Phân biệt despite và in spite of
Định nghĩa và cấu trúc
-
“Despite”: “Despite” là một giới từ (preposition) được sử dụng để chỉ sự bất chấp một tình huống hoặc điều kiện. “Despite” không cần theo sau mệnh đề mà chỉ có thể theo sau một danh từ, đại từ, hoặc cụm danh từ.Cấu trúc: “Despite” + danh từ / cụm danh từVí dụ: Despite the rain, we went for a walk. (Mặc dù trời mưa, chúng tôi vẫn đi dạo.)
-
“In spite of”: “In spite of” có nghĩa giống “despite” và cũng là một giới từ. Tuy nhiên, “in spite of” có cấu trúc dài hơn và thường được coi là ít thông dụng hơn trong các tình huống không trang trọng.Cấu trúc: “In spite of” + danh từ / cụm danh từVí dụ: In spite of the rain, we went for a walk. (Mặc dù trời mưa, chúng tôi vẫn đi dạo.)
-
“Despite”:
-
Không có “of”: “Despite” là một giới từ đơn, vì vậy không cần “of” theo sau nó.
-
Ví dụ đúng: Despite the noise, I could concentrate. (Mặc dù có tiếng ồn, tôi vẫn có thể tập trung.)
-
Sai: Despite of the noise…
-
-
“In spite of”:
-
Cần có “of”: “In spite of” là cụm giới từ, vì vậy phải có “of” theo sau nó.
-
Ví dụ đúng: In spite of the noise, I could concentrate. (Mặc dù có tiếng ồn, tôi vẫn có thể tập trung.)
-
Sai: In spite the noise…
-
Sự khác biệt về sắc thái và ngữ cảnh sử dụng
-
“Despite”: “Despite” thường được coi là ngắn gọn và dễ sử dụng hơn. Nó mang tính trung lập và thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày. “Despite” được sử dụng phổ biến trong cả văn nói và văn viết, đặc biệt là trong các tình huống đơn giản, dễ hiểu. Ví dụ: Despite his talent, he failed the exam. (Mặc dù có tài năng, anh ấy đã thi trượt.)
-
“In spite of”: “In spite of” có thể được coi là trang trọng hơn hoặc được sử dụng nhiều hơn trong các tình huống trang trọng. “In spite of” mang lại cảm giác mạnh mẽ và có thể nhấn mạnh hơn sự trái ngược trong tình huống. “In spite of” thường xuất hiện trong các câu văn phức tạp hoặc trong văn viết. Ví dụ: In spite of all the difficulties, they managed to finish the project. (Mặc dù gặp nhiều khó khăn, họ vẫn kịp hoàn thành dự án.)
Tiêu chí | “Despite” | “In spite of” |
Định nghĩa | Diễn tả sự bất chấp, trái ngược với điều gì đó | Diễn tả sự bất chấp, trái ngược với điều gì đó |
Cấu trúc | “Despite” + danh từ / cụm danh từ | “In spite of” + danh từ / cụm danh từ |
Cần “of” sau từ | Không cần “of” | Cần có “of” |
Ngữ cảnh sử dụng | Thường được dùng trong giao tiếp hàng ngày | Thường xuất hiện trong văn viết hoặc văn trang trọng |
Sắc thái | Mang tính trung lập, đơn giản | Mang tính trang trọng hơn và nhấn mạnh hơn |
Cách chuyển đổi câu từ cấu trúc Despite/ In spite of sang Although
-
Khi “Despite” hoặc “In spite of” theo sau một danh từ:
-
-
-
Cấu trúc: Despite + danh từ, mệnh đề chính.
-
Chuyển thành: Although + mệnh đề chính, mệnh đề trái ngược.
-
-
Ví dụ: Despite the bad weather, we went hiking. → Although the weather was bad, we went hiking (Mặc dù thời tiết xấu, chúng tôi vẫn đi leo núi.) -
-
Khi “Despite” hoặc “In spite of” theo sau một cụm danh từ:
-
-
Cấu trúc: Despite the fact that + mệnh đề, mệnh đề chính.
-
Chuyển thành: Although + mệnh đề chính, mệnh đề trái ngược.
-
Ví dụ: Despite the fact that she was tired, she finished her work. → Although she was tired, she finished her work (Mặc dù cô ấy mệt mỏi, cô ấy vẫn hoàn thành công việc.)
-
-
-
Khi sử dụng “although”, mệnh đề sau “although” không cần phải dùng “the fact that” như với “despite” và “in spite of”.
-
“In spite of” thường được sử dụng trong các câu có tính trang trọng hoặc muốn nhấn mạnh hơn so với “despite” và “although” mang tính thông dụng hơn trong các tình huống giao tiếp hàng ngày.
Bài tập thực hành
Bài tập: Điền từ đúng vào chỗ trống
- _______ the weather was bad, they decided to go on a picnic.
A. Despite
B. Though
C. Because
D. In spite of
- He passed the exam _______ he didn’t study much.
A. In spite of
B. Although
C. Because of
D. Though
- _______ the traffic, we were late for the meeting.
A. Although
B. Because
C. Despite
D. In spite of
- She didn’t complain _______ the long wait.
A. Although
B. Despite
C. In spite of
D. Because of
- _______ he was tired, he kept working until midnight.
A. Though
B. Despite
C. Because
D. In spite of
- _______ we tried our best, we didn’t win the competition.
A. Though
B. In spite of
C. Despite
D. Because
- I had a headache, _______ I went to work.
A. Although
B. Despite
C. But
D. In spite of
- _______ she was not feeling well, she attended the conference.
A. In spite of
B. Despite
C. Though
D. Because of
- _______ the rain, they went hiking in the mountains.
A. Despite
B. Although
C. Though
D. Because of
- _______ he is rich, he is very humble.
A. Although
B. In spite of
C. Despite
D. Because
- _______ I had a lot of work to do, I managed to help her.
A. Despite
B. Although
C. Because
D. In spite of
- _______ the team’s effort, they lost the match.
A. Although
B. In spite of
C. Despite
D. Because of
- _______ being a good student, he didn’t enjoy school.
A. Though
B. Despite
C. In spite of
D. Because
- _______ he was asked many times, he refused to speak.
A. Though
B. In spite of
C. Because
D. Despite
- _______ he was feeling sick, he still went to the party.
A. In spite of
B. Although
C. Despite
D. Though
- The restaurant is very popular _______ its high prices.
A. Despite
B. Although
C. In spite of
D. Though
- _______ I studied all night, I didn’t pass the test.
A. In spite of
B. Though
C. Despite
D. Because
- _______ the movie was long, it was very interesting.
A. Although
B. In spite of
C. Despite
D. But
- _______ the difficult conditions, they managed to complete the project on time.
A. In spite of
B. Despite
C. Though
D. Because
- _______ she is the youngest, she is the most talented player on the team.
A. In spite of
B. Despite
C. Although
D. Though
Đáp án
- A. Despite
- B. Although
- C. Despite
- C. In spite of
- A. Though
- B. In spite of
- C. Despite
- A. In spite of
- A. Despite
- D. Because
- B. Although
- C. Despite
- C. In spite of
- A. Though
- B. Although
- A. Despite
- A. In spite of
- A. Although
- A. In spite of
- C. Although