Impolite to v hay ving? Cách sử dụng đúng và ví dụ dễ hiểu

Impolite to v hay ving? Đây là một câu hỏi mà nhiều người học tiếng Anh thường băn khoăn, đặc biệt khi muốn thể hiện sự lịch sự hoặc thiếu tôn trọng trong giao tiếp. Việc hiểu rõ sự khác biệt giữa hai cấu trúc này sẽ giúp bạn sử dụng đúng ngữ pháp và tránh những lỗi phổ biến. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về cách sử dụng “impolite to v”“impolite ving”, phân tích sự khác biệt giữa chúng và đưa ra các ví dụ dễ hiểu để bạn dễ dàng áp dụng trong giao tiếp hàng ngày.

Impolite là gì? Giới thiệu chung về impolite

Impolite là một tính từ trong tiếng Anh, dùng để mô tả hành động, lời nói hoặc thái độ thiếu lịch sự, thô lỗ hoặc không tôn trọng người khác. Khi ai đó được gọi là “impolite”, có nghĩa là họ đã thể hiện sự thiếu tôn trọng đối với các quy tắc xã hội hoặc những người xung quanh.
Tính từ impolite thường được sử dụng trong những tình huống giao tiếp nơi phép tắc và sự lịch sự là quan trọng, ví dụ như trong môi trường công sở, trong các cuộc hội thoại chính thức, hoặc trong những tình huống yêu cầu tôn trọng đối phương.
Tính từ này có thể được sử dụng để mô tả hành động, cử chỉ hoặc lời nói, chẳng hạn như: “His comments were impolite.” (Những nhận xét của anh ấy là thiếu lịch sự.) Trong các trường hợp này, impolite có thể mô tả một hành động không tuân thủ các chuẩn mực ứng xử, chẳng hạn như nói chuyện cắt ngang, chỉ trích thẳng thừng hoặc không dùng những từ ngữ tôn trọng.
Với những người học tiếng Anh, việc hiểu và nhận thức được cách sử dụng từ impolite không chỉ giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp mà còn giúp bạn nhận ra các hành động thô lỗ hay thiếu tế nhị trong ngôn ngữ và hành vi. Trong các phần tiếp theo, chúng ta sẽ cùng khám phá chi tiết hơn về cách dùng impolite kết hợp với các cấu trúc ngữ pháp khác trong câu.

Cụm từ, thành ngữ đi cùng impolite

Dưới đây là một số cụm từ và thành ngữ phổ biến đi kèm với “impolite” trong tiếng Anh. Các cụm từ này giúp người học nắm rõ hơn cách sử dụng từ này trong các tình huống giao tiếp thực tế.
  1. Impolite behavior
  • Định nghĩa: Hành vi thiếu lịch sự, thô lỗ.
  • Ví dụ: “His impolite behavior at the dinner table made everyone uncomfortable.” (Hành vi thiếu lịch sự của anh ấy tại bàn ăn khiến mọi người cảm thấy khó chịu.)
  1. Impolite remark
  • Định nghĩa: Lời nhận xét thô lỗ, thiếu tôn trọng.
  • Ví dụ: “She made an impolite remark about his clothes.” (Cô ấy đã đưa ra một nhận xét thô lỗ về trang phục của anh ấy.)
  1. Impolite comment
  • Định nghĩa: Lời bình phẩm thô lỗ, không tôn trọng người khác.
  • Ví dụ: “The teacher reprimanded the student for his impolite comment.” (Giáo viên đã khiển trách học sinh vì lời bình phẩm thô lỗ của cậu ta.)
  1. Impolite tone
  • Định nghĩa: Giọng điệu thô lỗ, thiếu tôn trọng.
  • Ví dụ: “Her impolite tone made me feel offended.” (Giọng điệu thô lỗ của cô ấy khiến tôi cảm thấy bị xúc phạm.)
  1. Impolite gesture
  • Định nghĩa: Cử chỉ thô lỗ, thiếu tế nhị.
  • Ví dụ: “He gave an impolite gesture when he was angry.” (Anh ấy thực hiện một cử chỉ thô lỗ khi anh ta tức giận.)
  1. Impolite to someone
  • Định nghĩa: Thể hiện sự thiếu tôn trọng hoặc hành động thô lỗ với ai đó.
  • Ví dụ: “It is impolite to interrupt someone while they are speaking.” (Thật là thiếu lịch sự khi cắt lời người khác khi họ đang nói.)
  1. Impolite behavior towards someone
  • Định nghĩa: Hành vi thô lỗ đối với ai đó.
  • Ví dụ: “She was punished for her impolite behavior towards the teacher.” (Cô ấy đã bị phạt vì hành vi thô lỗ đối với giáo viên.)
  1. Be impolite of someone
  • Định nghĩa: Một hành động thô lỗ của ai đó.
  • Ví dụ: “It was impolite of him to leave without saying goodbye.” (Anh ấy thật thô lỗ khi rời đi mà không chào tạm biệt.)
  1. An impolite remark about something
  • Định nghĩa: Một lời nhận xét thiếu lịch sự về điều gì đó.
  • Ví dụ: “Making an impolite remark about her appearance is unacceptable.” (Đưa ra lời nhận xét thô lỗ về ngoại hình của cô ấy là không thể chấp nhận được.)
  1. Impolite response
  • Định nghĩa: Phản ứng thô lỗ, không tôn trọng.
  • Ví dụ: “He gave me an impolite response when I asked him for help.” (Anh ấy đã đưa ra một phản ứng thô lỗ khi tôi yêu cầu sự giúp đỡ.)
  1. “To act impolitely” (Hành động thô lỗ, thiếu lịch sự)
    1. Ví dụ: “She acted impolitely towards the guests at the party.” (Cô ấy hành động thiếu lịch sự với khách mời tại bữa tiệc.)
  2. “Be rude and impolite” (Thô lỗ và thiếu tôn trọng)
    1. Ví dụ: “His behavior was rude and impolite during the meeting.” (Hành vi của anh ấy thô lỗ và thiếu tôn trọng trong cuộc họp.)

Phân biệt impolite to v hay ving

Phân biệt impolite to v hay ving

Trong tiếng Anh, việc sử dụng “impolite” một cách chính xác không chỉ giúp bạn giao tiếp rõ ràng mà còn thể hiện trình độ ngôn ngữ của bạn. Tuy nhiên, “impolite to v hay ving” thường khiến người học bối rối khi lựa chọn giữa các hình thức động từ đi kèm. Vì vậy, trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết cách sử dụng đúng “impolite” với “to v” và “ving”.

1. Impolite to + V (động từ nguyên thể)

“Impolite to + V” được sử dụng khi hành động bạn nói đến là không đúng, không tôn trọng hoặc thô lỗ đối với ai đó, và bạn đang chỉ ra hành động đó trực tiếp. Cấu trúc này chủ yếu dùng để nói về hành vi không phù hợp khi làm điều gì đó đối với một người.
  • Cấu trúc: Impolite + to + V
  • Ví dụ:
    • “It is impolite to interrupt someone when they are speaking.” (Thật là thô lỗ khi cắt lời người khác khi họ đang nói.)
    • “It is impolite to speak loudly in public places.” (Thật là thô lỗ khi nói lớn ở những nơi công cộng.)

2. Impolite + V-ing

Ngược lại, “impolite + V-ing” có thể được sử dụng khi bạn đang nói về hành động không tôn trọng đã xảy ra hoặc hành động đang diễn ra, nhưng không phải lúc nào cũng mang tính chỉ trích trực tiếp đến đối tượng nào đó. Cấu trúc này có thể diễn tả sự bất lịch sự hoặc không đúng mực trong hành động mà không cần phải chỉ ra đối tượng cụ thể.
  • Cấu trúc: Impolite + V-ing
  • Ví dụ:
    • “It’s impolite talking during a meeting.” (Nói chuyện trong một cuộc họp là thô lỗ.)
    • “She felt impolite ignoring his question.” (Cô ấy cảm thấy thô lỗ khi bỏ qua câu hỏi của anh ấy.)

3. Sự khác biệt giữa “impolite to v hay ving”

  • “To V”: Thường được sử dụng khi bạn đang chỉ ra một hành động mà bạn cho là không lịch sự đối với một ai đó, với một hành động cụ thể.
  • “V-ing”: Thường được dùng khi bạn muốn mô tả hành động như một sự kiện chung, hoặc bạn không chỉ rõ đối tượng bị ảnh hưởng bởi hành động đó.
Tóm tắt cách sử dụng “impolite to v hay ving”
  • Khi sử dụng “impolite to v”: Dùng khi bạn muốn chỉ trích hành động nào đó, và hành động đó không nên xảy ra với một ai đó. Ví dụ: “It’s impolite to talk loudly.”
  • Khi sử dụng “impolite + V-ing”: Dùng khi bạn chỉ ra hành động thô lỗ, nhưng không chỉ rõ đối tượng nào đang bị ảnh hưởng trực tiếp. Ví dụ: “It’s impolite talking during the meeting.”
Như vậy, việc phân biệt “impolite to v hay ving” không quá khó nếu bạn hiểu được các nguyên tắc cơ bản của cấu trúc này. Để cải thiện kỹ năng tiếng Anh của mình, đừng quên chú ý đến những sự khác biệt tinh tế trong cách dùng từ, giúp bạn tránh mắc lỗi trong giao tiếp.
IRIS English luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn trong việc cải thiện kỹ năng tiếng Anh. Nếu bạn gặp khó khăn trong việc phân biệt các cấu trúc ngữ pháp, hãy tham gia các khóa học tại IRIS để nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh một cách thành thạo hơn. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để tìm hiểu thêm!

Lỗi thường gặp khi dùng “impolite to v” và “impolite ving”

Khi học tiếng Anh, nhiều người gặp khó khăn trong việc phân biệt cách sử dụng “impolite to v hay ving”. Hai cấu trúc này có sự khác biệt rõ rệt về cách sử dụng và ngữ nghĩa, dẫn đến những lỗi sai thường gặp. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu những lỗi phổ biến khi sử dụng “impolite to v” và “impolite ving” và cách khắc phục chúng.

1. Lỗi thường gặp khi sử dụng “impolite to v hay ving”

  • Sử dụng sai cấu trúc “impolite to v” hoặc “impolite ving” trong những tình huống không phù hợp.
  • Một trong những lỗi phổ biến là việc sử dụng “impolite to v” hoặc “impolite ving” không đúng hoàn cảnh. Cấu trúc “impolite to v” thường dùng khi bạn đang nói về hành động không lịch sự đối với ai đó trong tình huống cụ thể, trong khi “impolite ving” lại miêu tả hành động không lịch sự một cách chung chung mà không chỉ rõ đối tượng.
  • Lỗi ví dụ:
    • ❌ It is impolite talking loudly in a public place.
    • ✅ It is impolite to talk loudly in a public place.
  • Giải thích: Trong câu đầu, sử dụng “impolite talking” là không chính xác, vì bạn đang nói về hành động thô lỗ trong một tình huống cụ thể (nói chuyện lớn ở nơi công cộng), và cấu trúc đúng phải là “impolite to talk”.

2. Lỗi khi sử dụng “impolite to v hay ving” với động từ không phù hợp

  • Sử dụng động từ không thích hợp sau “impolite to” hoặc “impolite + V-ing”
  • Khi sử dụng “impolite to v hay ving”, bạn cần chắc chắn rằng động từ đi kèm là hợp lý và có nghĩa trong ngữ cảnh. Một lỗi khác mà người học tiếng Anh thường gặp là chọn động từ không phù hợp với cấu trúc.
  • Lỗi ví dụ:
    • ❌ It’s impolite to interrupt when someone is speaking.
    • ✅ It’s impolite to interrupt someone when they are speaking.
  • Giải thích: Câu đầu sai vì thiếu tân ngữ “someone” sau động từ “interrupt”. Động từ “interrupt” cần có đối tượng trực tiếp, vì vậy cần sử dụng “impolite to interrupt someone” chứ không chỉ là “impolite to interrupt”.

3. Sử dụng sai với các động từ mô tả hành động không tôn trọng

  • Sử dụng động từ không chỉ hành động thô lỗ hoặc không thích hợp trong ngữ cảnh
  • Một lỗi nữa khi sử dụng “impolite to v hay ving” là chọn động từ không thích hợp với ý nghĩa của từ “impolite”. Một số động từ mang tính trung tính hoặc tích cực sẽ không thể kết hợp với “impolite” trong ngữ cảnh này.
  • Lỗi ví dụ:
    • ❌ It’s impolite to help others without asking.
    • ✅ It’s impolite to refuse someone’s help without any reason.
  • Giải thích: Trong câu ví dụ đầu, “help” là một hành động tích cực, nên không thể gọi nó là “impolite”. Thay vào đó, “refuse” là hành động có thể mang tính thô lỗ, do đó sử dụng “impolite to refuse” sẽ hợp lý hơn.

4. Sử dụng “impolite ving” thay cho “impolite to v”

  • Lỗi dùng “impolite ving” khi cần “impolite to v”
  • Đây là lỗi khá phổ biến, khi người học sử dụng “impolite ving” thay vì “impolite to v” trong các tình huống yêu cầu chỉ trích một hành động cụ thể.
  • Lỗi ví dụ:
    • ❌ It’s impolite talking in the library.
    • ✅ It’s impolite to talk in the library.
  • Giải thích: Ở đây, “talk” là hành động cụ thể và nên dùng “to talk” thay vì “talking” để diễn tả sự thô lỗ khi làm việc gì đó.

Bài tập thực hành impolite to v hay ving

Điền động từ đúng sau “impolite”

Hướng dẫn: Chọn động từ phù hợp và điền vào chỗ trống.
  1. It’s impolite ___________ others without asking for permission.
  2. It’s impolite ___________ loudly during a serious conversation.
  3. It’s impolite ___________ the teacher’s question without answering.
  4. It’s impolite ___________ your opinions in front of others without listening to them first.
  5. It’s impolite ___________ someone for not attending the event.
  6. It’s impolite ___________ a phone call during dinner.
  7. It’s impolite ___________ when someone is in the middle of explaining something.
  8. It’s impolite ___________ to make personal jokes in public.
  9. It’s impolite ___________ when your friend is in the middle of a presentation.
  10. It’s impolite ___________ in front of others about your personal life.
  11. It’s impolite ___________ someone while they’re speaking.
  12. It’s impolite ___________ late for a job interview.
  13. It’s impolite ___________ another person’s food without asking.
  14. It’s impolite ___________ for too long when the conversation has already ended.
  15. It’s impolite ___________ to ignore others while in a group discussion.
  16. It’s impolite ___________ a gift without showing appreciation.
  17. It’s impolite ___________ if you don’t have any reason to say something.
  18. It’s impolite ___________ without informing anyone about your departure.
  19. It’s impolite ___________ when you are asked for help and you ignore the request.
  20. It’s impolite ___________ too much about yourself in a casual conversation.
Đáp án:
  1. to interrupt
  2. to talk
  3. to ignore
  4. to interrupt
  5. to complain
  6. to take
  7. to speak
  8. to laugh
  9. to talk
  10. to boast
  11. to cut off
  12. to arrive
  13. to take
  14. to talk
  15. to speak
  16. to refuse
  17. to talk
  18. to leave
  19. to ignore
  20. to talk

Sửa lỗi trong câu

Hướng dẫn: Tìm và sửa lỗi sai trong câu dưới đây. Lỗi có thể là sử dụng sai “impolite to v” hoặc “impolite ving”.
  1. It’s impolite to speak in the middle of someone else’s sentence.
  2. It’s impolite talking too much in a group discussion.
  3. It’s impolite to laugh loudly at a funeral.
  4. It’s impolite interrupting when someone is presenting their ideas.
  5. It’s impolite to ignore your friends when they need help.
  6. It’s impolite raising your voice during an argument.
  7. It’s impolite to lie in front of people you don’t know well.
  8. It’s impolite speaking on the phone during class.
  9. It’s impolite to not respect the rules of the meeting.
  10. It’s impolite leaving early without informing others.
  11. It’s impolite interrupting people while they are speaking.
  12. It’s impolite to not reply to a greeting.
  13. It’s impolite talking behind someone’s back.
  14. It’s impolite to shout at people in public places.
  15. It’s impolite making fun of someone’s accent.
  16. It’s impolite to take someone’s seat without asking.
  17. It’s impolite refusing help from others when you need it.
  18. It’s impolite to argue loudly in front of others.
  19. It’s impolite ignoring someone who is trying to speak to you.
  20. It’s impolite to brag about your achievements in public.
Đáp án:
  1. Correct
  2. It’s impolite to talk too much in a group discussion.
  3. Correct
  4. It’s impolite to interrupt when someone is presenting their ideas.
  5. Correct
  6. It’s impolite to raise your voice during an argument.
  7. Correct
  8. It’s impolite to speak on the phone during class.
  9. Correct
  10. It’s impolite to leave early without informing others.
  11. Correct
  12. Correct
  13. It’s impolite to talk behind someone’s back.
  14. Correct
  15. It’s impolite to make fun of someone’s accent.
  16. It’s impolite to take someone’s seat without asking.
  17. Correct
  18. It’s impolite to argue loudly in front of others.
  19. Correct
  20. Correct

Chọn câu đúng với “impolite to v hay ving”

Hướng dẫn: Chọn đáp án đúng cho mỗi câu dưới đây.
  1. It’s impolite ___________ someone in the middle of their speech. A. talking B. to talk C. talk D. to talking
  2. It’s impolite ___________ loudly in public places. A. to talk B. talking C. talk D. to talking
  3. It’s impolite ___________ in a queue when you are in a hurry. A. cutting B. to cut C. cut D. to cutting
  4. It’s impolite ___________ a phone call during a meeting. A. taking B. to take C. take D. to taking
  5. It’s impolite ___________ while someone else is presenting their ideas. A. talking B. to talk C. talk D. to talking
  6. It’s impolite ___________ someone’s personal information without permission. A. to ask B. asking C. ask D. to asking
  7. It’s impolite ___________ your phone during dinner. A. checking B. to check C. check D. to checking
  8. It’s impolite ___________ behind someone’s back. A. gossiping B. to gossip C. gossip D. to gossiping
  9. It’s impolite ___________ at someone in a disagreement. A. to shout B. shouting C. shout D. to shouting
  10. It’s impolite ___________ your friend’s invitation without giving a reason. A. refusing B. to refuse C. refuse D. to refusing
  11. It’s impolite ___________ a conversation when others are speaking. A. interrupting B. to interrupt C. interrupt D. to interrupting
  12. It’s impolite ___________ in the middle of a discussion. A. leaving B. to leave C. leave D. to leaving
  13. It’s impolite ___________ about your achievements in front of others. A. bragging B. to brag C. brag D. to bragging
  14. It’s impolite ___________ late for a job interview. A. arriving B. to arrive C. arrive D. to arriving
  15. It’s impolite ___________ someone else’s seat without asking. A. to take B. taking C. take D. to taking
  16. It’s impolite ___________ a gift without saying thank you. A. rejecting B. to reject C. reject D. to rejecting
  17. It’s impolite ___________ during a ceremony. A. talking B. to talk C. talk D. to talking
  18. It’s impolite ___________ an invitation without any explanation. A. refusing B. to refuse C. refuse D. to refusing
  19. It’s impolite ___________ too many questions at the same time. A. asking B. to ask C. ask D. to asking
  20. It’s impolite ___________ someone’s personal space without permission. A. invading B. to invade C. invade D. to invading
Đáp án
  1. B. to talk
  2. A. to talk
  3. B. to cut
  4. B. to take
  5. B. to talk
  6. A. to ask
  7. B. to check
  8. B. to gossip
  9. A. to shout
  10. B. to refuse
  11. B. to interrupt
  12. B. to leave
  13. B. to brag
  14. B. to arrive
  15. A. to take
  16. B. to reject
  17. B. to talk
  18. B. to refuse
  19. B. to ask
  20. B. to invade
Tóm lại, việc hiểu rõ sự khác biệt giữa “impolite to v hay ving” sẽ giúp bạn tránh được những sai lầm không đáng có trong giao tiếp tiếng Anh. Hãy luôn chú ý đến ngữ pháp và cách sử dụng các cấu trúc này sao cho phù hợp với ngữ cảnh. Nếu bạn muốn nâng cao kỹ năng tiếng Anh của mình và tránh những lỗi phổ biến, đừng ngần ngại đến với IRIS English. IRIS English luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục ngôn ngữ.

Viết một bình luận

.
.