Tất tần tật lý thuyết động từ Ving và bài tập ứng dụng có đáp án

Động từ Ving là một trong những chuyên mục ngữ pháp quan trọng mà bất kỳ học sinh nào cũng phải nắm vững. Bởi nó không chỉ đóng vai trò then chốt trong việc học nghe nói tiếng Anh mà còn ảnh hưởng đến điểm số của bạn trên lớp nữa đấy! Cùng IRIS English tìm hiểu kỹ về động từ Ving và bắt tay làm các bài tập ứng dụng nhé!

Tất tần tật lý thuyết về động từ Ving

Động từ Ving là dạng động từ linh hoạt, được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh như làm danh động từ, thể hiện hành động tiếp diễn, hoặc bổ sung ý nghĩa cho câu. Việc nắm vững cách dùng và phân biệt V-ing với các dạng khác như to-infinitive sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh tự nhiên và chính xác hơn.

Định nghĩa và cách hình thành động từ Ving

  • Động từ Ving là dạng của động từ thêm -ing vào cuối.
      Ví dụ:
    • Work → Working
    • Play → Playing
    • Swim → Swimming (bỏ “e” trước khi thêm “-ing”)

Các trường hợp sử dụng của động từ Ving

Một số trường hợp sử dụng của động từ Ving mà bạn nên biết:

Là danh động từ (Gerund)

Động từ Ving được sử dụng như một danh từ, thường giữ vai trò:
a) Chủ ngữ trong câu:
  • Reading is my favorite hobby. (Đọc sách là sở thích yêu thích của tôi.)
  • Swimming helps you stay fit. (Bơi lội giúp bạn giữ dáng.)
  • Traveling broadens your mind. (Du lịch mở rộng tầm hiểu biết.)
b) Bổ ngữ cho động từ “to be”:
  • Her favorite activity is painting. (Hoạt động yêu thích của cô ấy là vẽ tranh.)
  • The most important thing is learning. (Điều quan trọng nhất là học tập.)
  • His hobby is collecting stamps. (Sở thích của anh ấy là sưu tập tem.)
c) Tân ngữ của động từ: Một số động từ luôn đi kèm với động từ Ving, như: enjoy, avoid, finish, mind, suggest, consider…
  • I enjoy playing football. (Tôi thích chơi bóng đá.)
  • She avoided answering the question. (Cô ấy tránh trả lời câu hỏi đó.)
  • He suggested going for a walk. (Anh ấy đề xuất đi dạo.)
d) Tân ngữ của giới từ:
  • She is good at singing. (Cô ấy giỏi hát.)
  • He left without saying goodbye. (Anh ấy rời đi mà không nói lời tạm biệt.)
  • They talked about starting a new project. (Họ đã nói về việc bắt đầu một dự án mới.)

Thì hiện tại tiếp diễn hoặc quá khứ tiếp diễn

Động từ Ving được dùng trong các thì tiếp diễn với cấu trúc: to be + V-ing.
a) Hiện tại tiếp diễn:
  • She is cooking dinner now. (Cô ấy đang nấu bữa tối.)
  • They are watching TV at the moment. (Họ đang xem TV vào lúc này.)
  • I am reading a book about history. (Tôi đang đọc một cuốn sách về lịch sử.)
b) Quá khứ tiếp diễn:
  • They were watching TV when I called. (Họ đang xem TV khi tôi gọi.)
  • I was studying while my brother was sleeping. (Tôi đang học trong khi anh trai tôi đang ngủ.)
  • She was walking in the park when it started raining. (Cô ấy đang đi bộ trong công viên thì trời bắt đầu mưa.)

Một phần của cấu trúc phân từ hiện tại (Present Participle)

Động từ Ving được dùng như tính từ hoặc bổ ngữ, hoặc để chỉ hành động đang xảy ra cùng lúc với hành động khác:
a) Là tính từ bổ nghĩa cho danh từ:
  • The rising sun looks beautiful. (Mặt trời mọc trông thật đẹp.)
  • The crying baby woke everyone up. (Đứa bé đang khóc đã đánh thức mọi người.)
  • A running stream is calming to watch. (Một dòng suối chảy thật dễ chịu để ngắm nhìn.)
b) Trong mệnh đề rút gọn:
  • Walking down the street, I met my old friend. (Đi bộ xuống phố, tôi đã gặp một người bạn cũ.)
  • Hearing the news, she burst into tears. (Nghe tin, cô ấy bật khóc.)
  • Studying late at night, he often falls asleep at his desk. (Học khuya, anh ấy thường ngủ gục trên bàn.)

Sau các động từ chỉ giác quan và một số động từ đặc biệt

Động từ Ving thường được đặt sau các động từ chỉ giác quan và một số động từ đặc biệt như sau:
a) Sau các động từ chỉ giác quan:
  • I saw her running in the park. (Tôi thấy cô ấy đang chạy trong công viên.)
  • He heard someone knocking on the door. (Anh ấy nghe thấy ai đó đang gõ cửa.)
  • They watched the kids playing in the garden. (Họ nhìn lũ trẻ chơi đùa trong vườn.)
b) Sau các động từ đặc biệt:
  • She kept talking all night. (Cô ấy tiếp tục nói chuyện suốt đêm.)
  • He spends hours playing video games. (Anh ấy dành hàng giờ chơi trò chơi điện tử.)
  • We found him sleeping on the couch. (Chúng tôi thấy anh ấy đang ngủ trên ghế.)

Các cấu trúc đặc biệt

a) It’s no use / It’s no good + V-ing:
  • It’s no use crying over spilt milk. (Khóc vì sữa đã đổ cũng vô ích.)
  • It’s no good waiting for him any longer. (Chờ đợi anh ta lâu hơn cũng không ích gì.)
  • It’s no use arguing with her. (Cãi nhau với cô ấy cũng vô ích.)
b) Be busy + V-ing:
  • She is busy preparing for her exams. (Cô ấy bận chuẩn bị cho kỳ thi của mình.)
  • They were busy cleaning the house. (Họ đang bận dọn dẹp nhà cửa.)
  • He is busy working on his project. (Anh ấy bận làm dự án của mình.)
c) Look forward to + V-ing:
  • I’m looking forward to meeting you. (Tôi đang mong chờ được gặp bạn.)
  • She looks forward to traveling this summer. (Cô ấy mong chờ được đi du lịch vào mùa hè này.)
  • We’re looking forward to celebrating Tết. (Chúng tôi đang mong chờ ăn Tết.)

Lưu ý khi thêm -ing trong động từ Ving

Động từ kết thúc bằng “e”: Bỏ “e” trước khi thêm “-ing”:
  • Write → Writing (Viết → Đang viết)
  • Dance → Dancing (Nhảy → Đang nhảy)
  • Make → Making (Làm → Đang làm)
Động từ kết thúc bằng phụ âm + nguyên âm + phụ âm: Nhân đôi phụ âm cuối:
  • Run → Running (Chạy → Đang chạy)
  • Stop → Stopping (Dừng → Đang dừng)
  • Sit → Sitting (Ngồi → Đang ngồi)
Động từ kết thúc bằng “ie”: Đổi “ie” thành “y” trước khi thêm “-ing”:
  • Lie → Lying (Nói dối → Đang nói dối)
  • Die → Dying (Chết → Đang chết)
  • Tie → Tying (Buộc → Đang buộc)

Bài tập ứng dụng của động từ Ving

Cùng IRIS English làm một số bài tập ứng dụng của động từ Ving

Bài tập động từ Ving: Dạng trắc nghiệm

Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành câu.
  1. I really enjoy _ in the park on weekends. A) walk B) walking C) to walk D) walked
  2. She suggested _ to the beach for the holiday. A) going B) go C) went D) gone
  3. It’s no use _ over spilt milk. A) crying B) cry C) to cry D) cries
  4. My brother is busy _ for his exams. A) prepare B) preparing C) to prepare D) prepared
  5. I couldn’t help _ when I saw the funny video. A) laughing B) laugh C) to laugh D) laughed
  6. He spends a lot of time _ books in the library. A) read B) reading C) to read D) reads
  7. They kept _ even though the teacher told them to stop. A) talking B) talk C) to talk D) talked
  8. She avoided _ about her personal life. A) speaking B) speak C) to speak D) spoke
  9. Look forward to _ you at the event! A) see B) seeing C) to see D) saw
  10. He suggested _ a movie together. A) watching B) watch C) to watch D) watched
Đáp án:
  1. C) to walk
  2. D) gone
  3. A) crying
  4. B) preparing
  5. A) laughing
  6. A) read
  7. D) talked
  8. C) to speak
  9. C) to see
  10. B) watch

Bài tập động từ Ving: Điền dạng đúng của động từ trong ngoặc

Điền dạng đúng của động từ Ving hoặc các dạng khác nếu cần
  1. She avoided (talk) _ about her past.
  2. I saw him (run) _ in the park this morning.
  3. He spends hours (watch) _ TV every day.
  4. Would you mind (close) _ the window?
  5. They were busy (prepare) _ for the party.
  6. I look forward to (meet) _ you soon.
  7. She kept (study) _ even though she was tired.
  8. They enjoy (travel) _ to different countries.
  9. I can’t stand (wait) _ in long lines.
  10. After (finish) _ his work, he went home.
Đáp án:
  1. talking
  2. running
  3. watching
  4. closing
  5. preparing
  6. meeting
  7. studying
  8. traveling
  9. waiting
  10. finishing

Bài tập động từ Ving: Viết lại câu

Viết lại các câu sau bằng cách sử dụng động từ V-ing.
  1. Because she was tired, she went to bed early. → Being tired ________________________________________
  2. He left the room and didn’t say a word. → Leaving the room ________________________________________
  3. When I saw the accident, I called the police immediately. → Seeing the accident ________________________________________
  4. She stood at the window and watched the children play. → Standing at the window ________________________________________
  5. After he finished his homework, he went out with friends. → Finishing his homework ________________________________________
  6. While I was walking in the park, I found a wallet. → Walking in the park ________________________________________
  7. Because he didn’t know the answer, he remained silent. → Not knowing the answer ________________________________________
  8. Since they lived near the sea, they went to the beach every day. → Living near the sea ________________________________________
  9. After she read the book, she wrote a review. → Reading the book ________________________________________
  10. When I opened the door, I saw a cat outside. → Opening the door ________________________________________
Đáp án:
  1. Being tired, she went to bed early.
  2. Leaving the room, he didn’t say a word.
  3. Seeing the accident, I called the police immediately.
  4. Standing at the window, she watched the children play.
  5. Finishing his homework, he went out with friends.
  6. Walking in the park, I found a wallet.
  7. Not knowing the answer, he remained silent.
  8. Living near the sea, they went to the beach every day.
  9. Reading the book, she wrote a review.
  10. Opening the door, I saw a cat outside.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

.
.