Determine to V hay Ving? Phrasal verbs, idioms với Determine

Bạn có thắc mắc determine to V hay Ving mới là cách dùng đúng? Đây là một cấu trúc quan trọng trong tiếng Anh, thường được sử dụng để diễn tả sự quyết tâm thực hiện một hành động. Nắm vững determine to V hay Ving sẽ giúp bạn sử dụng ngữ pháp chính xác và tự tin hơn khi giao tiếp. Cùng IRIS English tìm hiểu ngay để tránh mắc lỗi sai nhé!

Determine là gì?

Determine là một động từ trong tiếng Anh có nghĩa là quyết định, xác định, quyết tâm làm gì đó.
  • Determine + something: Xác định, quyết định điều gì đó
    • Scientists are trying to determine the cause of the disease. (Các nhà khoa học đang cố gắng xác định nguyên nhân của căn bệnh.)
  • Determine + to V: Quyết tâm làm gì
    • She determined to finish the project on time. (Cô ấy quyết tâm hoàn thành dự án đúng hạn.)

Determine to V hay Ving?

Bạn tự hỏi Determine to V hay Ving? Đáp án là Determine đi với to V.
  • Determine + to V: Quyết tâm làm gì
  • Không dùng Determine + V-ing (SAI)
Cấu trúc:
  • Determine + to V: Diễn tả quyết tâm làm gì
    • He determined to succeed despite all difficulties. (Anh ấy quyết tâm thành công dù có khó khăn thế nào.)
  • Be determined + to V: Nhấn mạnh sự quyết tâm
    • She is determined to improve her English. (Cô ấy quyết tâm cải thiện tiếng Anh của mình.)

Determine to V hay Ving?Determine to V hay Ving?

Cấu trúc, cách dùng với Determine

Determine có thể mang nghĩa quyết tâm làm gì đó hoặc xác định điều gì đó. Tùy theo nghĩa mà determine sẽ đi với các cấu trúc khác nhau.

Determine + to V: Quyết tâm làm gì

Cấu trúc:
  • Determine + to V
  • Be determined + to V
Ví dụ:
  • He determined to win the competition (Anh ấy quyết tâm giành chiến thắng trong cuộc thi)
  • She is determined to succeed in her career (Cô ấy quyết tâm thành công trong sự nghiệp)
Lưu ý:
  • Không dùng determine + V-ing
  • Be determined to V thường được dùng để nhấn mạnh sự quyết tâm

Determine + that + clause: Xác định rằng

Dùng để diễn đạt ý nghĩa xác định một sự thật, một thông tin quan trọng
Cấu trúc: Determine + that + mệnh đề
Ví dụ:
  • The scientists determined that climate change is accelerating (Các nhà khoa học xác định rằng biến đổi khí hậu đang gia tăng)
  • The doctor determined that the patient had a rare disease (Bác sĩ xác định rằng bệnh nhân mắc một căn bệnh hiếm gặp)

Cấu trúc, cách dùng với DetermineCấu trúc, cách dùng với Determine

Determine + wh- (how/what/when/why) + clause: Xác định cách thức, điều gì, thời gian, lý do

Dùng để diễn đạt ý nghĩa xác định một thông tin cụ thể
Cấu trúc: Determine + how/what/when/why + mệnh đề
Ví dụ:
  • We need to determine how to solve this issue (Chúng ta cần xác định cách giải quyết vấn đề này)
  • The police are trying to determine who was responsible for the accident (Cảnh sát đang cố gắng xác định ai chịu trách nhiệm cho vụ tai nạn)

Determine + something: Xác định điều gì

Dùng để diễn đạt ý nghĩa tìm ra hoặc quyết định một điều gì đó dựa trên thông tin có sẵn
Cấu trúc: Determine + danh từ (the cause, the reason, the solution, etc.)
Ví dụ:
  • The study aims to determine the effectiveness of the new drug (Nghiên cứu nhằm xác định hiệu quả của loại thuốc mới)
  • The committee must determine the next steps for the project (Ủy ban phải xác định các bước tiếp theo của dự án)

Determine + whether/if + clause: Xác định liệu có hay không

Dùng để diễn tả việc xác định giữa hai khả năng
Cấu trúc: Determine + whether/if + mệnh đề
Ví dụ:
  • They are trying to determine whether the new policy will be beneficial (Họ đang cố xác định liệu chính sách mới có mang lại lợi ích hay không)
  • We need to determine if this strategy is working (Chúng ta cần xác định liệu chiến lược này có hiệu quả hay không)

Phrasal verbs, idioms với Determine

Dưới đây là các phrasal verbs và idioms với Determine mà bạn nên bỏ túi:

Phrasal verbs với Determine

Determine không có nhiều phrasal verbs phổ biến, nhưng có một số cụm từ liên quan đến việc xác định và quyết tâm
  • Determine on + something: Quyết tâm làm gì đó
    • She determined on a career in medicine (Cô ấy quyết tâm theo đuổi sự nghiệp y khoa)
  • Determine upon + something: Cân nhắc kỹ lưỡng trước khi quyết định
    • They determined upon a new strategy to expand the company (Họ đã cân nhắc kỹ lưỡng trước khi quyết định một chiến lược mới để mở rộng công ty)
  • Be determined about + something: Kiên định về điều gì đó
    • He is very determined about achieving his goals (Anh ấy rất kiên định về việc đạt được mục tiêu của mình)

Phrasal verbs với DeterminePhrasal verbs với Determine

Idioms liên quan đến Determine

  • Set one’s mind on something: Quyết tâm làm gì
    • She has set her mind on winning the championship (Cô ấy đã quyết tâm giành chức vô địch)
  • Where there’s a will, there’s a way: Có chí thì nên, nếu quyết tâm thì sẽ tìm ra cách
    • He never gives up because he believes where there’s a will, there’s a way (Anh ấy không bao giờ bỏ cuộc vì anh ấy tin rằng có chí thì nên)
  • Bite the bullet: Quyết tâm chịu đựng một điều khó khăn
    • He decided to bite the bullet and finish the project despite the difficulties (Anh ấy quyết tâm chịu đựng khó khăn và hoàn thành dự án)
  • Dig in one’s heels: Giữ vững lập trường, không thay đổi quyết định
    • Despite opposition, she dug in her heels and refused to cancel the plan (Dù có sự phản đối, cô ấy vẫn giữ vững lập trường và từ chối hủy bỏ kế hoạch)
  • Stand one’s ground: Kiên định với quyết định của mình
    • He stood his ground and refused to change his position (Anh ấy giữ vững lập trường và từ chối thay đổi quan điểm của mình)

Bài tập Determine + gì có đáp án

Điền dạng đúng của động từ Determine trong ngoặc vào chỗ trống.
  1. She determined ______ (finish) her thesis before the deadline.
  2. He is determined ______ (improve) his English skills.
  3. We need to determine ______ (solve) this issue as soon as possible.
  4. The scientist determined ______ (the cause) of the disease.
  5. They determined ______ (not give up) despite the difficulties.
  6. The researchers determined ______ (the medicine/effective).
  7. He determined ______ (apply) for the scholarship next year.
  8. She is determined ______ (become) a successful entrepreneur.
  9. The committee determined ______ (implement) new policies.
  10. We are trying to determine ______ (this strategy/is working).
Đáp án:
  1. to finish
  2. to improve
  3. how to solve
  4. the cause
  5. not to give up
  6. that the medicine is effective
  7. to apply
  8. to become
  9. to implement
  10. whether this strategy is working

Xem thêm:

Bài viết trên đã cung cấp cho bạn tất tần tật kiến thức về Determine từ cấu trúc, cách dùng đến các phrasal verbs, idioms với Determine. Nếu bạn vẫn còn băn khoăn về Determine to V hay Ving thì đừng ngại để lại bình luận bên dưới hoặc click Đăng ký ngay để được các tư vấn viên IRIS English hỗ trợ cho bạn nhé!

Viết một bình luận

.
.