Decided đi với giới từ gì là câu hỏi khiến nhiều người học tiếng Anh dễ nhầm lẫn. Một số người dùng decide on, số khác lại chọn decide to, vậy đâu là cách dùng đúng? Thực tế, mỗi giới từ đi kèm với decide lại mang ý nghĩa khác nhau, và nếu không hiểu rõ, bạn có thể sử dụng sai trong giao tiếp. bài viết này sẽ giúp bạn phân biệt các cách dùng decide một cách rõ ràng, dễ hiểu, kèm theo ví dụ thực tế để bạn có thể áp dụng ngay. cùng tìm hiểu để tránh những lỗi sai phổ biến nhé!
Decided là gì?
Trong tiếng Anh, “decided” là dạng quá khứ và quá khứ phân từ của động từ “decide”, mang nghĩa “quyết định” về một điều gì đó sau khi cân nhắc. Động từ này được sử dụng phổ biến trong giao tiếp và văn viết khi diễn tả quá trình đưa ra lựa chọn giữa nhiều phương án khác nhau.
Tuy nhiên, một trong những vấn đề thường gặp khi sử dụng “decided” là việc chọn giới từ đi kèm sao cho chính xác. Không phải lúc nào “decided” cũng đi với cùng một giới từ, mà nó có thể thay đổi tùy theo ý nghĩa muốn diễn đạt.
Nhiều người học tiếng Anh thường nhầm lẫn khi sử dụng “decided” với các giới từ như “on”, “to”, “against”, “about” vì mỗi giới từ mang một sắc thái nghĩa khác nhau. Việc hiểu rõ cách dùng sẽ giúp bạn tránh sai ngữ pháp, diễn đạt chính xác và tự nhiên hơn trong câu nói và bài viết.
Các giới từ phổ biến đi kèm “decided”
-
Decided to + V (Quyết định làm gì đó)
Khi muốn nói về một hành động mà ai đó quyết định thực hiện, chúng ta sử dụng “decided to” theo sau là động từ nguyên mẫu (to + V).
Cấu trúc: decided + to + V (động từ nguyên mẫu)
Ý nghĩa: Dùng khi một người đưa ra quyết định để thực hiện một hành động cụ thể. Hoặc khi muốn nhấn mạnh sự lựa chọn thực tế của người nói về việc sẽ làm gì.
Ví dụ:
-
She decided to change her career path. (Cô ấy quyết định thay đổi con đường sự nghiệp của mình.)
-
After thinking carefully, they decided to move to a bigger house. (Sau khi suy nghĩ kỹ, họ quyết định chuyển đến một căn nhà lớn hơn.)
-
I decided to take a break before starting a new project. (Tôi quyết định nghỉ ngơi trước khi bắt đầu một dự án mới.)
Lưu ý: Không sử dụng “decided to” với danh từ hoặc cụm danh từ. Nếu muốn dùng danh từ, bạn cần chuyển sang “decided on”. “Decided to” luôn đi với động từ nguyên mẫu, không đi với dạng V-ing.
-
Decided on + danh từ (Quyết định chọn cái gì đó)
Khi muốn nói về việc đã chọn một thứ cụ thể sau khi cân nhắc các lựa chọn, ta dùng “decided on” đi với danh từ hoặc cụm danh từ.
Cấu trúc: decided + on + danh từ/cụm danh từ
Ý nghĩa: Nhấn mạnh vào kết quả của quyết định, tức là đã chọn một lựa chọn nào đó. Thường được sử dụng khi có nhiều phương án khác nhau và người nói đã chọn một trong số đó.
Ví dụ:
-
They decided on the blue car instead of the red one. (Họ quyết định chọn chiếc xe màu xanh thay vì chiếc màu đỏ.)
-
We decided on a new strategy after the meeting. (Chúng tôi quyết định chọn một chiến lược mới sau cuộc họp.)
-
He decided on a career in finance. (Anh ấy quyết định theo đuổi sự nghiệp trong lĩnh vực tài chính.)
Lưu ý: Không sử dụng “decided on” với động từ nguyên mẫu (to V). Nếu muốn nói về hành động, hãy dùng “decided to”. Có thể sử dụng “decided on” với danh động từ (V-ing), nhưng ít phổ biến hơn.
-
Decided against + danh từ/V-ing (Quyết định không làm gì đó)
Ngược lại với “decided to” hoặc “decided on”, nếu muốn diễn tả việc quyết định không làm gì đó, chúng ta sử dụng “decided against”.
Cấu trúc: decided + against + danh từ/V-ing
Ý nghĩa: Nhấn mạnh việc từ chối hoặc không lựa chọn một phương án nào đó. Được sử dụng khi ai đó xem xét một lựa chọn nhưng quyết định không theo phương án đó.
Ví dụ:
-
After careful thinking, they decided against buying the house. (Sau khi suy nghĩ kỹ, họ quyết định không mua căn nhà đó.)
-
She decided against taking the new job offer. (Cô ấy quyết định không nhận lời đề nghị công việc mới.)
-
The government decided against the new policy due to public opposition. (Chính phủ quyết định không áp dụng chính sách mới do sự phản đối của công chúng.)
Lưu ý: “Decided against” có thể đi với danh từ hoặc động từ dạng V-ing. Không sử dụng “decided against” với động từ nguyên mẫu (to V).
-
Decided about + danh từ (Đưa ra quyết định về một vấn đề cụ thể)
“Decided about” ít phổ biến hơn các giới từ khác, nhưng vẫn được sử dụng khi ai đó đang cân nhắc và chuẩn bị đưa ra quyết định về một vấn đề cụ thể.
Cấu trúc: decided + about + danh từ
Ý nghĩa: Thường xuất hiện trong câu phủ định hoặc câu hỏi khi một người chưa đưa ra quyết định cuối cùng. Sử dụng khi nói về việc đang cân nhắc một điều gì đó nhưng chưa có lựa chọn rõ ràng.
Ví dụ:
-
We haven’t decided about the holiday destination yet. (Chúng tôi vẫn chưa quyết định về điểm đến cho kỳ nghỉ.)
-
Have you decided about your future plans? (Bạn đã quyết định về kế hoạch tương lai của mình chưa?)
Lưu ý: “Decided about” không được dùng nhiều trong tiếng Anh hiện đại, thường bị thay thế bởi “decided on”. Nếu quyết định đã được đưa ra, người ta thường sử dụng “decided on” thay vì “decided about”.
-
So sánh sự khác biệt giữa các giới từ đi với “decided”
Cụm từ phổ biến đi cùng decided
Collocations với “Decided” (Cụm từ cố định phổ biến)
Decided + danh từ
Cấu trúc “decided” + danh từ thường được dùng khi muốn nói về một quyết định cụ thể đã được đưa ra.
Ví dụ:
-
Decided effort (Nỗ lực rõ rệt, có chủ đích). Ví dụ: She made a decided effort to improve her English. (Cô ấy đã nỗ lực rõ rệt để cải thiện tiếng Anh của mình.)
-
Decided improvement (Sự cải thiện rõ rệt). Ví dụ: There has been a decided improvement in the company’s revenue. (Có một sự cải thiện rõ rệt trong doanh thu của công ty.)
-
Decided advantage (Lợi thế rõ rệt). Ví dụ: Our team has a decided advantage over the competitors. (Đội của chúng tôi có một lợi thế rõ rệt so với đối thủ.)
Lưu ý: “Decided” trong các cụm từ trên mang nghĩa “rõ ràng, chắc chắn”, không phải là dạng quá khứ của “decide”. Các collocations này được sử dụng phổ biến trong văn viết học thuật và kinh doanh.
Decided + giới từ
Như đã phân tích trong bài trước, “decided” có thể đi kèm với nhiều giới từ khác nhau để thể hiện các sắc thái ý nghĩa khác nhau.
Ví dụ:
-
Decided on (Chọn một phương án cụ thể): They decided on the blue dress for the event. (Họ quyết định chọn chiếc váy màu xanh cho sự kiện.)
-
Decided against (Quyết định không làm gì đó): She decided against taking the job. (Cô ấy quyết định không nhận công việc đó.)
-
Decided to + V (Quyết định làm gì đó): We decided to move to another city. (Chúng tôi quyết định chuyển đến một thành phố khác.)
Lưu ý: Khi sử dụng “decided” với động từ, phải đi với “to V”. Khi sử dụng với danh từ, chọn đúng giới từ để truyền tải ý nghĩa chính xác.
Idioms với “Decided” (Thành ngữ phổ biến)
A decided step forward (Bước tiến rõ rệt): This new technology is a decided step forward in medical research. (Công nghệ mới này là một bước tiến rõ rệt trong nghiên cứu y học.)
Ý nghĩa: Dùng để nói về một sự tiến bộ quan trọng và rõ ràng trong một lĩnh vực nào đó.
A decided mind (Suy nghĩ dứt khoát, quyết đoán): She has a decided mind, which makes her a great leader. (Cô ấy có suy nghĩ quyết đoán, điều này khiến cô ấy trở thành một nhà lãnh đạo tuyệt vời.)
Ý nghĩa: Dùng để mô tả người có suy nghĩ dứt khoát, không do dự khi đưa ra quyết định.
Make a firm decision (Đưa ra quyết định chắc chắn): He finally made a firm decision to quit his job and start a business. (Cuối cùng anh ấy đã đưa ra quyết định chắc chắn là nghỉ việc và khởi nghiệp.)
Ý nghĩa: Dùng khi muốn nhấn mạnh một quyết định mạnh mẽ, không bị thay đổi.
Các cụm từ phổ biến với “Decided” trong giao tiếp hàng ngày
Ngoài collocations và idioms, dưới đây là một số cụm từ đi kèm với “decided” mà bạn có thể sử dụng trong các tình huống hàng ngày:
Make a decided choice (Đưa ra một lựa chọn rõ ràng). Ví dụ: She made a decided choice to study abroad. (Cô ấy đã đưa ra một lựa chọn rõ ràng là đi du học.)
A decided improvement (Một sự cải thiện rõ ràng). Ví dụ: There has been a decided improvement in his behavior recently. (Gần đây đã có một sự cải thiện rõ ràng trong thái độ của anh ấy.)
Take a decided stand (Đưa ra lập trường dứt khoát, không thay đổi). Ví dụ: The government has taken a decided stand against corruption. (Chính phủ đã đưa ra lập trường dứt khoát chống tham nhũng.)
Decided by circumstances (Bị quyết định bởi hoàn cảnh). Ví dụ: Sometimes, our fate is decided by circumstances, not by our choices. (Đôi khi, số phận của chúng ta bị quyết định bởi hoàn cảnh chứ không phải bởi lựa chọn của chúng ta.)
Tóm tắt cách sử dụng “Decided” với các collocations và idioms phổ biến
Loại cấu trúc | Ví dụ | Nghĩa |
Decided effort | Make a decided effort | Nỗ lực rõ ràng, có chủ đích |
Decided improvement | A decided improvement in performance | Một sự cải thiện rõ rệt |
Decided step forward | This invention is a decided step forward | Một bước tiến quan trọng |
Decided mind | She has a decided mind | Suy nghĩ quyết đoán |
Make a firm decision | He made a firm decision to leave | Đưa ra quyết định chắc chắn |
Decided on | We decided on the blue car | Quyết định chọn một phương án |
Decided against | They decided against selling the house | Quyết định không làm gì đó |
Bài tập thực hành decided đi với giới từ gì
Điền giới từ phù hợp vào chỗ trống
Hãy chọn giới từ thích hợp (to, on, against, about) để điền vào chỗ trống.
-
She finally decided ___ quit her job and travel the world.
-
They haven’t decided ___ the final design yet.
-
We decided ___ the blue dress instead of the red one.
-
After discussing for hours, they decided ___ accepting the offer.
-
He decided ___ studying abroad after high school.
-
The company decided ___ launching a new product next month.
-
She decided ___ the best option available.
-
The manager decided ___ implementing a new strategy.
-
I decided ___ rejecting the proposal due to high risks.
-
They decided ___ the budget allocation after reviewing the financial report.
-
Have you decided ___ your future plans?
-
The government decided ___ banning single-use plastics.
-
After long negotiations, they finally decided ___ a price for the contract.
-
She decided ___ moving to another country to pursue her career.
-
We decided ___ the best solution after evaluating all options.
Đáp án:
-
to
-
about
-
on
-
against
-
on
-
on
-
on
-
on
-
against
-
about
-
about
-
against
-
on
-
to
-
on
Chọn đáp án đúng (Trắc nghiệm A, B, C, D)
Hãy chọn đáp án đúng với giới từ thích hợp đi cùng “decided”.
-
He finally decided ___ take the risk and start a new business.
-
-
A. on
-
-
-
B. about
-
-
-
C. to
-
-
-
D. against
-
-
-
The team decided ___ the new project after months of discussion.
-
-
A. against
-
-
-
B. on
-
-
-
C. about
-
-
-
D. to
-
-
-
They decided ___ increasing the budget for the marketing campaign.
-
-
A. against
-
-
-
B. on
-
-
-
C. about
-
-
-
D. to
-
-
-
She decided ___ moving to another country to seek new opportunities.
-
-
A. about
-
-
-
B. on
-
-
-
C. to
-
-
-
D. against
-
-
-
The CEO decided ___ expanding the business internationally.
-
-
A. against
-
-
-
B. to
-
-
-
C. about
-
-
-
D. on
-
-
-
We decided ___ the best solution after considering all factors.
-
-
A. to
-
-
-
B. on
-
-
-
C. against
-
-
-
D. about
-
-
-
Have you decided ___ your holiday destination yet?
-
-
A. about
-
-
-
B. to
-
-
-
C. on
-
-
-
D. against
-
-
-
They decided ___ not hiring more staff this year due to budget constraints.
-
-
A. to
-
-
-
B. on
-
-
-
C. against
-
-
-
D. about
-
-
-
She hasn’t decided ___ the venue for her wedding yet.
-
-
A. on
-
-
-
B. against
-
-
-
C. to
-
-
-
D. about
-
-
-
After careful consideration, they decided ___ selling their old house.
-
-
A. to
-
-
-
B. on
-
-
-
C. against
-
-
-
D. about
-
-
-
The government decided ___ implementing stricter regulations on pollution.
-
-
A. about
-
-
-
B. against
-
-
-
C. on
-
-
-
D. to
-
-
-
He decided ___ studying law instead of business.
-
-
A. on
-
-
-
B. against
-
-
-
C. about
-
-
-
D. to
-
-
-
Have you decided ___ what to do this weekend?
-
-
A. about
-
-
-
B. on
-
-
-
C. to
-
-
-
D. against
-
-
-
They decided ___ postponing the meeting due to unforeseen circumstances.
-
-
A. against
-
-
-
B. to
-
-
-
C. on
-
-
-
D. about
-
-
-
She decided ___ accepting the job offer after negotiating her salary.
-
-
A. on
-
-
-
B. against
-
-
-
C. about
-
-
-
D. to
-
-
Đáp án:
-
C
-
B
-
B
-
C
-
B
-
B
-
A
-
C
-
A
-
A
-
B
-
A
-
A
-
A
-
A
Dịch câu sang tiếng Anh
Dịch các câu sau sang tiếng Anh bằng cách sử dụng đúng giới từ đi với “decided”.
-
Cô ấy quyết định mua một chiếc xe mới.
-
Họ quyết định không chấp nhận lời đề nghị đó.
-
Chúng tôi vẫn chưa quyết định về điểm đến cho kỳ nghỉ.
-
Anh ấy quyết định học ngành y thay vì kinh tế.
-
Công ty quyết định đầu tư vào công nghệ mới.
-
Cô ấy đã quyết định chuyển đến thành phố khác để làm việc.
-
Chính phủ quyết định không tăng thuế năm nay.
-
Bạn đã quyết định về kế hoạch cuối tuần chưa?
-
Chúng tôi quyết định chọn phương án thứ hai.
-
Cô ấy quyết định không thay đổi công việc.
-
Sau nhiều lần thảo luận, họ quyết định tổ chức sự kiện ngoài trời.
-
Anh ấy quyết định không mua ngôi nhà đó vì giá quá cao.
-
Chúng tôi quyết định không tiếp tục dự án này.
-
Bạn đã quyết định về trường đại học bạn sẽ theo học chưa?
-
Họ quyết định không tham gia cuộc thi năm nay.
Đáp án:
-
She decided to buy a new car.
-
They decided against accepting the offer.
-
We haven’t decided about the holiday destination yet.
-
He decided on studying medicine instead of economics.
-
The company decided to invest in new technology.
-
She decided to move to another city for work.
-
The government decided against raising taxes this year.
-
Have you decided about your weekend plans yet?
-
We decided on the second option.
-
She decided against changing her job.
-
After many discussions, they decided on holding the event outdoors.
-
He decided against buying the house because the price was too high.
-
We decided against continuing this project.
-
Have you decided about which university you will attend?
-
They decided against participating in the competition this year.
Bây giờ bạn đã biết khi nào dùng decide on và khi nào dùng decide to rồi đúng không? Chỉ cần nắm vững sự khác biệt này, bạn sẽ tránh được những lỗi sai thường gặp trong giao tiếp và viết tiếng Anh chính xác hơn. Nhưng để sử dụng tiếng Anh tự nhiên và thành thạo, bạn cần nhiều hơn là chỉ ghi nhớ lý thuyết. Tại IRIS English, bạn sẽ được thực hành thực tế, chỉnh sửa lỗi sai và nâng cao phản xạ ngôn ngữ một cách hiệu quả. Đừng để những điểm ngữ pháp nhỏ cản trở sự tự tin của bạn. Tham gia ngay để học tiếng Anh bài bản và dễ dàng hơn mỗi ngày!