Cấu trúc câu trong tiếng Anh là nền tảng quan trọng giúp bạn viết và nói một cách rõ ràng, mạch lạc. Hiểu và áp dụng đúng các cấu trúc như câu đơn, câu ghép hay câu phức sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng chính xác hơn. Cùng IRIS English tìm hiểu ngay để cải thiện kỹ năng sử dụng tiếng Anh của bạn!
Cấu tạo từ trong tiếng Anh
|
Cấu tạo từ
|
Định nghĩa
|
Ví dụ
|
|
Gốc từ (Root words)
|
Phần cơ bản của từ, mang nghĩa chính và không thể chia nhỏ hơn.
|
happy (hạnh phúc), read (đọc), help (giúp đỡ)
|
|
Tiền tố (Prefix)
|
Thêm tiền tố trước gốc từ để thay đổi nghĩa của từ.
|
un- + happy → unhappy (không vui)
|
|
Tiền tố (Prefix)
|
Thêm tiền tố trước gốc từ để thay đổi nghĩa của từ.
|
dis- + agree → disagree (không đồng ý)
|
|
Tiền tố (Prefix)
|
Thêm tiền tố trước gốc từ để thay đổi nghĩa của từ.
|
re- + write → rewrite (viết lại)
|
|
Hậu tố (Suffix)
|
Thêm hậu tố vào cuối gốc từ để thay đổi loại từ hoặc nghĩa của từ.
|
-er + teach → teacher (giáo viên)
|
|
Hậu tố (Suffix)
|
Thêm hậu tố vào cuối gốc từ để thay đổi loại từ hoặc nghĩa của từ.
|
-ment + develop → development (sự phát triển)
|
|
Hậu tố (Suffix)
|
Thêm hậu tố vào cuối gốc từ để thay đổi loại từ hoặc nghĩa của từ.
|
-ly + quick → quickly (nhanh chóng)
|
|
Từ ghép (Compound words)
|
Kết hợp hai hoặc nhiều từ để tạo một từ mới có nghĩa.
|
notebook = note + book (sổ tay)
|
|
Từ ghép (Compound words)
|
Kết hợp hai hoặc nhiều từ để tạo một từ mới có nghĩa.
|
toothbrush = tooth + brush (bàn chải đánh răng)
|
|
Từ ghép (Compound words)
|
Kết hợp hai hoặc nhiều từ để tạo một từ mới có nghĩa.
|
sunflower = sun + flower (hoa hướng dương)
|
|
Từ chuyển đổi (Conversion words)
|
Một số từ có thể đóng vai trò là nhiều loại từ khác nhau mà không thay đổi hình thức.
|
love (vừa là danh từ, vừa là động từ): “I love music.” / “Love is beautiful.”
|
|
Từ chuyển đổi (Conversion words)
|
Một số từ có thể đóng vai trò là nhiều loại từ khác nhau mà không thay đổi hình thức.
|
run (vừa là danh từ, vừa là động từ): “He runs fast.” / “I went for a run.”
|
Các thành phần chính của cấu trúc câu trong tiếng Anh
|
Thành phần câu
|
Định nghĩa
|
Ví dụ
|
|
Chủ ngữ (Subject – S)
|
Thành phần chính của câu, thực hiện hành động hoặc bị tác động. Chủ ngữ thường là danh từ, đại từ hoặc cụm danh từ.
|
She studies English. (Cô ấy học tiếng Anh.)
The cat is sleeping. (Con mèo đang ngủ.)
|
|
Động từ (Verb – V)
|
Chỉ hành động hoặc trạng thái của chủ ngữ.
|
She writes a letter. (Cô ấy viết thư.)
They are happy. (Họ hạnh phúc.)
|
|
Tân ngữ (Object – O)
|
Nhận tác động từ hành động của chủ ngữ.
• Tân ngữ trực tiếp (Direct Object): Nhận tác động trực tiếp từ động từ.
• Tân ngữ gián tiếp (Indirect Object): Nhận tác động gián tiếp từ động từ.
|
I love coffee. (Tôi thích cà phê.) → coffee là tân ngữ trực tiếp.
She gave him a book. (Cô ấy đưa anh ấy một cuốn sách.) → him là tân ngữ gián tiếp, a book là tân ngữ trực tiếp.
|
|
Bổ ngữ (Complement – C)
|
Cung cấp thêm thông tin về chủ ngữ hoặc tân ngữ.
• Bổ ngữ chủ ngữ (Subject Complement): Bổ nghĩa cho chủ ngữ.
• Bổ ngữ tân ngữ (Object Complement): Bổ nghĩa cho tân ngữ.
|
She is beautiful. (Cô ấy xinh đẹp.) → “beautiful” là bổ ngữ cho chủ ngữ.
They made him president. (Họ bầu anh ấy làm chủ tịch.) → “president” là bổ ngữ cho tân ngữ “him”.
|
|
Trạng ngữ (Adverbial – Adv)
|
Bổ sung thông tin về thời gian, nơi chốn, cách thức, mức độ của hành động.
|
She sings beautifully. (Cô ấy hát rất hay.)
We will meet tomorrow. (Chúng ta sẽ gặp nhau vào ngày mai.)
|
Cấu trúc câu trong tiếng Anh
Cấu trúc câu trong tiếng Anh đóng vai trò quan trọng giúp người học diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng và chính xác. Việc nắm vững các thành phần cơ bản của một câu sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng viết và nói một cách hiệu quả. Dưới đây là những cấu trúc câu quan trọng trong tiếng Anh mà bạn cần biết.
Cấu trúc câu đơn (Simple Sentence)
Câu đơn là câu chỉ có một mệnh đề độc lập, tức là một câu hoàn chỉnh có chủ ngữ và động từ.
Cấu trúc: S + V (O) (Adv)
Ví dụ:
-
She reads books. (Cô ấy đọc sách.)
-
I love English. (Tôi yêu tiếng Anh.)
-
They play football every Saturday. (Họ chơi bóng đá vào mỗi thứ Bảy.)
Cấu trúc câu ghép (Compound Sentence)
Câu ghép là câu có hai mệnh đề độc lập được kết nối bằng liên từ kết hợp (for, and, nor, but, or, yet, so – FANBOYS).
Cấu trúc: S + V + Conjunction + S + V
Ví dụ:
-
I like coffee, but she prefers tea. (Tôi thích cà phê, nhưng cô ấy thích trà.)
-
He was tired, so he went to bed early. (Anh ấy mệt nên đi ngủ sớm.)
-
We can go to the beach, or we can stay home. (Chúng ta có thể đi biển hoặc ở nhà.)
Cấu trúc câu phức (Complex Sentence)
Câu phức là câu có một mệnh đề độc lập và một hoặc nhiều mệnh đề phụ thuộc được kết nối bằng liên từ phụ thuộc (because, although, when, if, while, since, before, after, until, unless, as).
Cấu trúc: Main clause + Subordinating conjunction + Dependent clause hoặc Subordinating conjunction + Dependent clause + Main clause
Ví dụ:
-
Because it was raining, we stayed inside. (Vì trời mưa, chúng tôi ở trong nhà.)
-
She left early because she had a meeting. (Cô ấy rời đi sớm vì có một cuộc họp.)
-
Although he was tired, he finished his homework. (Mặc dù anh ấy mệt, anh ấy vẫn hoàn thành bài tập về nhà.)
Cấu trúc câu phức hợp (Compound-Complex Sentence)
Câu phức hợp là sự kết hợp giữa câu ghép và câu phức, nghĩa là nó có ít nhất hai mệnh đề độc lập và một mệnh đề phụ thuộc.
Cấu trúc: Independent clause + Coordinating conjunction + Independent clause + Subordinating conjunction + Dependent clause
Ví dụ:
-
I wanted to play football, but because it was raining, we stayed inside. (Tôi muốn chơi bóng đá, nhưng vì trời mưa, chúng tôi ở trong nhà.)
-
She didn’t like the movie because it was boring, but she stayed until the end. (Cô ấy không thích bộ phim vì nó nhàm chán, nhưng cô ấy vẫn ở lại đến cuối.)
-
Although I was tired, I went to the gym, and I had a great workout. (Mặc dù tôi mệt, tôi vẫn đến phòng tập và có một buổi tập tuyệt vời.)
Cấu trúc câu phủ định (Negative Sentence)
Câu phủ định là câu dùng từ phủ định (not, never, no, nothing, nobody, none, neither) để diễn đạt sự phủ định hoặc từ chối.
Cấu trúc:
-
S + do/does/did + not + V (bare-infinitive). (Với thì hiện tại đơn và quá khứ đơn.)
-
S + am/is/are/was/were + not + Adj/N. (Với động từ to be.)
-
S + have/has/had + not + V3/ed. (Với thì hoàn thành.)
-
S + will/can/must + not + V (bare-infinitive). (Với động từ khuyết thiếu.)
Ví dụ:
-
She does not like chocolate. (Cô ấy không thích sô-cô-la.)
-
I am not ready for the test. (Tôi chưa sẵn sàng cho bài kiểm tra.)
-
They have not finished their homework. (Họ chưa hoàn thành bài tập về nhà.)
-
You must not touch this button. (Bạn không được chạm vào nút này.)
Cấu trúc câu nghi vấn (Interrogative Sentence)
Câu nghi vấn là câu dùng để đặt câu hỏi, thường bắt đầu bằng động từ trợ giúp hoặc từ để hỏi (what, where, when, why, how, who, which).
Cấu trúc:
-
Do/Does/Did + S + V (bare-infinitive)? (Với động từ thường.)
-
Am/Is/Are/Was/Were + S + Adj/N? (Với động từ to be.)
-
Have/Has/Had + S + V3/ed? (Với thì hoàn thành.)
-
Will/Can/Must + S + V (bare-infinitive)? (Với động từ khuyết thiếu.)
-
Wh-question + Auxiliary Verb + S + V? (Với câu hỏi từ để hỏi.)
Ví dụ:
-
Do you like ice cream? (Bạn có thích kem không?)
-
Is she your sister? (Cô ấy là chị gái của bạn à?)
-
Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)
-
How can I improve my English? (Làm thế nào tôi có thể cải thiện tiếng Anh của mình?)
Cấu trúc câu điều kiện (Conditional Sentence)
Câu điều kiện được dùng để diễn tả điều kiện và kết quả có thể xảy ra trong thực tế hoặc trong tưởng tượng.
Cấu trúc:
-
Loại 0 (Chân lý, sự thật hiển nhiên): If + S + V (hiện tại đơn), S + V (hiện tại đơn).
-
Loại 1 (Có thể xảy ra trong tương lai): If + S + V (hiện tại đơn), S + will + V (bare-infinitive).
-
Loại 2 (Không có thực ở hiện tại): If + S + V (quá khứ đơn), S + would + V (bare-infinitive).
-
Loại 3 (Không có thực ở quá khứ): If + S + had + V3/ed, S + would have + V3/ed.
Ví dụ:
-
If you heat water, it boils. (Nếu bạn đun nước, nó sẽ sôi.) – Điều kiện loại 0.
-
If it rains tomorrow, we will stay home. (Nếu ngày mai trời mưa, chúng ta sẽ ở nhà.) – Điều kiện loại 1.
-
If I had a car, I would drive to work. (Nếu tôi có ô tô, tôi sẽ lái xe đi làm.) – Điều kiện loại 2.
-
If you had studied harder, you would have passed the exam. (Nếu bạn học chăm hơn, bạn đã đỗ kỳ thi.) – Điều kiện loại 3.
