Tổng quan chương trình tiếng Anh lớp 5 chuẩn Bộ GD&ĐT

Bạn đang tìm hiểu tổng quan về chương trình tiếng Anh lớp 5 cho bé? Bạn muốn biết con mình sẽ học được gì từ sách giáo khoa mới theo chuẩn Bộ giáo dục & đào tạo? Bạn tự hỏi về yêu cầu của chuẩn đầu ra của chương trình tiếng Anh này? Cùng theo chân IRIS English để khám phá chi tiết về nội dung bài giảng tiếng Anh lớp 5 thông qua bài viết này nhé!

Tổng quan chương trình tiếng Anh lớp 5

Cùng IRIS English tìm hiểu về chương trình tiếng Anh lớp 5 nhé!

Tổng quan nội dung chương trình tiếng Anh lớp 5

Chương trình tiếng Anh lớp 5 bao gồm 20 Unit. Ngoài ra, mỗi học kỳ, bé sẽ học khoảng 10 Unit. Bên cạnh đó, sau khi học xong 3 Unit, bé sẽ được học thêm 1 bài Reviews lessons.
Unit
Chương trình học
Dịch nghĩa
Unit 1
What’s your address?
Địa chỉ của bạn là gì?
Unit 2
I always get up early. How about you?
Tôi luôn dậy sớm. Còn bạn thì sao?
Unit 3
Where did you go on holiday?
Bạn đã đi đâu vào kỳ nghỉ?
Unit 4
Did you go to the party?
Bạn đã tham dự bữa tiệc chứ?
Unit 5
Where will you be this weekend?
Cuối tuần này bạn sẽ ở đâu?
Unit 6
How many lessons do you have today?
Hôm nay bạn có bao nhiêu bài học?
Unit 7
How do you learn English?
Bạn học tiếng Anh như thế nào?
Unit 8
What are you reading?
Bạn đang đọc gì?
Unit 9
What did you see at the zoo?
Bạn đã thấy gì ở sở thú?
Unit 10
When will Sports Day be?
Ngày hội thể thao sẽ diễn ra khi nào?
Unit 11
What’s the matter with you?
Bạn bị làm sao thế?
Unit 12
Don’t ride your bike too fast?
Đừng đạp xe quá nhanh?
Unit 13
What do you do in your freetime?
Bạn làm gì vào thời gian rảnh?
Unit 14
What happened in story?
Chuyện gì đã xảy ra trong câu chuyện?
Unit 15
What would you like to be in the future?
Bạn muốn trở thành gì trong tương lai?
Unit 16
Where’s the post office?
Bưu điện ở đâu?
Unit 17
Well, what would you like to eat?
Vậy, bạn muốn ăn gì?
Unit 18
What will the weather be like tomorrow?
Thời tiết ngày mai sẽ như thế nào?
Unit 19
Which place would you like to visit?
Bạn muốn đến thăm nơi nào?
Unit 20
Which one is more exciting: life in the city or life in the countryside?
Cái nào thú vị hơn: cuộc sống ở thành phố hay nông thôn?

Chuẩn đầu ra về kiến thức, kỹ năng trong chương trình tiếng Anh lớp 5

Sau đây là chi tiết về yêu cầu của chuẩn đầu ra kiến thức lẫn kỹ năng trong nội dung chương trình tiếng Anh lớp 5 là:

Chuẩn đầu ra về kiến thức

Từ vựng
  • Học sinh cần nắm được khoảng 600-800 từ vựng thuộc các chủ đề đa dạng:
    • Địa chỉ và địa điểm: Trường học, bưu điện, sở thú, thành phố, nông thôn.
    • Hoạt động thường ngày: Học tập, thể thao, đọc sách, sở thích.
    • Sự kiện và thời gian: Ngày lễ, ngày hội thể thao, thời tiết.
    • Công việc và nghề nghiệp: Nghề nghiệp mơ ước, nơi làm việc.
    • Kế hoạch tương lai: Du lịch, dự định trong tương lai.
Ngữ pháp
Học sinh cần nắm vững các cấu trúc ngữ pháp sau:
  • Thì hiện tại đơn, hiện tại tiếp diễn, và quá khứ đơn:
    • “What do you do in your free time?”
    • “What did you see at the zoo?”
  • Thì tương lai đơn và tương lai gần:
    • “What will the weather be like tomorrow?”
    • “I’m going to visit my grandparents.”
  • Các dạng câu hỏi:
    • Câu hỏi WH: “Where’s the post office?”, “Which place would you like to visit?”
    • Câu hỏi Yes/No: “Did you go to the party?”, “Will you come with me?”
  • Câu điều kiện loại 1:
    • “If it rains, we will stay at home.”
  • Câu so sánh:
    • “Which one is more exciting: life in the city or life in the countryside?”

Chuẩn đầu ra về kỹ năng

Kỹ năng nghe:
  • Nghe hiểu các đoạn hội thoại ngắn về chủ đề quen thuộc.
  • Nghe và làm theo chỉ dẫn, ví dụ:
    • “Don’t ride your bike too fast.”
  • Nghe và trả lời câu hỏi liên quan đến nội dung đã nghe, ví dụ:
    • “What happened in the story?”
Kỹ năng nói:
  • Hỏi và đáp: Giao tiếp về các chủ đề như địa chỉ, sở thích, thời tiết, và kế hoạch tương lai.
    • Ví dụ: “Where will you be this weekend?” – “I’ll be at the park.”
  • Thuyết trình ngắn: Giới thiệu bản thân, gia đình, hoặc kể về một câu chuyện.
  • Thực hành hội thoại: Đóng vai trong các tình huống thực tế như hỏi đường, mua sắm, hoặc tham gia các hoạt động.
Kỹ năng đọc:
  • Đọc hiểu các đoạn văn ngắn hoặc bài viết về các chủ đề quen thuộc.
  • Tìm thông tin chính trong văn bản, ví dụ:
    • “What did they see at the zoo?”
  • Hiểu ý nghĩa và ý chính của đoạn văn, trả lời câu hỏi hoặc nối ý.
Kỹ năng viết:
  • Viết câu đơn và đoạn văn ngắn (4-6 câu) về các chủ đề như:
    • Sở thích: “I like reading books in my free time.”
    • Kế hoạch tương lai: “Next summer, I’m going to the beach.”
  • Điền từ vào chỗ trống trong đoạn văn.
  • Viết câu sử dụng từ vựng và cấu trúc ngữ pháp đã học.

Các dạng bài tập thường gặp trong chương trình tiếng Anh lớp 5

Dưới đây là các dạng bài tập thông dụng và được nhiều giáo viên áp dụng để giảng dạy trong chương trình tiếng Anh lớp 5:

Bài tập từ vựng

  • Điền từ vào chỗ trống:
    • Dùng từ vựng đã học để hoàn thành câu hoặc đoạn văn.
    • Ví dụ: “I live in a big ____. (house, school)”
  • Ghép từ với hình ảnh:
    • Ghép từ vựng như nghề nghiệp, địa điểm, đồ vật với hình minh họa.
  • Sắp xếp chữ cái:
    • Sắp xếp các chữ cái xáo trộn để tạo thành từ đúng.
    • Ví dụ: “aehtwre” → “weather.”
  • Tìm từ trong bảng chữ cái (Word search):
    • Tìm từ vựng về các chủ đề như thời tiết, sở thích, hoặc địa điểm.

Bài tập ngữ pháp

  • Chia động từ:
    • Chia động từ đúng dạng trong các thì hiện tại đơn, hiện tại tiếp diễn, quá khứ đơn, và tương lai đơn.
    • Ví dụ: “She ____ (go) to the zoo yesterday.” → “went.”
  • Hoàn thành câu:
    • Dùng từ hoặc cụm từ gợi ý để hoàn thành câu.
    • Ví dụ: “Where ___ you go on holiday?” (did/do)
  • Sắp xếp câu:
    • Sắp xếp các từ thành câu hoàn chỉnh.
    • Ví dụ: “will / be / the / weather / what / like / tomorrow?” → “What will the weather be like tomorrow?”
  • Chọn đáp án đúng:
    • Chọn từ hoặc cấu trúc phù hợp để hoàn thành câu.
    • Ví dụ: “I ____ to visit my grandparents. (am going / will go)”

Bài tập nghe (Listening)

  • Nghe và chọn đáp án đúng:
    • Nghe đoạn hội thoại hoặc câu nói, sau đó chọn câu trả lời phù hợp.
    • Ví dụ: “What’s the weather like?” → “It’s sunny.”
  • Nghe và điền từ:
    • Điền từ còn thiếu vào câu dựa trên nội dung bài nghe.
    • Ví dụ: “Today is ____. It’s a sunny day.”
  • Nghe và đánh dấu đúng/sai (True/False):
    • Nghe đoạn văn ngắn và xác định các câu cho trước là đúng hay sai.

Bài tập nói (Speaking)

  • Hỏi và đáp theo cặp:
    • Ví dụ: Học sinh hỏi và trả lời các câu như “Where will you be this weekend?” hoặc “What do you like to do in your free time?”
  • Thực hành hội thoại:
    • Dựa trên gợi ý, học sinh đóng vai trong các tình huống như mua sắm, hỏi đường, hoặc hỏi thăm sức khỏe.
    • Ví dụ:
      • A: “What’s the matter with you?”
      • B: “I have a headache.”
  • Giới thiệu bản thân:
    • Học sinh tự giới thiệu về địa chỉ, sở thích, hoặc kế hoạch tương lai.

Bài tập đọc (Reading)

  • Đọc và trả lời câu hỏi:
    • Đọc đoạn văn hoặc câu chuyện ngắn, sau đó trả lời các câu hỏi liên quan.
    • Ví dụ: “When will Sports Day be?”
  • Đọc và điền từ còn thiếu:
    • Điền từ phù hợp vào đoạn văn dựa trên ngữ cảnh.
  • Ghép câu với hình ảnh hoặc ý chính:
    • Ghép các câu hoặc đoạn văn với hình ảnh hoặc tiêu đề phù hợp.

Bài tập viết (Writing)

  • Viết câu hoàn chỉnh:
    • Viết câu hoàn chỉnh dựa trên từ hoặc cụm từ gợi ý.
    • Ví dụ: “want / visit / zoo” → “I want to visit the zoo.”
  • Hoàn thành đoạn văn ngắn:
    • Điền từ hoặc thông tin còn thiếu để hoàn thành đoạn văn.
    • Ví dụ: “Next summer, I’m going to ____.”
  • Viết đoạn văn ngắn:
    • Viết đoạn văn từ 4-6 câu về sở thích, kế hoạch, hoặc một câu chuyện.
    • Ví dụ: “What do you want to be in the future?”

Những điều ba mẹ cần lưu ý khi có con học lớp 5

Dưới đây là những điều quan trọng mà các bậc cha mẹ nên lưu ý khi có con học tiếng Anh lớp 5:

Hiểu rõ nội dung chương trình học

  • Nắm bắt các mục tiêu và nội dung trong chương trình tiếng Anh lớp 5, bao gồm từ vựng, ngữ pháp và kỹ năng nghe, nói, đọc, viết.
  • Chủ đề thường tập trung vào các tình huống thực tế như hỏi đường, kế hoạch tương lai, thời tiết, và sở thích, do đó ba mẹ nên tạo điều kiện để con thực hành giao tiếp.

Tạo môi trường học tiếng Anh tích cực

  • Thường xuyên sử dụng tiếng Anh tại nhà: Dùng các câu hỏi đơn giản như “What’s the weather like today?” hay “What will you do this weekend?” để con thực hành.
  • Khuyến khích sử dụng tiếng Anh hàng ngày: Có thể dạy con chào hỏi hoặc cho con xem phim, nghe nhạc bằng tiếng Anh, hoặc đọc truyện tiếng Anh.
  • Tham gia các hoạt động ngoại khóa: Đăng ký cho con tham gia các lớp tiếng Anh giao tiếp hoặc câu lạc bộ tiếng Anh.

Theo dõi tiến độ học tập

  • Kiểm tra bài tập hàng ngày: Đảm bảo con hoàn thành bài tập về nhà đúng hạn và hiểu bài.
  • Theo dõi kỹ năng của con: Quan sát xem con có gặp khó khăn trong kỹ năng nào (nghe, nói, đọc, viết) để hỗ trợ hoặc trao đổi với giáo viên.
  • Không đặt áp lực về điểm số: Hãy tập trung vào quá trình học và sự tiến bộ của con thay vì chỉ quan tâm đến kết quả.

Phát triển kỹ năng đọc và viết

  • Khuyến khích đọc sách tiếng Anh: Chọn các câu chuyện ngắn phù hợp với trình độ của con để rèn luyện khả năng đọc hiểu.
  • Giúp con viết đoạn văn ngắn: Đặt các chủ đề như kế hoạch tương lai, sở thích, hoặc miêu tả địa điểm để con tập viết.

Quan tâm đến tâm lý và sức khỏe của con

  • Hiểu áp lực của con: Trẻ có thể cảm thấy áp lực vì chương trình tiếng Anh lớp 5 khó hơn. Vì thế, ba mẹ hãy luôn động viên và chia sẻ để con cảm thấy thoải mái.
  • Đảm bảo sức khỏe: Đảm bảo con ngủ đủ giấc (9-10 tiếng mỗi ngày) và ăn uống đầy đủ dinh dưỡng để có năng lượng học tập.
Bài viết đã mang đến cái nhìn tổng quan về chương trình tiếng Anh lớp 5, bao gồm các dạng bài tập, ví dụ minh họa cụ thể và những lời khuyên hữu ích dành cho cha mẹ để hỗ trợ con học tốt. IRIS English hy vọng thông tin này sẽ giúp cha mẹ đồng hành cùng con hiệu quả hơn, tạo nên hành trình học tiếng Anh thú vị và thành công hơn!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

.
.