Delighted đi với giới từ gì? Lưu ý và bài tập

Delighted đi với giới từ gì? Đây là câu hỏi khiến nhiều người bối rối khi muốn diễn đạt cảm xúc vui mừng trong tiếng Anh. Sử dụng đúng giới từ không chỉ giúp câu văn chuẩn xác mà còn làm cho giao tiếp của bạn tự nhiên hơn. Cùng IRIS English khám phá ngay cách dùng đúng để nâng tầm kỹ năng tiếng Anh nhé!

Delighted đi với giới từ gì?

Bạn tự hỏi Delighted đi với giới từ gì? Vậy thì ngay sau đây, IRIS English sẽ gửi đến bạn tất tần tật kiến thức về Delighted nhé!

Delighted là gì?

Delighted là tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là rất vui sướng, hân hoan, hài lòng. Đây là một từ mang sắc thái mạnh hơn so với “happy” hoặc “glad.”
Diễn tả sự vui sướng, hài lòng:
  • I’m delighted to meet you! (Tôi rất vui khi gặp bạn!)
  • She was delighted with the gift. (Cô ấy rất vui với món quà.)
Dùng với cấu trúc “delighted to + V” để diễn tả sự hạnh phúc khi làm gì đó:
  • We are delighted to inform you that you got the job! (Chúng tôi rất vui mừng thông báo rằng bạn đã nhận được công việc!)
  • I’d be delighted to help you. (Tôi rất sẵn lòng giúp bạn.)
Dùng với “delighted that + mệnh đề” để diễn tả niềm vui vì một sự kiện nào đó:
  • I’m delighted that you passed the exam. (Tôi rất vui vì bạn đã vượt qua kỳ thi.)
  • They were delighted that their team won the match. (Họ rất vui vì đội của họ đã thắng trận đấu.)

Delighted đi với giới từ gì?

Từ delighted thường đi với ba giới từ phổ biến: with, at,to, mỗi giới từ có cách dùng riêng:
Delighted with + danh từ: Dùng khi bạn cảm thấy hài lòng, vui sướng về một điều gì đó.
  • I’m delighted with my new phone. (Tôi rất hài lòng với chiếc điện thoại mới của mình.)
  • She was delighted with the gift. (Cô ấy rất vui với món quà.)
Delighted at + danh từ: Dùng khi phản ứng trước một sự kiện hoặc một tin tức nào đó.
  • We were delighted at the news of your success. (Chúng tôi rất vui khi nghe tin bạn thành công.)
  • He was delighted at the opportunity to study abroad. (Anh ấy rất vui mừng vì cơ hội du học nước ngoài.)
Delighted to + động từ nguyên mẫu: Dùng khi muốn diễn tả sự vui sướng khi làm gì đó.
  • I’m delighted to meet you! (Tôi rất vui khi gặp bạn!)
  • She was delighted to receive the award. (Cô ấy rất vui khi nhận được giải thưởng.)
  • We are delighted to help you. (Chúng tôi rất vui khi giúp bạn.)
Delighted about: Hào hứng, vui mừng về điều gì
  • She was delighted about her promotion. (Cô ấy rất vui về việc thăng chức.)
Be delighted + to be + past participle (V3/V-ed): Dùng khi ai đó cảm thấy vui mừng khi được làm gì.
Ví dụ:
  • She was delighted to be invited to the party. (Cô ấy rất vui khi được mời đến bữa tiệc.)
  • He was delighted to be chosen for the scholarship. (Anh ấy rất vui khi được chọn nhận học bổng.)

Delighted đi với giới từ gì?Delighted đi với giới từ gì?

Lưu ý khi sử dụng Delighted

Dưới đây là một số lưu ý khi sử dụng Delighted mà bạn nên tham khảo:
Delighted thể hiện mức độ vui mừng cao
  • Từ delighted diễn tả cảm xúc mạnh hơn so với happy hoặc glad.
  • Nếu chỉ muốn nói “hạnh phúc” hoặc “hài lòng” ở mức độ bình thường, nên dùng happy hoặc pleased.
  • Ví dụ:
    • I’m delighted with my new job! (Tôi rất vui với công việc mới!) → Cảm xúc mạnh
    • I’m happy with my new job. (Tôi vui với công việc mới.) → Cảm xúc nhẹ hơn
Không dùng “delighted” với “by”
  • Trong khi pleased có thể đi với by (pleased by something), delighted thì không.
    • Sai: I’m delighted by the news.
    • Đúng: I’m delighted at the news.
Delighted thường đi với “to,” “with,” “at,” và “about”
  • Delighted to + V: Vui khi làm gì
    • Ví dụ: I’m delighted to meet you. (Tôi rất vui khi gặp bạn.)
  • Delighted with + danh từ: Hài lòng với điều gì
    • Ví dụ: She’s delighted with her new dress. (Cô ấy rất vui với chiếc váy mới.)
  • Delighted at + danh từ: Vui vì một sự kiện, tin tức
    • Ví dụ: We were delighted at the news of our friend’s success. (Chúng tôi rất vui khi nghe tin bạn thành công.)
  • Delighted about + danh từ: Vui vì điều gì sắp xảy ra
    • Ví dụ: I’m delighted about our upcoming trip. (Tôi rất vui vì chuyến đi sắp tới.)
Không sử dụng Delighted trong các tình huống trang trọng hoặc tiêu cực
  • Delighted không phù hợp trong văn phong trang trọng hoặc trong các tình huống tiêu cực.
    • Sai: The company was delighted to announce a staff reduction. (Công ty vui mừng thông báo về việc cắt giảm nhân sự.)
    • Đúng: The company announced a staff reduction with regret. (Công ty thông báo về việc cắt giảm nhân sự với sự tiếc nuối.)
Delighted có thể dùng trong câu bị động
  • She was delighted to be invited to the event. (Cô ấy rất vui khi được mời đến sự kiện.)
  • He was delighted to be chosen as the team leader. (Anh ấy rất vui khi được chọn làm trưởng nhóm.)
Tránh sử dụng “delighted” cho cảm xúc tạm thời hoặc không mạnh
  • Nếu chỉ muốn nói “cảm thấy vui” trong một khoảnh khắc ngắn, có thể dùng pleased hoặc glad thay vì delighted.
    • Sai: I’m delighted that it stopped raining. (Cảm xúc này không đủ mạnh để dùng delighted.)
    • Đúng: I’m glad that it stopped raining.
Delighted thường dùng trong ngữ cảnh giao tiếp lịch sự
  • Trong email hoặc hội thoại trang trọng, delighted có thể dùng để thể hiện sự lịch sự và chuyên nghiệp.
    • Ví dụ: We are delighted to welcome you to our company. (Chúng tôi rất hân hạnh chào đón bạn đến công ty.)
    • Ví dụ: I’d be delighted to assist you with your request. (Tôi rất sẵn lòng hỗ trợ bạn với yêu cầu này.)

Lưu ý khi sử dụng DelightedLưu ý khi sử dụng Delighted

Bài tập Delighted có đáp án

Dưới đây là các bài tập để giúp xác định Delighted + giới từ gì:

Bài tập Delighted đi với giới từ gì số 1

Chọn giới từ phù hợp (with, at, about, to) để điền vào chỗ trống:
  1. She was delighted ___ her birthday gift.
  2. We were delighted ___ the great news about the competition.
  3. I’d be delighted ___ assist you with the report.
  4. He is delighted ___ his recent achievement.
  5. They were delighted ___ the chance to study abroad.
  6. She was delighted ___ hear that she got the job.
  7. The children were delighted ___ their new toys.
  8. We’re delighted ___ the upcoming holiday.
  9. He was delighted ___ be invited to the special event.
  10. I was delighted ___ the delicious meal at the restaurant.
Đáp án:
  1. with
  2. at
  3. to
  4. about
  5. at
  6. to
  7. with
  8. about
  9. to
  10. with

Bài tập Delighted đi với giới từ gì số 2

Sửa lỗi sai trong câu dưới đây nếu có:
  1. I was delighted by my new job.
  2. She is delighted that she win the scholarship.
  3. We are delighted to heard about your success.
  4. He was delighted about the news of his promotion.
  5. I’d be delighted at meet you in person.
  6. She was delighted that she gets accepted into university.
  7. They were delighted with hear the concert live.
  8. He is delighted about he got the highest score in the exam.
  9. We were delighted with see the beautiful scenery.
  10. I was delighted at to be chosen for the team.
Đáp án:
  1. by → with
  2. win → won
  3. heard → hear
  4. about → at
  5. at meet → to meet
  6. gets → got
  7. with hear → to hear
  8. about he got → that he got
  9. with see → to see
  10. at to be → to be

Xem thêm:

Hy vọng rằng qua bài viết khám phá Delighted đi với giới từ gì mà IRIS English tổng hợp và biên soạn ở trên sẽ là nguồn tư liệu tham khảo hữu ích dành cho quý dộc giả. Nhờ đó, các bạn sẽ nắm vững ngữ pháp tiếng Anh hơn và tự tin giao tiếp với người bản xứ. Ngoài ra, nếu các bạn có bất kỳ thắc mắc, đừng ngần ngại gì mà không để lại bình luận hoặc click Đăng ký ngay ở bên dưới để tư vấn viên IRIS English hỗ trợ cho bạn nhé!

Viết một bình luận

.
.