Find đi với giới từ nào? Hiểu đúng để tránh lỗi sai thường gặp

Find đi với giới từ nào là thắc mắc của nhiều người học tiếng anh khi muốn diễn đạt đúng ngữ cảnh. có lúc bạn thấy find out, có khi lại gặp find in, find for hay find with, vậy đâu là cách dùng chính xác? thực tế, mỗi cụm từ có một ý nghĩa riêng và nếu sử dụng sai, câu nói của bạn có thể mất đi sự tự nhiên hoặc không đúng ngữ pháp.
Bài viết này sẽ giúp bạn nắm vững các cách sử dụng “find cộng giới từ gì”, hiểu rõ ý nghĩa của từng trường hợp và tránh những lỗi thường gặp. Bằng cách đó, bạn có thể sử dụng “find” một cách chính xác và linh hoạt hơn trong giao tiếp và viết tiếng Anh.

Find là gì?

“Find” là một động từ phổ biến trong tiếng Anh, mang nghĩa tìm thấy, nhận ra hoặc cảm thấy về một điều gì đó. Tùy vào từng ngữ cảnh, “find” có thể mang nghĩa cụ thể khác nhau. Trong giao tiếp và viết, việc hiểu rõ find cộng giới từ gì giúp sử dụng đúng cấu trúc ngữ pháp và truyền đạt ý nghĩa chính xác.
Trong tiếng Anh, nhiều động từ thay đổi nghĩa khi đi kèm với các giới từ khác nhau. “Find” cũng vậy, khi kết hợp với các giới từ như in, out, for, about, with, among sẽ tạo thành những cụm từ có ý nghĩa riêng biệt. Nếu không sử dụng đúng, câu có thể trở nên mơ hồ hoặc sai về mặt ngữ pháp.

Find+ giới từ

Find đi với giới từ nào

  • Find out + giới từ (about): Tìm ra thông tin hoặc phát hiện điều gì.
    Cách sử dụng: Find out about: Tìm hiểu thông tin liên quan đến một vấn đề hoặc sự kiện.
    Ví dụ: I need to find out about the new regulations. (Tôi cần tìm hiểu về các quy định mới.)
  • Find + giới từ (for/to)
    • Find for: Tìm kiếm hoặc tìm ra điều gì đó cho ai.
      Ví dụ:He found a solution for the problem. (Anh ấy đã tìm ra giải pháp cho vấn đề.)
    • Find to: Dùng trong ngữ cảnh mang nghĩa tìm cách để làm điều gì.
      Ví dụ: She found a way to improve her English. (Cô ấy đã tìm cách để cải thiện tiếng Anh.)
  • Find with: Tìm thấy cùng với điều gì hoặc ai.
    Ví dụ: He found success with the support of his team. (Anh ấy đã đạt được thành công nhờ sự hỗ trợ từ đội của mình.)

    Các giới từ thường đi kèm với “find”

Cấu trúc Ý nghĩa Ngữ cảnh sử dụng Ví dụ
Find out about Tìm hiểu thông tin liên quan Tìm kiếm thông tin cụ thể I found out about the meeting yesterday.
Find for Tìm kiếm giải pháp Giải pháp, kết quả He found a solution for the issue.
Find to Tìm cách làm gì Hành động, kế hoạch She found a way to save money.
Find with Tìm thấy cùng với Thành công, hỗ trợ He found happiness with his family.

Các cụm từ thông dụng đi cùng với Find

Collocations với “Find”

Collocations là những cụm từ thường xuyên đi cùng nhau, giúp diễn đạt tự nhiên và chính xác hơn.
Collocations với trạng từ (Adverb + Find)
Các trạng từ này giúp làm rõ mức độ hoặc cách thức của hành động “find”.
  • Easily find – Dễ dàng tìm thấy → You can easily find information on the internet. (Bạn có thể dễ dàng tìm thấy thông tin trên internet.)
  • Hardly find – Gần như không thể tìm thấy → I can hardly find my keys in this mess. (Tôi gần như không thể tìm thấy chìa khóa của mình trong đống lộn xộn này.)
  • Suddenly find – Bất ngờ tìm thấy → She suddenly found an old letter in her drawer. (Cô ấy bất ngờ tìm thấy một bức thư cũ trong ngăn kéo của mình.)
  • Finally find – Cuối cùng cũng tìm thấy → After hours of searching, I finally found my phone. (Sau hàng giờ tìm kiếm, tôi cuối cùng cũng tìm thấy điện thoại của mình.)
  • Accidentally find – Vô tình tìm thấy → He accidentally found a rare coin in his backyard. (Anh ấy vô tình tìm thấy một đồng xu hiếm trong sân sau.)
Collocations với danh từ (Find + Noun)
Các danh từ này giúp xác định rõ điều gì đang được tìm thấy.
  • Find the solution – Tìm ra giải pháp → We need to find the solution to this problem quickly. (Chúng ta cần tìm ra giải pháp cho vấn đề này nhanh chóng.)
  • Find the answer – Tìm câu trả lời → Did you find the answer to the riddle? (Bạn đã tìm ra câu trả lời cho câu đố chưa?)
  • Find a way – Tìm ra cách → They are trying to find a way to reduce costs. (Họ đang cố gắng tìm cách giảm chi phí.)
  • Find a job – Tìm việc → She’s looking to find a job in marketing. (Cô ấy đang tìm kiếm một công việc trong lĩnh vực tiếp thị.)
  • Find happiness – Tìm thấy hạnh phúc → Everyone wants to find happiness in life. (Ai cũng muốn tìm thấy hạnh phúc trong cuộc sống.)
Collocations với động từ (Verb + Find)
Các động từ này giúp mở rộng ý nghĩa của “find”.
  • Try to find – Cố gắng tìm kiếm → He is trying to find a new apartment. (Anh ấy đang cố gắng tìm một căn hộ mới.)
  • Manage to find – Thành công trong việc tìm thấy → She managed to find the perfect dress for the party. (Cô ấy đã thành công trong việc tìm được chiếc váy hoàn hảo cho bữa tiệc.)
  • Fail to find – Không thể tìm thấy → I failed to find any relevant information online. (Tôi không thể tìm thấy bất kỳ thông tin nào liên quan trên mạng.)
  • Help someone find – Giúp ai đó tìm kiếm → Can you help me find my glasses? (Bạn có thể giúp tôi tìm kính không?)
  • Expect to find – Mong đợi tìm thấy → I didn’t expect to find you here! (Tôi không mong đợi gặp bạn ở đây!)

Tham khảo: Cụm từ cố định trong tiếng Anh là gì? 100 Collocations thông dụng

Idioms với “Find”

  • Find one’s feet: Thích nghi với một môi trường hoặc tình huống mới. Ví dụ: It took me a few weeks to find my feet in my new job (Tôi mất vài tuần để thích nghi với công việc mới của mình.)
  • Find one’s voice: Bắt đầu bày tỏ quan điểm hoặc cảm thấy tự tin khi nói. Ví dụ: She finally found her voice and spoke up during the meeting (Cô ấy cuối cùng đã tìm được tiếng nói của mình và lên tiếng trong cuộc họp.)
  • Find one’s way: Tìm ra con đường hoặc hướng đi trong cuộc sống hoặc một tình huống nào đó. Ví dụ: After years of struggling, he finally found his way in the music industry. (Sau nhiều năm vật lộn, anh ấy cuối cùng cũng tìm được con đường trong ngành công nghiệp âm nhạc.)
  • Find it in one’s heart to do something: Cảm thấy có thể tha thứ hoặc làm điều gì đó với lòng trắc ẩn. Ví dụ: Can you find it in your heart to forgive him? (Bạn có thể tìm thấy trong lòng mình sự tha thứ cho anh ấy không?)
  • Find a needle in a haystack: Tìm một thứ cực kỳ khó hoặc gần như không thể tìm thấy. Ví dụ: Trying to find my lost ring in the beach sand is like finding a needle in a haystack. (Tìm chiếc nhẫn bị mất của tôi trong cát bãi biển giống như tìm kim trong đống cỏ khô.)

Cụm từ thông dụng với “Find”

  • Find oneself doing something – Nhận ra mình đang làm gì đó một cách vô thức → I found myself staring at my phone for hours. (Tôi nhận ra mình đã nhìn vào điện thoại hàng giờ liền.)
  • Find peace in something – Tìm thấy sự bình yên trong điều gì đó → She finds peace in meditation. (Cô ấy tìm thấy sự bình yên trong việc thiền định.)
  • Find it difficult to do something – Cảm thấy khó khăn khi làm gì đó → He finds it difficult to concentrate in noisy places. (Anh ấy cảm thấy khó tập trung ở những nơi ồn ào.)
  • Find someone guilty/innocent – Tuyên bố ai đó có tội/vô tội → The jury found him guilty of the crime. (Bồi thẩm đoàn tuyên bố anh ấy có tội.)
  • Find a balance between A and B – Tìm ra sự cân bằng giữa A và B → It’s important to find a balance between work and personal life. (Việc tìm kiếm sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống cá nhân là rất quan trọng.)

Bài tập thực hành Find đi với giới từ nào

Điền từ đúng vào chỗ trống (find + giới từ phù hợp)

Chọn giới từ thích hợp để điền vào chỗ trống.
  1. She finally found a great deal ___ the new apartment.
  2. I found my lost keys ___ my backpack.
  3. He found an old photo ___ his grandfather’s belongings.
  4. Scientists found new evidence ___ the research data.
  5. I need to find more information ___ this topic.
  6. They found comfort ___ each other during tough times.
  7. She found the book hidden ___ the pile of newspapers.
  8. Can you help me find a solution ___ this problem?
  9. He was happy when he found himself ___ the list of finalists.
  10. The detective found clues ___ the crime scene.
  11. I found her message ___ my inbox.
  12. They found a good hotel ___ the city center.
  13. We found a perfect spot ___ our picnic.
  14. She found inspiration ___ nature for her artwork.
  15. The missing documents were found ___ the office drawer.
Đáp án
  1. for
  2. in
  3. among
  4. in
  5. about
  6. with
  7. among
  8. to
  9. on
  10. at
  11. in
  12. in
  13. for
  14. in
  15. in

Trắc nghiệm (A, B, C, D) – Chọn đáp án đúng

Chọn giới từ thích hợp để hoàn thành câu đúng ngữ pháp.
1. She found a lot of useful information ___ the book.
  A. on
  B. in
  C. about
  D. with
2. I need to find out more ___ this topic before writing my report.
  A. in
  B. with
  C. about
  D. among
3. He found his keys ___ his pocket.
  A. at
  B. in
  C. with
  D. on
4. The police found important evidence ___ the crime scene.
  A. at
  B. for
  C. about
  D. with
5. Can you help me find a solution ___ this issue?
  A. to
  B. for
  C. at
  D. in
6. She found comfort ___ her best friend after the breakup.
  A. at
  B. in
  C. with
  D. about
7. I was happy to find myself ___ the list of scholarship recipients.
  A. in
  B. at
  C. among
  D. with
8. The students found inspiration ___ their teacher’s story.
  A. from
  B. about
  C. in
  D. with
9. They found an old diary ___ the attic.
  A. in
  B. at
  C. on
  D. with
10. The researchers found a new treatment ___ cancer.
A. for
B. on
C. in
D. at
11. I found a strange email ___ my spam folder.
A. in
B. with
C. about
D. for
12. She found joy ___ painting and music.
A. on
B. at
C. with
D. in
13. We found shelter ___ the abandoned house during the storm.
A. in
B. at
C. on
D. with
14. He finally found success ___ his career.
A. in
B. on
C. at
D. with
15. The teacher found errors ___ the students’ assignments.
A. at
B. on
C. with
D. in
Đáp án
  1. B
  2. C
  3. B
  4. A
  5. A
  6. C
  7. C
  8. C
  9. A
  10. A
  11. A
  12. D
  13. A
  14. A
  15. D

Dịch câu sang tiếng Anh

Dịch các câu sau sang tiếng Anh, sử dụng “find” + giới từ phù hợp.
  1. Tôi tìm thấy một bức thư cũ trong ngăn kéo của mình.
  2. Cảnh sát đã tìm thấy bằng chứng quan trọng tại hiện trường vụ án.
  3. Anh ấy thấy thoải mái khi ở cùng bạn bè.
  4. Tôi cần tìm hiểu thêm về chủ đề này.
  5. Chúng tôi tìm thấy một chỗ lý tưởng cho chuyến dã ngoại.
  6. Tôi rất vui khi tìm thấy mình trong danh sách trúng tuyển.
  7. Giáo viên phát hiện ra lỗi trong bài tập của học sinh.
  8. Cô ấy tìm thấy niềm vui trong nghệ thuật.
  9. Họ tìm thấy một khách sạn tốt ở trung tâm thành phố.
  10. Chúng tôi tìm thấy chiếc nhẫn bị mất trong phòng khách.
Đáp án
  1. I found an old letter in my drawer.
  2. The police found important evidence at the crime scene.
  3. He finds comfort with his friends.
  4. I need to find out more about this topic.
  5. We found a perfect spot for our picnic.
  6. I was happy to find myself among the successful candidates.
  7. The teacher found errors in the students’ assignments.
  8. She finds joy in art.
  9. They found a good hotel in the city center.
  10. We found the lost ring in the living room.
Việc hiểu rõ find đi với giới từ nào không chỉ giúp bạn sử dụng tiếng Anh chính xác hơn mà còn tránh những lỗi sai thường gặp trong giao tiếp và viết. Find out dùng khi muốn khám phá hoặc tìm ra thông tin, find in thường chỉ vị trí tìm thấy thứ gì đó, còn find with có thể diễn tả phương tiện hoặc cách thức tìm ra điều gì đó. nắm vững cách dùng này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi diễn đạt ý tưởng của mình bằng tiếng Anh. Nếu bạn muốn cải thiện khả năng ngôn ngữ một cách bài bản và ứng dụng linh hoạt vào thực tế, đăng ký ngay khóa học tại IRIS English để học tiếng Anh dễ dàng và hiệu quả hơn.

Viết một bình luận

.
.