Bạn có thắc mắc can’t bear to V hay Ving mới là cách dùng đúng không? Đây là một cấu trúc phổ biến trong tiếng Anh, được sử dụng để diễn tả sự không thể chịu đựng một hành động nào đó. Hiểu rõ can’t bear to V hay Ving sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên và chính xác hơn. Cùng IRIS English khám phá ngay để tránh mắc lỗi sai nhé!
Bear là gì trong tiếng Anh
Bear có thể là danh từ, nghĩa là con gấu. Ngoài ra, Bear cũng có thể là động từ, mang nghĩa chịu đựng, gánh chịu, sinh sản…
-
Ví dụ:
-
I can’t bear this noise! (Tôi không thể chịu nổi tiếng ồn này!)
-
She bore three children. (Cô ấy đã sinh ba đứa con.)
-
Can’t bear to V hay Ving?
Cả can’t bear to V và can’t bear V-ing đều đúng, nhưng có sự khác biệt nhỏ về ý nghĩa:
-
Can’t bear to V: nhấn mạnh hành động sắp xảy ra hoặc một tình huống cụ thể
-
I can’t bear to see you cry. (Tôi không thể chịu nổi khi thấy bạn khóc.)
-
He can’t bear to hear bad news. (Anh ấy không thể chịu được khi nghe tin xấu.)
-
-
Can’t bear V-ing: nhấn mạnh hành động nói chung, thường mang tính lâu dài
-
I can’t bear waiting in long queues. (Tôi không thể chịu được việc xếp hàng lâu.)
-
She can’t bear listening to loud music. (Cô ấy không thể chịu được việc nghe nhạc to.)
-
Can’t bear to V hay Ving?
Phrasal verbs, idioms với bear
Dưới đây là các phrasal verbs và idioms với Bear mà bạn nên bỏ túi:
Phrasal verbs với bear
-
Bear down on sb/sth – Tiến về phía ai/cái gì một cách đe dọa hoặc tác động mạnh lên nó
-
The storm is bearing down on the coastal areas. (Cơn bão đang tiến về phía các khu vực ven biển.)
-
The teacher bore down on the students who were talking. (Giáo viên nghiêm khắc với những học sinh đang nói chuyện.)
-
-
Bear on sth – Liên quan, ảnh hưởng đến
-
These facts do not bear on the main issue. (Những sự kiện này không liên quan đến vấn đề chính.)
-
-
Bear up (under sth) – Chịu đựng, chống chọi với khó khăn
-
He bore up well under the pressure. (Anh ấy đã chống chọi tốt dưới áp lực.)
-
-
Bear with sb – Kiên nhẫn với ai đó
-
Please bear with me while I find your file. (Vui lòng kiên nhẫn chờ tôi tìm hồ sơ của bạn.)
-
-
Bear sth out – Chứng minh điều gì đó là đúng
-
His version of events was borne out by the witnesses. (Lời kể của anh ấy đã được nhân chứng chứng minh là đúng.)
-
Idioms với Bear
-
Bear in mind – Ghi nhớ, lưu ý
-
Bear in mind that this project is still in progress. (Hãy nhớ rằng dự án này vẫn đang tiến hành.)
-
-
Grin and bear it – Cố gắng chịu đựng điều gì mà không phàn nàn
-
I don’t like my job, but I have to grin and bear it. (Tôi không thích công việc của mình, nhưng tôi phải chịu đựng nó.)
-
-
Bear the brunt of sth – Chịu đựng phần tồi tệ nhất của điều gì
-
The soldiers bore the brunt of the enemy attack. (Những người lính đã chịu đựng phần khốc liệt nhất của cuộc tấn công kẻ thù.)
-
-
Bear fruit – Đạt được kết quả tốt
-
His hard work finally bore fruit. (Sự chăm chỉ của anh ấy cuối cùng cũng đem lại kết quả tốt.)
-
-
Bear a grudge (against sb) – Mang mối hận với ai đó
-
He still bears a grudge against his former boss. (Anh ấy vẫn còn thù hằn với sếp cũ.)
-
-
Bear witness to sth – Là bằng chứng cho điều gì đó
-
His success bears witness to his determination. (Thành công của anh ấy là bằng chứng cho sự quyết tâm.)
-
-
The bear truth – Sự thật trần trụi
-
The bear truth is that we don’t have enough money. (Sự thật trần trụi là chúng ta không có đủ tiền.)
-
-
Loaded for bear – Sẵn sàng đối mặt với thử thách hoặc tranh cãi
-
He walked into the meeting loaded for bear. (Anh ấy bước vào cuộc họp với tinh thần sẵn sàng tranh luận.)
-
Idioms với Bear
Bài tập can’t bear + gì có đáp án
Điền dạng đúng của động từ Bear trong ngoặc (to V hoặc V-ing)
Bài tập
-
I can’t bear ______ (see) you so upset.
-
She can’t bear ______ (wait) in long queues.
-
He can’t bear ______ (hear) bad news.
-
They can’t bear ______ (stay) in a noisy place for too long.
-
I can’t bear ______ (think) about what happened yesterday.
-
He can’t bear ______ (watch) horror movies alone.
-
She can’t bear ______ (talk) to rude people.
-
I can’t bear ______ (leave) things unfinished.
-
My dad can’t bear ______ (drive) in heavy traffic.
-
He can’t bear ______ (listen) to the same song over and over again.
Đáp án
-
to see
-
waiting
-
to hear
-
staying
-
thinking
-
to watch
-
talking
-
leaving
-
driving
-
listening
Xem thêm:
- Cause to V hay Ving? Cấu trúc Cause trong tiếng Anh
- Hate to V hay Ving? Phrasal verbs, idioms với Hate
- Choose to V hay Ving? Phrasal verbs, idioms với Choose
Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về can’t bear to V hay Ving và cách sử dụng đúng trong từng ngữ cảnh. Hãy nhớ rằng can’t bear to V thường nhấn mạnh vào một tình huống cụ thể, trong khi can’t bear Ving diễn tả sự khó chịu về một hành động nói chung. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, hãy để lại bình luận bên dưới để tư vấn viên IRIS English giúp đỡ nhé!