa | Coconuts are used in many tropical dishes. (Coconut được sử dụng trong nhiều món ăn nhiệt đới.) |
dragon fruit | /’drægənfru:t/ | quả thanh long | Dragon fruit is known for its bright color. (Quả thanh long nổi tiếng với màu sắc sáng.) |
avocado | /ˌɑː.vəˈkɑː.doʊ/ | quả bơ | Avocado is a healthy source of fats. (Bơ là nguồn cung cấp chất béo lành mạnh.) |
papaya | /pəˈpaɪ.ə/ | quả đu đủ | Papaya is great for digestion. (Đu đủ rất tốt cho tiêu hóa.) |
pineapple | /ˈpaɪnˌæp.əl/ | quả dứa | Pineapple adds a tropical flavor to desserts. (Dứa làm tăng hương vị nhiệt đới cho các món tráng miệng.) |
durian | /’duəriən/ | quả sầu riêng | Durian is known as the king of fruits. (Sầu riêng được biết đến là vua của các loại trái cây.) |
longan | /’lɔɳgən/ | quả nhãn | Longan is a sweet tropical fruit. (Nhãn là một loại trái cây nhiệt đới ngọt.) |
Từ vựng tiếng Anh cho trẻ mầm non theo chủ đề trái cây
Từ vựng tiếng Anh cho trẻ mầm non theo chủ đề nhà cửa
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
room | /rʊm/ | phòng | This room is very spacious. (Phòng này rất rộng rãi.) |
bedroom | /ˈbed.rʊm/ | phòng ngủ | The bedroom is upstairs. (Phòng ngủ ở trên lầu.) |
living room | /ˈlɪvɪŋ ruːm/ | phòng khách | We watch TV in the living room. (Chúng tôi xem TV ở phòng khách.) |
bathroom | /ˈbɑːθru(ː)m/ | phòng tắm | The bathroom is next to the bedroom. (Phòng tắm nằm kế bên phòng ngủ.) |
kitchen | /ˈkɪtʃ.ən/ | nhà bếp | The kitchen is fully equipped. (Nhà bếp được trang bị đầy đủ.) |
toilet | /ˈtɔɪlɪt/ | nhà vệ sinh | Where is the toilet? (Nhà vệ sinh ở đâu?) |
pool | /puːl/ | bể bơi | They have a pool in the backyard. (Họ có một bể bơi ở sân sau.) |
stairs | /steəz/ | cầu thang | Be careful on the stairs. (Cẩn thận khi đi trên cầu thang.) |
yard | /jɑːrd/ | sân | The kids are playing in the yard. (Bọn trẻ đang chơi trong sân.) |
fence | /fens/ | rào chắn | The fence is painted white. (Hàng rào được sơn màu trắng.) |
door | /dɔːr/ | cửa ra vào | Close the door, please. (Làm ơn đóng cửa lại.) |
lock | /lɒk/ | ổ khóa | Don’t forget to lock the door. (Đừng quên khóa cửa.) |
key | /kiː/ | chìa khóa | I can’t find my keys. (Tôi không tìm thấy chìa khóa của mình.) |
gate | /ɡeɪt/ | cổng | The gate is open. (Cổng đang mở.) |
window | /ˈwɪn.doʊ/ | cửa sổ | The window is broken. (Cửa sổ bị vỡ.) |
door handle | /dɔː ˈhændl/ | tay nắm cửa | The door handle is loose. (Tay nắm cửa bị lỏng.) |
television | /ˈtɛlɪvɪʒ(ə)n/ | ti vi | The television is on. (Ti vi đang bật.) |
telephone | /’telifoun/ | điện thoại | The telephone is ringing. (Điện thoại đang đổ chuông.) |
bed | /bed/ | giường ngủ | She is lying on the bed. (Cô ấy đang nằm trên giường.) |
blanket | /’blæɳkit/ | chăn | The blanket is very warm. (Chăn rất ấm.) |
pillow | /ˈpɪl.oʊ/ | gối | The pillow is soft. (Cái gối rất mềm.) |
mat | /mæt/ | thảm chùi chân | Wipe your feet on the mat. (Lau chân trên thảm.) |
rug | /rʌg/ | thảm trải sàn | The rug is dirty. (Tấm thảm bị bẩn.) |
fan | /fæn/ | cái quạt | The fan is too loud. (Cái quạt kêu to quá.) |
lights | /’laits/ | đèn | Turn off the lights. (Tắt đèn đi.) |
clock | /klɒk/ | đồng hồ | The clock shows 3 o’clock. (Đồng hồ chỉ 3 giờ.) |
fridge | /frɪdʒ/ | tủ lạnh | The fridge is full of food. (Tủ lạnh đầy đồ ăn.) |
bin | /bɪn/ | thùng rác | Throw it in the bin. (Vứt nó vào thùng rác.) |
table | /ˈteɪb(ə)l/ | bàn | The table is set for dinner. (Bàn đã được dọn sẵn cho bữa tối.) |
sofa | /’soufə/ | ghế sofa | He sat on the sofa. (Anh ấy ngồi trên ghế sofa.) |
chair | /tʃeə/ | ghế | There is a chair by the table. (Có một chiếc ghế cạnh bàn.) |
bench | /bentʃ/ | ghế bành | She sat on the bench in the park. (Cô ấy ngồi trên ghế bành trong công viên.) |
bookshelf | /’bukʃelf/ | giá sách | The bookshelf is full of books. (Giá sách đầy những cuốn sách.) |
vase | /vɑːz/ | lọ hoa | There are fresh flowers in the vase. (Có hoa tươi trong lọ hoa.) |
cup | /kʌp/ | cốc uống nước | He drank coffee from the cup. (Anh ấy uống cà phê từ chiếc cốc.) |
face towel | /feɪs ‘tauəl/ | khăn mặt | She wiped her face with a face towel. (Cô ấy lau mặt bằng khăn mặt.) |
Từ vựng tiếng Anh cho trẻ mầm non theo chủ đề màu sắc
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
red | /red/ | màu đỏ | The apple is red. (Quả táo có màu đỏ.) |
black | /blæk/ | màu đen | He is wearing a black shirt. (Anh ấy mặc một chiếc áo màu đen.) |
white | /waɪt/ | màu trắng | The snow is white. (Tuyết có màu trắng.) |
yellow | /’jelou/ | màu vàng | The sunflowers are yellow. (Những bông hoa hướng dương có màu vàng.) |
orange | /’ɔrindʤ/ | màu cam | The orange is orange. (Quả cam có màu cam.) |
pink | /pɪŋk/ | màu hồng | She loves pink dresses. (Cô ấy thích những chiếc váy màu hồng.) |
purple | /’pə:pl/ | màu tím | The flowers are purple. (Những bông hoa có màu tím.) |
gray | /greɪ/ | màu xám | The sky is gray today. (Bầu trời hôm nay có màu xám.) |
brown | /braun/ | màu nâu | The table is brown. (Cái bàn có màu nâu.) |
green | /gri:n/ | màu xanh lá cây | The leaves are green. (Những chiếc lá có màu xanh lá cây.) |
blue | /bluː/ | màu xanh dương | The ocean is blue. (Biển có màu xanh dương.) |
Từ vựng tiếng Anh cho trẻ mầm non theo chủ đề màu sắc
Từ vựng tiếng Anh cho trẻ mầm non theo chủ đề thời tiết
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
hot | /hɒt/ | nóng | Today is very hot. (Hôm nay trời rất nóng.) |
warm | /wɔːm/ | ấm | The room feels warm. (Căn phòng cảm giác ấm áp.) |
cold | /kəʊld/ | lạnh | It is cold outside. (Bên ngoài trời lạnh.) |
dry | /draɪ/ | khô | The desert is very dry. (Sa mạc rất khô.) |
wet | /wet/ | ẩm ướt | The ground is wet after the rain. (Mặt đất ướt sau cơn mưa.) |
rainy | /ˈreɪni/ | mưa | It’s a rainy day. (Hôm nay là một ngày mưa.) |
sunny | /ˈsʌni/ | nắng | The weather is sunny today. (Thời tiết hôm nay có nắng.) |
cloudy | /ˈklaʊdi/ | mây | The sky is cloudy. (Bầu trời có nhiều mây.) |
windy | /ˈwɪndi/ | gió | It’s very windy outside. (Bên ngoài có nhiều gió.) |
snowy | /ˈsnəʊi/ | có tuyết | The mountains are snowy in winter. (Núi có tuyết vào mùa đông.) |
rainbow | /ˈreɪnbəʊ/ | cầu vồng | Look at the beautiful rainbow! (Nhìn cầu vồng đẹp kia!) |
Từ vựng tiếng Anh cho trẻ mầm non theo chủ đề đồ ăn
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
cake | /keɪk/ | bánh | I love eating chocolate cake. (Tôi thích ăn bánh sô cô la.) |
hamburger | /ˈhæmˌbɝː.ɡɚ/ | bánh hamburger | She ordered a hamburger for lunch. (Cô ấy đã gọi một chiếc bánh hamburger cho bữa trưa.) |
pizza | /ˈpiːt.sə/ | bánh pizza | We had pizza for dinner. (Chúng tôi đã ăn pizza cho bữa tối.) |
bread | /bred/ | bánh mì | He bought fresh bread from the bakery. (Anh ấy đã mua bánh mì tươi từ tiệm bánh.) |
biscuit/cookie | /ˈbɪskɪt/ˈkʊki/ | bánh quy | Would you like a biscuit with your tea? (Bạn có muốn một chiếc bánh quy với trà không?) |
sandwich | /ˈsænwɪʤ/ | bánh mì sandwich | He made a ham and cheese sandwich. (Anh ấy làm một chiếc bánh mì sandwich với thịt nguội và phô mai.) |
chips | /tʃɪps/ | khoai tây chiên | We had fish and chips for dinner. (Chúng tôi đã ăn cá và khoai tây chiên cho bữa tối.) |
chocolate | /ˈtʃɑːk.lət/ | sô cô la | She bought a bar of chocolate. (Cô ấy đã mua một thanh sô cô la.) |
cheese | /tʃiːz/ | phô mai | I added cheese to my pasta. (Tôi đã thêm phô mai vào món mì.) |
honey | /ˈhʌn.i/ | mật ong | He spread honey on his toast. (Anh ấy phết mật ong lên bánh mì nướng.) |
cream | /kriːm/ | kem | She likes her coffee with cream. (Cô ấy thích cà phê với kem.) |
milk | /mɪlk/ | sữa | Children should drink milk every day. (Trẻ em nên uống sữa mỗi ngày.) |
yogurt | /ˈjɒgə(ː)t/ | sữa chua | I have yogurt for breakfast. (Tôi ăn sữa chua vào bữa sáng.) |
jam | /dʒæm/ | mứt | She spread jam on her toast. (Cô ấy phết mứt lên bánh mì nướng.) |
water | /ˈwɔːtə/ | nước uống | Drink water to stay hydrated. (Hãy uống nước để giữ cơ thể đủ nước.) |
juice | /dʒuːs/ | nước ép | I prefer orange juice in the morning. (Tôi thích nước cam vào buổi sáng.) |
orange juice | /ˈɒrɪnʤ ʤuːs/ | nước cam | She drinks orange juice every day. (Cô ấy uống nước cam mỗi ngày.) |
soda | /ˈsəʊdə/ | nước ngọt | He ordered a soda with his meal. (Anh ấy đã gọi một ly nước ngọt với bữa ăn.) |
chewing gum | /ˈʧuːɪŋ gʌm/ | kẹo cao su | She always has chewing gum in her bag. (Cô ấy luôn có kẹo cao su trong túi xách.) |
Từ vựng tiếng Anh cho trẻ mầm non theo chủ đề đồ ăn
Từ vựng tiếng Anh cho trẻ mầm non theo chủ đề hoạt động
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
go | /ɡəʊ/ | đi | We go to school every day. (Chúng tôi đi học mỗi ngày.) |
run | /rʌn/ | chạy | He likes to run in the morning. (Anh ấy thích chạy vào buổi sáng.) |
eat | /iːt/ | ăn | They eat dinner together. (Họ ăn tối cùng nhau.) |
swallow | /ˈswɒləʊ/ | nuốt | It’s hard to swallow this big pill. (Thật khó để nuốt viên thuốc lớn này.) |
sit | /sɪt/ | ngồi | Please sit down. (Làm ơn ngồi xuống.) |
hear | /hɪə/ | nghe | I can hear the birds singing. (Tôi có thể nghe tiếng chim hót.) |
listen | /ˈlɪsn/ | lắng nghe | They listen to music every night. (Họ nghe nhạc mỗi tối.) |
speak | /spiːk/ | nói | She speaks English very well. (Cô ấy nói tiếng Anh rất tốt.) |
tell | /tel/ | kể | Tell me the truth. (Hãy nói cho tôi sự thật.) |
talk | /tɔːk/ | nói chuyện | We need to talk about the plan. (Chúng ta cần nói chuyện về kế hoạch.) |
laugh | /lɑːf/ | cười | They always laugh at his jokes. (Họ luôn cười với những câu chuyện cười của anh ấy.) |
walk | /wɔːk/ | đi bộ | She walks to work every day. (Cô ấy đi bộ đến làm việc mỗi ngày.) |
cycling | /ˈsaɪ.klɪŋ/ | đạp xe | We enjoy cycling on weekends. (Chúng tôi thích đạp xe vào cuối tuần.) |
fishing | /ˈfɪʃ.ɪŋ/ | câu cá | He goes fishing every summer. (Anh ấy đi câu cá mỗi mùa hè.) |
swim | /swɪm/ | bơi lội | They swim in the ocean during vacations. (Họ bơi ở biển trong kỳ nghỉ.) |
work | /wɜːk/ | làm việc | I work from home. (Tôi làm việc tại nhà.) |
cook | /kʊk/ | nấu ăn | She loves to cook Italian food. (Cô ấy thích nấu món ăn Ý.) |
lift | /lɪft/ | nâng lên | He lifted the heavy box easily. (Anh ấy dễ dàng nâng chiếc hộp nặng.) |
hug | /hʌɡ/ | ôm | They hugged each other tightly. (Họ ôm nhau chặt chẽ.) |
call | /kɔːl/ | gọi điện | She calls her friend every night. (Cô ấy gọi điện cho bạn mỗi tối.) |
give | /ɡɪv/ | đưa/cho/tặng | He gave her a gift. (Anh ấy đã tặng cô ấy một món quà.) |
find | /faɪnd/ | tìm thấy | She found her keys in the bag. (Cô ấy đã tìm thấy chìa khóa trong túi.) |
wash | /wɒʃ/ | rửa/giặt | He washes his hands before eating. (Anh ấy rửa tay trước khi ăn.) |
Từ vựng tiếng Anh cho trẻ mầm non theo chủ đề quần áo
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Clothes | /kloʊðz/ | Quần áo | She bought new clothes for the summer. (Cô ấy mua quần áo mới cho mùa hè.) |
Coat | /koʊt/ | Áo choàng | He wore a warm coat in the winter. (Anh ấy mặc áo choàng ấm vào mùa đông.) |
Jacket | /ˈdʒæk.ɪt/ | Áo khoác | I need a jacket because it’s chilly outside. (Tôi cần một chiếc áo khoác vì bên ngoài lạnh.) |
Cloak | /kloʊk/ | Áo choàng (không có tay áo) | The magician wore a long cloak. (Người ảo thuật mặc một chiếc áo choàng dài.) |
Suit | /suːt/ | Bộ com-lê | He looked very professional in his suit. (Anh ấy trông rất chuyên nghiệp trong bộ com-lê.) |
Dress | /dres/ | Đầm | She wore a beautiful dress to the party. (Cô ấy mặc một chiếc đầm đẹp đến bữa tiệc.) |
Shirt | /ʃɝːt/ | Áo sơ mi | I need to iron my shirt for the meeting. (Tôi cần là chiếc áo sơ mi của mình cho cuộc họp.) |
T-shirt | /ˈtiː.ʃɝːt/ | Áo thun | He likes to wear a t-shirt on the weekends. (Anh ấy thích mặc áo thun vào cuối tuần.) |
Sweater | /ˈswet̬.ɚ/ | Áo len | It’s getting cold, so I need to put on a sweater. (Thời tiết đang lạnh, nên tôi cần mặc một chiếc áo len.) |
Pants | /pænts/ | Quần dài | She prefers wearing pants instead of skirts. (Cô ấy thích mặc quần dài thay vì váy.) |
Skirt | /skɝːt/ | Váy | The skirt she wore was very colorful. (Chiếc váy cô ấy mặc rất nhiều màu sắc.) |
Jeans | /dʒiːnz/ | Quần jean | I bought a new pair of jeans yesterday. (Tôi đã mua một chiếc quần jean mới hôm qua.) |
Shorts | /ʃɔːrts/ | Quần short | It’s hot outside, so I’m wearing shorts. (Ngoài trời nóng, nên tôi đang mặc quần short.) |
Pajamas | /pəˈdʒɑː.məz/ | Đồ ngủ | I like to wear pajamas when I go to bed. (Tôi thích mặc đồ ngủ khi đi ngủ.) |
Nightgown | /ˈnaɪt.ɡaʊn/ | Áo ngủ | She bought a new nightgown for comfort. (Cô ấy mua một chiếc áo ngủ mới để thoải mái.) |
Diaper | /ˈdaɪ.pɚ/ | Tã | The baby needs a clean diaper. (Em bé cần một chiếc tã sạch.) |
Hat | /hæt/ | Mũ, nón | He wore a hat to protect himself from the sun. (Anh ấy đội một chiếc mũ để bảo vệ khỏi nắng.) |
Cap | /kæp/ | Mũ lưỡi trai | She bought a cap to wear during the game. (Cô ấy mua một chiếc mũ lưỡi trai để đội trong trận đấu.) |
Tie | /taɪ/ | Cà vạt | He wore a tie to the formal event. (Anh ấy đeo cà vạt đến sự kiện trang trọng.) |
Scarf | /skɑːrf/ | Khăn quàng cổ | She wrapped a scarf around her neck for warmth. (Cô ấy quàng một chiếc khăn quanh cổ để giữ ấm.) |
Glove | /ɡlʌv/ | Găng tay | He wore gloves to keep his hands warm. (Anh ấy đeo găng tay để giữ ấm cho tay.) |
Zipper | /ˈzɪp.ɚ/ | Khóa kéo | The zipper on my jacket is broken. (Khóa kéo trên chiếc áo khoác của tôi bị hỏng.) |
Pocket | /ˈpɑː.kɪt/ | Túi | I keep my keys in my pocket. (Tôi để chìa khóa trong túi.) |
Belt | /belt/ | Thắt lưng | He tightened his belt after losing weight. (Anh ấy siết chặt thắt lưng sau khi giảm cân.) |
Shoe | /ʃuː/ | Giày | She bought a new pair of shoes for the party. (Cô ấy mua một đôi giày mới cho bữa tiệc.) |
Boot | /buːt/ | Ủng | He wore boots to go hiking in the rain. (Anh ấy đi ủng để đi bộ đường dài trong mưa.) |
Sandal | /ˈsæn.dəl/ | Xăng-đan | I prefer sandals in the summer. (Tôi thích xăng-đan vào mùa hè.) |
Bib | /bɪb/ | Yếm | The baby wore a bib to avoid getting dirty. (Em bé đeo yếm để không bị bẩn.) |
Từ vựng tiếng Anh cho trẻ mầm non theo chủ đề quần áo
Tiêu chí lựa chọn trường mầm non cho trẻ em
Để dạy tiếng Anh cho trẻ mầm non hiệu quả, cha mẹ nên chọn cho bé những trường học phù hợp. Vậy đâu là các tiêu chí lựa chọn trường tốt? Cùng IRIS English điểm qua một số tiêu chí nhé!
Chương trình giáo dục có bản quyền, chuẩn quốc gia, quốc tế
Chương trình giáo dục tiếng Anh có bản quyền và được công nhận trên cả nước hoặc toàn cầu sẽ giúp phụ huynh an tâm về chất lượng giáo dục. Với chuẩn đầu ra phù hợp với lứa tuổi, chương trình đảm bảo trẻ học tập theo tiêu chuẩn quốc tế và tiếp cận kiến thức tiên tiến. Điều này giúp phụ huynh dễ dàng theo dõi sự phát triển ngôn ngữ và năng lực của con mình.
Phương pháp dạy tiếng Anh tự nhiên
Trẻ em phát triển ngôn ngữ một cách tự nhiên thông qua các tình huống thực tế hàng ngày, giúp tăng khả năng giao tiếp tự tin và linh hoạt. Việc học qua tình huống giúp trẻ sử dụng tiếng Anh một cách thoải mái, từ đó cải thiện ngữ âm và phản xạ ngôn ngữ. Các hoạt động ngoại khóa như diễn kịch cũng giúp trẻ học hỏi qua trải nghiệm sống động.
Tiêu chí lựa chọn trường mầm non cho trẻ em
Thời lượng học với giáo viên bản ngữ
Việc thường xuyên học với giáo viên bản ngữ tạo điều kiện cho trẻ tiếp xúc với âm thanh và ngữ điệu tự nhiên của tiếng Anh. Điều này giúp trẻ phát triển kỹ năng nghe, phát âm và mở rộng vốn từ vựng. Ngoài ra, trẻ còn được tìm hiểu về văn hóa, lối sống nước ngoài, giúp mở rộng tầm nhìn và sự hiểu biết về thế giới.
Chất lượng giáo viên
Giáo viên có vai trò quan trọng trong việc giúp trẻ phát triển ngôn ngữ và tư duy. Giáo viên giỏi không chỉ nắm vững kiến thức mà còn biết cách sử dụng các phương pháp dạy học sáng tạo, phù hợp với từng độ tuổi. Một môi trường học tập tích cực với giáo viên tận tâm sẽ giúp trẻ hứng thú học tập và phát triển tốt hơn.
Chú trọng học ngữ âm (Phonics)
Phương pháp Phonics giúp trẻ học tiếng Anh một cách bài bản từ gốc, rèn luyện khả năng nhận diện âm vị và phát triển kỹ năng đọc viết. Trẻ học được cách tách ghép âm, nhận diện từ vựng, từ đó tự tin hơn trong giao tiếp và học tập. Đây là nền tảng giúp trẻ tiếp thu ngôn ngữ nhanh chóng và hiệu quả.
Môi trường học tập đạt tiêu chuẩn quốc gia, quốc tế
Trường đạt chứng nhận từ Hội đồng các trường quốc tế (CIS), Bộ giáo dục hoặc Sở giáo dục tỉnh/ thành phố là các tiêu chí để cha mẹ lựa chọn trường mầm non phù hợp cho trẻ. Bởi điều này giúp đảm bảo đây sẽ là môi trường học tập an toàn, hạnh phúc và chuẩn quốc tế cho trẻ.
Ngoài ra, các yếu tố như chương trình học, cơ sở vật chất và chất lượng giáo viên đều được đánh giá kỹ bởi các chuyên gia giáo dục trong và ngoài nước. Nhờ vậy, phụ huynh sẽ yên tâm hơn về sự phát triển toàn diện của con mình.
Tiêu chí lựa chọn trường tiếng Anh cho trẻ mầm non
Câu hỏi thường gặp
Sau đây, IRIS English sẽ gửi đến bạn đọc một số câu hỏi thường gặp liên quan đến việc dạy tiếng Anh cho trẻ mầm non:
Trẻ nên bắt đầu học tiếng Anh từ khi nào?
Theo các chuyên gia nghiên cứu, trẻ nên bắt đầu học tiếng Anh từ khoảng 3 tuổi. Đây là thời gian mà não bộ đang trong giai đoạn phát triển mạnh mẽ và khả năng tiếp thu ngôn ngữ rất cao. Việc học tiếng Anh sớm không chỉ giúp trẻ làm quen với âm điệu và ngữ pháp mà còn tạo nền tảng vững chắc cho khả năng giao tiếp trong tương lai.
Chương trình tiếng Anh nào hiện nay uy tín và hiệu quả cho học sinh mầm non?
Sau đây là các chương trình tiếng Anh uy tín và hiệu quả dành cho học sinh mầm non:
- Chương trình tiếng Anh Phonics: Tập trung vào ngữ âm và phát âm, chương trình này giúp trẻ nhận diện chữ cái và âm thanh tương ứng. Phonics được công nhận là nền tảng vững chắc cho việc phát triển kỹ năng đọc và viết của trẻ.
- Chương trình Cambridge English: Được thiết kế đặc biệt cho trẻ mầm non, chương trình này nhấn mạnh việc phát triển bốn kỹ năng nghe, nói, đọc, và viết thông qua các hoạt động sinh động và tương tác.
- Chương trình học tiếng Anh theo nguyên lý Tiếp cận ngôn ngữ tự nhiên, thẩm thấu tiếng Anh và khai mở năng lực ngôn ngữ giai đoạn vàng của trẻ.
Đặc biệt, tại TP. Đà Nẵng, trường METIS Preschool là trường mầm non song ngữ hiện đang áp dụng chương trình học tiếng Anh theo nguyên lý Tiếp cận ngôn ngữ tự nhiên. Nhờ đó, cha mẹ có thể hoàn toàn yên tâm cho con theo học và giúp con tiến bộ hơn mỗi ngày.
Xem thêm:
- TOP 10 app học tiếng Anh cho bé miễn phí, tốt nhất năm 2024
- TOP 24 lớp học tiếng Anh online cho trẻ em tốt nhất 2024
- Chia sẻ 7+ bí kíp dạy tiếng Anh cho bé 5 tuổi hiệu quả
Cách dạy tiếng Anh cho trẻ mầm non nên được thiết kế để kích thích sự tò mò và sáng tạo của trẻ. Bằng việc sử dụng các trò chơi, bài hát và hoạt động tương tác, trẻ sẽ tiếp thu ngôn ngữ một cách tự nhiên và hứng thú. Cùng IRIS English tham gia vào hành trình học tiếng Anh của trẻ ngay hôm nay để giúp các em phát triển kỹ năng ngôn ngữ và tự tin hơn trong giao tiếp!