Động từ will would là cặp đôi động từ khiếm khuyết thông dụng và có tính ứng dụng cao trong việc học tiếng Anh. Vậy cặp đôi này có gì đặc biệt hay cách dùng như thế nào? Để khám phá chi tiết về động từ will would, hãy cùng theo chân IRIS English nhé!
Động từ Will
Động từ Will là một động từ khiếm khuyết dùng để diễn tả tương lai, sự quyết định, sự yêu cầu, hoặc một lời hứa. “Will” thường được sử dụng trong câu khẳng định, câu hỏi, và câu phủ định về một hành động sẽ diễn ra trong tương lai.
Sử dụng “will” để chỉ hành động tương lai
-
Cấu trúc: S + will + động từ nguyên thể (V1)
-
“Will” thường được dùng để nói về những gì sẽ xảy ra trong tương lai.
-
Ví dụ:
-
“I will call you tomorrow.” (Tôi sẽ gọi cho bạn vào ngày mai.)
-
“They will finish the project next week.” (Họ sẽ hoàn thành dự án vào tuần sau.)
-
Diễn tả lời hứa hoặc cam kết
-
“Will” có thể được sử dụng để thể hiện lời hứa hoặc cam kết làm điều gì đó.
-
Ví dụ:
-
“I will help you with your homework.” (Tôi sẽ giúp bạn làm bài tập.)
-
“She will be here on time.” (Cô ấy sẽ có mặt đúng giờ.)
-
Dùng trong câu hỏi về tương lai hoặc yêu cầu
-
“Will” cũng được dùng trong câu hỏi để yêu cầu hoặc đề nghị.
-
Ví dụ:
-
“Will you help me with this task?” (Bạn sẽ giúp tôi với nhiệm vụ này chứ?)
-
“Will you please open the window?” (Bạn có thể mở cửa sổ giúp tôi không?)
-
Dùng để diễn đạt sự quyết định tại thời điểm nói
-
“Will” có thể diễn tả một quyết định hay một sự lựa chọn được đưa ra ngay lập tức.
-
Ví dụ:
-
“I’m tired, I will go to bed early tonight.” (Tôi mệt rồi, tôi sẽ đi ngủ sớm tối nay.)
-
“I will have the steak, please.” (Tôi sẽ gọi món bít tết.)
-
Động từ Would
“Would” là dạng quá khứ của “will” và được sử dụng trong nhiều trường hợp khác nhau, bao gồm cả các tình huống giả định, lịch sự, hoặc trong câu điều kiện.
Diễn đạt sự giả định (Conditional sentences)
-
“Would” thường được sử dụng trong câu điều kiện loại 2 (về tình huống giả định, không có thật ở hiện tại) và câu điều kiện loại 3 (về tình huống không có thật trong quá khứ).
-
Câu điều kiện loại 2 (hiện tại giả định): “Would” dùng để nói về hành động hoặc sự việc không có thật ở hiện tại.
-
Cấu trúc: If + S + past tense, S + would + V1
-
Ví dụ:
-
“If I were rich, I would travel the world.” (Nếu tôi giàu có, tôi sẽ đi du lịch vòng quanh thế giới.)
-
“She would help us if she had time.” (Cô ấy sẽ giúp chúng tôi nếu cô ấy có thời gian.)
-
-
-
Câu điều kiện loại 3 (quá khứ giả định): “Would” diễn tả điều gì đó đã không xảy ra trong quá khứ.
-
Cấu trúc: If + S + had + V3, S + would have + V3
-
Ví dụ:
-
“If they had studied harder, they would have passed the exam.” (Nếu họ học chăm chỉ hơn, họ đã vượt qua kỳ thi.)
-
“I would have helped you if I had known you were in trouble.” (Tôi đã giúp bạn nếu tôi biết bạn gặp rắc rối.)
-
-
-
Diễn tả hành động trong quá khứ (Past habit)
-
“Would” có thể được dùng để diễn tả những thói quen, hành động lặp đi lặp lại trong quá khứ.
-
Ví dụ:
-
“When we were children, we would play outside all day.” (Khi còn là trẻ con, chúng tôi thường chơi ngoài trời cả ngày.)
-
“She would always come to visit me every summer.” (Cô ấy luôn đến thăm tôi mỗi mùa hè.)
-
Diễn tả sự lịch sự (Polite requests, offers)
-
“Would” cũng được dùng trong các câu yêu cầu hoặc đề nghị một cách lịch sự hơn.
-
Cấu trúc: “Would you…?” hoặc “Would you like…?”
-
Ví dụ:
-
“Would you like some coffee?” (Bạn có muốn uống cà phê không?)
-
“Would you mind helping me with this task?” (Bạn có phiền giúp tôi công việc này không?)
-
“Would you open the window, please?” (Bạn có thể mở cửa sổ giúp tôi không?)
-
Diễn tả dự đoán, ý muốn trong tương lai (Future in the past)
-
“Would” được dùng để diễn tả dự đoán về tương lai từ một thời điểm trong quá khứ.
-
Ví dụ:
-
“I knew he would be successful.” (Tôi biết anh ấy sẽ thành công.)
-
“She promised she would finish the project by Friday.” (Cô ấy hứa sẽ hoàn thành dự án trước thứ Sáu.)
-
So sánh giữa động từ will và would
|
Will
|
Would
|
|
Diễn tả hành động trong tương lai chắc chắn xảy ra.
|
Diễn tả hành động giả định hoặc không có thật ở hiện tại hoặc quá khứ.
|
|
Diễn tả sự quyết định, yêu cầu, hoặc lời hứa.
|
Diễn tả sự lịch sự, đề nghị, hoặc sự lựa chọn trong quá khứ.
|
|
Dùng trong câu điều kiện loại 1 (thực tế).
|
Dùng trong câu điều kiện loại 2 (giả định hiện tại) và loại 3 (giả định quá khứ).
|
|
“Will” chỉ mang tính chắc chắn, xác định.
|
“Would” mang tính giả định, không chắc chắn.
|
Lưu ý về động từ will would trong các cấu trúc đặc biệt
Dưới đây là các lưu ý chi tiết về động từ will would trong các cấu trúc đặc biệt mà bạn nên biết
Động từ Would với “polite requests”
-
Khi yêu cầu hoặc mời ai đó làm gì, “would” làm câu trở nên lịch sự hơn.
-
“Would you mind if I opened the window?” (Bạn có phiền nếu tôi mở cửa sổ không?)
-
“Would you please call me later?” (Bạn có thể gọi lại cho tôi sau không?)
-
Câu hỏi với Would:
-
“Would” có thể được sử dụng trong câu hỏi để đưa ra sự lựa chọn, yêu cầu lịch sự.
-
“Would you like to go to the movies?” (Bạn có muốn đi xem phim không?)
-
Hy vọng rằng bài viết về động từ will would ở trên sẽ là nguồn tư liệu tham khảo hữu ích dành cho quý độc giả. Chúc các bạn học tốt và gặt hái nhiều điểm số cao nhé!
