In order to v hay ving? Cách sử dụng đúng và ví dụ dễ hiểu

In order to v hay ving? Đây là một trong những câu hỏi khiến nhiều người học tiếng Anh cảm thấy bối rối. Việc sử dụng đúng “in order to” với động từ nguyên thể hay danh động từ sẽ giúp bạn thể hiện ý định, mục đích một cách chính xác và tự nhiên hơn. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá cách dùng đúng “in order to” với các ví dụ dễ hiểu, giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp và viết tiếng Anh.

In order to là gì?

“In order to” là một cụm từ trong tiếng Anh, thường được dùng để diễn đạt mục đích hoặc lý do của một hành động nào đó. Khi sử dụng in order to, người nói muốn chỉ ra rằng một hành động được thực hiện để đạt được một mục tiêu nhất định. Cấu trúc này có thể theo dạng in order to + V (bare infinitive), hoặc đôi khi có thể thay thế bằng so as to với nghĩa tương tự.
  • “In order to” được sử dụng để chỉ mục đích của hành động trong câu.
  • “In order to” thường xuất hiện trong câu với một động từ nguyên thể (bare infinitive), ví dụ: She went to the store in order to buy some groceries.
  • Cũng có thể sử dụng “in order to” trước động từ trong dạng V-ing nhưng ở cấu trúc này sẽ có sự khác biệt trong cách diễn đạt mục đích.
Ví dụ:
  • She studies hard in order to pass the exam (Cô ấy học chăm chỉ để vượt qua kỳ thi).
  • He left early in order to catch the first bus (Anh ấy rời đi sớm để bắt kịp chuyến xe buýt đầu tiên).
Đây là cách đơn giản để biểu đạt mục đích trong tiếng Anh, và từ khóa chính in order to v hay in order to ving có thể được sử dụng để thay thế cho các cách diễn đạt khác khi muốn làm rõ mục tiêu hoặc lý do của một hành động.

Cụm từ, thành ngữ đi cùng in order to

Dưới đây là idioms, collocations, cụm từ, và thành ngữ phổ biến đi cùng với “in order to”. Cung cấp đầy đủ và chính xác thông tin để bạn có thể dễ dàng hiểu và sử dụng trong giao tiếp tiếng Anh.
  1. In order to + verb (để làm gì)
  • Định nghĩa: “In order to” được dùng để diễn tả mục đích hoặc lý do của một hành động nào đó.
  • Ví dụ: “He studied hard in order to pass the exam.” (Anh ấy học chăm chỉ để vượt qua kỳ thi.)
  • Cấu trúc: In order to + động từ nguyên thể
  • Giải thích: “In order to” nhấn mạnh mục đích của hành động và thường được sử dụng trong các câu trang trọng hoặc rõ ràng hơn.
  1. In order that + clause (để mà)
  • Định nghĩa: “In order that” dùng để nối một mệnh đề nhằm giải thích mục đích cho hành động trong mệnh đề chính.
  • Ví dụ: “She took extra lessons in order that she could improve her English.” (Cô ấy học thêm để có thể cải thiện tiếng Anh của mình.)
  • Cấu trúc: In order that + mệnh đề (s+ v)
  • Giải thích: Đây là cấu trúc tương tự với “in order to”, nhưng “in order that” thường được dùng khi muốn giải thích mục đích trong một câu phức tạp hơn.
  1. In order to do something (để làm gì đó)
  • Định nghĩa: Cụm từ này được dùng để diễn tả mục đích chung cho hành động.
  • Ví dụ: “They are working late in order to finish the project.” (Họ làm việc muộn để hoàn thành dự án.)
  • Giải thích: Đây là cách sử dụng phổ biến khi diễn tả mục đích thực tế trong các hành động cụ thể.
  1. In order to avoid + V-ing (để tránh làm gì đó)
  • Định nghĩa: Cụm từ này được dùng để chỉ mục đích nhằm tránh một hành động cụ thể.
  • Ví dụ: “She took a taxi in order to avoid being late.” (Cô ấy đi taxi để tránh bị muộn.)
  • Cấu trúc: In order to avoid + V-ing
  • Giải thích: Đây là cách diễn đạt mục đích để ngăn ngừa hoặc tránh một hành động nào đó.
  1. In order to achieve something (để đạt được điều gì đó)
  • Định nghĩa: Cụm từ này sử dụng để diễn tả mục đích là đạt được một mục tiêu hoặc kết quả cụ thể.
  • Ví dụ: “She worked hard in order to achieve success.” (Cô ấy làm việc chăm chỉ để đạt được thành công.)
  • Giải thích: Đây là cách dùng phổ biến để nói về mục đích của một hành động nhằm đạt được một thành quả nhất định.
  1. In order to make something happen (để khiến điều gì đó xảy ra)
  • Định nghĩa: Diễn tả mục đích làm một điều gì đó để dẫn đến kết quả cụ thể.
  • Ví dụ: “He invested in new technology in order to make the business more efficient.” (Anh ấy đầu tư vào công nghệ mới để khiến doanh nghiệp hiệu quả hơn.)
  • Giải thích: Cụm này diễn tả việc làm một điều gì đó để đạt được sự thay đổi hoặc kết quả tích cực.
  1. In order to improve (để cải thiện)
  • Định nghĩa: Cụm từ dùng để diễn tả mục đích của việc làm gì đó để cải thiện một kỹ năng, điều kiện hay tình huống.
  • Ví dụ: “They practice every day in order to improve their skills.” (Họ luyện tập mỗi ngày để cải thiện kỹ năng của mình.)
  • Giải thích: Cụm này thường được dùng để nói về việc cải thiện bản thân hoặc một thứ gì đó.
  1. In order to succeed (để thành công)
  • Định nghĩa: Cụm từ này dùng để chỉ mục đích cuối cùng là thành công.
  • Ví dụ: “She studied hard in order to succeed in her career.” (Cô ấy học hành chăm chỉ để thành công trong sự nghiệp.)
  • Giải thích: Cụm từ này thường được sử dụng khi mục đích là đạt được sự thành công trong công việc, học tập hoặc cuộc sống.
  1. In order to make ends meet: Để kiếm đủ sống, để trang trải cuộc sống.
    1. Ví dụ: “He works two jobs in order to make ends meet.” (Anh ấy làm hai công việc để trang trải cuộc sống.)
  2. In order to stay ahead: Để dẫn đầu, để duy trì vị trí.
    1. Ví dụ: “The company constantly innovates in order to stay ahead of the competition.” (Công ty không ngừng đổi mới để duy trì vị trí dẫn đầu.)

Collocations với “in order to”

  1. In order to succeed (để thành công)
    1. Ví dụ: “She studied hard in order to succeed in her career.” (Cô ấy học hành chăm chỉ để thành công trong sự nghiệp.)
  2. In order to learn (để học)
    1. Ví dụ: “He attended the course in order to learn new skills.” (Anh ấy tham gia khóa học để học các kỹ năng mới.)
  3. In order to understand (để hiểu)
    1. Ví dụ: “They read the textbook carefully in order to understand the complex theories.” (Họ đọc kỹ sách giáo khoa để hiểu các lý thuyết phức tạp.)
  4. In order to complete (để hoàn thành)
    1. Ví dụ: “She worked overtime in order to complete the project on time.” (Cô ấy làm thêm giờ để hoàn thành dự án đúng hạn.)
  5. In order to avoid (để tránh)
    1. Ví dụ: “He moved to a different city in order to avoid the traffic jam.” (Anh ấy chuyển đến thành phố khác để tránh tắc đường.)
  6. In order to achieve (để đạt được)
    1. Ví dụ: “She practices every day in order to achieve perfection in her art.” (Cô ấy luyện tập mỗi ngày để đạt được sự hoàn hảo trong nghệ thuật của mình.)
  7. In order to improve (để cải thiện)
    1. Ví dụ: “They took extra courses in order to improve their English.” (Họ tham gia các khóa học thêm để cải thiện tiếng Anh.)
  8. In order to make a decision (để đưa ra quyết định)
    1. Ví dụ: “I need more information in order to make a decision.” (Tôi cần thêm thông tin để đưa ra quyết định.)
  9. In order to stay fit (để giữ dáng)
    1. Ví dụ: “She exercises regularly in order to stay fit.” (Cô ấy tập thể dục đều đặn để giữ dáng.)
  10. In order to avoid confusion (để tránh nhầm lẫn)
    1. Ví dụ: “The instructions were clarified in order to avoid confusion.” (Các hướng dẫn đã được làm rõ để tránh nhầm lẫn.)

In order to v hay ving

In order to v hay ving

Cụm từ “in order to” là một trong những cấu trúc phổ biến trong tiếng Anh, dùng để diễn tả mục đích hoặc lý do của một hành động. Tuy nhiên, khi sử dụng cấu trúc này, nhiều người học thường băn khoăn không biết liệu sau “in order to” phải là động từ nguyên thể (to + V) hay dạng gerund (V-ing). Việc hiểu rõ sự khác biệt này sẽ giúp bạn sử dụng “in order to” một cách chính xác và tự nhiên hơn trong giao tiếp.

Cấu trúc “in order to”

  1. In order to + V (động từ nguyên thể)
  • Cấu trúc “in order to”động từ nguyên thể được sử dụng để chỉ mục đích, mục tiêu của một hành động. Trong trường hợp này, động từ theo sau “in order to” luôn là dạng nguyên thể (to + động từ), không bao giờ sử dụng dạng V-ing.
  • Ví dụ:
    • “She studied hard in order to pass the exam.” (Cô ấy học chăm chỉ để vượt qua kỳ thi.)
    • “He left early in order to catch the first train.” (Anh ấy rời đi sớm để bắt chuyến tàu đầu tiên.)
  1. Sự khác biệt khi sử dụng “in order to” và “to”
Một điểm đáng chú ý là “in order to” và “to” có thể thay thế cho nhau trong nhiều trường hợp. Tuy nhiên, “in order to” thường được sử dụng khi muốn nhấn mạnh mục đích của hành động, mang tính trang trọng hơn so với việc sử dụng chỉ “to”.
  • Ví dụ:
    • “She came to the meeting in order to discuss the new project.” (Cô ấy đến cuộc họp để thảo luận về dự án mới.)
    • “She came to the meeting to discuss the new project.” (Cô ấy đến cuộc họp để thảo luận về dự án mới.)
Cả hai câu đều mang cùng ý nghĩa, nhưng câu đầu nhấn mạnh mục đích một cách rõ ràng hơn, trong khi câu thứ hai ngắn gọn và tự nhiên hơn.
  1. Không dùng “in order to” với động từ dạng V-ing
Một số người học có thể nhầm lẫn và sử dụng “in order to” với động từ dạng V-ing, nhưng đây là một lỗi phổ biến. Khi muốn diễn tả mục đích, bạn chỉ cần sử dụng động từ nguyên thể, không bao giờ dùng V-ing sau “in order to.”
  • Sai: “She studied in order to passing the exam.”
  • Đúng: “She studied in order to pass the exam.”

Khi nào không dùng “in order to”?

1. Không cần “in order to” khi mục đích đã rõ ràng trong ngữ cảnh
Nếu mục đích đã rõ ràng trong ngữ cảnh, bạn có thể đơn giản dùng to mà không cần “in order to.” Điều này giúp câu văn ngắn gọn và tự nhiên hơn.
  • Ví dụ:
    • “She went to the store to buy some groceries.” (Cô ấy đến cửa hàng để mua ít đồ ăn.)
  1. Thay thế “in order to” bằng “so as to”
Cấu trúc “so as to” cũng có thể thay thế cho “in order to” trong trường hợp muốn nhấn mạnh mục đích, tuy nhiên “so as to” có phần trang trọng hơn và ít được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày.
  • Ví dụ:
    • “He woke up early so as to avoid the traffic.” (Anh ấy dậy sớm để tránh kẹt xe.)
Tóm tắt sự khác biệt giữa “in order to” và “to”
Cấu trúc Mục đích sử dụng Ví dụ
In order to + V Nhấn mạnh mục đích, làm cho câu trang trọng hơn “I exercise every day in order to stay healthy.”
To + V Dùng khi mục đích đã rõ ràng và tự nhiên “I exercise every day to stay healthy.”

Các lỗi thường gặp khi sử dụng “in order to”

Cấu trúc “in order to” thường được sử dụng để diễn đạt mục đích hoặc lý do của hành động trong tiếng Anh. Tuy nhiên, nhiều người học gặp phải một số lỗi phổ biến khi sử dụng “in order to”, đặc biệt là trong việc quyết định sử dụng “to V” hay “V-ing”. Hiểu rõ và nắm vững cách sử dụng đúng cấu trúc này sẽ giúp bạn tránh được những sai lầm phổ biến và cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Anh của mình.

Các lỗi thường gặp khi sử dụng “in order to”

Lỗi dùng “in order to” với V-ing
Một trong những lỗi phổ biến nhất khi sử dụng cấu trúc “in order to” là việc kết hợp sai với động từ V-ing. Sau “in order to”, bạn phải sử dụng động từ nguyên thể (to + V), không được sử dụng dạng V-ing.
  • Lỗi: “He studies every day in order to improving his skills.”
  • Đúng: “He studies every day in order to improve his skills.”
Đây là một lỗi rất thường gặp, do người học thường bị nhầm lẫn với các cấu trúc khác như “by V-ing” hoặc “for V-ing”.
Lỗi lặp lại “to” trong câu
Một số người học cũng có thể mắc lỗi khi lặp lại “to” trong câu, đặc biệt khi sử dụng “in order to” kết hợp với động từ nguyên thể. Sau “in order to”, chỉ cần dùng một lần “to” mà không cần thêm một “to” khác.
  • Lỗi: “He went to the store in order to to buy some bread.”
  • Đúng: “He went to the store in order to buy some bread.”Lỗi dùng “in order to” khi không cần thiết
Trong những trường hợp khi mục đích đã rất rõ ràng trong ngữ cảnh, việc sử dụng “in order to” có thể gây thừa và làm câu văn dài dòng. Trong những tình huống này, bạn có thể thay thế bằng “to”, giúp câu văn trở nên tự nhiên và dễ hiểu hơn.
  • Lỗi: “She studied every day in order to to pass the exam.”
  • Đúng: “She studied every day to pass the exam.”Lỗi sử dụng “in order to” khi mục đích không rõ ràng
Một số người học có thể sử dụng “in order to” mà không làm rõ được mục đích của hành động. Điều này sẽ khiến câu văn trở nên mơ hồ và thiếu chính xác. Hãy chắc chắn rằng khi sử dụng “in order to”, mục đích hành động của bạn phải rõ ràng và dễ hiểu.
  • Lỗi: “She went to the store in order to buying vegetables.” (Không rõ mục đích hành động)
  • Đúng: “She went to the store in order to buy vegetables.” (Mục đích rõ ràng)

 

Lỗi lặp lại cấu trúc trong các câu nối tiếp nhau
Khi sử dụng “in order to” ở nhiều câu liên tiếp, người học đôi khi có xu hướng lặp lại cấu trúc này mà không cần thiết, làm cho câu văn trở nên thiếu tự nhiên. Thay vì vậy, bạn có thể kết hợp những câu này lại để giảm bớt sự lặp lại.
  • Lỗi: “He worked hard in order to pass the exam. In order to achieve his goal, he studied all night.”
  • Đúng: “He worked hard to pass the exam and studied all night to achieve his goal.”

Lỗi sử dụng “in order to” thay cho cấu trúc khác

Người học cũng có thể nhầm lẫn “in order to” với các cấu trúc khác như “so that” hoặc “for”, khi mục đích không yêu cầu dùng “in order to”.
  • Lỗi: “She went to bed early in order to so that she could wake up early.”
  • Đúng: “She went to bed early so that she could wake up early.”

Bài tập thực hành in order to v hay ving

Kết hợp các cụm từ sau thành câu hoàn chỉnh, sử dụng “in order to”

  1. (He/finish/report) _______ (He/submit/it/today).
  2. (They/save/energy) _______ (They/reduce/bills).
  3. (She/practice/singing) _______ (She/improve/voice).
  4. (We/move/furniture) _______ (We/clean/floor).
  5. (He/take/medicine) _______ (He/recover/quickly).
  6. (I/learn/English) _______ (I/find/better/job).
  7. (They/organize/meeting) _______ (They/discuss/new project).
  8. (She/attend/meeting) _______ (She/meet/clients).
  9. (We/exercise/regularly) _______ (We/stay/healthy).
  10. (He/prepare/speech) _______ (He/impress/audience).
  11. (They/take/vacation) _______ (They/relax).
  12. (I/clean/kitchen) _______ (I/cook/dinner).
  13. (She/learn/Spanish) _______ (She/travel/Spain).
  14. (We/purchase/tickets) _______ (We/attend/concert).
  15. (He/jog/early morning) _______ (He/feel/energized).
Đáp án:
  1. He finishes the report in order to submit it today.
  2. They save energy in order to reduce bills.
  3. She practices singing in order to improve her voice.
  4. We move the furniture in order to clean the floor.
  5. He takes medicine in order to recover quickly.
  6. I learn English in order to find a better job.
  7. They organize the meeting in order to discuss the new project.
  8. She attends the meeting in order to meet the clients.
  9. We exercise regularly in order to stay healthy.
  10. He prepares the speech in order to impress the audience.
  11. They take a vacation in order to relax.
  12. I clean the kitchen in order to cook dinner.
  13. She learns Spanish in order to travel to Spain.
  14. We purchase tickets in order to attend the concert.
  15. He jogs early in the morning in order to feel energized.

Viết câu mới bắt đầu với từ đã cho, sử dụng “in order to”

  1. She goes to the gym every morning because she wants to stay fit.
  2. They are saving money so they can buy a new car.
  3. He is studying hard because he wants to pass the exam.
  4. We are planning a surprise party because we want to celebrate his birthday.
  5. She is taking cooking lessons because she wants to learn new recipes.
  6. They work late at night so they can finish the project on time.
  7. He is learning to play the guitar because he wants to start a band.
  8. We are doing our best to avoid any mistakes during the meeting.
  9. He is practicing his speech in order to be well-prepared.
  10. She is saving up money in order to buy a house next year.
  11. They are attending workshops in order to improve their skills.
  12. He wears glasses in order to see better.
  13. She went to the store in order to buy ingredients for dinner.
  14. We are studying more because we want to get better grades.
  15. He went to bed early in order to wake up fresh for the meeting.
Đáp án:
  1. She goes to the gym every morning in order to stay fit.
  2. They are saving money in order to buy a new car.
  3. He is studying hard in order to pass the exam.
  4. We are planning a surprise party in order to celebrate his birthday.
  5. She is taking cooking lessons in order to learn new recipes.
  6. They work late at night in order to finish the project on time.
  7. He is learning to play the guitar in order to start a band.
  8. We are doing our best in order to avoid any mistakes during the meeting.
  9. He is practicing his speech in order to be well-prepared.
  10. She is saving up money in order to buy a house next year.
  11. They are attending workshops in order to improve their skills.
  12. He wears glasses in order to see better.
  13. She went to the store in order to buy ingredients for dinner.
  14. We are studying more in order to get better grades.
  15. He went to bed early in order to wake up fresh for the meeting.

Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng “in order to”

  1. She is practicing every day. (She/become/expert)
  2. They are exercising. (They/lose/weight)
  3. I’m going to bed early. (I/not/feel/tired)
  4. We are preparing the room. (We/have/guests/visit)
  5. He took the day off. (He/relax)
  6. She is saving money. (She/buy/new phone)
  7. They are studying. (They/pass/exam)
  8. I’m working late. (I/finish/project)
  9. We are making plans. (We/spend/time/together)
  10. He is practicing every day. (He/improve/performance)
  11. She is taking the course. (She/learn/new skill)
  12. They are cleaning the house. (They/have/family/visit)
  13. He goes for a walk every morning. (He/keep/fit)
  14. She is working out. (She/build/muscle)
  15. They are taking a break. (They/recharge)
Đáp án:
  1. She is practicing every day in order to become an expert.
  2. They are exercising in order to lose weight.
  3. I’m going to bed early in order not to feel tired.
  4. We are preparing the room in order to have guests visit.
  5. He took the day off in order to relax.
  6. She is saving money in order to buy a new phone.
  7. They are studying in order to pass the exam.
  8. I’m working late in order to finish the project.
  9. We are making plans in order to spend time together.
  10. He is practicing every day in order to improve his performance.
  11. She is taking the course in order to learn a new skill.
  12. They are cleaning the house in order to have family visit.
  13. He goes for a walk every morning in order to keep fit.
  14. She is working out in order to build muscle.
  15. They are taking a break in order to recharge.

Viết câu hoàn chỉnh với “in order to”

  1. He took a class in photography. (He/learn/how to take good pictures)
  2. We bought a new car. (We/avoid/having/to repair the old one)
  3. She went to the supermarket. (She/buy/groceries for the week)
  4. I finished my homework. (I/have/free time)
  5. He went to the library. (He/study for the exam)
  6. They changed the meeting time. (They/accommodate/guest’s schedule)
  7. She took a cooking class. (She/make/delicious meals)
  8. We booked tickets online. (We/save/time)
  9. I need a break. (I/clear my mind)
  10. They hired a tutor. (They/improve their English)
  11. He is learning to drive. (He/get/a driver’s license)
  12. We bought a house. (We/live in a better neighborhood)
  13. She started running. (She/lose/weight)
  14. I set an alarm. (I/wake up early)
  15. He took a vacation. (He/relax and recharge)
Đáp án:
  1. He took a class in photography in order to learn how to take good pictures.
  2. We bought a new car in order to avoid having to repair the old one.
  3. She went to the supermarket in order to buy groceries for the week.
  4. I finished my homework in order to have free time.
  5. He went to the library in order to study for the exam.
  6. They changed the meeting time in order to accommodate the guest’s schedule.
  7. She took a cooking class in order to make delicious meals.
  8. We booked tickets online in order to save time.
  9. I need a break in order to clear my mind.
  10. They hired a tutor in order to improve their English.
  11. He is learning to drive in order to get a driver’s license.
  12. We bought a house in order to live in a better neighborhood.
  13. She started running in order to lose weight.
  14. I set an alarm in order to wake up early.
  15. He took a vacation in order to relax and recharge.
Tóm lại, việc hiểu rõ “in order to v hay ving” sẽ giúp bạn sử dụng ngữ pháp chính xác hơn, thể hiện ý định và mục đích một cách tự nhiên. Để cải thiện khả năng sử dụng cấu trúc này và tiếng Anh nói chung, đừng ngần ngại đăng ký các khóa học tại IRIS English. Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn trên hành trình học tiếng Anh hiệu quả và thú vị.

Viết một bình luận

.
.