“Câu hỏi đuôi với have to” là một cấu trúc khá phổ biến trong tiếng Anh, nhưng không phải ai cũng hiểu rõ cách sử dụng chính xác. Bạn có bao giờ tự hỏi khi nào và làm thế nào để dùng câu hỏi đuôi với “have to”? Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giải thích chi tiết về cách dùng câu hỏi đuôi với “have to”, kèm theo ví dụ dễ hiểu và bài tập áp dụng. Hãy cùng tìm hiểu để sử dụng cấu trúc này một cách chính xác và tự tin!
Giới thiệu về câu hỏi đuôi
Câu hỏi đuôi (Tag Questions) là một dạng câu hỏi ngắn được thêm vào cuối câu để xác nhận thông tin hoặc khuyến khích người nghe phản hồi. Thay vì hỏi thẳng, người nói sử dụng câu hỏi đuôi để tạo cảm giác tự nhiên và mềm mại hơn trong giao tiếp. Ví dụ: She is a doctor, isn’t she? (Cô ấy là bác sĩ, đúng không?)
Cách dùng này giúp cuộc trò chuyện trôi chảy hơn, đồng thời thể hiện sự quan tâm đến ý kiến của người đối diện.
Câu hỏi đuôi thường bao gồm hai phần chính: Mệnh đề chính (Main clause): Một câu khẳng định hoặc phủ định. Câu hỏi đuôi (Tag Question): Một câu hỏi ngắn được thêm vào cuối câu để xác nhận thông tin.
Nguyên tắc cơ bản:
Nếu mệnh đề chính ở dạng khẳng định, câu hỏi đuôi sẽ ở dạng phủ định. Nếu mệnh đề chính ở dạng phủ định, câu hỏi đuôi sẽ ở dạng khẳng định.
Ví dụ: She is very kind, isn’t she? (Cô ấy rất tốt bụng, phải không?)
Những quy tắc quan trọng khi dùng câu hỏi đuôi
-
Câu khẳng định + Câu hỏi đuôi phủ định
Khi mệnh đề chính là câu khẳng định, câu hỏi đuôi phải là dạng phủ định với trợ động từ hoặc động từ khuyết thiếu tương ứng. Ví dụ: You can swim, can’t you? (Bạn biết bơi, phải không?)
-
Câu phủ định + Câu hỏi đuôi khẳng định
Ngược lại, khi mệnh đề chính ở dạng phủ định, câu hỏi đuôi phải là khẳng định. Ví dụ: She isn’t coming, is she? (Cô ấy sẽ không đến, đúng không?)
-
Câu hỏi đuôi phải phù hợp với trợ động từ của mệnh đề chính: Nếu câu chính có động từ “to be”, câu hỏi đuôi sẽ sử dụng “to be” tương ứng. Nếu câu chính có động từ thường, ta sử dụng trợ động từ “do/does/did”.
Khi nào nên sử dụng câu hỏi đuôi?
-
Xác nhận thông tin: Dùng để kiểm tra lại điều mà người nói nghĩ là đúng. Ví dụ: This is your bag, isn’t it? (Đây là túi của bạn, đúng không?)
-
Tạo sự tương tác trong hội thoại: Câu hỏi đuôi giúp cuộc trò chuyện trở nên tự nhiên hơn. Ví dụ: It’s a nice day, isn’t it? (Hôm nay thời tiết đẹp nhỉ?)
-
Làm mềm câu hỏi trực tiếp: Thay vì đặt câu hỏi trực tiếp có thể gây khó chịu, người nói dùng câu hỏi đuôi để thể hiện lịch sự hơn. Ví dụ: You don’t mind helping me, do you? (Bạn không phiền giúp tôi chứ?)
Câu hỏi đuôi với “have to” và “has to”
Trong tiếng Anh, “have to” và “has to” là cấu trúc dùng để diễn tả nghĩa vụ hoặc sự bắt buộc phải làm một điều gì đó, tương tự như “must” nhưng mang tính khách quan hơn, thường do quy định hoặc hoàn cảnh ép buộc.
Ví dụ:
-
I have to finish my homework before dinner. (Tôi phải hoàn thành bài tập về nhà trước bữa tối.)
-
She has to wake up early for work. (Cô ấy phải dậy sớm để đi làm.)
Khi muốn xác nhận hoặc kiểm tra lại thông tin trong câu có “have to” hoặc “has to”, ta sử dụng câu hỏi đuôi (tag question). Tuy nhiên, không giống như “must”, “have to” và “has to” tuân theo quy tắc đặc biệt khi tạo câu hỏi đuôi.
Cách tạo câu hỏi đuôi với “have to” và “has to”
-
Mệnh đề khẳng định → Câu hỏi đuôi phủ định
Khi mệnh đề chính là khẳng định, câu hỏi đuôi sẽ ở dạng phủ định với trợ động từ phù hợp. Nếu chủ ngữ là ngôi số ít (he, she, it, danh từ số ít), ta dùng “doesn’t”. Nếu chủ ngữ là ngôi số nhiều (they, we, you) hoặc I, ta dùng “don’t”. Ví dụ: She has to go now, doesn’t she? (Cô ấy phải đi ngay, đúng không?)
-
Mệnh đề phủ định → Câu hỏi đuôi khẳng định
Nếu mệnh đề chính ở dạng phủ định, câu hỏi đuôi sẽ ở dạng khẳng định. Nếu chủ ngữ là ngôi số ít (he, she, it, danh từ số ít), ta dùng “does”. Nếu chủ ngữ là ngôi số nhiều (they, we, you) hoặc I, ta dùng “do”. Ví dụ: She doesn’t have to go, does she? (Cô ấy không phải đi, phải không?)
Cách trả lời câu hỏi đuôi với have to
Khi trả lời câu hỏi đuôi với “have to” hoặc “has to”, có thể dùng “Yes” hoặc “No”, nhưng để câu trả lời tự nhiên hơn, bạn nên giải thích thêm.
Trả lời khẳng định:
-
You have to leave now, don’t you? → Yes, I do. I have a meeting at 10 AM. (Đúng vậy. Tôi có cuộc họp lúc 10 giờ sáng.)
-
She has to study hard, doesn’t she? → Yes, she does. Her exams are coming up. (Đúng vậy. Kỳ thi của cô ấy sắp đến.)
Trả lời phủ định:
-
They don’t have to work on Sundays, do they? → No, they don’t. It’s their day off. (Không, họ không phải làm. Đó là ngày nghỉ của họ.)
-
He doesn’t have to drive, does he? → No, he doesn’t. His dad will take him there. (Không, anh ấy không cần lái xe. Bố anh ấy sẽ đưa anh ấy đi.)
Các lỗi thường gặp khi dùng câu hỏi đuôi với “have to”
Dùng sai trợ động từ trong câu hỏi đuôi
“Have to” và “has to” không đi với “haven’t” hay “hasn’t” trong câu hỏi đuôi, mà phải dùng “don’t” hoặc “doesn’t” theo thì hiện tại đơn. Ví dụ: She has to work hard, hasn’t she? (Sai) → She has to work hard, doesn’t she? (Đúng)
Nhầm lẫn giữa “have to” và “must” trong câu hỏi đuôi
“Must” có quy tắc khác trong câu hỏi đuôi (dùng “mustn’t”), còn “have to” lại sử dụng “do/does” theo thì hiện tại đơn. Ví dụ: She must go now, doesn’t she? (Sai) → She must go now, mustn’t she?
Không phù hợp giữa mệnh đề chính và câu hỏi đuôi
“Isn’t she?” và “Aren’t they?” không thể dùng với “have to” hoặc “has to”, vì đây không phải động từ “to be” mà là động từ thường, nên phải dùng “do/does”. Ví dụ: She doesn’t have to wear a uniform, isn’t she? (Sai) → She doesn’t have to wear a uniform, does she?
Bài tập câu hỏi đuôi với have to
Điền câu hỏi đuôi thích hợp vào chỗ trống
(Complete the sentences with the correct tag question)
Điền câu hỏi đuôi thích hợp vào chỗ trống:
-
She has to wake up early, __________?
-
You have to submit the report by tomorrow, __________?
-
They have to wear uniforms, __________?
-
He has to leave now, __________?
-
We have to clean the house, __________?
-
She doesn’t have to attend the meeting, __________?
-
You don’t have to bring your own lunch, __________?
-
They don’t have to pay in advance, __________?
-
He doesn’t have to work on weekends, __________?
-
I have to go now, __________?
-
She has to study hard, __________?
-
You have to be careful, __________?
-
They don’t have to stay late, __________?
-
He doesn’t have to drive, __________?
-
I don’t have to remind you again, __________?
-
We have to finish this project on time, __________?
-
She doesn’t have to answer the phone, __________?
-
He has to follow the rules, __________?
-
They have to attend the seminar, __________?
-
I don’t have to explain everything, __________?
Đáp án
-
doesn’t she?
-
don’t you?
-
don’t they?
-
doesn’t he?
-
don’t we?
-
does she?
-
do you?
-
do they?
-
does he?
-
don’t I?
-
doesn’t she?
-
don’t you?
-
do they?
-
does he?
-
do I?
-
don’t we?
-
does she?
-
doesn’t he?
-
don’t they?
-
do I?
Chọn đáp án đúng
(Choose the correct answer)
Chọn câu hỏi đuôi đúng cho mỗi câu dưới đây:
-
We have to leave early, ________? a) don’t we b) doesn’t we c) do we
-
He has to finish his work, ________? a) don’t he b) doesn’t he c) does he
-
She doesn’t have to come today, ________? a) does she b) doesn’t she c) do she
-
They have to bring their passports, ________? a) do they b) don’t they c) doesn’t they
-
You have to complete the task, ________? a) don’t you b) do you c) doesn’t you
-
He doesn’t have to pay now, ________? a) does he b) doesn’t he c) do he
-
She has to take the exam, ________? a) doesn’t she b) does she c) don’t she
-
They don’t have to register, ________? a) do they b) don’t they c) does they
-
I have to be there on time, ________? a) do I b) don’t I c) doesn’t I
-
We don’t have to call him, ________? a) does we b) do we c) don’t we
-
You have to submit the application, ________? a) don’t you b) do you c) doesn’t you
-
She doesn’t have to cook dinner, ________? a) does she b) doesn’t she c) do she
-
They have to wait in line, ________? a) do they b) don’t they c) doesn’t they
-
He has to take responsibility, ________? a) do he b) doesn’t he c) don’t he
-
We don’t have to bring anything, ________? a) do we b) don’t we c) does we
-
She has to wear a uniform, ________? a) doesn’t she b) don’t she c) do she
-
He doesn’t have to answer that question, ________? a) does he b) doesn’t he c) do he
-
I have to prepare for the test, ________? a) don’t I b) do I c) doesn’t I
-
They have to follow the rules, ________? a) don’t they b) do they c) doesn’t they
-
She doesn’t have to wait, ________? a) does she b) doesn’t she c) do she
Đáp án
-
a) don’t we
-
b) doesn’t he
-
a) does she
-
b) don’t they
-
a) don’t you
-
a) does he
-
a) doesn’t she
-
a) do they
-
b) don’t I
-
b) do we
-
a) don’t you
-
a) does she
-
b) don’t they
-
b) doesn’t he
-
a) do we
-
a) doesn’t she
-
a) does he
-
a) don’t I
-
a) don’t they
-
a) does she
Viết lại câu có chứa câu hỏi đuôi với “have to”
(Rewrite the following sentences with correct tag questions)
Viết lại các câu sau bằng cách thêm câu hỏi đuôi phù hợp:
-
She has to complete this project.
-
You have to leave before 10 PM.
-
They have to book the tickets in advance.
-
He has to be on time.
-
We have to prepare for the exam.
-
She doesn’t have to bring her laptop.
-
He doesn’t have to attend the meeting.
-
They don’t have to pay extra fees.
-
You don’t have to answer now.
-
I have to make a decision soon.
-
The students have to follow the rules.
-
The boss has to sign the contract.
-
I don’t have to go there today.
-
He has to visit his parents.
-
They don’t have to take the test again.
-
We have to fix the issue immediately.
-
She doesn’t have to drive.
-
He has to explain everything clearly.
-
You have to send the documents before noon.
-
They have to clean up the office after work.
Đáp án
-
doesn’t she?
-
don’t you?
-
don’t they?
-
doesn’t he?
-
don’t we?
-
does she?
-
does he?
-
do they?
-
do you?
-
don’t I?
-
don’t they?
-
doesn’t he?
-
do I?
-
doesn’t he?
-
do they?
-
don’t we?
-
does she?
-
doesn’t he?
-
don’t you?
-
don’t they?
Tổng kết, khi sử dụng “câu hỏi đuôi với have to”, bạn chỉ cần nắm vững cách chia động từ và áp dụng đúng ngữ pháp là có thể sử dụng thành thạo. Nếu bạn muốn luyện tập thêm và làm chủ cấu trúc này, IRIS sẽ luôn đồng hành cùng bạn. Đến với chúng tôi để cải thiện kỹ năng tiếng Anh của bạn một cách nhanh chóng và hiệu quả!